Giải Tiếng anh lớp 7 Unit 2: Healthy living Global Success
Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh lớp 7
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Acne |
n |
/ˈækni/ |
Mụn trứng cá |
Affect |
v |
/əˈfekt/ |
Tác động, ảnh hưởng đến |
Avoid |
v |
/əˈvɔɪd/ |
Tránh |
Chapped |
adj |
/tʃæpt/ |
Bị nứt nẻ, hiện tượng nứt nẻ trên da |
Dim |
adj |
/dɪm/ |
Lờ mờ, không đủ sáng |
Disease |
n |
/dɪˈziːz/ |
Bệnh |
Eye drops |
|
/aɪ drɒps/ |
Thuốc nhỏ mắt |
Fat |
n |
/fæt/ |
Mỡ |
Fit |
adj |
/fɪt/ |
Gọn gàng, cân đối |
Health |
n |
/helθ/ |
Sức khoẻ |
Healthy |
adj |
/ˈhelθi/ |
Khoẻ mạnh, lành mạnh |
Indoors |
adv |
/ˌɪnˈdɔːz/ |
Trong nhà |
Lip balm |
n |
/ˈlɪp bɑːm/ |
Kem bôi môi (chống nẻ) |
Pimple |
v |
/ˈpɪmpl/ |
Mụn |
Pop |
n |
/pɒp/ |
Nặn (mụn) |
Protein |
n |
/ˈprəʊtiːn/ |
Chất đạm |
Skin condition |
n |
/skɪn kənˈdɪʃn/ |
Tình trạng da |
Soybean |
n |
/ˈsɔɪbiːn/ |
Đậu nành |
Sunburn |
n |
/ˈsʌnbɜːn/ |
Sự cháy nắng |
Tofu |
n |
/ˈtəʊfuː/ |
Đậu phụ |
Virus |
n |
/ˈvaɪrəs/ |
(Con) vi rút |
Vitamin |
n |
/ˈvɪtəmɪn/ |
Vitamin |
Unit 2 Getting Started lớp 7 trang 18, 19
Let’s go out! (Chúng mình đi chơi nhé!)
Bài 1 trang 18 sgk Tiếng anh 7: Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Mi: This is a nice picture, Mark.
Mark: That’s my dad and I boating at Yen So Park.
Mi: I also see a lot of people exercising there.
Mark: Yes, it’s a popular place for people in my neighborhood.
Mi: Outdoor activities are good for our health. My family often goes cycling in the countryside. It’s quiet, and there’s a lot of fresh air.
Mark: It sounds interesting.
Mi: Yes, it’s lots of fun. We also bring fruit, water, and a lunch box with us.
Mark: I’d love to join you next time.
Mi: Sure. Bring along a hat and suncream.
Mark: Why suncream?
Mi: It’s really hot and sunny at noon, so you might get sunburn.
Mark: I see.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Mi: Đây là một bức tranh đẹp, Mark.
Mark: Đó là bố tôi và tôi chèo thuyền ở công viên Yên Sở.
Mi: Tôi cũng thấy rất nhiều người tập thể dục ở đó.
Mark: Đúng vậy, đó là một địa điểm nổi tiếng đối với mọi người trong khu phố của tôi.
Mi: Các hoạt động ngoài trời rất tốt cho sức khỏe của chúng ta. Gia đình tôi thường đạp xe ở ngoại ô. Nó yên tĩnh và có nhiều không khí trong lành.
Mark: Nghe có vẻ thú vị.
Mi: Vâng, rất vui. Chúng tôi cũng mang theo trái cây, nước và hộp cơm trưa.
Mark: Tôi rất muốn tham gia với bạn lần sau.
Mi: Chắc chắn rồi. Mang theo mũ và kem chống nắng.
Mark: Tại sao phải dùng kem chống nắng?
Mi: Vào buổi trưa, trời rất nóng và có nắng, vì vậy bạn có thể bị cháy nắng.
Mark: Tôi hiểu rồi.
Bài 2 trang 19 sgk Tiếng anh 7: What are Mark and Mi talking about?
(Mark và Mi đang nói về vấn đề gì?)
A. Healthy problems
(Những vấn đề về sức khỏe)
B. Healthy activities
(Những hoạt động lành mạnh)
C. Sports and games
(Thể thao và trò chơi)
Trả lời:
Answer: B
Because the dialogue mentions cycling and boating and they are good for our health. So the answer is B. Healthy activities.
(Vì đoạn hội thoại đề cập đến việc đi xe đạp và chèo thuyền và chúng rất tốt cho sức khỏe của chúng ta. Vì vậy, câu trả lời là B. Các hoạt động lành mạnh.)
Bài 3 trang 19 sgk Tiếng anh 7: Write a word or a phrase from the box under its picture.
(Viết từ hoặc cụm từ trong hộp vào bên dưới mỗi bức tranh.)
boating suncream lunch box sunburn cycling |
Phương pháp giải:
– boating (n): chèo thuyền
– suncream (n): kem chống nắng
– lunch box (n): hộp cơm trưa
– sunburn (n): cháy nắng
– cycling (n): đi xe đạp
Trả lời:
1. sunburn |
2. suncream |
3. lunch box |
4. boating |
5. cycling |
Bài 4 trang 19 sgk Tiếng anh 7: Complete each sentence with a word from the conversation.
(Hoàn thành mỗi câu sau với một từ trong đoạn hội thoại.)
1. In the picture, Mark and his father are _________________.
2. The people in Mark’s neighbourhood love to go to the ___________.
3. Mi’s family often goes cycling in the __________________.
4. – I don’t want to get sunburn.
– Wear a hat and use _______________.
5. Fruit and water are good for our ______________.
Trả lời:
1. boating |
2. park |
3. countryside |
4. suncream |
5. health |
1. In the picture, Mark and his father are boating.
(Trong bức tranh, Mark và bố cậu ấy đang chèo thuyền.)
