Giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Unit 7. Transportation
Lesson 1
New words
a (trang 52 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Match the words and phrases with the pictures. Listen and repeat. (Nối các từ và cụm từ với hình ảnh. Nghe và lặp lại.)
Đáp án:
A. 5 |
B. 7 |
C. 2 |
D. 1 |
E. 6 |
F. 4 |
G. 3 |
Hướng dẫn dịch:
1. giấy thông hành/ vé lên tàu
2. hộ chiếu
3. hải quan
4. băng chuyền hành lý
5. vali
6. ba lô
7. hành lý
b (trang 52 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) In pairs: Discuss adjectives you could use for these items: suitcase, backpack, and luggage. (Theo cặp: Thảo luận những tính từ bạn có thể sử dụng với những đồ này: va-li, ba lô và hành lý.)
Listening
a (trang 52 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Listen to Jenny and Fred at the airport. What are they doing? (Nghe về Jenny và Fred ở sân bay. Họ đang làm gì?)
Đáp án: 1
Nội dung bài nghe:
Jenny: Let’s get our luggage, Fred.
Fred: OK. There’s mine – it’s the big blue backpack.
Jenny: Can you see mine? Mine is a small purple bag.
Fred: Did you say a purple bag?
Jenny: Yes, that’s right.
Fred: That’s yours, Jenny, next to the black suitcase.
Jenny: Great! Hey, where are Lisa and Jake?
Fred: They’re in the bathroom. We can find their luggage for them.
Jenny: OK. What luggage does Lisa have?
Fred: She has a small green backpack.
Jenny: Is this hers?
Fred: No, hers is old.
Jenny: Is that hers over there?
Fred: Yes, it is!
Jenny: What luggage does Jake have?
Fred: His is a new orange suitcase.
Jenny: This one?
Fred: That’s right. OK, let’s go!
Jenny: Wait, where are the passports?
Fred: Ours are in my bag. Lisa and Jake have theirs.
Jenny: Okay, let’s go! I want to start on our holiday.
Fred: Yeah, I can’t wait to see our hotel.
Hướng dẫn dịch:
Jenny: Lấy hành lý đi Fred.
Fred: Được rồi. Của tôi kìa – đó là chiếc ba lô lớn màu xanh lam.
Jenny: Bạn có nhìn thấy của tôi không? Của tôi là một cái túi nhỏ màu tím.
Fred: Bạn nói một chiếc túi màu tím á?
Jenny: Vâng, đúng vậy.
Fred: Của bạn đây, Jenny, bên cạnh chiếc vali màu đen.
Jenny: Tuyệt vời! Này, Lisa và Jake đâu rồi?
Fred: Họ đang ở trong phòng tắm. Chúng ta có thể tìm hành lý của họ cho họ.
Jenny: Được. Lisa có hành lý gì?
Fred: Cô ấy có một chiếc ba lô nhỏ màu xanh lá cây.
Jenny: Đây có phải của cô ấy không?
Fred: Không, cô ấy cũ rồi.
Jenny: Có phải của cô ấy ở đằng kia không?
Fred: Đúng vậy!
Jenny: Jake có hành lý gì?
Fred: Của anh ấy là một chiếc vali màu cam mới.
Jenny: Cái này à?
Fred: Đúng vậy. Được, đi thôi!
Jenny: Chờ đã, hộ chiếu ở đâu?
Fred: Của chúng ta ở trong túi của tôi. Lisa và Jake có của họ rồi.
Jenny: Được rồi, đi thôi! Tôi muốn bắt đầu ngay kỳ nghỉ của chúng ta.
Fred: Vâng, tôi nóng lòng muốn xem khách sạn của chúng ta quá.
b (trang 52 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Now, listen and fill in the blanks. (Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Jenny has a small … bag.
