Giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 Review
Unit 1
1 (trang 62 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). (Bạn sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
Audio 21
Nội dung bài nghe:
0. Narrator: What did Claire do yesterday afternoon?
Bob: What did you do yesterday, Claire?
Claire: I went cycling with my family in the morning and then went out with friends in the evening.
Bob: Sounds good.
Claire: Yeah, and I stayed home and baked cakes in the afternoon.
Bob: Wow! You were busy.
1. Narrator: What does Martin do in his free time?
Lisa: I draw pictures in my free time. Do you like drawing, Martin?
Martin: No. Not really.
Lisa: How about building models?
Martin: No. I play online games in my free time.
Lisa: That’s cool.
2. Narrator: Where are Beth and Tom going on Saturday?
Beth: I’m going to the bowling alley later. Do you want to come?
Tom: I can’t today. I’m playing basketball.
Beth: Hmm. How about going on Saturday?
Tom: I can’t. I’m going to the market with Paul. Hey, do you want to come?
Beth: Sure, I’m free. Where should we meet?
3. Narrator: What does Dan want to do tomorrow?
Tim: Hey Dan. We’re going rock climbing tomorrow. Do you want to join us?
Dan: I can’t. I already made a plan to go out with Jimmy. He wants to go inline skating.
Tim: Sounds good.
Dan: Yeah, but what I really want to do is play soccer.
4. Narrator: Where did Mark and Anna go last weekend?
Tom: Hi Mark. Did you have a good weekend?
Mark: I did. How about you? Did you do anything interesting?
Tom: I went to the sports center with my mom. What did you do?
Mark: I wanted to go to the ice rink with Anna, but it was closed.
Tom: So what did you do instead?
Mark: We went to the theater.
5. Narrator: What does Lucy do in her free time?
Julie: Hi Lucy. Donna told me that you go skydiving in your free time. Is that true?
Lucy: Oh no. That’s my older sister. She loves extreme sports and hobbies.
Julie: So you’re not like your sister then?
Lucy: Not at all. I build models.
Hướng dẫn dịch:
0. Người dẫn chuyện: Claire đã làm gì vào chiều hôm qua?
Bob: Bạn đã làm gì vào hôm qua, Claire?
Claire: Tôi đi xe đạp với gia đình vào buổi sáng và sau đó đi chơi với bạn bè vào buổi tối.
Bob: Nghe hay đấy.
Claire: Đúng vậy, và tôi ở nhà và nướng bánh vào buổi chiều.
Bob: Chà! Bạn đã rất bận rộn.
1. Người dẫn chuyện: Martin làm gì trong thời gian rảnh?
Lisa: Tôi vẽ tranh trong thời gian rảnh. Bạn có thích vẽ không, Martin?
Martin: Không. Không hẳn.
Lisa: Việc xây dựng mô hình thì thế nào?
Martin: Không. Tôi chơi trò chơi điện tử trong thời gian rảnh.
Lisa: Thật tuyệt.
2. Người dẫn chuyện: Beth và Tom sẽ đi đâu vào thứ bảy?
Beth: Tôi sẽ đến sân chơi bowling sau. Bạn có muốn đến không?
Tom: Tôi không thể đi vào hôm nay. Tôi đang chơi bóng rổ.
Beth: Hừm. Đi vào thứ bảy thì thế nào?
Tom: Tôi không thể. Tôi sẽ đi chợ với Paul. Này, bạn có muốn đến không?
Beth: Chắc chắn rồi, tôi rảnh. Chúng ta nên gặp nhau ở đâu?
3. Người dẫn chuyện: Dan muốn làm gì vào ngày mai?
Tim: Này Dan. Ngày mai chúng tôi sẽ leo núi. Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi không?
Dan: Tôi không thể. Tôi đã lên kế hoạch đi chơi với Jimmy. Anh ấy muốn đi trượt patin.
Tim: Nghe hay đấy.
Dan: Đúng vậy, nhưng điều tôi thực sự muốn làm là chơi bóng đá.
4. Người dẫn chuyện: Cuối tuần trước Mark và Anna đã đi đâu?
Tom: Chào Mark, bạn đã có một cuối tuần vui vẻ chứ?
Mark: Tôi đã như vậy. Còn bạn thì sao? Bạn đã làm điều gì thú vị?
Tom: Tôi đã đến trung tâm thể thao với mẹ tôi. Bạn đã làm gì?
Mark: Tôi muốn đi đến sân băng với Anna, nhưng nó đã bị đóng cửa.
Tom: Vậy thay vào đó bạn đã làm gì?
Mark: Chúng tôi đã đến rạp hát.
5. Người dẫn chuyện: Lucy làm gì trong thời gian rảnh?
Julie: Chào Lucy. Donna nói với tôi rằng bạn hãy nhảy dù vào thời gian rảnh. Có đúng như vậy không?
Lucy: Ồ không. Đó là chị gái của tôi. Cô ấy yêu thích những môn thể thao và sở thích mạo hiểm.
Julie: Vậy bạn không giống như chị gái của bạn?
Lucy: Không hề. Tôi xây dựng các mô hình.
