Giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Unit 3: Would you like dessert?
READING
1 (trang 36 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Look at the photos. Where can you see the words in the list? Write 1–8 in the boxes. (Nhìn vào những bức ảnh. Bạn có thể nhìn thấy những từ này trong danh sách ở đâu? Điền 1-8 vào ô trống.)
Đáp án:
1 – F |
2 – A |
3 – G |
4 – E |
5 – H |
6 – C |
7 – D |
8 – B |
Hướng dẫn dịch:
1. sizzling pancakes: bánh xèo
2. a chef: đầu bếp
3. spring rolls: nem
4. a bowl: cái bát
5. an omelette: trứng ốp lết
6. tomato soup: súp cà chua
7. some salad: rau trộn
8. a pot: cái nồi
2 (trang 36 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Speaking: What other food words do you know? (Nói: Những từ về món ăn nào khác mà bạn biết?)
Gợi ý:
bananas: chuối
sandwich: bánh kẹp
sausage: xúc xích
chung cake: bánh chưng
meat: thịt
3 (trang 36 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Speaking: Tell your partner what food you like and don’t like. (Nói: Nói cho bạn cặp của bạn món ăn bạn thích và không thích.)
Gợi ý:
I like meat. I don’t like bananas.
Hướng dẫn dịch:
Tôi thích thịt. Tôi không thích chuối.
4 (trang 36 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Look at the photo on page 37. What is unusual about the chef? Read and check. (Nhìn vào bức ảnh trang 37. Người đầu bếp có điều gì lạ? Đọc và kiểm tra.)
Đáp án:
He is young.
Hướng dẫn dịch:
Anh ấy trẻ.
Nội dung bài đọc:
Một siêu sao đầu bếp trẻ
Quang không muốn trở thành đầu bếp ngôi sao khi anh ấy 20 tuổi. Anh ấy muốn trở thành một đầu bếp ngay bây giờ. Đây là lý do tại sao anh ấy tham gia chương trình TV những siêu sao đầu bếp trẻ. Cậu bé 10 tuổi đến từ Hà Nội thích nấu nướng. Anh ấy có thể làm các món súp và salad tuyệt vời, và các loại bánh tuyệt vời. Nhưng có rất nhiều những đứa trẻ khác trong chương trình. Chúng đều rất tốt.
Bạn phải làm gì để trở thành một siêu sao đầu bếp? Điều quan trọng là bạn thích nấu ăn.
Bạn cũng cần phải giỏi nó. Nhưng ở đó là một số quy tắc. Bạn phải 9 tuổi trở lên. “Chúng ta phải rửa tay trước khi nấu ăn”, Quang nói. “Chúng ta không được đưa chúng vào miệng. Và chúng ta phải cẩn thận với những chiếc đĩa nóng. “
Chương trình bắt đầu. Lần này anh ấy làm bánh xèo, nem và rau trộn. Các chuyên gia trong trường quay yêu đồ ăn của Quang, và anh ấy vẫn ở lại chương trình.
Bây giờ là 5 giờ chiều. Chương trình đã kết thúc. Đến lúc Quang phải về nhà và làm bài tập.
5 (trang 36 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Read and listen to the article on page 37. Mark the sentences T (true), F (false) or DS (doesn’t say). (Đọc và nghe bài báo ở trang 37. Điền vào câu T (đúng), F (sai) hoặc DS (không nói đến).)
Audio 1.24
Đáp án:
1. T
2. T
3. DS
4. F, They are really good cooks.
5. F, They must be nine years old or more.
6. T
7. DS
8. T
Hướng dẫn dịch:
1. Quang 10 tuổi và đến từ Hà Nội.
2. Anh ấy muốn trở thành một đầu bếp ngôi sao.
3. Em gái của anh ấy cũng thích nấu ăn, nhưng cô ấy không giỏi lắm.
4. Những đứa trẻ khác trong chương trình truyền hình không phải là đầu bếp giỏi.
5. Trẻ em phải từ mười tuổi trở lên tham gia Star Junior Chefs.
6. Bàn tay của đầu bếp phải sạch sẽ.
7. Trẻ em có thể ăn thức ăn mà chúng đang nấu.
8. Sau chương trình truyền hình, Quang về nhà học bài
THINK VALUES
How you eat is important
1 (trang 37 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Speaking: How often do you do these things? Tell the class. (Nói: Bạn có thường làm những thứ này không? Kể với lớp.)
Gợi ý:
I usually sit at a table to eat. I rarely eat and play computer games at the same time.
