Giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 12: Something new to watch!
Unit 12 lesson 1 trang 88
1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Video game (n): Trò chơi điện tử
Tablet (n): Máy tính bảng
Singer (n): Ca sĩ
Movie star (n): Ngôi sao điện ảnh
DVD (n): Đĩa DVD
Remote control (n): Điều khiển từ xa
TV show (n): Chương trình TV
Smartphone (n): Điện thoại thông minh
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Video game (n): Trò chơi điện tử
Tablet (n): Máy tính bảng
Singer (n): Ca sĩ
Movie star (n): Ngôi sao điện ảnh
DVD (n): Đĩa DVD
Remote control (n): Điều khiển từ xa
TV show (n): Chương trình TV
Smartphone (n): Điện thoại thông minh
3. Listen and read. What did they watch?
(Nghe và đọc. Họ đã xem gì?)
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
1. Leo: Tớ định chơi một trò chơi điện tử.
Amy: Không, tớ đang xem chương trình truyền hình yêu thích của mình!
Holly: Không, cậu không làm vậy được. Tớ đang định xem một bộ phim hoạt hình.
2. Dì: Làm ơn đưa cho dì cái điều khiể. Dì sẽ không nghe các cháu la hét đâu.
3. Dì: Chúng ta sẽ xem cái DVD cũ này.
Max: Một đĩa DVD? Thật là nhàm chán!
Dì: À, để xem nào. Dì nghĩ các cháu sẽ thích nó.
4. Leo: Đó là kỳ nghỉ của chúng ta ba năm trước!
Holly: Cháu yêu bãi biển. Chúng ta có đi thăm bãi biển lần nữa không ạ?
Dì: Có chứ. Chúng ta sẽ đến đó vào tuần tới.
Amy Ôi! Vui thật đó.
Unit 12 lesson 2 trang 89
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Phương pháp giải:
Thì Tương lai gần với be going to được dùng để diễn tả kế hoạch trong tương lai.
(+) S + be + going to + V nguyên mẫu.
(-) S + be + not + going to + V nguyên mẫu.
(?)
Yes/No: Be + S + going to + V nguyên mẫu?
Yes, S + be.
No, S + be + not.
Với từ để hỏi: Wh + be + S + going to + V nguyên mẫu?
Ví dụ:
– A: What are you going to do?
(Bạn sẽ làm gì vậy?)
B: I’m going to watch my favorite TV show.
(Tôi sẽ xem chương trình TV yêu thích.)
A: Are you going to help me to make lunch?
(Các con sẽ giúp mẹ làm bữa trưa chứ?)
B: Yes, we are.
(Vâng ạ.)
3. Match and write the letter.
(Nối và viết chữ cái.)
1. I’m going to watch |
a. the museum. |
2. She isn’t going to play |
b. on vacation. |
3. They aren’t going to visit |
c. a video game. |
4. He’s going to use |
d. his smartphone. |
5. We’re going to go |
e. a DVD. |
Lời giải chi tiết:
1. e |
2. c |
3. a |
4. d |
5. b |
1. I’m going to watch a DVD.
(Chúng tôi sẽ xem đĩa DVD.)
2. She isn’t going to play a video game.
(Cô ấy sẽ không chơi trò chơi điện tử.)
3. They aren’t going to visit the museum.
(Họ sẽ không đến viện bảo tàng.)
4. He’s going to use his smartphone.
(Anh ấy sẽ không dùng điện thoại thông minh của anh ấy.)
5. We’re going to go on vacation.
(Chúng ta sẽ đi du lịch.)
4. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. Is she going to watch a movie on her smartphone? – No, she isn’t.
2. Are they going to be movie stars?
3. Is he going to take a photo?
4. Is she going to use her tablet?
Lời giải chi tiết:
1. Is she going to watch a movie on her smartphone?
(Cô ấy có xem phim trên điện thoại di động của cô ấy không?)
No, she isn’t.
(Không, cô ấy không làm thế.)
2. Are they going to be movie stars?
(Họ có trở thành ngôi sao điện ảnh không?)
Yes, they are.
(Có, đúng vậy.)
3. Is he going to take a photo?
(Anh ấy có chụp ảnh không?)
Yes, he is.
(Có, anh ấy sẽ chụp.)
4. Is she going to use her tablet?
(Cô ấy sẽ dùng máy tính bảng của cô ấy à?)