2. The people in Mark’s neighbourhood love to go to the park.
(Mọi người trong khu phố của Mark rất thích đến công viên.)
3. Mi’s family often goes cycling in the countryside.
(Gia đình Mi thường xuyên đạp xe ở ngoại ô.)
4. – I don’t want to get sunburn. (Tôi không muốn bị cháy nắng.)
– Wear a hat and use suncream. (Đội mũ và sữ dụng kem chống nắng.)
5. Fruit and water are good for our health.
(Hoa quả và nước tốt cho sức khỏe của chúng ta.)
Bài 5 trang 19 sgk Tiếng anh 7: Game. Good/ bad for health?
(Trò chơi. Tốt hay xấu cho sức khỏe?)
Work in groups. Each student names two daily activities. The class decides whether each activity is good/ bad for health. Give a reason if possible.
(Làm việc theo nhóm. Mỗi học sinh đưa ra hoạt động thường ngày. Cả lớp quyết định mỗi hoạt động đó là tốt hay xấu cho sức khỏe. Đưa ra lí do nếu có thể.)
Example:
A: I walk to school.
(Tôi đi bộ đến trường.)
B: I think it’s good for your health.
(Tôi nghĩ nó tốt cho sức khỏe của bạn.)
A: I rarely eat breakfast.
(Tôi hiếm khi ăn sáng.)
C: It’s not good. Breakfast is very important. It gives us energy for the day.
(Việc đó không tốt. Bữa sáng rất quan trọng. Nó cung cấp năng lượng cho chúng ta cả ngày.)
Trả lời:
Minh: I usually eat fast food.
(Tôi thường xuyên ăn đồ ăn nhanh.)
Nam: It’s not good for you.
(Nó không tốt cho bạn.)
Minh: I and my brother go swimming.
(Tôi và em ttrai đi bơi.)
Mai: It’s a good activity. It makes you stronger.
(Đó là một hoạt động tốt. Nó làm bạn khỏe hơn.)
Unit 2 A Closer Look 1 lớp 7 trang 20
Vocabulary
Bài 1 trang 20 sgk Tiếng anh 7: Match the phrases on the left with the correct pictures on the right.
(Nối cụm từ ở bên trái với bức tranh đúng ở bên phải.)
Phương pháp giải:
– dim light: ánh sáng mờ
– lip balm: son dưỡng môi
– chapped lips: môi nứt nẻ
– coloured vegetables: rau củ có màu sắc
– red spots: mụn đỏ
Trả lời:
1. c |
2. e |
3. d |
4. a |
5. b |
Bài 2 trang 20 sgk Tiếng anh 7: Complete the sentences with the correct words and phrases below.
(Hoàn thành những câu sau với từ và cụm từ bên dưới.)
skin condition soft drinks coloured vegetables sunburn fit |
1. – Please name some __________.
– Carrots and tomatoes
2. _________ are not good for your health.
3. My parents go cycling every Sunday. It keeps them _________.
4. The weather may effect our ___________.
5. – How do we get ________?
– When we spend a long time in the sun without a hat or suncream.
Phương pháp giải:
– skin condition: tình trạng da
– soft drinks: nước ngọt
– coloured vegetables: rau củ có màu sắc
– sunburn: cháy nắng
– fit: cân đối
Trả lời:
1. – Please name some coloured vegetables. (Hãy kể tên một số loại rau củ có màu sắc.)
– Carrots and tomatoes. (Cà rốt, cà chua.)
2. Soft drinks are not good for your health.
(Nước ngọt không tốt cho sức khỏe của bạn.)
3. My parents go cycling every Sunday. It keeps them fit.
(Bố mẹ tôi đi xe đạp mỗi Chủ nhật hàng tuần. Điều đó giữ họ cân đối.)
4. The weather may effect our skin condition.
(Thời tiết có thể ảnh hưởng tới tình trạng da của chúng ta.)
5. – How do we get sunburn? (Chúng ta bị cháy nắng bằng cách nào?)
– When we spend a long time in the sun without a hat or suncream.
(Khi chúng ta phơi nắng lâu mà không có mũ hoặc kem chống nắng.)
Bài 2 trang 20 sgk Tiếng anh 7: Work in pairs. Discuss and tick (✓) each activity in the tables as H (Healthy) or U (Unhealthy).
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận và chọn (✓) mỗi hoạt động ở trong bảng là H (tốt cho sức khỏe) hoặc U (không tốt cho sức khỏe).)
|
H |
U |
1. washing your hands often |
|
|
2. reading in dim light |
|
|
3. eating tofu and coloured vegetables |
|
|
4. brushing your teeth twice a day |
|
|
5. touching your face with dirty hands |
|
|
Trả lời:
|
H (tốt cho sức khỏe) |
U (không tốt cho sức khỏe) |
1. washing your hands often (rửa tay thường xuyên) |
✓ |
|
2. reading in dim light (đọc trong ánh sáng mờ) |
|
✓ |
3. eating tofu and coloured vegetables (ăn đậu phụ và rau của có màu sắc) |
✓ |
|
4. brushing your teeth twice a day (đánh răng hai lần một ngày) |
✓ |
|
5. touching your face with dirty hands (chạm lên mặt với tay bẩn) |
|
✓ |
Pronunciation: /f/ and /v/
Bài 4 trang 20 sgk Tiếng anh 7: Listen and repeat. Pay attention to the sounds /f/ and /v/.
