Giải Tiếng anh 9 Unit 6: Natural Wonders
Unit 6 Lesson 1 trang 54, 55, 56, 57
Let’s Talk!
Let’s Talk! In pairs: Look at the picture. What kind of place does the picture show? Why do you think some people like to visit places like this?
New Words a
a. Read the words and definitions, then fill in the blanks. Listen and repeat.
(Đọc các từ và định nghĩa, sau đó điền vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)
• rainforest: a jungle in parts of the world have a lot of rain
• scenic: having beautiful natural things to see
• Mount: a mountain (we only use this in place names, e.g. Mount Fansipan.)
• formation: the shape that nature has made something into, e.g. rocks, clouds
• spectacular: very exciting to look at
• outcrop: a large rock that stands above the ground or water
• accessible: that people can easily reach, enter, use, or see
• summit: the top of something
1. I love climbing mountains. The view at the summit is always amazing.
(Tôi thích leo núi. Quang cảnh trên đỉnh núi luôn tuyệt vời.)
2. In Son Doong Cave, water moving down for millions of years created amazing rock __________s
3. Some people say that the rocky __________s in Ninh Binh look the same as the ones in Ha Long Bay.
4. Some caves aren’t very __________ because they are very far away from a town.
5. It’s a very __________ location. You have a beautiful view of the waterfall and the mountains.
6. Last summer, my family and I climbed up __________ Fuji in Japan.
7. There’s a huge __________ in Brazil that has thousands of different plants and animals.
8. I was so excited when I saw the view. It was __________ !
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
• rainforest: a jungle in parts of the world have a lot of rain
(rừng nhiệt đới: một khu rừng nhiệt đới ở nhiều nơi trên thế giới có nhiều mưa)
• scenic: having beautiful natural things to see
(phong cảnh: có những cảnh đẹp thiên nhiên để ngắm nhìn)
• Mount: a mountain (we only use this in place names, e.g. Mount Fansipan.)
(núi: một ngọn núi (chúng tôi chỉ sử dụng tên này trong tên địa danh, ví dụ: Núi Phanxipan.))
• formation: the shape that nature has made something into, e.g. rocks, clouds
(sự hình thành: hình dạng mà thiên nhiên đã tạo ra, ví dụ: đá, mây)
• spectacular: very exciting to look at
(ngoạn mục: rất thú vị khi nhìn vào)
• outcrop: a large rock that stands above the ground or water
(lộ thiên: một tảng đá lớn nhô lên trên mặt đất hoặc mặt nước)
• accessible: that people can easily reach, enter, use, or see
(có thể truy cập: mọi người có thể dễ dàng tiếp cận, truy cập, sử dụng hoặc nhìn thấy)
• summit: the top of something
(đỉnh: đỉnh của cái gì đó)
Lời giải chi tiết:
2. In Son Doong Cave, water moving down for millions of years created amazing rock formations.
(Trong hang Sơn Đoòng, dòng nước chảy xuống hàng triệu năm đã tạo nên những khối đá kỳ thú.)
3. Some people say that the rocky outcrops in Ninh Binh look the same as the ones in Ha Long Bay.
(Có người cho rằng những mỏm đá ở Ninh Bình trông giống hệt những mỏm đá ở Vịnh Hạ Long.)
4. Some caves aren’t very accessible because they are very far away from a town.
(Một số hang động không thể tiếp cận được vì chúng ở rất xa thị trấn.)
5. It’s a very scenic location. You have a beautiful view of the waterfall and the mountains.
(Đó là một vị trí rất đẹp. Bạn có một cái nhìn đẹp về thác nước và những ngọn núi.)
6. Last summer, my family and I climbed up Mount Fuji in Japan.
(Mùa hè năm ngoái, tôi và gia đình đã leo núi Phú Sĩ ở Nhật Bản.)
7. There’s a huge rainforest in Brazil that has thousands of different plants and animals.
(Có một khu rừng nhiệt đới khổng lồ ở Brazil với hàng nghìn loài thực vật và động vật khác nhau.)
8. I was so excited when I saw the view. It was spectacular!
(Tôi đã rất phấn khích khi nhìn thấy quang cảnh đó. Thật là ngoạn mục!)
New Words b
b. In pairs: Use the new words to talk about amazing natural places you visited or would like to visit.
(Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về những địa điểm thiên nhiên tuyệt vời mà bạn đã ghé thăm hoặc muốn ghé thăm.)
I went to the summit of Mount Fansipan with my family. The view was amazing.
(Tôi đã cùng gia đình lên đỉnh núi Fanxipan. Khung cảnh thật tuyệt vời.)
Lời giải chi tiết:
A: Son Doong Cave is a breathtaking natural wonder, renowned for its immense size and stunning rock formations. The cave’s underground rivers and waterfalls have sculpted remarkable formations over millions of years, creating an otherworldly landscape that captivates visitors.
B: Ninh Binh is a region in Vietnam known for its scenic beauty, characterized by dramatic limestone outcrops that rise majestically from lush green rice paddies. These rocky outcrops, often compared to those in Ha Long Bay, create a picturesque and unforgettable landscape.
(A: Hang Sơn Đoòng là một kỳ quan thiên nhiên ngoạn mục, nổi tiếng với kích thước to lớn và những khối đá tuyệt đẹp. Những dòng sông và thác nước ngầm trong hang động đã tạo nên những hình dáng đáng chú ý qua hàng triệu năm, tạo nên một cảnh quan thế giới khác làm say đắm du khách.
B: Ninh Bình là một vùng ở Việt Nam nổi tiếng với cảnh đẹp, đặc trưng bởi những mỏm đá vôi ấn tượng nhô lên hùng vĩ từ những cánh đồng lúa xanh tươi. Những mỏm đá này thường được so sánh với những mỏm đá ở Vịnh Hạ Long, tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh vẽ và khó quên.)
Reading a
a. Read the article. Which feature is NOT mentioned?
1. rock formations
2. rocky outcrops
3. a forest
(Đọc bài viết. Đặc điểm nào KHÔNG được đề cập?
1. khối đá
2. mỏm đá
3. một khu rừng)
3 Amazing Caves in Southeast Asia
Many tourists know Southeast Asia for its beaches and national parks, but they often miss another kind of natural wonder hidden there. In this article, we’ll explore three amazing caves in Southeast Asia!
Goa Pindul Cave is famous for its river. Visitors can float along it and enjoy the fantastic rock formations. Goa Pindul Cave’s far more accessible than many other caves. Visitors can reach it without having to hike or climb.
Deer Cave is much bigger than Goa Pindul Cave. It’s over four kilometers long. Visitors can see wildlife here, including deer. It’s a bit more difficult to reach than Goa Pindul Cave. There’s a long walk, so visitors should bring strong shoes and raincoats.
Son Doong Cave is far bigger than both the others. Because of this, it’s much more scenic than most other caves. It has things like a forest, underground rivers, and a rock formation called “The Great Wall of Vietnam”. It’s in a rainforest, so it isn’t as accessible as Deer Cave, and it’s much more expensive to visit.
Do you know any other caves or more information about these ones? Write a comment and let us know!
Phương pháp giải:
Tạm dịch
3 hang động tuyệt vời ở Đông Nam Á
Nhiều khách du lịch biết đến Đông Nam Á nhờ những bãi biển và công viên quốc gia, nhưng họ thường bỏ lỡ một kỳ quan thiên nhiên khác ẩn giấu ở đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ba hang động tuyệt vời ở Đông Nam Á!
Hang Goa Pindul nổi tiếng với dòng sông. Du khách có thể trôi dọc theo nó và tận hưởng những khối đá tuyệt vời. Hang Goa Pindul dễ tiếp cận hơn nhiều hang động khác. Du khách có thể đến đó mà không cần phải đi bộ hay leo núi.
Hang Deer lớn hơn nhiều so với Hang Goa Pindul. Nó dài hơn bốn cây số. Du khách có thể nhìn thấy động vật hoang dã ở đây, bao gồm cả hươu. Nó khó tiếp cận hơn một chút so với Hang Goa Pindul. Đoạn đường đi bộ khá dài nên du khách nên mang theo giày chắc chắn và áo mưa.
Hang Sơn Đoòng lớn hơn nhiều so với cả hai hang còn lại. Bởi vì điều này, nó có phong cảnh đẹp hơn nhiều so với hầu hết các hang động khác. Nó có những thứ như rừng, sông ngầm và khối đá được gọi là “Vạn Lý Trường Thành của Việt Nam”. Nó nằm trong một khu rừng nhiệt đới nên không thể tiếp cận được như Hang Deer và chi phí tham quan cũng đắt hơn nhiều.
Bạn có biết hang động nào khác hoặc có thêm thông tin về những hang động này không? Viết bình luận và cho chúng tôi biết!
Lời giải chi tiết:
Thông tin: “Visitors can float along it and enjoy the fantastic rock formations… It has things like a forest, underground rivers, and a rock formation called “The Great Wall of Vietnam”’
(Du khách có thể trôi dọc theo nó và chiêm ngưỡng những thành tạo đá tuyệt vời… Nó có những thứ như một khu rừng, những dòng sông ngầm và một khối đá được gọi là “Vạn Lý Trường Thành của Việt Nam”.)
The feature is not mentioned is rocky outcrops.
(Đặc điểm không được đề cập tới là các mỏm đá.)
Reading b
b. Now, read and match the descriptions to the correct cave.
(Bây giờ, hãy đọc và ghép các mô tả với hang động chính xác.)
Deer Cave,
Son Doong Cave
Goa Pindul Cave
1. This cave is more scenic than the other caves. Son Doong Cave
(Hang động này có phong cảnh đẹp hơn các hang động khác. Hang Sơn Đoòng)
2. You need to take the right clothes to enjoy this cave. ___________
3. This cave is more difficult to reach than the others. ___________
4. It’s easy for people to get inside and see this cave. ___________
5. The river in this cave is more famous than the others. ___________
Lời giải chi tiết:
2. You need to take the right clothes to enjoy this cave.
(Bạn cần mang theo quần áo phù hợp để tận hưởng hang động này.)
Thông tin: “There’s a long walk, so visitors should bring strong shoes and raincoats.”
(Đi bộ một đoạn đường dài nên du khách nên mang theo giày chắc chắn và áo mưa.)
=> Deer Cave
3. This cave is more difficult to reach than the others.
(Hang động này khó tiếp cận hơn những hang động khác.)
Thông tin: “It’s in a rainforest, so it isn’t as accessible as Deer Cave,”
(Nó nằm trong rừng nhiệt đới nên không thể vào được như Hang Deer,)
=> Son Doong Cave
4. It’s easy for people to get inside and see this cave.
(Mọi người có thể dễ dàng vào bên trong và nhìn thấy hang động này.)
Thông tin: “Goa Pindul Cave’s far more accessible than many other caves. Visitors can reach it without having to hike or climb.”
(Hang Goa Pindul dễ tiếp cận hơn nhiều hang động khác. Du khách có thể đến đó mà không cần phải đi bộ hay leo núi.)
=> Goa Pindul Cave
5. The river in this cave is more famous than the others.
(Con sông trong hang động này nổi tiếng hơn những con sông khác.)
Thông tin: “Goa Pindul Cave is famous for its river.”
(Hang Goa Pindul nổi tiếng với dòng sông.)
=> Goa Pindul Cave
Reading c
c. Listen and read.
(Nghe và đọc)
Reading d
d. In pairs: Which cave would you like to visit the most, and who would you take with you? Why?
(Theo cặp: Bạn muốn ghé thăm hang động nào nhất và bạn sẽ dẫn ai đi cùng? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
If I had to choose, I would like to visit Son Doong Cave the most. The descriptions of its vastness, scenic beauty, and unique features such as the underground rivers and the “Great Wall of Vietnam” rock formation make it incredibly appealing to explore. Additionally, the sense of adventure associated with venturing into one of the world’s largest caves adds to its allure.