No, she isn’t.
(Không, cô ấy sẽ không dùng.)
Unit 12 lesson 3 trang 90
1. Read. Check (✔) the true sentences for you.
(Đọc. Đánh dấu (✔) vào câu đúng với bạn.)
Phương pháp giải:
I’m going to be a singer.
(Tôi sẽ trở thành một ca sĩ.)
I’m going to play soccer in the morning.
(Tôi sẽ chơi bóng đá vào buổi sáng.)
I’m going to go to the shopping mall at the weekend.
(Tôi sẽ đi trung tâm thương mại vào cuối tuần.)
We’re going to go to Australia on vacation.
(Chúng tôi sẽ đến Úc vào kì nghỉ.)
2. Talk to a friend.
(Trò chuyện với một người bạn.)
A: What are you going to do this summer?
(Bạn sẽ làm gì vào hè này?)
B: I’m going to swim in the sea. I’m not going to study a lot.
(Tôi sẽ đi biển. Tôi sẽ không học nhiều.)
Lời giải chi tiết:
– A: What are you going to do this summer?
(Bạn sẽ làm gì vào hè này?)
B: I’m going to go to Seoul on vacation. It’s cool there.
(Tôi sẽ đến Seoul trong kì nghỉ. Ở đó rất mát mẻ.)
– A: What are you going to do this summer?
(Bạn sẽ làm gì vào hè này?)
B: I’m going to practice playing the guitar. I will take part in a music contest with my band next semeter.
(Tôi sẽ luyện chơi đàn ghi-ta. Tôi sẽ tham dự một cuộc thi âm nhạc cùng ban nhạc của tôi vào năm học tới.)
3. Write three sentences about your friend’s answers.
(Viết ba câu về câu trả lời của bạn bạn.)
Lời giải chi tiết:
Linda is going to visit her grandparents this summer. She isn’t going to study a lot. She is going to the beach and play with her family.
(Linda sẽ đến thăm ông bà của cô ấy vào mùa hè này. Cô ấy sẽ không học nhiều. Cô ấy đang đi đến bãi biển và chơi với gia đình.)
4. Listen and sing.
(Nghe và hát theo.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Bạn có chơi cùng tôi không?
Tôi sẽ xem chương trình yêu thích của tôi.
Tôi sẽ xem TV.
Tôi sẽ không làm bài tập về nhà.
Bạn có đi xem cùng tôi không?
Tôi sẽ đi đến bãi biển.
Tôi sẽ bơi ở biển.
Tôi sẽ không đi học.
Bạn có chơi cùng tôi không?
Tôi sẽ ra ngoài chơi.
Tôi sẽ đi xe đạp của tôi.
Tôi sẽ không đi ngủ.
Bạn có chơi cùng tôi không?
5. Chant and do.
(Đọc theo nhịp và thực hành.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Bạn có chơi cùng tôi không?
Tôi sẽ xem chương trình yêu thích của tôi.
Tôi sẽ xem TV.
Tôi sẽ không làm bài tập về nhà.
Bạn có đi xem cùng tôi không?
Tôi sẽ đi đến bãi biển.
Tôi sẽ bơi ở biển.
Tôi sẽ không đi học.
Bạn có chơi cùng tôi không?
Tôi sẽ ra ngoài chơi.
Tôi sẽ đi xe đạp của tôi.
Tôi sẽ không đi ngủ.
Bạn có chơi cùng tôi không?
Unit 12 lesson 4 trang 91
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
What are you going to do?
Where are they going to go?
Are you going to play?
Is she going to eat pizza?
Is he going to go outside?
Tạm dịch:
Bạn định làm gì?
Họ sẽ đi đâu?
Bạn có đi chơi không?
Cô ấy có định ăn pizza không?
Anh ấy định đi ra ngoài à?
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Bạn đang đi đâu thế?
Bạn định làm gì?
Bạn có định chơi bóng đá không?
Tôi có thể chơi với bạn không?
Tôi sẽ đi đến công viên.
Tôi sẽ đi chơi dưới ánh mặt trời.
Ừ, chúng ta sẽ chơi bóng đá.
Sẽ là niềm vui cho tất cả mọi người!
3. Read the chant again. Underline the word that sound stronger. Then say.
(Đọc lại bài đọc theo nhịp. Gạch dưới từ phát âm mạnh hơn. Sau đó nói.)
