Giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 Unit 7. Transportation
Lesson 1
New Words
a (trang 38 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Find the matching parts of the words and write them on the lines. (Tìm các bộ phận phù hợp của các từ và viết chúng trên các dòng.)
Đáp án:
1. boarding pass
2. baggage claim
3. passport
4. suitcase
5. luggage
6. customs
7. backpack
Hướng dẫn dịch:
1. thẻ lên máy bay
2. nơi nhận hành lý
3. hộ chiếu
4. va li
5. hành lý
6. hải quan
7. ba lô
b (trang 38 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Write the words in Task a. next to the correct descriptions. (Viết các từ trong Task a. bên cạnh các mô tả chính xác.)
1. boarding pass A. a card that people have to show before they get on an airplane
2. ______ B. a place at an airport where someone checks your luggage when you come into a country
3. ______ C. a place at an airport where you get your luggage back after arriving
4. ______ D. a small book with your picture that you have to show the officers when you leave or enter a country
5. ______ E. a large case which people put their clothes in when they’re traveling
6. ______ F. bags or suitcases that people usually take on their trip
7. ______ G. a bag that you carry on your back
Đáp án:
1. boarding pass
2. customs
3. baggage claim
4. passport
5. suitcase
6. luggage
7. backpack
Hướng dẫn dịch:
A. thẻ mà mọi người phải xuất trình trước khi lên máy bay – thẻ lên máy bay
B. địa điểm tại sân bay nơi ai đó kiểm tra hành lý của bạn khi bạn vào một đất nước – hải quan
C. địa điểm tại sân bay nơi bạn nhận lại hành lý sau khi đến – nơi nhận hành lí
D. một cuốn sách nhỏ có hình ảnh của bạn mà bạn phải đưa cho các nhân viên xem khi xuất cảnh hoặc nhập cảnh – hộ chiếu
E. một va li lớn mà mọi người đặt quần áo của họ khi họ đi du lịch – va li
F. túi hoặc vali mà mọi người thường mang theo trong chuyến đi của họ – hành lý
G. một chiếc túi mà bạn mang trên lưng – ba lô
Listening
a (trang 38 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Listen to two people talking. Where are the speakers? (Nghe hai người nói chuyện. Họ đang ở đâu?)
1. at a train station
2. at an airport
3. at a subway station
Audio 13
Nội dung bài nghe:
Sally: What luggage does Zoe have?
John: She has a big new backpack.
Sally: Is this hers?
John: No, it isn’t. Hers is green.
Sally: Ah, here it is!
John: How about Henry? What luggage does he have?
Sally: Henry has a small black suitcase.
John: Is this his?
Sally: No, it’s not. Henry’s suitcase is new.
John: New? OK, I found it.
Sally: What luggage does Samantha have?
John: She has a small blue bag.
Sally: Is that hers?
John: No, hers is a backpack.
Sally: A small blue backpack? Hmm. It’s here!
John: What luggage do you have, Sally?
Sally: Mine’s a new small orange suitcase.
John: Is this yours?
Sally: Yes, it is. Thanks!
John: It’s time to go home. It’s been a long flight.
Sally: Yeah, we’ve been on the plane for twelve hours.
Hướng dẫn dịch:
Sally: Zoe có hành lý gì?
John: Cô ấy có một chiếc ba lô lớn mới.
Sally: Đây có phải của cô ấy không?
John: Không, không phải vậy. Của cô ấy là màu xanh lá cây.
Sally: À, đây rồi!
John: Còn Henry thì sao? Hành lý của anh ta là gì?
Sally: Henry có một chiếc vali nhỏ màu đen.
John: Đây có phải của anh ấy không?
Sally: Không, không phải. Vali của Henry còn mới.
John: Mới? OK, tôi đã tìm thấy nó.
Sally: Samantha có hành lý gì?
John: Cô ấy có một chiếc ba lô nhỏ màu xanh lam.
Sally: Đó có phải là của cô ấy không?
John: Không, của cô ấy là một chiếc ba lô.
Sally: Một chiếc ba lô nhỏ màu xanh? Hừ! Nó ở đây!
John: Bạn có hành lý gì, Sally?
