Giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Unit 6. Education
Lesson 1
New words
a (trang 44 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Match the words and phrases with the pictures. Listen and repeat. (Nối các từ và cụm từ với hình ảnh. Nghe và lặp lại.)
Đáp án:
1. a |
2. e |
3. f |
4. b |
5. d |
6. c |
Hướng dẫn dịch:
1. bài luận – một đoạn văn nhằm trả lời một câu hỏi hay giải thích ý tưởng của bạn.
2. dự án – Đây là một phần lớn của công việc. Nó có thể có hình ảnh, nghệ thuật và hàng thủ công, áp phích và video cũng như viết.
3. bài tập về nhà – giáo viên giao cho học sinh việc phải làm sau giờ học.
4. báo cáo sách – một bài viết về một câu chuyện hoặc tiểu thuyết.
5. bài kiểm tra – một tờ giấy với nhiều câu hỏi để kiểm tra kiến thức của ai đó về một chủ đề nào đó.
6. bài thuyết trình – một cuộc nói chuyện ngắn về một chủ đề nào đó.
b (trang 44 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) In pairs: Say which things you have to do at school. (Theo cặp: Nói về những điều bạn phải làm ở trường.)
Listening
a (trang 44 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Listen to two students trying to make plans. Who is busier? (Nghe 2 học sinh cố lên kế hoạch. Ai là người bận hơn?)
Đáp án: 1
Nội dung bài nghe:
Lucy: Hey Alan. Do you want to see a movie after school?
Alan: Oh, I’m sorry, I can’t. I have to finish my science project.
Lucy: Oh, no problem. What about Thursday? Are you free?
Alan: Why?
Lucy: Sue’s having a party.
Alan: Oh, I’m sorry I can’t go.
Lucy: Why?
Alan: I have to study for a math test.
Lucy: Hmm. Are you busy on Friday? A few of us are going to the library.
Alan: Oh no! I have to work on my book report.
Lucy: So when are you free?
Alan: Well, this Saturday, I’m going bowling with my brother. Do you want to come with us?
Lucy: Oh no! I’m sorry, I can’t. I have to give a presentation on Saturday.
Alan: I know! Let’s go on Sunday.
Lucy: Yeah!
Hướng dẫn dịch:
Lucy: Này Alan. Bạn có muốn xem phim sau giờ học không?
Alan: Ồ, mình rất tiếc, mình không thể. Mình phải hoàn thành dự án khoa học của mình.
Lucy: Ồ, không sao đâu. Còn thứ Năm thì sao? Bạn rảnh không?
Alan: Sao thế?
Lucy: Sue định tổ chức tiệc.
Alan: Ồ, mình rất tiếc vì tôi không thể đi được.
Lucy: Tại sao?
Alan: Mình phải học để kiểm tra toán.
Lucy: Hừm. Bạn có bận vào thứ Sáu không? Một vài người trong chúng mình định đi đến thư viện.
Alan: Ồ không! Mình phải làm báo cáo sách.
Lucy: Vậy khi nào bạn rảnh?
Alan: À, thứ Bảy này, mình sẽ chơi bowling với anh trai mình. Bạn có muốn đi cùng với chúng tôi không?
Lucy: Ồ không! Mình rất tiếc, mình không thể. Mình phải thuyết trình vào thứ Bảy.
Alan: Mình biết rồi! Vậy chúng mình đi vào Chủ nhật.
Lucy: Ừm!
b (trang 44 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Now, listen and fill in the blanks. (Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Alan has to finish his ________ after school.
2. Alan has to study for a ________ on Thursday.
3. Alan is going bowling on ________.
4. Lucy has to _______ on Saturday.
5. They agree to go out on _____.
Đáp án:
1. science project |
2. math test |
3. Saturday |
4. give a presentation |
5. Sunday |
|
Hướng dẫn dịch:
1. Alan phải hoàn thành dự án khoa học của mình sau giờ học.
2. Alan phải học cho bài kiểm tra toán vào thứ Năm.
3. Alan sẽ đi chơi bowling vào thứ Bảy.
4. Lucy phải thuyết trình vào thứ Bảy.
5. Họ đồng ý đi chơi vào Chủ nhật.
c (trang 44 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) In pairs: Does your life sound more like Alan’s or Lucy’s? Why? (Theo cặp: Cuộc sống của bạn có giống với Alan hay Lucy không?)
