Giải Tiếng anh lớp 7 Unit 6: Survival – Friend plus
Unit 6 Vocabulary lớp 7 trang 68, 69
THINK!
THINK! You are lost in the jungle. Name three problems you face.
(SUY NGHĨ! Bạn đang bị lạc trong rừng rậm. Kể tên ba vấn đề bạn gặp phải.)
Trả lời:
– Lack of food (Thiếu thực phẩm)
– Dehydration (Mất nước)
– Mosquitoes (Muỗi)
Bài 1 trang 68 sgk Tiếng anh 7: Read the Survival Game and complete phrases 1–14. Then listen and check.
(Đọc Trò chơi sinh tồn và hoàn thành các cụm từ 1–14. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra.)
1 ……………. all plants
2 ……………. still
3 ……………. a shelter
4 ……………. a tree
5 ……………. the sun
6 ……………. the river
7 ……………. cool
8 ……………. a fire
9 ……………. a noise
10 ……………. at night
11 ……………. fruit
12 ……………. away
13 ……………. where you are
14 ……………. drinking water
SURVIVAL GAME
YOU’RE LOST IN THE JUNGLE WITH FRIENDS.HOW LONG WILL YOU SURVIVE? RULES
Your team starts with three lives. Answer question 1, then listen to the correct answer. Add one life for a correct answer and take away one life for an incorrect answer. The team with the most lives is the winner.
1.What do you do first?
A Find drinking water.
B Build a shelter for the night.
C Charge your phone batteries.
Tip: Think aboutwhat your bodyneeds most.
2. What is the safest typeof water to drink?
A River water
B Sea water
C Rainwater
Tip: Think about where the water comes from.
3.You’re hungry. What’ssafe to eat in the jungle?
A You can pick fruit and eat it.
B Watch what the monkeys eat and copy them.
C Avoid all plants in the jungle.
Tip: Think about what the animals in the jungle eat.
4.It’s getting dark. What do you do?
A Light a fire and sleep next to it.
B Climb a tree and sleep on a branch.
C Move at night because it’s cooler.
Tip: Some dangerous animals sleep inthe day time and hunt for food at night.
5.There’s a snake on your backpack. What do you do?
A Make a noise and throw your boot at it.
B Be quiet and stand still. It’ll get bored and go away.
C Leave your backpack and run away.
Tip: Some snakes can move very fast.
6.You think there is a village to the west.How do you nd your way to the village?
A Look at the birds. They always fly from east to west.
B Look for the moon. It’s always in the north at midnight.
C Use the sun. Its position will help you to decide.
Tip: Think about where the sun is in the morning and evening.
7. It’s very hot in the jungle. What is the best way to keep cool?
A Only travel in the early morning and late afternoon.
B Drink some water from the river until you feel cooler.
C Take your shirt off and wear sandals.
Tip: Think about the animals and insects that live in the jungle.
8.How will you get out ofthe jungle?
A Stay where you are and hope that someone finds you.
B Follow the river if you can find one.
C Use an app on your phone for directions.
Tip: Think about where people often live.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
TRÒ CHƠI SINH TỒN
BẠN ĐANG BỊ LẠC CÙNG BẠN BÈ TRONG RỪNG. BẠN SẼ SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU?
LUẬT CHƠI:
Nhóm của bạn bắt đầu với ba mạng sống. Trả lời câu hỏi 1, sau đó lắng nghe câu trả lời đúng. Thêm một mạng sống cho một câu trả lời đúng và lấy đi một mạng sống cho một câu trả lời sai. Đội có nhiều mạng sống nhất là đội chiến thắng.
1. Bạn làm gì đầu tiên?
A Tìm nước uống.
B Dựng nơi trú ẩn qua đêm.
C Sạc pin điện thoại của bạn.
Mẹo: Hãy nghĩ về những gì cơ thể bạn cần nhất.
2. Loại nước an toàn nhất để uống là gì?
A Nước sông
B Nước biển
C Nước mưa
Mẹo: Hãy nghĩ xem nước đến từ đâu.
3.Bạn đói. Ăn gì an toàn trong rừng?
A Bạn có thể hái trái cây và ăn nó.
B Quan sát những gì những con khỉ ăn và bắt chước chúng.
C Tránh tất cả các cây trong rừng.
Mẹo: Hãy nghĩ về những gì động vật trong rừng ăn.
4. Trời sắp tối. Bạn làm gì?
A Thắp lửa và ngủ cạnh nó.
B Trèo cây và ngủ trên cành.
C Di chuyển vào ban đêm vì trời mát hơn.
Lời khuyên: Một số loài động vật nguy hiểm ngủ vào ban ngày và săn tìm thức ăn vào ban đêm.
5. Có một con rắn trên ba lô của bạn. Bạn làm gì?
A Tạo tiếng ồn và ném chiếc ủng của bạn vào nó.
B Im lặng và đứng yên. Nó sẽ cảm thấy buồn chán và biến mất.
C Bỏ lại ba lô và chạy đi.
Mẹo: Một số loài rắn có thể di chuyển rất nhanh.
6. Bạn nghĩ rằng có một ngôi làng ở phía tây. Làm thế nào để bạn tìm đường đến làng?
A Nhìn vào những con chim. Chúng luôn bay từ đông sang tây.
B Hãy tìm mặt trăng. Nó luôn ở phía bắc vào lúc nửa đêm.
C Sử dụng ánh nắng mặt trời. Vị trí của nó sẽ giúp bạn quyết định.
Mẹo: Nghĩ về nơi có mặt trời vào buổi sáng và buổi tối.
7. Trong rừng rất nóng. Cách tốt nhất để giữ mát là gì?
A Chỉ đi vào sáng sớm và chiều mát.
B Uống một ít nước sông cho đến khi bạn cảm thấy mát hơn.
C Cởi áo và đi dép.
Mẹo: Tìm hiểu về các loài động vật và côn trùng sống trong rừng.
8. Bạn sẽ ra khỏi rừng rậm bằng cách nào?
A Ở lại nơi bạn đang ở và hy vọng rằng ai đó sẽ tìm thấy bạn.
B Đi theo con sông nếu bạn có thể tìm thấy một con sông.
C Sử dụng một ứng dụng trên điện thoại của bạn để chỉ đường.
Mẹo: Nghĩ về nơi mọi người thường sống.
Trả lời:
1. Avoid |
2.stand |
3.build |
4.climb |
5.use |
6.follow |
7.keep |
8.light |
9.make |
10.move |
11.pick |
12.run |
13.stay |
14.find |
1 avoid all plants: tránh tất cả các loại cây
2 stand still: đứng yên
3 build a shelter: xây dựng một nơi trú ẩn
4 climb a tree: trèo cây
5 use the sun: sử dụng mặt trời
6 follow the river: theo sông
7 keep cool: giữ mát
8 light a fire: thắp lửa
9 make a noise: gây ồn ào
10 move at night: di chuyển vào ban đêm
11 pick fruit: hái trái cây
12 run away: chạy đi
13 stay where you are: ở lại nơi bạn đang ở
14 find drinking water: tìm nước uống
Bài 2 trang 68 sgk Tiếng anh 7: Read the rules. Then play the Survival Game in teams. Listen and check after each question.
(Đọc các các luật chơi. Sau đó chơi Trò chơi sinh tồn theo đội. Nghe và kiểm tra sau mỗi câu hỏi.)
Bài 3 trang 69 sgk Tiếng anh 7: Watch or listen. Which survival skills in the game are the people discussing?
(Xem hoặc nghe. Mọi người đang bàn luận về kỹ năng sinh tồn nào trong game?)
Bài 4 trang 69 sgk Tiếng anh 7: Watch or listen again and complete the Key Phrases.
(Xem hoặc nghe lại và hoàn thành các Cụm từ khoá.)
KEY PHRASES |
Ability Are you good at 1 …………. ? I’m (no) good at 2 …………. . Can you 3…………. ? How do you 4 …………. ? Definitely not! / I’ve no idea! I can (probably / definitely) 5…………. . I (don’t) think so. / I doubt it. |
Trả lời:
KEY PHRASES (Cụm từ khoá.) |
Ability (khả năng) Are you good at 1 …………. ? (Bạn có giỏi …………. ?) I’m (no) good at 2 …………. . (Tôi (không) giỏi …… .) Can you 3…………. ? (Bạn có thể …………. ?) How do you 4 …………. ? (Bạn …………. thế nào?) Definitely not! / I’ve no idea! (Chắc chắn không! / Tôi không biết!) I can (probably / definitely) 5…………. . (Tôi có thể (có thể / chắc chắn) 5 …………. .) I (don’t) think so. / I doubt it. (Tôi (không) nghĩ vậy. / Tôi nghi ngờ điều đó.) |
Bài 5 trang 69 sgk Tiếng anh 7: USE IT! Study the Key Phrases. Then ask and answer the questions about your survival skills with your partner. Use the phrases in exercise 1 and your own ideas.
(THỰC HÀNH! Nghiên cứu các Cụm từ khoá. Sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi về kỹ năng sinh tồn của bạn với bạn của bạn. Sử dụng các cụm từ trong bài tập 1 và ý tưởng của riêng bạn.)
A: Can you make a fire?
(Bạn có thể tạo ra lửa không?)
B: No, I don’t think so. How about you?
(Không, tôi không nghĩ vậy. Còn bạn thì sao?)
A: I doubt it.
(Tôi nghi ngờ điều đó.)
Trả lời:
A:Are you good at climb a tree?
(Bạn có giỏi trèo cây không?)
B: I’m not good at climbing .
(Tôi không giỏi leo trèo.)
A: Can youbuild a shelter?
(Bạn có thể xây dựng một nơi trú ẩn?)
