Giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 11: Will it really happen?
Unit 11 lesson 1 trang 82
1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
The future (n): Tương lai
Travel (v): Du lịch/ Đi lại
Earth (n): Trái đất
Moon (n): Mặt trăng
Rocket (n): Tên lửa
Astronaut (n): Phi hành gia
Supersonic plane (n): Máy bay siêu thanh
Spaceship (n): Tàu vũ trụ
2. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
The future (n): Tương lai
Travel (v): Du lịch/ Đi lại
Earth (n): Trái đất
Moon (n): Mặt trăng
Rocket (n): Tên lửa
Astronaut (n): Phi hành gia
Supersonic plane (n): Máy bay siêu thanh
Spaceship (n): Tàu vũ trụ
3. Listen and read. What will there be in the future?
(Nghe và đọc. Sẽ có gì trong tương lai?)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Mẹ: Nghe này! Amy và Leo phải quay lại Úc.
Holly: Ồ không! Còn kỳ nghỉ của chúng ta thì sao ạ?
Mẹ: Đừng lo lắng. Họ vẫn có thể đi nghỉ cùng chúng ta.
2. Holly: Max, cậu có nghe mẹ nói gì không?
Max: Ừ, nhưng nhìn này. Trong tương lai sẽ có máy bay siêu thanh và chúng ta sẽ đi từ Mỹ đến Úc trong vòng chưa đầy năm giờ!
Holly: Nó nhanh hơn cả tên lửa! Liệu điều đó có thực sự xảy ra không?
3. Max: À, tạp chí nói là sẽ như vậy. Vì vậy, trong tương lai sẽ không còn những chuyến bay dài nữa.
Holly: Thế thì tốt. Những chuyến bay dài thật nhàm chán.
4. Max: Mẹ ơi, chúng ta có thể đi máy bay siêu thanh đến thăm Amy và Leo ở Úc vào cuối tuần được không?
Mẹ: À, chưa có chiếc máy bay nào như thế cả. Nhưng có lẽ một ngày nào đó sẽ có!
Unit 11 lesson 2 trang 83
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Phương pháp giải:
Thì tương lai đơn được sử dụng để dự đoán về những việc sẽ xảy ra trong tương lai.
(+) S + will + V nguyên mẫu.
(+) S + will not (won’t) + V nguyên mẫu.
(?) Will + S + V nguyên mẫu
Yes, S will.
No, S won’t.
Ví dụ:
– People will travel in supersonic planes.
(Con người sẽ di chuyển bằng máy bay siêu thanh.)
– There won’t be any more long plane trips.
(Sẽ không còn những chuyến bay dài nữa.)
– Will planes be supersonic in the future?
(Liệu có máy bay siêu thanh ở tương lai không ạ?)
Yes, they will.
(Có chứ.)
3. Read and write.
(Đọc và viết.)
In the future, maybe people (1) will go to the moon for vacations. They (2) ______ travel by rocket or spaceship. They (3) ______ travel by plane. They (4) ______ wear astronauts’ clothes. They (5) ______ eat space food through a tube. But they (6) ______ get out of the spaceship. It (7) ______ be too dangerous.
Lời giải chi tiết:
1. will |
2. will |
3. won’t |
4. will |
5. will |
6. won’t |
7. will |
Đoạn văn hoàn chỉnh:
In the future, maybe people will go to the moon for vacations. They will travel by rocket or spaceship. They won’t travel by plane. They will wear astronauts’ clothes. They will eat space food through a tube. But they won’t get out of the spaceship. It will be too dangerous.
Tạm dịch:
Trong tương lai, có thể con người sẽ lên mặt trăng để nghỉ dưỡng. Họ sẽ di chuyển bằng tên lửa hoặc tàu vũ trụ. Họ sẽ không đi bằng máy bay. Họ sẽ mặc quần áo của phi hành gia. Họ sẽ ăn thức ăn không gian qua một cái ống. Nhưng họ sẽ không ra khỏi tàu vũ trụ. Nó sẽ quá nguy hiểm.
4. Look at exercise 3 again. Ask and answer.
(Xem lại bài 3. Đặt câu hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1. A: Will people go to the moon for vacations?
(Con người sẽ đi du lịch lên mặt trăng chứ?)
B: Yes, they will.
(Có.)
2. A: Will they travel by plane?
(Liệu họ có di chuyển bầng máy bay không?)
B: No, they won’t. They will travel by spaceship.
(Họ sẽ không. Họ sẽ di chuyển bằng tàu vũ trụ.)
3. A: Will they wear astronauts’ clothes?
(Họ sẽ mặc đồ của phi hành gia à?)
B: Yes, they will.
(Họ sẽ làm vậy.)
