Giải SBT Tiếng anh lớp 7 Test yourself 4
1 (trang 99 SBT Tiếng Anh 7): Circle A, B, C or D to indicate the word with stress pattern different from the others in each group (Khoanh tròn A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có mẫu trọng âm khác với các từ khác trong mỗi nhóm)
Đáp án:
1. D |
2. B |
3. D |
4. A |
5. C |
2 (trang 99 SBT Tiếng Anh 7): Complete the sentences using the appropriate form of the verbs in brackets. (Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng dạng thích hợp của các động từ trong ngoặc)
Đáp án:
1. will have |
2. attracts |
3. is |
4. will travel |
5. are using |
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng ta sẽ có những chiếc xe không người lái trong tương lai.
2. Stonehenge thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.
3. Scotland nổi tiếng với lịch sử lâu đời và những lâu đài cổ.
4. Chúng tôi sẽ đi du lịch trên ô tô bay vì ô tô bình thường gây ô nhiễm.
5. Chúng ta đang sử dụng năng lượng tái tạo để thay thế năng lượng không thể tái tạo ngày nay.
3 (trang 99 SBT Tiếng Anh 7): Read and circle the best option (A, B, C, or D) to complete the letter (Đọc và khoanh tròn lựa chọn tốt nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành bức thư)
Dear Linda,
We’re having (1) great holiday here! We arrived two days ago, and we’re staying in (2) small hotel in (3) town. We went to see (4) castle in the morning and we visited the beer factory in (5) afternoon.
At (6) moment, we’re sitting in (7) old café in the main square. It’s really beautiful! There’s (8) old clock in the middle of (9) square. I think we’ll spend (10) hour walking along the river before having dinner.
See you soon!
Love,
Mary
Đáp án:
1. A |
2. A |
3. C |
4. A |
5. C |
6. C |
7. B |
8. B |
9. C |
10. B |
Hướng dẫn dịch:
Linda yêu quý,
Chúng tôi đang có một kỳ nghỉ tuyệt vời ở đây! Chúng tôi đến hai ngày trước, và chúng tôi đang ở trong một khách sạn nhỏ trong thị trấn. Chúng tôi đi xem một lâu đài vào buổi sáng và chúng tôi đến thăm nhà máy bia vào buổi chiều.
Hiện tại, chúng tôi đang ngồi trong một quán cà phê cũ ở quảng trường chính. Nó thật là đẹp! Có một chiếc đồng hồ cũ ở giữa quảng trường. Tôi nghĩ chúng ta sẽ dành một giờ đi dạo dọc bờ sông trước khi ăn tối.
Hẹn sớm gặp lại!
Yêu và quý,
Mary
4 (trang 100 SBT Tiếng Anh 7): Read the passage and decide if the statements are true (T) or false (F) (Đọc đoạn văn và quyết định xem câu trả lời là đúng (T) hay sai (F).)
Hướng dẫn dịch:
Có ba dạng nhiên liệu hóa thạch chính: than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên. Chúng ta gọi chúng là những nguồn không thể tái tạo vì nhiên liệu hóa thạch mất hàng triệu năm để hình thành và chúng đang cạn kiệt dần. Điều gì sẽ xảy ra khi không có than, dầu và khí đốt tự nhiên trên trái đất?
Các nhà khoa học đang cố gắng tìm kiếm và sử dụng các nguồn năng lượng thay thế khác. Chúng ta có thể sử dụng năng lượng từ mặt trời, gió và nước.
Chúng ta cũng có thể tiết kiệm nhiên liệu hóa thạch bằng cách tiết kiệm năng lượng. Một cách đơn giản để làm điều này là tắt các thiết bị điện mà chúng ta không sử dụng. Chúng tôi cũng có thể tắt đèn khi không có ai trong phòng. Một cách khác là di chuyển bằng xe đạp hoặc đi bộ thay vì điều khiển ô tô hoặc xe máy.
Đáp án:
1. T |
2. F |
3. T |
4. T |
5. F |
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng tôi gọi than, dầu và khí đốt tự nhiên là các nguồn năng lượng không tái tạo.
2. Phải mất hàng nghìn năm để hình thành nhiên liệu hóa thạch.
3. Chúng ta có thể sử dụng năng lượng từ mặt trời, gió và nước để thay thế nhiên liệu hóa thạch.
4. Tiết kiệm năng lượng là một cách tốt để tiết kiệm nhiên liệu hóa thạch.
5. Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng là một trong hai cách để tiết kiệm năng lượng.
5 (trang 100-101 SBT Tiếng Anh 7): Read the tourist information and match the headings (a – f) with the paragraphs (1-6) (Đọc thông tin du lịch và nối các tiêu đề (an – f) với các đoạn văn (1-6))
Đáp án:
2. f |
3. e |
4. d |
5. a |
6. b |
Hướng dẫn dịch:
Chào mừng đến với London, một trong những thành phố thú vị nhất trên thế giới. Có rất nhiều điều để xem và làm ở London.