(Nghe và nhắc lại. Chú ý đến các âm /f/ và /v/.)
activity vitamin avoid food |
active breakfast affect fit |
Trả lời:
/f/ |
/v/ |
food /fuːd/ (n): đồ ăn breakfast /ˈbrek.fəst/ (n): bữa sáng affect /əˈfekt/ (v): ảnh hưởng fit /fɪt/ (adj): cân đối |
activity /ækˈtɪv.ə.ti/ (n): hoạt động vitamin /ˈvɪt.ə.mɪn/ (n): vitamin avoid /əˈvɔɪd/ (v): tránh active /ˈæk.tɪv/ (adj): hoạt động |
Bài 5 trang 20 sgk Tiếng anh 7: Listen and repeat, paying attention to the underlined words.
(Nghe và nhắc lại, chú ý vào những từ được gạch chân.)
1. Coloured vegetables are good food.
(Rau có màu là thức ăn tốt.)
2. My favourite outdoor activity is cycling.
(Hoạt động ngoài trời yêu thích của tôi là đạp xe.)
3. We need vitamin A for our eyes.
(Chúng ta cần vitamin A cho mắt.)
4. Being active helps keep you fit.
(Năng động giúp bạn giữ được thân hình cân đối.)
5. Jack never eats fish.
(Jack không bao giờ ăn cá.)
Trả lời:
1. vegetables /ˈvedʒ.tə.bəls/
food /fuːd/
2. favourite /ˈfeɪ.vər.ɪt/
activity /ækˈtɪv.ə.ti/
3. vitamin /ˈvɪt.ə.mɪn/
for /fɔːr/
4. active /ˈæk.tɪv/
fit /fɪt/
5. never /ˈnev.ər/
fish /fɪʃ/
Unit 2 A Closer Look 2 lớp 7 trang 21, 22
Grammar: Simple sentences
(Ngữ pháp: Câu đơn)
Bài 1 trang 21 sgk Tiếng anh 7: Tick (✓) the simple sentences.
(Đánh dấu (✓) vào câu đơn.)
1. The Japanese eat a lot of tofu.
(Người Nhật ăn nhiều đậu phụ.)
2. She drinks lemonade every morning.
(Cô ấy uống nước chanh vào mỗi buổi sáng.)
3. I don’t eat fast food, and I don’t drink soft drinks.
(Tôi không ăn thức ăn nhanh và tôi không uống nước ngọt.)
4. I am fit.
(Tôi vừa vặn.)
5. I like fish, but my sister likes meat.
(Tôi thích cá, nhưng em gái tôi thích thịt.)
Phương pháp giải:
Simple sentence (câu đơn) là câu chỉ có 1 chủ ngữ và 1 động từ.
Trả lời:
The simple sentences are:
(Những câu đơn là)
1. The Japanese eat a lot of tofu.
(Người Nhật Bản ăn rất nhiều đậu phụ.)
2. She drinks lemonade every morning.
(Cô ấy uống nước chanh mỗi sáng.)
4. I am fit.
(Tôi vừa vặn.)
Bài 2 trang 21 sgk Tiếng anh 7: Write S if the subject is missing from the sentence and V if the verb is.
(Viết S nếu thiếu chủ ngữ trong câu và V nếu động từ.)
1. Vegetarians a lot of vegetables and fruit.
2. Causes red spots on the face.
3. On Saturday morning, my brother two hours of exercising at the sports center.
4. In the past, had a healthier diet.
5. At the moment, we our surroundings.
Trả lời:
1. Vegetarians a lot of vegetables and fruit. (V)
Giải thích: Câu có các thành phần:
– chủ ngữ: Vegetarians
– tân ngữ: a lot of vegetables and fruit
2. Causes red spots on the face. (S)
Giải thích: Câu có các thành phần:
– động từ: Causes
– tân ngữ: red spots on the face
3. On Saturday morning, my brother two hours of exercising at the sports center. (V)
Giải thích: Câu có các thành phần:
– trạng ngữ: On Saturday morning
– chủ ngữ: my brother
– tân ngữ: two hours of exercising at the sports center
4. In the past, had a healthier diet. (S)
Giải thích: Câu có các thành phần:
– trạng ngữ: In the past
– động từ: had
– tân ngữ: a healthier diet
5. At the moment, we our surroundings. (V)
Giải thích: Câu có các thành phần:
– trạng ngữ: At the moment
– chủ ngữ: we
– tân ngữ: our surroundings
Bài 3 trang 21 sgk Tiếng anh 7: Rearrange the words and phrases to make simple sentences.
(Sắp xếp lại các từ và cụm từ để tạo thành những câu đơn.)
1. soft drinks / never / my sister / drinks /.
2. affects / acne / 80% of young people /.
3. has / he / for breakfast / bread and eggs /.
4. don’t eat / we / much fast food /.
5. a lot of vitamins / fruit and vegetables / have /.
Trả lời:
1. My sister never drinks soft drinks.
(Chị tôi không bao giờ uống nước ngọt.)
2. 80% of young people affects acne.
(80% người trẻ tuổi ảnh hưởng bởi mụn trứng cá.)
3. He has bread and eggs for breakfast.
(Anh ấy ăn bánh mỳ và trứng cho bữa sáng.)
4. We don’t eat much fast food.
(Chúng ta không ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.)
5. Fruit and vegetables have a lot of vitamins.
(Hoa quả và rau có rất nhiểu vitamin.)
Bài 4 trang 21 sgk Tiếng anh 7: Write complete sentences from the prompts. You may have to change the words or add some.
(Viết các câu hoàn chỉnh từ gợi ý. Bạn có thể phải thay đổi các từ hoặc thêm một số từ.)
1. tofu / be / healthy.
2. many Vietnamese / drink / green tea.
3. she / not / use / suncream.
4. father / not / exercise / every morning.
5. most children / have / chapped lips and skin / winter.
Trả lời:
1. Tofu is healthy.
(Đậu phụ tốt cho sức khỏe.)
2. Many Vietnamese drink green tea.
(Nhiều người Việt Nam uống trà xanh.)
3. She does not use suncream.
(Cô ấy không sử dụng kem chống nắng.)