B: Yes, I can do it well.
(Vâng, tôi có thể làm tốt.)
A: How do you keep cool?
(Làm thế nào để bạn giữ mát?)
B:I probably only travel in the early morning and late afternoon.
(Tôi có lẽ chỉ đi lúc sáng sớm và chiều muộn.)
A: Can youfind drinking water?
(Bạn có thể tìm thấy nước uống không?)
B: Yes, I can collect morning dew from plants.
(Vâng, tôi có thể lấy sương sớm từ cây.)
Finished?
Finished? Write a five-question survival quiz to ask the class.
(Bạn đã hoàn thành? Viết câu đố sinh tồn gồm năm câu hỏi để hỏi cả lớp.)
Trả lời:
1.What is your best choice for a shelter in the wild?
(Sự lựa chọn tốt nhất của bạn cho một nơi trú ẩn trong tự nhiên là gì?)
A. Cave (Một cái hang)
B. Build a shelter from branches (Xây dựng một nơi trú ẩn từ các cành cây)
C. Sleep in a tree (Ngủ trên cây)
D. Sleep in the open (Ngủ ngoài trời)
2.Which color of mushroom will you eat? (Bạn sẽ ăn nấm màu nào?)
A. Red (đỏ)
B. Orange (cam)
C. Purple (tím)
D. Grey (xám)
3.What do you do if you see a bear?
(Bạn sẽ làm gì nếu bạn nhìn thấy một con gấu?)
A. Fight it (Chống lại nó)
B. Sleep still (Ngủ yên)
C. Run (Chạy)
D. Shout (La lên)
4.You are bitten by a poisonous snake. What will you do?
(Bạn bị rắn độc cắn. Bạn sẽ làm gì?)
A. Get to a nearby village.
(Đến một ngôi làng gần đó.)
B. Use my first-aid kit.
(Sử dụng bộ sơ cứu của tôi.)
C. Call for help.
(Kêu gọi sự giúp đỡ.)
D. Find your way back to your campsite.
(Tìm đường trở lại khu cắm trại của bạn.)
5.Which of these is the least effective way of signaling for help?
(Cách nào trong số này là cách báo hiệu cầu cứu kém hiệu quả nhất?)
A.Mirror (Một cái gương)
B.Whistle (cái còi)
C.Yelling for help (La hét để được giúp đỡ)
D.Fire or smoke (lửa hoặc khói)
Unit 6 Reading lớp 7 trang 70
THINK!
THINK! What personal qualities do you need to survive in the wild? Why?
(SUY NGHĨ! Những phẩm chất cá nhân nào bạn cần để tồn tại trong môi trường hoang dã? Tại sao?)
Trả lời:
Personal qualities we need to survive in the wild:
1.Adaptability: because we need to survive in any environment.
2.Self-control: because self-control helps us to see the reality as it is, it allows us to be aware and ready to react in the right way to resolve a situation.
3.Motivation – because it makes you focused on your goals, on the things that must be done in order to survive under every possible condition.
Tạm dịch:
Những phẩm chất cá nhân chúng ta cần để tồn tại trong môi trường hoang dã:
1. Khả năng chịu đựng: bởi vì chúng ta cần tồn tại trong bất kỳ môi trường nào.
2. Kiểm soát bản thân: bởi vì kiểm soát bản thân giúp chúng ta nhìn thấy thực tế đúng như thực tế của nó, nó cho phép chúng ta nhận thức và sẵn sàng phản ứng theo cách đúng đắn để giải quyết một tình huống.
4. Động lực – bởi vì nó khiến bạn tập trung vào mục tiêu của mình, vào những việc phải làm để tồn tại trong mọi điều kiện có thể.
Bài 1 trang 70 sgk Tiếng anh 7: Look at the text. What type of text is it? What type of information do you think will be in the text? Then read and check.
(Nhìn vào văn bản. Đó là kiểu văn bản nào? Bạn nghĩ loại thông tin nào sẽ có trong văn bản? Sau đó đọc và kiểm tra.)
a. a personal blog (một blog cá nhân)
b. an advertisement for a TV programme (một quảng cáo cho một chương trình truyền hình)
c. a newspaper article (một bài báo)
STAY ALIVE
6 people, 16 days, no limits
Two teams of three people will face a sixteen-day jungle adventure in Steve Grant’s new survival show.
They’ll live without comforts, and they won’t have contact with the outside world. Which team will win the £1m prize? At the end of the challenge, Steve will decide!
Meet the teams
Team 1: The Reds |
Tom Woods is fit and learns fast. He’s a good swimmer. Weak points: He always thinks he’s right. He isn’t practical. If he works with the others, he’ll do OK. Survival rating: * |
Jenny Frome is brave – she once hunted crocodiles. Weak points: She is reserved and likes to be alone. If she doesn’t do anything stupid, she’ll do very well. |
Peter Quinn is competitive and likes a challenge. Weak points: He acts before he thinks. He isn’t good in water. He will need to work hard if he wants to survive. |
Team 2: The Blues |
Tina Brent is a leader, and she can make decisions. Weak points: She has no experience in the wild. She’s a bit bossy and doesn’t listen to others. She will need luck to get to the end. |
Ted Wilson is clever, and he thinks before he acts. Weak points: He doesn’t like snakes. He’s very shy. He won’t go far if he doesn’t take any risks. |
Sophie Jenkins sailed solo around Britain. She’s very friendly. Weak points: Her physical fitness. She doesn’t eat meat. If she changes her eating habits, she’ll go a long way. |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
SỐNG SÓT
6 người, 16 ngày, không giới hạn
Hai đội gồm ba người sẽ đối mặt với cuộc phiêu lưu trong rừng kéo dài mười sáu ngày trong chương trình sinh tồn mới của Steve Grant. Họ sẽ sống mà không có tiện nghi, và họ sẽ không tiếp xúc với thế giới bên ngoài. Đội nào sẽ giành được giải thưởng 1 triệu bảng? Cuối cùng của thử thách, Steve sẽ quyết định!
Gặp gỡ các đội
Đội 1: The Reds
Tom Woods khỏe mạnh và học hỏi nhanh. Anh ấy là một vận động viên bơi lội giỏi. Điểm yếu: Anh ấy luôn nghĩ mình đúng. Anh ấy không thực tế. Nếu anh ấy làm việc với những người khác, anh ấy sẽ ổn.
Xếp hạng sống sót: *
Jenny Frome thật dũng cảm – cô từng đi săn cá sấu. Điểm yếu: Cô ấy khá dè dặt và thích ở một mình. Nếu cô ấy không làm điều gì ngu ngốc, cô ấy sẽ làm rất tốt.
Đánh giá sinh tồn: ****
Peter Quinn có tính cạnh tranh và thích thử thách. Điểm yếu: Anh ta hành động trước khi anh ta suy nghĩ. Anh ấy không giỏi dưới nước. Anh ấy sẽ cần phải làm việc chăm chỉ nếu anh ấy muốn tồn tại.
Xếp hạng sống sót: *
Đội 2: The Blues
Tina Brent là một nhà lãnh đạo và cô ấy có thể đưa ra quyết định. Điểm yếu: Cô ấy không có kinh nghiệm trong tự nhiên. Cô ấy hơi hách dịch và không lắng nghe người khác. Cô ấy sẽ cần may mắn để đi đến cuối cùng.
Xếp hạng sống sót: **
Ted Wilson là người thông minh, và anh ấy luôn suy nghĩ trước khi hành động. Điểm yếu: Anh ấy không thích rắn. Anh ấy rất nhút nhát. Anh ấy sẽ không tiến xa nếu anh ấy không chấp nhận bất kỳ rủi ro nào.
Xếp hạng sống sót: **
Sophie Jenkins đã chèo thuyền một mình vòng quanh nước Anh. Cô ây rất thân thiện. Điểm yếu: Thể lực của cô ấy. Cô ấy không ăn thịt. Nếu cô ấy thay đổi thói quen ăn uống của mình, cô ấy sẽ đi được một chặng đường dài.
Đánh giá sinh tồn: ***
Trả lời:
b. an advertisement for a TV programme (một quảng cáo cho một chương trình truyền hình)
Bài 2 trang 70 sgk Tiếng anh 7: Read and listen to the text and complete the sentences with the name of a team member.
(Đọc và nghe văn bản và hoàn thành các câu với tên của một thành viên trong nhóm.)
1 …………… has the best survival rating.
2 …………… and …………… are the weakest contestants.
3 …………… needs to face his fear of snakes.
4 …………… probably won’t hunt animals for food.
5 …………… needs to listen to other people.
6 …………… will decide which team wins.
Trả lời:
1.Jenny Frome |
2.Tom Woods; Peter Quinn |
3.Ted Wilson |
4.Sophie Jenkins |
5.Tina Brent |
6.Steve |
1 Jenny Frome has the best survival rating.
(Jenny Frome có xếp hạng sống sót tốt nhất.)
2 Tom Woods and Peter Quinn are the weakest contestants.
(Tom Woods và Peter Quinn là những thí sinh yếu nhất.)
3 Ted Wilson needs to face his fear of snakes.
(Ted Wilson cần phải đối mặt với chứng sợ rắn của mình.)
4 Sophie Jenkins probably won’t hunt animalsfor food.
(Sophie Jenkins có lẽ sẽ không săn động vật để làm thức ăn.)
5 Tina Brent needs to listen to otherpeople.
(Tina Brent cần lắng nghe người khác.)
6 Steve will decide which team wins.
(Steve sẽ quyết định đội nào thắng.)
Bài 3 trang 70 sgk Tiếng anh 7: VOCABULARY PLUS Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the text.
(TỪ VỰNG BỔ SUNG- Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh trong văn bản.)