4. A: Will they eat normal food?
(Họ sẽ ăn thức ăn bình thường à?)
B: No, they won’t. They will eat space food.
(Không. Họ sẽ ăn đồ ăn không gian.)
Unit 11 lesson 3 trang 84
1. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
A: What will people do in 2075?
(Con người sẽ làm gì vào năm 2075?)
B: They will fly to Venus by spaceship.
(Họ sẽ bay tới sao Kim bằng tàu không gian.)
A: Will they work on the moon?
(Họ sẽ làm việc trên mặt trăng không?)
B: Yes, they will.
(Có họ sẽ làm vậy.)
A: Will they take a tour around space? How will they do it?
(Họ có tham quan quanh vũ trụ không? Họ sẽ làm thế nào?)
B: Yes, they will. They will use spaceship and wear astronauts’s clothes.
(Có. Họ sẽ dùng tàu vũ trụ và mặc đồ của phi hành gia.)
2. Write sentences about life in 2075.
(Viết câu văn về cuộc sống ở năm 2075.)
Lời giải chi tiết:
People will work on the moon. They will travel around Earth on a supersonic plane. They will also fly to Venus by spaceship and wear astronauts’ clothes.
(Mọi người sẽ làm việc trên mặt trăng. Họ sẽ du hành vòng quanh Trái đất trên một chiếc máy bay siêu thanh. Họ cũng sẽ bay tới sao Kim bằng tàu vũ trụ và mặc quần áo phi hành gia.)
3. Listen and sing.
(Nghe và hát theo.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Một chuyến đi tới mặt trăng!
Lên tên lửa đi, chúng ta sắp khởi hành rồi.
Chúng ta đang thực hiện một chuyến du hành lên mặt trăng.
Chúng ta sẽ bước đi trong không gian và ngắm nhìn các vì sao.
Chúng ta đang thực hiện một chuyến du hành lên mặt trăng.
Tối nay chúng ta sẽ ăn qua ống.
Chúng ta đang thực hiện một chuyến du hành lên mặt trăng.
Và sau đó chúng ta sẽ quay trở lại Trái đất.
Chúng ta đang thực hiện một chuyến du hành lên mặt trăng.
4. Chant and do.
(Đọc theo nhịp và thực hành.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Một chuyến đi tới mặt trăng!
Lên tên lửa đi, chúng ta sắp khởi hành rồi.
Chúng ta đang thực hiện một chuyến du hành lên mặt trăng.
Chúng ta sẽ bước đi trong không gian và ngắm nhìn các vì sao.
Chúng ta đang thực hiện một chuyến du hành lên mặt trăng.
Tối nay chúng ta sẽ ăn qua ống.
Chúng ta đang thực hiện một chuyến du hành lên mặt trăng.
Và sau đó chúng ta sẽ quay trở lại Trái đất.
Chúng ta đang thực hiện một chuyến du hành lên mặt trăng.
Unit 11 lesson 4 trang 85
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Phương pháp giải:
Quy tắc nối âm: Nối âm phụ âm cuối cùng của từ phía trước với âm nguyên âm đầu tiên của từ phía sau.
Eat an orange: Ăn một quả cam
Peel an apple: Gọt một quả táo
Take an umbrella: Lấy một cây dù
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tôi cảm thấy khát.
Ăn một quả cam.
Ăn một quả cam.
Đó là một ý kiến hay!
Tôi cảm thấy đói.
Gọt vỏ một quả táo.
Gọt vỏ một quả táo.
Đó là một ý kiến hay!
Ôi không, trời đang mưa!
Lấy một chiếc ô.
Lấy một chiếc ô.
Đó là một ý kiến hay!
3. Read the chant again. Draw lines to show the words that join together as you say them.
(Đọc lại bài đọc theo nhịp. Vẽ các đường để thể hiện các từ kết hợp với nhau khi bạn nói chúng.)
Lời giải chi tiết:
I feel thirsty.
Eat an orange.
Eat an orange.
That’s a good idea!
I feel hungry.
Peel an apple.
Peel an apple.
That’s a good idea!
Oh not it’s rainy!
Take an umbrella.
Take an umbrella.
That’s a good idea!
4. Say the sentences. Draw lines to show the words that join together.
(Sắp xếp đúng thứ tự và nói.)
Lời giải chi tiết:
1. Get in the rocket.
(Vào trong tên lửa.)
2. Look at the stars.
(Nhìn lên hững ngôi sao.)
3. Walk in space.
(Đi bộ trong không gian.)
4. Take a tour of the moon.
(Thăm quan mặt trăng.)
5. We’ll eat space food.
(Chúng ta sẽ ăn đồ ăn không gian.)