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. B |
4. B |
5. C |
Hướng dẫn dịch:
1. Martin làm gì vào thời gian rảnh rỗi? – chơi điện tử
2. Beth và Tom định đi đâu vào thứ Bảy? – chợ
3. Dan muốn làm gì vào ngày mai? – chơi bóng đá
4. Mark và Anna đã đi đâu vào cuối tuần trước? – nhà hát
5. Lucy làm gì vào thời gian rảnh của cô ấy? – xây dựng mô hình
2 (trang 62 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Read the email about Shawn’s hobbies. Choose the correct answer (A, B, or C). (Đọc email về sở thích của Shawn. Chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. B |
4. C |
Hướng dẫn dịch:
0. Email của Shawn đến Alan là về điều gì? – sở thích của Shawn
1. Shawn thường đi đâu đạp xe? – công viên
2. Shawn làm gì vào thứ Hai và thứ Tư hàng tuần? – tập võ karate
3. Shawn không thích làm gì? – P.E
4. Shawn nói anh ấy sẽ làm gì trước khi viết lại? – chụp vài bức ảnh
Unit 2
1 (trang 63 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) You will hear Tom talking to his friend about his visit to the doctor. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice. (Bạn sẽ nghe Tom nói với bạn mình về lần gặp bác sĩ của anh ấy. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C). Bạn sẽ nghe cuộc trò chuyện hai lần.)
Audio 22
Nội dung bài nghe:
G Hey Tom. Why weren’t you in class yesterday?
B: I was sick, so I went to the doctor with my mom.
G: What was wrong with you?
B: On Tuesday night, I had a fever and a headache. Yesterday morning, I had a sore throat.
G: What did the doctor do?
B: He told me I shouldn’t go to school or go out and that I should stay in bed.
G: Did he give you any medicine?
B: No, but he did give me some advice.
G: What did he say?
B: He said I shouldn’t stay up late every night watching TV. He said that I should take vitamins to stay healthy.
G: How do you feel now?
B: I was weak and I had a headache earlier but now I feel OK.
G: How about tonight? Are you going to play basketball with us?
B: I was going to play tennis, but I’m going to bed early instead.
Hướng dẫn dịch:
G: Chào Tom. Tại sao bạn không đến lớp ngày hôm qua?
B: Tôi bị ốm, vì vậy tôi đã đến gặp bác sĩ với mẹ tôi.
G: Bạn bị làm sao vậy?
B: Vào tối thứ Ba, tôi bị sốt và đau đầu. Sáng hôm qua, tôi bị đau họng.
G: Bác sĩ đã làm gì?
B: Ông ấy nói với tôi rằng tôi không nên đi học hay đi chơi và rằng tôi nên ở trên giường.
G: Ông ấy có cho bạn uống thuốc gì không?
B: Không, nhưng ông ấy đã cho tôi một số lời khuyên.
G: Ông ấy nói gì?
B: Ông ấy nói tôi không nên thức khuya mỗi đêm để xem TV. Ông ấy nói rằng tôi nên uống vitamin để giữ sức khỏe.
G: Bạn cảm thấy thế nào bây giờ?
B: Tôi rất yếu và tôi bị đau đầu trước đó nhưng bây giờ tôi cảm thấy ổn rồi.
G: Còn tối nay thì sao? Bạn có định chơi bóng rổ với chúng tôi không?
B: Tôi định chơi tennis, nhưng thay vào đó tôi sẽ đi ngủ sớm.
Đáp án:
1. C |
2. B |
3. A |
4. B |
5. A |
Hướng dẫn dịch:
0. Tom đã đi với ai? – mẹ anh ấy
1. Sáng hôm qua, Tom đã… – bị đau họng
2. Bác sĩ nói rằng Tom nên… – ở trên giường
3. Bác sĩ cho Tom… – lời khuyên
4. Tom bây giờ thế nào rồi? – Anh ấy ổn.
5. Tom sẽ làm làm gì tối nay? – đi ngủ sớm
2 (trang 63 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Read the email. Choose the best word (A, B, or C) for each space. (Đọc email. Chọn đáp án đúng nhất (A, B hoặc C) cho mỗi chỗ trống.)
Đáp án:
1. C |
2. A |
3. C |
4. A |
5. B |
Hướng dẫn dịch:
Chào Roger,
Cảm ơn rất nhiều vì email của bạn ngày hôm qua. Tôi rất tiếc khi biết bạn cảm thấy không khỏe.Ngày hôm nay bạn cảm thấy thế nào rồi? Tôi hy vọng bạn đang cảm thấy tốt hơn nhiều.
Tuần trước, tôi bị ho và đau họng. Tôi đã đến gặp bác sĩ và ông ấy đã cho tôi vào lời khuyên để giữ sức khỏe. Ông ấy nói tôi không nên thức khuya. Ông ấy cũng nói tôi và tập thể dục. Bác sĩ nói tôi không nên ăn nhiều đồ ăn nhanh. Ông ấy cho tôi một ít thuốc và bảo tôi uống. Bây giờ, tôi cảm thấy ổn rồi. Tôi nghĩ tôi sẽ làm theo lời khuyên của bác sĩ.
Tôi hy vọng bạn cảm thấy khỏe mạnh trở lại sớm.