Trả lời:
-fit : khoẻ mạnh
-reserved : dè dặt
-competitive: tính cạnh tranh
: hống hách
-clever: thông minh
-friendly: thân thiện
Bài 4 trang 70 sgk Tiếng anh 7: USE IT! Work in pairs. Which team do you think will win the challenge?
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Bạn nghĩ đội nào sẽ chiến thắng trong thử thách?)
Trả lời:
A:Which team do you think will win the challenge?
(Bạn nghĩ đội nào sẽ chiến thắng trong thử thách?)
B: I think The Reds will win because the members in this team are fit, brave and competitive.
(Tôi nghĩ The Reds sẽ giành chiến thắng vì các thành viên trong đội này đều khỏe mạnh, bản lĩnh và có tính cạnh tranh cao.)
A: Oh, I don’t think so. I think the Blues will be win.
(Ồ, tôi không nghĩ vậy. Tôi nghĩ The Blues sẽ giành chiến thắng.)
B: Why do you think so?
(Tại sao bạn lại nghĩ như vậy?)
A: Because their survival rating is higher than the Reds.
(Bởi vì xếp hạng sống sót của họ cao hơn The Reds.)
Unit 6 Language focus lớp 7 trang 71
Bài 1 trang 71 sgk Tiếng anh 7: Match 1–5 with a–e to make sentences. Then match the sentences with the people in the text on page 70.
(Nối 1–5 với a – e để tạo thành câu. Sau đó, nối các câu với những người trong văn bản ở trang 70.)
1 If she changes her eating habits, a. if he doesn’t take any risks.
2 He won’t go far b. if he wants to survive.
3 If she doesn’t do anything stupid, c. she’ll go a long way.
4 He will need to work hard d. if she wants to get to the end?
5 Who will need luck e. she’ll do very well
Trả lời:
1.c |
2.a |
3.e |
4.b |
5.d |
1 If she changes her eating habits, she’ll go a long way.- Sophie Jenkins
(Nếu cô ấy thay đổi thói quen ăn uống của mình, cô ấy sẽ đi được một chặng đường dài. – Sophie Jenkins)
2 He won’t go far if he doesn’t take any risks. –Ted Wilson
(Anh ấy sẽ không tiến xa nếu anh ấy không chấp nhận bất kỳ rủi ro nào. -Ted Wilson)
3 If she doesn’t do anything stupid, she’ll do very well. – Jenny Frome
(Nếu cô ấy không làm điều gì ngu ngốc, cô ấy sẽ làm rất tốt. – Jenny Frome)
4 He will need to work hard if he wants to survive.- Peter Quinn
(Anh ấy sẽ cần phải làm việc chăm chỉ nếu anh ấy muốn sống sót. – Peter Quinn)
5 Who will need luck if she wants to get to the end? – Tina Brent
(Ai sẽ cần may mắn nếu muốn đi đến cuối cùng? – Tina Brent)
Bài 2 trang 71 sgk Tiếng anh 7: Complete the Rules with action or result.
(Hoàn thành các Quy tắc bằng actionhoặc result.)
RULES |
1 We use the first conditional to talk about an action and the result of this action in the future. 2 We describe the ……………. with if + the present simple. 3 We describe the ……………. with will + base form. 4 The sentence can start with the ……………. or the result |
Trả lời:
RULES (Quy tắc) |
1 We use the first conditional to talk about an action and the result of this action in the future. (Chúng ta sử dụng điều kiện loại 1 để nói về một hành động và kết quả của hành động này trong tương lai.) (Chúng ta mô tả hành động với if + thì hiện tại đơn.) 3 We describe the result with will + base form. (Chúng ta mô tả kết quả với dạng will + hình thức nguyên mẫu.) 4 The sentence can start with the action or the result. (Câu có thể bắt đầu bằng hành động hoặc kết quả.) |
Bài 3 trang 71 sgk Tiếng anh 7: Choose the correct words.
(Chọn từ đúng.)
1 I use / ’ll use my phone to get directions if I get lost.
2 If you take / ’ll take warm clothes, you won’t get cold.
3 If we find mushrooms on our walk, we don’t pick / won’t pick them.
4 Will you pick apples if you find / will find any on your walk?
5 What will / does the team leader say if we get / will get lost?
6 If he drinks / ’ll drink that dirty water, he is / ’ll be ill.
Trả lời:
1. ’ll use |
2. take |
3. won’t pick |
4. find |
5. will / get |
6. drinks / ’ll be |
1 I’ll use my phone to get directions if I get lost.
(Tôi sẽ sử dụng điện thoại của mình để chỉ đường nếu tôi bị lạc.)
2 If you take warm clothes, you won’t get cold.
(Nếu bạn mặc quần áo ấm, bạn sẽ không bị lạnh.)
3 If we find mushrooms on our walk, we won’t pick them.
(Nếu chúng tôi tìm thấy nấm trên đường đi, chúng tôi sẽ không hái chúng.)
4 Will you pick apples if you find any on your walk?
(Bạn sẽ hái táo nếu bạn tìm thấy bất kỳ quả táo nào trên đường đi chứ?)
5 What will the team leader say if we get lost?
(Trưởng nhóm sẽ nói gì nếu chúng tôi bị lạc?)
6 If he drinks that dirty water, he ’ll be ill.
(Nếu anh ta uống nước bẩn đó, anh ta sẽ bị ốm.)
Bài 4 trang 71 sgk Tiếng anh 7: Order the words to make questions.
(Sắp xếp các từ để đặt câu hỏi.)
1 if / is / you / Will / on Saturday / go out / sunny / it / ?
2 you / stay / rains / at home / it / tonight / Will / if / ?
3 will / early / if / your homework / you / What / do / finish / you / ?
4 get / your parents / a bad school report / if / be / you / Will / angry / ?
5 will / you / money / get / What / buy / for your birthday / if / you /
Trả lời:
1 Will you go out if it is sunny on Saturday?
(Bạn sẽ đi chơi nếu trời nắng vào thứ Bảy chứ?)
2 Will you stay at home if it rains tonight?
(Bạn sẽ ở nhà nếu trời mưa tối nay hả?)
3 What will you do if you finish your homework early?
(Bạn sẽ làm gì nếu hoàn thành bài tập về nhà sớm?)
4 Will your parents be angry if you get a bad school report?
(Cha mẹ của bạn sẽ tức giận nếu bạn nhận được một báo cáo học tập tệ phải không?)
5 What will you buy if you get money for your birthday?
(Bạn sẽ mua gì nếu nhận được tiền nhân ngày sinh nhật?)
Bài 5 trang 71 sgk Tiếng anh 7: Look at the picture and match 1–5 with a–e to make sentences.
(Nhìn vào hình và nối 1–5 với a – e để tạo thành câu.)
1 If she brings her phone, 2 If she brings water,
3 If she brings sandals, b. she’ll be sick.
4 If she brings warm clothes, c. it won’t work.
5 If she eats fruit she doesn’t know, d. she’ll be too hot.
a. insects will bite her feet. e. she won’t be thirsty.
Trả lời:
1.c |
2.e |
3.a |
4.d |
5.b |
1 If she brings her phone, it won’t work.
(Nếu cô ấy mang theo điện thoại, nó sẽ không hoạt động.)
2 If she brings water, she won’t be thirsty.
(Nếu cô ấy mang theo nước, cô ấy sẽ không khát.)
3 If she brings sandals, insects will bite her feet.
(Nếu cô ấy mang dép, côn trùng sẽ cắn chân cô ấy.)
4 If she brings warm clothes, she’ll be too hot.
(Nếu cô ấy mang theo quần áo ấm, cô ấy sẽ quá nóng.)
5 If she eats fruit she doesn’t know, she’ll be sick.
(Nếu cô ấy ăn trái cây mà cô ấy không biết, cô ấy sẽ bị ốm.)
Bài 6 trang 71 sgk Tiếng anh 7: USE IT! Read the Study Strategy. Work in pairs. Ask and answer the questions in exercise 4. Give some details.
(THỰC HÀNH! Đọc Chiến thuật Học tập. Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi trong bài tập 4. Cho thêm một số chi tiết.)
STUDY STRATEGY |
Speaking clearly 1 Read the question before you speak. 2 Practise saying the question quietly. Memorise it. 3 Look at your partner when you speak. |
A: Will you go out if it’s sunny on Saturday?
B: Yes, I will. I’ll go to the park. What about you?
A: If it’s sunny, I’ll go to the beach.
Phương pháp giải:
STUDY STRATEGY |
Speaking clearly (Nói rõ ràng) 1 Read the question before you speak. (Đọc câu hỏi trước khi bạn nói.) 2 Practise saying the question quietly. Memorise it. (Thực hành nói nhẩm câu hỏi. Hãy ghi nhớ nó.) 3 Look at your partner when you speak. (Nhìn vào bạn của bạn khi bạn nói.) |
A: Will you go out if it’s sunny on Saturday?
(Bạn sẽ đi chơi nếu trời nắng vào thứ Bảy chứ?)
B: Yes, I will. I’ll go to the park. What about you?
(Vâng, tôi sẽ. Tôi sẽ đi đến công viên. Thế còn bạn?)
A: If it’s sunny, I’ll go to the beach.
(Nếu trời nắng, tôi sẽ đi biển.)
Trả lời:
2 A: Will you stay at home if it rains tonight?
(Bạn sẽ ở nhà nếu trời mưa tối nay hả?)
B: Yes, I will. I’ll watch a cartoon. What about you?
(Vâng, tôi sẽ. Tôi sẽ xem phim hoạt hình. Thế còn bạn?)
A: If it rains, I’ll read my favourite book in my room.
(Nếu trời mưa, tôi sẽ đọc cuốn sách yêu thích trong phòng của mình.)
