Giải Tiếng anh lớp 7 Unit 8: Films Global Success
Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh lớp 7
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa
|
Acting |
n |
/ˈæktɪŋ/ |
Diễn xuất |
Comedy |
n |
/ˈkɒmədi/ |
Phim hài |
Confusing |
adj |
/kənˈfjuːzɪŋ/ |
Khó hiểu, gây bối rối |
Director |
n |
/dəˈrektə(r)/ |
Đạo diễn (phim, kịch …) |
Documentary |
n |
/ˌdɒkjuˈmentri/ |
Phim tài liệu |
Dull |
adj |
/dʌl/ |
Buồn tẻ, chán ngắt |
Enjoyable |
adj |
/ɪnˈdʒɔɪəbl/ |
Thú vị, thích thú |
Fantasy |
n |
/ˈfæntəsi/ |
Phim giả tưởng |
Frightening |
adj |
/ˈfraɪtnɪŋ/ |
Làm sợ hãi, rùng rợn |
Gripping |
adj |
/ˈɡrɪpɪŋ/ |
Hấp dẫn, thú vị |
Horror film |
n |
/ˈhɒrə(r) fɪlm/ |
Phim kinh dị |
Moving |
adj |
/ˈmuːvɪŋ/ |
Cảm động |
Must-see |
n |
/mʌst siː/ |
Bộ phim hấp dẫn, cần xem |
Poster |
n |
/ˈpəʊstə(r)/ |
Áp phích quảng cáo |
Review |
n |
/rɪˈvjuː/ |
Bài phê bình (về một bộ phim) |
Scary |
adj |
/ˈskeəri/ |
Sợ hãi, rùng rợn |
Science fiction |
n |
/ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/ |
Thể loại phim khoa học viễn tưởng |
Shocking |
adj |
/ˈʃɒkɪŋ/ |
Làng sửng sốt |
Star |
v |
/stɑː(r)/ |
Đóng vai chính |
Survey |
n |
/ˈsɜːveɪ/ |
Cuộc khảo sát |
Twin |
n |
/twɪn/ |
Đứa trẻ sinh đôi |
Violent |
adj |
/ˈvaɪələnt/ |
Có nhiều cảnh bảo lực |
Wizard |
n |
/ˈwɪzəd/ |
Phù thuỷ |
Unit 8 Getting Started lớp 7 trang 82, 83
Let’s go to the cinema tonight!
Bài 1 trang 82 sgk Tiếng anh 7: Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Mark: Let’s go to the cinema tonight!
Mi: Good idea! What shall we see?
Mark: A Nightmare is on at Sao Mai Cinema tonight.
Mi: Is it a fantasy?
Mark: No, it’s a horror film.
Mi: That’s too scary for me. Look! An Old Pier is on at Town Cinema. It’s a documentary.
Mark: I don’t really like documentaries. They’re often boring. What about Our Holiday?
Mi: What kind of film is it?
Mark: It’s a comedy.
Mi: And who stars in it?
Mark: Kate Harrison and Lily Collins.
Mi: Um, they’re pretty good. What’s it about?
Mark: It’s about two women living in different countries and they decide to exchange houses.
Mi: What are the reviews like?
Mark: Well, although a few people say it’s a bit silly, most say it’s funny and interesting.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Mark: Tối nay đi xem phim nhé!
Mi: Ý kiến hay đó! Chúng ta sẽ xem gì?
Mark: Phim “A Nightmare” sẽ được chiếu tại rạp Sao Mai vào tối nay.
Mi: Nó có phải là thể loại phim viễn tưởng không?
Mark: Không, đó là một bộ phim kinh dị.
Mi: Điều đó quá đáng sợ đối với mình. Nhìn kìa! Phim “An Old Pier” đang chiếu tại Town Cinema. Đó là một bộ phim tài liệu.
Mark: Mình không thực sự thích phim tài liệu. Chúng thường nhàm chán. Còn về bộ phim “Our holiday” thì sao?
Mi: Đó là thể loại phim gì?
Mark: Đó là một bộ phim hài.
Mi: Và ai là người tham gia?
Mark: Kate Harrison và Lily Collins.
Mi: Ừm, họ diễn khá tốt. Bộ phim nói về gì vậy?
Mark: Đó là câu chuyện về hai người phụ nữ sống ở các quốc gia khác nhau và họ quyết định trao đổi nhà.
Mi: Mọi người đánh giá như thế nào?
Mark: Chà, mặc dù một số người nói rằng nó hơi ngớ ngẩn, nhưng hầu hết đều nói rằng nó hài hước và thú vị.
Bài 2 trang 83 sgk Tiếng anh 7: Read the conversation again and choose the correct answer to each question.
(Đọc lại đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.)
1. What does Mark suggest doing tonight?
A. Watching a TV show.
B. Watching a film.
C. Staying at home.
2. Why doesn’t Mark want to see An Old Pier?
A. He doesn’t like that type of film.
B. It’s not on at a convenient time.
C. He saw it last week.
3. The word “reviews” in the conversation mostly means
A. people’s opinions about a film
B. interesting scenes in a film
C. what people don’t like about a film
4. What do people think of Our Holiday?
A. Everyone likes it.
B. No one likes it.
C. Most people like it.
Trả lời:
1. B |
2. A |
3. A |
4. C |
1. What does Mark suggest doing tonight? (Mark đề nghị làm gì tối nay?)
A. Watching a TV show. (Xem một chương trình truyền hình.)
B. Watching a film. (Xem phim.)
C. Staying at home. (Ở nhà.)
Giải thích: Mark: Let’s go to the cinema tonight! (Mark: Hãy cùng nhau đi xem phim tối nay đi!)
2. Why doesn’t Mark want to see An Old Pier? (Tại sao Mark không muốn xem phim “An Old Pier”?)
A. He doesn’t like that type of film. (Anh ấy không thích loại phim đó.)
B. It’s not on at a convenient time. (Nó không được chiếu vào một thời điểm thuận tiện.)
C. He saw it last week. (Anh ấy đã xem nó vào tuần trước.)
Giải thích: Mark: I don’t really like documentaries. (Mình không thực sự thích phim tài liệu.)
3. The word “reviews” in the conversation mostly means _______. (Từ “reviews” trong cuộc hội thoại có nghĩa là _______. )
A. people’s opinions about a film (ý kiến của mọi người về một bộ phim)
B. interesting scenes in a film. (những cảnh quay thú vị trong một bộ phim.)
C. what people don’t like about a film (những gì mọi người không thích về một bộ phim)
Giải thích: review (v): đánh giá = people’s opinions about a film (ý kiến của mọi người về một bộ phim)
4. What do people think of Our Holiday? (Mọi người nghĩ gì về bộ phim “Our holiday”?)
A. Everyone likes it. (Mọi người đều thích nó.)
B. No one likes it. (Không ai thích nó.)
C. Most people like it. (Hầu hết mọi người đều thích nó.)
Giải thích: Mark: Well, although a few people say it’s a bit silly, most say it’s funny and interesting. (Chà, mặc dù một số người nói rằng nó hơi ngớ ngẩn, nhưng hầu hết đều nói rằng nó hài hước và thú vị.)
Bài 3 trang 83 sgk Tiếng anh 7: Choose the correct word or phrase to complete each of the following sentences.
(Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu sau.)