Hẹn sớm gặp lại,
Anna
Unit 3
1 (trang 64 sách giáo khoa tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) You will hear Meg talking to Matt about music. What’s each person’s favorite kind of music? For questions 1– 5, write a letter (A – H) next to each person. You will hear the conversation twice. (Bạn sẽ nghe Meg nói chuyện với Matt về âm nhạc. Loại nhạc yêu thích của mỗi người là gì? Đối với câu hỏi 1– 5, viết một chữ cái (A – H) bên cạnh mỗi người. Bạn sẽ nghe cuộc trò chuyện hai lần.)
Audio 23
Nội dung bài nghe:
Meg: Hey Matt. What are you listening to?
Matt: Oh, just some jazz. It’s my favorite. Do you like it, Meg?
Meg: Yes, I do like it. I also like reggae, but I like RnB the most.
Matt: How about your dad? What does he like?
Meg: Well. He likes RnB, but he loves reggae the most.
Matt: How about your mom? You told me that she could play the guitar and sing country songs pretty well.
Meg: Yeah, but she likes pop more than any other kinds of music. She always listens to it. And she can dance to hip hop, too.
Matt: Your mom’s really talented. How about your sister?
Meg: My sister’s really interested in classical music. She always plays her favorite songs on the piano. She doesn’t like rock at all. She thinks it’s too noisy. But my grandfather loves rock. He thinks it’s the most interesting kind of music ever.
Matt: Oh cool!
Hướng dẫn dịch:
Meg: Này Matt. Bạn đang nghe gì vậy?
Matt: Ồ, một chút nhạc jazz. Đó là sở thích của tôi. Bạn có thích nó không, Meg?
Meg: Có, tôi thích nó. Tôi cũng thích reggae, nhưng tôi thích RnB nhất.
Matt: Còn bố của bạn thì sao? Ông ấy thích gì?
Meg: Chà. Ông ấy thích RnB, nhưng ông ấy thích reggae nhất.
Matt: Còn mẹ của bạn thì sao? Bạn nói với tôi rằng bà ấy có thể chơi guitar và hát những bài hát đồng quê khá hay.
Meg: Đúng vậy, nhưng bà ấy thích nhạc pop hơn bất kỳ loại nhạc nào khác. Bà ấy luôn nghe nó. Và bà ấy cũng có thể nhảy hip hop.
Matt: Mẹ bạn thực sự tài năng. Em gái bạn thì sao?
Meg: Em gái tôi rất thích nhạc cổ điển. Em ấy luôn chơi những bài hát yêu thích của mình trên piano. Em ấy không thích rock chút nào. Em ấy nghĩ rằng nó quá ồn ào. Nhưng ông tôi rất thích rock. Ông cho rằng đó là thể loại âm nhạc thú vị nhất từ trước đến nay.
Matt: Ồ tuyệt!
Đáp án:
1. E |
2. H |
3. D |
4. B |
5. A |
Hướng dẫn dịch:
A. nhạc rock
B. nhạc cổ điển
C. nhạc đồng quê
D. nhạc pop
E. nhạc RnB
F. nhạc jazz
G. nhạc hip hop
H. nhạc reggae
2 (trang 64 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Read the paragraph about the music three students like to listen to. Choose the correct answer (A, B, or C). (Đọc đoạn văn về bản nhạc mà ba học sinh thích nghe. Chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
Đáp án:
1. A |
2. C |
3. A |
4. B |
5. B |
Hướng dẫn dịch:
0. Ai không thích nhạc đồng quê? – Joy
1. Hip hop là thể loại nhạc yêu thích của ai? – Francis
2. Ai có thể chơi piano? – Amanda
3. Ai không thích nhạc pop? – Francis
4. Ai thích nhạc RnB? – Joy
5. Ai thích nhạc jazz? – Joy
Unit 4
1 (trang 65 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) You will hear Oliver talking to his mother about helping a charity. What will each person’s group do? For each question, write a letter (A – H) next to each person. You will hear the conversation twice. (Bạn sẽ nghe Oliver nói chuyện với mẹ anh ấy về việc giúp đỡ một tổ chức từ thiện. Nhóm của mỗi người sẽ làm gì? Đối với mỗi câu hỏi, viết một chữ cái (A-H) bên cạnh mỗi người. Bạn sẽ nghe cuộc trò chuyện hai lần.)
Audio 24
Nội dung bài nghe:
Mrs. Green: Hi Oliver. How was school?
Oliver: It was interesting. We’re going to help a local charity. Each group is doing a different activity.
Mrs. Green: What will you do?
Oliver: My group will organize a bake sale.
Mrs. Green: Great. Let’s make cookies. I’ll help you.
Oliver: Thanks, Mom. And Daniel’s group is washing cars. They wanted to plant trees, but that won’t make much money.
Mrs. Green: Yeah. What about Ella?
Oliver: Her group will have a talent show.
Mrs. Green: Fantastic. They should practice a lot to have a great show. How about Henry’s group?
Oliver: Henry’s group is going to join the fun run in the park.
Mrs. Green: Good idea.
Oliver: Avery’s group is making jewelry for the craft fair.
Mrs. Green: You all have such good ideas!