1. London có rất nhiều tòa nhà và di tích cổ kính tuyệt đẹp. Ngắm nhìn Big Ben và Tòa nhà Quốc hội, đứng trên Sông Thames.
2. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến thăm Bảo tàng Anh. Phòng trưng bày Quốc gia có một trong những bộ sưu tập tranh đẹp nhất.
3. Có rất nhiều cửa hàng bách hóa lớn trên phố Oxford. Nếu bạn thích những cửa hàng nhỏ, có một trung tâm mua sắm hấp dẫn ở Covent Garden.
4. London nổi tiếng với nhiều rạp hát. Nhà hát Quốc gia gần sông Thames là một tòa nhà hiện đại có ba nhà hát.
5. Nếu bạn thích nhạc cổ điển, hãy đến xem một buổi hòa nhạc tại Royal Albert Hall. Bạn có thể nghe nhạc jazz hoặc rock xuất sắc.
6. London als có nhiều nhà hàng tuyệt vời phục vụ đồ ăn từ hầu hết các triều đình trên thế giới. Đến Phố Soho và thử các món ăn từ Ý, Pháp, Trung Quốc, Ấn Độ, v.v.
6 (trang 101 SBT Tiếng Anh 7): Read the passage and complete the table. (Đọc đoạn văn và hoàn thành bảng)
Hướng dẫn dịch:
SkyTram
SkyTram trông giống như một cây kem. Nó có thể di chuyển rất nhanh, với tốc độ 240 km/h và sử dụng rất ít năng lượng. Nó có thể chở năm mươi hành khách. Nó sẽ là tương lai của giao thông vận tải thành phố.
Ô tô bay
FlyingCar trông giống như một chiếc máy bay nhưng không cần đường băng để cất cánh. Nó có thể chở hàng nghìn hành khách. Nhưng bạn cần đợi hai mươi năm để Flying Car trở thành hiện thực.
Xe buýt điện mini
Loại xe buýt điện mini này được gọi là Camoe. Nó có thể chở 32 hành khách. Nó rất dài và hẹp, giống như một đoàn tàu. Nó có thể dễ dàng tránh tắc đường. Động cơ điện của nó có thể được sạc lại trong vài giây khi đang dừng cho hành khách.
Đáp án:
1. an ice cream |
2. can move very fast |
3. a plane |
4. a runway to take off |
5. avoid traffic jams |
Hướng dẫn dịch:
|
Trông nó thế nào? |
Nó hoạt động thế nào? |
SkyTram |
một cây kem 4. một đường băng để cất cánh 5. tránh tắc đường |
có thể di chuyển rất nhanh, ở 240 km/h |
Ô tô bay |
một chiếc máy bay |
không cần một đường băng để cất cánh |
Xe buýt điện mini |
một con tàu |
có thể dễ dàng tránh tắc đường |
7 (trang 101 SBT Tiếng Anh 7): Replace the underlined part with phrases with possessive pronouns. (Thay phần gạch chân bằng các cụm từ với đại từ sở hữu.)
Đáp án:
1. I’m writing to a friend of mine.
2. We met a relative of yours.
3. Henry borrowed a bike of mine.
4. We had dinner with a neighbour of ours.
5. I went on holiday with two friends of theirs.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi đang viết thư cho một trong những người bạn của tôi.
2. Chúng tôi đã gặp một người thân của bạn.
3. Henry đã mượn một trong những chiếc xe đạp của tôi.
4. Chúng tôi đã ăn tối với một trong những người hàng xóm của chúng tôi.
5. Tôi đã đi nghỉ với hai người bạn của họ.
8 (trang 101 SBT Tiếng Anh 7): Write a paragraph (80 – 90 words) about a means of transport we will use in the future. (Viết đoạn văn (80 – 90 chữ) kể về một phương tiện giao thông mà chúng ta sẽ sử dụng trong tương lai.)
Gợi ý:
I want to write about a flying car. It is a means of transport we will use in the future. It looks like a normal car with no wings. It can fly because it has a special engine that runs on solar energy. It does not need a runway to take off, either. It can run on roads and of course it can fly on air, too. If you have one, you will not have to worry about traffic jams. That is why it will be popular.
Hướng dẫn dịch:
Tôi muốn viết về một chiếc ô tô bay. Nó là một phương tiện giao thông mà chúng tôi sẽ sử dụng trong tương lai. Nó trông giống như một chiếc xe bình thường không có cánh. Nó có thể bay vì nó có một động cơ đặc biệt chạy bằng năng lượng mặt trời. Nó cũng không cần đường băng để cất cánh. Nó có thể chạy trên đường và tất nhiên nó cũng có thể bay trên không. Nếu có, bạn sẽ không phải lo lắng về vấn đề tắc đường. Đó là lý do tại sao nó sẽ được phổ biến.