Grammar
a (trang 45 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Hướng dẫn dịch:
– Bạn có muốn đi xem phim tối nay không?
– Tôi không thể, Tôi phải hoàn thành bài báo cáo sách trước thứ Sáu.
b (trang 45 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Write sentences with “have to” using the prompts. (Viết câu với “have to” sử dụng gợi ý.)
1. we/ not/ do/ homework/ tonight
2. they/ work together/ for/ project
3. he/ do/ his English homework?
4. she/ not/ study/ test/ later
5. he/ give/ presentation/ for/ history class
Đáp án:
1. We don’t have to do our Homework tonight.
2. They have to work together for a project.
3. Does he have to do his English homework?
4. She doesn’t have to study for a test later.
5. He has to give a presentation for his history class.
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng ta không phải làm Bài tập về nhà tối nay.
2. Họ phải làm việc cùng nhau cho một dự án.
3. Anh ấy có phải làm bài tập tiếng Anh không?
4. Cô ấy không phải học để kiểm tra sau này.
5. Anh ấy phải thuyết trình cho lớp học lịch sử của mình.
c (trang 45 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Fill in the blanks with “have to, has to, don’t have to, doesn’t have to” (Điền vào chỗ trống với “have to, has to, don’t have to” hoặc “doesn’t have to”)
1. I don’t have to do my homework now. I did it already.
2. My sister … write a book report. It’s for her English class.
3. Ellen … give her presentation tomorrow. The teacher allowed her to do it next week.
4. Stephen and Jane … study for their test. They need to get good grades.
5. He … work in a group for this project. He can work on his own.
Đáp án:
2. has to |
3. doesn’t have to |
4. have to |
5. hasn’t to |
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi không phải làm bài tập về nhà bây giờ. Tôi đã làm rồi.
2. Em gái tôi phải viết báo cáo sách. Nó dành cho lớp học tiếng Anh của cô ấy.
3. Ellen không cần phải thuyết trình vào ngày mai. Cô giáo cho phép cô ấy làm điều đó vào tuần sau.
4. Stephen và Jane phải học bài cho bài kiểm tra của họ. Họ cần đạt điểm cao.
5. Anh ấy không phải làm việc trong một nhóm cho dự án này. Anh ấy có thể tự mình làm việc.
d (trang 45 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) In pairs: What things do/don’t you have to do at home or at school? (Theo cặp: Việc gì bạn phải / không phải làm ở nhà hoặc ở trường hay không?)
Pronunciation
a (trang 46 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) “… have to …” often sounds like /hæftə/. (“… have to …” thường phát âm như /hæftə/.)
b (trang 46 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Listen. Notice the sound changes of the underlined words. (Nghe. Chú ý sự thay đổi phát âm của từ được gạch chân.)
c (trang 46 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Listen and cross out the sentence that doesn’t follow the note in “a.” (Nghe và loại bỏ câu không tuân theo ghi chú phần a.)
Đáp án: I have to give a presentation tomorrow.
d (trang 46 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Read the sentences with the sound changes noted in “a.” to a partner. (Đọc câu với sự thay đổi âm được ghi chú ở phần a với một bạn.)
Practice
a (trang 46 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)
b (trang 46 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Practice with your own ideas. (Luyện tập với ý tưởng của bạn.)
Speaking DO YOU WANT TO GO OUT?
a (trang 46 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Make plans with your classmate. In pairs: Student B, 119 File 4. Student A: Write the activities you want to do and invite Student B to join you. Swap roles and repeat. Student A, 120 File 5. (Lập kế hoạch với bạn cùng lớp. Theo cặp: Học sinh B, File 4 trang 119. Học sinh A: Viết hoạt động bạn muốn làm và mời học sinh B tham gia. Đổi vai và lặp lại. Học sinh A, file 5 trang 120.)
b (trang 46 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Decide a time to meet. (Quyết định thời gian gặp mặt.)
Lesson 2
New words
a (trang 47 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Number the pictures. Listen and repeat. (Điền số với bức tranh tương ứng. Nghe và lặp lại.)