Unit 11 lesson 5 trang 86
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Robot (n): Người máy
Traffic (n): Giao thông
Crowded (adj): Đông đúc
Road (n): Con đường
Storm (n): Bão
2. Look at the text. What can you see in the pictures?
(Xem xét đoạn văn. Bạn thấy gì trong những bức ảnh?)
Phương pháp giải:
What will life be like in 50 years?
Lam, 11: Robots will do all the dangerous jobs, and help in the house. I think they will help us with our homework, too. That will be great!
Trung, 10: People will live longer, so it will be more crowded on Earth. There will be lots of traffic, so I think there will be new roads in the sky.
Kim, 10: I think it will be warmer and there will be more storms. Animals like polar bears won’t have homes because there won’t be any snow. That’s a serious problem!
Tạm dịch:
Cuộc sống sẽ như thế nào sau 50 năm nữa?
Lam, 11 tuổi: Robot sẽ làm tất cả những công việc nguy hiểm, và làm việc nhà. Em nghĩ họ cũng sẽ giúp chúng em làm bài tập về nhà. Điều đó sẽ thật tuyệt!
Trung, 10 tuổi: Con người sẽ sống lâu hơn nên Trái Đất sẽ đông đúc hơn. Sẽ có rất nhiều phương tiện giao thông nên em nghĩ sẽ có những con đường mới trên bầu trời.
Kim, 10 tuổi: Em nghĩ trời sẽ ấm hơn và sẽ có nhiều bão hơn. Những loài động vật như gấu Bắc Cực sẽ không có nhà vì sẽ không có tuyết. Đó là một vấn đề nghiêm trọng!
Lời giải chi tiết:
In the pictures, I can see how life might be like in 50 years. There is a robot, a spaceship and also a polar bear.
(Trong những bức ảnh, tôi có thể thấy cuộc sống sẽ như thế nào sau 50 năm nữa. Có robot, tàu vũ trụ và cả gấu Bắc Cực.)
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
What will life be like in 50 years?
Lam, 11: Robots will do all the dangerous jobs, and help in the house. I think they will help us with our homework, too. That will be great!
Trung, 10: People will live longer, so it will be more crowded on Earth. There will be lots of traffic, so I think there will be new roads in the sky.
Kim, 10: I think it will be warmer and there will be more storms. Animals like polar bears won’t have homes because there won’t be any snow. That’s a serious problem!
Tạm dịch:
Cuộc sống sẽ như thế nào sau 50 năm nữa?
Lam, 11 tuổi: Robot sẽ làm tất cả những công việc nguy hiểm, và làm việc nhà. Em nghĩ họ cũng sẽ giúp chúng em làm bài tập về nhà. Điều đó sẽ thật tuyệt!
Trung, 10 tuổi: Con người sẽ sống lâu hơn nên Trái Đất sẽ đông đúc hơn. Sẽ có rất nhiều phương tiện giao thông nên em nghĩ sẽ có những con đường mới trên bầu trời.
Kim, 10 tuổi: Em nghĩ trời sẽ ấm hơn và sẽ có nhiều bão hơn. Những loài động vật như gấu Bắc Cực sẽ không có nhà vì sẽ không có tuyết. Đó là một vấn đề nghiêm trọng!
4. Read again and answer the questions.
(Đọc lại bài và trả lời câu hỏi.)
1. What jobs will robots do in the future?
2. Does Lam like robots? Why / Why not?
3. Will there be lots of people on Earth?
4. Will there be any traffic?
5. What will happen to the weather?
6. What will happen to the polar bears?
Phương pháp giải:
1. What jobs will robots do in the future?
(Người máy sẽ làm những công việc gì trong tương lai?)
2. Does Lam like robots? Why / Why not?
(Lam có thích người máy không? Tại sao/ Tại sao không?)
3. Will there be lots of people on Earth?
(Sẽ có nhiều người trên Trái Đất không?)
4. Will there be any traffic?
(Sẽ có giao thông không?)
5. What will happen to the weather?
(Điều gì sẽ xảy ra với thời tiết?)
6. What will happen to the polar bears?
(Điều gì sẽ xảy ra với những con gấu Bắc Cực?)
Lời giải chi tiết:
1. Robots will do all the dangerous jobs, and help in the house.
(Robot sẽ làm tất cả những công việc nguy hiểm, và làm việc nhà)
2. Yes, he does. Because he think robots will help students with their homework.
(Có, cậu ấy thích. Bởi vì anh ấy nghĩ robot sẽ giúp học sinh làm bài tập về nhà.)
3. Yes, there will.
(Có nhiều.)
4. There will be lots of traffic.
(Sẽ có rất nhiều phương tiện giao thông.)
5. It will be warmer and there will be more storms.
(Trời sẽ ấm hơn và sẽ có nhiều bão hơn.)
