Giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 9: In the park
Unit 9 lesson 1 trang 66
1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Path (n): Đường mòn/ Lối đi
Grass (n): Cỏ
Flowers (n): Hoa
Garbage can (n): Thùng rác
Trees (n): Cây cối
Fountain (n): Thác nước
Litter (n): Rác
Bushes (n): Bụi cây
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Path (n): Đường mòn/ Lối đi
Grass (n): Cỏ
Flowers (n): Hoa
Garbage can (n): Thùng rác
Trees (n): Cây cối
Fountain (n): Thác nước
Litter (n): Rác
Bushes (n): Bụi cây
3. Listen and read. Why did Max fall into the fountain?
(Nghe và đọc. Tại sao Max lại ngã vào đài phun nước?)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Amy: Thisis a beautiful park.
Max: Yes, it is. I love it here.
Holly: Oh, look at the bushes.
Leo: Holly, you mustn’t pick the flowers.
Holly: Oh, OK.
2. Max: Hey! Don’t walkso fast! … And don’t walk on the grass, Holly. Walk slowly on the path.
Holly: OK. There are so many rules in the park.
3. Amy: Holly! Let’s play with this ball.
Max: No, don’t shout so loudly. And you mustn’t play ball here.
Amy: Well, let’s go to the playground. Catch the ball, Max!
4. Holly: Oh, Max! You musn’t play in the fountain!
Leo: Max can’t catch well.
Max: Ha ha! Very funny!
Tạm dịch:
1. Amy: Công viên đẹp quá.
Max: Ừ, đúng vậy. Tớ thích ở đây.
Holly: Ồ, nhìn bụi cây kìa.
Leo: Holly, em không được hái hoa.
Holly: Ồ, vâng ạ.
2. Max: Này! Đừng bước đi nhanh thế! … Và đừng đi trên cỏ, Holly. Đi chậm trên đường.
Holly: Vâng ạ. Có nhiều quy tắc ở công viên quá.
3. Amy: Holly! Hãy chơi với quả bóng này.
Max: Không, đừng hét to thế. Và cậu không được chơi bóng ở đây.
Amy: Thôi chúng ta ra sân chơi nhé. Hãy bắt bóng đi, Max!
4. Holly: Ôi, Max! Cậu không được chơi ở đài phun nước!
Leo: Max bắt bóng chẳng giỏi gì cả.
Max: Ha ha! Buồn cười quá!
Unit 9 lesson 2 trang 67
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Phương pháp giải:
Adverbs (Trạng từ)
– Trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, nó miêu tả cách chúng ta làm việc gì đó.
– Thông thường, ta thành lập trạng từ bằng cách thêm đuôi -ly vào sau tính từ.
Ví dụ:
slow – slowly
loud – loudly
Tuy nhiên, cũng có những trường hợp đặc biệt, khi mà trạng từ không được thành lập bằng cách thêm đuôi -ly vào sau tính từ.
Ví dụ:
good – well
hard – hard
fast – fast
– Một số ví dụ:
+ Don’t shout loudly. (Đừng hét to.)
+ You must speak politely. (Bạn phải nói chuyện một cách lịch sự.)
+ A: Nam! Don’t walk so fast! (Nam! Đừng đi nhanh như thế!)
B: Nam doesn’t listen well. (Nam không nghe rõ đâu.)
3. Write.
(Viết.)
1. She always does her homework _______.
2. You musn’t talk _______ in the library.
3. You should study _______ at school.
4. Please write _______ in your notebook.
5. Nam speaks _______ to his grandma.
6. I can’t run _______.
Lời giải chi tiết:
1. well |
2. loudly |
3. hard |
4. neatly |
5. politely |
6. fast |
1. She always does her homework well.
(Cô ấy luôn hoàn thành tốt bài tập về nhà.)
2. You musn’t talk loudly in the library.
(Bạn không được nói to ở trong thư viện.)
3. You should study hard at school.
(Bạn nên học chăm ở trường.)
4. Please write neatly in your notebook.
(Hãy viết ngay ngắn trong vở ghi.)
5. Nam speaks politely to his grandma.
(Nam nói chuyện lễ phép với bà.)
6. I can’t run fast.
(Tôi không thể chạy nhanh.)
4. Look, read, and write.
(Nhìn, đọc, và viết.)
Phương pháp giải:
1. Always wash you hands well.
(Luôn rửa tay sạch.)
2. Throw your litter neatly.
(Vứt rác đúng chỗ.)
3. Please don’t run fast inside the school.
(Không chạy nhanh trong trường.)
4. Speak quietly in the library.
(Nói chuyện nhỏ nhẹ trong thư viện.)