Đáp án:
1 – A. upset (buồn phiền)
2 – C. fail (thất bại)
3 – E. pleased (hài lòng)
4 – B. disappointed (thất vọng)
5 – H. surprised (ngạc nhiên)
6 – F. delighted (vui mừng)
7 – D. annoyed (tức giận)
8 – G. pass (thi đỗ / vượt qua)
b (trang 47 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) In pairs: When did you feel like the people in the pictures? (Theo cặp: Khi nào bạn cảm thấy giống với những người trong bức tranh?)
Reading
a (trang 47 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Read the letter from James to his aunt. Is James doing well in school? (Đọc thư của James gửi cho dì anh ấy. Có phải James đang học tốt ở trường?)
Đáp án: 2
Hướng dẫn dịch:
Dì Ivy thân mến,
Con chúc dì luôn khỏe mạnh. Cảm ơn dì vì chiếc áo len và thiệp mừng Giáng sinh. Màu xanh là một trong những màu sắc yêu thích của con và chú tuần lộc rất đáng yêu. Con đã mua một máy chơi game mới nhưng mẹ con không cho chơi. Mẹ luôn khó chịu vì con thi trượt. Con không làm tốt môn Toán, Tiếng Anh, Lịch Sử và Sinh học. Con khá ngạc nhiên vì con đã học rất nhiều trước khi thi. Con học 30 phút mỗi ngày trước khi chơi game. Con nghĩ con thi rớt vì bài kiểm tra năm nay khó hơn.
Một tin tốt là: Bố con vui mừng vì con thi đậu kỳ thi thể dục. Con không chắc, nhưng giáo viên có thể sẽ cho con vào đội bóng rổ.
Dì có thể bảo mẹ cho con mua máy chơi game mới được không?
Chúc một tuần vui vẻ!
James
b (trang 47 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Now, read and circle the correct answer. (Bây giờ, đọc và khoanh tròn câu trả lời đúng.)
Đáp án:
1. c |
2. b |
3. c |
4. b |
Hướng dẫn dịch:
1. Dì Ivy tặng James cái gì cho Giáng sinh? – Một chiếc áo len.
2. Mẹ anh ấy cảm thấy thế nào? – Khó chịu.
3. Tại sao James nghĩ anh ấy thi rớt bài kiểm tra? – Chúng khó.
4. Bài kiểm tra nào James thi đậu? – Thể dục.
c (trang 47 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) In pairs: What subjects do you find the easiest? What do you find the most difficult? (Theo cặp: Môn học nào bạn thấy dễ nhất? Môn nào khó nhất?)
Grammar
a (trang 48 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Hướng dẫn dịch:
– Tại sao bạn buồn?
– Tôi thất vọng vì tôi bị điểm F.
b (trang 48 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Unscramble the sentences. (Sắp xếp câu.)
1. because/ passed/ really/ English/ I/ happy/ I’m/ my/ test.
2. lost/ because/ She’s/ her/ upset/ math textbook./ she/ so
3. mom/ My/ my/ failed/ geography/ disappointed/ really/ because/ test./ I/ is
4. annoyed/ got a D/ history/ homework./ so/ my/ on/ I’m/ I/ because
5. were/ surprised/ The students/ really /they/ passed/ exams./ their/ because
6. she/ on/ pleased/ was/ She/ because/ so/ her/ got an A/ math test.
Đáp án:
1. I’m really happy because I passed my English test.
2. She’s so upset because she lost her math textbook
3. My mom is really disappointed because I failed my geography test
4. I’m so annoyed because I got a D on my history homework
5. The students were really surprised because they passed their exams
6. She was so pleased because she got an A on her math test.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi thực sự hạnh phúc vì tôi đã vượt qua bài kiểm tra tiếng Anh của mình.
2. Cô ấy rất buồn vì bị mất sách giáo khoa toán
3. Mẹ tôi thực sự thất vọng vì tôi đã thi trượt môn địa lý
4. Tôi rất khó chịu vì tôi bị điểm D trong bài tập về lịch sử
5. Các sinh viên thực sự ngạc nhiên vì họ đã vượt qua kỳ thi của họ
6. Cô ấy rất vui vì cô ấy đã đạt điểm A trong bài kiểm tra toán của mình.
c (trang 48 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Write sentences using the pictures and the prompts. (Viết câu sử dụng hình ảnh và gợi ý.)
