Giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Getting around
Unit 4 Lesson 1 trang 30
1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Bus (n): Xe buýt
Electric bike (n): Xe đạp điện
Motorcycle (n): Xe máy
Plane (n): Máy bay
Taxi (n): xe taxi
Train (n): Tàu
Trolley (n): Xe điện
Scooter (n): Xe tay ga
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Bus (n): Xe buýt
Electric bike (n): Xe đạp điện
Motorcycle (n): Xe máy
Plane (n): Máy bay
Taxi (n): xe taxi
Train (n): Tàu
Trolley (n): Xe điện
Scooter (n): Xe tay ga
3. Listen and read. Are they at a museum?
(Nghe và đọc. Họ có đang ở bảo tàng?)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1.
Holly: Đây là gì vậy? Có phải xe điện không?
Max: Không phải. Đây là xe ngựa. Xe ngựa được dùng 200 năm trước.
2.
Amy: Nhìn này! Có nhiều chiếc tàu hỏa từ 100 năm trước rất ngộ nghĩnh!
Leo: Ồ! Có nhiều chiếc ván trượt từ 50 năm trước. Chúng to quá!
3.
Amy: Leo nhìn cái xe máy này này!
Leo: Wow nhìn tuyệt thật.
Amy Cậu chụp cho tớ bức ảnh nhé.
Leo: Tất nhiên rồi.
4.
Max: Leo à người đàn ông kia đang nhìn ván trượt của cậu kìa.
Người đàn ông: Ôi nhìn này! Một chiếc ván trượt từ 50 năm trước.
Leo: Không phải đâu ạ. Đây là ván trượt của cháu. Nó mới 2 tuổi thôi ạ.
Unit 4 Lesson 2 trang 31
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Phương pháp giải:
Cấu trúc “Có cái gì đó” ở thì quá khứ đơn
– Khẳng định: There was/were + danh từ + …..
There was a park in our town 50 years ago.
(Đã từ có một công viên trong thị trấn của chúng ta 50 năm trước.)
There were some funny trains 100 years go.
(Có vài con tàu rất hài hước vào 100 năm trước.)
– Phủ định: There wasn’t/weren’t + danh từ + ….
There wasn’t a bus station in our town 50 years ago.
(Không có trạm xe buýt nào ở trong thị trấn của chúng ta 50 năm trước.)
There weren’ta any planes 200 years ago.
(Không có cái máy bay nào 200 năm trước.)
Lưu ý:
He/she/it/danh từ số ít/1 tên riêng duy nhất + was/wasn’t
We/you/they/danh từ số nhiều/2 tên riêng trở lêb + were/weren’t
Hội thoại:
A: In Ha Long Bay, there were lots of boats.
(Từng có rất nhiều thuyền ở Vịnh Hạ Long.)
B: Wow! Ha Long Bay is beautiful.
(Ôi. Vịnh Hạ Long thật đẹp)
3. Complete the sentences.
(Hoàn thành câu.)
1. There ______ a park in our town 100 years ago.
2. There _____ trains 100 years ago.
3. There ______ a supermarket in the town 10 years ago.
4. There ______ lots of buses 20 years ago.
Lời giải chi tiết:
1. was |
2. were |
3. was |
4. were |
1. There was a park in our town 100 years ago.
(Có một cái công viên ở thị trấn của tôi 100 năm trước.)
2. There were trains 100 years ago.
(Có tàu hỏa 100 năm trước.)
3. There was a supermarket in the town 10 years ago.
(Có một cái siêu thị ở thị trấn 100 năm trước.)
4. There were lots of buses 20 years ago.
(Có nhiều xe buýt 20 năm trước.)
4. Look and write about a party last Saturday.
(Nhìn và viết về buổi tiệc thứ 7 tuần trước.)
Let’s talk: There weren’t any scooters 30 years ago.
(Không có chiếc xe tay ga nào vào 30 năm trước.)
Lời giải chi tiết:
1. wasn’t |
2. were |
3 weren’t |
4. were |
5. were |
6. was |
1. There wasn’t a singer at the party on Saturday.
(Không có ca sĩ ở bữa tiệc thứ 7.)
2. There were some children at the party.
(Có nhiều bạn nhỏ ở bữa tiệc.)
3. There wasn’t any flowers in the room.
(Không có bông hoa nào ở trong phòng.)
4. There were lots of sandwiches at the party.
(Có nhiều bánh mì kẹp ở bữa tiệc.)
5. There were some balloons in the room.
(Có nhiều bóng bay trong phòng.)
6. There was a TV in the room.
(Có một chiếc TV ở trong phòng.)
Unit 4 Lesson 3 trang 32
1. Look and say.
(Nhìn và nói.)
Lời giải chi tiết:
A. One hundred years ago (100 năm trước)
– There weren’t any motorcycles. (Không có xe máy.)
– There weren’t any buses. (Không có xe buýt.)
– There weren’t any cars. (Không có ô tô.)
– There were many bikes. (Có nhiều xe đạp.)
– There weren’t any planes. (Không có máy bay.)
B. Twenty years ago (20 năm trước)
– There were buses. (Có xe buýt.)
– There were motorcycles. (Có xe máy.)
– There were lots of cars. (Có nhiều xe ô tô.)
– There weren’t any bikes. (Không có xe đạp.)
– There were planes. (Có máy bay.)
2. Write four sentences.
(Viết bốn câu văn.)
Lời giải chi tiết:
– One hundred years ago: There weren’t any motorcycles. There weren’t any buses. There weren’t any cars. There were many bikes.
(100 năm trước. Không có xe máy. Không có xe buýt. Không có ô tô. Có nhiều xe đạp)
– Twenty years ago: There were buses. There were motorcycles. There were lots of cars. There weren’t any bikes.
(Có xe buýt. Có xe máy. Có nhiều xe ô tô. Không có xe đạp.)
3. Listen and sing.
(Nghe và hát theo.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Con đường của tôi
Đây là một bức ảnh rất cũ về con đường của tôi.
Bây giờ chỉ có tên đường là như cũ.
Nhìn! Không có bất kỳ chiếc xe nào cách đây nhiều năm.
Không có taxi hay máy bay.
Có rất nhiều ngựa và xe đạp,
Nhưng không có xe buýt hay tàu hỏa.
Đây là một bức ảnh rất cũ về con đường của tôi.
Bây giờ chỉ có tên đường là như cũ.
Có một công viên và có một cửa hàng,
Nhưng bây giờ có một nhà ga ở đó.
Bên đường không có hoa,
Nhưng bây giờ hoa nở khắp nơi.
Đây là một bức ảnh rất cũ về con đường của tôi.
Bây giờ chỉ có tên đường là như cũ.
4. Sing and do.
(Hát và thực hành.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
My street
This is a very old picture of my street.
Now only the name of the street is the same.
Look! There weren’t any cars years ago.
There weren’t any taxis or planes.
There were lots of horses and bikes,
But there wasn’t a bus or a train.
This is a very old picture of my street.
Now only the name of the street is the same.
There was a park and there was a store,
But now there’s a station there.
There weren’t any flowers on the street,
But now there are flowers everywhere.
This is a very old picture of my street.
Now only the name of the street is the same.
Tạm dịch:
Con đường của tôi
Đây là một bức ảnh rất cũ về con đường của tôi.
Bây giờ chỉ có tên đường là như cũ.
Nhìn! Không có bất kỳ chiếc xe nào cách đây nhiều năm.
Không có taxi hay máy bay.
Có rất nhiều ngựa và xe đạp,
Nhưng không có xe buýt hay tàu hỏa.
Đây là một bức ảnh rất cũ về con đường của tôi.
Bây giờ chỉ có tên đường là như cũ.
Có một công viên và có một cửa hàng,
Nhưng bây giờ có một nhà ga ở đó.
Bên đường không có hoa,
Nhưng bây giờ hoa nở khắp nơi.
Đây là một bức ảnh rất cũ về con đường của tôi.