4. My father does not exercise every morning.
(Cha tôi không tập thể dục mỗi sáng.)
5. Most children have chapped lips and skin in winter.
(Hầu hết trẻ em bị nứt nẻ môi và da vào mùa đông.)
Bài 5 trang 22 sgk Tiếng anh 7: Work in pairs. Discuss and write a simple sentence from the two given sentences.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận và viết một câu đơn từ 2 câu đã cho.)
Example:
Many people are running. (Nhiều người đang chạy.)
Many people are exercising. (Nhiều người đang tập thể dục.)
=> Many people are running and exercising.
(Nhiều người đang chạy và tập thể dục.)
1. We avoid sweetened food. We avoid soft drinks.
(Chúng tôi tránh thức ăn ngọt. Chúng tôi tránh nước ngọt.)
=> We avoid ______________________________ .
2. My dad loves outdoor activities. I love outdoor activities.
(Bố tôi rất thích các hoạt động ngoài trời. Tôi yêu các hoạt động ngoài trời.)
=> My _________________________________ love outdoor activities.
3. You should wear a hat. You should wear suncream.
(Bạn nên đội mũ. Bạn nên bôi kem chống nắng.)
=> You should wear _____________________________.
4. My mother read the health tips. My mother downloaded the health tips.
(Mẹ tôi đọc những lời khuyên về sức khỏe. Mẹ tôi đã tải về các mẹo về sức khỏe.)
=> My mother ____________________________________________.
Trả lời:
1. We avoid sweetened food and soft drinks.
(Chúng ta tránh đồ ăn ngọt và nước ngọt.)
2. My dad and I love outdoor activities.
(Bố tôi và tôi rất thích các hoạt động ngoài trời.)
3. You should wear a hat and suncream.
(Bạn nên đội mũ và bôi kem chống nắng.)
4. My mother read and downloaded health tips.
(Mẹ tôi đọc và tải các các mẹo về sức khỏe.)
Unit 2 Communication lớp 7 trang 22
Everyday English
Giving tips for health problems
(Cung cấp các mẹo cho các vấn đề sức khỏe)
Bài 1 trang 22 sgk Tiếng anh 7: Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted parts.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý vào phần được đánh dấu.)
Girl: My eyes are tired.
(Mắt mình mỏi quá.)
Boy: You can use eyedrops.
(Bạn có thể dùng thuốc nhỏ mắt.)
Girl: Yes.
(Vâng.)
Boy: And you shouldn’t read in dim light.
(Và bạn không nên đọc trong ánh sáng mờ.)
Girl: Thank you.
(Cảm ơn.)
Bài 2 trang 22 sgk Tiếng anh 7: Make similar conversations for the health problems below.
(Tạo cuộc hội thoại tương tự cho các vấn đề sức khỏe bên dưới.)
1. I’m tired. (Tôi mệt.)
2. I have acne. (Tôi bị mụn.)
3. My hands are chapped. (Tay tôi bị nứt nẻ.)
Trả lời:
1. I’m tired. (Tôi mệt.)
A: I’m tired. (Tôi mệt.)
B: You can take a rest. (Bạn có thể nghỉ ngơi.)
A: Yes. (Vâng.)
B: You shouldn’t go out. (Bạn không nên đi ra ngoài.)
2. I have acne. (Tôi bị mụn trứng cá.)
A: I have acne. (Tôi bị mụn trứng cá.)
B: You should wash your face. (Bạn nên rửa mặt.)
A: Yes. (Vâng.)
B: You shouldn’t touch your face. (Bạn không nên chạm tay lên mặt.)
3. My hands are chapped. (Tay tôi bị nứt nẻ.)
A: My hands are chapped. (Tay tôi bị nứt nẻ.)
B: You can use hand cream. (Bạn có thể sử dụng kem dưỡng tay.)
A: Yes. (Vâng.)
B: You shouldn’t use chemical soaps. (Bạn không nên sử dụng xà phòng hóa học.)
Tips for a healthy life
(Mẹo cho cuộc sống khỏe mạnh)
Bài 3 trang 22 sgk Tiếng anh 7: Read the passage and choose the correct title for it.
(Đọc bài và chọn tiêu đề đúng cho nó.)
A. How to live long (Cách để sống lâu)
B. What food to eat (Nên ăn thực phẩm gì)
The Japanese live long lives. The main reason is their diet. They eat a lot of fish and vegetables. They cook fish with a little cooking oil. They also eat a lot of tofu, a product of soybeans. Tofu has vegetable protein and vitamin B. It doesn’t have any fat. The Japanese work hard and do a lot of outdoor activities too. This helps them keep fit.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Người Nhật sống lâu. Nguyên nhân chính là do chế độ ăn uống của họ. Họ ăn nhiều cá và rau. Họ nấu cá với một ít dầu ăn. Họ cũng ăn nhiều đậu phụ, một sản phẩm của đậu nành. Đậu phụ có protein thực vật và vitamin B. Nó không có bất kỳ chất béo nào. Người Nhật làm việc chăm chỉ và tham gia rất nhiều hoạt động ngoài trời. Điều này giúp họ giữ dáng.
Trả lời:
Answer: A. How to live long (Cách để sống lâu)
In this passage, the author mentions to the way to live long including diet and outdoor activities.
(Trong đoạn văn này, tác giả đề cập đến cách để sống lâu bao gồm chế độ ăn uống và các hoạt động ngoài trời.)
Bài 4 trang 22 sgk Tiếng anh 7: Work in pairs. Discuss and make a list of the tips which help the Japanese live long lives. Present it to the class.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận và lập dach sách những mẹo vặt giúp người Nhật sống lâu.)
Trả lời:
List of tips: (Danh sách mẹo vặt)
– Eat a lot of fish and vegetables.
(Ăn nhiều cá và rau.)
– Cook fish with a little cooking oil.
(Nấu cá với một ít dầu ăn.)