3 A: What will you do if you finish your homework early?
(Bạn sẽ làm gì nếu hoàn thành bài tập về nhà sớm?)
B:I’ll play computer games. What about you?
(Tôi sẽ chơi trò chơi máy tính. Thế còn bạn?)
A: If I finish my homework early, I’ll play basketball with my friends.
(Nếu tôi hoàn thành bài tập về nhà sớm, tôi sẽ chơi bóng rổ với bạn bè của mình.)
4 A:Will your parents be angry if you get a bad school report?
(Cha mẹ của bạn sẽ tức giận nếu bạn nhận được một báo cáo học tập tệ phải không?)
B: Yes, they will. That’s the reason why I always try my best. How about your parents?
(Có, họ sẽ giận . Đó là lý do tại sao tôi luôn cố gắng hết sức mình. Còn bố mẹ bạn thì sao?)
A: I think they will be sad if I get a bad school report.
(Tôi nghĩ họ sẽ rất buồn nếu tôi nhận được một báo cáo học tập không tốt.)
5 A: What will you buy if you get money for your birthday?
(Bạn sẽ mua gì nếu nhận được tiền nhân ngày sinh nhật?)
B: I’ll buy new headphones. What about you?
(Tôi sẽ mua chiếc tai nghe mới. Thế còn bạn?)
A: I ‘ll buy new shoes if I get money for my birthday.
(Tôi sẽ mua giày mới nếu nhận được tiền cho ngày sinh nhật của mình.)
Finished?
Finished? Invent a new team member for the Stay Alive programme.
(Bạn đã hoàn thành? Tạo ra một đội mới trong nhóm cho chương trình Stay Alive.)
Trả lời:
Team 3: The Oranges |
Nam Le is observant and wise. He knows a lot about wild. Weak points: He talks too much. He will do well if he doesn’t always make noise. Survival rating: **** |
Phong Nguyen is brave, and he isn’t afraid of anything. Weak points: He’s hot-tempered. He won’t go far if he doesn’t keep his self-control. Survival rating: ** |
Lilly Tran rode solo around Vietnam. She’s very enthusiastic. Weak points: She’s stubborndoesn’t listen to others. If she listens to the others, she’ll do OK. Survival rating: ** |
Tạm dịch:
Đội 3: The Oranges
Nam Le là người tinh ý và khôn ngoan. Anh ấy biết rất nhiều điều về hoang dã. Điểm yếu: Anh ấy nói quá nhiều.
Anh ấy sẽ làm tốt nếu anh ấy không luôn gây ồn ào.
Đánh giá sinh tồn: ****
Phong Nguyễn dũng cảm, không sợ bất cứ điều gì.
Điểm yếu: Anh ấy nóng tính. Anh ấy sẽ không tiến xa nếu anh ấy không giữ được sự tự chủ của mình.
Xếp hạng sống sót: **
Lilly Trần một mình đạp xe vòng quanh Việt Nam. Cô ấy rất nhiệt tình.
Điểm yếu: Cô ấy cứng đầu và không lắng nghe người khác.
Nếu cô ấy lắng nghe những người khác, cô ấy sẽ ổn.
Xếp hạng sống sót: **
Unit 6 Vocabulary and Listening lớp 7 trang 72
THINK!
THINK! You’re lost in the desert. What is your first priority?
(SUY NGHĨ! Bạn đang lạc trong sa mạc. Ưu tiên hàng đầu của bạn là gì?)
Trả lời:
Finding shade or constructing a shade shelter is one of my first priorities for desert survival, as keeping out of the direct sun and not exerting yourself in the heat of the day will help to conserve water.
(Tìm bóng râm hoặc xây dựng một nơi trú ẩn có bóng râm là một trong những ưu tiên hàng đầu của tôi đối với sự sống còn trên sa mạc, vì tránh ánh nắng trực tiếp và không gắng sức trong cái nóng ban ngày sẽ giúp tiết kiệm nước.)
Bài 1 trang 72 sgk Tiếng anh 7: Match objects 1–11 in the picture with the words in the box. Then listen and check.
(Ghép các đồ vật từ 1-11 trong hình với các từ trong hộp. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra.)
compass first-aid kit knife lighter |
Phương pháp giải:
-compass: la bàn
-first-aid kit: bộ sơ cứu
-knife : dao
-lighter: bật lửa
-map: bản đồ
-mirror: gương
-rope: dây thừng
-sleeping bag: túi ngủ
-tent: lều
-torch: đèn pin
-water bottle: chai nước
Trả lời:
1. tent |
2. sleeping bag |
3. rope |
4. map |
5. water bottle |
6. water bottle |
7. lighter |
8. compass |
9. first-aid kit |
10. torch |
11. knife |
Bài 2 trang 72 sgk Tiếng anh 7: Read the introduction to DesertChallenge. Which objects in exercise 1 will people probably need on a desert trek?
(Đọc phần giới thiệu về Thử thách sa mạc. Những đồ vật nào trong bài tập 1 có lẽ mọi người sẽ cần khi đi bộ trên sa mạc?)
DESERT CHALLENGE
Desert Challenge is a tough desert survival course for over-thirteen-year-olds.Participants will spend five days in the desert with experienced guides. The challenge will test your survival skills and you willlearn about the desert environment. At theend of the course, participants will receivethe Desert Challenge Award. To join the challenge you must be fit and you must prepare very carefully.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
THỬ THÁCH SA MẠC
Thử thách sa mạc là một khóa học sinh tồn trên sa mạc khắc nghiệt dành cho thanh thiếu niên trên mười ba tuổi. Những người tham gia sẽ trải qua 5 ngày trong sa mạc với những hướng dẫn viên giàu kinh nghiệm. Thử thách sẽ kiểm tra kỹ năng sinh tồn của bạn và bạn sẽ tìm hiểu về môi trường sa mạc. Vào cuối khóa học, những người tham gia sẽ nhận được Giải thưởng Thử thách Sa mạc. Để tham gia thử thách bạn phải khoẻ mạnh và bạn phải chuẩn bị thật kỹ càng.
Trả lời:
People will probablyneed a water bottle, a tent, a sleeping bag, a knife, a map, a mirror,and a torch.
(Mọi người có thể sẽ cần một chai nước, một cái lều, một túi ngủ, một con dao, một tấm bản đồ, một chiếc gương và một đèn pin.)
Bài 3 trang 72 sgk Tiếng anh 7: Listen to Kay Freeman talking about the survival course she went on. Which equipment from exercise 1 does she say is useful?
(Hãy nghe Kay Freeman nói về quá trình sinh tồn mà cô ấy đã trải qua. Cô ấy nói thiết bị nào trong bài tập 1 là hữu ích?)
Bài 4 trang 72 sgk Tiếng anh 7: Read the questions. Then listen again and choose the correct answers.
(Đọc câu hỏi. Sau đó nghe lại và chọn các câu trả lời đúng.)
1 To go on the Desert Challenge course, …
a. you must be under thirteen.
b. you must see a doctor.
c. you should come with a friend.
2 You must take a lot of water because …
a. you’ll need it for cooking.
b. you’ll get very thirsty.
c. you won’t find any in the desert.
3 When it gets hot, …
a. you mustn’t take your clothes off.
b. you should wear shorts and a T-shirt.
c. you should drink a lot of water.
4 If you get lost, …
a. you should wait for help to arrive.
b. you should use your mirror to signal for help.
c. you should use your map to get out of the desert.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1 Để tham gia khóa Thử thách sa mạc,…
a. bạn phải dưới mười ba tuổi.
b. bạn phải gặp bác sĩ.
c. bạn nên đi với một người bạn.
2 Bạn phải uống rất nhiều nước vì…
at. bạn sẽ cần nó để nấu ăn.
b. bạn sẽ rất khát.
c. bạn sẽ không tìm thấy bất kỳ thứ gì trong sa mạc.
3 Khi trời nóng,…
a. bạn không được cởi quần áo của mình.
b. bạn nên mặc quần đùi và áo phông.
c. bạn nên uống nhiều nước.
4 Nếu bạn bị lạc,…
a. bạn nên đợi sự giúp đỡ đến.
b. bạn nên sử dụng gương của mình để ra hiệu để được giúp đỡ.
c. bạn nên sử dụng bản đồ của mình để ra khỏi sa mạc.
Bài 5 trang 72 sgk Tiếng anh 7: USE IT! Work in pairs. Say which objects from exercise 1 are the most useful for survival in this situation and why. Agree on five objects.
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Hãy nói những đồ vật nào trong bài tập 1 là hữu ích nhất để tồn tại trong tình huống này và tại sao. Đồng ý về năm món đồ.)
You are planning a two-day trek in Cát Tiên National Park. You are going to camp in the forest.
(Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi bộ hai ngày tại Vườn Quốc gia Cát Tiên. Bạn sắp cắm trại trong rừng.)
A: Our first priority is a water bottle.
(Ưu tiên hàng đầu của chúng tôi là một chai nước.)
B: Yes, I agree. And we’ll also need a tent.
(Vâng, tôi đồng ý. Và chúng tôi cũng sẽ cần một cái lều.)
Trả lời:
A: Our first priority is a water bottle.
(Ưu tiên hàng đầu của chúng tôi là một chai nước.)
B: Yes, I agree. And we’ll also need a tent and a sleeping bag because it’s really cold at night.
(Vâng, tôi đồng ý. Và chúng ta cũng sẽ cần lều và túi ngủ vì ban đêm trời rất lạnh.)
A: Sure. We should also wear long trousers because there are many mosquitoes.
(Chắc chắn. Chúng ta cũng nên mặc quần dài vì có nhiều muỗi.)