2. Lisa and Jake are in the …
3. Jake has a new … suitcase.
4. Jenny and Fred’s … are in Fred’s bag.
Đáp án:
1. purple |
2. bathroom |
3. orange |
4. passport |
Hướng dẫn dịch:
1. Jenny có một chiếc túi nhỏ màu tím.
2. Lisa và Jake đang ở trong phòng tắm.
3. Jake có một chiếc vali màu cam mới.
4. Hộ chiếu của Jenny và Fred nằm trong túi của Fred.
c (trang 52 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) In pairs: What type of luggage do you like to travel with? Why? (Theo cặp: Bạn thích mang đi du lịch loại hành lý nào? Tại sao?)
Grammar
a (trang 53 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Hướng dẫn dịch:
– Kia là va-li của bạn phải không?
– Không. Cái của tôi là màu xanh dương đậm.
b (trang 53 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Fill in the blanks with the correct order of adjectives. (Điền chỗ trống với trật tự đúng của tính từ.)
1. He’s wearing a large white T-shirt. (white/ large)
2. He wants to buy a … suitcase. (new/ orange/ large)
3. Mine is a … bag. (dark blue/ small/ new)
4. She’s carrying a … backpack. (small/ brown/ old)
5. I have a … suitcase. (medium-sized/ dark red/ old)
6. Mine is the … handbag. (old/ yellow/ small)
Đáp án:
1. large white |
2. large new orange |
3. small new dark blue |
4. small old brown |
5. medium-sized old dark red |
6. small old yellow |
Hướng dẫn dịch:
1. Anh ấy đang mặc một chiếc áo phông trắng rộng.
2. Anh ấy muốn mua một chiếc vali lớn màu cam mới.
3. Của tôi là một chiếc túi nhỏ màu xanh đậm mới.
4. Cô ấy đang mang một chiếc ba lô nhỏ màu nâu cũ.
5. Tôi có một chiếc vali cũ màu đỏ sẫm cỡ vừa.
6. Của tôi là chiếc túi xách nhỏ cũ màu vàng.
c (trang 53 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Fill in the blanks with the correct possessive pronouns to complete the conversation. (Điền vào chỗ trống với các đại từ sở hữu đúng để hoàn thành hội thoại.)
Đáp án:
1. Mine |
2. hers |
3. ours |
4. hers |
5. mine |
6. theirs |
Hướng dẫn dịch:
Ben: Cái này của bạn à?
Jill: Không. Của tôi màu nâu nhạt. Bạn có thể thấy hành lý của Jane không?
Ben: Của cô ấy có phải là chiếc ba lô màu xanh không?
Jill: Không. Cô ấy có một chiếc ba lô màu xanh đậm.
Ben: Bạn có hộ chiếu của chúng ta không?
Jill: Vâng, tôi có của chúng ta trong túi xách của tôi. Đừng lo.
Ben: Vali của em gái bạn màu gì?
Jill: Của em ấy màu cam.
Ben: Cái túi màu cam này của ai?
Jill: Nó có tên tôi trên đó, vì vậy nó của tôi.
Ben: Chiếc vali này có tên của Lisa và Jake, vì vậy nó phải là của họ.
d (trang 53 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) In pairs: Ask your partner about the luggage. Use the prompts. (Theo cặp: Hỏi bạn đồng hành về hành lý sử dụng gợi ý.)
Pronunciation
a (trang 54 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Stress the first syllable for most two-syllable nouns. (Trọng âm rơi vào âm tiết số 1 cho hầu hết các danh từ 2 âm tiết.)
b (trang 54 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe từ và chú ý từ được gạch chân.)
c (trang 54 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Listen and cross out the word that doesn’t follow the note in “a.” (Nghe và loại bỏ từ mà không tuân theo ghi chú phần a.)
Đáp án: suitcase
d (trang 54 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Read the words with the stress noted in “a.” to a partner. (Đọc từ với trọng âm ghi chú ở phần a cùng một bạn.)
Practice
(trang 54 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Point, ask, and answer. (Chỉ, hỏi và trả lời.)
Ví dụ:
– What luggage does Tom have?
– He has a big old blue suitcase.
– Is this his?
– Yes, it is.
Hướng dẫn dịch:
– Tom có hành lý gì?
– Anh ấy có một chiếc vali lớn màu xanh lam cũ.
– Cái này của anh ấy à?
– Vâng, đúng vậy.
Speaking THAT’S NOT MY BAG
a (trang 54 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) You’re at the baggage claim collecting your friends’ luggage. In pairs: Student B, p.120 File 6. Student A, ask which luggage your friends have. Point and guess. Then, number the boxes. (Bạn đang ở quầy lấy hành lý để lấy hành lý của bạn bè. Theo cặp: Học sinh B, tr.120 Tập tin 6. Học sinh A, hỏi bạn của bạn có hành trang nào. Chỉ và đoán. Sau đó, đánh số các ô.)
b (trang 54 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Swap roles and repeat. Student A, 21 File 7. Student B, ask which luggage your friends have. Point and guess. Then, number the boxes. (Đổi vai và lặp lại. Học sinh A, file 7 trang 21. Học sinh B, hỏi hành lý của bạn mình là cái nào. Chỉ và đoán. Sau đó điền số vào hộp.)
Lesson 2
New words
a (trang 55 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Fill in the blanks. Listen and repeat. (Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
Đáp án:
1. frequent |
2. comfortable |
3. reliable |
4. ticket |
5. eco-friendly |
6. public |
7. covenient |
|
Hướng dẫn dịch:
1. Có các chuyến tàu thường xuyên từ London đến Manchester. Cứ mười phút lại có những chuyến tàu khởi hành.
2. Đi ô tô thoải mái hơn nhiều so với đi xe đạp khi trời mưa.
3. Tàu hỏa đáng tin cậy hơn xe buýt. Họ hiếm khi đến muộn.
4. Bạn cần mua vé để đi các phương tiện công cộng.
5. Mọi người có thể giúp bảo vệ môi trường bằng cách đi các phương tiện giao thông công cộng. Nó thân thiện với môi trường hơn là đi bằng ô tô.
6. Xe buýt, tàu hỏa và tàu điện ngầm là các loại phương tiện giao thông công cộng.
7. Taxi thuận tiện hơn xe buýt vì chúng có thể đưa bạn đến bất cứ đâu bạn muốn.
b (trang 55 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) In pairs: Use adjectives to describe different types of transportation. (Theo cặp: Sử dụng tính tử để mô tả các phương tiện khác nhau.)
Reading
a (trang 55 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Read the travel guide and choose the best title. (Đọc về đoạn hướng dẫn du lịch và chọn chủ đề phù hợp nhất.)
Đáp án: 2
Hướng dẫn dịch:
Hướng dẫn du lịch Việt Nam
Du lịch Việt Nam có thể rất dễ dàng đối với du khách lần đầu đến thăm. Phương tiện giao thông thường rất rẻ. Có nhiều loại phương tiện rất đáng tin cậy. Bay là cách nhanh nhất để đi du lịch giữa Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh. Nhiều thành phố nổi tiếng ở Việt Nam đều có sân bay. Nhiều địa phương và du khách đi xe buýt để du lịch gần thành phố. Nhiều thành phố có xe buýt thân thiện với môi trường. Xe buýt không đắt như máy bay. Tàu hỏa thường chậm và không nhanh như xe buýt. Tàu hỏa cũng là một cách tuyệt vời khi muốn ngắm nhìn đất nước. Bạn có thể mua vé máy bay, xe buýt và tàu qua mạng. Xe taxi là cách tuyệt vời khi muốn đi quanh thành phố. Việt Nam có rất nhiều sự lựa chọn cho du lịch.
b (trang 55 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Now, read and fill in the blanks. (Bây giờ, đọc và điền vào chỗ trống.)
1. The … way to travel from Ho Chi Minh City to Hanoi is flying.
2. Some cities have … buses.
3. The trains are often not as … as the buses.
4. You can buy tickets for planes, buses, and trains …
5. Taxis are a great way to get around a city …
Đáp án:
1. fastest |
2. eco-friendly |
3. fast |
4. online |
5. quickly |
Hướng dẫn dịch:
1. Cách nhanh nhất để đi từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Hà Nội là bay.
2. Một số thành phố có xe buýt thân thiện với môi trường.
3. Các chuyến tàu thường không nhanh bằng xe buýt.
4. Bạn có thể mua vé máy bay, xe buýt và xe lửa trực tuyến.
5. Taxi là một cách tuyệt vời để đi vòng quanh thành phố một cách nhanh chóng.
c (trang 55 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) In pairs: What types of transportation are there in your neighborhood? (Theo cặp: Những loại phương tiện nào có trong khu phố của bạn?)
