Giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Unit 6: Getting about
READING
1 (trang 68 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Match the words in the list with the photos. (Nối những từ trong danh sách với những bức ảnh.)
Đáp án:
1 – C |
2 – A |
3 – B |
4 – E |
5 – D |
Hướng dẫn dịch:
1. a bike: xe đạp
2. a boat: thuyền
3. a bus: xe buýt
4. a car: ô tô
5. an underground train: tàu điện ngầm
2 (trang 68 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Speaking: Work in pairs. Do you often use the types of transport in Exercise 1? When do you use them? (Nói: Làm việc theo cặp. Bạn có thường sử dụng những loại phương tiện ở bài tập 1 không?)
Gợi ý:
I go to school by bus.
Hướng dẫn dịch:
Tôi đến trường bằng xe buýt.
3 (trang 68 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Put the types of transport in Exercise 1 in order of speed: 1 = slow, 5 = fast. (Sắp xếp loại phương tiện trong bài tập 1 theo thứ tự tốc độ: 1 = chậm, 5 = nhanh.)
Gợi ý:
1. a bike: xe đạp = 1
2. a boat: thuyền = 5
3. a bus: xe buýt = 1
4. a car: ô tô = 5
5. an underground train: tàu điện ngầm = 5
4 (trang 68 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Read and listen to the article on page 69. Then write the type of transport under the medal it would win. (Đọc và nghe bài báo trang 69. Sau đấy viết loại phương tiện dưới huy chương nó sẽ thắng.)
Audio 2.10
Đáp án:
1. bike |
2. speedboat |
3. undergound/bus |
4. car |
Hướng dẫn dịch:
1. xe đạp |
2. tàu cao tốc |
3. tàu điện ngầm/xe buýt |
4. ô tô |
Nội dung bài đọc:
Cách tốt nhất để băng qua London – một thành phố với nhiều vấn đề giao thông?
Người dẫn chương trình truyền hình quyết định tìm hiểu. Bốn những người thuyết trình đã chọn bốn các loại phương tiện giao thông: xe đạp, ô tô, phương tiện giao thông công cộng (tàu điện ngầm và xe buýt), và tàu cao tốc. Tất cả đều bắt đầu cùng lúc và cùng địa điểm ở Tây London, nhưng ai đã đến Sân bay Thành phố ở phía Đông Luân Đôn đầu tiên?
Kết quả thật bất ngờ. Chiếc xe đạp đến trước. Ở vị trí thứ hai là tàu cao tốc. Phương tiện công cộng đứng thứ ba và ô tô cuối cùng.
Tất cả các loại phương tiện giao thông khác không nhanh như xe đạp. Xe đạp là cách tốt nhất để đi lại. Nó nguy hiểm hơn, nhưng nó rẻ hơn phương tiện giao thông công cộng và khỏe mạnh hơn cho bạn hơn là ô tô. Nó cũng tốt hơn cho các thành phố của chúng ta vì xe đạp không gây ô nhiễm không khí.
Vì vậy, lần sau, hãy suy nghĩ trước khi lên xe ô tô – “Chúng ta có thể thực hiện cuộc hành trình này bằng xe đạp không?”
5 (trang 68 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Read the article and answer the questions. (Đọc bài báo và trả lời những câu hỏi.)
Đáp án:
1. They wanted to find out the best way to get across London.
2. A bike, a car, public transport (the underground and the bus), a speedboat
3. It started in West London, and ended at the City Airport in East London.
4. Because the bike came first.
5. It’s cheaper than public transport and healthier for you than a car. It’s also better for our cities because bikes don’t pollute the air.
Hướng dẫn dịch:
1. Họ muốn tìm ra cách tốt nhất để đi qua London.
2. Xe đạp, ô tô, phương tiện giao thông công cộng (tàu điện ngầm và xe buýt), tàu cao tốc
3. Nó bắt đầu ở Tây London, và kết thúc tại Sân bay Thành phố ở Đông London.
4. Vì chiếc xe đạp đến đầu tiên.
5. Nó rẻ hơn phương tiện giao thông công cộng và tốt cho sức khỏe của bạn hơn ô tô. Điều đó cũng tốt hơn cho các thành phố của chúng ta vì xe đạp không gây ô nhiễm không khí
THINK VALUES
Transport and the environment
1 (trang 69 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Choose the title that best sums up the article. (Chọn tiêu đề cái tóm gọn tốt nhất bài báo.)
Gợi ý:
c
Hướng dẫn dịch:
a. Những chiếc ô tô thì tốt
b. Cuộc đua tuyệt vời
c. Hãy ngồi lên xe đạp của bạn
d. Cẩn thận với xe đạp của bạn
2 (trang 69 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) How friendly to the environment do you think these types of transport are? Write 1–6 in the boxes: 1 = best, 6 = worst. (Bạn nghĩ những loại phương tiện giao thông này thân thiện với môi trường như thế nào? Điền 1-6 vào ô trống: 1 = tốt nhất, 6 = tệ nhất)
Gợi ý:
Bus = 4 |
Bike = 1 |
Car = 3 |
Motorbike = 2 |
Plane = 6 |
Train = 5 |
Hướng dẫn dịch:
Xe buýt |
Xe đạp |
Ô tô |
Xe máy |
Máy bay |
Tàu |
3 (trang 69 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Speaking: Work in pairs. Compare your answers with a partner. (Nói: Làm việc theo cặp. So sánh câu trả lời của bạn với bạn trong nhóm.)
Gợi ý:
I think number 6 is a plane.
I don’t. I think number 6 is a train.
Hướng dẫn dịch:
Tôi nghĩ số 6 là máy bay.
Tôi không nghĩ vậy. Tôi nghĩ số 5 là tàu.