As for who I would take with me, I would choose a close friend or family member who shares my enthusiasm for exploration and adventure. Having someone by my side who appreciates the wonders of nature and is excited to embark on such a journey would enhance the experience and create lasting memories together.
(Nếu phải lựa chọn, tôi muốn đến thăm hang Sơn Đoòng nhất. Những mô tả về sự rộng lớn, vẻ đẹp danh lam thắng cảnh và những đặc điểm độc đáo như dòng sông ngầm và khối đá “Vạn Lý Trường Thành của Việt Nam” khiến nó trở nên vô cùng hấp dẫn để khám phá. Ngoài ra, cảm giác phiêu lưu gắn liền với việc mạo hiểm vào một trong những hang động lớn nhất thế giới càng làm tăng thêm sức hấp dẫn của nó.
Về việc đi cùng ai, tôi sẽ chọn một người bạn thân hoặc người thân trong gia đình có chung niềm đam mê khám phá, phiêu lưu với tôi. Có một người ở bên cạnh tôi, người trân trọng những điều kỳ diệu của thiên nhiên và hào hứng tham gia vào một cuộc hành trình như vậy sẽ nâng cao trải nghiệm và tạo ra những kỷ niệm lâu dài cùng nhau.)
Grammar a
a. Read about comparative structures with intensifiers, then fill in the blank.
(Đọc về các cấu trúc so sánh với từ ngữ nhấn mạnh, sau đó điền vào chỗ trống.)
Comparative structures with intensifiers
We can use comparative structures to compare two things or people. We can do that with a comparative adjective or (not) as…as. We can use an intensifier (a bit, much, far) before a comparative adjective to emphasize or soften the comparision.
intensifier + adjecive-er/ more + adjecive (+ than)
I think Ha Long Bay is much more beautiful than Mũi Né Beach.
Isn’t Hội An a bit closer to here than Đà Nẵng?
Victoria Falls is far taller than Elephant Falls.
(not) as + adjective + as
I think Nha Trang is as beautiful as Mũi Né.
Son Doong Cave isn’t as accessible as Én Cave.
irregular comparative adjectives:
good – better,
bad – worse,
far – farther/further
Côn Đảo is a bit further than Phú Quốc from here.
Tạm dịch
Cấu trúc so sánh với từ chỉ mức độ
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc so sánh để so sánh hai sự vật hoặc hai người. Chúng ta có thể làm điều đó với một tính từ so sánh hơn hoặc (not) as…as. Chúng ta có thể dùng từ chỉ mức độ (a bit, much, far) trước tính từ so sánh hơn để nhấn mạnh hoặc làm dịu đi sự so sánh.
từ chỉ mức độ + tính từ-er/ more + tính từ (+ than)
Tôi nghĩ Vịnh Hạ Long đẹp hơn bãi biển Mũi Né rất nhiều.
Hội An chẳng phải gần đây hơn Đà Nẵng một chút sao?
Thác Victoria cao hơn nhiều so với Thác Voi.
(not) as + tính từ + as
Tôi nghĩ Nha Trang đẹp như Mũi Né.
Hang Sơn Đoòng không dễ tiếp cận như Hang Én.
tính từ so sánh bất quy tắc:
tốt hơn,
tệ – tệ hơn,
xa – xa hơn / xa hơn
Côn Đảo xa hơn Phú Quốc một chút từ đây.
A: How about Mount Snowdon.
B: Mount Snowdon? It’s OK, but Mount Everest is ________ Mount Snowdon.
Grammar b
b. Listen and check. Listen again and repeat.
(Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)
Lời giải chi tiết:
A: How about Mount Snowdon.
B: Mount Snowdon? It’s OK, but Mount Everest is much taller than Mount Snowdon.
(A: Còn Núi Snowdon thì sao.
B: Núi Snowdon? Nó ổn, nhưng đỉnh Everest cao hơn nhiều so với đỉnh Snowdon.)
Grammar c
c. Fill in the blanks with the correct form of the adjectives.
(Điền vào chỗ trống dạng đúng của tính từ.)
1. The view from the summit of Mount Fansipan is a bit (beautiful) more beautiful than the view from Mount Langbiang.
(Quang cảnh từ đỉnh núi Fanxipan đẹp hơn một chút so với quang cảnh từ núi Langbiang.)
2. The walk to the summit of the mountain is much (scenic) _______ than the walk through the forest to get to the beach.
3. Ninh Bình is spectacular! I think the rocky outcrops there are much (interesting) _______ than the ones in Ha Long Bay.
4. The rock formations in this cave are far (exciting) _______ than the photos online.
5. Visiting the rainforest isn’t as (relaxing) _______ as visiting the beach.
6. The beach in Vũng Tàu is nice, but the one in Nha Trang is a bit (clean) _______, and it’s much (famous) ______.
7. I don’t want to visit Son Doong Cave. I’d prefer to go somewhere that is much (accessible) _______.
8. This mountain is much (tall) ______ than the other nearby mountains and hills.
9. Suối Tranh Waterfall isn’t as (big) ______ as Bản Giốc Waterfall.
10. I think the beaches in Quy Nhon are a bit (spectacular) ______ than any beaches in Vietnam.
Phương pháp giải:
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn: S + tobe + tính từ + ER
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: S + tobe + more + tính từ dài.
Cấu trúc so sánh bằng: S1 + tobe + as + tính từ + as + S2.
Lời giải chi tiết:
2. The walk to the summit of the mountain is much (scenic) more scenic than the walk through the forest to get to the beach.
(Con đường đi bộ lên đỉnh núi sẽ đẹp hơn nhiều so với việc đi bộ xuyên rừng để đến bãi biển.)
3. Ninh Bình is spectacular! I think the rocky outcrops there are much (interesting) more interesting than the ones in Ha Long Bay.
(Ninh Bình thật ngoạn mục! Tôi nghĩ những mỏm đá ở đó thú vị hơn nhiều so với những mỏm đá ở Vịnh Hạ Long.)
4. The rock formations in this cave are far (exciting) more exciting than the photos online.
(Các khối đá trong hang động này thú vị hơn nhiều so với những bức ảnh trên mạng.)