Grammar
a (trang 56 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Hướng dẫn dịch:
– Đi xe buýt mất bao lâu?
– 20 phút. Nó không nhanh bằng tàu hỏa.
b (trang 56 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Rewrite the sentences using (not) as … as … (Viết lại câu sử dụng cấu trúc (not) as … as …)
1. My backpack is newer than yours. (old)
2. My suitcase is the same size as yours. (big)
3. Your sunglasses are more expensive than mine. (expensive)
4. Trains and buses are both comfortable. (comfortable)
5. My ticket is more expensive than your ticket. (cheap)
Đáp án:
1. My backpack isn’t as old as yours.
2. My suitcase is as big as yours.
3. Your sunglasses are as expensive as mine.
4. Trains are as comfortable as buses.
5. My ticket isn’t as cheap as your ticket.
Hướng dẫn dịch:
1. Ba lô của tôi không cũ bằng của bạn.
2. Vali của tôi cũng lớn bằng của bạn.
3. Kính râm của bạn cũng đắt như của tôi.
4. Xe lửa thoải mái như xe buýt.
5. Vé của tôi không rẻ bằng vé của bạn.
c (trang 56 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Write sentences using the information in the table. (Viết câu sử dụng thông tin trong bảng.)
Đáp án:
1. The bus isn’t as quick/ fast as the train.
2. Trains aren’t as frequentcy as buses.
3. Taxis are more expensive than buses.
4. The bus is cheaper than the train.
5. The car is as fast as a taxi.
Hướng dẫn dịch:
1. Xe buýt không nhanh bằng tàu hỏa.
2. Xe lửa không thường xuyên như xe buýt.
3. Taxi đắt hơn xe buýt.
4. Xe buýt rẻ hơn tàu hỏa.
5. Chiếc xe hơi nhanh như một chiếc taxi.
d (trang 56 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) In pairs: Make more sentences about transportation from the table. Use the prompts. (Theo cặp: Viết câu về phương tiện từ bảng sử dụng gợi ý.)
Pronunciation
a (trang 57 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Focus on the /st/ sound. (Chú ý cách phát âm /st/.)
b (trang 57 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe từ và chú ý những chữ được gạch chân.)
c (trang 57 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Listen to the /st/ sound. Find and note down three more words with the same sound. (Nghe cách phát âm /st/. Tìm và ghi chú 3 từ nữa với âm tương tự.)
d (trang 57 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Read the words in “c.” with the sound noted in “a.” to a partner. (Đọc lại những từ ở phần c với phát âm được ghi chú ở phần a với một người bạn.)
Practice
a (trang 57 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Practice the conversation. Swap roles and repeat. (Thực hành bài hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)
Bill: We can take the train or the subway.
Lucy: How much is the subway?
Bill: It’s nine dollars. How much is the train?
Lucy: It’s sixteen dollars. The subway isn’t as expensive as the train.
Bill: Yes, but the train has bigger chairs. It’s more comfortable than the subway.
Lucy: Let’s take the train.
Bill: OK.
Hướng dẫn dịch:
Bill: Chúng ta có thể đi xe lửa hoặc tàu điện ngầm.
Lucy: tàu điện ngầm bao nhiêu tiền?
Bill: Đó là chín đô la. Xe lửa bao nhiêu?
Lucy: là mười sáu đô la. Tàu điện ngầm không đắt bằng tàu hỏa.
Bill: Có, nhưng tàu có ghế lớn hơn. Nó thoải mái hơn tàu điện ngầm.
Lucy: đi tàu thôi.