GRAMMAR
Comparison (1)
1 (trang 70 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Look at the article on page 69. Tick the sentence that isn’t true. Then complete the rule. (Nhìn vào bài báo trang 69. Tick vào câu không đúng. Sau đấy hoàn thành quy tắc.)
Đáp án:
Tick 1 – 4
Rule:
1. as |
2. as |
3. than |
4. more |
5. worse |
Hướng dẫn dịch:
1. Chiếc thuyền cao tốc nhanh như chiếc xe đạp trong cuộc đua.
2. Phương tiện công cộng chạy nhanh hơn ô tô.
3. Xe đạp không đắt như phương tiện công cộng.
4. Ô tô nguy hiểm hơn xe đạp.
Quy tắc:
– Nếu hai thứ giống nhau, chúng ta sử dụng as + tính từ + as. Dạng phủ định là not + as + tính từ + as
– Để so sánh hai thứ, chúng ta sử dụng so sánh hơn của tính từ + than
+ Tính từ ngắn: chúng ta thường thêm -er.
+ Tính từ dài: chúng ta thêm more trước tính từ.
+ Tính từ bất quy tắc: good – better, bad – worse, far – farther
2 (trang 70 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Complete the sentences with the correct comparison. (Hoàn thành câu với so sánh đúng.)
Đáp án:
1. more interesting |
2. as exciting |
3. farther |
4. as big |
5. better |
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi thích đi du lịch bằng tàu hỏa hơn. Tôi nghĩ rằng nó thú vị hơn là đi máy bay.
2. Bộ phim Harry Potter thú vị như cuốn sách. Tôi yêu cả hai.
3. Mẹ tôi phải dậy sớm để đi làm. Văn phòng của bà ấy xa nhà hơn văn phòng của bố tôi.
4. Ngôi nhà mới của chúng tôi không lớn bằng nhà cũ. Bây giờ tôi phải chia sẻ phòng với
chị tôi.
5. Xe đạp tốt cho môi trường hơn phương tiện công cộng.
3 (trang 70 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Write five sentences to compare different types of transport you know. Then share with your partner. (Viết năm câu để so sánh các loại phương tiện khác nhau mà bạn biết.)
Gợi ý:
1. Trains are not as quick as planes.
2. Planes are safer than cars.
3. Cars are quicker than motorbikes.
4. Motorbikes are more polluted than bicycles.
5. Underground trains are faster than motorbikes.
Hướng dẫn dịch:
1. Xe lửa không nhanh như máy bay.
2. Máy bay an toàn hơn ô tô.
3. Ô tô chạy nhanh hơn xe máy.
4. Xe máy ô nhiễm hơn xe đạp.
5. Tàu hỏa chạy nhanh hơn xe máy.
VOCABULARY
Transport
1 (trang 70 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Match the words in the list with the photos. Write 1–6 in the boxes. Listen and check. (Nối những từ trong danh sách với những bức ảnh. Điền 1-6 vào ô trống. Nghe và kiểm tra.)
Audio 2.13
Đáp án:
1 – A |
2 – D |
3 – E |
4 – B |
5 – F |
6 – C |
Hướng dẫn dịch:
1. ferry: phà
2. helicopter: máy bay trực thăng
3. double-checker: xe buýt 2 tầng
4. scooter: xe tay ga
5. undergound: tàu điện ngầm
6. coach: xe khách đường xa
2 (trang 70 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Look at the photos in Exercise 1 and answer the questions. (Nhìn vào những bức ảnh ở bài tập 1 và trả lời những câu hỏi.)
Đáp án:
1. scooter, double-decker, coach
2. underground
3. ferry
4. helicopter
Hướng dẫn dịch:
Loại phương tiện giao thông nào…
1. trên cạn: xe tay ga, xe khách hai tầng, xe khách đường dài
2. trên đường ray: tàu điện ngầm
3. trên nước: phà
4. trên không: máy bay trực thăng
3 (trang 71 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Look at the photos. Use the words in the list to complete the descriptions of the photos. (Nhìn vào những bức ảnh. Sử dụng những từ trong danh sách để hoàn thành mô tả của bức ảnh.)
Đáp án:
1. catch the bus: bắt xe buýt
2. get on the train: lên tàu
3. get off the ferry: lên phà
4. go by scooter: đi bằng xe ga
5. get into the taxi: đi vào taxi
6. get out of the car: đi ra khỏi ô tô
4 (trang 71 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Speaking: Can you add other types of transport to use with the verbs in Exercise 3? (Nói: Bạn có thể thêm những loại phương tiện giao thông khác sử dụng với những động từ ở bài tập 3 không?)
Gợi ý:
Catch the train: bắt tàu
Get on the couch: lên xe khách đường dài
Get off the underground: xuống tàu điện ngầm
Go by the plane: đi bằng máy bay
Get into the car: đi vào ô tô
Get out of the taxi: đi ra khỏi taxi
TRAIN TO THINK
Comparing
1 (trang 71 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Write the words in the list in the correct place in the diagram. (Viết những từ trong danh sách vào vị trí đúng vào biểu đồ.)
Đáp án:
Cars: radio, engine, drive
Bikes: healthy, cheap, ride
Both: wheels, lights, dangerous, quick
Hướng dẫn dịch:
Ô tô: sóng vô tuyến, động cơ, lái
Xe đạp: khỏe mạnh, rẻ, lái
Cả hai: có bánh, đèn, nguy hiểm, nhanh
2 (trang 71 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Think of more words to add to the diagram. (Nghĩ nhiều từ hơn để thêm vào biểu đồ.)
Gợi ý:
Cars: polluted, big, heavy
Bikes: unpolluted, light, small
Hướng dẫn dịch:
Ô tô: ô nhiễm, to, nặng
Xe đạp: không ô nhiễm, nhẹ, nhỏ
3 (trang 71 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Work in pairs. Do you agree or disagree with the following sentences? (Làm việc theo cặp. Bạn có đồng ý hay không đồng ý với những câu dưới đây không?)
Gợi ý:
1. I both agree and disagree with this sentence because if it has traffic jams, bikes are quicker than cars, if not, cars are much faster than bikes.
2. I agree with this sentence because in the summer, it is hot and sunny while cars have air-conditioners and help you protect your skin from the sunlight.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi vừa đồng ý vừa không đồng ý với câu này vì nếu tắc đường thì xe đạp chạy nhanh hơn ô tô, nếu không nói ô tô chạy nhanh hơn xe đạp rất nhiều.
2. Mình đồng ý với câu này vì mùa hè nắng nóng trong khi ô tô có bộ phận điều hòa không khí và giúp bạn bảo vệ làn da khỏi ánh nắng.
LISTENING
The Future of Transport
1 (trang 71 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Look at the pictures. Match the pictures with the descriptions. Write 1–3 in the boxes. (Nhìn vào những bức ảnh. Nối những bức ảnh với mô tả. Điền 1-3 vào ô trống.)
Đáp án:
1 – B |
2 – C |
3 – A |
Hướng dẫn dịch:
1. flying car: ô tô bay – bạn có thể lái nó khỏi mặt đất
2. hyperloop: tàu siêu tốc – nó là một loại tàu có thể chạy rất nhanh
3. jetpack: thiết bị phản lực – nó giúp bạn bay với động cơ sau lưng
2 (trang 71 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Speaking: Do you think we will use these forms of transport in the future? Discuss with a partner. (Nói: Bạn nghĩ chúng ta sẽ sử dụng những dạng phương tiện này trong tương lai không?
Gợi ý:
I think we will use these forms of transport in the future.
I can’t agree with you more.
Hướng dẫn dịch:
Tôi nghĩ chúng ta sẽ sử dụng những dạng phương tiện này trong tương lai.
Tôi đồng ý với bạn.
3 (trang 71 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Listen to the radio interview. The presenter is talking to Professor Annie Walker about the future of transport. In which order do they discuss the transport in Exercise 1? (Nghe cuộc phỏng vấn trên radio. Người thuyết trình đang nói chuyện với Giáo sư Annie Walker về tương lai của phương tiện giao thông. Họ thảo luận về các phương tiện giao thông trong bài tập 1 theo thứ tự nào?)
Audio 2.14
Đáp án:
1. flying car: ô tô bay
2. jetpack: thiết bị phản lực
3. hyperloop: tàu siêu tốc
Nội dung bài nghe:
Interviewer Professor Walkins, we usually catch a bus to work but it takes hours because of the traffic. Do you think we should invent flying cars?
Professor Annie No, I don’t think so. Flying cars need a runway to take off. And it won’t be very safe if everyone is flying around in their own car.
Interviewer OK. So what about jetpacks?
Professor Annie Well, I think that won’t ever happen. It takes a lot of energy to lift a person into the air, and the rockets on your back will be very heavy. We won’t be able to fly for more than a few minutes.
Interviewer So what do you think is the future of transport?
Professor Annie The hyperloop.
Interviewer What is it?
Professor Annie It’s similar to the underground in London, but much, much faster. The trains don’t have wheels. They travel on something like skis, and they can travel at more than a thousand kilometres per hour.
Interviewer That’s amazing. When willl we have them?
Professor Annie Scientists are working on them. I think we might see hyperloops between big cities in the next twenty years.
Hướng dẫn dịch:
Người phỏng vấn Giáo sư Walkins, chúng ta thường bắt xe buýt đi làm nhưng phải mất hàng giờ vì tắc đường. Bạn có nghĩ chúng ta nên phát minh ra ô tô bay không?
Giáo sư Annie Không, tôi không nghĩ vậy. Ô tô bay cần một đường băng để cất cánh. Và sẽ không an toàn lắm nếu tất cả mọi người đều bay xung quanh trong xe riêng của họ.
Người phỏng vấn OK. Vậy còn jetpack thì sao?
Giáo sư Annie Chà, tôi nghĩ điều đó sẽ không bao giờ xảy ra. Cần rất nhiều năng lượng để nâng một người lên không trung, và tên lửa trên lưng bạn sẽ rất nặng. Chúng tôi sẽ không thể bay quá vài phút.
Người phỏng vấn Vậy bạn nghĩ tương lai của vận tải là gì?
Giáo sư Annie Tàu siêu tốc.
Người phỏng vấn Nó là gì?
Giáo sư Annie Nó tương tự như dưới lòng đất ở London, nhưng nhanh hơn nhiều. Xe lửa không có bánh xe. Họ di chuyển trên một thứ như ván trượt, và họ có thể di chuyển với tốc độ hơn một nghìn km một giờ.
Người phỏng vấn Thật tuyệt vời. Khi nào chúng ta sẽ có nó?
Giáo sư Annie Những nhà khoa học đang làm việc với chúng. Tôi nghĩ chúng ta có lẽ thấy tàu siêu tốc ở những thành phố lớn trong vòng hai mươi năm nữa.
4 (trang 71 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Listen again. What does the professor think about the future forms of transport? Tick the professor’s opinions. (Nghe lại một lần nữa. Giáo sư nghĩ gì về tương lai của những loại phương tiện tương lai? Tick vào ý kiến của giáo sư.)
Đáp án:
1 – 2 – 4
Hướng dẫn dịch:
1. Ô tô bay sẽ không phải là tương lai của phương tiện giao thông.
2. Sẽ rất nguy hiểm nếu tất cả chúng ta sử dụng những cái ô tô bay.
3. Sử dụng túi phản lực là một cách dễ dàng để thực hiện.
4. Chúng ta chỉ có thể ở trên không trong một thời gian ngắn với các túi phản lực.
5. Ý tưởng về hyperloop sẽ không bao giờ trở thành sự thật.
5 (trang 71 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Speaking: Work in groups. Discuss one of the future transport ideas from the radio interview. Do you think it is a good idea? Why / Why not? (Nói: Làm việc theo nhóm. Thảo luận một trong những ý tưởng giao thông tương lai từ cuộc phỏng vấn radio. Bạn nghĩ nó có phải ý tưởng hay không? Tại sao / Tại sao không?)
Gợi ý:
I think flying car is a good idea because it will help to reduce the traffic jams.
I don’t think so. It will be very dangerous on the air.
Hướng dẫn dịch:
Tôi nghĩ ô tô bay là một ý kiến hay vì nó sẽ giúp giảm thiểu tắc đường.
Tôi không nghĩ vậy. Nó sẽ rất nguy hiểm trên không.
READING
1 (trang 72 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Read the webchats. Write the name under the correct photo. (Đọc tin nhắn trên web. Viết tên dưới những bức ảnh chính xác.)
My favorite journey
Julia
I love travelling. My favourite journey is the one with my mom on her motorbike. She’s a really good rider and I always feel safe. I love the wind on my face when we ride through tcountryside. So that’s my favourite journey.
Now tell me about yours.
Connor
Every year my family goes on holiday to a small town by the forest. It’s got some beautiful waterfalls. We always go by train. It’s different from riding on a motorbike, but I’m always excited :). I love watching the mountains go past. It’s interesting.
Linh
I agree, Connor! Last summer vacation, I had the same train journey as you did. I also saw a lot of beautiful things on the way. But my favourite journey is not like yours. It’s my walk to school. Every morning I walk across the paddy fields and then along the river to get to school. It’s so beautiful. I love my walk to school … but I love the walk home more.
Đáp án:
1. Linh |
2. Connor |
3. Julia |
Hướng dẫn dịch:
Hành trình yêu thích của tôi
Julia
Tôi thích đi du lịch. Hành trình yêu thích của tôi là chuyến đi với mẹ tôi trên chiếc xe máy của bà. Bà ấy là một tay đua thực sự giỏi và tôi luôn cảm thấy an toàn. Tôi thích gió phả vào mặt mình khi chúng tôi đi qua bờ sông. Vì vậy, đó là cuộc hành trình yêu thích của tôi. Bây giờ hãy cho tôi biết về bạn.
Connor
Mỗi năm gia đình tôi đi nghỉ ở một thị trấn nhỏ bên rừng. Nó có một số thác nước đẹp. Chúng tôi luôn đi bằng tàu hỏa. Nó khác với việc đi trên một chiếc xe máy, nhưng tôi luôn cảm thấy thích thú :). Tôi thích nhìn những ngọn núi đi qua. Thật thú vị.
Linh
Tôi đồng ý, Connor! Kỳ nghỉ hè năm ngoái, tôi đã có hành trình đi tàu giống như bạn. Tôi cũng nhìn thấy rất nhiều thứ đẹp đẽ trên đường đi. Nhưng hành trình yêu thích của tôi không giống như của bạn. Đó là chuyến đi bộ của tôi đến trường. Mỗi buổi sáng, tôi đi bộ trên cánh đồng lúa và sau đó dọc theo sông để đến trường. Nó thật đẹp. Tôi thích đi bộ đến trường … nhưng tôi thích đi bộ về nhà hơn.
2 (trang 72 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Read the webchats again. Decide if the sentences are ‘Right’ (R), ‘Wrong’ (W) or ‘Doesn’t say’ (DS). Write R, W, or DS in the box next to each sentence. (Đọc lại webchats. Quyết định xem các câu là ‘Đúng’ (R), ‘Sai’ (W) hay ‘Không nói đến’ (DS). Viết R, W hoặc DS vào ô bên cạnh mỗi câu.)
Đáp án:
1. wrong |
2. right |
3. doesn’t say |
4. right |
Hướng dẫn dịch:
1. Vào kỳ nghỉ, gia đình của Connor đi đến cùng một nơi như trước đây.
2. Julia thích ngồi sau chiếc xe máy của bố cô ấy.
3. Chuyến đi tàu của Connor cũng dài như chuyến đi của Julia.
4. Hành trình yêu thích của Linh khác với Connor và Julia.
GRAMMAR
Positive pronouns
1 (trang 72 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Look at the webchats and complete the sentences. Then choose the words to complete the rule. (Nhìn vào webchats và hoàn thành câu. Sau đấy chọn từ để hoàn thành quy tắc.)
Đáp án:
1. my |
2. yours |
Rule 1: adjective |
Rule 2: pronoun |
Hướng dẫn dịch:
Đó là chuyến đi yêu thích của tôi. Bây giờ hãy kể tôi về chuyến đi yêu thích của bạn.
Quy tắc: Chúng ta sử dụng danh từ sau tính từ sở hữu: Đó là cuốn sách của tôi. Chúng ta không sử dụng tính từ sau một đại từ sở hữu: Đây là quyển sách của tôi. Quyển sách của bạn thì sao?
2 (trang 72 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Write the possessive pronouns. (Viết những đại từ sở hữu.)
Đáp án:
1. yours |
2. his |
3. hers |
4. ours |
5. theirs |
Hướng dẫn dịch:
Tính từ sở hữu |
Đại từ sở hữu |
My |
Mine |
Your |
Yours |
His |
His |
Her |
Hers |
Our |
Ours |
Their |
Theirs |
3 (trang 72 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Circle the correct words. (Khoanh tròn vào từ đúng.)
Đáp án:
1. your – yours – mine
2. hers – mine
3. our – ours
Hướng dẫn dịch:
1. A Đây có phải là sách của bạn không?
B Không, tôi nghĩ đó là của bạn. Tôi để quên sách của tôi ở nhà rồi.
