Địa Lí 8 Chủ đề chung 2: Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông
A. Lý thuyết Địa Lí 8 Chủ đề chung 2: Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông
I. Vị trí, phạm vi các vùng biển và hải đảo Việt Nam
– Luật Biển Việt Nam năm 2012 quy định các bộ phận của vùng biển nước ta thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia của Việt Nam.
– Các đảo và quần đảo phân bố trên vùng biển nước ta, tập trung ở vùng Đông Bắc và Tây Nam, và có hai quần đảo xa bờ là Hoàng Sa và Trường Sa.
– Vùng biển và hải đảo tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối giữa các vùng lãnh thổ, giao thương và mở đường ra Biển Đông.
– Vùng biển và hải đảo Việt Nam có vị trí chiến lược trên đường hàng hải và hàng không quốc tế, nối liền các quốc gia ở khu vực Đông Nam Á và các châu lục khác.
II. Đặc điểm môi trường và tài nguyên biển đảo Việt Nam
1. Đặc điểm môi trường biển đảo Việt Nam
– Nước biển và không khí trên đảo nước ta sạch và trong lành.
– Chỉ số chất lượng môi trường biển đảo đều nằm trong giới hạn cho phép của Tiêu chuẩn môi trường Việt Nam hiện hành.
– Môi trường biển đảo rất nhạy cảm với tác động của tự nhiên và con người.
– Sạt lở bờ biển, tăng lượng chất thải gây ô nhiễm môi trường và suy giảm hệ sinh thái biển đang xảy ra ở một số nơi.
2. Đặc điểm tài nguyên biển đảo Việt Nam
– Tài nguyên biển đảo Việt Nam phong phú và đa dạng, tập trung ở vùng ven bờ và thềm lục địa.
– Dầu mỏ, khí tự nhiên, sắt, ti-tan và cát là tài nguyên cạn kiệt.
– Các tài nguyên khác có khả năng tái tạo và có thể khai thác bền vững.
– Hoạt động khai thác và ô nhiễm môi trường làm suy giảm và cạn kiệt tài nguyên biển đảo.
III. Những thuận lợi, khó khăn đối với phát triển kinh tế và bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông
1. Đối với phát triển kinh tế
a) Thuận lợi
– Vùng biển đảo Việt Nam có nguồn tài nguyên đa dạng, phong phú, tạo điều kiện cho phát triển các ngành kinh tế biển như giao thông vận tải, khai thác và nuôi trồng thuỷ sản, khai thác khoáng sản, du lịch, và phát triển nghề muối.
– Giao thông vận tải biển: Vùng biển Việt Nam có nhiều cảng nước sâu, nằm trên con đường hàng hải quan trọng, thuận lợi cho các phương tiện vận tải và giao thông đường biển hoạt động quanh năm.
– Du lịch biển: Vùng biển Việt Nam có nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển nhiều loại hình du lịch biển đặc sắc, độc đáo, góp phần thúc đẩy ngành du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn của nước ta.
– Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản và khai thác khoáng sản: Vùng biển Việt Nam có nguồn tài nguyên sinh vật, khoáng sản phong phú đã tạo nguồn lợi lớn cho việc khai thác và nuôi trồng thuỷ sản, khai thác dầu mỏ, khí tự nhiên, cát,… Từ đó, cung cấp nguyên liệu, nhiên liệu, thực phẩm hàng hoá tiêu thụ trong nước và xuất khẩu, mang lại những lợi ích kinh tế to lớn cho đất nước.
– Phát triển nghề muối: Vùng biển Việt Nam có điều kiện thuận lợi để phát triển nghề muối, đặc biệt là ở vùng Duyên hải Nam Trung Bộ.
b) Khó khăn
– Thiên tai: Vùng biển đảo Việt Nam thường xuyên gặp bão, áp thấp nhiệt đới gây thiệt hại cho đánh bắt, nuôi trồng thuỷ hải sản, giao thông và du lịch biển.
– Ô nhiễm, suy giảm đa dạng sinh học và cạn kiệt tài nguyên biển: Đây là những trở ngại lớn cho việc khai thác tài nguyên, phát triển kinh tế – xã hội bền vững của vùng biển đảo Việt Nam.
2. Đối với bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông
a) Thuận lợi
– Việt Nam kí kết phê chuẩn tham gia Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 để khẳng định chủ quyền, quyền và lợi ích hợp pháp trên biển.
– Việt Nam ban hành Luật Biển Việt Nam năm 2012 để sử dụng, quản lí, bảo vệ biển, đảo và phát triển kinh tế biển; tăng cường hợp tác quốc tế và trong khu vực.
– Việt Nam tham gia xây dựng Bộ quy tắc Ứng xử ở Biển Đông (COC), ký kết nhiều hiệp định phân định biên giới trên biển để xây dựng khu vực Biển Đông hoà bình, ổn định, hợp tác, phát triển.