B: Ok, and we need a torch too, because we can use it to signal at night for help.
(Ok, và chúng ta cũng cần đèn pin, vì chúng ta có thể sử dụng nó để báo hiệu vào ban đêm để được giúp đỡ.)
A: And don’t forget to bring some food, because this is a National Park, so we are banned from hunting for food.
(Và đừng quên mang theo đồ ăn, vì đây là Vườn quốc gia nên chúng ta bị cấm săn bắt để kiếm thức ăn.)
Unit 6 Speaking lớp 7 trang 74
THINK!
THINK! What types of sport and activities can you do at school? What about places outside school?
(SUY NGHĨ! Bạn có thể tham gia những môn thể thao và hoạt động nào ở trường? Còn những nơi ngoài trường học thì sao?)
Trả lời:
We can play many types of sport and activitiesat school such as football, basketball, volleyball, swimming, running, etc. We can also do these activitiesas well as do martial arts, do yoga, play tennis in a stadium.
(Chúng tôi có thể chơi nhiều môn thể thao và hoạt động ở trường như bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, bơi lội, chạy, … Chúng tôi cũng có thể thực hiện những hoạt động này cũng như tập võ, tập yoga, chơi tennis trong sân vận động.)
Bài 1 trang 74 sgk Tiếng anh 7: Complete the dialogue with the words in the box. Then watch or listen and check. Which two items of safety equipment does Mark need?
(Hoàn thành cuộc đối thoại với các từ trong hộp. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Mark cần những thiết bị an toàn nào?)
fast follow head slowly |
Mark: So, is this my bike?
Amy: Yes, it is. And here’s your safety vest.
Mark: A safety vest? Really?
Amy: Yes! And make sure that you (1)…………… it when you’re on your bike. Every time.
Mark: OK. Can you check my helmet? It feels too (2) …………… .
Amy: Let’s see. Yes, it’s fine. It needs to be secure. It’s important to protect your (3)…………… .
Mark: You won’t go too (4)…………… ?
Amy: Don’t worry. We’ll go (5)…………… . Try not to be nervous or you won’t enjoy it.
Mark: OK.
Amy: Just remember to stay with the group. You’ll be fine if you follow my instructions. Are we ready?
Mark:Yes.
Amy: Let’s go, then. (6)…………… me.
Phương pháp giải:
-fast (adj,adv): nhanh
-follow (v): theo
-head(n): đầu
-slowly(adv): 1 cách chậm chạp
-small (adj): nhỏ
-wear(v): mang, mặc
Trả lời:
1. wear |
2. small |
3. head |
4. fast |
5. slowly |
6.follow |
Mark: So, is this my bike?
Amy: Yes, it is. And here’s your safety vest.
Mark: A safety vest? Really?
Amy: Yes! And make sure that you wear it when you’re on your bike. Every time.
Mark: OK. Can you check my helmet? It feels too small.
Amy: Let’s see. Yes, it’s fine. It needs to be secure. It’s important to protect your head.
Mark: You won’t go too fast ?
Amy: Don’t worry. We’ll go slowly . Try not to be nervous or you won’t enjoy it.
Mark: OK.
Amy: Just remember to stay with the group. You’ll be fine if you follow my instructions. Are we ready?
Mark: Yes.
Amy: Let’s go, then. Follow me.
Tạm dịch:
Mark: Vậy đây có phải là chiếc xe đạp của tôi không?
Amy: Đúng vậy. Và đây là áo bảo hộ của bạn.
Mark: Một chiếc áo bảo hộ? Có thật không?
Amy: Vâng! Và hãy chắc chắn rằng bạn đeo nó khi đạp xe. Mỗi lần.
Mark: OK. Bạn có thể kiểm tra mũ bảo hiểm của tôi không? Nó cảm thấy quá nhỏ.
Amy: Để xem nào. Vâng, nó ổn. Nó cần được bảo mật. Điều quan trọng là phải bảo vệ đầu của bạn.
Mark: Bạn sẽ không đi quá nhanh?
Amy: Đừng lo lắng. Chúng ta sẽ đi từ từ. Cố gắng đừng lo lắng, nếu không bạn sẽ không thích nó.
Mark: OK.
Amy: Chỉ cần nhớ ở với nhóm. Bạn sẽ ổn nếu bạn làm theo hướng dẫn của tôi. Chúng ta đã sẵn sàng chưa?
Mark: Vâng.
Amy: Vậy thì đi thôi. Theo tôi.
* Mark needs a safety vest and a helmet.
(Mark cần áo bảo hộ và mũ bảo hiểm.)
Bài 2 trang 74 sgk Tiếng anh 7: Read the key phrases. Cover the dialogue and complete them with one word. Watch or listen again and check.
(Đọc các cụm từ khoá. Che đoạn hội thoại và hoàn thành chúng bằng một từ. Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.)
KEY PHRASES |
Giving instructions and safety information Make (1) ……………… that … I / You / It need(s) (2) ……………… … It’s (3) ……………… to … Don’t (4)……………… . Try (not) (5)……………… … Remember (6) ……………… … You’ll be fine (7) ……………… … |
Trả lời:
1.sure |
2.to |
3.important |
4.worry |
5.to |
6.to |
7.if |
KEY PHRASES (Cụm từ khoá) |
Giving instructions and safety information (Đưa ra hướng dẫn và thông tin an toàn) Make sure that … (Đảm bảo rằng …) I / You / It need(s) to … (Tôi / Bạn / Nó cần…) It’s important to … (Điều quan trọng là…) Don’t worry. (Đừng lo lắng.) Try (not) to … (Cố gắng (không) để …) Remember to … (Hãy nhớ…) You’ll be fine if … (Bạn sẽ ổn nếu…) |
Bài 3 trang 74 sgk Tiếng anh 7: Work in pairs. Practise the dialogue.
(Làm việc theo cặp. Thực hành các đoạn hội thoại.)
Bài 4 trang 74 sgk Tiếng anh 7: Put the dialogue in the correct order. Listen and check. Then practise it with your partner.
(Đặt lời thoại theo đúng thứ tự. Nghe và kiểm tra. Sau đó, thực hành nó với bạn của bạn.)
□A: You’ll be fine if you follow me.
□A: Let’s see. It’s fine. Your helmet needs to be secure. OK, are you ready?
1- A: It’s important to check your equipment first, Becky. Is your helmet OK?
□A: Don’t worry. Just go slowly and remember to relax and use your legs.
□B: Erm, yes, I think so. I’m nervous.
□B: That’s a very big rock! What if I fall?
□B: It isn’t very comfortable. It feels very small.
Trả lời:
7-3-1-5-4-6-2
A: It’s important to check your equipment first, Becky. Is your helmet OK?
(Điều quan trọng là phải kiểm tra thiết bị của bạn trước, Becky. Mũ bảo hiểm của bạn có ổn không?)
B: It isn’t very comfortable. It feels very small.
(Nó không thoải mái lắm. Nó cảm thấy rất nhỏ.)
A: Let’s see. It’s fine. Your helmet needs to be secure. OK, are you ready?
(Hãy xem. Tốt rồi. Mũ bảo hiểm của bạn cần được đảm bảo an toàn. OK, bạn đã sẵn sàng chưa?)
B: Erm, yes, I think so. I’m nervous.
(Ờ, vâng, tôi nghĩ vậy. Tôi lo lắng.)
A: Don’t worry. Just go slowly and remember to relax and use your legs.
(Đừng lo lắng. Chỉ cần đi chậm và nhớ thả lỏng và sử dụng chân của bạn.)
B: That’s a very big rock! What if I fall?
(Kia là một tảng đá rất lớn! Nếu tôi bị ngã thì sao?)
A: You’ll be fine if you follow me.
(Bạn sẽ ổn nếu bạn theo tôi.)
Bài 5 trang 74 sgk Tiếng anh 7: USE IT! Work in pairs. Practise a new dialogue for the situation using the Key Phrases and the dialogue in exercise 1 to help you.
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Thực hành một cuộc đối thoại mới cho tình huống bằng cách sử dụng Các cụm từ khóa và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn.)
Student A: You are going to go on a mountain bike trip in the countryside. Ask the instructor to check your equipment. Tell him / her that you are a little scared of cycling in the countryside and ask for instructions. Student B: You are an instructor at an activity centre and you are taking a group of students on a mountain bike trip in the countryside. Check student A’s equipment. Ask if he / she is OK and if he / she has any questions or doubts. |
Phương pháp giải:
Học sinh A: Bạn sắp có một chuyến đi xe đạp leo núi ở vùng nông thôn. Yêu cầu người hướng dẫn kiểm tra thiết bị của bạn. Nói với anh ấy / cô ấy rằng bạn hơi sợ hãi khi đạp xe ở vùng nông thôn và yêu cầu chỉ dẫn.
Học sinh B: Bạn là giáo viên hướng dẫn tại một trung tâm hoạt động và bạn đang đưa một nhóm học sinh trong chuyến đi xe đạp leo núi ở vùng nông thôn. Kiểm tra thiết bị của học sinh A. Hỏi xem anh ấy / cô ấy có ổn không và nếu anh ấy / cô ấy có bất kỳ câu hỏi hoặc băn khoăn nào không.
Trả lời:
A: It’s important to check your equipment first, Sammy. Is your helmet OK?
(Điều quan trọng là phải kiểm tra thiết bị của bạn trước, Sammy. Mũ bảo hiểm của bạn có ổn không?)
B:Can you check my helmet? It doesn’t feel very comfortable.
(Bạn có thể kiểm tra mũ bảo hiểm của tôi không? Nó không cảm thấy thoải mái cho lắm.)
A: Let’s see. It’s fine. Your helmet needs to be secure. And you should wear gogglesto protect your eyes.