Đáp án:
1. She is so pleased because she got a B on her math exam
2. She is really disappointed because she got an F on her history essay.
3. He is really surprised because he got an A on his English test.
4. She is so annoyed because her computer is slow.
Hướng dẫn dịch:
1. Cô ấy rất vui vì cô ấy đã đạt điểm B trong bài kiểm tra toán của mình
2. Cô ấy thực sự thất vọng vì cô ấy bị điểm F trong bài luận lịch sử của mình.
3. Anh ấy thực sự ngạc nhiên vì anh ấy đã đạt điểm A trong bài kiểm tra tiếng Anh của mình.
4. Cô ấy rất khó chịu vì máy tính của cô ấy chạy chậm.
d (trang 48 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) In pairs: Talk about how you feel about school and why. Use the adjectives in the box. (Theo cặp: Nói về việc bạn cảm thấy thế nào về trường học và tại sao. Sử dụng tính từ trong hộp.)
Gợi ý: I’m really pleased because I got an A on my math test. (Tôi thực sự hài lòng vì tôi đã đạt A bài thi Toán.)
Pronunciation
a (trang 49 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Stress intensifiers for emphasis. (Trọng âm của từ để nhấn mạnh.)
b (trang 49 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Listen to the sentence and focus on the underlined word. (Nghe câu và tập trung vào từ được gạch chân.)
c (trang 49 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Listen and cross out the sentence that doesn’t follow the note in “a.” (Nghe và gạch bỏ câu không theo ghi chú phần a.)
Đáp án: They’re so disappointed because they failed all their tests.
d (trang 49 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Read the sentences with the sentence stress noted in “a.” to a partner. (Đọc câu với ghi chú ở phần a với bạn.)
Practice
a (trang 49 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Practice the conversation. Swap roles and repeat. (Luyện tập hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)
Bob: Hi Jane. You look happy
Jane: Yeah. I’m really pleased because I got a B on my physics test.
Bob: That’s great. How about your other tests?
Jane: Hmm. I’m so disappointed because I failed my math test.
Bob: Oh, that’s too bad. That test was very difficult.
Jane: Yeah. But I’m really surprised because I got an A on my English test!
Bob: That’s awesome!
Jane: Yeah. My teacher was really surprised, too.
Bob: Well done!
Hướng dẫn dịch:
Bob: Chào Jane. Nhìn bạn hạnh phúc nhỉ?
Jane: Ừ. Tôi thực sự hài lòng vì tôi đã đạt điểm B trong bài kiểm tra vật lý của mình.
Bob: Thật tuyệt. Các bài kiểm tra khác của bạn thì sao?
Jane: Hừ. Tôi rất thất vọng vì tôi đã thi trượt môn toán.
Bob: Ồ, tệ quá. Bài kiểm tra đó rất khó.
Jane: Ừ. Nhưng tôi thực sự ngạc nhiên vì tôi đã đạt điểm A trong bài kiểm tra tiếng Anh của mình!
Bob: Thật tuyệt vời!
Jane: Ừ. Giáo viên của tôi cũng thực sự ngạc nhiên.
Bob: Làm tốt lắm!
b (trang 49 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Practice with your own ideas. (Luyện tập với ý tưởng của bạn.)
Speaking WHAT’S UP?
a (trang 49 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) You’re at school and want to know why your friend feels good or bad. In pairs: Take turns acting out the situations in the pictures while your partner guesses how you feel and why. (Bạn đang ở trường và muốn biết tại sao bạn bè lại cảm thấy tốt hoặc tệ. Theo cặp: Lần lượt diễn những tình huống trong bức tranh, trong khi đó bạn của bạn đoán bạn cảm thấy thế nào và tại sao.)
b (trang 49 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Now, join another pair and play again using your own ideas. (Bây giờ, tham gia cặp khác và đóng vai lại, sử dụng ý tưởng của bạn.)
Lesson 3
Let’s talk!
(trang 50 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) In pairs: Do you know the building in the picture? What do you think is good or bad about studying abroad? (Theo cặp: Bạn có biết về tòa nhà trong bức tranh không? Bạn nghĩ việc du học là tốt hay xấu?)
Listening
a (trang 50 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Listen to a teacher giving a presentation about studying abroad. What grade do you think her class is? (Nghe một giáo viên thuyết trình về việc du học. Bạn nghĩ lớp của cô ấy thuộc khối lớp nào?)