5. Visiting the rainforest isn’t as (relaxing) relaxing as visiting the beach.
(Tham quan rừng nhiệt đới không thư giãn bằng tham quan bãi biển.)
6. The beach in Vũng Tàu is nice, but the one in Nha Trang is a bit (clean) cleaner, and it’s much (famous) more famous.
(Bãi biển ở Vũng Tàu đẹp nhưng biển ở Nha Trang sạch hơn một chút và nổi tiếng hơn nhiều.)
7. I don’t want to visit Son Doong Cave. I’d prefer to go somewhere that is much (accessible) more accessible.
(Tôi không muốn đến thăm hang Sơn Đoòng. Tôi thích đi đến nơi nào đó dễ tiếp cận hơn nhiều.)
8. This mountain is much (tall) taller than the other nearby mountains and hills.
(Ngọn núi này cao hơn nhiều so với những ngọn núi và ngọn đồi khác gần đó.)
9. Suối Tranh Waterfall isn’t as (big) big as Bản Giốc Waterfall.
(Thác Suối Tranh không lớn bằng thác Bản Giốc.)
10. I think the beaches in Quy Nhon are a bit (spectacular) more spectacular than any beaches in Vietnam.
(Tôi nghĩ những bãi biển ở Quy Nhon đẹp hơn bất kỳ bãi biển nào ở Việt Nam một chút.)
Grammar d
d. Look at the star ratings, circle the correct intensifier, then write the sentences.
(Nhìn vào xếp hạng theo sao, khoanh tròn từ chỉ mức độ đúng, sau đó viết câu.)
1
This beach: *****
Hometown beach: *
much / a bit more beautiful
This beach is much more beautiful than my hometown beach.
(Bãi biển này đẹp hơn bãi biển quê hương tôi rất nhiều.)
2
Fansipan’s summit: ***
Langbiang’s summit: **
far/a bit higher
______________________
3
Cô Tô: *****
Phú Quốc: ***
much / a bit more scenic
______________________
4
Son Doong Cave: *****
Other caves: *
far / a bit harder to reach
______________________
Phương pháp giải:
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn: S1 + tobe + tính từ + ER + than + S2
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: S1 + tobe + more + tính từ dài + than + S2
Lời giải chi tiết:
2 Fansipan’s summit is a bit higher than Langbiang’s summit.
(Đỉnh Fanxipan cao hơn đỉnh Langbiang một chút.)
3 Cô Tô is a bit more scenic than Phú Quốc.
(Cô Tô có phong cảnh đẹp hơn Phú Quốc một chút.)
4 Son Doong Cave is far harder to reach than other caves.
(Hang Sơn Đoòng khó tiếp cận hơn nhiều so với các hang động khác.)
Grammar e
e. In pairs: Compare the places below.
(Theo cặp: So sánh các địa điểm dưới đây.)
A: Green Hill is a bit more scenic than Old Man Falls.
(A: Green Hill có phong cảnh đẹp hơn Thác Old Man một chút.)
Lời giải chi tiết:
Green Hill is far more scenic than Donald’s Cave.
(Green Hill có phong cảnh đẹp hơn nhiều so với Hang Donald.)
Donald’s Cave is more accessible than Old Man Falls and Green Hill.
(Hang Donald dễ tiếp cận hơn Thác Old Man và Green Hill.)
Green Hill a bit more expensive to visit than Old Man Falls and Donald’s Cave.
(Green Hill đắt hơn một chút so với Thác Old Man và Hang Donald.)
Pronunciation a
PRONUNCIATION Word Stress
a. Stress the first syllable of most three-syllable adjectives.
interesting, difficult, natural
(PHÁT ÂM Trọng âm của từ
a. Nhấn mạnh âm tiết đầu tiên của hầu hết các tính từ có ba âm tiết.)
Pronunciation b
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(b. Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.
thú vị, khó khăn, tự nhiên)
Pronunciation c
c. Listen and cross out the word with the stress that doesn’t follow the note in Task a.
(Nghe và gạch bỏ từ có trọng âm không theo ghi chú trong Bài tập a.)
comfortable
popular
accessible
dangerous
Lời giải chi tiết:
comfortable: /ˈkʌmftərbəl/
popular: /ˈpɒpjʊlər/
accessible: /əkˈsɛsəbl/
dangerous: /ˈdeɪndʒərəs/
Pronunciation d
d. Take turns saying the words in Task c. while your partner points to them.
(Lần lượt nói các từ trong Bài tập c. trong khi bạn của bạn chỉ vào chúng.)
Practice
In pairs. Take turn discussing the natural wonders below and decide on the best one for each category.
(Theo cặp. Lần lượt thảo luận về những kỳ quan thiên nhiên dưới đây và quyết định lựa chọn kỳ quan thiên nhiên phù hợp nhất cho mỗi danh mục.)
A: Let’s choose a beach first
B: How about An Bàng Beach?
A: Hmm. It’s OK, but Đất Dốc Beach is much more relaxing.
(A: Hãy chọn bãi biển trước đã
B: Bãi biển An Bàng thì sao?
A: Ừm. Nó ổn, nhưng bãi biển Đất Dốc thư giãn hơn nhiều.)
Lời giải chi tiết:
A: Let’s choose a beach first.
B: What you think about Đất Dốc Beach?
A: It’s accessible, but it isn’t as clean as Hang Câu Beach.
B: How about the cave? Do you like Đầu Gỗ Cave?
A: It’s not too expensive, but Tú Làn Caves is a bit more beautiful.
B: Now, we will choose waterfalls. I’ve never been to Elephant Falls.
A: It’s scenic. However, Bản Giốc Falls is moorre scenic and much taller.
B: OK, I would like to go to Mount Sơn Trà because it’s easy to climb.
A: Yes, and it isn’t as tall as the others.
(A: Trước tiên hãy chọn một bãi biển.
B: Bạn nghĩ gì về Bãi biển Đất Dốc?
A: Có thể đi lại được nhưng không sạch bằng Bãi biển Hang Câu.
