Giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 6: The Ancient Mayans
Unit 6 Lesson 1 trang 42
1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Start (v): bắt đầu
Finish (v): kết thúc
Love (v): yêu thích
Hate (v): ghét
Want (v): muốn
Use (v): sử dụng
Live (v): sống
Cook (v): nấu
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Start (v): bắt đầu
Finish (v): kết thúc
Love (v): yêu thích
Hate (v): ghét
Want (v): muốn
Use (v): sử dụng
Live (v): sống
Cook (v): nấu
3. Listen and read. What was their homework?
(Nghe và đọc. Bài tập của họ là gì?)
Phương pháp giải:
1.
Amy: Nhìn kìa, Leo! Đây là một số chữ viết cổ của người Maya.
Max: Đó là bài tập về nhà của chúng ta. Là một tin nhắn bí mật từ thầy giáo.
Amy: Nhưng chúng ta không thể đọc được nó.
Max: Chúng ta có thể nhìn vào cuốn sách của tớ!
2.
Max: Người Maya sống cách đây 400 năm. Họ sử dụng hình ảnh chứ không phải từ ngữ. Đây là bảng chữ cái của họ.
Amy: Đồ ăn… của người Maya… nấu… ngon….
Max: Mang… một món ăn… của người Maya… tới… trường!
Amy: Nấu món súp của người Maya. Hãy làm cái đó!
3. Amy: Xong rồi đây!
4.
Amy: Holly! Em đã ăn hết món súp của bọn anh rồi à?
Holly: Ồ! Em xin lỗi. Em đói quá.
Max: Ôi không! Đó là bài tập của bọn anh đấy!
Unit 6 Lesson 2 trang 43
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu ở thì quá khứ đơn với động ừ thường:
– Khẳng định: S + động từ ở thì quá khứ + ….
VD: They lived 4000 years ago.
(Họ sống vào thời điểm 4000 năm trước.)
– Phủ định: S + didn’t + động từ nguyên thể + ….
VD: They didn’t live in apartments.
(Họ không sống trong những căn hộ.)
– Câu hỏi: Did + S + động từ nguyên thể + ….?
Trả lời: Yes, S + did.
No, S + didn’t.
VD:
Did they cook good food? (Họ nấu ăn có ngon không?)
Yes, they did. (Có.)
Hội thoại:
A: What’s for dinner, Mom?
(Tối nay ăn món gì vậy mẹ?)
B: We’re having fish for dinner, but Mom didn’t cook it. I cooked it! Let’s eat!
(Tối nay chúng ta ăn cá nhưng không phải mẹ nấu đâu. Là em nấu đấy. Ăn tối thôi nào.)
3. Look, read, and circle.
(Nhìn, đọc và khoanh tròn đáp án đúng.)
Lời giải chi tiết:
1. finished |
2. didn’t start |
3. loved |
4. hated |
1. Ly finished her homework.
(Ly đã làm xong bài tập của cô ấy.)
2. Minh didn’t start the race.
(Minh không bắt đầu cuộc thi chạy.)
3. The children loved the cake.
(Bọn trẻ yêu thích chiếc bánh.)
4. He hated the dinner.
(Anh ấy ghét bữa tối.)
4. Read the story again and answer the questions.
(Đọc lại đoạn văn và trả lời câu hỏi.)
1. When did the Mayans live?
(Người Maya đã sống vào thời gian nào?)
2. Did the Mayans use words in their alphabet?
(Họ có sử dụng chữ viết trong bảng chữ cái không?)
3. What did the Mayans cook?
(Người Mayans nấu món gì?)
4. What did Max and Amy cook?
(Max và Amy đã nấu gì?)
5. Did Holly finish the soup?
(Holly có ăn hết món súp không?)
Lời giải chi tiết:
1. They lived 4,000 years ago.
(Họ đã sống vào khoảng 4000 năm trước.)
2. No, they didn’t. They used pictures.
(Không. Họ sử dụng hình ảnh.)
3. The Mayans cooked soup.
(Người Maya nấu súp.)
4. Max and Amy cooked the Mayans soup.
(Max và Amy nấu súp của người Maya.)
5. Yes, she did.
(Cô ấy đã ăn hết.)
Unit 6 Lesson 3 trang 44
1. Copy the table. Look and say. Write Y (yes) or N (no).
(Sao chép bảng. Nhìn và nói. Viết Y (có) hoặc N (không).)
Phương pháp giải:
Khảo sát bạn bè, điền vào bảng. Sử dụng cấu trúc câu khẳng định và phủ định ở thì quá khứ để nói:
(+) S + động từ ở thì quá khứ + ….
(-) S + didn’t + động từ nguyên thể + ….