Oliver: Jackson has the best idea. His group will clean up the streets near the school.
Mrs. Green: That’s nice.
Hướng dẫn dịch:
Bà Green: Chào Oliver. Ở trường thế nào?
Oliver: Rất thú vị. Chúng tôi sẽ giúp một tổ chức từ thiện địa phương. Mỗi nhóm đang thực hiện một hoạt động khác nhau.
Bà Green: Bạn sẽ làm gì?
Oliver: Nhóm của tôi sẽ tổ chức một buổi bán bánh nướng.
Bà Green: Tuyệt vời. Hãy làm bánh quy. Tôi sẽ giúp bạn.
Oliver: Cảm ơn bà. Còn nhóm của Daniel đang rửa xe. Họ muốn trồng cây, nhưng điều đó sẽ không kiếm được nhiều tiền.
Bà Green: Đúng vậy. Còn Ella thì sao?
Oliver: Nhóm của cô ấy sẽ có một màn trình diễn tài năng.
Bà Green: Tuyệt vời. Họ nên luyện tập nhiều để có một buổi biểu diễn tuyệt vời. Còn nhóm của Henry thì sao?
Oliver: Nhóm của Henry sẽ tham gia cuộc chạy bộ vui nhộn trong công viên.
Bà Green: Ý kiến hay.
Oliver: Nhóm của Avery đang làm đồ trang sức cho hội chợ thủ công.
Bà Green: Tất cả các bạn đều có những ý tưởng thật hay!
Oliver: Jackson có ý tưởng hay nhất. Nhóm của anh ấy sẽ dọn dẹp những con đường gần trường học.
Bà Green: Rất tuyệt.
Đáp án:
1. F |
2. B |
3. H |
4. C |
5. D |
Hướng dẫn dịch:
A. trồng cây
B. chương trình tài năng
C. hội chợ đồ thủ công
D. dọn dẹp đường phố
E. tình nguyện tại một căn bếp nấu súp
F. rửa xe
G. bán bánh nướng
H. cuộc chạy bộ vui nhộn
2 (trang 65 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Read the text about charity events. Choose the correct answer (A, B, or C). (Đọc văn bản về các sự kiện từ thiện. Chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
Đáp án:
1. B |
2. C |
3. C |
4. B |
Hướng dẫn dịch:
0. Trường của Greg thường tổ chức các sự kiện từ thiện bao lâu một lần? – mỗi năm một lần
1. Ai tổ chức các sự kiện từ thiện ở trường? – tất cả các lớp
2. Chị của Greg và bạn bè ở trường của cô ấy năm nay tổ chức sự kiện từ thiện nào? – chương trình tài năng
3. Trước sự kiện từ thiện, Greg và bạn cậu ấy làm bánh… – ở nhà
4. Greg nghĩ lớp cậu ấy nên tổ chức một cuộc chạy vui nhộn vào năm tới vì họ… – muốn quyên góp nhiều tiền hơn.
Unit 5
1 (trang 66 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) You will hear a woman on the radio talking about how to make a cake. Listen and fill in the blanks. You will hear the information twice. (Bạn sẽ nghe một người phụ nữ trên đài nói về cách làm một chiếc bánh. Nghe và điền vào những khoảng trống. Bạn sẽ nghe thông tin hai lần.)
Audio 25
Nội dung bài nghe:
Today we’re making a chocolate cake. We need five hundred grams of flour, two large eggs, two hundred grams of butter, two hundred grams of sugar and two tablespoons of chocolate powder. Take the butter out of the fridge and leave it to make it soft. Then put it into a bowl with the sugar and mix with a wooden spoon. Break the eggs into the bowl and mix it with the butter and sugar. Mix it very quickly with a wooden spoon. Then add the flour and the chocolate powder and mix well until you have a smooth mixture. Put the cake mix into your hot oven and bake for twenty minutes. When it’s finished, take the cake out and leave it to cool. You can then serve your chocolate cake. It’s really delicious!
Hướng dẫn dịch:
Hôm nay chúng ta đang làm một chiếc bánh sô cô la. Chúng ta cần năm trăm gam bột mì, hai quả trứng lớn, hai trăm gam bơ, hai trăm gam đường và hai thìa bột sô cô la. Lấy bơ ra khỏi tủ lạnh để bơ mềm. Sau đó cho vào bát cùng với đường và dùng thìa gỗ trộn đều. Đập trứng vào âu trộn với bơ và đường. Trộn nhanh bằng thìa gỗ. Sau đó cho bột mì và bột sô cô la vào trộn đều cho đến khi được hỗn hợp mịn. Cho hỗn hợp bánh vào lò nướng nóng của bạn và nướng trong 20 phút. Khi hoàn thành, bạn lấy bánh ra và để nguội. Sau đó, bạn có thể ăn bánh sô cô la của bạn. Nó thực sự rất ngon!
Đáp án:
1. 200 |
2. fridge |
3. sugar |
4. flour |
5. twenty/20 |
Hướng dẫn dịch:
Nguyên liệu:
bột mì: 500g
trứng lớn: 2
bơ: 200g
đường: 200g
bột sô cô la: 2 thìa
Hướng dẫn:
1. Lấy bơ ra khỏi tủ lạnh để bơ mềm.
2. Cho bơ vào bát cùng với đường và dùng thìa gỗ trộn đều.
3. Đập trứng vào bát và trộn nhanh.
4. Cho bột mì và bột sô cô la vào trộn đều cho đến khi được hỗn hợp mịn.
5. Cho hỗn hợp bánh vào lò nướng nóng của bạn và nướng trong 20 phút.
2 (trang 66 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Read about the three people. Choose the correct answer (A, B, or C). (Đọc về ba người. Chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. C |
4. C |
5. B |
Hướng dẫn dịch:
0. Đội nào làm rất nhiều bánh? – đội Annie
1. Đội nào làm một món tráng miệng? – đội Julia
2. Đội nào dùng gia vị cay trong món của họ? – đội Annie
3. Đội nào nhận được sự giúp đỡ từ một đội khác? – đội Joe
4. Đội nào học được cách làm món ăn từ một thành viên trong gia đình? – đội Joe
5. Đội nào làm món ăn có rất nhiều rau và không có thịt? – đội Ann
Unit 6
1 (trang 67 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). (Bạn sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
Audio 26
Nội dung bài nghe:
0. Narrator: You will hear a teacher talking to her class. What does she want everyone to do?
Ms. Jenkins: OK everyone, listen, please. Thank you for giving me your essays. I’ll look at them later. Some people didn’t finish their presentations. Those people need to do them tonight. We have a test tomorrow, so everyone needs to go home and study tonight. If you do study hard, you’ll all do well tomorrow, so please remember
1. Narrator: You will hear two friends talking about homework. Why does John have to do his homework again?
Emma: Hi John. You look annoyed this morning.
John: I’m annoyed because I have to do my homework again.
Emma: Why? Did you give the wrong answers?
John: No. My teacher told me to do page forty-two and I did page forty-three!
Emma: That’s too bad.
2. Narrator: You will hear Mike talking to his classmate. What are they going to do?
Mike: Are you ready? I did many practice tests, but I’m still nervous.
Susan: Me too. I studied a lot last night.
Mike: I hope it isn’t too difficult. I’m not good at English.
Susan: I really need to a get a good result. My essay and presentation weren’t very good.
3. Narrator: You will hear two students talking. What do they have to do next week?
Bill: Hey Tim. Can I borrow your English notebook?
Tim: Sure.
Bill: Thanks. Do we have to do any homework or essays tomorrow?
Tim: No. But you remember Ms. Jones asking us to read a book? We’ll discuss it and learn how to write a report on Friday.
Bill: OK. Are we going to write about the book next week?
Tim: Yes.
4. Narrator: You will hear a teacher talking to his class. How does the teacher feel?
Mr. Graves: OK. Please listen, everybody. I have some good news. Everybody passed their tests last week. You should all be very pleased because you passed. I think some of you might be surprised, too! But I know you all worked very hard before the test. Very well done!
5. Narrator: You will hear two friends talking about Jane’s study abroad. How did Jane feel about studying abroad?
Oscar: Hi Jane. How was your overseas study?
Jane: I had a fantastic time. It was a bit difficult at first and I was upset because I couldn’t really understand people. But then I made lots of new friends and my French is much better now. I had so much fun there!
Oscar: Great!
Hướng dẫn dịch:
0. Người kể chuyện: Bạn sẽ nghe một giáo viên nói chuyện với lớp của cô ấy. Cô ấy muốn mọi người làm gì?
Cô Jenkins: OK mọi người, xin hãy lắng nghe. Cảm ơn các bạn đã nộp cho cô những bài luận của các bạn. Cô sẽ xem xét chúng sau. Một số bạn đã không hoàn thành bài thuyết trình của họ. Những bạn đó cần phải làm chúng tối nay. Chúng ta có một bài kiểm tra vào ngày mai, vì vậy mọi người cần phải về nhà và học bài vào tối nay. Nếu các bạn học tập chăm chỉ, ngày mai các bạn sẽ làm bài tốt, vì vậy hãy nhớ điều này nhé!
1. Người dẫn chuyện: Bạn sẽ nghe hai người bạn nói về bài tập về nhà. Tại sao John lại phải làm bài tập về nhà?
Emma: Chào John. Bạn có vẻ khó chịu sáng nay.
John: Tôi khó chịu vì tôi phải làm bài tập về nhà một lần nữa.
Emma: Tại sao? Bạn đã đưa ra các câu trả lời sai?
John: Không. Giáo viên của tôi bảo tôi làm trang 42 và tôi đã làm trang 43!
Emma: Thật quá tệ.
2. Người kể chuyện: Bạn sẽ nghe Mike nói chuyện với bạn cùng lớp của anh ấy. Họ định làm gì vậy?
Mike: Bạn đã sẵn sàng chưa? Tôi đã làm nhiều bài kiểm tra thực hành, nhưng tôi vẫn lo lắng.
Susan: Tôi cũng vậy. Tôi đã nghiên cứu rất nhiều đêm qua.
Mike: Tôi hy vọng nó không quá khó. Tôi không giỏi tiếng Anh.
Susan: Tôi thực sự cần phải có được một kết quả tốt. Bài luận và bài thuyết trình của tôi không tốt lắm.
3. Người dẫn chuyện: Bạn sẽ nghe hai học sinh nói chuyện. Họ phải làm gì vào tuần tới?
Bill: Này Tim. Tôi có thể mượn vở tiếng Anh của bạn không?
Tim: Chắc chắn rồi.
Bill: Cảm ơn. Ngày mai chúng ta có phải làm bài tập hay bài luận gì không?
Tim: Không. Nhưng bạn có nhớ cô Jones yêu cầu chúng ta đọc một cuốn sách? Chúng ta sẽ thảo luận và tìm hiểu cách viết báo cáo vào thứ Sáu.
Bill: OK. Chúng ta sẽ viết về cuốn sách vào tuần tới chứ?
Tim: Được thôi.
4. Người kể chuyện: Bạn sẽ nghe thấy một giáo viên nói chuyện với lớp của mình. Cô giáo cảm thấy thế nào?
Thầy Graves: Được. Xin hãy lắng nghe, mọi người. Thầy có vài tin tốt. Mọi người đã vượt qua bài kiểm tra của mình vào tuần trước. Tất cả các bạn sẽ rất hài lòng vì bạn đã vượt qua. Thầy nghĩ một số bạn cũng có thể ngạc nhiên! Nhưng thầy biết tất cả các bạn đã học tập rất chăm chỉ trước khi kiểm tra. Làm rất tốt!
5. Người dẫn chuyện: Bạn sẽ nghe hai người bạn nói về chuyến du học của Jane. Jane cảm thấy thế nào khi đi du học?
Oscar: Chào Jane. Việc học tập ở nước ngoài của bạn như thế nào?
Jane: Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời. Ban đầu có một chút khó khăn và tôi cảm thấy khó chịu vì tôi không thực sự hiểu được mọi người. Nhưng sau đó tôi đã kết bạn được rất nhiều bạn mới và giờ tiếng Pháp của tôi đã tốt hơn rất nhiều. Tôi đã có rất nhiều niềm vui ở đó!
Oscar: Tuyệt vời!
Đáp án:
1. B |
2. C |
3. B |
4. A |
5. C |
Hướng dẫn dịch:
0. Bạn sẽ nghe một giáo viên nói chuyện với lớp của cô ấy. Cô ấy muốn mọi người làm gì? – ôn tập
1. Bạn sẽ nghe hai người bạn nói chuyện về bài tập về nhà. Tại sao John phải làm lại bài tập về nhà? – cậu ấy làm nhầm bài tập về nhà.
2. Bạn sẽ nghe Mike nói chuyện với bạn cùng lớp của anh ấy. Bọn họ sẽ làm gì? – làm một bài kiểm tra
3. Bạn sẽ nghe hai học sinh nói chuyện. Bọn họ phải làm gì vào tuần tới? – viết một báo cáo sách
4. Bạn sẽ nghe một giáo viên nói chuyện với lớp của anh ấy. Giáo viên cảm thấy như thế nào? – vui vẻ
5. Bạn sẽ nghe hai học sinh nói chuyện về việc du học của Jane. Jane cảm thấy đi du học như thế nào? – Cô ấy rất tận hưởng nó.
2 (trang 67 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Read about the three students. Choose the correct answer (A, B, or C). (Đọc về ba học sinh. Chọn đáp án đúng (A, B, hoặc C).)
Đáp án:
1. B |
2. C |
3. B |
4. A |
5. C |
Hướng dẫn dịch:
0. Ai có kết quả bài kiểm tra tốt? – David
1. Ai không thích nói trước những người khác? – Simon
2. Ai có những chuyện tốt và chuyện xấu ở trường năm nay? – Natalie
3. Ai đi du học? – Simon
4. Ai thích học về Mỹ? – David
5. Ai thắng một cuộc thi quan trọng? – Natalie
Unit 7
1 (trang 68 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For questions 1–5, put a tick (✔) in the box. (Bạn sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với các câu hỏi 1–5, hãy đánh dấu (✔) vào ô trống.)
Audio 27
Nội dung bài nghe:
0. Narrator: What luggage does Dan have?
B: Let’s get our luggage, Kate.
G: OK. There’s mine, the big red suitcase.
B: Can you see mine? Mine is a small blue suitcase.
G: Did you say a purple suitcase, Dan?
B: No, mine is a lovely small blue suitcase.
G: Ah, I can see yours now.
1. Narrator: What luggage does Tommy have?
G: What luggage do you have, Tommy? Is it the blue backpack?
B: Mine’s a dark blue suitcase, Rachel.
G: Is this yours?
B: No, mine’s a small suitcase.
G: Ah! Here it is!
2. Narrator: How do the speakers decide to travel?
W: Let’s go to the city mall today.
M: Good idea. How are we going to get there?
W: We could take the bus.
M: Hmm. The bus isn’t as frequent as the subway.
W: Yeah… and the subway is cheaper than the train.
M: OK. Let’s take the subway, then.
W: Sure.
3. Narrator: How will they get to Aunt Vicky’s house?
W: I’m visiting Aunt Vicky this Sunday. Do you want to go with me?
B: Sure! I miss her.