B: Thế còn động thì sao? Bạn có thích Động Đầu Gỗ không?
A: Không quá đắt nhưng hang Tú Làn đẹp hơn một chút.
B: Bây giờ chúng ta sẽ chọn thác nước. Tôi chưa bao giờ đến Thác Voi.
A: Thật là phong cảnh đẹp. Tuy nhiên, Thác Bản Giốc có phong cảnh đẹp hơn và cao hơn nhiều.
B: Được rồi, tôi muốn lên núi Sơn Trà vì nó dễ leo.
A: Vâng, và nó không cao bằng những cái khác.)
Speaking a
VIETNAM’S TOP 5 NATURAL WONDERS
a. You’re making a list of Vietnam’s top five natural wonders. In groups of three: Discuss which wonders to add to the list and fill in the boxes.
(Bạn đang lập danh sách 5 kỳ quan thiên nhiên hàng đầu của Việt Nam. Theo nhóm ba người: Thảo luận những điều kỳ diệu cần thêm vào danh sách và điền vào các ô.)
A: Let’s add Mount Langbiang to the list
B: Hmm. I think Mount Sơn Trà is a much better choice. Its view is far nicer than Mount Langbiang’s.
(A: Hãy thêm núi Langbiang vào danh sách
B: Ừm. Tôi nghĩ núi Sơn Trà là sự lựa chọn tốt hơn nhiều. Tầm nhìn của nó đẹp hơn nhiều so với núi Langbiang.)
Lời giải chi tiết:
Vietnam’s Top 5 Natural Wonders
(Top 5 kỳ quan thiên nhiên hàng đầu Việt Nam)
– Hạ Long Bay
– Phong Nha-Ke Bang National Park:
– Sơn Đoòng Cave
– Sa Pa Terraced Rice Fields:
– Phú Quốc Island
Speaking b
b. Join another group and share your ideas. Say whether you agree or disagree with the other students’ choices and why.
(Tham gia một nhóm khác và chia sẻ ý tưởng của bạn. Cho biết bạn đồng ý hay không đồng ý với lựa chọn của học sinh khác và tại sao.)
I don’t think Mount Son Trà should be on the list. The view from Mount Fansipan is far more scenic.
(Tôi không nghĩ núi Sơn Trà nên có trong danh sách. Khung cảnh nhìn từ đỉnh Fanxipan đẹp hơn rất nhiều.)
Lời giải chi tiết:
Bài tham khảo
A: I believe Mount Fansipan should be on the list of Vietnam’s top natural wonders. Its breathtaking views of the surrounding mountains and valleys, especially during sunrise or sunset, are unparalleled.
B: I disagree. I think the Mekong Delta should be included instead. Its intricate network of rivers, canals, and lush greenery sustains a unique ecosystem and supports millions of livelihoods.
(A: Tôi tin rằng đỉnh Fanxipan nên nằm trong danh sách những kỳ quan thiên nhiên hàng đầu của Việt Nam. Khung cảnh ngoạn mục của những ngọn núi và thung lũng xung quanh, đặc biệt là vào lúc bình minh hoặc hoàng hôn, là điều tuyệt vời nhất.
B: Tôi không đồng ý. Tôi nghĩ nên đưa đồng bằng sông Cửu Long vào thay thế. Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch và cây xanh tươi tốt phức tạp duy trì một hệ sinh thái độc đáo và hỗ trợ hàng triệu sinh kế.)
Unit 6 Lesson 2 trang 58, 59, 60, 61
Let’s Talk!
In pairs: Look at the picture. What can you see? What causes problems like this?
(Theo cặp: Quan sát tranh. Bạn có thể nhìn thấy cái gì? Điều gì gây ra vấn đề như thế này?)
Lời giải chi tiết:
The picture depicts an ocean scene with swimming fish, but it also includes a plastic bag floating in the water. The presence of plastic bags in the ocean is a clear example of marine pollution, specifically plastic pollution. Plastic pollution in the ocean is a significant problem caused by human activities such as improper waste disposal, littering, and inadequate waste management systems.
(Bức tranh mô tả khung cảnh đại dương với những đàn cá đang bơi lội nhưng cũng có một chiếc túi nhựa nổi trên mặt nước. Sự hiện diện của túi nilon trong đại dương là một ví dụ rõ ràng về ô nhiễm biển, cụ thể là ô nhiễm nhựa. Ô nhiễm nhựa ở đại dương là một vấn đề nghiêm trọng do các hoạt động của con người gây ra như xử lý chất thải không đúng cách, xả rác và hệ thống quản lý chất thải không đầy đủ.)
New Words a
a. Read the words and definitions, then fill in the blanks. Listen and repeat.
(Đọc các từ và định nghĩa, sau đó điền vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)
• litter: leave trash in the wrong place, e.g. on the floor, in water, etc.
• fine: make somebody pay money because they did something wrong
• consider: think about something carefully before you make a decision
• spoil: change something good into something bad
• disturb: move something or change its position
• hunt: catch or kill wild animals
• ranger: a person who takes care of a park, a forest, or an area in the country
• government: the group of people who make the rules and decide what happens in a country
1. People sometime hunt animals in national parks because they can sell them for a lot of money.
(Đôi khi người ta săn bắt động vật ở các công viên quốc gia vì họ có thể bán chúng với giá rất cao.)
2. When we met the ______, he told us not to start any fires in the forest he looks after.
3. If you do something bad, the police might ______ you, and you’ll have to pay some money.
4. If companies build too many hotels, they will ______ the beach, and people won’t visit it anymore.
5. The ______ wants to make a new law to reduce the country’s air pollution.
6. You should never ______. You should always put your trash in a trash can.
7. I decided not to go to university, but I did ______ going for a long time.
8. Don’t ______ any plants or animals when you visit a natural wonder. You shouldn’t touch or move the plants or animals.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
• litter: leave trash in the wrong place, e.g. on the floor, in water, etc.
(xả rác: vứt rác không đúng chỗ, v.d. trên sàn, trong nước, v.v.)