– Eat a lot of tofu.
(Ăn nhiều đậu phụ.)
– Do a lot of outdoor activities.
(Tham gia các hoạt động ngoài trời.)
Bài 5 trang 22 sgk Tiếng anh 7: Work in groups. Discuss and make a list of the tips that the Vietnamese can do to live longer. Present it to the class. Does the class agree with you?
(Làm việc nhóm. Thảo luận và đưa ra danh sách các mẹo mà người Việt Nam có thể làm để sống lâu hơn. Trình bày trước lớp. Cả lớp có đồng ý với bạn không?)
Trả lời:
List of the tips that the Vietnamese do to live longer:
(Danh sách các mẹo người Việt Nam làm để sống lâu hơn)
– Go to bed early.
(Đi ngủ sớm.)
– Drink water.
(Uống nước.)
– Get daily exercise.
(Tập thể dục mỗi ngày.)
– Eat vegetables.
(Ăn rau.)
– Laugh a lot.
(Cười nhiều.)
Unit 2 Skills 1 lớp 7 trang 23, 24
Reading
Bài 1 trang 23 sgk Tiếng anh 7: Work in pairs. Discuss and write each word or phrase under the correct picture. Which skin condition is the most common among teenagers?
(Làm việc theo cặp. Thảo luận và viết từng từ hoặc cụm từ dưới bức tranh đúng. Tình trạng da nào phổ biến nhất ở thanh thiếu niên?)
sunburn chapped skin acne |
Trả lời:
1. chapped skin: da bị nứt nẻ
2. acne: mụn trứng cá
3. sunburn: cháy nắng
=> Acne is the most common skin condition among teenagers.
(Mụn trứng cá là tình trạng da phổ phiến nhất giữa những thiếu niên.)
Bài 2 trang 23 sgk Tiếng anh 7: Read the passage and match the beginnings in A with the endings in B.
(Đọc đoạn văn và nối phần đầu ở cột A với phần cuối ở cột B.)
Acne is a skin condition, it causes small, red spots on the face and the back. It affects 70-80% of young people between 12 and 30. More girls have acne than boys. It’s not a serious disease but young people want to avoid it.
Here are some tips for taking care of skin with acne.
– Go to bed early and get enough sleep.
– Eat more fruit and vegetables, and less fast food.
– Wash your face with special soap for acne, but no more than twice a day.
– Don’t touch or pop spots, especially when your hands are dirty.
– If it gets serious, see a doctor.
A |
B |
1. Acne is |
a. young people the most |
2. Acne causes |
b. a skin condition |
3. Acne affects |
c. a serious disease |
4. Acne is not |
d. small, red spots |
Phương pháp giải:
Dịch bài đọc:
Mụn trứng cá là một bệnh lý về da, nó gây ra những nốt mụn nhỏ, màu đỏ trên mặt và lưng. Nó ảnh hưởng đến 70-80% thanh niên từ 12 đến 30. Nhiều trẻ em gái bị mụn trứng cá hơn trẻ em trai. Đây không phải là một căn bệnh nguy hiểm nhưng những người trẻ tuổi muốn tránh nó.
Dưới đây là một số mẹo để chăm sóc da bị mụn.
– Đi ngủ sớm và ngủ đủ giấc.
– Ăn nhiều trái cây và rau quả, và ít thức ăn nhanh.
– Rửa mặt bằng xà phòng đặc biệt dành cho mụn trứng cá, nhưng không quá hai lần một ngày.
– Không chạm hoặc nặn mụn, đặc biệt là khi tay bạn bị bẩn.
– Nếu nó trở nên nghiêm trọng, hãy đến gặp bác sĩ.
Trả lời:
1 – b |
2 – d |
3 – a |
4 – c |
1 – b: Acne is a skin conditions.
(Mụn trứng cá là một bệnh lý về da.)
2 – d: Acne causes small, red spots.
(Mụn trứng cá gây ra các nốt mụn nhỏ, màu đỏ.)
3 – a: Acne affects young people the most.
(Mụn trứng cá ảnh hưởng nhiều nhất ở người trẻ.)
4 – c: Acne is not a serious disease.
(Mụn trứng cá không phải là một bệnh nguy hiểm.)
Bài 3 trang 23 sgk Tiếng anh 7: Read the passage again and choose the correct answer A, B, or C.
(Đọc lại bài và chọn câu trả lời đúng A, B, hay C.)
1. The first paragraph is mainly about _____________.
(Đoạn đầu tiên chủ yếu là về _____________.)
A. what acne is (mụn trứng cá là gì)
B. how to avoid acne (làm thế nào để tránh mụn trứng cá)
C. why people have acne (tại sao mọi người bị mụn trứng cá)
2. Which statement is NOT correct about acne?
(Câu nào KHÔNG đúng về mụn trứng cá?)
A. Acne is a skin condition. (Mụn trứng cá là một tình trạng da.)
B. Acne may get serious. (Mụn có thể trở nên nghiêm trọng.)
C. Acne affects more boys than girls.
(Mụn trứng cá ảnh hưởng đến bạn nam nhiều hơn bạn nữ.)
3. Most age group does acne affect the most?
(Ở lứa tuổi nào thì mụn ảnh hưởng nhiều nhất?)
A. 12 – 20
B. 12 – 30
C. 70 – 80
4. How should you wash your face?
(Bạn nên rửa mặt như thế nào?)
A. 3 – 4 times a day. (3 – 4 lần một ngày.)
B. With soap for acne. (Với xà phòng trị mụn.)
C. With cold water. (Bằng nước lạnh.)
5. What does the word “it” in the last sentence refer to?
(Từ “it” trong câu cuối cùng ám chỉ điều gì?)
A. acne (mụn trứng cá)
B. disease (bệnh)
C. spot (mụn)
Trả lời:
1. A | 2. C | 3. B | 4. B | 5. A |
1. A
The first paragraph is mainly about what acne is.