Bill: OK.
b (trang 57 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Practice with your own ideas (Thực hành với ý tưởng của riêng bạn)
Speaking HOW DO WE GET TO THE PARK?
a (trang 57 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) You are deciding how to get to Richmond Park. In pairs: Student B, 121 File 8. Student A, ask your partner about the bus and answer their questions about the train. Then, compare the different ways to travel and decide how you will get to the park. (Bạn đang quyết định làm thế nào để đến Richmond Park. Theo cặp: Học sinh B, 121 Tập 8. Học sinh A, hỏi đối tác của bạn về xe buýt và trả lời câu hỏi của họ về chuyến tàu. Sau đó, so sánh các cách khác nhau để đi du lịch và quyết định cách bạn sẽ đến công viên.)
b (trang 57 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Join another pair. Will they use the same type of transportation? Why (not)? (Tham gia vào một cặp khác. Họ sẽ sử dụng phương tiện giống nhau không? Tại sao (không)?)
Lesson 3
Let’s talk!
(trang 58 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) In pairs: Look at the pictures. What are the two kinds of transportation? Which would you most like to try? Why? (Theo cặp: Xem bức tranh. Hai loại phương tiện đó là gì? Bạn muốn thử cái nào? Tại sao?)
Listening
a (trang 58 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Listen to Matt’s vlog about two types of transportation. Which is better for kids? (Nghe vlog của Matt về 2 loại phương tiện. Cái nào phù hợp hơn với trẻ em?)
Đáp án: 3
Nội dung bài nghe:
Hey everyone. It’s Matt with another vlog. You know, adults can drive fun cars or cool motorcycles. But kids have to walk or ride a boring bike. It’s time for kids to have our own cool transportation. So today, I want to talk about the One Wheeler and Hover Go. The Hover Go is easier to ride because it has two wheels. The Hover Go also has cool lights so you can ride at night. The One Wheeler can ride on sand and it’s faster. The One Wheeler is better if you live in the countryside, but the Hover Go is great for cities. Everyone can choose their favorite color because both of them come in lots of cool and fun ones. The Hover Go and the One Wheeler are both great kinds of transportation for children.
Hướng dẫn dịch:
Nè mọi người. Đó là Matt với một vlog khác. Bạn biết đấy, người lớn có thể lái những chiếc ô tô vui nhộn hoặc những chiếc mô tô sành điệu. Nhưng những đứa trẻ phải đi bộ hoặc đi xe đạp nhàm chán. Đã đến lúc bọn trẻ có phương tiện di chuyển thú vị của riêng chúng ta. Vì vậy, hôm nay, tôi muốn nói về One Wheeler và Hover Go. Hover Go dễ đi hơn vì nó có hai bánh. Hover Go cũng có đèn chiếu sáng mát mẻ để bạn có thể lái xe vào ban đêm. One Wheeler có thể đi trên cát và nhanh hơn. One Wheeler sẽ tốt hơn nếu bạn sống ở vùng nông thôn, nhưng Hover Go phù hợp với các thành phố. Mọi người có thể chọn màu sắc yêu thích của mình vì cả hai đều có rất nhiều màu sắc thú vị và thú vị. Hover Go và One Wheeler đều là những loại phương tiện giao thông tuyệt vời dành cho trẻ em.
b (trang 58 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Now, listen and tick (V) the advantages for each kind of transportation. (Bây giờ, nghe và tích (V) những thuận lợi cho mỗi phương tiện.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Không khó để đi.
2. Có thể đi vào buổi tối.
3. Có tốc độ cao hơn.
4. Phù hợp hơn với thành phố.
5. Có màu sắc thú vị.
Reading
a (trang 58 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Look at the opinion paragraph. Who wrote the paragraph? (Nhìn đoạn văn nêu ý kiến. Ai đã viết đoạn văn?)
Đáp án: 3
Hướng dẫn dịch:
Tôi tin xe Wowscoot là phương tiện tốt nhất cho trẻ con trong thành phố tôi. Xe Wowscoot là cách thuận tiện nhất để đi xung quanh thành phố. Nó dễ để mang theo vì tôi có thể cho nó vào ba lô. Phần tốt nhất của xe Wowscoot là bản đồ điện tử. Khi đi đến nhiều địa điểm khác nhau, tôi chỉ cần nói nó biết địa chỉ và nó sẽ chỉ đường. Trẻ con sẽ không phải lo lắng về việc bị lạc. Chúng có thể còn thích đi xe đó. Tất cả những đứa trẻ trong thành phố cần có một chiếc xe Wowscoot.