– Môi trường và tài nguyên biển đảo của Việt Nam là cơ sở cho phát triển kinh tế biển, bảo vệ chủ quyền, quyền và lợi ích hợp pháp ở Biển Đông.
– Khu vực Đông Nam Á ổn định chính trị và an ninh tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác, phát triển kinh tế – xã hội và bảo vệ chủ quyền biển đảo trên Biển Đông.
b) Khó khăn
– Biển Đông có liên quan tới nhiều quốc gia, vẫn tồn tại vấn đề vi phạm chủ quyền và tranh chấp.
– Khai thác hải sản trái phép, hàng lậu, ô nhiễm môi trường gây suy giảm đa dạng sinh học.
– Môi trường sống trên các đảo khắc nghiệt, thiên tai và thời tiết xấu gây trở ngại cho phát triển kinh tế biển.
IV. Quá trình xác lập chủ quyền biển đảo trong lịch sử Việt Nam
– Quá trình xác lập chủ quyền biển đảo của Việt Nam diễn ra từ sớm và liên tục cho đến ngày nay.
– Các chúa Nguyễn đã thành lập đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải để thực thi chủ quyền tại quần đảo Trường Sa và quần đảo Hoàng Sa từ thế kỉ XVII.
– Thời Tây Sơn và đội Hoàng Sa tiếp tục khảo sát và khai thác sản vật biển.
– Dưới triều Nguyễn, các hoạt động xác lập chủ quyền ở quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa được tiếp tục thực hiện.
– Sau Hiệp ước Pa-tơ-nốt (1884), Pháp tiếp tục thực thi chủ quyền trên Biển Đông và quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa.
– Hiệp định Ê-ly-dê ngày 8-3-1949, Pháp bắt đầu chuyển giao quyền kiểm soát hai quần đảo này cho Chính phủ Quốc gia Việt Nam.
– Sau Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954), Việt Nam Cộng hoà đã tiếp quản và khẳng định lại chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa.
– Tháng 1-1974, quân đội Trung Quốc đánh chiếm trái phép quần đảo Hoàng Sa đang thuộc sự quản lí của Việt Nam Cộng hoà.
– Từ sau năm 1975, Việt Nam tiếp tục thực hiện quyền quản lí hành chính và đấu tranh về pháp lí, ngoại giao để khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa.
B. 10 câu trắc nghiệm Địa Lí 8 Chủ đề chung 2: Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông
Câu 1: Nguồn tài nguyên du lịch biển đặc sắc và đa dạng như thế nào?
A. Có các bãi biển đẹp
B. Vịnh biển phong cảnh độc đáo
C. Có các khu bảo tồn, dự trữ sinh quyển biển,…
D. Cả ba đáp án trên đều đúng
Đáp án đúng: D
Câu 2: Chất lượng môi trường biển đảo có xu hướng suy thoái thể hiện ở ?
A. Lượng rác thải, chất thải trên biển tăng
B. Nhiều vùng biển ven bờ bị ô nhiễm
C. Số lượng nhiều loài hải sản giảm, một số hệ sinh thái (nhất là rạn san hô, cỏ biển,…) bị suy thoái,..
D. Cả ba đáp án trên đều đúng
Đáp án đúng: D
Giải thích: Chất lượng môi trường nước biển (ven bờ và xa bờ, ven các đảo, cụm đảo) đều còn ở mức khá tốt. Hệ sinh thái biển nước ta rất đa dạng, đặc biệt là hệ sinh thái rừng ngập mặn và hệ sinh thái rạn san hô. Tuy nhiên, chất lượng môi trường biển đảo đang có xu hướng suy thoái thể hiện ở: lượng rác thải, chất thải trên biển tăng lên, nhiều vùng biển ven bờ bị ô nhiễm, số lượng nhiều loài hải sản giảm, một số hệ sinh thái (rạn san hô, cỏ biển) bị suy thoái,…
Câu 3: Một số hoạt động kinh tế ở vùng biển đảo nước ta là?
A. Vận tải biển và dịch vụ cảng biển
B. Khai thác hải sản
C. Khai thác dầu khí và tài nguyên khoáng sản biển khác
D. Cả ba đáp án trên đều đúng
Đáp án đúng: D
Câu 4: Tài nguyên biển (sinh vật, khoáng sản,…) đa dạng, phong phú tạo điều kiện để phát triển nhiều ngành kinh tế biển nào?
A. Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
B. Làm muối
C. Khai thác dầu khí
D. Cả ba đáp án trên đều đúng
Đáp án đúng: D
Giải thích: Tài nguyên biển nước ta (sinh vật, khoáng sản,…) đa dạng, phong phú tạo điều kiện để phát triển nhiều ngành kinh tế biển như: khai thác và nuôi trồng thuỷ sản, làm muối và khai thác dầu khí,…
Câu 5: Cho biết việc phát triển kinh tế ở vùng biển đảo nước ta có những thuận lợi nào dưới đây?