OK, are you ready?
(Hãy xem nào. Tốt rồi. Mũ bảo hiểm của bạn cần được đảm bảo an toàn. Và bạn nên đeo kính bảo hộ để bảo vệ mắt. OK, bạn đã sẵn sàng chưa?)
B: Erm, yes, I think so but I’m a little bit scared of cycling in the countryside.What if I meet a cow in the road?
(Erm, vâng, tôi nghĩ vậy nhưng tôi hơi sợ khi đạp xe ở vùng nông thôn. Nếu tôi gặp một con bò trên đường thì sao?)
A: Don’t worry. Just go slowly and remember to relax and use your legs. You’ll be fine if you follow me.
(Đừng lo lắng. Chỉ cần đi chậm và nhớ thả lỏng và sử dụng chân của bạn. Bạn sẽ ổn nếu bạn theo tôi.)
Unit 6 Writing lớp 7 trang 75
THINK!
THINK! Which part of the school day do you like the most? Why?
(NGHĨ! Bạn thích phần nào nhất trong ngày học? Tại sao?)
Trả lời:
I like break time the most because that is when I can relax after lessons.
(Tôi thích nhất là giờ giải lao vì đó là lúc tôi có thể thư giãn sau những giờ học.)
Bài 1 trang 75 sgk Tiếng anh 7: Read Thanh’s blog. Who is the information in this blog for? What advice does Thanh give about school work?
(Đọc blog của Thanh. Thông tin trong blog này dành cho ai? Thanh đưa ra lời khuyên gì về việc học ở trường?)
How to survive at school |
School is a big part of life, so why not enjoy it? Here are my tips for surviving school. – Friends are important, but keep away from ‘problem people’. If you’re friendly and positive, people will like you. – It’s a good idea to join clubs. You’ll have more fun. – Stay confident, and only do what is right for you. – Dress well. You can look cool in your uniform! – Don’t get behind with your work. You should pay attention in class and do your homework. – It’s important to arrive on time for lessons. – Don’t panic! If you need help, ask your teachers. |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Làm thế nào để tồn tại ở trường |
Trường học là một phần quan trọng của cuộc sống, vậy tại sao không tận hưởng nó? Đây là lời khuyên của tôi để tồn tại ở trường. – Bạn bè rất quan trọng, nhưng hãy tránh xa những ‘người có vấn đề’. Nếu bạn thân thiện và tích cực, mọi người sẽ thích bạn. – Bạn nên tham gia các câu lạc bộ. Bạn sẽ có nhiều niềm vui hơn. – Hãy tự tin và chỉ làm những gì phù hợp với bạn. – Ăn mặc đẹp. Bạn có thể trông thật ngầu trong bộ đồng phục của mình đấy! – Đừng chậm trễ với việc học của bạn. Bạn nên chú ý trong lớp và làm bài tập của bạn. – Điều quan trọng là phải đến đúng giờ học. – Đừng hoảng sợ! Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy hỏi giáo viên của bạn. |
Trả lời:
– The information inthis blog is for all the students.
(Thông tin trong blog này là dành cho tất cả các học sinh.)
– The advice Thanh givesabout school workis “don’t get behind with your work. You should pay attention in class and do your homework.”
(Lời khuyên mà Thanh đưa ra về việc học ở trường là “đừng chậm trễ với việc học của bạn. Bạn nên chú ý trong lớp và làm bài tập của bạn.”.)
Bài 2 trang 75 sgk Tiếng anh 7: Complete the Key Phrases with words from the blog.
(Hoàn thành các Cụm từ khoá bằng các từ từ blog.)
KEY PHRASES |
Giving advice It’s a good idea to (1) ………………………. . You should (2) ………………………. . It’s important to (3) ………………………. . If you need help, (4) ………………………. |
Trả lời:
1. join clubs |
2. pay attention in class and do your homework. |
3. arrive on time for lessons. |
4. ask your teachers. |
KEY PHRASES (Cụm từ khoá) |
Giving advice (Đưa ra lời khuyên) It’s a good idea to join clubs. (Bạn nên tham gia các câu lạc bộ.) You should pay attention in class and do your homework. (Bạn nên chú ý trong lớp và làm bài tập của bạn.) It’s important to arrive on time for lessons. (Điều quan trọng là phải đến đúng giờ học.) If you need help, ask your teachers. (Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy hỏi giáo viên của bạn.) |
Bài 3 trang 75 sgk Tiếng anh 7: Cover the text. Can you remember the advice? Complete the sentences. Then read the text and check your answers.
(Che các văn bản. Bạn có thể nhớ lời khuyên? Hoàn thành các câu. Sau đó, đọc văn bản và kiểm tra câu trả lời của bạn.)
Affirmative ✓ 1 …………………… confident. 2…………………… well. |
Negative ✗ 3 Don’t …………………… behind with work. 4 Don’t …………………… ! |
Trả lời:
1.Stay |
2.Dress |
3.get |
4.panic |
Affirmative ✓(khẳng định) 1 Stay confident. (Hãy tự tin) 2 Dress well. (Ăn mặc đẹp) |
Negative ✗(phủ định) 3 Don’t get behind with work. (Đừng chậm trễ với việc học của bạn.) 4 Don’t panic! (Đừng hoảng sợ!) |
Bài 4 trang 75 sgk Tiếng anh 7: Complete the imperative sentences with the verbs in the box.
(Hoàn thành các câu mệnh lệnh với các động từ trong hộp.)
arrive be organise worry |
1 Don’t ……………. afraid to say what you think.
2 Don’t ……………. about ‘problem people’.
3 ……………. your study time.
4 Don’t ……………. late for lessons.
Phương pháp giải:
-arrive(v): đến
-be : thì, là, ở
-organise (v): tổ chức, sắp xếp
-worry(v): lo lắng
Trả lời:
1. be |
2. worry |
3. organise |
4. arrive |
1 Don’t be afraid to say what you think.
(Đừng ngại nói những gì bạn nghĩ.)
2 Don’t worry about ‘problem people’.
(Đừng lo lắng về “những người có vấn đề”.)
3 Organise your study time.
(Sắp xếp thời gian học tập của bạn.)
4 Don’t arrive late for lessons.
(Đừng đến muộn giờ học.)
Bài 5 trang 75 sgk Tiếng anh 7: USE IT! Follow the steps in the Writing Guide.
(THỰC HÀNH! Làm theo các bước trong Hướng dẫn Viết.)
WRITING GUIDE |
A TASK Write a blog (60 – 80 words) for students with the title How to survive homework. B THINK AND PLAN 1 What problems do students have with homework? 2 When should you do it? 3 What can you do if it is very difficult? 4 Where can you get help? 5 What about weekends? C WRITE Practical advice It’s a good idea to … Problems You should … if … D CHECK -Your use of imperatives – should and shouldn’t – First conditional |
Phương pháp giải:
HƯỚNG DẪN VIẾT |
A NHIỆM VỤ Viết một blog (60 – 80 từ) cho học sinh với tiêu đề Làm thế nào để tồn tại với bài tập về nhà. B SUY NGHĨ VÀ KẾ HOẠCH 1 Học sinh gặp vấn đề gì với bài tập về nhà? 2 Khi nào bạn nên làm nó? 3 Bạn có thể làm gì nếu nó rất khó? 4 Bạn có thể nhận trợ giúp ở đâu? 5 Còn những ngày cuối tuần thì sao? C VIẾT Lời khuyên thiết thực Đó là một ý tưởng tốt để … Các vấn đề Bạn nên… nếu… D KIỂM TRA – Việc sử dụng mệnh lệnh của bạn – should và shouldn’t – Điều kiện loại 1 |
Trả lời:
HOW TO SURVIVE HOMEWORK Homework is a necessary part of education; however, I usually have too much homework that is made me stressful. Here are my tips for surviving homework. – Remember to finishit before school. It’s a good idea to do it right after school or affter dinner. – Don’t worry!We should ask our teachers or friends if it is very difficult. – We can also get help from searching on the internet. – It will be amazing if our teachers don’t give any homework at the weekends. Because a weekend with no homework would help us to be fresh and ready on Monday morning. |
Tạm dịch:
LÀM THẾ NÀO ĐỂ ĐỂ TỒN TẠI VỚI BÀI TẬP VỀ NHÀ
Bài tập về nhà là một phần cần thiết của giáo dục; tuy nhiên, tôi thường có quá nhiều bài tập về nhà khiến tôi căng thẳng. Đây là lời khuyên của tôi để tồn tại bài tập về nhà.
– Nhớ hoàn thành nó trước khi học. Bạn nên làm điều đó ngay sau giờ học hoặc bữa ăn tối.
– Đừng lo lắng! Chúng ta nên hỏi giáo viên hoặc bạn bè nếu nó quá khó.
– Chúng ta cũng có thể nhận được trợ giúp từ việc tìm kiếm trên internet.
– Sẽ thật tuyệt vời nếu giáo viên của chúng ta không cho bất kỳ bài tập nào về nhà vào cuối tuần. Bởi vì một ngày cuối tuần không có bài tập về nhà sẽ giúp chúng ta sảng khoái và sẵn sàng vào sáng thứ Hai.
Unit 6 CLIL lớp 7 trang 76
Bài 1 trang 76 sgk Tiếng anh 7: Check the meaning of the words in the box. Then read and complete the text with the words from the box. Listen and check.
(Kiếm tra nghĩa của các từ trong khung. Sau đó đọc và hoàn thành đoạn văn với các từ trong khung. Nghe và kiểm tra lại.)
applications |
The USA invented the Global Positioning System (GPS)in the 1970s. At first, it was a military project, but now anyone can use the system to find out exactly their locations, and (1) ……………. their movements.