1. A film that tries to make the audience laugh is a (comedy / documentary).
2. A film that is based only on imagination, not on real facts, is a (comedy / fantasy).
3. A film that shows real life events or stories is a (documentary / horror film).
4. A film that is set in the future, often about science, is a (cartoon / science fiction film).
5. A film in which strange and frightening things happen is a (horror film / comedy).
Phương pháp giải:
– comedy (n): phim hài
– documentary (n): phim tài liệu
– fantasy (n): phim viễn tưởng
– horror film (n): phim ma
– cartoon (n): phim hoạt hình
– science fiction film: phim khoa học viễn tưởng
Trả lời:
1. comedy |
2. fantasy |
3. documentary |
4. science fiction film |
5. horror film |
1. A film that tries to make the audience laugh is a comedy.
(Một loại phim cố gắng làm cho khán giả cười là phim hài.)
2. A film that is based only on imagination, not on real facts, is a fantasy.
(Một loại phim chỉ dựa trên trí tưởng tượng, không dựa trên sự kiện có thật, là phim viễn tưởng.)
3. A film that shows real life events or stories is a documentary.
(Phim thể hiện các sự kiện hoặc câu chuyện có thật trong cuộc sống là phim tài liệu.)
4. A film that is set in the future, often about science, is a science fiction film.
(Phim lấy bối cảnh tương lai, thường là về khoa học, là phim khoa học viễn tưởng.)
5. A film in which strange and frightening things happen is a horror film.
(Một loại phim trong đó những điều kỳ lạ và đáng sợ xảy ra là phim kinh dị.)
Bài 4 trang 83 sgk Tiếng anh 7: Complete the following sentences with the words in the box.
(Hoàn thành các câu sau với các từ trong hộp.)
funny |
boring |
frightening |
moving |
interesting |
1. Going to the hospital can be _____ for a child.
2. The film was so _____ that the audience couldn’t stop laughing.
3. Many people cried when they saw the _____ scenes of the film.
4. The film last night was so _____ that we fell asleep.
5. This book is _____. I got a lot of useful information from it.
Phương pháp giải:
– funny (adj): hài hước
– boring (adj): buồn chán
– frightening (adj): đáng sợ
– moving (adj): cảm động
– interesting (adj): thú vị
Trả lời:
1. frightening |
2. funny |
3. moving |
4. boring |
5. interesting |
1. Going to the hospital can be frightening for a child.
(Đến bệnh viện có thể khiến một đứa trẻ sợ hãi.)
2. The film was so funny that the audience couldn’t stop laughing.
(Bộ phim hài hước đến mức khán giả không nhịn được cười.)
3. Many people cried when they saw the moving scenes of the film.
(Nhiều người đã khóc khi xem những cảnh cảm động của bộ phim.)
4. The film last night was so boring that we fell asleep.
(Bộ phim tối qua nhàm chán đến nỗi chúng mình lăn ra ngủ.)
5. This book is interesting got a lot of useful information from it.
(Cuốn sách này rất thú vị vì nó có rất nhiều thông tin hữu ích.)
Bài 5 trang 83 sgk Tiếng anh 7: Work in pairs. Ask and answer about a type of film. Use some of the adjectives in 4.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu về một thể loại phim. Sử dụng một số tính từ trong bài tập 4.)
Example:
A: Do you like documentaries? (Bạn có thích phim tài liệu không?)
B: No, I don’t. (Mình không.)
A: Why not? (Tại sao vậy?)
B: I think they’re boring. (Mình nghĩ chúng rất nhàm chán.)
Trả lời:
A: Do you like comedy?
(Bạn có thích phim hài không?)
B: Yes, I do
(Mình có.)
A: Why?
(Tại sao vậy?)
B: I think they’re funny and interesting.
(Mình nghĩ chúng rất hài hước và thú vị.)
Unit 8 A Closer Look 1 lớp 7 trang 84
Vocabulary
Bài 1 trang 84 sgk Tiếng anh 7: Match the following adjectives with their meanings.
(Nối các tính từ sau với nghĩa của chúng.)
1. dull |
a. difficult to understand, not clear |
2. violent |
b. not interesting or exciting |
3. confusing |
c. giving pleasure |
4. shocking |
d. containing lots of fighting and killing |
5. enjoyable |
e. very surprising and difficult to believe |
Trả lời:
1-b |
2-d |
3-a |
4-e |
5-c |
1. dull (adj) = not interesting or exciting
(buồn tẻ = không thú vị hoặc không hấp dẫn)
2. violent (adj) = containing lots of fighting and killing
(bạo lực = có chứ nhiều sự đánh đấm và giết chóc)
3. confusing (adj) = difficult to understand, not clear
(khó hiểu = khó để có thể hiểu, không rõ ràng)
4. shocking (adj) = very surprising and difficult to believe
(sốc = rất ngạc nhiên và khó có thể tin được)
5. enjoyable (adj) = giving pleasure
(thú vị = đem lại niềm vui)
Bài 2 trang 84 sgk Tiếng anh 7: Complete the following sentences, using the adjectives in 1.
(Hoàn thành các câu sau, sử dụng các tính từ trong bài 1.)
1. I found the film A Polluted Planet hard to believe. It’s a very ___________ documentary.
2. The film was so ___________ that we almost fell asleep.
3. I think you will enjoy Our Holiday. It’s quite ___________.
4. There were too many fights in the film. It was too ___________.
5. I didn’t really understand the film. It was very ___________.
Trả lời:
I found the film A Polluted Planet hard to believe. It’s a very shocking documentary.
(Mình thấy bộ phim “A Polluted Planet” thật khó tin. Đó là một bộ phim tài liệu gây sốc.)
2. The film was so dull that we almost fell asleep.
(Bộ phim buồn tẻ đến nỗi chúng mình gần như ngủ quên.)
3. I think you will enjoy Our Holiday. It’s quite enjoyable.
(Mình nghĩ bạn sẽ xem bộ phim “Kỳ nghỉ của chúng ta”. Nó khá thú vị.)
4. There were too many fights in the film. It was too violent.
(Có quá nhiều cảnh đánh nhau trong phim. Nó quá bạo lực.)
5. I didn’t really understand the film. It was very confusing.
(Mình không thực sự hiểu bộ phim đó. Nó rất khó hiểu.)
Bài 3 trang 84 sgk Tiếng anh 7: Work in pairs. Ask and answer questions about a film you saw recently.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về một bộ phim bạn đã xem gần đây.)
Example:
A: What film did you see recently? (Bộ phim mà bạn đã xem gần đây là gì?)
B: Skyfall. (Skyfall.)
A: What do you think of it? (Bạn nghĩ sao về nó?)
B: It’s too violent. (Nó quá bạo lực.)
Trả lời:
A: What film did you see recently?
(Bộ phim mà bạn đã xem gần đây là gì?)
B: Mr. Bean.
(Phim “Mr.Bean.”)
A: What do you think of it?
(Bạn nghĩ sao về nó?)
B: It’s too funny.
(Nó rất hài hước.)
Pronunciation
/ɪə/ and /eə/
Bài 4 trang 84 sgk Tiếng anh 7: Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ɪə/ and /eə/.
(Lắng nghe và nhắc lại các từ sau. Chú ý đến âm /ɪə/ và /eə/.)
/ɪə/ |
/eə/ |
idea pier really fear ear |
nightmare their share hair chair |
Trả lời:
/ɪə/ |
/eə/ |
idea/aɪˈdɪə/ pier /pɪər really /ˈrɪə.li/ fear /fɪər/ ear /ɪər/ |
nightmare /ˈnaɪt.meər/ their/ðeər/ share/ʃeər/ hair /heər/ chair /tʃeər/ |
Bài 5 trang 84 sgk Tiếng anh 7: Listen and repeat, paying attention to the underlined words. Then practise the sentences.
(Nghe và nhắc lại, chú ý đến những từ được gạch chân. Sau đó thực hành đọc các câu.)
1. Is there a cinema near here? (Có rạp chiếu phim nào gần đây không?)
2. There’s a chair under the stairs. (Có một chiếc ghế dưới cầu thang.)
3. Put your earphones near here. (Đặt tai nghe của bạn lại gần đây.)
4. I don’t care about your idea. (Mình không quan tâm đến ý tưởng của bạn.)
5. Our aeroplane is up there, in the air. (Máy bay của chúng ta đang ở trên đó, trên không.)
Trả lời:
/ɪə/ |
/eə/ |
1. near /nɪər/ 1. here /hɪər/ 3. earphones /ˈɪərˌfoʊnz/ 3. near /nɪər/ 3. here /hɪər/ 4. idea /aɪˈdɪə/ |
1. there /ðeər/ 2. There /ðeər/ 2. chair /tʃeər/ 2. stairs /steərz/ 4. care /keər/ 5. aeroplane /ˈeə.rə.pleɪn/ 5. air /eər/ |
Unit 8 A Closer Look 2 lớp 7 trang 85, 86
Grammar
Bài 1 trang 85 sgk Tiếng anh 7: Combine the two sentences, using although / though.
(Kết hợp hai câu, sử dụng “although / though”.)
Example:
She watched the film twice. She didn’t understand the film. (Cô ấy đã xem bộ phim hai lần. Cô ấy không hiểu nội dung của bộ phim đó.)
→ Although / Though she watched the film twice, she didn’t understand it. (Mặc dù cô ấy đã xem bộ phim hai lần, cô ấy vẫn không hiểu nội dung của nó.)
→ She didn’t understand the film although / though she watched it twice. (Cô ấy không hiểu nội dung bộ phim mặc dù cô ấy đã xem nó hai lần.)
1. The questions were very difficult. He solved them easily.
2. He was a great actor. He never played a leading role in a film.
3. They spent a lot of money on the film. The film wasn’t a big success.
4. The film was a comedy. I didn’t find it funny at all.
5. We played well. We couldn’t win the match.
Phương pháp giải:
Chúng ta sử dụng “although / though” trước một mệnh đề để nối hai ý tương phản trong cùng một câu.
Trả lời:
1. The questions were very difficult. He solved them easily.
(Các câu hỏi rất khó. Anh ấy đã giải quyết chúng một cách dễ dàng.)
→ Although / Though the questions were very difficult, he solved them easily.
(Mặc dù các câu hỏi rất khó, nhưng anh ấy đã giải quyết chúng một cách dễ dàng.)
→ He solved questions easily although / though they were very difficult.
(Anh ấy đã giải quyết các câu hỏi một cách dễ dàng mặc dù chúng rất khó.)
2. He was a great actor. He never played a leading role in a film.
(Anh ấy là một diễn viên tuyệt vời. Anh ấy chưa bao giờ đóng vai chính trong một bộ phim nào cả.)
→ Although / Though he was a great actor, he never played a leading role in a film.
(Mặc dù anh ấy là một diễn viên tuyệt vời, nhưng anh ấy chưa bao giờ đóng vai chính trong một bộ phim nào cả.)
→ He never played a leading role in a film although / though he was a great actor.
(Anh ấy chưa bao giờ đóng vai chính trong một bộ phim nào mặc dù anh ấy là một diễn viên tuyệt vời.)
3. They spent a lot of money on the film. The film wasn’t a big success.
(Họ đã chi rất nhiều tiền cho bộ phim. Bộ phim không thật sự thành công.)
→ Although / Though they spent a lot of money on the film, the film wasn’t a big success.
(Mặc dù họ đã chi rất nhiều tiền cho bộ phim, nhưng bộ phim không thật sự thành công.)
→ The film wasn’t a big success although / though they spent a lot of money on the film.
(Bộ phim không thật sự thành công mặc dù họ đã chi rất nhiều tiền cho bộ phim đó.)
4. The film was a comedy. I didn’t find it funny at all.
(Bộ phim là phim hài. Mình không thấy nó buồn cười chút nào.)
→ Although / Though the film was a comedy, I didn’t find it funny at all.
(Mặc dù bộ phim là phim hài, nhưng mình không thấy nó buồn cười chút nào.)
→ I didn’t find the film funny at all although / though it was a comedy.
(Mình không thấy bộ phim buồn cười chút nào mặc dù nó là một bộ phim hài.)
5. We played well. We couldn’t win the match.
(Chúng ta đã chơi rất tốt. Chúng ta không thể thắng trận đấu.)
→ Although / Though we played well, we couldn’t win the match.
(Mặc dù chúng ta đã chơi rất tốt, nhưng chúng ta không thể thắng trận đấu.)
→ We couldn’t win the match although / though we played well.
(Chúng ta không thể thắng trận đấu mặc dù chúng ta đã chơi rất tốt.)
Bài 2 trang 85 sgk Tiếng anh 7: Complete the sentences, using although/ though or however.
(Hoàn thành các câu, sử dụng although / though hoặc however)
1. ________ the acting in the film was good, I didn’t like its story.
2. I felt really tired. see the film. ________, I went to
3. I really enjoyed the new film________ most of my friends didn’t like it.
4. He studied hard for the exam. ________ , he failed it.
5. Mai speaks English very well ________ her native language is Vietnamese.
Phương pháp giải:
– Chúng ta sử dụng “although / though” trước một mệnh đề để nối hai ý tương phản trong cùng một câu.
– Chúng ta sử dụng “however” để chỉ sự đối lập giữa ý trong hai vế của câu, thường được sử dụng sau dấu phẩy.
Trả lời:
1. Although / Though the acting in the film was good, I didn’t like its story.
(Mặc dù diễn xuất trong phim rất tốt nhưng mình không thích câu chuyện của nó.)
2. I felt really tired. However, I went to see the film.
(Mình đã cảm thấy thực sự mệt mỏi. Tuy nhiên, mình vẫn đi xem phim.)
3. I really enjoyed the new film although / though most of my friends didn’t like it.
(Mình thực sự rất thích bộ phim mới mặc dù hầu hết bạn bè của mình đều không thích nó.)
4. He studied hard for the exam. However, he failed it.
(Anh ấy đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi. Tuy nhiên, anh lại không đạt kết quả cao.)
5. Mai speaks English very well although / though her native language is Vietnamese.
(Mai nói tiếng Anh rất tốt mặc dù tiếng mẹ đẻ của cô ấy là tiếng Việt.)
Bài 3 trang 85 sgk Tiếng anh 7: Use your own ideas to complete the following sentences. Then compare your sentences with a partner’s.
(Sử dụng ý tưởng của riêng bạn để hoàn thành các câu sau. Sau đó so sánh câu của bạn với câu của bạn cùng lớp.)
