Giải SBT Tiếng anh lớp 7 Unit 10 Speaking
1 (trang 80 SBT Tiếng Anh 7): Match the questions with the answers. Then say them aloud (Phù hợp với câu hỏi với câu trả lời. Sau đó nói to)
Đáp án:
1. d |
2. e |
3. a |
4. c |
5. b |
Hướng dẫn dịch:
1. Năng lượng nghĩa là gì?
– Đó là năng lượng có thể cung cấp ánh sáng, nhiệt hoặc điện.
2. Năng lượng mặt trời có nghĩa là gì?
– Đó là năng lượng đến từ mặt trời.
3. Năng lượng thủy điện có nghĩa là gì?
– Đó là năng lượng đến từ nước.
4. Từ ba âm tiết có nghĩa là gì?
– Đó là từ có ba âm tiết.
5. Nguồn không thể tái tạo có nghĩa là gì?
– Đó là một nguồn mà chúng ta không thể thay thế sau khi sử dụng nó.
2 (trang 80 SBT Tiếng Anh 7): Mi and Tony are talking about energy sources. Choose the sentences (a-e) to fill in the gaps (1-5) of the conversation (Mi và Tony đang nói về các nguồn năng lượng. Chọn các câu (a-e) để điền vào khoảng trống (1-5) của đoạn hội thoại)
Đáp án:
1. c |
2. e |
3. a |
4. b |
5. d |
Hướng dẫn dịch:
Mi: Chào, Tony. Tôi đang làm một dự án về các nguồn năng lượng, nhưng tôi không hiểu các nguồn không thể tái tạo là gì.
Tony: Chà, chúng là những nguồn mà chúng tôi không thể thay thế sau khi chúng tôi sử dụng chúng.
Mi: Ồ. Họ đến từ đâu?
Tony: Chúng đến từ các nguồn khác nhau như than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.
Mi: Điều gì sẽ xảy ra với chúng ta khi chúng hết?
Tony: Chúng tôi sẽ không còn năng lượng nữa.
Mi: Vậy chúng ta sẽ làm gì sau đó?
Tony: Chúng tôi sẽ phải sử dụng các nguồn năng lượng như gió, nước và mặt trời. Chúng rất phong phú và an toàn để sử dụng.
Mi: Ồ, tôi hiểu rồi. Chúng ta gọi chúng là gì?
Tony: Chúng tôi gọi chúng là các nguồn tái tạo. Chúng có thể tái tạo vì chúng không thể chạy
Mi: Cảm ơn bạn.
3 (trang 81 SBT Tiếng Anh 7): Complete the chart. Then ask and answer the questions about advantages and disadvantages of renewable and non-renewable sources (Hoàn thành biểu đồ. Sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi về ưu và nhược điểm của các nguồn tái tạo và không tái tạo)
Ví dụ:
A: What type of source is solar energy?
B: It’s a renewable source.
A: What are its advantages?
B: It’s available and clean to use.
A: What are its disadvantages?
B: It doesn’t work on cloudy days or at night.
Hướng dẫn dịch:
A: Năng lượng mặt trời là loại nguồn nào?
B: Đó là một nguồn tái tạo.
A: Ưu điểm của nó là gì?
B: Nó có sẵn và sạch sẽ để sử dụng.
A: Nhược điểm của nó là gì?
B: Nó không hoạt động vào những ngày nhiều mây hoặc vào ban đêm.