Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh lớp 7
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
n |
/ˈbɔːd ɡeɪm/ |
Trò chơi trên bàn cờ |
|
Clean-up activity |
|
/ˈkliːn ʌp ækˈtɪvəti/ |
Hoạt động dọn rửa |
Collect |
v |
/kəˈlekt/ |
Thu thập, sưu tầm |
Community |
n |
/kəˈmjuːnəti/ |
Cộng đồng |
Community service |
n |
/kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ |
Dịch vụ cộng đồng |
Develop |
n |
/dɪˈveləp/ |
Phát triển |
Donate |
v |
/dəʊˈneɪt/ |
Cho, tặng |
Elderly |
adj |
/ˈeldəli/ |
Lớn tuổi, cao tuổi |
Exchange |
v |
/ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
Trao đổi |
Flooded |
adj |
/ˈflʌdɪd/ |
Bị lũ lụt |
Homeless |
adj |
/ˈhəʊmləs/ |
Vô gia cư, không có gia đình |
Mountainous |
adj |
/ˈmaʊntənəs/ |
Vùng núi |
Nursing |
n |
/ˈnɜːsɪŋ/ |
Chăm sóc, điều dưỡng |
Nursing home |
n |
/ˈnɜːsɪŋ həʊm/ |
Viện dưỡng lão |
Orphanage |
n |
/ˈɔːfənɪdʒ/ |
Trại trẻ mồ côi |
Plant |
v |
/plɑːnt/ |
Trồng cây |
Proud |
adj |
/praʊd/ |
Tự hào |
Provide |
v |
/prəˈvaɪd/ |
Cung cấp |
Rural area |
|
/ˈrʊərəl ˈeəriə/ |
Vùng nông thôn |
Skill |
n |
/skɪl/ |
Kĩ năng |
Teenager |
n |
/ˈtiːneɪdʒə(r)/ |
Thanh thiếu niên |
Volunteer |
v, n |
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/ |
Tình nguyện viên |
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng anh lớp 7 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Unit 3 Getting Started lớp 7 trang 28, 29
Unit 3 A Closer Look 1 lớp 7 trang 30, 31
Unit 3 A Closer Look 2 lớp 7 trang 31, 32
Unit 3 Communication lớp 7 trang 32, 33
Unit 3 Skills 1 lớp 7 trang 34
Unit 3 Skills 2 lớp 7 trang 35
Unit 3 Looking back lớp 7 trang 36
Unit 3 Project lớp 7 trang 37
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 7 Global Success Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 2: Healthy living
Từ vựng Unit 3: Community
Từ vựng Unit 4: Music and arts
Từ vựng Unit 5: Food and drink
Từ vựng Unit 6: A visit to a school
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 7 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Unit 2: Healthy living
Unit 3: Community
Review 1
Unit 4: Music and arts
Unit 5: Food and drink