• fine: make somebody pay money because they did something wrong
(phạt: bắt ai đó phải trả tiền vì họ đã làm sai điều gì đó)
• consider: think about something carefully before you make a decision
(xem xét: suy nghĩ kỹ về điều gì đó trước khi đưa ra quyết định)
• spoil: change something good into something bad
(làm hỏng: biến cái tốt thành cái xấu)
• disturb: move something or change its position
(quấy rầy: di chuyển cái gì đó hoặc thay đổi vị trí của nó)
• hunt: catch or kill wild animals
(săn bắn: bắt hoặc giết động vật hoang dã)
• ranger: a person who takes care of a park, a forest, or an area in the country
(kiểm lâm viên: người chăm sóc một công viên, một khu rừng hoặc một khu vực trong nước)
• government: the group of people who make the rules and decide what happens in a country
(chính phủ: nhóm người đặt ra luật lệ và quyết định những gì xảy ra trong một quốc gia)
Lời giải chi tiết:
2. When we met the ranger, he told us not to start any fires in the forest he looks after.
(Khi chúng tôi gặp người kiểm lâm, anh ấy bảo chúng tôi không được đốt bất kỳ đám cháy nào trong khu rừng mà anh ấy trông coi.)
3. If you do something bad, the police might fine you, and you’ll have to pay some money.
(Nếu bạn làm điều gì xấu, cảnh sát có thể phạt bạn và bạn sẽ phải trả một số tiền.)
4. If companies build too many hotels, they will spoil the beach, and people won’t visit it anymore.
(Nếu các công ty xây dựng quá nhiều khách sạn, họ sẽ làm hỏng bãi biển và mọi người sẽ không đến thăm nó nữa.)
5. The government wants to make a new law to reduce the country’s air pollution.
(Chính phủ muốn ban hành luật mới để giảm ô nhiễm không khí trong nước.)
6. You should never litter. You should always put your trash in a trash can.
(Bạn không bao giờ nên xả rác. Bạn nên luôn bỏ rác vào thùng rác.)
7. I decided not to go to university, but I did consider going for a long time.
(Tôi quyết định không học đại học nhưng tôi đã cân nhắc việc đi học từ lâu.)
8. Don’t disturb any plants or animals when you visit a natural wonder. You shouldn’t touch or move the plants or animals.
(Đừng làm phiền bất kỳ loài thực vật hoặc động vật nào khi bạn đến thăm một kỳ quan thiên nhiên. Bạn không nên chạm vào hoặc di chuyển thực vật hoặc động vật.)
New Words b
b. In pairs: Use the new words to talk about some of the problems that natural wonders have.
(Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về một số vấn đề mà kỳ quan thiên nhiên gặp phải.)
People often litter in national parks.
(Người dân thường xả rác ở các công viên quốc gia.)
Lời giải chi tiết:
People hunt animals illegally in protected areas.
(Người ta săn bắt động vật trái phép tại các khu vực được bảo vệ.)
Tourists sometimes disturb the ecosystems by trampling on delicate plants or feeding wildlife.
(Khách du lịch đôi khi làm xáo trộn hệ sinh thái bằng cách giẫm đạp lên những loài thực vật mỏng manh hoặc cho động vật hoang dã ăn.)
Overdevelopment can spoil the beauty of natural wonders.
(Sự phát triển quá mức có thể làm hỏng vẻ đẹp của kỳ quan thiên nhiên.)
Listening a
a. Listen to three teens talking about a problem in their favorite place. Whose idea do they like the most?
(Nghe ba thanh thiếu niên nói về một vấn đề ở địa điểm yêu thích của họ. Họ thích ý tưởng của ai nhất?)
1. Debbie’s idea
2. Donald’s idea
3. Dorothy’s idea
Phương pháp giải:
Bài nghe
Debbie: I love coming to Dragon Balls.
Donald: Yeah, the walk through the forest is so nice. Ohh. Look over there.
Dorothy: What? Ohh, no. There’s so much trash near the waterfall. People shouldn’t keep littering here. I hate seeing trash at a beautiful place like this.
Debbie: I agree. If they keep littering, it will spoil the natural beauty of the waterfall. And trash harms the animals, too. But what can we do to stop littering?
Donald: I think rangers should find people who litter here.
Debbie: That’s not a bad idea, but I think rangers are too busy and the National Park is too big.
Donald: Ohh yeah, you’re right.
Dorothy: I think the rangers should consider getting trash bags to everyone who comes into the park. If they have bags, they won’t.
Donald: I understand what you’re saying, but people already litter here. Maybe they’ll leave their trash bags here, too.
Dorothy: That’d be really bad.
Debbie: Hmm, I think the government should consider putting more trash cans in the park. If they put more in, visitors will be able to find trash cans more easily.
Donald: Oh, that’s a good idea, Debbie.
Dorothy: Yeah, it is.
Tạm dịch
Debbie: Tôi thích đến với Dragon Balls.
Donald: Ừ, đi bộ xuyên rừng thật tuyệt. Ồ. Nhìn đằng kia.
Dorothy: Cái gì? Ôi không. Có rất nhiều rác gần thác nước. Mọi người không nên xả rác ở đây. Tôi ghét nhìn thấy rác ở một nơi đẹp đẽ như thế này.
Debbie: Tôi đồng ý. Nếu họ cứ xả rác bừa bãi sẽ làm mất đi vẻ đẹp tự nhiên của thác. Và rác cũng gây hại cho động vật. Nhưng chúng ta có thể làm gì để ngừng xả rác?
Donald: Tôi nghĩ lực lượng kiểm lâm nên tìm những người xả rác ở đây.
Debbie: Đó không phải là một ý tưởng tồi, nhưng tôi nghĩ lực lượng kiểm lâm quá bận rộn và Vườn Quốc gia thì quá lớn.
Donald: Ồ vâng, bạn nói đúng.
Dorothy: Tôi nghĩ lực lượng kiểm lâm nên cân nhắc việc phát túi rác cho tất cả những ai vào công viên. Nếu họ có túi, họ sẽ không có.
