Giải SBT Tiếng anh lớp 7 Unit 1 Reading
1 (trang 6 SBT Tiếng Anh 7): Fill in each blank with a suitable word from the box (Điền vào mỗi chỗ trống với một từ thích hợp từ hộp)
Đáp án:
1. having |
2. photo |
3. like |
4. usually |
5. sending |
6. your |
Hướng dẫn dịch:
Jane thân mến,
Tôi rất vui khi đọc email của bạn. Tôi thích có một người bạn thân ở Úc vì tôi yêu đất nước của bạn!
Cảm ơn bạn đã gửi cho tôi một bức ảnh của gia đình bạn. Bạn có thể cho tôi biết thêm về các thành viên trong gia đình bạn? Bạn thích làm gì cùng nhau? Tôi thích xem phim cùng gia đình. Chúng tôi thường xem nhiều loại phim khác nhau. Một lần, chúng tôi xem một bộ phim về Australia, và tôi thấy nó rất thú vị.
Tôi đang gửi cho bạn một bức ảnh của gia đình tôi.
Tôi không thể chờ đợi để đọc email tiếp theo của bạn!
Lời chúc tốt nhất,
Mi
2 (trang 7 SBT Tiếng Anh 7): Fill in each blank with a suitable word from the box (Điền vào mỗi chỗ trống với một từ thích hợp từ hộp)
Đáp án:
1. A |
2. C |
3. B |
4. A |
5. C |
6. B |
Hướng dẫn dịch:
Mark có rất nhiều sở thích và thú vui. Anh ấy thường dậy sớm, vì vậy anh ấy có thể chạy bộ trước khi đi học. Sau giờ học, Mark thường cưỡi ngựa ở câu lạc bộ cưỡi ngựa gần nhà. Đôi khi anh ấy đi cưỡi ngựa vào các buổi chiều chủ nhật. Anh ấy cũng yêu âm nhạc. Anh ấy đi tập hợp xướng vào tối thứ Tư và thứ Bảy. Vào sáng thứ Bảy, anh ấy thường tưới cây và cây cối trong vườn với mẹ. Anh ấy hiếm khi xem TV vì anh ấy thích làm những việc bên ngoài. Anh ấy có rất nhiều bạn bè và anh ấy chơi bóng với họ hai lần một tuần. Anh ấy là một cậu bé hạnh phúc!
3 (trang 7-8 SBT Tiếng Anh 7): Read the passage and do the exercises (Đọc đoạn văn và làm các bài tập)
Hướng dẫn dịch:
Bạn có sở thích nào không? Nếu bạn không, hãy bắt đầu một vì có một sở thích rất có lợi. Thứ nhất, một sở thích mang lại cho bạn điều gì đó thú vị để làm trong thời gian rảnh rỗi, đặc biệt là trong thời gian đại dịch. Trong thời gian khóa Covid-19, gia đình tôi đọc sách và xem phim cùng nhau. Điều này khiến chúng tôi cảm thấy dễ chịu hơn khi phải ở nhà. Thứ hai, sở thích khiến bạn trở thành một người thú vị hơn. Nếu bạn có nhiều kinh nghiệm và kỹ năng, bạn có thể chia sẻ chúng với những người khác. Tôi thích đi du lịch và tôi thường chia sẻ kinh nghiệm của mình với các bạn cùng lớp. Bằng cách này, tôi có thêm nhiều bạn bè. Bây giờ chúng ta có một nhóm du lịch trong lớp của chúng ta. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, một sở thích có thể giúp bạn phát triển các kỹ năng mới. Nếu bạn dành nhiều thời gian cho sở thích của mình, kỹ năng của bạn sẽ được cải thiện. Em gái tôi rất thích may vá. Sau khi may vá trong hai năm, bây giờ cô ấy có thể may những bộ quần áo búp bê xinh đẹp. Đó là những lý do tại sao bạn nên có những sở thích.
a. Match each word in A with its meaning in B (Ghép mỗi từ trong A với nghĩa của nó trong B)
Đáp án:
1. b |
2. d |
3. a |
4. e |
5. c |
Hướng dẫn dịch:
1. có lợi = hữu ích
2. đại dịch = bệnh trên toàn quốc hoặc toàn thế giới
3. lệnh đóng cửa = tình huống khẩn cấp khi mọi người phải ở nhà
4. trải nghiệm = những điều xảy ra với bạn và ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn
5. cải thiện = trở nên tốt hơn
b. Write T (True), F (False), or NI (No Information) at the end of each sentence. (Viết T (Đúng), F (Sai) hoặc NI (Không có Thông tin) ở cuối mỗi câu.)
1. During the lockdown, the author’s family reads books and watches the news together.
2. Travelling helps the author have more friends.
3. There is a dancing club in the author’s school.
4. Hobbies can help a person develop new skills.
5. The author’s sister sews clothes for her family members.
Đáp án:
1. F |
2. T |
3. NI |
4. T |
5. F |
Hướng dẫn dịch:
1. Trong thời gian khóa cửa, gia đình tác giả đọc sách và xem tin tức cùng nhau.
2. Đi du lịch giúp tác giả có thêm nhiều bạn bè.
3. Có một câu lạc bộ khiêu vũ trong trường của tác giả.
4. Sở thích có thể giúp một người phát triển các kỹ năng mới.
5. Em gái của tác giả may quần áo cho những người thân trong gia đình cô ấy.