1. I don’t really like the film though _______.
2. He felt very well. However, _______.
3. The film was a great success. However, _______.
4. Although it rained all day, _______.
5. The music in the film was terrible. However, _______.
Trả lời:
1. I don’t really like the film though its storyline was intriguing.
(Mình không thực sự thích bộ phim mặc dù cốt truyện của nó hấp dẫn.)
2. He felt very well. However, he was diagnosed with cancer.
(Anh ấy cảm thấy rất khỏe. Tuy nhiên, anh đã được chẩn đoán mắc bệnh ung thư.)
3. The film was a great success. However, the acting was disappointing.
(Bộ phim thành công rực rỡ. Tuy nhiên, diễn xuất gây thất vọng.)
4. Although it rained all day, he decided to hang out alone.
(Dù trời mưa cả ngày nhưng cậu ta vẫn quyết định đi chơi một mình.)
5. The music in the film was terrible. However, it contributed to drawing public attention.
(Âm nhạc trong phim thật khủng khiếp. Tuy nhiên, nó đã góp phần thu hút sự chú ý của công chúng.)
Bài 4 trang 86 sgk Tiếng anh 7: Choose the correct answer A, B, or C to complete each sentence.
(Chọn câu trả lời đúng trong các đáp án A, B hoặc C để hoàn thành mỗi câu.)
1. Mary overslept this morning _______ she went to bed early last night.
A. although
B. because
C. so
2. _______ the sun is shining, it isn’t very warm.
A. Because
B. However
C. Though
3. I don’t like running. _______ I like swimming.
A. But
B. So
C. However
4. _______ the film was exciting, Jim fell asleep in the cinema.
A. However
B. Because
C. Although
5. The story of the film is silly. _______ many people still enjoyed it.
A. However
B. Though
C. But
Trả lời:
1. A |
2. C |
3. B |
4. C |
5. A |
1. Mary overslept this morning although she went to bed early last night.
(Mary đã ngủ quên sáng nay mặc dù cô ấy đã đi ngủ sớm vào đêm qua.)
2. Though the sun is shining, it isn’t very warm.
(Mặc dù mặt trời chói chang, nhưng thời tiết không ấm lắm.)
3. I don’t like running. But I like swimming.
(Mình không thích chạy bộ. Nhưng mình thích bơi lội.)
4. Although the film was exciting, Jim fell asleep in the cinema.
(Mặc dù bộ phim rất hấp dẫn nhưng Jim đã ngủ quên trong rạp chiếu phim.)
5. The story of the film is silly. However, many people still enjoyed it.
(Câu chuyện của phim thật là ngớ ngẩn. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thích nó.)
Bài 5 trang 86 sgk Tiếng anh 7: GAME Chain story
Work in groups. Develop a story using although / though.
(Làm việc nhóm. Phát triển một câu chuyện bằng cách sử dụng “although / though”.)
Although it rained yesterday, … (Mặc dù hôm qua trời mưa,…)
Example:
A: Although it rained yesterday, we went shopping.
(Mặc dù hôm qua trời mưa nhưng chúng mình vẫn đi mua sắm.)
B: Although / Though we went shopping, we didn’t buy anything.
(Mặc dù chúng mình đã đi mua sắm, nhưng chúng mình không mua được gì cả.)
C: …
Trả lời:
A: Although / Though the sun is shining, the weather isn’t very warm.
(Mặc dù mặt trời chói chang nhưng thời tiết không quá ấm.)
B: Although / Though the weather isn’t very warm, we go camping.
(Mặc dù thời tiết không quá ấm nhưng chúng tôi vẫn đi cắm trại.)
C: Although / Though we go camping, we don’t prepare anything.
(Mặc dù chúng tôi đi cắm trại, chúng tôi không chuẩn bị bất cứ thứ gì cả.)
D: ….
Unit 8 Communication lớp 7 trang 86, 87
Everyday English
Accepting and declining suggestions
Bài 1 trang 86 sgk Tiếng anh 7: Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted sentences.
(Nghe và đọc các cuộc trò chuyện. Chú ý đến những câu được đánh dấu.)
Tom: How about going to the cinema tonight? Anna: That’s a great idea. |
Minh: Let’s go to see A Nightmare at Sao Mai Cinema tonight. Mi: I’d love to, but that’s too far for me to travel. |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tom: Hay tối nay đi cùng xem phim đi? Anna: Đó là một ý tưởng tuyệt đấy. |
Minh: Tối nay đi cùng xem phim “A Nightmare” tại rạp chiếu phim Sao Mai nhé. Mi: Mình rất thích, nhưng rạp chiếu phim đó quá xa để mình có thể đến. |
Bài 2 trang 86 sgk Tiếng anh 7: Work in pairs. Make similar conversations with the following situations.
(Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự với các tình huống sau.)
– Student A suggests going to the cinema and student B accepts.
(Học sinh A đề nghị đi xem phim và học sinh B đồng ý.)
– Student A suggests going for a picnic but student B declines.
(Học sinh A đề nghị đi dã ngoại nhưng học sinh B từ chối.)
– Student A suggests playing badminton. after school and student B accepts.
(Học sinh A đề nghị chơi cầu lông sau giờ học và học sinh B đồng ý.)
Trả lời:
1. Student A suggests going to the cinema and student B accepts. (Học sinh A đề nghị đi xem phim và học sinh B đồng ý.)
A: How about going to the cinema at weekend?
(Cuối tuần này cùng đi xem phim thì sao?)
B: That’s a good idea.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời.)
2. Student A suggests going for a picnic but student B declines. (Học sinh A đề nghị đi dã ngoại nhưng học sinh B từ chối.)
A: How about going for a picnic at weekend?
(Cuối tuần này cùng đi dã ngoại thì sao?)
B: I’d love to, but I have to prepare for the midterm test.
(Tôi rất thích nhưng tôi phải chuẩn bị cho bài kiểm tả giữa kì.)
3. Student A suggests playing badminton. after school and student B accepts. (Học sinh A đề nghị chơi cầu lông sau giờ học và học sinh B đồng ý.)
A: How about going to play badminton tomorrow?
(Ngày mai này cùng chơi cầu lông thì sao?)
B: That’s a good idea.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời.)
A survey about films
Bài 3 trang 87 sgk Tiếng anh 7: Listen to the conversation and fill in the blanks with the words you hear.
(Nghe đoạn hội thoại và điền những từ bạn nghe được vào chỗ trống.)
Tom: Hi Lan. I’m doing a survey about films. Can I ask you some questions?
Lan: Sure. Go ahead.
Tom: What kind of films do you like (1) _______?
Lan: I love (2) _______.
Tom: What’s the name of your (3) _______ comedy?
Lan: It’s Dr Johnny.
Tom: Who (4) _______ in it?
Lan: Bill Harris.
Tom: What do you think of it?
Lan: It’s very (5) _______
Tom: Thank you.
Bài 4 trang 87 sgk Tiếng anh 7: Work in groups. Do a survey about your group members’ favourite films.
(Làm việc nhóm. Thực hiện một cuộc khảo sát về những bộ phim yêu thích của các thành viên trong nhóm của bạn.)
Member’s name |
Lan |
|
Name of the film |
Dr Johnny |
|
Type of film |
Comedy |
|
Main actor(s) / actress(es) |
Bill Harris |
|
Reviews |
very funny |
|
Trả lời:
1. Me: Hi Minh. I’m doing a survey about films. Can I ask you some questions?
(Chào Minh. Mình đang làm một bài khảo sát về phim. Mình có thể hỏi bạn vài câu không?)