Donald: Tôi hiểu bạn đang nói gì, nhưng ở đây mọi người đã xả rác rồi. Có lẽ họ cũng sẽ để túi rác ở đây.
Dorothy: Điều đó thực sự tồi tệ.
Debbie: Hmm, tôi nghĩ chính phủ nên xem xét việc đặt thêm thùng rác trong công viên. Nếu họ bỏ thêm vào, du khách sẽ có thể tìm thấy thùng rác dễ dàng hơn.
Donald: Ồ, đó là một ý tưởng hay, Debbie.
Dorothy: Đúng vậy.
Lời giải chi tiết:
They like Debbie’s idea the most.
(Họ thích ý tưởng của Debbie nhất)
Listening b
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ hãy nghe và điền vào chỗ trống.)
1. The teens find a lot of trash near the waterfall.
(Các thiếu niên tìm thấy rất nhiều rác gần thác nước.)
2. Debbie says that the trash will spoil the ______ of the park.
3. Donald thinks that rangers should fine people who ______ in the park.
4. Dorothy thinks that the rangers should give ______ to everyone who visits the park.
5. Debbie wants the government to put more ______ in the park.
Lời giải chi tiết:
2. Debbie says that the trash will spoil the natural beauty of the park.
(Debbie nói rằng rác sẽ làm hỏng vẻ đẹp tự nhiên của công viên.)
Thông tin: “If they keep littering, it will spoil the natural beauty of the waterfall.”
(Nếu họ cứ xả rác sẽ làm hỏng vẻ đẹp tự nhiên của thác.)
Đáp án: natural beauty
3. Donald thinks that rangers should fine people who litter in the park.
(Donald cho rằng lực lượng kiểm lâm nên phạt những người xả rác trong công viên.)
Thông tin: “I think rangers should find people who litter here.”
(Tôi nghĩ lực lượng kiểm lâm nên tìm những người xả rác ở đây.)
Đáp án: litter
4. Dorothy thinks that the rangers should give trash bags to everyone who visits the park.
(Dorothy nghĩ rằng lực lượng kiểm lâm nên phát túi rác cho tất cả những ai đến thăm công viên.)
Thông tin: “I think the rangers should consider getting trash bags to everyone who comes into the park.”
(Tôi nghĩ lực lượng kiểm lâm nên cân nhắc việc phát túi rác cho tất cả những ai vào công viên.)
Đáp án: trash bags
5. Debbie wants the government to put more trash cans in the park.
(Debbie muốn chính phủ đặt thêm thùng rác trong công viên.)
Thông tin: “I think the government should consider putting more trash cans in the park.”
(Tôi nghĩ chính phủ nên cân nhắc việc đặt thêm thùng rác trong công viên.)
Đáp án: trash cans
Listening c
Conversation Skill
Politely disagreeing
To disagree politely, say:
☐That’s not a bad idea, but…
☐I understand what you’re saying, but…
(Kỹ năng giao tiếp
Không đồng ý một cách lịch sự
Để không đồng ý một cách lịch sự, hãy nói:
☐ Đó không phải là ý kiến tồi, nhưng…
☐Tôi hiểu bạn đang nói gì, nhưng…)
c. Read the Conversation Skill box, then listen and repeat.
(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại, sau đó nghe và lặp lại.)
Listening d
d. Now, listen to the conversation again and number the phrases in the correct order.
(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh số các cụm từ theo đúng thứ tự.)
Lời giải chi tiết:
1 That’s not a bad idea, but…
(Đó không phải là một ý tưởng tồi, nhưng…)
2 I understand what you’re saying, but…
(Tôi hiểu bạn đang nói gì, nhưng…)
Listening e
e. In pairs: Who do you think had the best idea? Why?
(Theo cặp: Bạn nghĩ ai có ý tưởng hay nhất? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
In my opinion, Dorothy’s idea of providing trash bags to visitors is the most effective and practical solution for addressing the littering issue at Dragon Balls.
(Theo tôi, ý tưởng cung cấp túi rác cho du khách của Dorothy là giải pháp hiệu quả và thiết thực nhất để giải quyết vấn đề xả rác tại Dragon Balls.)
Grammar a
a. Read about verb + gerund, then fill in the blanks
(Đọc về động từ + gerund, sau đó điền vào chỗ trống)
Verb + gerund
We can use a gerund after some verbs
• like, don’t mind, hate, enjoy, love, prefer, dislike to express a general preference
I like bringing food to the park, but I always clean up.
We don’t mind going off the path, but we’re always careful not to damage anything.
• keep, stop, avoid, consider, suggest, deny, finish, spend (time), etc.
If people keep littering, the river will be really dirty.
People need to stop hunting wild animals.
Tạm dịch
Động từ + danh động từ
Chúng ta có thể sử dụng danh động từ sau một số động từ
• thích, không bận tâm, ghét, thích, yêu, thích, không thích để thể hiện một sở thích chung
Tôi thích mang đồ ăn đến công viên nhưng tôi luôn dọn dẹp.
Chúng tôi không ngại đi chệch hướng, nhưng chúng tôi luôn cẩn thận để không làm hỏng bất cứ thứ gì.
• giữ, dừng, tránh, xem xét, đề nghị, từ chối, kết thúc, dành (thời gian), v.v.
Nếu người dân cứ xả rác thì dòng sông sẽ rất bẩn.
Mọi người cần ngừng săn bắt động vật hoang dã.
A: What can we do to (1) _____ littering?
B: People should (2) ______ food and drinks to the park.
Grammar b
b. Listen and check. Listen again and repeat.
(Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)
Lời giải chi tiết:
A: What can we do to (1) stop littering?
B: People should (2) stop bringing food and drinks to the park.
(A: Chúng ta có thể làm gì để (1) ngừng xả rác?
B: Mọi người nên (2) ngừng mang đồ ăn và đồ uống đến công viên.)
Grammar c
c. Write sentences using the prompts.
(Viết câu sử dụng gợi ý.)
1. I/not mind/play/music/park. I/think/nice
I don’t mind playing music at the park. I think it’s nice.