Sally: Của tôi là một chiếc vali nhỏ màu cam mới.
John: Đây có phải là của bạn không?
Sally: Đúng vậy. Cảm ơn!
John: Đã đến lúc phải về nhà. Thật là một chuyến bay dài.
Sally: Đúng vậy, chúng ta đã ở trên máy bay được mười hai giờ.
Đáp án:
2. at an airport
Hướng dẫn dịch:
2. ở một sân bay
b (trang 38 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Now, listen and tick (✔) the boxes. (Bây giờ, nghe và tích (✔) vào các ô.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Zoe có hành lý gì? – một chiếc ba lô màu xanh lá cây.
2. Henry có hành lý gì? – một chiếc va li nhỏ màu đen.
3. Samantha có hành lý gì? – một chiếc ba lô nhỏ màu xanh lam.
4. Sally có hành lý gì? – một chiếc va li nhỏ màu cam.
Grammar
a (trang 39 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Fill in the blanks using possessive pronouns. (Điền vào chỗ trống bằng cách dùng các đại từ sở hữu.)
(Mia and her friends are standing at the baggage claim at Maple Airport.)
Mia: Let’s go and got our luggagel That big orange backpack is (1) _mine_.
Jane: I have a blue suitcase. Look! That’s (2) ______.
Mia: We need to get John and Matt’s luggage.
Jane: Is that (3) ______?
Mia: Yes, it is.
(A moment later)
Liz: Do you see my suitcase? have a brown one.
Jane: Is that (4) ______?
Liz: That’s right It’s (5) ______. Oh, where’s Tom?
Jane: He’s in the bathroom. What luggage does he have?
Liz: He has a red backpack.
Jane: Is that (6) ______?
Mike: No, that’s his sister’s backpack. His is bigger than (7) ______. Oh, I think his backpack is the one next to the green suitcase.
Mia: Do you have the boarding passes? We need to show our boarding passes at customs.
Jane: Tom has (8) ______ in his bag.
Mike: All right. Let’s go to customs.
Đáp án:
1. mine |
2. mine |
3. theirs |
4. yours |
5. mine |
6. his |
7. hers |
8. ours |
Hướng dẫn dịch:
Mia và những người bạn của cô ấy đang đứng ở quầy lấy hành lý ở sân bay Maple.)
Mia: Hãy đi lấy hành lý của chúng ta Chiếc ba lô lớn màu cam đó là của tôi.
Jane: Tôi có một chiếc vali màu xanh. Nhìn! Đó là của tôi.
Mia: Chúng ta cần lấy hành lý của John và Matt.
Jane: Đó là của họ đúng không?
Mia: Đúng vậy.
(Một lúc sau)
Liz: Bạn có thấy vali của tôi không? Tôi có một cái màu nâu.
Jane: Đó là của bạn đúng không?
Liz: Đúng vậy! Đó là của tôi. Ôi, Tom đâu?
Jane: Anh ấy đang ở trong phòng tắm. Hành lý của anh ta là gì?
Liz: Anh ấy có một chiếc ba lô màu đỏ.
Jane: Đó có phải là của anh ấy không?
Mike: Không, đó là ba lô của em gái anh ấy. Của anh ấy lớn hơn của cô ấy. Ồ, tôi nghĩ ba lô của anh ấy là cái bên cạnh chiếc vali màu xanh lá cây.
Mia: Bạn có thẻ lên máy bay không? Chúng ta cần xuất trình thẻ lên máy bay tại hải quan.
Jane: Trong túi của Tom có thẻ của chúng ta.
Mike: Được rồi. Hãy đến hải quan.
b (trang 39 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Circle the correct answers. (Khoanh tròn đáp án đúng.)