6. Animals like polar bears won’t have homes because there won’t be any snow.
(Những loài động vật như gấu Bắc Cực sẽ không có nhà vì sẽ không có tuyết.)
5. What do you think life will be like in 50 years?
(Bạn nghĩ cuộc sống sẽ thế nào 50 năm tới?)
Lời giải chi tiết:
In 50 years, life might be very different due to new technology, like better ways to travel and talk to each other. We might use more clean energy, which is better for the planet. But we’ll still need to work together to solve big problems like climate change.
Tạm dịch:
Trong 50 năm tới, cuộc sống có thể sẽ khác biệt rất nhiều do sự phát triển của công nghệ mới, như những cách tối ưu hơn để di chuyển và nói chuyện với nhau. Chúng ta có thể sử dụng nhiều năng lượng sạch hơn, điều này tốt cho hành tinh của chúng ta. Nhưng chúng ta vẫn cần cùng nhau làm việc để giải quyết các vấn đề lớn như biến đổi khí hậu.
Unit 11 lesson 6 trang 87
1. Listen and write the numbers.
(Nghe và viết số.)
2. What do you think life will be like in 100 years? Ask and answer about you.
(Bạn nghĩ cuộc sống sẽ như thế nào sau 100 năm nữa? Đặt câu hỏi và trả lời về bạn.)
Lời giải chi tiết:
– A: I think we will go to school, but we will all have a robot at our desks.
(Tôi nghĩ chúng ta sẽ đến trường nhưng chúng ta đều sẽ có một con robot ở bàn học.)
B: I don’t think robot will do our homework.
(Tôi không nghĩ robot sẽ giúp chúng ta làm bài tập.)
– A: Will we travel by car?
(Chúng ta sẽ di chuyển bằng ô tô à?)
B: No, we won’t. We will travel by spaceship.
(Không. Chúng ta sẽ di chuyển bằng tàu không gian.)
– A: Will robots help us do housework?
(Người máy sẽ giúp chúng ta làm việc nhà chứ?)
B: Yes. I think robots will help us in most of housework.
(Có. Tôi nghĩ người máy sẽ giúp chúng ta làm hầu hết các công việc nhà.)
– A: Will the weather change?
(Thời tiết sẽ thay đổi chứ?)
B: Of course. The weather will be different form now. There may not be 4 seasons any more.
(Tất nhiên rồi. Thời tiết sẽ khác so với hiện tại. Có thể sẽ không còn 4 mùa nữa.)
3. Write an opinion paragraph. Use the example to help you.
(Viết một đoạn văn nêu cảm nghĩ. Sử dụng ví dụ dưới đây.)
What will life be like when we are 50?
When we are 50, I think we will live in houses with robots and they will do everything for us. The streets won’t be crowded because everyone will work at home. We will fly to the moon by spaceship for vacations. We can enjoy space food and watch our Earth.
Phương pháp giải:
Tạm dịch ví dụ:
Cuộc sống sẽ như thế nào khi chúng ta 50 tuổi?
Khi chúng ta 50 tuổi, tôi nghĩ chúng ta sẽ sống trong những ngôi nhà có robot và chúng sẽ làm mọi thứ cho chúng ta. Đường phố sẽ không đông đúc vì mọi người sẽ làm việc ở nhà. Chúng ta sẽ bay lên mặt trăng bằng tàu vũ trụ để đi nghỉ mát. Chúng ta có thể thưởng thức đồ ăn ngoài không gian và ngắm nhìn Trái đất của chúng ta.
Lời giải chi tiết:
What will life be like in 2100?
In 2100, things might change a lot because of new technology and how people think. We might use more clean energy, which is better for the planet. People might also be more open to accept of each other, making the world a friendlier place. But we’ll still need to work together to solve big problems like climate change and nuclear warfare.
Tạm dịch:
Cuộc sống sẽ như thế nào vào năm 2100?
Vào năm 2100, mọi thứ có thể thay đổi rất nhiều nhờ công nghệ mới và cách mọi người suy nghĩ. Chúng ta có thể sử dụng nhiều năng lượng sạch hơn, điều này tốt hơn cho hành tinh. Mọi người cũng có thể cở mở để chấp nhận lẫn nhau hơn, khiến thế giới trở thành một nơi thân thiện hơn. Nhưng chúng ta vẫn cần phải hợp tác cùng nhau để giải quyết những vấn đề lớn như biến đổi khí hậu và chiến tranh hạt nhân.
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 5 Family and Friends hay, chi tiết khác:
Unit 10: What’s the matter?
Unit 11: Will it really happen?
Unit 12: Something new to watch!
Review 4
Fluency Time! 4