Lời giải chi tiết:
Where are you going to go?
What are you going to do?
Are you going to play soccer?
Can I play with you?
I’m going to go to the park.
I’m going to play in the sun.
Yes, we’re going to play soccer.
It will be fun for everyone!
4. Say the sentences. Underline the word that sound stronger.
(Đọc câu. Gạch dưới từ phát âm mạnh hơn.)
1. Who are you going to meet?
2. Where is he going to visit?
3. What are they going to eat for dinner?
4. Are you going to watch TV?
5. Is she going to be a movie star?
Lời giải chi tiết:
1. Who are you going to meet?
(Bạn sẽ gặp ai?)
2. Where is he going to visit?
(Anh ấy sẽ đi đâu?)
3. What are they going to eat for dinner?
(Họ sẽ ăn gì vào bữa tối?)
4. Are you going to watch TV?
(Họ có xem TV không?)
5. Is she going to be a movie star?
(Cô ấy sẽ trở thành ngôi sao điện ảnh chứ?)
Unit 12 lesson 5 trang 92
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Stadium (n): Sân vận động
Cartoon (n): Phim hoạt hình
Team (n): Đội
Quiz program (n): Chương trình đố vui
Channel (n): Kênh truyền hình
2. Look at the text. What can you see in the pictures?
(Xem xét đoạn văn. Bạn thấy gì trong những bức ảnh?)
Lời giải chi tiết:
In the pictures, I can see Gru and Minions, Tom and Jerry, footballers.
(Trong ảnh, tôi có thể thấy Gru avà Minions, Tom và Jerry, vài cầu thủ bóng đá.)
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Tonight’s TV
Chanel 1- 4:00 Movie: Despicable Me
Gru and his little yellow friends are going to take the moon from Earth. Then Gru meets three little girls, and his life changes.
Chanel 2- 4:15 Cartoon: Tom and Jerry
Tom is a bad cat who likes chasing a mouse called Jerry. In this program, Tom is going to chase Jerry up a tree. Will Tom catch Jerry?
Channel 3 – 6:00 Sports: SEA Games: Viet Nam vs. Thailand
Watch your favorite soccer team at 6:00 tonight! The Viet Nam vs. Thailand game is at the
My Dinh National Stadium, and you can watch it on TV. Which team will win?
Channel 4 – 6:00 Quiz program: Are you smarter than a 5th grader?
Watch the best quiz program on TV tonight! Children answer difficult questions and you must be very clever to win!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tivi tối nay
Kênh 1- 4:00 Phim: Despicable Me
Gru và những người bạn nhỏ màu vàng của anh ấy đánh cắp mặt trăng khỏi Trái Đất. Sau đó Gru gặp ba cô bé và cuộc đời anh thay đổi.
Kênh 2- 4:15 Hoạt hình: Tom và Jerry
Tom là một chú mèo xấu tính thích đuổi bắt một con chuột tên là Jerry. Trong chương trình này, Tom sẽ đuổi theo Jerry lên một cái cây. Liệu Tom có bắt được Jerry không?
Kênh 3 – 6h00 Thể thao: SEA Games: Việt Nam vs Thái Lan
Xem đội bóng yêu thích của bạn lúc 6:00 tối nay! Trận đấu Việt Nam vs Thái Lan đang diễn ra
Sân vận động quốc gia Mỹ Đình, và bạn có thể xem trên TV. Đội nào sẽ thắng?
Kênh 4 – 6:00 Chương trình đố vui: Ai thông minh hơn học sinh lớp 5?
Hãy xem chương trình đố vui hay nhất trên TV tối nay! Các bạn học sinh trả lời những câu hỏi khó và bạn phải thật thông minh để giành chiến thắng!
4. Read again and write T(true) or F(false). Then correct the false sentences.
(Đọc lại bài và viết T(đúng) hoặc F(sai). Sau đó sửa câu sai.)
1. Gru is going to take the moon. T
2. Jerry is going to chase Tom.
3. The soccer game is in Thailand.
4. The quiz starts at six o’clock.
Lời giải chi tiết:
1. T |
2. F |
3. F |
4. T |
1. Gru is going to take the moon.
(Gru sẽ ăn trộm mặt trăng.)
2. Jerry is going to chase Tom.
(Jerry sẽ đuổi theo Tom.)