Hướng dẫn dịch:
Tôi thường ăn tại bàn. Tôi hiếm khi vừa ăn vừa chơi điện tử.
a. sit at a table to eat: ngồi ăn ở bàn
b. eat alone: ăn một mình
c. eat slowly: ăn chậm
d. eat very fast: ăn quá nhanh
e. eat with other people: ăn với người khác
f. eat and play computer games at the same time: ăn và chơi điện tử cùng lúc
2 (trang 37 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Look again at the things in Exercise 1. Are they good things to do? Write 1–3 in the boxes: 1 = a good thing to do, 2 = an OK thing to do, 3 = a bad thing to do. (Nhìn lại những việc ở bài tập 1 một lần nữa. Chúng có tốt để làm không? Điền 1-3 vào ô trống: 1 = việc tốt để làm, 2 = việc ổn để làm, 3 = việc không tốt để làm.)
Đáp án:
a – 1 |
b – 2 |
c – 1 |
d – 3 |
e – 2 |
f – 3 |
Hướng dẫn dịch:
a. sit at a table to eat: ngồi ăn ở bàn
b. eat alone: ăn một mình
c. eat slowly: ăn chậm
d. eat very fast: ăn quá nhanh
e. eat with other people: ăn với người khác
f. eat and play computer games at the same time: ăn và chơi điện tử cùng lúc
3 (trang 37 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Speaking: Compare your ideas with a partner. (Nói: So sánh ý kiến của bạn với bạn cùng nhóm với bạn.)
Gợi ý:
I often eat vegetables.
I think eating vegetables is good.
I think eating too much meat is not so good.
Hướng dẫn dịch:
Tôi thường ăn rau.
Tôi nghĩ ăn rau tốt.
Tôi nghĩ ăn quá nhiều thịt không tốt lắm.
GRAMMAR
must / mustn’t
1 (trang 38 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Complete the sentences from the article on page 37 with must or mustn’t. Then complete the rule. (Hoàn thành câu từ bài báo trang 37 với phải làm hoặc cấm.)
Đáp án:
1. must |
2. must |
3. mustn’t |
Rule 1: must |
Rule 2: mustn’t |
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn phải 9 tuổi hoặc hơn.
2. Chúng ta phải rửa tay trước khi chúng ta bắt đầu nấu ăn.
3. Chúng ta cấm được đưa chúng vào miệng.
Quy tắc: Chúng ta sử dụng must và musn’t để nói về những quy tắc.
Sử dụng must để nói rằng nó cần thiết để làm gì.
Sử dụng musn’t để nói rằng nó không ổn để làm gì đấy.
2 (trang 38 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Complete the dialogues. Use must or musn’t and a verb from the list. (Hoàn thành đoạn hội thoại. Sử dụng phải làm hoặc cấm và một động từ trong danh sách.)
Đáp án:
1. must give
2. mustn’t eat
3. mustn’t forget
4. must buy
Hướng dẫn dịch:
1. A: Này, tôi có thể mượn quyển sách này không?
B: Chắc chắn rồi, nhưng bạn phải trả lại vào tuần sau.
2. A: Mẹ, con ăn sô cô la được không?
B: Đương nhiên là không rồi! Con biết là con cấm được ăn sô cô la trước bữa trưa rồi mà.
3. A: Tuần sau là sinh nhật Julia rồi.
B: Đúng vậy. Chúng ta không được quên mua cho cô ấy một món quà.
4. A: Ồ, không. Không còn ít sữa nào cả.
B: Tôi phải mua một ít sau giờ làm.
3 (trang 38 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Speaking: Work in pairs. Think of some things that are important for you to do (or not do) in the next few days. (Nói: Làm việc theo cặp. Nghĩ về một số việc quan trọng đối với bạn để làm (hoặc không làm) trong vài ngày tới.)
Gợi ý:
I must visit my grandparents this weekend.
I musn’t go out after 10 pm.
Hướng dẫn dịch:
Tôi phải đi thăm ông bà tôi vào cuối tuần này.
Tôi cấm được ra ngoài sau 10 giờ tối.
VOCABULARY
Food and drink
1 (trang 38 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Write the names of the food and drinks under the photos. Listen and check. (Viết trên của những đồ ăn và đồ uống dưới những bức ảnh. Nghe và kiểm tra.)
Audio 1.25
Đáp án:
1. chicken |
2. beef |
3. lamb |
4. pork |
5. durian |
6. grapes |
7. mango |
8. strawberry |
9. spinach |
10. broccoli |
11. cucumber |
12. pepper |
13. soft drinks |
14. herbal tea |
15. smoothie |
16. juice |
Hướng dẫn dịch:
1. gà |
2. thịt bò |
3. đèn |
4. thịt lợn |
5. đu đủ |
6. nho |
7. xoài |
8. dâu |
9. rau chân vịt |
10. súp lơ |
11. dưa chuột |
12. ớt |
13. đồ uống có ga |
14. trà thảo mộc |
15. sinh tố |
16. nước ép |
2 (trang 38 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Which word in each group is different? Why? (Từ nào trong mỗi nhóm khác biệt? Tại sao?)
Đáp án:
1. spinach – vegetable; the others are drinks
2. pork – meat; the others are kinds of fruit
3. broccoli – vegetable; the others are kinds of meat
4. smoothie – drink; the others are kinds of fruit
5. lamb – meat; the others are vegetables
Hướng dẫn dịch:
1. rau chân vịt – rau; những thứ khác là đồ uống
2. thịt lợn – thịt; những thứ khác là các loại trái cây
3. bông cải xanh – rau; những thứ khác là các loại thịt
4. smoothie – đồ uống; những thứ khác là các loại trái cây
5. thịt cừu – thịt; những thứ khác là rau
3 (trang 38 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Speaking: Look at the food words in Exercise 1. Work in pairs. Ask and answer questions to find three things you both like. (Nói: Nhìn vào những từ về thức ăn trong bài tập 1. Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi để tìm ra 3 thứ các bạn đều thích.)
Đáp án:
Do you like grapes?
Yes, I love them. How about you?
I like them, too.
Hướng dẫn dịch:
Bạn có thích nho không?
Có, tôi thích chúng. Bạn thì sao?
Tôi cũng thích chúng
LISTENING
1 (trang 39 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Look at the picture. What’s happening? (Nhìn vào bức tranh. Điều gì đang xảy ra?)
Đáp án:
A boy is cooking. He is making a mess. There are eggs and milk on the table. His mother looks worried.
Hướng dẫn dịch:
Một chàng trai đang nấu ăn. Anh ấy bày bừa. Có những quả trứng và sữa trên bàn. Mẹ của anh ấy trông có vẻ lo lắng.
2 (trang 39 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Listen to the dialogue. What is George cooking? Does he eat it? (Nghe đoạn hội thoại. George đang nấu cái gì? Anh ấy có ăn nó không?)
Audio 1.26
Đáp án:
He is cooking an omelette. No, he decides to have pizza.
Hướng dẫn dịch:
Anh ấy đang làm trứng ốp lết. Không, anh ấy quyết định ăn pizza.
Nội dung bài nghe:
George Mum?
Mum Yes, George?
George Can I make an omelette?
Mum Why dear?
George I want to learn to cook. So can I try?
Mum Yes, of course you can. Would you like some help?
George Well, no, Mum. I really want to do it by myself. OK?
Mum Sure. Have fun.
George OK. Erm … Mum? Have we got any eggs?
Mum Yes. We have a lot of eggs.
George Where are they?
Mum In the fridge, George.
George And I need some milk. Have we got any?
Mum Yes, George. Lots of milk is just in front of you. In the fridge.
George Ah, alright …. eggs, milk, erm … tomatoes. Mum? I also need some tomatoes.
Mum Can I come into the kitchen now?
George No, wait, Mum!
Mum OK, the tomatoes are on the table.
George Thanks, Mum.
Oh no! I must be quick now. Oh, no. Oh, no!
Mum Oh, dear!
George Mum? Can I go to the pizza place? I’m hungry!
Mum Yes, you can. But look at the kitchen.
George Is it okay if I clean the kitchen later?
Mum OK. But don’t forget to do it.
Hướng dẫn dịch:
George Mẹ?
Mẹ Sao vậy, George?
George Con có thể làm món trứng tráng không?
Mẹ Tại sao con yêu?
George Con muốn học nấu ăn. Vậy con có thể thử không?
Mẹ Có, tất nhiên bạn có thể. Con có muốn mẹ giúp không?
George À, không, Mẹ. Con thực sự muốn làm điều đó một mình. Được không ạ?
Mẹ Chắc chắn rồi. Chúc còn vui vẻ.
George OK. Erm… Mẹ? Chúng ta có trứng không?
Mẹ Có. Chúng ta có rất nhiều trứng.
George Chúng đang ở đâu?
Mẹ Trong tủ lạnh, George.
George Và con cần một ít sữa. Chúng ta có ít nào không?
Mẹ Có, George. Rất nhiều sữa đang ở ngay trước mặt con. Trong tủ lạnh.
George Ah, được rồi…. trứng, sữa, ờm… cà chua. Mẹ? Con cũng cần một ít cà chua.
Mẹ Mẹ vào bếp được không?
George Không, chờ đã, mẹ!
Mẹ OK, cà chua ở trên bàn.
George Cảm ơn mẹ.
Ôi không! Con phải nhanh chóng ngay bây giờ. Ôi không. Ôi không!
Mẹ Ôi trời!
George Mẹ? Con có thể đến tiệm bánh pizza không? Con đói!
Mẹ Có, con có thể. Nhưng hãy nhìn vào nhà bếp.
George Có ổn không nếu con dọn dẹp nhà bếp sau đó?
Mẹ Được thôi. Nhưng đừng quên làm điều đó.
3 (trang 39 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Listen again. Put the sentences in the order you hear them. Write 1-5 in the boxes. (Nghe lại một lần nữa. Sắp xếp theo trật tự bạn nghe thấy.)
Đáp án:
5 – 1 – 3 – 2 – 4
Hướng dẫn dịch:
Con có thể làm trứng ốp la không?
Con có cần giúp không?
Mẹ có thể vào bếp bây giờ không?
Con có thể tới tiệm pizza được không?
Có ổn không nếu con dọn dẹp nhà bếp sau đó?
GRAMMAR
Quantifiers
1 (trang 39 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Complete the sentences from the listening with some, any, a lot of and lots of. Then choose the correct words to complete the rule. (Hoàn thành các câu từ bài nghe với some (một vài), any (một vài), a lot of (rất nhiều) và lots of (rất nhiều).)
Đáp án:
a. any |
b. a lot of |
c. some |
d. lots of |
Hướng dẫn dịch:
a. Chúng ta có trứng không?
b. Chúng ta có rất nhiều trứng.
c. Tôi cần một ít sữa.
d. Rất nhiều sữa ở trước mặt bạn.
2 (trang 39 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Circle the correct words to complete the sentences. (Khoanh tròn vào những tù đúng để hoàn thành các câu.)
Đáp án:
1. some, any |
2. some, any |
3. a lot of, any |
4. some |
5. some |
6. a lot of |
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng tôi đã có một vài trận mưa nào vào năm ngoái. Năm nay, chúng tôi không
có trận mưa nào.
2. Tôi muốn mua một số cuốn truyện tranh. Bạn có biết hiệu sách nào xung quanh đây không?
3. Cô ấy lãng phí rất nhiều tiền vào việc mua sắm, vì vậy bây giờ cô ấy không còn tiền nữa.
4. Chúng tôi có một ít thịt cừu trong tủ lạnh, nhưng nó không đủ cho cả hai chúng tôi.
5. Tôi thích một ít đường trong cà phê của tôi.
6. Henry dành rất nhiều thời gian để chơi điện tử. Đó là lý do tại sao mắt anh ấy không tốt.
FUNCTIONS
Asking for permission
1 (trang 39 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Match these answers to the questions in Listening Exercise 3. Then complete the table. (Nối các câu trả lời với những câu hỏi trong bài nghe số 3. Sau đó hoàn thành bảng sau.)
Đáp án:
1 – a |
2 – e |
3 – c |
Trong bảng:
1. can |
2. is it okay |
3. can |
4. can’t |
Hướng dẫn dịch:
1. Có ổn không nếu con dọn dẹp nhà bếp sau đó?
Được thôi. Nhưng đừng quên làm điều đó.
2. Con có thể tới tiệm pizza được không?
Có, con có thể.
3. Mẹ có thể vào bếp bây giờ không?
Không, đợi xíu, mẹ.
Hỏi sự cho phép |
Nói có |
Nói không |
Tôi có thể sử dụng bút của bạn không? Bố, có được không nếu con ra ngoài tối nay? |
Có, bạn có thể.
Tất nhiên rồi. Không vấn đề gì. |
Không, bạn không thể.
Bố e rằng con không thể. |
2 (trang 39 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Work in pairs. Write a short conversation for this picture. Use the expressions from Exercise 1. Then act out your conversation. (Làm việc theo cặp. Viết một đoạn hội thoại ngắn cho bức ảnh này. Sử dụng những cụm biểu lộ từ bài tập 1. Sau đó diễn cuộc hội thoại này.)
Gợi ý:
A: Can I borrow your bike, please?
B: Yes, you can.
Hướng dẫn dịch:
A: Tôi có thể mượn xe đạp của bạn được không?
B: Có, bạn có thể mượn.
3 (trang 39 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Think of requests that you make to your friends. Then ask and answer the questions with your partner. (Nghĩ ra những yêu câu bạn làm với bạn của bạn. Sau đó hỏi và trả lời những câu hỏi với bạn cặp của bạn.)
Gợi ý:
Can I borrow your book?
Is it okay if I go to your bedroom?
Hướng dẫn dịch:
Tôi có thể mượn sách của bạn không?
Có ổn không nếu tôi vào phòng ngủ của bạn?
READING
1 (trang 40 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Read the menu. What would you choose to eat? (Đọc thực đơn. Bạn sẽ chọn ăn món nào?)
Gợi ý:
I would choose to eat the potato salad, steak, pasta with tomato sauce and 3 scoops of chocolate ice cream.
Hướng dẫn dịch:
Tôi sẽ chọn ăn rau trộn khoai tây, bít tết, mỳ ống với sốt cà chua và 3 muỗng kem sô cô la.