Minh: Certainly. Go ahead.
(Tất nhiên rồi. Bắt đầu thôi.)
Me: What kind of films do you like?
(Thể loại phim bạn yêu thích là gì?)
Minh: I love horror films.
(Mình thích phim kinh dị.)
Me: What’s the name of your favorite horror?
(Tên của bộ phim kinh dị yêu thích của bạn là gì?)
Minh: It’s The conjuring.
(Đó là phim “The conjuring.)
Me: Who stars in it?
(Ai là người tham gia bộ phim đó?)
Minh: Vera Farmiga.
(Diễn viên Vera Farmiga.)
Me: What do you think of it?
(Bạn nghĩ gì về nó?)
Minh: It’s very scary.
(Nó rất đáng sợ.)
Me: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
2. Me: Hi Nga. I’m doing a survey about films. Can I ask you some questions?
(Chào Nga. Mình đang làm một bài khảo sát về phim. Mình có thể hỏi bạn vài câu không?)
Nga: Of course.
(Tất nhiên rồi.)
Me: What kind of films do you like?
(Thể loại phim bạn yêu thích là gì?)
Nga: I love romantic films.
(Mình thích phim lãng mạn.)
Me: What’s the name of your favorite romantic film?
(Tên của bộ phim lãng mạn yêu thích của bạn là gì?)
Nga: It’s Titanic.
(Đó là phim “Titanic”.)
Me: Who stars in it?
(Ai là người tham gia bộ phim đó?)
Nga: Leonardo Dicaprio and Katte Winslet
(Diễn viên Leonardo Dicaprio và Katte Winslet.)
Me: What do you think of it?
(Bạn nghĩ gì về nó?)
Nga: It’s very moving.
(Nó rất cảm động.)
Me: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
Member’s name (tên thành viên) |
Lan |
Minh |
Nga |
Name of the film (tên phim) |
Dr. Johnny |
The conjuring |
Titanic |
Type of film (thể loại phim) |
Comedy |
Horror film |
Romantic Film |
Main actor(s) / actress(es) (diễn viên chính) |
Bill Harris |
Vega Farmiga |
Leonardo Dicaprio, Katte Winslet |
Reviews (đánh giá) |
very funny |
very scary |
very moving |
Bài 5 trang 87 sgk Tiếng anh 7: Report your results to the class.
(Trình bày kết quả của bạn trước cả lớp.)
Example:
In our survey we interviewed three members: Lan,… and… Lan likes comedies best. Her favourite comedy is…
(Trong cuộc khảo sát, chúng mình đã phỏng vấn ba thành viên: Lan,… và… Lan thích phim hài nhất. Bộ phim hài yêu thích của cô ấy là…)
Trả lời:
In our survey, we interviewed three members: Lan, Minh and Nga. Firstly, Lan likes comedies best. Her favourite comedy is Dr. Johnny. This film is very funny. Bill Harris is the main actor in this film. Secondly, The conjuring is the favourite horror film of Minh. He likes this kind of film very much. Vega Farmiga is the actress in this film. Minh feels very scared when he saw The conjuring. Finally, Nga likes romantic films best. Her favourite film is Titanic. This film is very moving. Leonardo Dicaprio and Katte Winslet are stars in it.
(Trong cuộc khảo sát, chúng tôi đã phỏng vấn ba thành viên: Lan, Minh và Nga. Thứ nhất, Lan thích phim hài nhất. Bộ phim hài yêu thích của cô là phim “Dr Johnny”. Bộ phim này rất hài hước. Bill Harris là nam diễn viên chính trong phim này. Thứ hai, phim “The conjuring” là bộ phim kinh dị Minh yêu thích nhất. Cậu ấy rất thích thể loại phim này. Vega Farmiga là nữ diễn viên của bộ phim này. Minh cảm thấy rất sợ khi nhìn xem phim “The conjuring”. Cuối cùng, Nga thích nhất những bộ phim tình cảm. Bộ phim yêu thích của bạn ấy là Titanic. Bộ phim này rất cảm động. Leonardo Dicaprio và Katte Winslet là những diễn viên của bộ phim.)
Unit 8 Skills 1 lớp 7 trang 87, 88
Reading
Bài 1 trang 87 sgk Tiếng anh 7: Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Do you like fantasies? Why or why not?
(Bạn có thích phim viễn tưởng không? Tại sao bạn thích hoặc tại sao bạn không thích?)
Trả lời:
A: Do you like fantasies?
(Bạn có thích phim viễn tưởng không?)
B: I don’t like fantasies because it is very boring and not on real facts.
(Tôi không thích phim viễn tượng vì nó nhàm chán và không dựa trên những sự kiện có thật.)
Bài 2 trang 87 sgk Tiếng anh 7: Read the film review of Harry Potter and the Sorcerer’s Stone on Mark’s blog. Match the words with their meanings.
(Đọc bài đánh giá phim “Harry Potter” và “Sorcerer’s Stone” trên blog của Mark. Nối các từ với nghĩa của chúng.)
Mon, Apr 20th
Harry Potter and the Sorcerer’s Stone is a fantasy. Its director is Chris Columbus. It is the first of the Harry Potter film series.
Daniel Radcliffe is one of the stars in the film.
The film tells the story of Harry Potter. He’s a powerful wizard. He is a student at a school for wizards and learns about himself, his family, and the bad things happening around him.
The film received a lot of good reviews. People say it’s a must-see for teens. I agree because the story is gripping and the acting is excellent. The music is also amazing.
Although Harry Potter and the Sorcerer’s Stone is a little frightening at times, it is very interesting and full of action. Go and see it if you can.
Posted by Mark at 5.30 p.m.
Words |
Meanings |
1. series |
a. something that is so good that you think others should see it |
2. wizard |
b. related films that tell stories about the same characters |
3. must-see |
c. very exciting or interesting |
4. gripping |
d. a man who has magical powers |
Phương pháp giải:
Tạm dịch bài đọc:
Thứ Hai, ngày 20 tháng Tư
“Harry Potter và hòn đá Phù Thủy” là một câu chuyện viễn tưởng. Đạo diễn của nó là Chris Columbus. Đây là phần đầu tiên của loạt phim Harry Potter.
Daniel Radcliffe là một trong những ngôi sao điện ảnh trong phim.
Phim kể về câu chuyện của Harry Potter. Cậu ấy là một phù thủy mạnh mẽ. Cậu là học sinh của một trường học dành cho pháp sư và tìm hiểu về bản thân, gia đình và những điều tồi tệ xảy ra xung quanh cậu ta.
Bộ phim nhận được rất nhiều đánh giá tốt. Mọi người nói rằng đó là một bộ phim đáng xem dành cho thanh thiếu niên. Mình đồng ý vì câu chuyện của phim lôi cuốn và diễn xuất rất xuất sắc. Âm nhạc cũng rất tuyệt vời.
Mặc dù “Harry Potter và hòn đá Phù Thủy” đôi khi có những cảnh hơi đáng sợ, nhưng nó rất thú vị và đầy kịch tính. Hãy đi và xem nó nếu bạn có thể.
Được đăng bởi Mark lúc 5h30 chiều.