Watch TV (v): Xem TV
Cook (v): Nấu ăn
Play the guitar (v): Đánh đàn guitar
Listen to music (v): Nghe nhạc
Play soccer (v): chơi bóng đá
Ví dụ:
I listend to the music yesterday.
(Hôm qua tôi nghe nhạc.)
I didn’t watch TV yesterday.
(Hôm qua tôi không xem TV.)
Lời giải chi tiết:
I cooked yesterday. I didn’t play the guitar yesterday.
(Hôm qua tôi nấu ăn. Hôm qua tôi không chơi đàn ghi-ta.)
My friend played soccer yesterday. She didn’t watch TV yesterday.
(Hôm qua bạn tôi chơi bóng đá. Hôm qua cô ấy không xem TV.)
2. Write four sentences about you.
(Viết bốn câu văn về bản thân bạn.)
Lời giải chi tiết:
Ididn’t play soccer yesterday. I listened to music yesterday. I also helped my mom cook dinner. In the evening I watched TV with my family.
(Hôm qua tôi đã không chơi bóng đá. Tôi đã nghe nhạc ngày hôm qua. Tôi cũng giúp mẹ nấu bữa tối. Buổi tối tôi cùng gia đình xem TV.)
3. Listen and sing.
(Nghe và hát theo.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Bữa tiệc sinh nhật của tôi
Tôi yêu bữa tiệc sinh nhật của tôi.
Tôi đã mời rất nhiều bạn bè.
Chúng tôi chơi và cười suốt cả ngày.
Tôi không muốn bữa tiệc của mình kết thúc.
Nó bắt đầu vào buổi sáng.
Chúng tôi chơi một trò chơi ở bên ngoài.
Sau đó chúng tôi nghe nhạc,
Và khiêu vũ cho đến giờ ăn trưa.
Bạn đã ăn bánh và kem chưa?
Rồi, mẹ đã nướng một chiếc bánh sô cô la.
Bạn đã nhận được quà đẹp chưa?
Có, thật là một ngày tuyệt vời.
Tôi thích bữa tiệc sinh nhật của tôi…
4. Sing and do.
(Hát và thực hành.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Bữa tiệc sinh nhật của tôi
Tôi yêu bữa tiệc sinh nhật của tôi.
Tôi đã mời rất nhiều bạn bè.
Chúng tôi chơi và cười suốt cả ngày.
Tôi không muốn bữa tiệc của mình kết thúc.
Nó bắt đầu vào buổi sáng.
Chúng tôi chơi một trò chơi ở bên ngoài.
Sau đó chúng tôi nghe nhạc,
Và khiêu vũ cho đến giờ ăn trưa.
Bạn đã ăn bánh và kem chưa?
Rồi, mẹ đã nướng một chiếc bánh sô cô la.
Bạn đã nhận được quà đẹp chưa?
Có, thật là một ngày tuyệt vời.
Tôi thích bữa tiệc sinh nhật của tôi…
Unit 6 Lesson 4 trang 45
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Cleaned (v): Lau dọn
Played (v): Chơi
Painted (v): Vẽ tranh
Folded (v): Gấp
Kicked (v): Đá
Watched (v): Xem
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tôi đã dọn phòng của mình.
Tôi đã chơi hàng giờ liền.
Tôi đã vẽ một bức tranh.
Tôi gấp vài bông hoa.
Tôi đã xem TV.
Tôi đã đá một quả bóng.
Tôi đã quá bận rộn.
Suốt cả ngày!
3. Read the chant again. Under the words that end with ed. Then say.
(Đọc lại bài đọc theo nhịp. Gạch dưới những từ kết thúc bằng ed. Sau đó nói.)
Lời giải chi tiết:
I cleaned my room.
I played for hours.
I painted a picture.
I folded some flowers.
I watched TV.
I kicked a ball.
I was so busy.
All day long!
4. Look, match, and say.
(Nhìn, nối và nói.)
Lời giải chi tiết:
Unit 6 Lesson 5 trang 46
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Receive (v): Nhận
Lucky Money (n): Tiền mừng tuồi
Fireworks (n): Pháo hoa
Enjoy (v): thích/ tận hưởng
2. Look at the text. What can you see in the pictures?
(Quan sát đoạn văn. Bạn thấy gì trong những bức ảnh?)
Lời giải chi tiết:
I can see a family celebrate Tet together. They all look happy.
(Tôi có thể thấy một gia đình cùng nhau đón Tết. Tất cả đều trông hạnh phúc.)
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phương pháp giải:
Kỳ nghỉ Tết của tôi
Tết năm ngoái, chúng tôi đến thăm ông bà tôi. Ba mươi năm trước, họ sống ở thành phố. Bây giờ họ sống gần bãi biển ở Hải Phòng.
