Giải Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time! 4
Fluency Time! 4 Lesson 1 trang 98
1. Listen. Read and say.
(Nghe. Đọc và nói.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Tom: What’s on TV?
Anna: Basketball. I’m going to be a basketball player.
Tom: I don’t like sports programs. Let’s watch a movie
2. Anna: OK. Pass me the remote control, please.
Tom: A cartoon! I love cartoons. Let’s watch this.
Anna: Yes, that’s a great idea. I like cartoons, too.
Tạm dịch:
1. Tom: TV đang chiếu gì thế?
Anna: Bóng rổ. Tớ sẽ trở thành một người chơi bóng rổ.
Tom: Tớ không thích chương trình thể thao. Cùng xem phim đi.
2. Anna: Ừ. Đưa cho tớ cái điều khiển đi.
Tom: Phim hoạt hình! Tớ thích phim hoạt hình. Xem cái này đi.
Anna: Ừ, ý kiến hay đó. Tớ cũng thích phim hoạt hình.
2. Listen. Check (✔ ) or cross (✘) the programs that the children want to watch.
(Nghe. Đánh dấu tick (✔ ) và gạch chéo (✘) vào chương trình mà những đứa trẻ muốn xem.)
3. Ask and answer
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
A: I’m going to watch TV.
(Tớ sẽ xem TV.)
B: What’s on?
(Có chương trình gì?)
A: I’m going to watch a cartoon.
(Tớ sẽ xem phim hoạt hình.)
B: I don’t like cartoons.
(Tớ không thích phim hoạt hình.)
A: OK. Let’s watch a movie.
(Ừ. Cùng xem phim đi.)
B: Yes, that’s a great idea.
(Ý kiến hay đấy.)
Fluency Time! 4 Lesson 2 trang 99
1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Robot arm (n): Cánh tay người máy
Operation (n): Cuộc phẫu thuật
Factory (n): Nhà máy
Human (n): Con người
Japan (n): Nhật Bản
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Robots
Would you like a robot to clean your house, or play soccer with you? There is a robot from Japan that can. Its name is ASIMO and it is the first robot to walk and run like a human. ASIMO can understand human Language, too.
In the future, every factory will use robots. Special robot arms already make cars, but in the future robots will make more things. Robots will also do dangerous jobs. They can also help with operations in hospitals. What jobs will humans do?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Người máy
Bạn có muốn một người máy dọn dẹp nhà cửa hay chơi bóng đá với bạn không? Có một người từ Nhật Bản có thể làm được điều đó. Tên của nó là ASIMO và nó là người máy đầu tiên có thể đi và chạy như con người. ASIMO cũng có thể hiểu được ngôn ngữ của con người.
Trong tương lai, mọi nhà máy sẽ sử dụng người máy. Cánh tay người máy đặc biệt đã tạo ra ô tô, nhưng trong tương lai người máy sẽ tạo ra nhiều thứ hơn. Người máy cũng sẽ làm những công việc nguy hiểm. Chúng cũng có thể hỗ trợ các hoạt động trong bệnh viện. Con người sẽ làm những công việc gì?
3. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
1. What is special about ASIMO?
2. What will every factory use in the future?
3. Will humans do dangerous jobs?
4. How can robots help doctors?
Lời giải chi tiết:
1. ASIMO can walk and run like a human. ASIMO can understand human language, too.
(ASIMO có thể đi và chạy như con người. ASIMO cũng có thể hiểu được ngôn ngữ của con người.)
2. In the future, every factory will use robots.
(Trong tương lai, mọi nhà máy sẽ sử dụng người máy.)
3. No, they won’t. Robots will do dangerous job.
(Không. Người máy sẽ làm những việc nguy hiểm.)
4. They can help with operations.
(Chúng có thể giúp đỡ trong các cuộc phẫu thuật.)
4. Think! What things would you like robots to do in the future? Design a robot. What can it do? Tell your friend.
(Suy nghĩ! Bạn mong muống người máy làm gì trong tương lai? Thiết kế một người máy. Nó có thể làm gì. Nói với bạn của bạn.)
Lời giải chi tiết:
This is my robot, its name is Sebong. It is blue and pink because they are my favourite colours. It can do housework, such as clean the floor, wash the dishes and wash the clothes. It is intelligent that it can help me do homework.
Tạm dịch:
Đây là người máy của tôi. Tên nó là Sebong. Nó có màu xanh dương và hồng vì đó là hai màu sắc yêu thích của tôi. Nó có thể làm việc nhà như lau sàn, rửa bát và giặt quần áo. Nó rất thông minh vì nó có thể giúp tôi làm bài tập về nhà.
5. Look and color.
(Nhìn và tô màu.)
Phương pháp giải:
My work in Unit 10-12 & Fluency Time! 4 is
(Bài làm của tôi từ Tiết 10-12 và Fluency Time! 4)
1. OK (Ổn)
2. Good (Tốt)
3. Excellent (Tuyệt vời)
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 5 Family and Friends hay, chi tiết khác:
Unit 10: What’s the matter?
Unit 11: Will it really happen?
Unit 12: Something new to watch!
Review 4
Fluency Time! 4