Tổng hợp từ vựng Tiếng anh 7 Friends plus
Từ vựng Starter Unit
Từ vựng Unit 1: My time
Từ vựng Unit 2: Communication
Từ vựng Unit 3: The past
Từ vựng Unit 4: In the picture
Từ vựng Unit 5: Achieve
Từ vựng Unit 6: Survival
Từ vựng Unit 7: Music
Từ vựng Unit 8: I believe I can fly