W: My car’s broken so we’re going to take the bus there.
B: Oh, Mom. Buses are cheap but always full. Can we go by taxi?
W: Taxis are expensive. Let’s take the train. It’s comfortable and fast.
B: Sounds great!
4. Narrator: What luggage does Maria have?
G: Here’s your red backpack, Carl.
B: Thanks. What luggage do you have, Maria?
G: Mine’s a red suitcase.
B: Is this yours? The small red suitcase?
G: No, it’s not. Mine’s bigger than that.
B: Oh, right. Look, there it is!
G: That’s it!
5. Narrator: How will the speakers get to the amusement park?
B: So, how are we getting to the amusement park?
G: Well, we can’t take the subway. It doesn’t go there. We could take the bus or the train.
B: Hmm. Well, the bus isn’t as comfortable as the train.
G: Yeah, but it’s a lot cheaper.
G: That’s true. Let’s take the bus, then.
B: OK. Sounds good.
Hướng dẫn dịch:
0. Người dẫn chuyện: Dan có hành lý gì?
B: Hãy lấy hành lý của chúng ta, Kate.
G: Được rồi. Đây là chiếc vali lớn màu đỏ của tôi.
B: Bạn có thể nhìn thấy của tôi không? Của tôi là một chiếc vali nhỏ màu xanh lam.
G: Bạn đã nói một chiếc vali màu tím đúng không Dan?
B: Không, của tôi là một chiếc vali nhỏ màu xanh đáng yêu.
G: Ah, bây giờ tôi có thể thấy cái của bạn.
1. Người dẫn chuyện: Tommy có hành lý gì?
G: Bạn có hành lý gì, Tommy? Nó có phải là cái ba lô màu xanh không?
B: Của tôi là một chiếc vali màu xanh đậm, Rachel.
G: Đây có phải là của bạn không?
B: Không, của tôi là một chiếc vali nhỏ.
G: À! Đây rồi!
2. Người dẫn chuyện: Người nói quyết định đi du lịch như thế nào?
W: Hôm nay chúng ta hãy đi đến trung tâm mua sắm của thành phố đi.
M: Ý kiến hay. chúng ta sẽ đi tới đó như thế nào?
W: Chúng ta có thể đi xe buýt.
M: Hừm. Xe buýt không thường xuyên như tàu điện ngầm.
W: Ừ… và tàu điện ngầm rẻ hơn tàu hỏa.
M: Được rồi. Vậy thì hãy đi tàu điện ngầm.
W: Chắc chắn rồi.
3. Người dẫn chuyện: Họ sẽ đến nhà dì Vicky bằng cách nào?
W: Mẹ sẽ đến thăm dì Vicky vào Chủ nhật này. Con có muốn đi với mẹ không?
B: Chắc chắn rồi! Con nhớ cô ấy.
W: Xe của mẹ bị hỏng nên chúng ta sẽ bắt xe buýt đến đó.
B: Ồ, mẹ ơi. Xe buýt rẻ nhưng luôn chật cứng. Chúng ta có thể đi bằng taxi không?
W: Taxi đắt. Đi tàu thôi. Thật thoải mái và nhanh chóng.
B: Nghe tuyệt đấy ạ!
4. Người dẫn chuyện: Maria có hành trang gì?
G: Đây là ba lô màu đỏ của bạn, Carl.
B: Cảm ơn. Bạn có hành lý gì, Maria?
G: Của tôi là một chiếc vali màu đỏ.
B: Đây có phải là của bạn không? Chiếc vali nhỏ màu đỏ?
G: Không, không phải đâu. Của tôi lớn hơn thế.
B: Ồ, đúng. Nhìn kìa, nó đây!
G: Chính là nó!
5. Người dẫn chuyện: Người nói sẽ đến công viên giải trí bằng cách nào?
B: Vậy, chúng ta đến công viên giải trí bằng cách nào?
G: Chà, chúng ta không thể đi tàu điện ngầm. Nó không đi đến đó. Chúng ta có thể đi xe buýt hoặc xe lửa.
B: Hừm. Chà, xe buýt không thoải mái như xe lửa.
G: Đúng, nhưng nó rẻ hơn rất nhiều.
G: Đúng vậy. Vậy thì hãy bắt xe buýt.
B: Được rồi. Nghe hay đấy.
Đáp án:
1. C |
2. A |
3. B |
4. A |
5. A |
Hướng dẫn dịch:
0. Dan có hành lý gì? – một chiếc vali nhỏ màu xanh lam
1. Tommy có hành lý gì? – một chiếc vali màu xanh đậm
2. Người nói đi bằng phương tiện nào? – tàu điện ngầm
3. Họ đến nhà dì Vicky như thế nào? – bằng tàu
4. Maria có hành lý gì? – một chiếc vali lớn màu đỏ
5. Người nói đến công viên giải trí như thế nào? – bằng xe buýt
2 (trang 68 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Read the paragraphs about three trips. Choose the correct answers (A, B, or C). (Đọc các đoạn văn về ba chuyến đi. Chọn đáp án đúng (A, B, hoặc C).)