A. Tài nguyên biển (sinh vật, khoáng sản,…) đa dạng, phong phú tạo điều kiện để phát triển nhiều ngành kinh tế biển
B. Vị trí nằm gần các tuyến hàng hải quốc tế trên Biển Đông
C. Nhiều bãi biển đẹp, nước biển ấm, chan hoà ánh nắng, nhiều vườn quốc gia, khu dự trữ sinh quyển ven biển và trên các đảo,…
D. Cả ba đáp án trên đều đúng
Đáp án đúng: D
Giải thích: Việc phát triển kinh tế ở vùng biển đảo nước ta có những thuận lợi như sau:
+ Tài nguyên biển (sinh vật biển, khoáng sản,…) đa dạng, phong phú tạo điều kiện để phát triển nhiều ngành kinh tế biển, như: khai thác, nuôi trồng thuỷ sản, làm muối và khai thác dầu khí,…
+ Vị trí nằm gần các tuyến hàng hải quốc tế trên Biển Đông, đồng thời dọc bờ biển có nhiều vịnh biển kín tạo điều kiện xây dựng các cảng nước sâu => phát triển giao thông vận tải biển – cửa ngõ để Việt Nam giao thương với thị trường quốc tế.
+ Nhiều bãi biển đẹp, nước biển ấm, chan hòa ánh nắng, có nhiều vườn quốc gia, khu dự trữ sinh quyển ven biển, trên các đảo,… tạo điều kiện thuận lợi để phát triển du lịch biển đảo.
Câu 6: Đâu là thuận lợi để nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam?
A. Có nhiều giống hải sản quý
B. Có môi trường thích hợp
C. Dọc ven biển có ngiều vũng vịnh, đầm phá
D. Đáp án khác
Đáp án đúng: C
Giải thích: Vùng biển, hải đảo nước ta có nguồn tài nguyên khá phong phú và đa dạng với nhiều loài thuỷ sản cho giá trị kinh tế cao. Dọc theo ven biển nước ta có nhiều vũng vịnh, đầm phá rất thuận lợi để nuôi trồng thuỷ sản.
Câu 7: Hệ sinh thái nào phát triển ở Việt Nam?
A. Hệ sinh thái rừng ngập mặn
B. Hệ sinh thái rạn san hô
C. Cả hai đáp án trên đều đúng
D. Đáp án khác
Đáp án đúng: C
Câu 8: Chất lượng môi trường biển đảo có xu hướng
A. Phát triển tốt
B. Ô nhiễm hóa
C. Suy thoái
D. Đáp án khác
Đáp án đúng: C
Câu 9: Đặc điểm môi trường và tài nguyên biển đảo Việt Nam hiện nay là?
A. Chất lượng môi trường nước biển (ven bờ và xa bờ, ven các đảo và cụm đảo) đều còn khá tốt
B. Các chỉ số đặc trưng đều nằm trong giới hạn cho phép
C. Các hệ sinh thái biển rất đa dạng
D. Cả ba đáp án trên đều đúng
Đáp án đúng: D
Giải thích: Môi trường biển đảo là một bộ phận trong môi trường sống của con người bao gồm các yếu tố tự nhiên (bờ, đáy biển, nước biển, đa dạng sinh học biển,…) và một số các yếu tố nhân tạo (các công trình xây dựng, các cơ sở sản xuất,… nằm ven biển hay trên biển và các đảo). Đặc điểm môi trường và tài nguyên biển đảo Việt Nam hiện nay là: Chất lượng môi trường nước biển đều còn khá tốt. Các chỉ số đặc trưng đều nằm trong giới hạn cho phép và các hệ sinh thái biển rất đa dạng.
Câu 10: Tài nguyên vùng biển đảo nước ta khá phong phú và đa dạng thể hiện ở?
A. Có nhiều loài thủ sản cho giá trị kinh tế cao
B. Nguồn muối vô tận
C. Các khoáng sản có trữ lượng lớn như: dầu mỏ, khí tự nhiên, cát thủy tinh, ti-tan,…
D. Cả ba đáp án trên đều đúng
Đáp án đúng: D
Xem thêm các bài tóm tắt Lý thuyết Địa Lí lớp 8 Cánh diều hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Bài 10: Đặc điểm chung của sinh vật và vấn để bảo tồn đa dạng sinh học ở Việt Nam
Lý thuyết Bài 11: Phạm vi Biển Đông: Các vùng biển của Việt Nam ở Biển Đông: Đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam
Lý thuyết Bài 12: Môi trường và tài nguyên biển đảo Việt Nam
Lý thuyết Chủ đề chung 1: Văn minh châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long
Lý thuyết Chủ đề chung 2: Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông