Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 3: Community service
Past simple (Thì quá khứ đơn)
1. Cách dùng
– Diễn đạt một hành động xảy ra một, một vài lần hoặc chưa bao giờ xảy ra trong quá khứ
– Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ
– Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ
2. Cấu trúc
a. Động từ tobe
– Khẳng định: S + was/ were + ……
Trong đó:
S = I/ He/ She/ It + was
S= We/ You/ They + were
Ví dụ: I was at my friend’s house yesterday. (Tôi đã ở nhà bạn tôi hôm qua.)
– Phủ định: S + was/were not + ……
Trong đó: was not = wasn’t; were not = weren’t
Ví dụ: We weren’t at home yesterday. (Hôm qua chúng tôi không ở nhà.)
– Nghi vấn: Was/Were+ S + V(nguyên thể)?
Ví dụ: Was she tired of yesterday? – Yes, she was.
(Cô ấy có bị mệt ngày hôm qua không? – Có, cô ấy có.)
b. Động từ thường
– Khẳng định: S + V-ed.
Ví dụ: We studied English last night. (Tối qua chúng tôi đã học tiếng Anh.)
– Phủ định: S + did not/ didn’t + V (nguyên thể)
Ví dụ: He didn’t come to school last week. (Tuần trước cậu ta không đến trường.)
– Nghi vấn: Did + S + V(nguyên thể)?
Ví dụ:
– Did you visit Ho Chi Minh Museum with your class last weekend? – Yes, I did.
(- Bạn có đi thăm bảo tàng Hồ Chí Minh với lớp của bạn cuối tuần trước hay không?
– Có, mình có.)
3. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:
– yesterday (hôm qua)
– last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái
– ago: cách đây … (two hours ago: cách đây 2 giờ/ two weeks ago: cách đây 2 ngày …)
– when: khi (trong câu kể)
Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 Global success hay, chi tiết khác:
Ngữ pháp Unit 2: Healthy living
Ngữ pháp Unit 3: Community service
Ngữ pháp Unit 4: Music and arts
Ngữ pháp Unit 5: Food and drink
Ngữ pháp Unit 6: A visit to a school