1. Finn has a new gray/gray new backpack.
2. Mine is the yellow old/old yellow one.
3. What luggage/luggage’s do you have?
4. I have a big purple/purple big suitcase.
5. Katy has a white big new/big new white suitcase.
6. Matt has a new backpack. His/He is green.
7. Kate’s carrying a purse. Her/Hers is new.
8. Alice has a small old blue/an old small blue bag.
Đáp án:
1. new gray
2. old yellow
3. luggage
4. big purple
5. big new white
6. His
7. Hers
8. a small old blue
Hướng dẫn dịch:
1. Finn có một chiếc ba lô mới màu xám.
2. Cái của tôi là cái cũ màu vàng.
3. Bạn có hành lý gì?
4. Tôi có một cái va li to màu tím.
5. Katy có một chiếc va li to, mới, màu trắng.
6. Matt có một chiếc ba lô mới. Cái của anh ấy màu xanh lá cây.
7. Kate mang theo một cái ví. Cái của cô ấy còn mới.
8. Alice có một cái túi nhỏ, cũ, màu xanh lam.
Writing
(trang 39 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Look at the picture. Which luggage does the Brown family have? Write questions and answers in full sentences, then rewrite the answers using possessive pronouns. (Nhìn vào bức tranh. Gia đình Brown có những hành lý nào? Viết câu hỏi và câu trả lời thành câu đầy đủ, sau đó viết lại câu trả lời bằng cách sử dụng đại từ sở hữu.)
Đáp án:
1. What luggage does Mr. Brown have?
He has an old brown suitcase.
His is an old brown suitcase.
2. What luggage does Mrs. Brown have?
She has a new green suitcase.
Hers is a new green suitcase.
3. What luggage does Lucy have?
She has a small pink backpack.
Hers is a small pink backpack.
4. What luggage does Luke have?
He has an old red backpack.
His is an old red backpack.
Hướng dẫn dịch:
1. Ông Brown có hành lý gì?
Ông ấy có một chiếc vali cũ màu nâu.
Của ông ấy là một chiếc vali cũ màu nâu.
2. Bà Brown có hành lý gì?
Bà ấy có một chiếc vali mới màu xanh lá cây.
Của bà ấy là một chiếc vali mới màu xanh lá cây.
3. Lucy có hành lý gì?
Cô ấy có một chiếc ba lô nhỏ màu hồng.
Của cô ấy là một chiếc ba lô nhỏ màu hồng.
4. Luke có hành trang gì?
Anh ta có một chiếc ba lô cũ màu đỏ.
Của anh ấy là một chiếc ba lô cũ màu đỏ.
Lesson 2
New Words
(trang 40 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Read the clues and do the crossword puzzle. (Đọc các gợi ý và chơi trò giải ô chữ.)
Đáp án:
1. convenient
2. comfortable
3. ticket
4. reliable
5. eco-friendly
6. public
7. frequent
Hướng dẫn dịch:
1. Bắt xe buýt rất thuận tiện bởi vì nó dừng ở mọi nơi mà tôi muốn đi.
2. Ngủ ở trên một chiếc giường mềm thoải mái hơn ở trên sàn.
3. Bạn phải mua một trong những cái này nếu bạn muốn đi du lịch bằng xe buýt hoặc xe lửa.
4. Xe buýt không đáng tin. Bạn không bao giờ biết được chúng sẽ đi mất bao lâu hoặc khi nào chúng đến.
5. Điều gì đó tốt cho môi trường.
6. Xe buýt, xe lửa và tàu điện ngầm đều là những phương tiện giao thông công cộng.
7. Tàu điện ngầm có rất thường xuyên. Chúng rời đi mỗi mười phút.
Reading
a (trang 40 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Read the blog posts. What are they about? (Đọc bài blog. Chúng nói về điều gì?)
Hướng dẫn dịch:
Ngày 25 tháng 3
Tôi sống ở Amsterdam, thủ đô xe đạp của thế giới. Thành phố của tôi nổi tiếng với việc sử dụng xe điện như một loại phương tiện giao thông phổ biến. Thành phố làm rất nhiều con đường cho xe đạp. Người dân ở đây thích đi xe đạp vì chúng rẻ và thân thiện với môi trường. Di chuyển bằng phương tiện công cộng không phổ biến như đi xe đạp nhưng ở Amsterdam nó vẫn rất dễ dàng và nhanh chóng.
4 tháng 4
Tôi đến từ Tokyo. Ở Nhật Bản, có nhiều loại phương tiện giao thông công cộng khác nhau. Xe buýt thì rẻ để đi du lịch quanh thành phố. Xe lửa và tàu điện ngầm phổ biến ở đây vì chúng nhanh chóng, thân thiện với môi trường và thoải mái, nhưng vé khá đắt đối với khách du lịch.
