Giải SBT Tiếng anh lớp 7 Unit 5: Reading
1 (trang 36 SBT Tiếng Anh 7 Friend plus) Read the text. Choose the correct answer (Đọc văn bản. Chọn câu trả lời đúng)
Hướng dẫn dịch:
Một trí nhớ phi thường
Bạn có giỏi nhớ tên và số không? Nếu câu trả lời là ‘không’, có lẽ bạn cần một số trợ giúp từ Nelson Dellis. Anh là người chiến thắng Giải vô địch trí nhớ Hoa Kỳ tại New York, nơi anh đã phá vỡ hai kỷ lục của Mỹ. Anh ta là người nhớ nhanh nhất một gói bài – trong sáu mươi ba giây. Anh ấy cũng ghi nhớ nhiều số nhất trong vòng 5 phút – 248.
Phần quan trọng nhất trong công việc của Dellis là đào tạo. “Tất cả những ai tham gia cuộc thi này đều rèn luyện trí nhớ của họ”; anh ấy nói trên Today Show trên NBC TV. “Tôi tập luyện mỗi ngày
… Tôi rèn luyện cơ thể, nhưng tôi cũng rèn luyện trí não. ” Dell sinh ra ở Anh lần đầu tiên quan tâm đến việc rèn luyện trí não khi bà của anh gặp vấn đề về trí nhớ, và anh hiểu rằng mọi người cần cải thiện khả năng ghi nhớ của mình.
Tuy nhiên, Dellis không cho rằng mình đặc biệt hoặc có trí nhớ ‘nhiếp ảnh’. Anh ấy nghĩ ai cũng có thể là chuyên gia về trí nhớ. Mọi người chỉ cần tìm hiểu về bộ não và hình ảnh quan trọng như thế nào đối với trí nhớ.
Nếu bạn muốn ghi nhớ một từ hoặc số, bạn cần chuyển nó thành một bức tranh. Dellis đưa ra ví dụ về danh sách mua sắm. Khi bạn nhìn thấy từ ‘milk’, bạn cần phải nhìn thấy hình ảnh của một số loại sữa trong đầu của bạn. Đó là một ý tưởng đơn giản, nhưng là một ý tưởng mà tất cả các chuyên gia trí nhớ sử dụng.
2 (trang 36 SBT Tiếng Anh 7 Friend plus) Read the text again. Choose the correct words (Đọc văn bản một lần nữa. Chọn từ đúng)
Đáp án:
1. American |
2. body and brain |
3. grandparents |
4. all |
5. buy |
|
Hướng dẫn dịch:
1. Dellis là người chiến thắng giải vô địch Mỹ.
2. Dellis rèn luyện cơ thể và trí não.
3. Một trong những ông bà của Dellis có vấn đề về trí nhớ.
4. Dellis cho rằng tất cả mọi người đều có thể trở thành chuyên gia về trí nhớ.
5. Có một ví dụ về cách ghi nhớ những thứ bạn cần mua.
3 (trang 36 SBT Tiếng Anh 7 Friend plus) Read the text again and write true or false. (Đọc lại văn bản và viết đúng hay sai.)
1. Dellis can memorise a pack of playing cards in one minute and three seconds.
2. All the people at the championships did memory training.
3. Dells was born in the United States.
4. Dellis thinks that he’s special.
5. A few memory experts use images to help them.
Hướng dẫn dịch:
1. Dellis có thể ghi nhớ một gói thẻ chơi trong một phút ba giây.
2. Tất cả những người tại giải vô địch đều đã luyện trí nhớ.
3. Dells được sinh ra tại Hoa Kỳ.
4. Dellis nghĩ rằng anh ấy đặc biệt.
5. Một vài chuyên gia trí nhớ sử dụng hình ảnh để giúp họ.
Đáp án:
1. true |
2. true |
3. false |
4. false |
5. false |
4 (trang 36 SBT Tiếng Anh 7 Friend plus) Answer the questions. Write complete sentences. (Trả lời các câu hỏi. Viết câu hoàn chỉnh.)
1. How many numbers can Dellis remember in five minutes?
2. What is a very important part of Dellis’s work?
3. How often does Dellis train his brain?
4. Why did Dellis first become interested in brain training?
5. What does Dellis say is the best way to remember things?
Đáp án:
1. He can remember 248 numbers.
2. Training is a very important part of Dellis’s work.
3. He trains his brain every day.
4. He first became interested because his grandmother had memory problems.
5. The best way is to change the word or number into a picture.
Hướng dẫn dịch:
1. Dellis có thể nhớ bao nhiêu số trong năm phút?
– Anh ta có thể nhớ 248 con số.
2. Phần rất quan trọng trong công việc của Dellis là gì?
– Đào tạo là một phần rất quan trọng trong công việc của Dellis.
3. Dellis luyện não thường xuyên như thế nào?
– Anh ấy rèn luyện trí não của mình mỗi ngày.
4. Tại sao Dellis lần đầu tiên quan tâm đến việc rèn luyện trí não?
– Lần đầu tiên anh ấy trở nên quan tâm vì bà của anh ấy có vấn đề về trí nhớ.
5. Dellis nói gì là cách tốt nhất để ghi nhớ mọi thứ?
– Cách tốt nhất là thay đổi từ hoặc số thành một bức tranh.
5 (trang 36 SBT Tiếng Anh 7 Friend plus) Complete the sentences with the words (Hoàn thành các câu với các từ)
Đáp án:
1. hard-boiled |
2. reduces |
3. scrambled |
4. nutrients |
Hướng dẫn dịch:
1. Anh ta đã cố gắng ăn 20 quả trứng luộc để đánh cược.
2. Từ bỏ thuốc lá làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
3. Tôi thích một bữa trưa nhẹ, có lẽ là trứng bác và cá hồi.
4. Một chế độ ăn uống lành mạnh nên cung cấp tất cả các chất dinh dưỡng thiết yếu của bạn.