(Đoạn văn đầu tiên chủ yếu nói về mụn trứng cá là gì.)
Thông tin: Đoạn văn có đề cập nhiều thông tin về mụn trứng cá (mụn trứng cá là gì, triệu chứng, ảnh hưởng,…)
2. C
Which statement is NOT correct about acne? => Acne affects more boys than girls.
(Câu nào KHÔNG ĐÚNG về mụn trứng cá? => Mụn trứng cá ảnh hưởng đến trẻ em trai nhiều hơn trẻ em gái.)
Thông tin: …. More girls have acne than boys.
(Nhiều bạn nữ bị mụn trứng cá hơn bạn nam.)
3. B
Most age group does acne affect the most? => 12 – 30
(Ở lứa tuổi nào thì mụn ảnh hưởng nhiều nhất? => 12 – 30)
Thông tin: … It affects 70-80% of young people between 12 and 30.
(Nó ảnh hưởng đến 70-80% thanh niên từ 12 đến 30 tuổi.)
4. B
How should you wash your face? => With soap for acne.
(Bạn nên rửa mặt thế nào? => Với xà phòng trị mụn.)
Thông tin: Wash your face with special soap for acne, but no more than twice a day.
(Rửa mặt bằng xà phòng đặc biệt dành cho mụn trứng cá, nhưng không quá hai lần một ngày.)
5. A
What does the word “it” in the last sentence refer to? => acne
(Từ “it” ở câu cuối đề cập đến điều gì? => mụn trứng cá)
Speaking
Bài 4 trang 24 sgk Tiếng anh 7: Work in pairs. Read the passage again. Pick the tips which you can easily follow. Share your ideas with your partner.
(Làm việc theo cặp. Đọc lại đoạn văn. Chọn những mẹo bạn có thể dễ dàng làm theo. Chia sẻ ý tưởng với bạn của bạn.)
Trả lời:
A: I can easily follow some tips: (Tôi có thể dễ dàng làm theo một số mẹo)
– Go to bed early. (Đi ngủ sớm.)
– Eat more fruit and vegetables. (Ăn nhiều trái cây và rau quả.)
– Wash my face with special soap for acne. (Rửa mặt bằng xà phòng đặc trị mụn.)
B: I can easily follow some tips: (Tôi có thể dễ dàng làm theo một số mẹo)
– Go to bed early and get enough sleep. (Đi ngủ sớm và ngủ đủ giấc.)
– Eat more fruit and vegetables, and less fast food.
(Ăn nhiều trái cây và rau quả, và ít thức ăn nhanh.)
– Wash my face with special soap for acne, but no more than twice a day.
(Rửa mặt bằng xà phòng đặc biệt dành cho mụn trứng cá, nhưng không quá hai lần một ngày.)
– Don’t touch or pop spots, especially when my hands are dirty.
(Không chạm hoặc chạm vào các điểm, đặc biệt là khi tay tôi bị bẩn.)
Bài 5 trang 24 sgk Tiếng anh 7: Work in groups. Read about the health problems below. Discuss and make notes of some tips you can give each person. Then share your ideas with the class.
(Làm việc nhóm. Đọc về các vấn đề sức khỏe dưới đây. Thảo luận và ghi chú một số mẹo mà bạn có thể đưa ra cho mỗi người. Sau đó, chia sẻ ý tưởng của bạn với cả lớp.)
1. I have chapped lips.
=> ___________
=> ___________
2. I’m putting on weight.
=> ___________
=> ___________
3. I often feel sleepy during the day.
=> ___________
=> ___________
4. I have the flu.
=> ___________
=> ___________
5. My hair is dry.
=> ___________
=> ___________
Trả lời:
1. I have chapped lips. (Tôi bị nứt nẻ môi.)
=> Use lip balm. (Sử dụng son dưỡng.)
=> Drink more water. (Uống nhiều nước.)
2. I’m putting on weight. (Tôi đang tăng cân.)
=> Eat less fast food. (Ăn ít đồ ăn nhanh.)
=> Do exercise. (Tập thể dục.)
3. I often feel sleepy during the day. (Tôi thường xuyên cảm thấy buồn ngủ vào ban ngày.)
=> Go to bed early and get enough sleep. (Đi ngủ sớm và ngủ đủ giấc.)
=> Do exercise when feel sleepy. (Tập thể dục khi cảm thấy buồn ngủ.)
4. I have the flu. (Tôi bị cúm.)
=> Eat healthy foods. (Ăn đồ ăn lành mạnh.)
=> Stay home and get plenty of rest. (Ở nhà và nghỉ ngơi nhiều.)
5. My hair is dry. (Tóc tôi bị khô.)
=> Use a conditioner. (Sử dụng dầu xả.)
=> Wash your hair less often. (Gội đầu ít đi.)
Unit 2 Skills 2 lớp 7 trang 24, 25
Listening
Bài 1 trang 24 sgk Tiếng anh 7: Work in pairs. Discuss and tick (✓) the habits you think are good for your health.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận và đánh dấu (✓) những thói quen bạn cho là tốt cho sức khỏe của mình.)
1. Eat a lot of meat and cheese.
(Ăn nhiều thịt và phô mai.)
2. Drink soft drinks every day.
(Uống nước ngọt mỗi ngày.)
3. Get ten hours of sleep daily.
(Ngủ đủ 10 tiếng mỗi ngày.)
4. Be active and exercise every day.
(Năng động và tập thể dục mỗi ngày.)
Trả lời:
The habits are goods for my health:
(Thói quen tốt cho sức khỏe)
3. Get ten hours of sleep daily.
(Ngủ mười giờ mỗi ngày.)
4. Be active and exercise every day.
(Vận động và tập thể dục mỗi ngày.)