2. A Đó có phải là con chó của Katie không?
B Đúng vậy, đó là của cô ấy. Còn của tôi ở kia, sau cái cây lớn kia.
3. A Nhìn kìa. Tôi chắc chắn rằng họ đã lấy bóng của chúng ta.
B Làm sao bạn biết đó là của chúng ta? Tất cả các quả bóng đều giống nhau mà.
A À, tôi đã viết tên mình trên đó.
VOCABULARY
Geographical places
1 (trang 73 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Write the names of the places under the pictures. Listen and check. (Viết tên của những địa điểm dưới những bức hình. Nghe và kiểm tra.)
Audio 2.16
Đáp án:
1. forest |
2. lake |
3. canal |
4. hill |
5. paddy field |
6. waterfall |
7. valley |
8. ocean |
Hướng dẫn dịch:
1. rừng |
2. hồ |
3. kênh đào |
4. đồi |
5. cánh đồng |
6. thác nước |
7. thung lũng |
8. đại dương |
2 (trang 73 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Imagine you make a journey to one of the places in Exercise 1. Make notes. (Tưởng tượng bạn lên kế hoạch một chuyến đi tới một trong những nơi ở bài tập 1. Ghi chú.)
Gợi ý:
Where to |
Forest |
How |
Motorbike |
Who with |
Friends |
What to do there |
Walk, see plants and animals, go camping |
Hướng dẫn dịch:
Đi tới đâu |
Rừng |
Đi bằng gì |
Xe máy |
Đi với ai |
Bạn bè |
Làm gì ở đó |
Đi bộ, ngắm thực vật và động vật, cắm trại |
3 (trang 73 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Speaking: Tell your partner about your journey. (Nói: Kể với bạn trong nhóm về chuyến đi của bạn.)
Gợi ý:
My favorite journey is to the forest.
We go by motorbike.
I go there with my friends.
We walk, see plants and animals, go camping.
Hướng dẫn dịch:
Chuyến đi yêu thích của tôi là vào rừng.
Chúng tôi đi bằng xe máy.
Tôi đến đó với bạn bè của tôi.
Chúng tôi đi bộ, xem động thực vật, đi cắm trại.
CULTURE
1 (trang 75 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Look at the photos on page 74. Find these things. (Nhìn vào những bức ảnh ở trang 74. Tìm những thứ này.)
Đáp án:
Ảnh 1: tourists, wheels
Ảnh 2: cabin, wheels
Ảnh 3: a paddle
Hướng dẫn dịch:
Ảnh 1: khách du lịch, bánh xe
Ảnh 2: khoang xe, bánh xe
Ảnh 3: mái chèo
Nội dung bài đọc:
Những loại phương tiện thú vị ở Việt Nam
Xe xích lô
Xe xích lô có ba bánh xe. Người lái xe ngồi ở phía sau, và anh ta đạp cái xích lô
bởi vì nó không có động cơ. Trong một số thành phố ở Việt Nam, mọi người có thể thuê một chiếc xích lô để đi xung quanh trung tâm thành phố. Chuyến đi chậm, nhưng rất thú vị đối với khách du lịch!
Xe lam
Nhiều năm trước, xe kéo tự động là một hình thức vận tải phổ biến, đặc biệt là trong phía Nam của Việt Nam. chúng có ba bánh xe và một động cơ. Chúng chỉ đủ lớn cho khoảng mười người và hành lý của họ. Các tài xế ngồi ở khoang phía trước. Ngày nay chỉ có một ít xe kéo chạy trên đường phố. Chuyến đi
thường có một chút nguy hiểm nhưng thú vị.
Thuyền thúng
Chiếc thuyền thú vị này được làm từ tre. Người dân địa phương sử dụng nó để di chuyển trên mặt nước và để đánh cá. Nó tròn và nhẹ. Nó không có động cơ. Mọi người điều khiển nó bằng tay của họ và mái chèo. Nó là một loại phương tiện giao thông hữu ích ở các làng chài Việt Nam, nhưng có thể thực sự nguy hiểm trong vùng nước dữ.
2 (trang 75 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Read and listen to the article and tick (✓) the boxes. (Đọc và nghe bài báo và tick vào ô trống.)
Audio 2.17
Đáp án:
1. the autorickshaw
2. the autorickshaw, the trishaw
3. the basket boat
4. the autorickshaw, the basket boat
5. the autorickshaw, the trishaw
Hướng dẫn dịch:
|
Xe xích lô |
Xe lam |
Thuyền thúng |
1. Nó có động cơ |
|
✓ |
|
2. Nó có bánh xe |
✓ |
✓ |
|
3. Nó di chuyển trên mặt nước |
|
|
✓
|
4. Nó có thể nguy hiểm |
|
✓ |
✓ |
5. Nó thú vị |
✓ |
✓ |
|
3 (trang 75 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Speaking: Work in pairs. Discuss the questions. (Nói: Làm việc theo cặp. Thảo luận những câu hỏi sau.)
Gợi ý:
1. I would like to travel on scooters.
2. There are trishaws
Hướng dẫn dịch:
1. Loại phương tiện giao thông nào bạn muốn đi?
Tôi muốn đi xe ga.
2. Có loại phương tiện giao thông thú vị nào ở thành phố/thị trấn của bạn không?
Có xe xích lô.
WRITING
Unsual forms of transport
1 (trang 75 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Read the text. What’s the name of the vehicle? (Đọc văn bản. Tên của phương tiện là gì?)