Quán cả phê của Zoe Thực đơn
Những món khai vị của chúng tôi
Salad khoai tây £ 5,25 Salad (cá ngừ và cà chua) £ 7,50 Súp rau £ 6,60
Các món chính của chúng tôi
Bít tết £ 15,80 Mì ống sốt cà chua £ 8,50 Cá và khoai tây chiên £ 8,50 Bánh kẹp gà và cà chua £ 6,50
Món tráng miệng của chúng tôi
Kem (mỗi muỗng) £ 1,20 Vani, dâu tây, chanh và sô cô la
Đồ uống của chúng tôi
Nước ép trái cây (cam hoặc táo) £ 1,90 Cola £ 1,70 Cà phê / trà £ 1,60 Nước £ 1,10 |
2 (trang 40 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Read and listen to the dialogue. What doesn’t Jack like? (Đọc và nghe đoạn hội thoại. Jack không thích gì?)
Audio 1.27
Đáp án:
Tomatoes (cà chua)
Nội dung bài đọc:
BỒI BÀN Xin chào.
ANNA Xin chào.
BỒI BÀN Bạn có muốn một bàn cho hai người không?
ANNA Vâng, xin vui lòng.
BỒI BÀN Đây là các thực đơn.
Hai phút sau …
BỒI BÀN Bạn đã sẵn sàng gọi món chưa?
ANNA Làm ơn cho tôi, món salad khoai tây. Và sau đó là mì ống với nước sốt cà chua.
BỒI BÀN OK, và bạn muốn uống gì không?
ANNA Cho tôi một ly coca.
BỒI BÀN OK. Còn bạn muốn món gì?
JACK Cho tôi món salad cá ngừ. Nhưng không có cà chua.
BỒI BÀN Tôi xin lỗi, salad đã sẵn sàng. Chúng tôi không thể lấy cà chua ra.
JACK Tôi hiểu rồi. Tôi không thích cà chua.
Erm… tôi thích súp rau củ.
BỒI BÀN Tuyệt vời. Còn đối với món chính thì sao nhỉ?
JACK Làm ơn cho tôi cá và khoai tây chiên. Và cả cola nữa.
BỒI BÀN Đáng yêu.
Một giờ sau …
JACK Làm ơn cho chúng tôi xin hóa đơn.
BỒI BÀN Tất nhiên rồi. Mọi thứ ổn chứ?
JACK Tuyệt vời, cảm ơn.
BỒI BÀN Cảm ơn rất nhiều. Hóa đơn của bạn đây.
ANNA Cảm ơn bạn.
3 (trang 40 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Read the dialogue again. What does Anna eat? What does Jack eat? (Đọc cuộc hội thoại một lần nữa. Anna muốn ăn gì? Jack muốn ăn gì?
Đáp án:
Anna: potato salad, pasta with tomato sauce
Jack: vegetable soup, fish and chips
Hướng dẫn dịch:
Anna: salad khoai tây, mì ống với sốt cà chua
Jack: súp rau củ, cá và khoai tây chiên
4 (trang 40 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Who says these things in a restaurant? Write W (waiter/waitress) or C (customer) in the boxes. (Ai nói những điều này trong nhà hàng? Viết W (bồi bàn nam/bồi bàn nữa) hoặc C (khách hàng) vào trong những ô trống.)
Đáp án:
1. W |
2. C |
3. W |
4. W |
5. W |
6. C |
7. C |
8. W |
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi có thể giúp gì bạn?
2. Làm ơn cho một bàn cho hai người.
3. Đây là các thực đơn.
4. Bạn đã sẵn sàng gọi món chưa?
5. Bạn muốn uống gì?
6. Vậy thì cho tôi món súp rau.
7. Có thể cho tôi xin hóa đơn được không?
8. Bạn có muốn ăn tráng miệng không?
GRAMMAR
I’d like…/ Would you like…?
1 (trang 41 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Complete these sentences from the dialogue on page 40. Then complete the rule. (Hoàn thành những câu sau từ cuộc hội thoại trang 40.)
Đáp án:
1. like |
2. we’d |
Rule 1: like |
Rule 2: like |
Rule 3: like |
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có muốn một bàn hai người không?
2. Cho chúng tôi xin hóa đơn với ạ.
QUY TẮC: Chúng ta sử dụng I + would (‘d) + like để yêu cầu xin thứ gì đấy một cách lịch sự.
Chúng ta sử dụng Would + you + like? Để đưa ra đề nghị gì đấy.
Chúng ta thường sử dụng some với Would + you + like.
2 (trang 41 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Put the words in the correct order to make sentences or questions. (Sắp xếp các từ theo trật tự đúng để tạo thành câu hoặc câu hỏi.)
Đáp án:
1. I’d like a banana, please.
2. Would you like some orange juice?
3. I’d like fish and chips, please.
4. What would you like to eat?
5. We’d like to sit here.
6. What would you like to do this afternoon?
Hướng dẫn dịch:
1. Làm ơn cho tôi một quả chuối.
2. Bạn có muốn uống nước cam ép không?
3. Làm ơn cho tôi cá và khoai tây chiên/
4. Bạn muốn ăn gì?
5. Chúng toi muốn ngồi ở đây.
6. Bạn muốn làm gì vào chiều nay?
3 (trang 41 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Complete what the people are saying. Use the expressions in Exercise 1. (Hoàn thành cái nhân vật đang nói. Sử dụng những cụm từ biểu lộ ở bài tập 1.)