Bây giờ chỉ có tên đường là như cũ
Unit 4 Lesson 4 trang 33
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Child (n): Đứa trẻ
Shield (n): Lá chắn
Field (n): Cánh đồng
Belt (n): Thắt lưng
Salt (n): Muối
Adult (n): Người lớn
Child (n): Đứa trẻ
Shield (n): Lá chắn
Field (n): Cánh đồng
Belt (n): Thắt lưng
Salt (n): Muối
Adult (n): Người lớn
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Một đứa trẻ và một người lớn,
Đang đứng trên một cánh đồng.
Người lớn có thắt lưng.
Đứa trẻ có một tấm khiên.
Thắt lưng có màu đỏ.
Tấm khiên có màu xám.
Người lớn ngồi xuống,
Nhưng đứa trẻ muốn chơi
3. Read the chant again. Under the words that end with ld and lt. Then say.
(Đọc lại bài đọc theo nhịp. Gạch dưới những từ kết thúc bằng ld hoặc lt. Sau đó nói.)
Lời giải chi tiết:
A child and an adult,
Are standing in a field.
The adult has a belt.
The child has a sheild.
The belt is red.
The shield is gray.
The adult sits down,
But the child wants to play
4. Complete the words with ld or lt. Then say.
(Hoàn thiện các từ với ts hoặc st. Nói.)
Let’s talk: I’m a child wearing a belt.
(Tớ là một bạn nhỏ đang đeo thắt lưng.)
Lời giải chi tiết:
1. lt |
2. ld |
3. lt |
4. ld |
5. ld |
6. lt |
1. Belt: thắt lưng
2. Child: đứa trẻ
3. Salt: muối
4. Field: cánh đồng
5. Shield: cái khiên/lá chắn
9. Adult: người lớn
Unit 4 Lesson 5 trang 34
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
On foot: Đi bộ
By bike: Bằng xe đạp
In the middle: Ở giữa
Inside: Bên trong
2. Look at the text. What can you see in the pictures?
(Quan sát đoạn văn. Bạn thấy gì trong những bức tranh?)
Lời giải chi tiết:
I can see Ben Thanh Market at two different times through the two pictures. I can see how it become more modern now.
(Qua hai bức tranh tôi có thể nhìn thấy chợ Bến Thành ở hai thời điểm khác nhau. Tôi có thể thấy bây giờ nó trở nên hiện đại hơn như thế nào.)
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Ben Thanh market
Ben Thanh market is in the middle of Ho Chi Minh City. It’s over one hundred years old, so it’s very old. In 1912, there weren’t any cars or motorcycles. It was easy to go to the market on foot or by bike.
Now, people usually go there by car or by motorcycle. You can also catch a bus there because there is a bus station. People don’t usually go on foot because there is a lot of traffic on the streets. You can find lots of things inside the market like food, gifts, and clothes. People who live in Ho Chi Minh City and visitors love shopping there.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Chợ Bến Thành
Chợ Bến Thành nằm ở giữa thành phố Hồ Chí Minh. Nó đã hơn một trăm tuổi rồi nên rất cổ kính. Năm 1912, không có ô tô hay xe máy. Thật dễ dàng để đi bộ hoặc đi xe đạp đến chợ.
Bây giờ mọi người thường đến đó bằng ô tô hoặc xe máy. Bạn cũng có thể bắt xe buýt ở đó vì có bến xe buýt. Mọi người thường không đi bộ vì có rất nhiều phương tiện giao thông trên đường phố. Bạn có thể tìm thấy rất nhiều thứ bên trong chợ như thực phẩm, quà tặng và quần áo. Người dân sống ở Thành phố Hồ Chí Minh và du khách thích mua sắm ở đó.)
4. Read again and answer the questions.
(Đọc lại bài và trả lời câu hỏi.)
1. Where is Ben Thanh market?
(Chợ Bến Thành ở đâu?)
2. How old is the market?
(Chợ đã bao nhiêu tuổi rồi?)
3. Were there many cars in 1912?
(Có nhiều ô tô vào năm 1912 không?)
4. How do people usually get to the market today?
(Hiện nay mọi người đi chợ bằng cách nào?)