Chúng tôi nhận được rất nhiều quà tặng. Anh em tôi được nhận lì xì từ bố mẹ, ông bà.
Chúng tôi nấu bánh chưng và mọi người đều thích ăn. Có rất nhiều thức ăn và chúng tôi rất thích tất cả. Chúng tôi đã chơi một số trò chơi vui vẻ. Chúng tôi cũng xem pháo hoa vào buổi tối. Chúng rất tuyệt vời! Chúng tôi không muốn Tết kết thúc!
Viết bởi Nguyễn Thị Oanh
4. Read again and answer the questions.
(Đọc lại bài và trả lời câu hỏi.)
1. Who was Oanh with last Tet?
(Oanh đã ở cùng ai dịp Tết năm ngoái?)
2. Where did her grandparents live 30 years ago?
(30 năm trước ông bà của cô ấy sống ở đâu?)
3. What did the children receive?
(Bọn trẻ nhận được gì?)
4. What food did they cook?
(Họ đã nấu món gì?)
5. What did they do in the evening?
(Họ làm gì vào buổi tối?)
6. Did they enjoy Tet?
(Họ có thích Tết không?)
Lời giải chi tiết:
1. Oanh was with her grandparents.
(Oanh ở cùng ông bà.)
2. They lived in the city 30 years ago.
(Họ sống ở thành phố 30 năm trước.)
3. They received lucky money from their parents and grandparents.
(Họ được nhận lì xì từ bố mẹ, ông bà.)
4. They cooked banh chung.
(Họ làm bánh chưng.)
5. They watched fireworks in the evening.
(Họ xem pháo hoa vào buổi tối.)
6. Yes, they did.
(Họ có thích Tết.)
5. Do you like Tet? What did your family do last Tet?
(Bạn có thích Tết không? Gia đình bạn làm gì vào dịp Tết vừa rồi?)
Lời giải chi tiết:
I love Tet very much. This year I helped my grandparents make banh chung. My parents cleaned the house thoroughly. We had lots of delicious food.
(Tôi rất yêu Tết. Năm nay tôi đã giúp ông bà làm bánh chưng. Bố mẹ tôi đã dọn dẹp nhà cửa thật kỹ càng. Chúng tôi đã ăn rất nhiều món ăn ngon.)
Unit 6 Lesson 6 trang 47
1. Listen and write the numbers.
(Nghe và viết số thích hợp.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
2. Look at the picture and say.
(Nhin vào tranh và nói.)
Lời giải chi tiết:
1. The boy played basketball.
(Bạn nam chơi bóng rổ.)
2. They had an English lesson.
(Họ có tiết học tiếng Anh.)
3. He had a math lesson. He did not know the answer.
(Cậu ấy có tiết học Toán. Cậu ấy không biết câu trả lời.)
4. He had difficult homework. He did not finish his homework.
(Cậu ấy có bài tập khó. Cậu ấy đã không hoàn thành bài tập về nhà.)
3. Say what you did at school yesterday.
(Kể về việc bạn làm hôm qua.)
Lời giải chi tiết:
I had a math lesson. My teacher gave us difficult homework. I did not finish my homework.
(Tôi đã có một tiết học toán. Giáo viên của tôi đã cho chúng tôi bài tập về nhà khó. Tôi chưa làm xong bài tập về nhà.)
4. Write about your last vacation. Use the example to help you.
(Viết về kì nghỉ vừa qua của bạn. Sử dụng ví dụ dưới đây.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch ví dụ:
Tết Năm ngoái, tôi đã đến thăm ông bà tôi ở Nha Trang. Các anh chị em họ của tôi cũng ở đây. Thật sự rất vui. Chúng tôi đã chơi bóng đá trên bãi biển và thưởng thức nhiều món ăn ngon. Đó là một kì nghỉ thật hạnh phúc. Tôi không muốn nói lời tạm biệt và trở về nhà.
Lời giải chi tiết:
My last vacation
Last summer, I had a trip to Ha Long Bay with my family. My cousins also came with us. The weather was nice. We ate lots of fresh seafood and we went swimming. It was a happy vacation. I didn’t want to go home.
Tạm dịch:
Kỳ nghỉ vừa qua của tôi
Mùa hè năm ngoái tôi có chuyến du lịch Vịnh Hạ Long cùng gia đình. Anh em họ của tôi cũng đi cùng với chúng tôi. Thời tiết rấtđẹp. Chúng tôi ăn nhiều hải sản tươi sống và đi bơi. Đó là một kỳ nghỉ hạnh phúc. Tôi không muốn về nhà
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 5 Family and Friends hay, chi tiết khác:
Unit 5: They had a long trip
Unit 6: The Ancient Mayans
Review 2
Fluency Time! 2
Unit 7: The dinosaur museum