Đáp án:
1. What would you like to order?
2. I’d like some ice cream, please.
3. Would you like some tea?
4. No, thanks.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn muốn gọi món gì ạ?
2. Làm ơn cho tôi một que kem.
3. Bạn muốn dùng trà không?
4. Không, cảm ơn nhé.
4 (trang 41 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Work in groups. One of you is the waiter at Zoe’s café, the others order food and drinks. Act out the situation. (Làm việc theo nhóm. Một trong số bạn là bồi bàn ở quán cà phê của Zoe, những người còn lại gọi thức ăn và đồ uống. Diễn lại tình huống.)
Gợi ý:
A: What would you like to order?
B: I’d like the tuna salad, please.
C: For me, pasta with tomato sauce, please.
A: OK. Would you like to drink something?
B: A cola, please.
C: Me too.
A: OK. Thanks.
Hướng dẫn dịch:
A: Các bạn muốn gọi món gì ạ?
B: Làm ơn cho tôi salad cá hồi.
C: Cho tôi mỳ ống với sốt cà chua.
A: OK. Các bạn có muốn uống gì không?
B: Cho tôi một coca.
C: Tôi cũng vậy.
A: OK. Cảm ơn các bạn.
VOCABULARY
Meals
1 (trang 41 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Match the words in the list to the items in the picture. Write 1–9 in the boxes. Listen and check. (Nối những từ trong danh sách với những món trong bức tranh. Điền 1-9 vào ô trống.)
Audio 1.30
Đáp án:
1. E |
2. C |
3. A |
4. I |
5. B |
6. G |
7. F |
8. H |
9. D |
Hướng dẫn dịch:
1. noodles: mỳ
2. sausages: xúc xích
3. cereal: ngũ cốc
4. boiled egg: trứng luộc
5. chips: khoai tây chiên
6. hamburger: bánh hamburger
7. jam: mứt
8. toast: bánh mì nướng
9. yoghurt: sữa chua
2 (trang 41 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Speaking: Copy the table into your notebook and complete it. Then tell the class. (Nói: Chép bảng vào vở và hoàn thành nó. Sau đó nói trước lớp.)
Gợi ý:
|
always |
often |
sometimes |
never |
breakfast |
|
bread, milk |
|
fried chicken |
lunch |
rice |
meat |
Fish |
|
dinner |
|
noodles |
egg |
|
For breakfast, I often eat bread and milk. I always have rice for lunch. And I often have noodles for dinner.
Hướng dẫn dịch:
|
luôn luôn |
thường |
thỉnh thoảng |
không bao giờ |
bữa sáng |
|
bánh mì, sữa |
|
gà rán |
bữa trưa |
|
thịt |
cá |
|
bữa tối |
|
mỳ |
trứng |
|
Đối với bữa sáng, tôi thường ăn bánh mì và sữa. Tôi luôn ăn cơm vào bữa trưa. Và tôi thường ăn mỳ vào bữa tối.
WRITING
A meal plan for your friend
1 (trang 41 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Imagine your friend is staying at your home for the weekend. You want to make a meal plan for him/her. Write a paragraph (60-80 words) to describe your meal plan. Use the following questions to help you. (Hãy tưởng tượng bạn của bạn đang ở nhà bạn vào cuối tuần. Bạn muốn lên kế hoạch ăn uống cho anh ấy / cô ấy. Viết một đoạn văn (60-80 từ) để mô tả kế hoạch bữa ăn của bạn. Sử dụng các câu hỏi sau để giúp bạn.)
Gợi ý:
This weekend, Lan is staying at my house because her parents will have a business trip. Because she is a vegetarian so I want to make a special plan for her. For breakfast, there will be bread and milk. At lunch, I will prepare rice, vegetables, tofu and eggs. There will be pasta with potato sauce and juice for dinner. I think my meal plan is healthy for her.
Hướng dẫn dịch:
Cuối tuần này, Lan ở nhà tôi vì bố mẹ cô ấy sẽ đi công tác. Bởi vì cô ấy là một người ăn chay, vì vậy tôi muốn thực hiện một kế hoạch đặc biệt cho cô ấy. Bữa sáng sẽ có bánh mì và sữa. Vào bữa trưa, tôi sẽ chuẩn bị cơm, rau, đậu phụ và trứng. Sẽ có mì ống với nước sốt khoai tây và nước trái cây cho bữa tối. Tôi nghĩ kế hoạch của tôi tốt cho sức khỏe đối với cô ấy.
PHOTOSTORY
1 (trang 42 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Look at the photos and answer the questions. (Nhìn vào những bức ảnh và trả lời câu hỏi.)
Đáp án:
Tom’s dad, Dan, Tom.