Đáp án: 2
Nội dung bài nghe:
Good morning, class. Today, I want to tell you about studying abroad. I know most of you want to go to university next year. Why not go to university in another country? I went to university in France. It was a great experience. I studied there for one year. I could already speak some French, so I could make friends easily. I learned so much about French history.
However, there are some things about studying abroad that you might find difficult. You won’t know your way around and might get lost. But universities will give you a map and tell you good places to go. It can also be very expensive to pay for your apartment and plane tickets. If anyone has any questions, please ask me.
Hướng dẫn dịch:
Chào buổi sáng cả lớp. Hôm nay, cô muốn kể cho các bạn nghe về cuộc sống du học. Cô biết hầu hết các em muốn vào đại học vào năm tới. Tại sao không đi học đại học ở một quốc gia khác? Cô đã học đại học ở Pháp. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời. Cô đã học ở đó một năm. Cô đã có thể nói một số tiếng Pháp, vì vậy cô có thể kết bạn dễ dàng. Cô đã học rất nhiều về lịch sử nước Pháp.
Tuy nhiên, có một số điều về du học mà các em có thể cảm thấy khó khăn. Các em sẽ không biết đường đi của mình và có thể bị lạc. Nhưng các trường đại học sẽ cung cấp cho các em một bản đồ và cho bạn biết những nơi tốt để đi. Nó cũng có thể rất đắt để trả cho căn hộ của bạn và vé máy bay. Nếu ai có bất kỳ câu hỏi, xin vui lòng hỏi cô nhé.
b (trang 50 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Now, listen and answer the questions. (Bây giờ, nghe và trả lời câu hỏi.)
1. Where did the teacher study?
2. How many years did she study abroad?
3. What did she learn about?
4. What does the teacher say universities give students?
5. What two things does she say are expensive?
Đáp án:
1. France.
2. One.
3. French history.
4. A map.
5. Apartments and plane tickets.
Hướng dẫn dịch:
1. Cô giáo đã học ở đâu? – Pháp.
2. Cô ấy đã du học bao nhiêu năm ở nước ngoài? – Một.
3. Cô ấy học về cái gì? – Lịch sử Pháp.
4. Cô giáo nói trường đại học cho sinh viên những gì? – Một tấm bản đồ.
5. Hai thứ mà cô ấy nói là đắt tiền? – Căn hộ và vé máy bay.
Reading
a (trang 50 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Read the article. Did Anna have more good or bad experiences during her time in Spain? (Đọc bài viết. Anna có nhiều trải nghiệm tốt hay xấu hơn trong thời gian ở Tây Ban Nha?)
Đáp án: Good (tốt)
Hướng dẫn dịch:
Tạp chí thiếu niên thế giới
Tuần trước, chúng tôi đã nói chuyện với một số học sinh cảm thấy thế nào về việc đi du học.
Anna
Ohio, Mỹ
“Tôi vừa quay trở về từ năm học ở Tây Ban Nha. Tôi muốn chia sẻ kinh nghiệm về việc du học. Tiếng Tây Ban Nha của tôi đã tốt hơn rất nhiều sau một năm ở Tây Ban Nha. Tôi cũng gặp rất nhiều người thú vị. Tuy nhiên, lúc đầu việc kết bạn khá khó khăn. Tiếng Tây Ban Nha của tôi chưa tốt và không ai hiểu tôi, nhưng bây giờ tôi có 5 người bạn rất tuyệt. Mặc dù việc sống một mình không dễ dàng gì, tôi rất nhanh học được cách tự chăm sóc bản thân. Tôi nhận được nhiều sự giúp đỡ từ giáo viên và các bạn cùng lớp trong suốt quãng thời gian đó. Họ chỉ dẫn tôi cách sử dụng phương tiện công cộng và những quán ăn ngon. Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở Tây Ban Nha!”
b (trang 50 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Now, read and write True or False. (Bây giờ, đọc và viết Đúng hoặc Sai.)