Đáp án:
The Flying Dutchman
Hướng dẫn dịch:
Tàu Người Hà Lan bay
Nội dung bài đọc:
Tàu Người Hà Lan bay ở Amsterdam
Amsterdam là thành phố thủ đô của nước Hà Lan. Đó là một thành phố nổi tiếng với khách du lịch và nó thường khá đông đúc trong những tháng mùa hè. Nó cũng có nhiều kênh rạch nên đi bằng xe buýt
hoặc xe ô tô thường gặp khó khăn. Người Hà Lan bay là một cách mới để đi tới thành phố. Đó là một chiếc xe buýt có thể đi trên những con đường nhưng nó cũng có thể đi trên nước như một con thuyền. Ngày nay, Người Hà Lan bay cung cấp tour du lịch thành phố ngắn hạn cho hành khách chờ đợi tại sân bay quốc tế.
2 (trang 75 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Read the text again and answer the questions. (Đọc văn bản một lần nữa và trả lời câu hỏi.)
Đáp án:
1. on the roads or on the water/canals
2. passengers waiting at the international airport
3. it’s a bus
4. because it can travel on roads or water
Hướng dẫn dịch:
1. trên đường hoặc trên nước/kênh đào
2. những hành khách đợi ở sân bay quốc tế
3. nó là một chiếc xe buýt
4. bởi vì nó có thể di chuyển trên đường hoặc nước
3 (trang 75 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Choose one of these unusual types of transport or one you already know about. Look on the Internet for information. Make notes to answer the questions in Exercise 2. (Chọn một trong những loại phương tiện giao thông lạ này hoặc một loại mà bạn đã biết. Tìm thông tin trên Internet. Ghi chú để trả lời các câu hỏi trong Bài tập 2.)
Gợi ý:
The Ice Angel, Wisconsin
1. Where is it found?
On Madeline island.
2. Who uses it?
People who want to visit Madeline.
3. What type of transport is it?
It’s a boat.
4. Why is it unusual?
Because it can run on ice, without flipping or sinking in the water.
Hướng dẫn dịch:
1. Nó được tìm thấy ở đâu?
Trên đảo Madeline.
2. Ai sử dụng nó?
Những người muốn đến thăm Madeline.
3. Đó là loại phương tiện giao thông nào?
Đó là một chiếc thuyền.
4. Tại sao nó bất thường?
Vì nó có thể chạy trên băng, không bị lật hay chìm trong nước.
4 (trang 75 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Use your notes to write a short text about that form of transport. Write 60–80 words. (Sử dụng ghi chú của bạn để viết một đoạn văn bản ngắn để viết về loại phương tiện đó.)
Gợi ý:
On the Apostle Islands of Wisconsin, the only inhabited place is Madeline Island. Madeline can be reached from Bayfield by ferry across Lake Superior in the summer, but in winter the lake freezes over and becomes a 4km highway. At that time, people here will switch by Ice Angel, a boat that runs on ice without flipping or sliding in the water.
Hướng dẫn dịch:
Ở quần đảo Apostle của Wisconsin, có duy nhất một nơi có người dân sinh sống đó là đảo Madeline. Du khách có thể tới thăm Madeline từ Bayfield bằng phà qua hồ Superior vào mùa hè, nhưng đến mùa đông, hồ nước này sẽ đóng băng và trở thành con đường quốc lộ dài 4km. Khi đó, người dân nơi đây sẽ di chuyển bằng Ice Angel, một chiếc thuyền chạy trên băng, không bị chìm hay lật khi ở dưới nước.
UNIT CHECK
GRAMMAR
1 (trang 76 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Circle the correct answers. (Chọn đáp án đúng.)
Đáp án:
1. as big as |
2. taller than |
3. as |
4. from |
5. better |
6. more interesting |
Hướng dẫn dịch:
1. Xe của Tom to bằng xe của anh trai tôi.
2. Kim cao hơn anh trai của cô ấy.
3. Mẹ tôi làm cùng công ty với mẹ của Linh.
4. Môn học yêu thích của tôi khác với của bạn.
5. Bạn nghĩ bộ phim nào hay hơn, Lọ Lem hay Tấm Cám?
6. Bộ phim tôi đã xem ngày hôm qua thú vị hơn bộ phim tôi đã xem cuối tuần trước.
2 (trang 76 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Complete the sentences. Choose the correct form of comparison to use with the words from the box. Each word can be used only once. (Hoàn thành câu. Chọn dạng so sánh đúng để sử dụng với những từ trong ô. Mỗi từ có thể được sử dụng chỉ một lần.)
Đáp án:
1. different |
2. better |
3. different |
4. more intelligent |
5. the same |
6. as comfortable |
Hướng dẫn dịch:
1. Bài tập này quá dễ – chúng ta có thể thử một bài khó hơn không?
2. Mai được 10 trong tất cả các bài kiểm tra tiếng Anh và tôi chỉ có 8 – cô ấy giỏi tiếng Anh hơn tôi.
3. Hãy mua trò chơi điện tử này. Nó khác với cái chúng tôi có ở nhà.
4. Có đúng là lợn thông minh hơn chó không?
5. Ôi Lilly, chiếc váy của tôi giống của bạn. Tôi đã mua nó ở siêu thị ngày hôm qua.
6. Tôi đã có một cuộc hành trình trên một chuyến phà vào mùa hè năm ngoái. Tôi yêu nó; nó thoải mái giống như đang ngồi trên một chuyến tàu.
VOCABULARY
3 (trang 76 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Write sentences to compare the following pairs of things. (Viết những câu để so sánh những cặp thứ.)