Câu đúng: Tom is going to chase Jerry.
(Tom sẽ đuổi theo Jerry.)
3. The soccer game is in Thailand.
(Trận bóng đá ở Thái Lan.)
Câu đúng: The soccer game is at My Dinh National Stadium, Viet Nam.
(Trận bóng ở Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình, Việt Nam.)
4. The quiz starts at six o’clock.
(Chương trình đố vui bắt đầu lúc 6 giờ.)
5. What TV shows do you like watching?
(Bạn thích xem chương trình gì?)
Lời giải chi tiết:
One of my favorite cartoons is “SpongeBob SquarePants.” It’s a hilarious and imaginative show set in the underwater city of Bikini Bottom, where SpongeBob, a cheerful and optimistic sponge, goes on adventures with his friends. The colorful animation and quirky characters always make me laugh, and the positive messages woven into each episode make it enjoyable for viewers of all ages.
Tạm dịch:
Một trong những phim hoạt hình yêu thích của tôi là “SpongeBob SquarePants”. Đó là một chương trình vui nhộn và giàu trí tưởng tượng lấy bối cảnh ở thành phố dưới nước Bikini Bottom, nơi SpongeBob, một chú bọt biển vui vẻ và lạc quan, thực hiện những cuộc phiêu lưu cùng bạn bè của mình. Hoạt hình đầy màu sắc và các nhân vật kỳ quặc luôn khiến tôi bật cười, đồng thời những thông điệp tích cực đan xen trong mỗi tập phim khiến người xem ở mọi lứa tuổi cảm thấy thú vị.
Unit 12 lesson 6 trang 93
1. Listen and write T(Thanh), H(Huy), A(Anh), or K(Khoa).
(Nghe và viết T(Thanh), H(Huy), A(Anh), hoặc K(Khoa).)
2. Listen again and write T(true) or F(false).
(Nghe lại và viết T(đúng) hoặc F (sai).)
1. Khoa sometimes watches cartoons. F
2. He is going to go to Africa.
3. Thanh’s favorite show was on TV yesterday.
4. He saw animals in Australia.
5. Huy only likes watching sports.
6. The Vietnamese team won.
7. Anh saw a movie with her parents.
8. She saw the movie on Sunday.
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
A: What show are you going to watch on TV tonight?
(Bạn định xem chương trình gì trên TV tối nay?)
B: I’m going to watch Doraemon. It’s about a robot named Doraemon and his friends.
(Tôi sẽ xem Doraemon. Chương trình về người máy tên Doraemon và bạn của cậu ấy.)
A: When’s it on?
(Nó chiếu lúc mấy giờ?)
B: It’s on at 5:00 p.m.
(Nó chiếu lúc 5 giờ chiều.)
4. Write about a TV show. Use the example to help you.
(Viết về một chương trình TV. Sử dụng ví dụ dưới đây.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch ví dụ:
Kênh 2 7 giờ Chương trình đố vui
Xem chương trình đố vui yêu thích của bạn! Các bạn nhỏ trả lời những câu hỏi khó cùng cha mẹ. Đội xuất sắc nhất sẽ giành được một kỳ nghỉ ở Mỹ. Liệu họ có làm được? Đội nào sẽ giành chiến thắng với phần thưởng là chuyến du lịch đây?
Lời giải chi tiết:
Disney Chanel
6:00 Cartoon
“Tom and Jerry” is a beloved cartoon featuring the endless chase between Tom, the cat, and Jerry, the mouse. Set in various locations, each episode showcases their hilarious attempts to outwit one another, creating timeless entertainment for audiences worldwide.
Tạm dịch:
Disney Chanel
6:00 Phim hoạt hình
“Tom và Jerry” là bộ phim hoạt hình được yêu thích kể về cuộc rượt đuổi bất tận giữa chú mèo Tom và chú chuột Jerry. Lấy bối cảnh ở nhiều địa điểm khác nhau, mỗi tập phim thể hiện những nỗ lực vui nhộn của họ để đánh lừa lẫn nhau, tạo ra sự giải trí vượt thời gian cho khán giả trên toàn thế giới.
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 5 Family and Friends hay, chi tiết khác:
Unit 10: What’s the matter?
Unit 11: Will it really happen?
Unit 12: Something new to watch!
Review 4
Fluency Time! 4