Trả lời:
1- b |
2- d |
3- a |
4- c |
1. series (n) = related films that tell stories about the same characters
(loạt phim = những bộ phim liên quan kể những câu chuyện về các nhân vật giống nhau)
2. wizard (n) = a man who has magical powers
(phù thủy = người có sức mạnh ma thuật)
3. must-see (adj) = something that is so good that you think others should see it
(phải-xem = thứ gì đó tốt đến mức bạn nghĩ người khác nên xem)
4. gripping (adj) = very exciting or interesting
(lôi cuốn = rất thú vị hoặc hấp dẫn)
Bài 3 trang 88 sgk Tiếng anh 7: Read Mark’s blog again and answer the questions.
(Đọc lại blog của Mark và trả lời các câu hỏi.)
1. What kind of film is Harry Potter and the Sorcerer’s Stone?
2. Who is Daniel Radcliffe?
3. What is the film about?
4. What do people say about the film?
Trả lời:
1. What kind of film is Harry Potter and the Sorcerer’s Stone?
(“Harry Potter và hòn đá Phù Thủy” là loại phim gì?)
– It’s a fantasy.
(Nó là phim viễn tưởng.)
2. Who is Daniel Radcliffe?
(Daniel Radcliffe là ai?)
– Daniel Radcliffe is one of the stars in the film.
(Daniel Radcliffe là một trong những ngôi sao điện ảnh trong phim.)
3. What is the film about?
(Phim nói về điều gì?)
– The film tells the story of Harry Potter. He’s a powerful wizard. He is a student at a school for wizards and learns about himself, his family, and the bad things happening around him.
(Phim kể về câu chuyện của Harry Potter. Cậu ấy là một phù thủy mạnh mẽ. Cậu là học sinh của một trường học dành cho pháp sư và tìm hiểu về bản thân, gia đình và những điều tồi tệ xảy ra xung quanh cậu ta.)
4. What do people say about the film?
(Mọi người nói gì về bộ phim?)
– People say it’s a must-see for teens.
(Mọi người nói rằng đó là một bộ phim đáng xem dành cho thanh thiếu niên.)
Speaking
Bài 4 trang 88 sgk Tiếng anh 7: Look at the table. Work in pairs. Ask and answer questions about the film Kungfu Boy.
(Nhìn vào bảng. Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về phim “Cậu bé Kungfu”.)
Film’s name |
Kungfu Boy |
Director |
John Stevenson |
Type of film |
Comedy |
Main actor / actress |
Bruce Wane |
Main content |
About a very big boy who saves his town and becomes a hero |
Reviews |
Funny and interesting |
Time |
4.30 pm. and 8.30 p.m. daily |
Place |
Ngoc Khanh Cinema |
Example:
A: How about seeing a film this evening?
B: That’s a great idea. What film shall we see?
A: Kungfu Boy.
B: What kind of film is it?
Trả lời:
A:How about seeing a film this evening?
(Tối nay cùng xem một bộ phim thì sao nhỉ?)
B:That’s a great idea. What film shall we see?
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Chúng ta sẽ xem bộ phim nào?)
A:Kungfu Boy.
(Cậu bé Kungfu.)
B:What kind of film is it?
(Đó là loại phim gì?)
A:It is a comedy.
(Đó là phim hài.)
B:Who are its main actor and director?
(Diễn viên chính và đạo diễn của nó là ai?)
A: It stars Bruce Wane and was directed by John Stevenson.
(Phim có sự tham gia của Bruce Wane và do John Stevenson đạo diễn. )
B: What is the main content?
(Nội dung chính là gì?)
A:It is about a very big boy who saves his town and becomes a hero.
(Phim kể về một cậu bé rất lớn đã cứu thị trấn của mình và trở thành một anh hùng.)
B:How about reviews of that film?
(Thế còn đánh giá về bộ phim đó thế nào?)
A:People say that it is very funny and interesting.
(Mọi người nói rằng nó rất hài hước và thú vị.)
B: So, when and where we can watch it?
(Vậy, chúng ta có thể xem nó khi nào và ở đâu?)
A: We can watch it daily from 4.30 p.m. to 8.30 p.m. at Ngoc Khanh Cinema.
(Chúng ta có thể xem nó hàng ngày từ 4:30 chiều đến 8h30 tối tại Rạp phim Ngọc Khánh.)
Bài 5 trang 88 sgk Tiếng anh 7: Work in groups. Take turns to talk about the film Kungfu Boy.
(Làm việc nhóm. Lần lượt nói về bộ phim “Cậu bé Kungfu”.)
Example:
Kungfu Boy is on at… at… p.m. It’s a(n)… about….
Trả lời:
Kungfu Boy is on at Ngoc Khanh Cinema at 4.30 p.m. It’s a comedy about a very big boy who saves his town and becomes a hero. It stars Bruce Wane and was directed by John Stevenson. People say that it is very funny and interesting.
(Kungfu Boy đang chiếu tại rạp Ngọc Khánh lúc 4h30 chiều. Đó là một bộ phim hài về một cậu bé rất lớn đã cứu thị trấn của mình và trở thành một anh hùng. Phim có sự tham gia của Bruce Wane và đạo diễn bởi John Stevenson. Mọi người nói rằng nó rất hài hước và thú vị.)
Unit 8 Skills 2 lớp 7 trang 89
Listening
Bài 1 trang 89 sgk Tiếng anh 7: Work in pairs. Discuss the following question.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau.)
What do you like / dislike about a comedy?
(Bạn thích / không thích điều gì ở một bộ phim hài?)
Trả lời:
I like watching comedy. Because comedies are a perfect source of relaxation and enjoyment. All comedies give me an opportunity to look at humor in life and laugh at it. It’s that laughter a joke or funny scene can bring, that helps a person get through their life.
(Tôi thích xem phim hài. Bởi vì phim hài là một nguồn thư giãn và thưởng thức hoàn hảo. Tất cả các bộ phim hài đều cho tôi cơ hội để nhìn vào sự hài hước trong cuộc sống và cười vì những điều đó. Đó là tiếng cười mà một trò đùa hoặc một cảnh hài hước có thể mang lại, giúp một người vượt qua cuộc sống của họ.)
Bài 2 trang 89 sgk Tiếng anh 7: Mark and Hoa are talking about the film Naughty Twins. Listen to their conversation. Who stars in the film?
(Mark và Hoa đang nói về bộ phim Naughty Twins. Lắng nghe cuộc trò chuyện của họ. Ai đóng vai chính trong phim?)
Trả lời: Linda Brown and Susan Smith
Nội dung bài nghe:
Hoa: Mark, what film did you see ast week?
Mark: Naughty Twins. It’s a comedy and its director is Nancy Simon.
Hoa: I like Simon’s films. Who stars in it?
Mark: Linda Brown and Susan Smith.
Hoa: They’re well-known actresses. What is it about?
Mark: It’s about two naughty girls. Although they are twins, they don’t grow up together after their parents’ marriage ends.
Hoa: What happens next?
Mark: The twins meet each other for the first time at a summer camp. They make a plan to bring their parents back together. And then many funny things happen.
Hoa: Did it receive good reviews?
Mark: Yes, most people say it’s a must-see for young people because it’s funny and moving. The acting and music are excellent, too.
Hướng dẫn dịch:
Hoa: Mark, bạn đã xem phim gì trong tuần?