Đáp án:
1. popular types of transportation in Amsterdam and Tokyo.
Hướng dẫn dịch:
1. những phương tiện giao thông phổ biến ở Amsterdam và Tokyo.
b (trang 40 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Now, read and answer the questions. (Bây giờ, đọc và trả lời những câu hỏi.)
1. Why do people ride bikes in Amsterdam?
_______________________________________
2. How is traveling by public transportation in Amsterdam?
_______________________________________
3. What types of transportation are popular in Japan?
_______________________________________
4. Why do people travel by train and subway in Japan?
_______________________________________
Đáp án:
1. Because bikes are cheap and eco-friendly.
2. It’s not as popular as riding bikes but still easy and quick.
3. Trains and subways.
4. Because they are fast, eco-friendly, and comfortable.
Hướng dẫn dịch:
1. Vì xe đạp rẻ và thân thiện với môi trường.
2. Nó không phổ biến như đi xe đạp nhưng vẫn dễ dàng và nhanh chóng.
3. Xe lửa và tàu điện ngầm.
4. Bởi vì chúng nhanh chóng, thân thiện với môi trường và thoải mái.
Grammar
a (trang 41 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Underline the mistakes, then write the correct answers on the lines. (Gạch chân những lỗi sai, sau đó viết câu trả lời đúng vào các dòng.)
1. The bus isn’t as more comfortable as the train. __comfortable___
2. The train is as quicker as the bus. ______________
3. The bus isn’t as expensive than a taxi. ______________
4. The train isn’t as frequently as the bus. ______________
5. Train tickets isn’t as cheap as bus tickets. ______________
6. Cars aren’t as eco-friendlier as bikes. ______________
Đáp án:
1. more comfortable -> comfortable
2. quicker -> quick
3. than -> as
4. frequently -> frequent
5. isn’t -> aren’t
6. eco-friendlier -> eco-friendly
Hướng dẫn dịch:
1. Xe buýt không thoải mái như xe lửa.
2. Xe lửa nhanh hơn xe buýt.
3. Xe buýt không đắt như taxi.
4. Xe lửa không thường xuyên như xe buýt.
5. Vé xe lửa không rẻ như vé xe buýt.
6. Xe ô tô không thân thiện với môi trường như xe đạp.
b (trang 41 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Look at the table, read the sentences, and put a (✔) or a (✘). (Nhìn vào bảng, đọc các câu và đặt dấu (✔) hoặc (✘).)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Một chiếc vé tàu điện ngầm không đắt bằng một vé xe lửa.
2. Tàu điện ngầm không nhanh bằng xe lửa.
3. Xe lửa không thân thiện với môi trường bằng tàu điện ngầm.
4. Tàu điện ngầm không đáng tin bằng xe lửa.
5. Tàu điện ngầm không thường xuyên bằng xe lửa.
Writing
(trang 41 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Look at the pictures and adjectives. Write sentences using (not) as…as… (Nhìn vào hình ảnh và tính từ. Viết câu sử dụng (not) as … as…)
Đáp án:
1. The subway isn’t as comfortable as the train.
2. The bus isn’t as quick as the train.
3. The subway isn’t as cheap as the bus.
4. The train is as frequent as the bus.
Hướng dẫn dịch:
1. Tàu điện ngầm không thoải mái bằng tàu hỏa.
2. Xe buýt không nhanh bằng tàu hỏa.
3. Tàu điện ngầm không rẻ bằng xe buýt.
4. Xe lửa thường xuyên như xe buýt.
Lesson 3
Listening
a (trang 42 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Listen to Donna talking. Where is she? (Nghe Donna nói chuyện. Cô ấy đang ở đâu?)
1. at a presentation 2. on the news 3. on a talk show
Audio 14
Nội dung bài nghe:
Good evening everyone. I’m Donna Moore and tonight we’ll start by talking about the latest on future transportation. Next year, the city will open the new Light Train. The Light Train will change our city forever. It will be the fastest public transportation ever. It will travel between cities at twelve hundred kilometers per hour. Of course, it will go slower for local stops. The Light Train will take thirty seconds to travel between each of the fifteen stations in our city. The Light Train is also reliable. It will use computers so it will never be late. You can use an app to check times or routes, and buy tickets. Three other cities will also have the Light Train next year, and in five years, all big cities will. And now, here’s Tom with Sports news.