For GPS to work, your (2) ……………. (or smartphone)must be in contact with four or more satellites inspace.
Then it uses the data to calculate the exact time and position on Earth. However, it is not enough for survival situations (escaping the jungles or deserts) because you must know your direction (which way you are moving) and your (3) ……………. (how fastyou are moving). GPS provides this information, by tracking yourposition over time.
For modern explorers, a smartphone and GPS are as important as a compass, torch and map. With the right (4) ……………. , your smartphone will help you survive.
Phương pháp giải:
-applications(n) : các ứng dụng
-receiver (n) : máy thu
-speed(n) : tốc độ
-track(v) :theo dõi
Trả lời:
1. track |
2. applications |
3. speed |
4. receiver |
The USA invented the Global Positioning System (GPS)in the 1970s. At first, it was a military project, but now anyone can use the system to find out exactly their locations, and track their movements.
For GPS to work, your receiver (or smartphone)must be in contact with four or more satellites inspace. Then it uses the data to calculate the exact time andposition on Earth.
However, it is not enough for survival situations (escaping the jungles or deserts) because you must know your direction (which way you are moving) and your speed (how fast you are moving). GPS provides this information, by tracking yourposition over time.
For modern explorers, a smartphone and GPS are as important as a compass, torch and map. With the right applications, your smartphone will help you survive.
Tạm dịch:
Hoa Kỳ đã phát minh ra Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) vào những năm 1970. Lúc đầu, nó là một dự án quân sự, nhưng bây giờ bất kỳ ai cũng có thể sử dụng hệ thống để tìm ra chính xác vị trí của họ và theo dõi chuyển động của họ.
Để GPS hoạt động, máy thu (hoặc điện thoại thông minh) của bạn phải liên hệ với bốn hoặc nhiều vệ tinh trong không gian.
Sau đó, nó sử dụng dữ liệu để tính toán thời gian và vị trí chính xác trên Trái đất.
Tuy nhiên, điều đó là chưa đủ cho các tình huống sinh tồn (thoát khỏi rừng rậm hoặc sa mạc) vì bạn phải biết hướng của mình (bạn đang di chuyển theo cách nào) và tốc độ của bạn (bạn đang di chuyển nhanh như thế nào). GPS cung cấp thông tin này, bằng cách theo dõi vị trí của bạn theo thời gian.
Đối với những nhà thám hiểm hiện đại, điện thoại thông minh và GPS cũng quan trọng như la bàn, đèn pin và bản đồ. Với các ứng dụng phù hợp, điện thoại thông minh của bạn sẽ giúp bạn tồn tại.
Bài 2 trang 76 sgk Tiếng anh 7: Read the text again and match 1–6 with a–f.
(Đọc lại văn bản và nối 1–6 với a – f.)
1 The USA developed GPS
2 Millions of people
3 The system needs to be
4 You must know which way
5 To track your movement, you should
6 Smartphones now have
a. can now use GPS.
b. you are moving to survive.
c. lots of ways to help people survive.
d. find your position at different points in time.
e. for soldiers to use in war.
f. in contact with satellites in space.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1 Hoa Kỳ đã phát triển GPS
2 Hàng triệu người
3 Hệ thống cần phải
4 Bạn phải biết con đường nào
5 Để theo dõi chuyển động của bạn, bạn nên
6 điện thoại thông minh hiện có
a. bây giờ có thể sử dụng GPS.
b. bạn đang di chuyển để tồn tại.
c. rất nhiều cách để giúp mọi người tồn tại.
d. tìm vị trí của bạn tại các thời điểm khác nhau.
e. liên hệ xúc với các vệ tinh trong không gian.
Trả lời:
1.e |
2.a |
3.f |
4.b |
5.d |
6.c |
1 The USA developed GPS for soldiers to use in war.
(Hoa Kỳ đã phát triển GPS cho binh lính sử dụng trong chiến tranh.)
2 Millions of people can now use GPS.
(Hàng triệu người hiện có thể sử dụng GPS.)
3 The system needs to be in contact with satellites in space.
(Hệ thống cần liên hệ với các vệ tinh trong không gian.)
4 You must know which way you are moving to survive.
(Bạn phải biết mình đang di chuyển theo đường nào để tồn tại.)
5 To track your movement, you should find your position at different points in time.
(Để theo dõi chuyển động của bạn, bạn nên tìm vị trí của mình tại các thời điểm khác nhau.)
6 Smartphones now have lots of ways to help people survive.
(Điện thoại thông minh hiện có rất nhiều cách để giúp mọi người tồn tại.)
Bài 3 trang 76 sgk Tiếng anh 7: Read the text again and answer the questions.
(Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.)
1 When did the USA invent GPS?
2 What can anyone use GPS for?
3 How does GPS provide information on your speed and direction?
4 What four things must explorers carry to survive?
Phương pháp giải:
1 Hoa Kỳ phát minh ra GPS khi nào?
2 Mọi người có thể sử dụng GPS để làm gì?
3 GPS cung cấp thông tin về tốc độ và hướng của bạn như thế nào?
4 Nhà thám hiểm phải mang theo bốn thứ gì để tồn tại?
Trả lời:
1.The USA invented GPS in the 1970s.
(Hoa Kỳ đã phát minh ra GPS vào những năm 1970.)
Thông tin: The USA invented the Global Positioning System (GPS)in the 1970s.
2.People can use the system to find out exactly their locations, and track their movements.
(Mọi người có thể sử dụng hệ thống để tìm ra chính xác vị trí của họ và theo dõi chuyển động của họ.)
Thông tin: At first, it was a military project, butnow anyone can use the system to find out exactly their locations, and track their movements.
3.GPS provides information on your speed and direction, by tracking yourposition over time.
(GPS cung cấp thông tin về tốc độ và hướng của bạn, bằng cách theo dõi vị trí của bạn theo thời gian.)
Thông tin: However, it is not enough for survival situations (escaping the jungles or deserts) because you must know your direction (which way you are moving) and your speed (how fast you are moving). GPS provides this information, by tracking yourposition over time.
4.The explorers must carry a smartphone, a compass, torch and map to survive.
(Các nhà thám hiểm phải mang theo điện thoại thông minh, la bàn, đèn pin và bản đồ để tồn tại.)
Thông tin: For modern explorers, a smartphone and GPS are as importantas a compass, torch and map. With the right applications, your smartphone will help you survive.
Bài 4 trang 76 sgk Tiếng anh 7: USE IT! Invent a new smartphone application. Say what it does, and write instructions for how to use it. Tell your class about your application. Vote for the most interesting one.
(THỰC HÀNH! Phát minh ra một ứng dụng điện thoại thông minh mới. Nói chức năng của nó và viết hướng dẫn cách sử dụng nó. Nói với lớp của bạn về ứng dụng của bạn. Bình chọn cho một trong những ứng dụng thú vị nhất.)
If you use my application, you’ll …
(Nếu bạn sử dụng ứng dụng của tôi, bạn sẽ …)
To use it, you must … and …
(Để sử dụng nó, bạn phải … và …)
You should / shouldn’t …
(Bạn nên / không nên …)
Trả lời:
My app is Bus Tracking App. If you use my application, you’ll know the exact location of your bus. Make sure it’s still vacant and of course, punctual. To use it, you must connect phone to an internet network. You must also download and and log in. You should turn your location on. Then you open the app, choose your bus number and check.
Tạm dịch:
Ứng dụng của tôi là Ứng dụng theo dõi xe buýt. Nếu bạn sử dụng ứng dụng của tôi, bạn sẽ biết chính xác vị trí xe buýt của mình. Đảm bảo rằng nó vẫn còn trống chỗ và tất nhiên, đúng giờ. Để sử dụng, bạn phải kết nối điện thoại với mạng internet. Bạn cũng phải tải xuống và đăng nhập. Bạn nên bật vị trí của mình. Sau đó, bạn mở ứng dụng, chọn số xe buýt của bạn và kiểm tra.
Unit 6 Puzzles and games lớp 7 trang 77
Bài 1 trang 77 sgk Tiếng anh 7: Find seven verbs in the grid. Each verb is in a different colour. Then use the verbs to complete the phrases about survival.
(Tìm bảy động từ trong lưới. Mỗi động từ có một màu khác nhau. Sau đó, sử dụng các động từ để hoàn thành các cụm từ về sự sống còn.)
run away
1 …………. drinking water
2 …………. cool
3 …………. a shelter
4 …………. a fire
5 …………. fruit
6 …………. still
7 …………. the river
Trả lời:
1.find in orange (chữ find trong các ô cam)
2.keep in blue (chữ keep trong các ô xanh dương)
3.build in red (chữ build trong các ô đỏ)
4.light in green (chữ light trong các ô xanh lá)
5.pick in pink (chữ pick trong các ô hồng)
6.stand in yellow (chữ stand trong các ô vàng)
7.follow in purple (chữ follow trong các ô tím)
1 find drinking water: tìm nước uống
2 keep cool: giữ mát
3 build a shelter: xây chỗ trú ẩn
4 light a fire: đốt lửa
5 pick fruit: hái trái cây
6 stand still: đứng yên
7 follow the river: đi theo con sông
Bài 2 trang 77 sgk Tiếng anh 7: WHAT’S IN THE TENT? Work in groups. Add vowels (a, e, i and o) to find the survival equipment. The first group to find all the equipment wins.
(CÓ GÌ TRONG Lều? Làm việc nhóm. Thêm các nguyên âm (a, e, i và o) để tìm thiết bị sinh tồn. Nhóm đầu tiên tìm thấy tất cả các thiết bị sẽ chiến thắng.)