Mark: Cặp sinh đôi nghịch ngợm. Đó là một bộ phim hài và đạo diễn của nó là Nancy Simon.
Hoa: Tôi thích phim của Simon. Ai tham gia?
Mark: Linda Brown và Susan Smith.
Hoa: Họ là những nữ diễn viên nổi tiếng. Nó nói về cái gì?
Mark: Đó là về hai cô gái nghịch ngợm. Mặc dù là anh em sinh đôi nhưng họ không lớn lên cùng nhau sau khi cuộc hôn nhân của cha mẹ họ kết thúc.
Hoa: Chuyện gì xảy ra tiếp theo?
Mark: Cặp song sinh gặp nhau lần đầu tiên tại một trại hè. Họ thực hiện một kế hoạch để đưa cha mẹ của họ trở lại với nhau. Và sau đó nhiều điều hài hước xảy ra.
Hoa: Nó có nhận được đánh giá tốt không?
Mark: Đúng vậy, hầu hết mọi người đều nói đây là nơi không thể bỏ qua đối với những người trẻ tuổi vì nó vui nhộn và cảm động. Diễn xuất và âm nhạc cũng rất xuất sắc.
Bài 3 trang 89 sgk Tiếng anh 7: Listen to the conversation again. Choose the best answer to each question below.
(Nghe lại đoạn hội thoại. Chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi dưới đây.)
1. Naughty Twins is a __________.
A. comedy
B. science fiction film
C. horror film
2. The main characters are _________.
A. old classmates
B. twin brothers
C. twin sisters
3. Where do the twins meet each other for the first time?
A. At a summer camp.
B. At a summer school.
C. At a hospital.
4. People say Naughty Twins is a film that ________.
A. young people should see
B. young people shouldn’t see
C. is shocking
Trả lời:
1. A |
2. C |
3. A |
4. A |
Hướng dẫn dịch:
1. Naughty Twins là một bộ phim hài.
2. Nhân vật chính là hai chị em sinh đôi.
3. Cặp song sinh gặp nhau lần đầu tiên ở đâu? – Tại một trại hè.
4. Người ta nói “Song sinh nghịch ngợm” là một bộ phim mà các bạn trẻ nên xem.
Writing
Bài 4 trang 89 sgk Tiếng anh 7: Make notes about one of your favourite films.
(Ghi chú về một trong những bộ phim yêu thích của bạn.)
Name of the film: _______
Type of film: _______
Its main actor(s) / actress(es) or director: _______
A short summary of the film: _______
Other features of the film (the acting, music, etc.): __________
Reviews about the film: _______
Trả lời:
Name of the film : Annabelle
(Tên phim: Annabelle)
Type of film: horror
(Thể loại phim: kinh dị)
Its main actor(s) / actress(es) or director Annabelle as a porcelain doll, director John R. Leonetti
(Các) nam / nữ diễn viên chính hoặc đạo diễn :Annabelle là con búp bê sứ, đạo diễn John R. Leonetti)
A short summary of the film :
A husband and a wife have been happily married and expecting a child. Mia (the wife) has to stay at home until the baby is born. Then, one night, when her husband came home from work, he brought home a present for his wife, which is a doll named Annabelle. Little do they know, the doll has been haunted and is now a sinister presence lurking around their home.
(Tóm tắt ngắn về bộ phim: Một người chồng và một người vợ đã kết hôn hạnh phúc và mong đợi một đứa con. Mia (người vợ) phải ở nhà cho đến khi đứa trẻ được sinh ra. Sau đó, vào một đêm, khi chồng cô đi làm về, anh mang về nhà một món quà cho vợ, đó là một con búp bê tên là Annabelle. Họ ít biết rằng, con búp bê đã bị ám và bây giờ là một sự hiện diện nham hiểm ẩn nấp xung quanh nhà của họ.)
Other features of the film (the acting, music, etc.) : brilliant acting, thrilling tone
(Các đặc điểm khác của phim (diễn xuất, âm nhạc, v.v.): diễn xuất tuyệt vời, nhịp điệu lôi cuốn)
Reviews about the film : scary and intriguing
(Nhận xét, đánh giá về bộ phim: đáng sợ và hấp dẫn)
Bài 5 trang 89 sgk Tiếng anh 7: Write a paragraph of about 70 words about your favourite film, using the information in 4.
(Viết một đoạn văn khoảng 70 từ về bộ phim yêu thích của bạn, sử dụng thông tin trong bài tập 4.)
Trả lời:
My favourite film is Annabelle, a horror film directed by John R. Leonetti. It tells a story about a husband and a wife who have been happily married and expecting a child. Mia (the wife) has to stay at home until the baby is born. Then, one night, when her husband came home from work, he brought home a present for his wife, which is a doll named Annabelle. Little do they know, the doll has been haunted and is now a sinister presence lurking around their home. In general, the film is a great success due to its brilliant acting and thrilling tone. Many people say that the film is so scary and intriguing and a must-see for anyone who loves horror films.
(Bộ phim yêu thích của mình là Annabelle, một bộ phim kinh dị của đạo diễn John R. Leonetti. Nó kể câu chuyện về một người chồng và một người vợ đã kết hôn hạnh phúc và đang mong chờ một đứa con. Mia (người vợ) phải ở nhà cho đến khi đứa bé được sinh ra. Sau đó, vào một đêm, khi chồng cô đi làm về, anh mang về nhà một món quà cho vợ, đó là một con búp bê tên là Annabelle. Họ ít biết rằng, con búp bê đã bị ma ám và bây giờ là một sự hiện diện nham hiểm ẩn nấp xung quanh nhà của họ. Nhìn chung, bộ phim thành công rực rỡ nhờ diễn xuất xuất sắc và giai điệu ly kỳ. Nhiều người nói rằng bộ phim quá đáng sợ và hấp dẫn và là một bộ phim không thể bỏ qua đối với những ai yêu thích thể loại phim kinh dị.)
Unit 8 Looking back lớp 7 trang 90
Vocabulary
Bài 1 trang 90 sgk Tiếng anh 7: Match the types of film in column A with their descriptions in column B.
(Ghép các loại phim trong cột A với mô tả của chúng trong cột B.)
A |
B |
1. science fiction film |
a. This type of film makes you laugh. |
2. comedy |
b. This type of film has supernatural. |
3. horror film |
c. This type of film gives us useful information about animals, science or technology. |
4. documentary |
d. This type of film is about life in the future, robots, and space travel. |
5. fantasy |
e. This is a frightening type of film. |
Trả lời:
1 – d |
2 – a |
3 – e |
4 – c |
5 – b |
1. science fiction film = This type of film is about life in the future, robots, and space travel.
(phim khoa học viễn tưởng = Loại phim này nói về cuộc sống trong tương lai, rô bốt và du hành vũ trụ.)
2. comedy = This type of film makes you laugh.
(phim hài = Loại phim này khiến bạn cười.)
3. horror film =This is a frightening type of film.
(phim kinh dị = Đây là thể loại phim rất đáng sợ.)
4. documentary = This type of film gives us useful information about animals, science or technology.
(phim tài liệu = Loại phim này cung cấp cho chúng ta những thông tin hữu ích về động vật, khoa học hoặc công nghệ.)
5. fantasy: This type of film has supernatural events.
(phim viễn tưởng = Loại phim này có những sự kiện siêu nhiên.)