5. What can you buy in the market?
(Có thể mua gì ở chợ?)
Lời giải chi tiết:
1. Ben Thanh market is in the middle of Ho Chi Minh City.
(Chợ Bến Thành nằm ở trung tâm thành phố Hồ Chí Minh.)
2. It’s over one hundred years old.
(Nó đã hơn 100 tuổi.)
3. No, there weren’t.
(Không có nhiều ô tô.)
4. Nowadays, people usually go there by car or by motorcycle.
(Bây giờ mọi người thường đến đó bằng ô tô hoặc xe máy.)
5. We can buy food, gifts, and clothes there.
(Chúng ta có thể mua thức ăn, quà tặng và quần áo ở chợ.)
5. How do people travel in your town or city?
(Mọi người di chuyển như thế nào ở thành phố hoặc thị trấn của bạn?)
Lời giải chi tiết:
People in my city usually travel by motorbikes. People also travel by bikes and cars.
(Người dân ở thành phố của tôi thường di chuyển bằng xe máy. Người dân cũng di chuyển bằng xe đạp và ô tô.)
Unit 4 Lesson 6 trang 35
1. Listen and write the numbers.
(Nghe và viết số thích hợp.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
Dùng cấu trúc There is/are… và There was/were…. để nói về việc có cái gì ở thời điểm hiện tại và quá khứ.
Ví dụ:
There are electric bikes now.
(Ngày nay có những chiếc xe đạp điện.)
It’s picture d!
(Đó là bức tranh D!)
Lời giải chi tiết:
– There are buses now.
(Ngày nay có nhiều xe buýt.)
It’s picture a!
(Đó là bức tranh a!)
– There were many bikes long time ago.
(Rất lâu về trước có rất nhiều xe đạp.)
It’s picture b!
(Đó là bức tranh b!)
– There were horses long time ago.
(Rất lâu về trước có những con ngựa.)
It’s picture c!
(Đó là bức tranh c!)
3. Say what your town or city was like a long time ago.
(Miêu tả về thành phố hoặc thị trấn của bạn thời gian trước đây.)
Lời giải chi tiết:
There weren’t any electric bikes a long time ago. In my hometown, people often travel by bikes or on foot.
(Cách đây rất lâu thì không có xe đạp điện. Ở quê tôi, mọi người thường di chuyển bằng xe đạp hoặc đi bộ.)
4. Write about a place that you know. Use the example to help you.
(Viết về một nơi mà bạn biết. Sử dụng ví dụ dưới đây.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch ví dụ:
Một trăm năm trước, Hà Nội rất nhỏ và đường phố cũng không đông đúc. Rất dễ dàng để đi bộ thăm thú đây đó hoặc đi bằng xe đạp, bởi vì khi đó không có ô tô hay xe máy. Hiện tại Hà Nội là một thành phố lớn và rất đông đúc. Mọi người thường đi làm bằng xe máy hoặc ô tô. Tôi rất yêu Hà Nội.
Lời giải chi tiết:
Ho Chi Minh City
One hundred years ago, Ho Chi Minh City was a small city, and there were only a few people in the street. It was easy to go around on foot or by bike because there weren’t any cars or motorcycles. Now, Ho Chi Minh City is very big and busy. People usually go to work by car or motorcycle. Because of the dense population, there are traffic jams every day.
Tạm dịch:
Thành phố Hồ Chí Minh
Một trăm năm trước, Hồ Chí Minh là thành phố nhỏ, ngoài đường không có nhiều người. Rất dễ dàng để đi bộ hoặc đi xe đạp vì không có ô tô hay xe máy. Hiện nay, Hồ Chí Minh rất lớn và bận rộn. Mọi người thường đi làm bằng ô tô hoặc xe máy. Vì dân cư đông đúc nên giao thông ngày nào cũng ùn tắc.
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 5 Family and Friends hay, chi tiết khác:
Fluency Time! 1
Unit 4: Getting around
Unit 5: They had a long trip
Unit 6: The Ancient Mayans
Review 2