Gợi ý:
1. A scooter is faster than a bicycle.
2. English is as difficult as maths.
3. A waterfall is as beautiful as a lake.
4. A vacation to the beach is funnier than a journey to the countryside.
5. A speedboat is quicker than a ferry.
6. A forest is as big as a paddy field.
Hướng dẫn dịch:
1. Xe tay ga nhanh hơn xe đạp.
2. Tiếng Anh khó như toán học.
3. Một thác nước đẹp như một hồ nước.
4. Một kỳ nghỉ ở bãi biển vui hơn một chuyến đi về nông thôn.
5. Tàu cao tốc nhanh hơn phà.
6. Một khu rừng rộng như một cánh đồng lúa.
4 (trang 77 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Write answers for this questions. (Viết câu trả lời cho những câu hỏi này.)
Gợi ý:
1. Cao Bang
2. Ba Vi
3. Bac Lieu
4. in the countryside
5. Lao Cai
Hướng dẫn dịch:
Nơi nào ở Việt Nam bạn có thể thấy…
1. thác nước – Cao Bằng
2. rừng – Ba Vì
3. kênh đào – Bạc Liêu
4. cánh đồng – nông thôn
5. thung lũng – Lào Cai
5 (trang 77 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Complete the sentences. (Hoàn thành câu.)
Đáp án:
1. paddy field |
2. hill |
3. bus |
4. scooter |
5. helicopter |
6. underground |
7. forest |
8. transport |
Hướng dẫn dịch:
1. Nhà của ông bà tôi ở cạnh đồng lúa. Vào mùa hè, nó có một màu vàng tuyệt đẹp vì lúa đã chín và chuẩn bị thu hoạch.
2. Đi bộ lên đồi có thể khá mệt đối với người già.
3. Bạn có bắt xe buýt đến trường không? Nhà bạn khá xa.
4. Bạn nên nhanh chân lên nếu muốn xem phim tối nay. Mất nửa giờ để đến rạp chiếu phim bằng xe ga.
5. Tôi nghĩ thật tuyệt khi ngồi trên một chiếc máy bay phản lực và bay quanh thành phố. Tôi nghĩ nó khác với việc đi máy bay.
6. Tommy đánh mất cuốn sách yêu thích của mình trên tàu điện ngầm. Anh ấy đang đợi ở nhà ga đề phòng ai đó tìm thấy nó.
7. Nam Cát Tiên is rừng nổi tiếng của nước ta. Có rất nhiều động vật và thực vật quý hiếm sinh sống ở đây.
8. Có một bộ phim tài liệu thú vị về các dạng phương tiện giao thông trong tương lai. Nó cho chúng ta biết chúng ta sẽ làm thế nào du lịch trong thời gian mười năm tới.
REVIEW UNITS 5 & 6
LISTENING
1 (trang 76 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Listen to Arnie talking about his trip to the zoo and circle the correct answers (A, B or C). (Nghe Arnie nói về chuyến đi tới sở thú của cô ấy và khoanh tròn đáp án đúng (A, B hoặc C).
Audio 2.18
Đáp án:
1 – B |
2 – C |
3 – C |
Hướng dẫn dịch:
1. Tại sao gia đình Arnie đi đến sở thú?
A. vì sinh nhật của anh ấy
B. vì sinh nhật của anh trai anh ấy
C. vì một kỳ nghỉ
2. Tại sở thú, những con vật nào khiến anh trai của Arnie sợ hãi?
A. con báo đốm
B. những con khỉ đột
C. những con hổ
3. Có bao nhiêu con báo đốm?
A. một
B. hai
C. ba
Nội dung bài nghe:
A month ago, I went to the zoo with my family on my little brother’s birthday. The zoo wasn’t very big but there were a lot of animals there: giraffes, jaguars, gorillas, and tigers. My little brother loved the visit. He got a bit scared one time when the tigers made a noise but overall, he thought everything was fantastic. But I hated the visit. I didn’t like the zoo at all. The animals were beautiful but sad. There was one gorilla, he just sat and looked at me. And the jaguars — there were three of them, and they didn’t do
anything at all. I also felt sorry for the birds because they couldn’t fly very far inside the zoo. I guess zoos are okay, but I don’t like them much. The animals need bigger spaces and more interesting lives.
Hướng dẫn dịch:
Một tháng trước, tôi đã đi đến sở thú với gia đình vào ngày sinh nhật của em trai tôi. Vườn thú không lớn lắm nhưng có rất nhiều động vật ở đó: hươu cao cổ, báo đốm, khỉ đột và hổ. Em trai tôi rất thích chuyến thăm. Một lần anh ấy hơi sợ hãi khi lũ hổ gây ra tiếng động nhưng nhìn chung anh ấy nghĩ mọi thứ thật tuyệt vời. Nhưng tôi ghét chuyến thăm. Tôi không thích sở thú chút nào. Những con vật thật đẹp nhưng thật buồn. Có một con khỉ đột, nó chỉ ngồi và nhìn tôi. Và những con báo đốm – có ba trong số chúng, và chúng không làm bất cứ điều gì ở cả. Tôi cũng cảm thấy tiếc cho những con chim vì chúng không thể bay rất xa bên trong vườn thú. Tôi đoán vườn thú thì ổn, nhưng tôi không thích chúng lắm. Các loài động vật cần không gian lớn hơn và cuộc sống thú vị hơn.
2 (trang 76 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Listen again and answer the questions. (Nghe lại một lần nữa và trả lời câu hỏi.)
Đáp án:
1. A month ago.
2. No, he didn’t. He hated the visit.
3. Because they couldn’t fly far inside the zoo.
4. Bigger spaces and more interesting lives.
Hướng dẫn dịch:
1. Gia đình Arnie tới sở thú khi nào?
Một tháng trước.
2. Arnie thích tới sở thú không?
Không, anh ấy không thích. Anh ghét chuyến thăm.
3. Vì sao Arnie cảm thấy tội nghiệp cho những con chim?
Bởi vì họ không thể bay xa bên trong sở thú.
4. Hai thứ mà Arnie nghĩ sở thú cần?
Không gian lớn hơn và cuộc sống thú vị hơn.