Lời giải chi tiết:
1. d |
2. b |
3. a |
4. c |
Unit 9 lesson 3 trang 68
1. Look and say.
(Nhìn và nói.)
Lời giải chi tiết:
1. Minh is running fast.
(Nam đang chạy nhanh.)
2. Lan is singing beautifully.
(Lan đang hát rất hay.)
3. Nam is writing neatly.
(Nam đang viết gọn gàng.)
4. Hoa is reading hard.
(Hoa đang đọc sách rất chăm.)
5. Thanh is swimming slowly.
(Thanh đang bơi chậm rãi.)
6. Lien is riding her bike carefully.
(Liên đang đạp xe cẩn thận.)
2. Write four sentences.
(Viết bốn câu.)
Lời giải chi tiết:
Minh is running fast. Lan is singing beautifully. Nam is writing neatly. Hoa is studying hard.
(Nam đang chạy nhanh. Lan đang hát hay. Nam đang viết rất ngay ngắn. Hoa đang học rất chăm.)
3. Listen and sing.
(Nghe và hát theo.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Vui vẻ ở công viên
Mỗi sáng thứ bảy
Tôi đi đến công viên với bạn bè.
Tất cả chúng tôi chơi bóng, chúng tôi đạp xe,
Niềm vui của chúng tôi ở đó không bao giờ kết thúc.
Khi chúng tôi chơi cùng nhau
Trong nhiều giờ hạnh phúc,
Chúng tôi nói chuyện lặng lẽ và chúng tôi biết
Chúng tôi không được hái hoa.
Sau đó chúng tôi ngồi trên bãi cỏ.
Chim hót rất hay,
Và sau đó chúng tôi ăn trưa nhanh chóng,
Vậy là chúng tôi có thể chơi lần nữa.
Unit 9 lesson 4 trang 69
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Phương pháp giải:
Eat slowly: Ăn chậm
Shout loudly: Hét to
Speak politely: Nói chuyện lịch sự
Play quietly: Chơi yên lặng
Run quickly: Chạy nhanh
Write neatly: Viết ngay ngắn
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Con voi bước đi chậm rãi
Đi chậm, ăn chậm
Nó chỉ di chuyển nhanh
Khi nó ngạc nhiên.
Con hổ bước đi lặng lẽ,
Ngồi im lặng, lặng lẽ chờ đợi.
Nó chỉ gầm lớn
Khi nó ngạc nhiên.
3. Read the chant again. Underline the stronger sounds. Then say.
(Đọc lại bài đọc theo nhịp. Gạch dưới từ phát âm mạnh hơn. Sau đó nói.)
Lời giải chi tiết:
The elephant walks slowly
Moves slowly, eat slowly
It only moves quickly
When it’s surprised.
The tiger walks quietly,
Sits quietly, waits quietly.
It only roars loudly
When it’s surprised.
4. Say the sentences. Underline the stronger sounds.
(Đọc câu. Gạch dưới từ phát âm mạnh hơn.)
1. Eat your dinner slowly.
(Ăn bữa tối chậm rãi.)
2. Speak politely to your mom.
(Nói chuyện lễ phép với mẹ.)
3. Go inside quickly.
(Đi vào trong một cách nhanh chóng.)
4. You mustn’t shout loudly.
(Bạn không nên hét to.)
5. Shh! Talk quietly, please.
(Suỵt! Làm ơn nói nhỏ thôi.)
6. Write neatly in your notebook.
(Viết gọn gàng trong vở ghi.)
Lời giải chi tiết:
Unit 9 lesson 5 trang 70
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Shout (v): La hét
Follow (v): Theo
Chase (v): Đuổi theo
Catch (v): Bắt
Cross (v): Băng qua
2. Look at the text. What can you see in the pictures?
(Xem xét đoạn văn. Bạn thấy gì trong những bức tranh?)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
NGƯỜI BÁNH GỪNG
Một bà lão đã làm một chiếc bánh quy gừng đặc biệt. Bà ấy muốn ăn nó. Người Bánh Gừng chạy rất nhanh và hét lớn: “Bà không thể bắt được tôi, tôi là Người Bánh Gừng!” Người phụ nữ theo Người Bánh Gừng ra khỏi nhà và nhanh chóng đuổi theo.
Anh ta chạy ra sông. Anh ta muốn qua sông, nhưng anh ta bơi không giỏi. Anh nhìn thấy một con cáo.
“Tôi có thể bơi,” con cáo nói.
“Ngồi lên mũi tôi.”
Người Bánh Gừng lịch sự ngồi lên mũi con cáo và con cáo đã ăn anh ta!)
Lời giải chi tiết:
In the pictures, I can see a walking ginger bread, an old woman and a fox.