1. Teen World Magazine asked teachers about studying abroad.
2. Studying abroad helped Anna improve her Spanish.
3. It was easy for her to make friends at first.
4. Anna’s classmates helped her a lot.
5. Anna enjoyed her year in Spain.
Hướng dẫn dịch:
1. Tạp chí Thế giới tuổi teen hỏi giáo viên về việc du học.
2. Du học đã giúp Anna nâng cao trình độ tiếng Tây Ban Nha.
3. Ban đầu cô ấy kết bạn thật dễ dàng.
4. Các bạn cùng lớp của Anna đã giúp đỡ cô ấy rất nhiều.
5. Anna đã tận hưởng một năm của cô ấy ở Tây Ban Nha.
Đáp án:
1. False |
2. True |
3. False |
4. True |
5. True |
c (trang 50 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) In pairs: Would you like to study abroad? What problems do you think you would have? (Theo cặp: Bạn có muốn đi du học không? Bạn nghĩ bạn sẽ gặp những vấn đề gì?)
Writing
a (trang 51 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Read about using conjunctions. Then, read Anna’s paragraph again and underline the ideas linked with conjunctions. (Đọc sử dụng các liên từ. Sau đó, đọc lại đoạn văn của Anna và gạch chân các ý tưởng liên quan đến các liên từ.)
Đáp án:
b (trang 51 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Read and circle Yes or No. (Đọc và khoanh tròn có hoặc không.)
1. Can we use however to contrast ideas in one sentence?
2. Do we use a comma (,) after however when it’s at the start of a sentence?
3. Do sentences a. and b. have the same meaning?
4. Do we use although to contrast ideas in two sentences?
5. Do we use a comma between the two ideas when although is the first word?
6. Do we use a comma in the sentence when although is between the two ideas?
7. Can we use however in the middle of the second sentence?
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng ta có thể sử dụng “however” để thể hiện sự đối lập trong 1 câu không?
2. Chúng ta có sử dụng dấu phẩy sau “however” khi nó ở đầu câu không?
3. Câu a. và câu b. nghĩa có giống nhau không?
4. Chúng ta có sử dụng “although” để thể hiện sự đối lập trong 2 câu không?
5. Chúng ta có sử dụng dấu phẩy giữa 2 ý tưởng khi “although” đứng đầu câu không?
6. Chúng ta có sử dụng dấu phẩy khi “although” giữa 2 ý tưởng không?
7. Chúng ta có thể sử dụng “however” giữa 2 câu không?
Đáp án:
1. Yes |
2. Yes |
3. No |
4. Yes |
5. Yes |
6. No |
7. Yes |
|
c (trang 51 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Underline and correct the mistakes. Then, rewrite the correct sentences with however and although in your notebook. (Gạch chân và sửa lỗi sai. Sau đó, viết lại câu đúng với “however” và “although” vào vở ghi.)
1. I want to study abroad. Although, it is very expensive.
2. Although she could speak French. Her writing was bad.
3. However, he liked Italy, he was lonely.
4. Ben wanted to study in France however his French was bad.
Đáp án:
1. Although it’s very expensive, I want to study abroad.
2. She could speak French. However, her writing was bad.
3. He liked Italy although he was lonely.
4. Ben wanted to study in France. However, his French was bad.
Hướng dẫn dịch:
1. Mặc dù nó rất đắt nhưng tôi muốn đi du học.
2. Cô ấy có thể nói tiếng Pháp. Tuy nhiên, chữ viết của cô ấy rất tệ.
3. Anh ấy thích nước Ý mặc dù anh ấy cô đơn.
4. Ben muốn đi học ở Pháp. Tuy nhiên, tiếng Pháp của anh ấy rất tệ.
Speaking
a (trang 51 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) You just finished a year studying abroad. In pairs: Ask and answer the questions below. (Bạn vừa mới hoàn thành một năm du học. Theo cặp: Hỏi và trả lời câu hỏi bên dưới.)
• Where did you go? (Bạn đi đâu?)
• What problems did you have? (Bạn gặp vấn đề gì?)
• What positive experiences did you have? (Những trải nghiệm tích cực bạn có là gì?)
• What did you like most about it? (Bạn thích điều gì nhất về nó?)
b (trang 51 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Now, talk about two positive and two negative experiences when you studied abroad. Then, fill in the table. (Bây giờ, nói về hai trải nghiệm tích cực và hai trải nghiệm tiêu cực khi bạn du học. Sau đó điền vào bảng.)
Let’s write!
(trang 51 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Now, write a paragraph about studying abroad. Use the Feedback form to help you. Write 60 to 80 words. (Bây giờ, viết 1 đoạn văn về việc du học. Sử dụng mẫu phản hồi. Viết 60-80 từ.)