Giải Tiếng Anh lớp 5 Review 2
1. Listen and match.
(Nghe và nối.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
2. Listen and write T (true) or F (false).
(Nghe và viết T (đúng) hoặc F (sai).)
1. She had an lesson yesterday.
(Hôm qua cô ấy đã có một tiết học.)
2. They weren’t at school last week because they were sick.
(Tuần trước họ không đi học vì họ bị ốm.)
3. She was very tall when she was three.
(Hồi 3 tuổi cô ấy rất cao.)
4. He didn’t have his P.E clothes in his bag this morning.
(Anh ấy không có bộ đồ thể dục trong túi vào sáng nay.)
5. The plane from Thailand was late today.
(Chuyến bay đến từ Thái Lan đã bị muộn vào sáng nay.)
6. They were at home this morning because because it was stormy.
(Sáng nay họ đã ở nhà bởi vì trời bão.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
3. Say the words that end with ed. Then write them in corect column.
(Đọc những từ kết thúc bằng ed. Sau đó viết chúng vào cột đúng.)
Lời giải chi tiết:
cooked |
lived |
wanted |
watched |
used |
added |
washed |
loved |
ended |
walked |
played |
started |
4. Talk about transportation in your country.
(Nói về phương tiện giao thông ở đất nước của bạn.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: How do you go to school?
(Bạn đến trường bằng cách nào?)
B: I go to school by bike.
(Tôi đi học bằng xe đạp.)
2.
A: How do you travel to another city?
(Bạn đi đến nước khác bằng cách nào?)
B: I travel to another country by plane. It’s very convenient.
(Tôi đi đến nước khác bằng máy bay. Nó rất tiện lợi.)
A: Did you visit another country on vacation last year?
(Bạn có đi du dịch nước ngoài vào kì nghỉ năm ngoái không?)
B: Yes, I did. I went to Thailand with my family.
(Có, tôi đi Thái Lan cùng với gia đình.)
A: How did you travel there?
(Bạn đến đó bằng cách nào?)
B: I went there by plane.
(Tôi đến đó bằng máy bay.)
5. Look at the picture and answer the questions.
(Nhìn tranh và trả lời các câu hỏi.)
1. Where did the ancient Egyptians live?
(Người Ai Cập cổ đại sống ở đâu?)
2. How did they travel?
(Họ di chuyển bằng cách nào?)
3. What special buildings did they have?
(Họ có những công trình đặc biệt nào?)
4. What did they use to build pyramids?
(Họ dùng gì để xây các kim tự tháp?)
Lời giải chi tiết:
1. They lived near the river.
(Họ sống gần dòng sông.)
2. They used boats to travel around.
(Họ sử dụng thuyền để di chuyển.)
3. They had pyramids which are very special.
(Họ có các Kim tự tháp là những công trình đặc biệt.)
4. It’s said that they used stones and bricks to build pyramids.
(Người ta nói rằng họ đã dùng các loại đá và gạch để xây dựng các Kim tự tháp.)
6. Read and match the descriptions with the words.
(Đọc và khoanh tròn từ đúng.)
Lời giải chi tiết:
1. c |
2. d |
3. f |
4. a |
5. e |
6. b |
1. c
Very windy and rainy weather – Stormy.
(Thời tiết gió và mưa – Bão.)
2. d
Something that we give children at Tet – Lucky Money.
(Thứ bọn trẻ nhận được vào ngày tết – Tiền mừng tuổi.)
3. f
Very warm weather, which isn’t dry – Humid
(Thời tiết rất nóng nhưng không khô – Nóng ẩm.)
4. a
Having lots of clouds in the sky – Cloudy.
(Có nhiều mây trên bầu trời: Nhiều mây.)
5. e
Bright, colored lights high up in the sky – Fireworks.
(Những ánh sáng nhiều màu sắc trên bầu trời – Pháo hoa.)
6. b
Having thick, low, and gray clouds – Foggy.
(Có những đám mây xám dày ở dưới thấp – Sương mù.)