Hướng dẫn dịch:
Chúc mọi người buổi tối vui vẻ. Tôi là Donna Moore và tối nay chúng ta sẽ bắt đầu bằng cách nói về những thông tin mới nhất về giao thông vận tải trong tương lai. Năm tới, thành phố sẽ khai trương Tàu ánh sáng mới. Tàu ánh sáng sẽ thay đổi thành phố của chúng ta mãi mãi. Nó sẽ là phương tiện giao thông công cộng nhanh nhất từ trước đến nay. Nó sẽ di chuyển giữa các thành phố với tốc độ mười hai trăm km một giờ. Tất nhiên, nó sẽ đi chậm hơn đối với các điểm dừng tại địa phương. Tàu Ánh sáng sẽ mất ba mươi giây để di chuyển giữa mỗi nhà ga trong số mười lăm nhà ga trong thành phố của chúng ta. Tàu ánh sáng cũng đáng tin cậy. Nó sẽ sử dụng máy tính nên sẽ không bao giờ muộn. Bạn có thể sử dụng một ứng dụng để kiểm tra thời gian hoặc tuyến đường và mua vé. Ba thành phố khác cũng sẽ có Tàu ánh sáng vào năm tới, và trong năm năm nữa, tất cả các thành phố lớn sẽ có. Và bây giờ, tôi là Tom với tin tức Thể thao.
Đáp án:
2. on the news
Hướng dẫn dịch:
2. trên bản tin tin tức
b (trang 42 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Now, listen and circle the correct answers. (Bây giờ, nghe và khoanh tròn đáp án đúng.)
Đáp án:
1. a |
2. b |
3. a |
4. c |
5. b |
Hướng dẫn dịch:
1. Tên của loại phương tiện giao thông mới là gì? – Tàu ánh sáng
2. Tàu đi nhanh bao nhiêu nếu nó đi đến một thành phố khác? – 1200km/h
3. Tốn bao nhiêu thời gian để đến một điểm dừng trong thành phố? – 30 giây
4. Bạn có thể đặt vé tàu như thế nào? – bằng một ứng dụng
5. Khi nào tất cả các thành phố lớn đều có loại tàu mới này? – trong 5 năm
Reading
a (trang 42 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Read the opinion paragraph. What can’t you do with the Moon Car? (Đọc đoạn văn nói về ý kiến. Bạn không thể làm gì với Xe Mặt Trăng?)
Hướng dẫn dịch:
Tôi nghĩ mọi người lớn trong thành phố của tôi nên lái Xe Mặt Trăng. Xe Mặt Trăng rất thoải mái, tiện lợi và vui vẻ. Nó có sáu chỗ ngồi lớn cho cả gia đình. Những chiếc ghế có thể trở thành giường trong một chuyến đi dài. Và bạn không cần phải lái nó. Máy tính có thể đưa bạn đến bất cứ nơi nào bạn muốn. Điểm hay nhất của Chuyến xe Mặt Trăng là màn hình TV lớn. Trẻ em có thể xem các chương trình hoặc phim, hoặc chơi trò chơi điện tử. Người lớn cũng có thể sử dụng internet để thực hiện công việc của họ. Đó là lý do tại sao tất cả người lớn nên có Xe Mặt Trăng.
b (trang 42 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Now, read and fill in the blanks. (Bây giờ, đọc và điền vào chỗ trống.)