They are in the kitchen making pizza.
Hướng dẫn dịch:
Bố của Tom, Dan, Tom.
Họ đang ở trong bếp làm bánh pizza.
2 (trang 42 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Now read and listen to the photostory. What does Ruby hate? (Bây giờ đọc và nghe câu chuyện trong ảnh. Ruby ghét nhất cái gì?)
Audio 1.31
Đáp án:
Ruby hates cheese.
Hướng dẫn dịch:
Ruby ghét phô mai.
Nội dung bài đọc:
Hội thoại 1:
BỐ Các con đang làm gì vậy?
DAN Tom đang làm bánh pizza cho các bạn gái, và cháu đang giúp cậu ấy.
TOM Được không, bố?
BỐ Tất nhiên. Không vấn đề gì. Con làm bánh pizza tuyệt vời lắm! Họ đến đây lúc mấy giờ?
TOM Sáu giờ ạ. Chúng ta có nửa tiếng nữa.
Hội thoại 2:
BỐ Con có muốn giúp đỡ không, Tom?
TOM Không, con ổn, con cảm ơn. OK, trước tiên chúng ta cần thêm nước sốt cà chua.
DAN Tớ có thể cắt ớt cho bạn được không?
TOM OK.
BỐ Chỉ cần cẩn thận với con dao.
Hội thoại 3:
TOM Bố đang làm gì vậy?
BỐ Bố đang rắc một chút pho mát lên bánh pizza.
DAN Đừng làm vậy!
BỐ Quá muộn rồi.
Hội thoại 4:
BỐ Đó là chút pho mát duy nhất.
DAN Vấn đề là, Ruby ghét pho mát.
BỐ Cô ấy ghét pho mát? Ôi trời.
TOM Bây giờ làm sao đây?
BỐ Chúng tôi không thể làm một cái khác. Chúng ta không có thời gian.
TOM Chúng ta có thể làm gì đây?
DEVELOPING SPEAKING
3 (trang 43 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Watch to find out how the story continues. (Xem để tìm ra cách câu chuyện tiếp tục.)
Đáp án:
1. Andy’s Chicken House
2. Ruby says the pizza is delicious, although the boys think she hates cheese.
Hướng dẫn dịch:
1. Tiệm gà của Andy
2. Ruby nói rằng pizza ngon, mặc dù những bạn trai nghĩ cô ấy ghét phô mai.
4 (trang 43 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Watch again. Put the events in order. Write 1-6 in the boxes. (Xem lại một lần nữa. Sắp xếp những sự kiện theo thứ tự. Điền 1-6 vào ô trống.)
Đáp án:
1 – d |
2 – e |
3 – c |
4 – f |
5 – b |
6 – a |
Hướng dẫn dịch:
a. Người đàn ông từ tiệm gà của Andy đến.
b. Các cô gái ăn pizza.
c. Tất cả họ chờ đợi trong hội trường.
d. Bố của Tom gọi tiệm gà của Andy.
e. Các cô gái đến nơi.
f. Các cô gái chào bố của Tom.
PHRASES FOR FLUENCY
1 (trang 43 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Find the expressions 1-4 in the story. Who says them? (Tìm những biểu lộ 1-4 trong câu chuyện. Ai nói chúng?)
Đáp án:
1. Dad |
2. Dad |
3. Dad |
4. Dan |
Hướng dẫn dịch:
1. Tất nhiên rồi.
2. Cẩn thận…
3. Một chút…
4. Vấn đề là…
2 (trang 43 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Put the sentences in the correct order to make a dialogue. (Sắp xếp các câu theo trật tự đúng để tạo thành một cuộc hội thoại.)
Đáp án:
3 – 1 – 5 – 4 – 2 – 6
Hướng dẫn dịch:
GREG Bạn có thích đồ ăn Ý?
NADIA Tất nhiên. Tôi thích mì Ý và những thứ khác. Tại sao?
GREG À, vấn đề là, tôi muốn nấu một số món ăn Ý.
NADIA Ồ. Và bạn cần một chút giúp đỡ.
GREG Đúng vậy. Tôi không biết làm thế nào để nấu ăn thật ngon.
NADIA OK. Bạn có thể sử dụng sách dạy nấu ăn của mẹ tôi. Nhưng hãy cẩn thận! Cô ấy yêu cuốn sách đó
3 (trang 43 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Complete the dialogues with the expressions from Exercise 1. (Hoàn thành đối thoại với những cụm từ biểu lộ ở bài tập 1.)
Đáp án:
1. a bit, the thing is
2. of course, be careful
Hướng dẫn dịch:
1 A Hãy đi tới rạp phim tối nay.
B Không, cảm ơn. Tôi có một chút việc phải làm.
A Thật không? Vào thứ bảy?
B Không, không hẳn. Tôi xin lỗi. Vấn đề là tôi không có tiền.