Bài 2 trang 24 sgk Tiếng anh 7: Listen and tick (✓) the habits mentioned.
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
(Nghe và đánh dấu (✓) thói quen được đề cập.)
_______ 1. eating (ăn)
_______ 2. drinking (uống)
_______ 3. travelling (đi du lịch)
_______ 4. exercising (tập thể dục)
_______ 5. sleeping (ngủ)
_______ 6. cooking (nấu ăn)
_______ 7. cleaning (quét dọn)
Đáp án: 1,2,4,5,7.
Bài 3 trang 25 sgk Tiếng anh 7: Listen again and give short answers to the questions ( Nghe lại lần nữa. Viết câu trả lời ngắn cho các câu hỏi sau)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Trả lời:
1. disease |
2. (a lot of) vitamins |
3. eight hours |
4. tidy and clean |
5. on fine day |
Bài 4 trang 25 sgk Tiếng anh 7: Work in groups. Discuss and make notes of the tips from the listening. Then share them with the class ( Làm việc theo nhóm. Thảo luận và ghi ra các cách từ bài bài nghe. Sau đó chia sẻ với cả lớp)
Trả lời:
Healthy eating habits:
Eat more fruit and vegetables, especially coloured ones like carrots and tomatoes.
Eat meat, eggs, and cheese, but not too much. You may put on weight.
Drink enough water, but not soft drinks.
Be active and exercise every day. Do outdoor activities like cycling, swimming, or playing sports.
Hướng dẫn dịch:
Ăn nhiều trái cây và rau quả, đặc biệt là những loại có màu như cà rốt và cà chua.
Ăn thịt, trứng và pho mát, nhưng không quá nhiều. Bạn có thể tăng cân.
Uống đủ nước nhưng không uống nước ngọt.
Hãy vận động và tập thể dục mỗi ngày. Thực hiện các hoạt động ngoài trời như đạp xe, bơi lội hoặc chơi thể thao.
Bài 5 trang 25 sgk Tiếng anh 7: Write a passage of about 70 words to give advice on how to avoid viruses.
(Viết một đoạn văn khoảng 70 từ để đưa ra lời khuyên về cách phòng tránh vi rút.)
Trả lời:
Viruses can cause many diseases. It can be serious and lead to hospitalization, complications. Here is some advice on how to avoid viruses. You should keep your room clean, often open windows. You also keep clean hands by regularly washing your hands with soap and water. Besides, you should maintain a healthy lifestyle. You can eat more fruit and vegetables and exercise frequently. You should wear a mask when going out. If it gets serious, you should go to the doctor for advice.
Tạm dịch:
Virus có thể gây ra nhiều bệnh. Nó có thể nghiêm trọng và dẫn đến nhập viện, biến chứng. Dưới đây là một số lời khuyên về cách tránh vi rút. Bạn nên giữ phòng sạch sẽ, thường xuyên mở cửa sổ. Bạn cũng giữ bàn tay sạch sẽ bằng cách thường xuyên rửa tay bằng xà phòng và nước. Bên cạnh đó, bạn nên duy trì một lối sống lành mạnh. Bạn có thể ăn nhiều trái cây và rau quả và tập thể dục thường xuyên. Bạn nên đeo khẩu trang khi ra ngoài. Nếu nó trở nên nghiêm trọng, bạn nên đến gặp bác sĩ để được tư vấn.
Unit 2 Looking back lớp 7 trang 26
Vocabulary
Bài 1 trang 26 sgk Tiếng anh 7: Complete the sentences with the verbs below.
(Hoàn thành câu với động từ bên dưới.)
are exercise avoid affects keep |
1. Healthy food and exercise help people ________ fit.
2. Weather that is too cold or too hot _________ your skin condition.
3. Children should __________ fast food and soft drinks.
4. Bad habits like eating too much sweetened food and going to bed late ________ harmful to our health.
5. We can ____________ indoors and outdoors.
Phương pháp giải:
– S (số nhiều) + are: thì, là…
– exercise (v): tập thể dục
– avoid (v): tránh
– S (số ít) + affects: ảnh hưởng
– keep (v): giữ
Trả lời:
1. keep | 2. affects | 3. avoid | 4. are | 5. exercise |
1. Healthy food and exercise help people keep fit.
(Thức ăn lành mạnh và tập thể dục giúp mọi người giữ dáng.)
2. Weather that is too cold or too hot affects your skin condition.
(Thời tiết quá lạnh hoặc quá nóng đều ảnh hưởng đến tình trạng da của bạn.)
3. Children should avoid fast food and soft drinks.
(Trẻ em nên tránh thức ăn nhanh và nước ngọt.)
4. Bad habits like eating too much sweetened food and going to bed late are harmful to our health.
(Những thói quen xấu như ăn quá nhiều đồ ngọt và đi ngủ muộn có hại cho sức khỏe của chúng ta.)
5. We can exercise indoors and outdoors.
(Chúng ta có thể tập thể dục trong nhà và ngoài trời.)
Bài 2 trang 26 sgk Tiếng anh 7: Write the words below next to their definitions.
(Viết những từ dưới đây cạnh định nghĩa của chúng.)
tidy active fit dirty healthy |
1. always busy doing things, especially physical activities __________
2. good for your health __________
3. everything in order __________
4. in good shape __________
5. not clean __________
Phương pháp giải:
– tidy (adj): ngăn nắp, gọn gàng
– active (adj): năng động
– fit (adj): cân đối
– dirty (adj): bẩn
– healthy (adj): khỏe mạnh
Trả lời:
1. active | 2. healthy | 3. tidy | 4. fit | 5. dirty |
1. always busy doing things, especially physical activities: active
(luôn bận rộn với công việc, đặc biệt là các hoạt động thể chất: năng động)
2. good for your health: healthy
(tốt cho sức khỏe của bạn: lành mạnh)
3. everything in order: tidy
(tất cả mọi thứ theo thứ tự: gọn gàng)
4. in good shape: fit
(ở hình dáng đẹp: cân đối)
5. not clean: dirty
(không sạch: bẩn)
Grammar
Bài 3 trang 26 sgk Tiếng anh 7: Tick (✓) simple sentences.