(Trong các bức tranh, tôi có thể thấy một chiếc bánh gừng biết đi, một người phụ nữ lớn tuổi và một cáo.)
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
NGƯỜI BÁNH GỪNG
Một bà lão đã làm một chiếc bánh quy gừng đặc biệt. Bà ấy muốn ăn nó. Người Bánh Gừng chạy rất nhanh và hét lớn: “Bà không thể bắt được tôi, tôi là Người Bánh Gừng!” Người phụ nữ theo Người Bánh Gừng ra khỏi nhà và nhanh chóng đuổi theo.
Anh ta chạy ra sông. Anh ta muốn qua sông, nhưng anh ta bơi không giỏi. Anh nhìn thấy một con cáo.
“Tôi có thể bơi,” con cáo nói.
“Ngồi lên mũi tôi.”
Người Bánh Gừng lịch sự ngồi lên mũi con cáo và con cáo đã ăn anh ta!
4. Read again and write T(true) orF(false).
(Đọc lại bài và viết T(đúng) hoặc F(sai).)
1. The Gingerbread Man was a cookie.
(Người Bánh Gừng là một cái bánh quy.)
2. The old woman chased the fox fast.
(Bà lão đuổi nhanh theo con cáo.)
3. The Gingerbread Man ran to the river.
(Người bánh gừng chạy đến dòng sông.)
4. The Gingerbread Man saw a fox.
(Người Bánh Gừng nhìn thấy một con cáo.)
5. The Gingerbread Man could swim well.
(Người Bánh Gừng có thể chạy nhanh.)
6. The fox ate the Gingerbread Man.
(Con cáo ăn Người Bánh Gừng.)
5. What’s your favorite story?
(Câu chuyện yêu thích của bạn là gì?)
Lời giải chi tiết:
My favorite story is Cinderella. This is a story about a poor girl who is helped by a fairy godmother and wins the heart of a prince.
(Câu chuyện yêu thích của tôi là Cô bé Lọ Lem. Đây là câu chuyện kể về một cô gái nghèo được bà tiên đỡ đầu giúp đỡ và giành được trái tim của một hoàng tử.)
Unit 9 lesson 6 trang 71
1. Listen and write the numbers.
(Nghe và viết số.)
2. Look at the pictures and say.
(Nhìn tranh và nói.)
Lời giải chi tiết:
– You mustn’t eat in the library.
(Bạn không được ăn trong thư viện.)
– You mustn’t bring a dog to the library.
(Bạn không được mang chó đến thư viện.)
– You must be quiet.
(Bạn phải trật tự.)
– You must put books on the shelf neatly.
(Bạn phải xếp sách gọn gàng lên kệ.)
– You mustn’t run in the library.
(Bạn không được chạy trong thư viện.)
3. Say some things your friend can do well.
(Nói về những gì bạn của bạn có thể làm tốt.)
Lời giải chi tiết:
Nam can do your homework well.
(Bạn có thể làm tốt bài tập về nhà.)
Phuong can run fast.
(Phuong có thể chạy nhanh.)
Hoa can sing beautifully.
(Hoa có thể hát rất hay.)
4. Write a story. Use the example to help you.
(Viết một câu truyện. Sử dụng ví dụ dưới đây.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch ví dụ:
Ngày xửa ngày xưa, Cô bé quàng Khăn Đỏ chậm rãi băng qua ku rừng để đến nhà bà. Một con sói nhìn thấy cô bé và âm thầm đi theo cô. Bà rất vui khi thấy cô bé, nhưng khi bà nhìn thấy con sói, bà đã hét lên rất to. Cô bé nói: “Đó là bạn của cháu bà ạ.”. Và rồi họ đã cùng nhau ăn trưa một cách vui vẻ.
Lời giải chi tiết:
In a busy city, kind-hearted Ella dreams of a better life. With a fairy godmother’s help, she attends a royal ball, capturing the prince’s heart. Fleeing at midnight, she leaves behind a glass slipper. The prince finds her, and they live happily ever after.
Tạm dịch:
Ở một thành phố bận rộn, Ella tốt bụng mơ về một cuộc sống tốt đẹp hơn. Với sự giúp đỡ của bà tiên đỡ đầu, cô tham dự một buổi vũ hội hoàng gia và chiếm được trái tim của hoàng tử. Trong khi chạy trốn lúc nửa đêm, cô đã để lại một chiếc giày thủy tinh. Hoàng tử tìm được cô và họ sống hạnh phúc mãi mãi.
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 5 Family and Friends hay, chi tiết khác:
Unit 8: Mountains high, oceans deep
Unit 9: In the park
Review 3
Fluency Time! 3
Unit 10: What’s the matter?