7. Read and circle the correct word.
(Đọc và khoanh tròn từ đúng.)
In the past, there (1) wasn’t a shopping mall in my town. There (2) ______ small stores on every street, There (3) _____ a lot of restaurants. People usually (4) _____ at home. They (5) _____ in houses, because there weren’t any apartments. People often walked or they (6) _____ bicycles. Now they use electric bikes and buses to go shopping or to go to school.
1. a. wasn’t |
b. weren’t |
4. a. started |
b. cooked |
2. a. were |
b. was |
5. a. lived |
b. didn’t live |
3. a. weren’t |
b. wasn’t |
6. a.didn’t use |
b. used |
Lời giải chi tiết:
1. a |
2. a |
3. a |
4. b |
5. a |
6. b |
Đoạn văn hoàn chỉnh:
In the past, there wasn’t a shopping mall in my town. There were small stores on every street, There weren’t a lot of restaurants. People usually cooked at home. They lived in houses, because there weren’t any apartments. People often walked or they used bicycles. Now they use electric bikes and buses to go shopping or to go to school.
Tạm dịch:
Trước đây, thị trấn của tôi không có trung tâm mua sắm. Có cửa hàng nhỏ trên mỗi con phố. Không có nhiều nhà hàng. Mọi người thường nấu ăn ở nhà. Họ sống trong những ngôi nhà vì không có căn hộ nào cả. Mọi người thường đi bộ hoặc họ sử dụng xe đạp. Bây giờ họ sử dụng xe đạp điện và xe buýt để đi mua sắm hoặc đi học.
8. Write the words in the correct order.
(Viết các từ theo thứ tự đúng.)
1. good/ She/ summer/ had/ a /Nha Trang /vacation /last/./ in
She had a good vacation in Nha Trang last summer.
2. we/ Last/ didn’t/ Saturday/,/ go/ rainy/ it/ outside /because/ was/.
3. the/ What/ was/ weather/ vacation/ Like/?/ year/ their/ last/ on
4. mom/ cooked/. / My / yesterday / food / delicious
5. buildings/ There/ hometown/ weren’t/./ 100/ many/ my/ in/ ago/ years
6. yesterday/ ?/ What/ did / finish / you/ time/ school
Lời giải chi tiết:
1. She had a good vacation in Nha Trang last summer.
(Cô ấy có một chuyến đi vui vẻ ở Nha Trang mùa hè năm ngoái.)
2. Last Saturday, we didn’t go outside because it was rainy.
(Thứ bảy vừa qua chúng tôi không đi ra ngoài bởi vì trời mưa.)
3. What was the weather like on their vacation last year?
(Thời tiết vào chuyến đi năm ngoái của họ như thế nào?)
4. My mom cooked delicious food yesterday.
(Hôm qua mẹ tôi đã nấu những món ăn ngon.)
5. There weren’t many buildings in my hometown 100 years ago.
(Không có nhiều tòa nhà cao tầng ở quê tôi 100 năm trước.)
6. What time did you finish school yesterday?
(Hôm qua mấy giờ bạn tan trường?)
9. What was your town or city like 50 years ago? Write a paragraph of 30 to 40 words.
(Thị trấn hoặc thành phố của bạn 50 năm trước như thế nào? Viết một đoạn văn từ 30 đến 40 từ.)
Lời giải chi tiết:
50 years ago, there weren’t many shops and eateries in my town. People bought things at the market and cooked food at home. There weren’t many cars and motorbikes on the road. People walked or cycled.
(50 năm trước, thị trấn của tôi không có nhiều cửa hàng, quán ăn. Người ta mua đồ ở chợ và nấu đồ ăn ở nhà. Trên đường không có nhiều ô tô và xe máy. Mọi người đi bộ hoặc đi xe đạp.)
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 5 Family and Friends hay, chi tiết khác:
Unit 6: The Ancient Mayans
Review 2
Fluency Time! 2
Unit 7: The dinosaur museum
Unit 8: Mountains high, oceans deep