Giải Tiếng Anh lớp 5 Starter
Starter Lesson 1 trang 4
1. Listen and sing.
(Nghe và hát theo.)
We’re all back together!
We’re all back together with friends from before.
We’re ready to work and learn some more.
It’s time to show what we can do.
Vacation is over for me and you!
Tạm dịch:
Tất cả chúng ta đã trở lại cùng nhau!
Tất cả chúng ta đã trở lại cùng với những người bạn cũ.
Chúng ta sẵn sàng làm việc và học hỏi.
Đã đến lúc thể hiện những gì chúng ta có thể làm.
Kỳ nghỉ của tôi và bạn đã kết thúc!
2. Listen and read. Where was Amy’s bag?
(Nghe và đọc. Cặp sách của Amy ở đâu?)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Mom: Hi! How was your school?
Amy: It was awful! There was no P.E. class for me because my P.E. clothes were in my bag.
2.
Amy: Math class was very difficult.
Mom: Where was your calculator?
Amy: It was in my bag.
3. Amy: At lunch I was hungry. But my lunch was in my bag.
Max: It was OK because there were two sandwiches in my lunch box.
4.
Mom: Hmm. Was there paint in art class today?
Amy: Sorry! My art apron was in my bag.
Mom: But where was your bag?
Amy: My bag wasn’t at school. It was at home.
Tạm dịch:
Mom: Chào con! Hôm nay ở trường thế nào?
Amy: Tệ lắm ạ. Con không học thể dục vì đồng phục thể dục của con ở trong cặp sách.
Amy: Tiết toán thì rất khó.
Mom: Máy tính của con đâu?
Amy: Nó ở trong cặp sách của con.
Amy: Giờ ăn trưa con rất đói nhưng bữa trưa của con ở trong cặp sách.
Max: Không sao vì có 2 chiếc bánh mì kẹp ở trong hộp đồ ăn của con.
Mom: Hừm. Con tô màu ở tiết mỹ thuật hả?
Amy: Con xin lỗi ạ. Tạp dề vẽ của con ở trong cặp sách.
Mom: Thế cặp sách của con đâu?
Amy: Nó không có ở trường ạ. Cặp sách vẫn ở nhà.
Starter Lesson 2 trang 5
1. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
Hỏi môn học yêu thích của ai đó:
What’s your favorite school subject?
(Môn học yêu thích của bạn là gì?)
Trả lời:
My favorite subject is….
(Môn học yêu thích của tôi là…)
Lời giải chi tiết:
1. A: What’s your favorite school subject?
(Môn học yêu thích của bạn là gì?)
B: My favorite subject is English.
(Môn học yêu thích của tớ là Tiếng Anh.)
2. A: What’s your favorite school subject?
(Môn học yêu thích của bạn là gì?)
B: My favorite subject is math.
(Môn học yêu thích của tớ là Toán.)
3. A: What’s your favorite school subject?
(Môn học yêu thích của bạn là gì?)
B: My favorite subject is P.E.
(Môn học yêu thích của tớ là Thể dục.)
4. A: What’s your favorite school subject?
(Môn học yêu thích của bạn là gì?)
B: My favorite subject is art.
(Môn học yêu thích của tớ là Mỹ thuật.)
5. A: What’s your favorite school subject?
(Môn học yêu thích của bạn là gì?)
B: My favorite subject is Vietnamese.
(Môn học yêu thích của tớ là Tiếng Việt.)
2. Listen and write
(Nghe và viết.)
1. Holly’s favorite subject is ______ because she likes ______ math problems.
2. Amy’s favorite subject is ______ because she likes ______ basketball.
3. Max favorite subject is ______, but he likes ______ , too.
4. Leo’s favorite subject is ______ because he likes ______.
Lời giải chi tiết:
1. math – doing |
2. P.E – playing |
3. art – P.E. |
4. P.E – running |
1. Holly’s favorite subject is math because she likes doing math problems.
(Môn học yêu thích của Holly là toán vì cô ấy thích giải toán.)
2. Amy’s favorite subject is P.E. because she likes playing basketball.
(Môn học yêu thích của Amy là thể dục vì cô ấy thích chơi bóng rổ.)
3. Max favorite subject is art, but he likes P.E., too.
(Môn học yêu thích của Max là vẽ nhưng anh ấy cũng thích môn thể dục.)
4. Leo’s favorite subject is P.E. because he likes running.
(Môn học yêu thích của Leo là thể dục vì anh ấy thích chạy.)
1. math – doing |
2. P.E – playing |
3. art – P.E. |
4. P.E – running |
3. Look at the pictures in exercise 2. Ask and answer.
(Nhìn những bức tranh ở bài 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)
A: What’s Holly doing? Is she swimming?
(Holly đang làm gì thế? Cô ấy đang bơi à?)
B: No, she isn’t. She’s doing math.
(Không. Cô ấy đang giải toán.)
Lời giải chi tiết:
1. A: What’s Amy doing? Is she fishing?
(Amy đang làm gì thế? Cô ấy đang câu cá à?)
B: No, she isn’t. She’s playing basketball.
(Không. Cô ấy đang chơi bóng rổ.)
2. A: What’s Leo doing? Is he running?
(Leo đang làm gì thế? Anh ấy đang chạy à?)
B: No,he isn’t. He’s painting.
(Không. Anh ấy đang vẽ tranh.)
3. A: What’s Max doing? Is he running?
(Max đang làm gì thế? Anh ấy đang chạy à?)
B: Yes, he is.
(Đúng vậy)
Starter Lesson 3 trang 6
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và đọc theo.)
2. Look and write
(Quan sát và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. twenty-one |
2. sixty-three |
3. eighty-nine |
4. thirty-four |
5. forty-five |
6. ninety-six |
7. seventy-seven |
8. one-hundred |
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
Cấu trúc hỏi ai đó sống ở đâu:
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Trả lời:
I live at + địa chỉ có số nhà.
I live in + tên đường, phố.
Ví dụ:
A: Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)
B: I live at 21 Nguyen Du Street, Ha Noi.
(Tớ sống ở số 21 đường Nguyễn Du, Hà Nội.)
Starter Lesson 4 trang 7
1. Read and write.
(Đọc và viết.)
Hi! My name is Huy and I live at 98 Bui Thi Xuan Street, Da Lat. I’m in class 5D at Nguyen Trai Primary School. My teacher’s name is Ms. Phuong. My favorite subject is P.E. because I want to be a P.E. teacher. I like playing basketball in my free time. I’m watching a match on TV with friends now.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Xin chào! Mình tên là Huy và mình sống ở 98 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt. Mình đang học lớp 5D trường tiểu học Nguyễn Trãi. Cô giáo của mình tên là cô Phương. Môn học yêu thích của mình là thể dục bởi vì mìnhmuốn trở thành một giáo viên thể dục. Mìnhthích chơi bóng rổ vào thời gian rảnh. Bây giờ mình đang xem một trận đấu trên TV với bạn bè.
Lời giải chi tiết:
Name (Tên): Huy
Address (Địa chỉ): 98 Bui Thi Xuan Street, Da Lat
School and class (Trường và lớp): Class 5D, Nguyen Trai Primary School
Teacher’s name (Tên của giáo viên): Ms. Phuong
Favorite subject (Môn học yêu thích): P.E.
Free time (Thời gian rảnh): Playing basketball
Dream job (Công việc mơ ước): P.E. teacher
2. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
Cấu trúc hỏi ai đó muốn làm nghề gì:
What job do you want to do?
(Bạn muốn làm nghề gì?)
Trả lời:
I want to be a ______.
(Tớ muốn trở thành_____.)
Ví dụ:
A: What job do you want to do?
(Bạn muốn làm nghề gì?)
B: I want to be a doctor.
(Tớ muốn trở thành một bác sĩ.)
Lời giải chi tiết:
Câu hỏi:
What job do you want to do?
(Bạn muốn làm nghề gì?)
Trả lời:
1. I want to be a pilot.
(Tớ muốn trở thành phi công.)
2. I want to be a firefighter.
(Tớ muốn trở thành người lình cứu hỏa.)
3. I want to be a teacher.
(Tớ muốn trở thành giáo viên.)
4. I want to be a police officer.
(Tớ muốn trở thành cảnh sát.)
5. I want to be a farmer.
(Tớ muốn trở thành một người nông dân.)
3. Write about you.
(Viết về bản thân bạn.)
Hi! My name is ______ and I live at ______. I’m in class ______ at ______ School. My teacher’s name is ______. My favorite subject is ______ because I want to be ______. I like ______ in my free time. I’m ______ now.
Lời giải chi tiết:
Hi! My name is Linda and I live at 12 Nguyen Trai, Ha Noi. I’m in class 5A at Nguyen Trai Primary School. My teacher’s name is Lisa. My favorite subject is art because I want to be an artist. I like painting in my free time. I’m painting now.
Tạm dịch:
Xin chào! Mình tên là Linda và mình sống ở số nhà 12 Nguyễn Trãi, Hà Nội. Mình đang học lớp 5A trường tiểu học Nguyễn Trãi. Cô giáo của mình tên là Lisa. Môn học yêu thích của mình là mỹ thuật bởi vì mìn hmuốn trở thành một họa sĩ. Mình thích vẽ vào thời gian rảnh. Bây giờ mình đang vẽ tranh.
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 5 Family and Friends hay, chi tiết khác:
Starter
Unit 1: Jim’s day
Unit 2: Places to go!
Unit 3: Could you give me a melon, please?
Review 1