GRAMMAR
3 (trang 78 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Fill in the blank with a, an, the or zero article (∅). (Điền vào chỗ trống với a, an, the hoặc không mạo từ (∅).)
Đáp án:
1. the |
2. ∅, ∅ |
3. ∅ |
4. a, a |
5. a, the |
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có đến biển vào chiều nay không?
2. Thỏ nhanh hơn rùa.
3. Tôi mệt. Tôi sẽ đi ngủ bây giờ.
4. Bố tôi là một nhà khoa học. Tôi cũng muốn trở thành một nhà khoa học.
5. Tôi có thể thấy một chiếc xe tải ở trước nhà chúng tôi. Chiếc xe tải trông có vẻ cũ.
4 (trang 78 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Rewrite these sentences. Use the words
in brackets. (Viết lại những câu sau. Sử dụng những từ trong ngoặc.)
Đáp án:
1. The train is not as safe as the airplane.
2. Nam’s picture is different from Linh’s (picture).
3. That blue car has the same price as this red car.
4. Soft drinks are not as healthy as fruit juices.
5. The lemons are not as sweet as the grapes.
6. Going to Nha Trang by train is as fast as going there by coach.
Hướng dẫn dịch:
1. Tàu hỏa không an toàn như máy bay.
2. Nam’s picture is khác hình của Linh.
3. Chiếc ô tô màu xanh đó có cùng giá với chiếc ô tô màu đỏ này.
4. Nước ngọt không tốt cho sức khỏe như nước hoa quả.
5. Chanh không ngọt bằng nho.
6. Đến Nha Trang bằng tàu hỏa cũng nhanh như đi xe khách.
VOCABULARY
5 (trang 78 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Circle the odd one out in each list. Explain your choice. (Khoanh tròn vào từ khác với những từ còn lại trong danh sách. Giải thích sự lựa chọn của bạn.)
Đáp án:
1. boring – the other two are positive adjectives.
2. peaceful – the other two are negative adjectives.
3. taxi – the other two go on water.
4. helicopter – the other two go on roads.
5. giraffe – the other two can live in the water.
Hướng dẫn dịch:
1. nhàm chán – hai cái còn lại là những tính từ tích cực.
fantastic: tuyệt vời
wonderful: tuyệt vời
boring: nhàm chán
2. yên bình – hai cái còn lại là tính từ mang tính cực.
peaceful: bình yên
noisy: ồn ào
crowded: đông đúc
3. taxi – hai chiếc còn lại đi trên mặt nước.
boat: thuyền
ferry: phà
taxi: xe taxi
4. máy bay trực thăng – hai chiếc còn lại đi trên đường.
helicopter: máy bay trực thăng
giraffe: hươu cao cổ
crocodile: cá sấu
5. hươu cao cổ – hai loài còn lại có thể sống dưới nước.
rhino: tê giác
giraffe: huơu cao cổ
crocodile: cá sấu
6 (trang 78 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Write five sentences, using the words you choose in Exercise 5. (Viết 5 câu, sử dụng những từ bạn chọn ở bài tập 5.)
Gợi ý:
1. This film is boring.
2. My town is peaceful.
3. I caught a taxi to get home.
4. There are two helicopters on the ground.
5. My brother wants to go to the zoo to see giraffe.
Hướng dẫn dịch:
1. Bộ phim này thật nhàm chán.
2. Thị trấn của tôi bình yên.
3. Tôi bắt taxi để về nhà.
4. Có hai máy bay trực thăng trên mặt đất.
5. Em trai tôi muốn đến sở thú để xem hươu cao cổ.
READING
7 (trang 79 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Look at the photo and read the title. What do you think this reading is about? (Nhìn vào bức ảnh và đọc tiêu đề. Bạn nghĩ bài đọc nói về cái gì?
Gợi ý:
The reading is about the Lake District.
Hướng dẫn dịch:
Bài đọc nói về Lake District (Quận Hồ).
8 (trang 79 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Read the web page. Mark the sentences T (true) or F (false). (Đọc trang web. Đánh T (đúng) hoặc F (sai) vào câu.)
Đáp án:
1 – T |
2 – F |
3 – T |
4 – F |
5 – F |
6 – F |
7 – T |
Hướng dẫn dịch:
1. Có những khu rừng ở Lake District.
2. Hồ Windermere và Hồ Grasmere không thuộc Lake District.
3. Có thể đi du lịch bằng thuyền trên một số hồ.
4. Ambleside là một thị trấn lớn.
5. Bạn tìm thấy các cửa hàng tương tự ở Lake District mà bạn tìm thấy ở các thị trấn và thành phố lớn.
6. Các thị trấn nhỏ ở Lake District hơi bẩn.
7. Khách sạn ở đó đắt hơn những nơi lưu trú chỉ phục vụ bữa sáng.
WRITING
9 (trang 79 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Write a paragraph about an interesting journey you had. Use the questions to help you. Write 60–80 words. (Viết một đoạn văn về chuyến đi mà bạn từng đi. Sử dụng những câu hỏi này để giúp bạn. Viết 60-80 từ.)
Gợi ý:
1. I went to Da Nang.
2. I got there by plane.
3. I went with my family.
4. I went to Ba Na Hill, took a lot of photos, went swimming and surfing, ate local food.
5. Because Da Nang is very beautiful and wonderful and I had experienced in many interesting activities.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi đến Đà Nẵng.
2. Tôi đến đó bằng máy bay.
3. Tôi đã đi với gia đình của tôi.
4. Tôi đã đến Bà Nà Hill, chụp rất nhiều ảnh, đi bơi và lướt sóng, ăn các món ăn địa phương.
5. Bởi vì Đà Nẵng rất đẹp và tuyệt vời và tôi đã được trải nghiệm nhiều hoạt động thú vị.