Tony Thompson
b (trang 58 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Now, read and write True or False. (Bây giờ, đọc và viết Đúng hoặc Sai.)
1. Wowscott is for children.
2. It is not good for traveling in the city.
3. Wowscoot doesn’t have a map.
4. You won’t get lost if you use it.
5. Everybody in the city owns a Wowscoot.
Hướng dẫn dịch:
1. Wowscott dành cho trẻ em.
2. Sẽ không tốt cho việc đi lại trong thành phố.
3. Wowscoot không có bản đồ.
4. Bạn sẽ không bị lạc nếu bạn sử dụng nó.
5. Mọi người trong thành phố đều sở hữu một Wowscoot.
Đáp án:
1. True |
2. False |
3. False |
4. True |
5. False |
c (trang 58 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) In pairs: Would the Wowscoot be convenient for where you live? Why (not)? (Theo cặp: Wowscoot có thuận lợi cho nơi bạn sống không? Tại sao (không)?)
Writing
a (trang 59 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Read about writing opinion paragraphs. Then, read Tony’s paragraph again and underline the reason he gives. (Đọc về đoạn văn nêu ý kiến. Sau đó đọc lại đoạn văn của Tom và gạch chân lý do anh ấy đưa ra.)
Đáp án:
b (trang 59 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Write full sentences using the prompts. Then, number the sentences (1-4) to match them with the parts of an opinion paragraph. Use the skill box to help you. (Viết các câu đầy đủ bằng cách sử dụng lời nhắc. Sau đó, đánh số các câu (1-4) để phù hợp với các phần của một đoạn ý kiến. Sử dụng hộp kỹ năng để giúp bạn.)
A. I/ can/ ride/ it/ more/ than/ 12/ hours
B. I/ think/ all/ teens/ my/ school/ should/ have/ Speed Wheel
C. all/ my/ classmates/ need/ Speed Wheel
D. Speed Wheel/ reliable/ because/ it/ has/ big/ battery
Đáp án:
A. I can ride it for more than 12 hours.
B. I think all the teens in my school should have a Speed Wheel.
C. All my classmates need to have a Speed Wheel.
D. The Speed Wheel is reliable because it has big battery.
Hướng dẫn dịch:
A. Tôi có thể đi nó trong hơn 12 giờ.
B. Tôi nghĩ rằng tất cả thanh thiếu niên trong trường của tôi nên có Bánh xe tốc độ.
C. Tất cả các bạn cùng lớp của tôi cần phải có Bánh xe tốc độ.
D. Bánh xe Tốc độ đáng tin cậy vì nó có pin lớn.
Speaking
a (trang 59 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Your town is going to buy one type of transportation for all the kids. In pairs: Look at the pictures. Discuss the different kinds of transportation and choose one for the kids in your town. (Thị trấn của bạn sẽ mua một loại phương tiện di chuyển cho tất cả bọn trẻ. Theo cặp: Nhìn vào các bức tranh. Thảo luận về các loại phương tiện giao thông khác nhau và chọn một loại cho trẻ em trong thị trấn của bạn.)
b (trang 59 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Choose one of the products above or make up your own. Use your own ideas to fill in the table. (Chọn một trong số những sản phẩm trên hoặc với ý tưởng của bạn. Sử dụng ý tưởng của bạn để điền vào bảng.)
Let’s write!
(trang 59 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Now, write an opinion paragraph about why every kid in your town should have this type of transportation. Use the Feedback form to help you. Write 60 to 80 words. (Bây giờ, hãy viết một đoạn văn ý kiến về lý do tại sao mọi đứa trẻ trong thị trấn của bạn nên có loại phương tiện giao thông này. Sử dụng biểu mẫu Feedback để giúp bạn. Viết từ 60 đến 80 từ.)