1. The Moon Car is comfy, easy to use, and ___________.
2. If you have to travel far, you can change the seats into a ___________.
3. The Moon Car’s technology lets you travel __________ you would like to go.
4. The large __________ is the greatest feature in the Moon Car.
5. Parents can do their ___________ by using the internet.
Đáp án:
1. fun |
2. bed |
3. anywhere |
4. TV screen |
5. work |
Hướng dẫn dịch:
1. Xe Mặt Trăng rất thoải mái, dễ sử dụng và vui vẻ.
2. Nếu bạn muốn đi xa, bạn có thể chuyển chỗ ngồi thành một chiếc giường.
3. Công nghệ của Xe Mặt Trăng để bạn đi đến bất cứ đâu bạn muốn đi.
4. Màn hình TV lớn là đặc điểm tuyệt vời của Xe Mặt Trăng.
5. Bố mẹ có thể làm công việc của họ bằng cách sử dụng internet.
Writing Skill
(trang 43 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Write full sentences using the prompts. Then, number the sentences (1–4) to match them with the parts of an opinion paragraph. Use the skill box to help you. (Viết các câu đầy đủ bằng cách sử dụng gợi ý. Sau đó, đánh số các câu (1–4) để phù hợp với các phần của một đoạn văn ý kiến. Sử dụng hộp kỹ năng để giúp bạn.)
Đáp án:
A. It has six seats so it can fit everyone in my family.
B. All the adults in my city should drive a Helicar.
C. In my opinion, all the adults in my city should have a Helicar.
D. The Helicar is very convenient for the families in my city.
Order: 3-4-1-2
Hướng dẫn dịch:
A. Nó có sáu chỗ ngồi nên nó có thể phù hợp với tất cả mọi người trong gia đình tôi.
B. Tất cả những người lớn trong thành phố của tôi nên lái một chiếc Helicar.
C. Theo ý kiến của tôi, tất cả những người lớn trong thành phố của tôi nên có một Helicar.
D. Helicar rất thuận tiện cho các gia đình trong thành phố của tôi.
Thứ tự: 3-4-1-2
Planning
(trang 43 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Choose one of the kinds of transportation or make up your own for adults in your city. Use the table on the left and your own ideas to fill in the table on the right. (Chọn một trong các loại phương tiện giao thông hoặc tự trang điểm cho người lớn trong thành phố của bạn. Sử dụng bảng bên trái và ý tưởng của riêng bạn để điền vào bảng bên phải.)
Gợi ý:
Name |
Super Flyer |
Overall opinion |
I think every adult in my city needs a Super Flyer. |
Reason |
The Super Flyer is fast and convenient. |
Evidence |
The Super Flyer can travel 150 kilometers per hour. It has four seats. The Super Flyer has a computer in it controlling the car and plays music and TV shows. |
Hướng dẫn dịch:
Tên |
Super Flyer |
Ý kiến chung |
Tôi nghĩ rằng mọi người lớn trong thành phố của tôi đều cần một Super Flyer. |
Lý do |
Super Flyer nhanh chóng và tiện lợi. |
Bằng chứng |
Super Flyer có thể di chuyển 150 km một giờ. Nó có bốn chỗ ngồi. Super Flyer có một máy tính trong đó cái mà điều khiển xe và phát nhạc và các chương trình truyền hình. |
Writing
(trang 43 sách bài tập tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Now, use your notes to write an opinion paragraph about why the city should buy this transportation for adults. Write 60 to 80 words. (Bây giờ, hãy sử dụng ghi chú của bạn để viết một đoạn văn ý kiến về lý do tại sao thành phố nên mua phương tiện giao thông này cho người lớn. Viết từ 60 đến 80 từ.)
Đáp án:
I think every adult in my city needs a Super Flyer. The Super Flyer is fast and convenient. The Super Flyer can travel 150 kilometers per hour. It can fly anywhere in minutes. It has four seats. It is big enough for parents and two kids. The Super Flyer has a computer in it. It controls the car and plays music and TV shows. It is great for long trips. That’s why all the adults in my city need a Super Flyer.
Hướng dẫn dịch:
Tôi nghĩ rằng mọi người lớn trong thành phố của tôi đều cần một Super Flyer. Super Flyer nhanh chóng và tiện lợi. Super Flyer có thể di chuyển 150 km một giờ. Nó có thể bay đến bất cứ đâu trong vài phút. Nó có bốn chỗ ngồi. Nó đủ lớn cho bố mẹ và hai đứa trẻ. Super Flyer có một máy tính trong đó. Nó điều khiển xe và phát nhạc và các chương trình truyền hình. Nó rất tuyệt cho những chuyến đi xa. Đó là lý do tại sao tất cả người lớn trong thành phố của tôi đều cần Super Flyer.