Trả lời:
Map: bản đồ
Torch: đèn pin
Lighter: bật lửa
First-aid kit: bộ sơ cứu
Water bottle: chai nước
Compass: la bàn
Knife: dao
Rope: dây thừng
Mirror: gương
Sleeping bag: túi ngủ
Bài 3 trang 77 sgk Tiếng anh 7: WHAT’S IN YOUR BAG? Work in pairs. Follow the instructions.
(CÓ GÌ TRONG TÚI CỦA BẠN? Làm việc theo cặp. Làm theo chỉ dẫn.)
-You are planning a trip to the jungle. You can take a tent and five objects from exercise 2. You can also choose one extra object that isn’t in exercise 2.
-Work with another pair. Give clues to guess what’s in your bag.
-Explain why you choose your extra object.
A: Object 1. You use it to see in the dark
B: A torch!
Phương pháp giải:
-Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến rừng rậm. Bạn có thể lấy một cái lều và năm đồ vật từ bài tập 2. Bạn cũng có thể chọn thêm một đồ vật không có trong bài tập 2.
-Làm việc với cặp khác. Đưa ra manh mối để đoán xem có gì trong túi của bạn.
-Giải thích tại sao bạn chọn món đồ đó.
Trả lời:
A: Object 1. You use it to see in the dark.
(Món đồ 1. Bạn sử dụng nó để nhìn trong bóng tối.)
B: A torch!
(Đèn pin!)
A: Yes, we can use it to signal for help at night.
(Vâng, chúng ta có thể sử dụng nó để báo hiệu sự giúp đỡ vào ban đêm.)
A: Object 2. You use it to light a fire.
(Món đồ 2. Bạn sử dụng nó để đốt lửa.)
B: A lighter!
(Cái bật lửa!)
A: Object 3. You use it to cut something.
(Món đồ 3. Bạn sử dụng nó để cắt một thứ gì đó.)
B: A knife!
(Con dao!)
A: Correct! It can help us clear a path and get through the dense forest safely and without issues.
A: Object 4. You use it to keep you warm at night.
(Món đồ 4. Bạn sử dụng nó đểgiữ ấm cho bạn vào ban đêm.)
B: A sleeping bag!
(Túi ngủ!)
A: Object 5. You use it to contain water.
(Món đồ 5. Bạn sử dụng nó đểchứa nước.)
B: A water bottle!
(Chai nước!)
Bài 4 trang 77 sgk Tiếng anh 7: CONDITIONAL CHAIN. Work in two groups and follow the instructions.
(CHUỖI ĐIỀU KIỆN. Làm việc theo hai nhóm và làm theo hướng dẫn.)
-One person in each team writes down the sentence above on a clean piece of paper, and completes it. He / She passes the paper with the sentence to the next person in the team.
If I go to the jungle, I’ll take my backpack.
-The next person in your taem writes another sentence, using the last part of the first sentence. He / She passes the paper to the next person.
If I take my backpack, I’ll pack some water.
-The third person writes another sentence, using the last part of the previous sentence. He / She passes the paper to the next person.
If I pack some water, I won’t be thirsty.
-The game continues until you can’t think howto finish the sentence and the chain is broken. The winner is the team who can make the most sentences.
-Start another chain and continue the game. This time, don’t write the sentences, but say them.
If I go to the desert, I’ll take …
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
If I go to the jungle, I’ll take …
(Nếu tôi đi vào rừng, tôi sẽ mang…)
-Một người trong mỗi đội viết câu trên vào một tờ giấy trắng và hoàn thành câu đó. Anh / cô ấy chuyển tờ giấy có câu cho người tiếp theo trong đội.
Nếu tôi đi vào rừng, tôi sẽ mang theo ba lô của tôi.
-Người tiếp theo trong taem của bạn viết một câu khác, sử dụng phần cuối cùng của câu đầu tiên. Anh ấy / Cô ấy chuyển tờ giấy cho người tiếp theo.
Nếu tôi lấy ba lô của mình, tôi sẽ bỏ vào một ít nước.
-Người thứ ba viết một câu khác, sử dụng phần cuối của câu trước. Anh ấy / Cô ấy chuyển tờ giấy cho người tiếp theo.
Nếu tôi mang theo một ít nước, tôi sẽ không khát.
– Trò chơi tiếp tục cho đến khi bạn không thể nghĩ cách nói hết câu và dây chuyền bị đứt. Đội chiến thắng là đội làm được nhiều câu nhất.
-Bắt đầu một chuỗi khác và tiếp tục trò chơi. Lần này, đừng viết thành câu mà hãy nói chúng.
Nếu tôi đi đến sa mạc, tôi sẽ mang…
Trả lời:
1.If I go to the jungle, I’ll take my sleeping bag.
(Nếu tôi đi vào rừng, tôi sẽ mang theo túi ngủ của mình.)
2.If I take my sleeping bag, I’ll fold my tent and put into it.
(Nếu tôi lấy túi ngủ của mình, tôi sẽ gấp lều của mình và cất vào bên trong nó.)
3.If I fold my tent and put into it., I’ll tight them with a rope.
(Nếu tôi gấp lều của mình và cất vào bên trong nó, tôi sẽ buộc chặt chúng bằng một sợi dây.)
4.If I tight them with a rope, it won’t been dropped somewhere.
(Nếu tôi buộc chặt chúng bằng một sợi dây, nó sẽ không bị rơi ở đâu đó.)
5.If it isn’t dropped somewhere, I’ll have a place to sleep.
(Nếu nó không bị rơi ở đâu đó, tôi sẽ có một nơi để ngủ.)
6.If I have a place to sleep, I won’t be cold at night.
(Nếu tôi có một chỗ để ngủ, tôi sẽ không bị lạnh vào ban đêm.)
7.If I’m not cold at night, I’ll be fine enough for the trip.
(Nếu tôi không lạnh vào ban đêm, tôi sẽ ổn cho chuyến đi.)
8.If I’m fine enough for the trip, I’ll complete the survival challenge well.
(Nếu tôi đủ khỏe cho chuyến đi, tôi sẽ hoàn thành tốt thử thách sinh tồn.)
1.If I go to the desert, I’ll take my backpack.
(Nếu tôi đến sa mạc, tôi sẽ mang theo ba lô.)
2.If I take my backpack, I’ll pack a sleeping bag.
(Nếu tôi mang theo ba lô của mình, tôi sẽ gói theo một túi ngủ.)
3.If I pack a sleeping bag, I’ll also pack a tent.
(Nếu tôi gói theo túi ngủ, tôi cũng sẽ gói theo lều.)
4.If I pack a tent, I’ll have a shelter.
(Nếu tôi gói theo một cái lều, tôi sẽ có một nơi trú ẩn.)
5.If I have a shelter, I won’t be cold at night.
(Nếu tôi có một nơi trú ẩn, tôi sẽ không bị lạnh vào ban đêm.)
Bài 5 trang 77 sgk Tiếng anh 7: GUESS THE PLACE. Work in small groups. Follow the instructions.
(ĐOÁN ĐỊA ĐIỂM. Làm việc theo những nhóm nhỏ. Làm theo hướng dẫn.)
-Choose a place from the box. Write four sentences to give advice about the place.Use must, mustn’t, should and shouldn’t.
park school beach library zoo |
-Read your sentences to the class, but don’t tell them the place. The class guesses the place.
A: Sentence 1. When you go to thisplace, you must be quiet.
B: Is it a library?
A: No! Sentence 2. You mustn’t useyour mobile phone or take photos.
A: A museum?
B: No! Sentence 3 …
Phương pháp giải:
-Chọn một vị trí từ hộp. Viết bốn câu để đưa ra lời khuyên về địa điểm. Sử dụng must, mustn’t, should và shouldn’t.
Park (công viên) school (trường học) beach (bãi biển) library (thư viện) zoo (sở thú) swimming pool (hồ bơi) cinema (rạp chiếu phim) museum (bảo tàng) |
-Đọc câu của bạn cho cả lớp, nhưng không nói cho họ biết địa điểm. Cả lớp đoán địa điểm.
Trả lời:
Example 1:
A: Sentence 1. When you go to thisplace, you must be quiet.
(Câu 1. Khi đến nơi này, bạn phải yên tĩnh.)
B: Is it a library?
(Nó là thư viện phải không?)
A: No! Sentence 2. You mustn’t useyour mobile phone or take photos.
(Không! Câu 2. Bạn không được sử dụng điện thoại di động hoặc chụp ảnh.)
A: A museum?
(Viện bảo tàng à?)
B: No! Sentence 3. You must buy ticket to enter.
(Không! Câu 3. Bạn phải mua vé để vào.)
A: A zoo?
(Sở thú phải không?)
B: No! Sentence 4. You can enjoy some popcorn there.
(Không! Câu 4. Bạn có thể thưởng thức một ít bỏng ngô ở đó.)
A: a cinema?
(Rạp chiếu phim à?)
B: Correct!
(Chính xác!)
Example 2:
A: Sentence 1. You mustn’t buy ticket to get in.
(Câu 1. Bạn không phải mua vé để vào.)
B: A school?
(Một trường học?)
A: No! Sentence 2. You should bring some food and drink for picnic.
(Không! Câu 2. Bạn nên mang theo đồ ăn thức uống để picnic.)
B: A park?
(Một công viên?)
A: No! Sentence 3. You must wear swimming suits.
(Không! Câu 3. Bạn phải mặc đồ bơi.)
B: A swimming pool?
(Một bể bơi?)
A: No! Sentence 4. You should put on some sunscreen.
(Không! Câu 4. Bạn nên bôi một ít kem chống nắng.)
B: A beach?
(Một bãi biển?)
A: Yes!
( Vâng!)
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác:
Unit 5: Achieve
Progress Review 3
Unit 7: Music
Unit 8: I believe I can fly