(Đánh dấu (✓) vào câu đơn.)
1. Asians eat a lot of rice, but Europeans don’t.
2. Most children love fast food and soft drinks.
3. There is a lot of fresh air in the countryside.
4. Eat less sweetened food, and you won’t put on weight.
5. Hard-working people often stay fit.
Phương pháp giải:
Câu đơn là câu chỉ bao gồm 1 chủ ngữ và 1 động từ.
Trả lời:
1. Asians eat a lot of rice, but Europeans don’t.
(Người châu Á ăn nhiều gạo, nhưng người châu Âu thì không.)
Câu có 2 chủ ngữ “Asians”, “Europeans” và 2 động từ “eat”, “don’t” => Không phải câu đơn
2. Most children love fast food and soft drinks.
(Hầu hết trẻ em thích đồ ăn nhanh và nước ngọt.)
Câu có 1 chủ ngữ “Most children” và 1 động từ “love => Câu đơn
3. There is a lot of fresh air in the countryside.
(Có rất nhiều không khí trong lành ở nông thôn.)
Câu có 1 chủ ngữ “There” và 1 động từ “is” => Câu đơn
4. Eat less sweetened food, and you won’t put on weight.
(Hãy ăn ít đồ ngọt lại và bạn sẽ không tăng cân.)
Câu có 1 chủ ngữ “you” và 2 động từ “eat”, “put” => Không phải câu đơn.
5. Hard-working people often stay fit.
(Những người làm việc chăm chỉ thường khỏe mạnh.)
Câu có 1 chủ ngữ “people” và 1 động từ “stay” => Câu đơn
Bài 4 trang 26 sgk Tiếng anh 7: Change the following sentences into simple ones.
(Đổi những câu sau thành câu đơn.)
1. You are active, and your brother is active too.
(Bạn năng động, và anh trai bạn cũng năng động.)
=> Both you and _________________________.
2. Your room looks dark, and it looks untidy too.
(Căn phòng của bạn trông tối và trông cũng bừa bộn.)
=> Your room ___________________________.
3. The Japanese work hard, and they exercise regularly.
(Người Nhật làm việc chăm chỉ, và họ tập thể dục thường xuyên.)
=> The Japanese ___________________________.
4. My mother eats a lot of fruit, and she eats a lot of vegetables too.
(Mẹ tôi ăn rất nhiều trái cây, và mẹ cũng ăn rất nhiều rau.)
=> My mother eats___________________________.
Trả lời:
1. Both you and your brother are active.
(Cả bạn và anh trai bạn đều năng động.)
2. Your room looks dark and untidy.
(Phòng của bạn trông tối và không ngăn nắp.)
3. The Japanese work hard and exercise regularly.
(Người Nhật chăm chỉ và tập thể dục thường xuyên.)
4. My mother eats a lot of fruit and vegetables.
(Mẹ tôi ăn rất nhiều hoa quả và rau củ.)
Unit 2 Project lớp 7 trang 27
BUILD HEALTHY HABITS
(Xây dựng thói quen lành mạnh)
Your class is starting a campaign to make your school a healthier place. In groups, make a poster about a bad habit that the students in your school often do and give some tips to change that habit.
(Lớp học của bạn đang bắt đầu một chiến dịch để làm cho trường học của bạn trở thành một nơi lành mạnh hơn. Theo nhóm, hãy làm một áp phích về một thói quen xấu mà học sinh trong trường của bạn thường làm và đưa ra một số mẹo để thay đổi thói quen đó.)
1. Discuss and find a bad habit and some tips to change it.
(Thảo luận và tìm một thói quen xấu và một số mẹo để thay đổi nó.)
2. Find or draw a picture to illustrate your idea.
(Tìm hoặc vẽ một bức tranh để minh họa cho ý tưởng của bạn.)
3. Present your poster to the class.
(Trình bày áp phích của bạn cho cả lớp.)
Trả lời:
1. A bad habit: Eating unhealthy food
(Một thói quen xấu: Ăn đồ ăn không lành mạnh.)
Tips to change it:
(Mẹo để thay đổi nó)
– Eat healthy food.
(Ăn đồ ăn lành mạnh.)
– Drink more water.
(Uống nhiều nước.)
– Eat a nutritious diet.
(Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng.)
– Avoid drinking soft drinks.
(Tránh uống nước ngọt.)
– Eat less fast food.
(Ăn ít thức ăn nhanh.)
2. Some pictures you can use in your poster.
(Một vài bức ảnh bạn có thể sử dụng trong tấm áp phích)
3. Present to your class:
There are many bad habits that the students in my school often do. However, eating unhealthy food is the most common. An unhealthy diet can make us more tired, reduce focus and cause long-term health effects. Here are some tips to change it:
– Eat healthy food
– Drink more water
– Eat a nutritious diet
– Avoid drinking soft drinks.
– Eat less fast food.
Tạm dịch:
Có rất nhiều thói quen xấu mà học sinh trường tôi thường làm. Tuy nhiên, ăn thực phẩm không lành mạnh là phổ biến nhất. Chế độ ăn uống không lành mạnh có thể khiến chúng ta mệt mỏi hơn, giảm khả năng tập trung và gây ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe. Dưới đây là một số mẹo để thay đổi nó:
– Ăn thức ăn tốt cho sức khỏe
– Uống nhiều nước hơn
– Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng
– Tránh uống nước ngọt.
– Ăn ít thức ăn nhanh.
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 7 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Unit 1: Hobbies
Unit 3: Community
Review 1
Unit 4: Music and arts