2 A Tôi có thể nhìn vào điện thoại mới của bạn không?
B Tất nhiên rồi. Nó đây.
A Ồ, nó thật sự rất tuyệt!
B Cảm ơn, tôi thích nó. Ồ, cẩn thận! Đừng làm hỏng nó!
FUNCTIONS
Offering and asking for help
1 (trang 43 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Look at the photostory again. Who says these expressions? (Nhìn vào câu chuyện trong ảnh một lần nữa. Ai nói những từ biểu lộ này?)
Đáp án:
1. Dan |
2. Dad |
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi có thể cắt ớt cho bạn không?
2. Bạn có cần sự giúp đỡ không?
2 (trang 43 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Match the possible answers to questions
1 and 2 in Exercise 1. (Nối những câu trả lời có khả thi với những câu hỏi 1 và 2 trong bài tập 1.)
Gợi ý:
a – 1 |
b – 2 |
c – 1 |
d – 2 |
Hướng dẫn dich:
1. Tôi có thể cắt ớt cho bạn không?
a. OK.
c. Chắc chắn rồi, cảm ơn nha.
2. Bạn có cần sự giúp đỡ không?
b. Có, làm ơn.
d. Không, tôi ổn, cảm ơn nhé.
3 (trang 43 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Work in pairs. Write a short dialogue for each picture. Use expressions from Exercises 1 and 2. (Làm việc theo cặp. Viết một đoạn hội thoại ngắn cho mỗi bức tranh. Sử dụng các cụm từ biểu lộ từ bài tập 1 và 2.)
Gợi ý:
1. A: Can I carry your bag for you?
B: Yes, please.
2. A: Do you want some help?
B: No, I’m OK, thanks.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Con cầm giúp bà túi được không?
B: Có, làm ơn.
2. A: Con có cần giúp đỡ gì không
B: Không, con ổn, cảm ơn mẹ.
UNIT CHECK
GRAMMAR
1 (trang 44 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Fill in the blanks using a lot of / lots of, some or any. (Điền vào chỗ trống sử dụng a lot of (rất nhiều)/ lots of (rất nhiều)/ some (một vài) hay any (một vài).)
Đáp án:
1. any |
2. a lot of/ lots of |
3. some |
4. a lot of/ lots of |
5. some |
6. any |
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi rỗng ví rồi. Không còn đồng nào trong nó nữa.
2. Rất nhiều trẻ em thích ăn sô cô la. Nó là một sự lựa chọn phổ biến.
3. Chúng tôi tự hào rằng chúng tôi chỉ cần thời gian để giúp hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
4. Cậu bé có rất nhiều đồ chơi – tôi nghĩ anh ấy có nhiều đồ chơi hơn tất cả chúng tôi, nhưng anh ấy không muốn chia sẻ.
5. Cho tôi một ít nước làm ơn.
6. Có phòng vệ sinh nào trong trung tâm mua sắm không?
2 (trang 44 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Choose the appropriate modal verbs. (Chọn động từ khuyết thiếu thích hợp.)
Đáp án:
1 – A |
2 – C |
3 – A |
4 – C |
5 – A |
6 – B |
7 – B |
8 – A |
Hướng dẫn dịch:
1. Bà tôi 85 tuổi, nhưng cô ấy có thể đọc sách và viết mà không cần kính.
2. Bạn có thể giúp tôi làm việc nhà được không làm ơn?
3. Bạn có muốn uống trà vào bữa trưa không?
4. Bạn có thể trông chó của tôi một ngày được không?
5. Bạn cấm được ăn thịt sống/
6. Tôi muốn ăn bánh mì nướng vào buổi sáng.
7. Tôi không thể tới bữa tiệc sinh nhật tối nay vì tôi phải hoàn thành bài tập về nhà trước 6 giờ.
8. Bạn phải rửa tay trước khi ăn.
VOCABULARY
3 (trang 45 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Complete the sentences with the words in the box. There are two extra words. (Hoàn thành các câu với những từ trong ô.)
Đáp án:
1. peppers |
2. ometlette |
3. smoothies |
4. meat |
5. sizzling pancake |
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi thích rau củ, ớt là thứ tôi yêu thích.
2. Bạn có muốn ăn thịt bò với trứng ốp lết không?
3. Bạn có muốn uống gì không? Sinh tố thì sao?
4. Không thịt lợn hay cừu. Tôi không ăn thịt.
5. Bánh xèo là một trong những món ăn yêu thích của tôi.
4 (trang 45 sách giáo khoa tiếng Anh 7 THiNK) Complete the puzzle. (Hoàn thành ô chữ.)
Đáp án:
Down (Hàng dọc):
1. hamburger (bánh hamburger)
3. toast (bánh mì nướng)
5. cereal (ngũ cốc)
7. yoghurt (sữa chua)
Across (Hàng ngang):
2. pizza (bánh pizza)
4. sausage (xúc xích)
6. omelette (trứng ốp lết)