Đáp án:
1. B |
2. C |
3. C |
4. A |
5. B |
Hướng dẫn dịch:
0. Ai nghĩ rằng đi bằng tàu thoải mái hơn đi bằng xe buýt? – Liam
1. Chuyến đi của ai rẻ? – Keri
2. Ai đi cùng bố mẹ? – Carl
3. Ai nói tàu điện ngầm đáng tin và thường xuyên? – Carl
4. Chuyến đi của ai mất khoảng 60 phút? – Liam
5. Ai nói xe buýt rẻ hơn tàu? – Keri
Unit 8
1 (trang 69 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) You will hear Jimmy talking to a friend about a festival. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice. (Bạn sẽ nghe Jimmy nói chuyện với một người bạn về một lễ hội. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C). Bạn sẽ nghe cuộc trò chuyện hai lần.)
Audio 28
Nội dung bài nghe:
G: How was your trip? I hear you went to a pumpkin festival in France!
B: It was actually in Germany. It was the Ludwigsburg Pumpkin Festival.
G: So…was it like our Half Moon Bay Pumpkin Festival here in the US?
B: Well, it was much bigger than our festival. It’s the biggest pumpkin festival in the world.
G: Really?
B: Yeah. They had over four hundred thousand pumpkins of over eight hundred kinds.
G: Wow! Did they have a giant pumpkin competition?
B: Yes! They had two. One for German farmers and one for European farmers.
G: What else did they have?
B: They had lots of pumpkin sculptures and a pumpkin canoe race.
G: It sounds like it was fun.
B: It was. I took lots of photos.
B: What about the food?
B: They had food like pumpkin pie and pumpkin ice cream. I tried their pumpkin soup. It was delicious.
Hướng dẫn dịch:
G: Chuyến đi của bạn thế nào? Tôi nghe nói bạn đã đến một lễ hội bí ngô ở Pháp!
B: Thật ra nó ở Đức. Đó là Lễ hội Bí ngô Ludwigsburg.
G: Vậy … nó giống như Lễ hội Bí ngô Vịnh Bán Nguyệt của chúng ta ở Mỹ?
B: Chà, nó lớn hơn nhiều so với lễ hội của chúng ta. Đây là lễ hội bí ngô lớn nhất trên thế giới.
G: Thật không?
B: Thật đó. Họ có hơn bốn trăm nghìn quả bí ngô với hơn tám trăm loại.
G: Chà! Họ đã có một cuộc thi bí ngô khổng lồ đúng không?
B: Đúng vậy! Họ có hai cái. Một cho nông dân Đức và một cho nông dân châu Âu.
G: Họ còn gì nữa không?
B: Họ có rất nhiều tác phẩm điêu khắc bằng bí ngô và một cuộc đua xuồng bí ngô.
G: Nghe có vẻ rất vui.
B: Đúng thế. Tôi đã chụp rất nhiều ảnh.
B: Còn đồ ăn thì sao?
B: Họ có đồ ăn như bánh bí ngô và kem bí ngô. Tôi đã thử món súp bí ngô của họ. Nó rất là ngon.
Đáp án:
1. A |
2. C |
3. C |
4. C |
5. B |
Hướng dẫn dịch:
0. Lễ hội Ludwigsburg diễn ra ở… – Đức
1. So với lễ hội Vịnh Bán Nguyệt, lễ hội Ludwigsburg… – lớn hơn
2. Lễ hội có… – hơn 400 000 loại bí ngô
3. Ai có thể tham gia cuộc thi bí ngô lớn? – Nông dân Đức và châu Âu
4. Lễ hội không có… – cuộc thi ăn bánh bí ngô
5. Jimmy ăn… – súp bí ngô
2 (trang 69 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Read the article about a festival. Choose the best word (A, B, or C) for each space. (Đọc bài báo về một lễ hội. Chọn đáp án đúng nhất (A, B hoặc C) cho mỗi chỗ trống.)
Đáp án:
1. A |
2. A |
3. B |
4. B |
5. C |
Hướng dẫn dịch:
NGÀY CỦA NGƯỜI CHẾT
Robert Jones, ngày 12 tháng 3
Ngày của người chết là một lễ hội đặc biệt ở Mexico và các quốc gia khác ở Mỹ Latinh. Nó kéo dài hai ngày từ ngày 1 tháng 11 đến ngày 2 tháng 11. Mặc dù bạn có thể nghĩ rằng nó tương tự như Halloween, nhưng hai lễ hội này rất khác nhau. Vào ngày Halloween, mọi người mặc trang phục hóa trang để xua đuổi ma. Vào Ngày của người chết, mọi người đón những hồn ma của những thành viên trong gia đình đã chết của họ về nhà. Một trong những truyền thống của lễ hội này là làm lễ tiễn đưa người chết. Lễ đưa tiễn giống như một tập hợp của những món quà dành cho người chết. Nó bao gồm hoa, bánh kẹo, đồ ăn và đồ uống. Mọi người thêm ảnh và các bản cắt giấy đẹp vào lễ đưa tiễn của họ. Những hình cắt này được gọi là giấy đục lỗ. Mọi người tin rằng lễ đưa tiễn sẽ chỉ cho người chết đường về nhà. Ngày của Người chết là một ngày của niềm vui và tình yêu