Bài 2 trang 90 sgk Tiếng anh 7: Give an example for every film type in the box.
(Đưa ra một ví dụ cho những loại phim trong hộp.)
comedy documentary fantasy horror film science-fiction film |
Example: a comedy: Mr Bean
Trả lời:
– a documentary: Pirates of Southeast Asia
(Phim tài liệu: Cướp biển vùng Đông Nam Á)
– a fantasy: The Arabian Nights
(Phim viễn tưởng: những đêm Ả-rập)
– a horror film: Annabelle
(Phim kinh dị: Búp bê Annabelle)
– a science-fiction film: Avatar
(Phim khoa học viễn tưởng: Avatar)
Bài 3 trang 90 sgk Tiếng anh 7: Choose the correct answer A, B, or C to complete each sentence.
(Chọn câu trả lời đúng trong các đáp án A, B hoặc C để hoàn thành mỗi câu.)
1. The film was long and ______. Many people went home before it ended.
A. funny |
B. shocking |
C. dull |
2. The film is too ______ with a lot of fighting and killing scenes.
A. funny |
B. violent |
C. interesting |
3. A ______ story often makes us feel afraid.
A. moving |
B. interesting |
C. frightening |
4. The news was ______. I couldn’t believe it.
A. shocking |
B. funny |
C. confusing |
5. ______ films often make us cry.
A. Amusing |
B. Moving |
C. Funny |
6. The road signs were ______ and we soon got lost.
A. confusing |
B. shocking |
C. interesting |
Trả lời:
1. C |
2. B |
3. C |
4. A |
5. B |
6. A |
1. The film was long and dull. Many people went home before it ended.
(Bộ phim quá dài và buồn tẻ. Nhiều người đã về nhà trước khi nó kết thúc.)
A. funny (adj): hài hước
B. shocking (adj): gây sốc
C. dull (adj): buồn tẻ
2. The film is too violent with a lot of fighting and killing scenes.
(Bộ phim quá bạo lực với nhiều cảnh đánh đấm và chém giết.)
A. funny (adj): hài hước
B. violent (adj): bạo lực
C. interesting (adj): thú vị
3. A frightening story often makes us feel afraid.
(Một câu chuyện rùng rợn thường khiến chúng ta cảm thấy sợ hãi.)
A. moving (adj): cảm động
B. interesting (adj): thú vị
C. frightening (adj): rùng rợn
4. The news was shocking. I couldn’t believe it.
(Tin tức gây sốc. Mình không thể tin được.)
A. shocking (adj): gây sốc
B. funny (adj): hài hước
C. confusing (adj): khó hiểu
5. Moving films often make us cry.
(Những bộ phim cảm động thường khiến chúng ta rơi nước mắt.)
A. Amusing (adj): hài hước
B. Moving (adj): cảm động
C. Funny (adj): hài hước
6. The road signs were confusing and we soon got lost.
(Các biển chỉ đường rất khó hiểu và chúng mình nhanh chóng bị lạc.)
A. confusing (adj): khó hiểu
B. shocking (adj): gây sốc
C. interesting (adj): thú vị
Grammar
Bài 4 trang 90 sgk Tiếng anh 7: Match the sentences or sentence halves in columns A and B.
(Nối các câu hoặc một vế câu trong cột A với B.)
A |
B |
1. Although he arrived late, |
a. people still buy them. |
2. The film received good reviews. |
b. However, the number of people going to cinemas is increasing. |
3. Though popcorn and other snacks in the cinema are very expensive, |
c. I don’t want to stay home tonight. |
4. Cinema tickets are expensive. |
d. he left the cinema early. |
5. Although I don’t really like to go to the cinema, |
e. However, only a few people saw it. |
Trả lời:
1 – d |
2 – e |
3 – a |
4 – b |
5 – c |
1. Although he arrived late, he left the cinema early.
(Dù đến muộn nhưng anh ấy đã rời rạp chiếu phim rất sớm.)
2. The film received good reviews. However, only a few people saw it.
(Phim nhận được nhiều đánh giá tốt. Tuy nhiên, chỉ có một số người xem nó.)
3. Though popcorn and other snacks in the cinema are very expensive, people still buy them.
(Mặc dù bỏng ngô và các món ăn nhẹ khác trong rạp chiếu phim rất đắt, nhưng mọi người vẫn mua chúng.)
4. Cinema tickets are expensive. However, the number of people going to cinemas is increasing.
(Vé xem phim rất đắt. Tuy nhiên, lượng người đến rạp chiếu phim vẫn ngày càng đông.)
5. Although I don’t really like to go to the cinema, I don’t want to stay home tonight.
(Mặc dù mình không thực sự thích đi xem phim, nhưng mình không muốn ở nhà tối nay.)
Unit 8 Project lớp 7 trang 91
YOUR FAVOURITE FILM
Work in groups.
(Làm việc theo nhóm.)
Bài 1 trang 91 sgk Tiếng anh 7: Choose one of your favourite films and design a poster for it, including:
(Chọn một trong những bộ phim yêu thích của bạn và thiết kế áp phích cho bộ phim đó, bao gồm các thông tin sau:)
– name of the film (tên phim)
– type of film (thể loại phim)
– its director and main actors / actresses (đạo diễn và các nam diễn viên / nữ diễn viên chính)
– a short summary (tóm tắt ngắn nội dung phim)
– your overall opinion about the film (ý kiến chung của bạn về bộ phim)
– the showtime and cinema (thời gian chiếu và chiếu tại rạp chiếu phim nào)
– pictures or photos to illustrate the film (hình ảnh hoặc ảnh chụp để minh họa cho bộ phim)
Bài 2 trang 91 sgk Tiếng anh 7: Organise them into an exhibition.
(Tổ chức thành một buổi triển lãm.)
Bài 3 trang 91 sgk Tiếng anh 7: Vote for the best poster.
(Bình chọn cho áp phích tốt nhất.)
Trả lời:
Name of film (Tên phim) |
Annabelle |
Type of film (Thể loại) |
Horror film |
Director (Đạo diễn) |
John R. Leonetti |
Main actors / actresses (Diễn viên chính) |
A doll was called Annebelle (Một con búp bê tên là Annabelle) |
A short summary (Tóm tắt) |
A husband and a wife have been happily married and expecting a child. Mia (the wife) has to stay at home until the baby is born. Then, one night, when her husband came home from work, he brought home a present for his wife, which is a doll named Annabelle. Little do they know, the doll has been haunted and is now a sinister presence lurking around their home. (Một người chồng và một người vợ đã kết hôn hạnh phúc và mong đợi một đứa con. Mia (người vợ) phải ở nhà cho đến khi đứa trẻ được sinh ra. Sau đó, vào một đêm, khi chồng cô đi làm về, anh mang về nhà một món quà cho vợ, đó là một con búp bê tên là Annabelle. Họ ít biết rằng, con búp bê đã bị ám và bây giờ là một sự hiện diện nham hiểm ẩn nấp xung quanh nhà của họ.) |
Overall opinion (Ý kiến chúng) |
Interesting and scared (Thú vị và đáng sợ) |
– Some pictures you can use in your poster:
(Một vài bức tranh bạn có thể sử dụng trong tấm áp phích của bạn:)
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 7 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Unit 7: Traffic
Unit 9: Festivals around the world
Review 3
Unit 10: Sources of energy