(Tôi không ngại chơi nhạc ở công viên. Tôi nghĩ nó rất hay.)
2. I/hate/litter. It/spoil/natural beauty/beach
_________________________________
3. People/need/stop/cut down/trees
_________________________________
4. If/companies/keep/pollute/water,/it/harm/fish
_________________________________
5. People/should not/keep/use/plastic bags/because/they/create/lots of trash
_________________________________
6. How/can/we/get/people/stop/disturb/wildlife?
_________________________________
7. If/people/keep/litter,/park/become/dirty
_________________________________
8. People/need/avoid/break/rules/or/they/should/get/fine
_________________________________
Lời giải chi tiết:
2. I/hate/litter. It/spoil/natural beauty/beach
Theo sau động từ “hate” (ghét) cần một động từ ở dạng V-ing.
Cấu trúc viết câu thì hiện tại đơn với động tư thường chủ ngữ số ít: S + Vs/es.
=> I hate littering because it spoils the natural beauty of the beach.
(Tôi ghét xả rác vì nó làm hỏng vẻ đẹp tự nhiên của bãi biển.)
3. People/need/stop/cut down/trees
Cấu trúc viết câu thì hiện tại đơn với động tư thường chủ ngữ số nhiều: S + V1.
Theo sau động từ “need” (cần) cần một động từ ở dạng To Vo (nguyên thể).
Theo sau động từ “stop” (dừng) cần một động từ ở dạng V-ing (dừng hẳn).
=> People need to stop cutting down trees.
(Mọi người cần ngừng chặt cây.)
4. If/companies/keep/pollute/water,/it/harm/fish
Cấu trúc viết câu diều kiện If loại 1: If + S + V(s/es), S + will + Vo (nguyên thể).
Theo sau động từ “keep” (tiếp tục) cần một động từ ở dạng V-ing.
=> If companies keep polluting water, it will harm the fish.
(Nếu các công ty tiếp tục gây ô nhiễm nước, nó sẽ gây hại cho cá.)
5. People/should not/keep/use/plastic bags/because/they/create/lots of trash
Theo sau động từ “keep” (tiếp tục) cần một động từ ở dạng V-ing.
=> People should not keep using plastic bags because they create lots of trash.
(Mọi người không nên tiếp tục sử dụng túi nhựa vì chúng tạo ra nhiều rác thải.)
6. How/can/we/get/people/stop/disturb/wildlife?
Cấu trúc nhờ và với “get”: get + người + To Vo (nguyên thể).
Theo sau động từ “stop” (dừng) cần một động từ ở dạng V-ing (dừng hẳn).
=> How can we get people to stop disturbing wildlife?
(Làm thế nào chúng ta có thể khiến mọi người ngừng làm phiền động vật hoang dã?)
7. If/people/keep/litter,/park/become/dirty
Cấu trúc viết câu diều kiện If loại 1: If + S + V(s/es), S + will + Vo (nguyên thể).
Theo sau động từ “keep” (tiếp tục) cần một động từ ở dạng V-ing.
=> If people keep littering, the park will become dirty.
(Nếu mọi người cứ xả rác, công viên sẽ trở nên bẩn.)
8. People/need/avoid/break/rules/or/they/should/get/fine
Theo sau động từ “need” (cần) cần một động từ ở dạng To Vo (nguyên thể).
Theo sau động từ “avoid” (tránh) cần một động từ ở dạng V-ing.
=> People need to avoid breaking rules or they should get fined.
(Mọi người cần tránh vi phạm các quy tắc nếu không họ sẽ bị phạt.)
Grammar d
d. Complete each sentence using a verb and a gerund/noun from the box.
(Hoàn thành mỗi câu bằng cách sử dụng một động từ và một danh động từ/danh từ trong khung.)
Verbs:
Gerunds/Nouns:
1. I enjoy bringing lunch to the beach, but I never litter.
(Tôi thích mang bữa trưa ra bãi biển nhưng tôi không bao giờ xả rác.)
2. If people _________ in the river, we won’t be able to go fishing there.
3 I _________ off the path. You can find cool places for photos, but you have to be very careful not to damage anything.
4 I _________ animals. Why would people want to harm them?
5. Do you think we should _________ the wildlife? Some people think it’s cute, but it’s actually bad for the animals’ health.
6. The government should _________ something aroud the national park to keep hunters out.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
Verbs (động từ)
• don’t mind: không phiền
• keep: giữ
• enjoy: tận hưởng
• hate: ghét
• consider: cân nhắc
• stop: dừng
Gerunds/Nouns (Danh động từ / Danh từ)
• littering: xả rác
• building: xây
• bringing: mang
• feeding: cho ăn
• going: đi
• hunting: săn
Lời giải chi tiết:
2. If people keep littering in the river, we won’t be able to go fishing there.
(Nếu người ta cứ xả rác xuống sông thì chúng ta sẽ không thể đi câu cá ở đó được.)
3 I enjoy going off the path. You can find cool places for photos, but you have to be very careful not to damage anything.
(Tôi thích đi chệch khỏi lối mòn. Bạn có thể tìm những địa điểm thú vị để chụp ảnh nhưng bạn phải hết sức cẩn thận để không làm hỏng bất cứ thứ gì.)
4 I hate hunting animals. Why would people want to harm them?
(Tôi ghét săn bắt động vật. Tại sao người ta lại muốn làm hại họ?)
5. Do you think we should consider feeding the wildlife? Some people think it’s cute, but it’s actually bad for the animals’ health.
(Bạn có nghĩ chúng ta nên cân nhắc việc cho động vật hoang dã ăn không? Một số người cho rằng điều này thật dễ thương nhưng thực ra nó có hại cho sức khỏe của động vật.)
6. The government should consider building something aroud the national park to keep hunters out.
(Chính phủ nên xem xét việc xây dựng một khu vực xung quanh công viên quốc gia để ngăn chặn những kẻ săn bắn.)
Grammar e
e. In pairs: Use the prompts to say how you feel about doing the actions below at natural wonders, then give a solution.
(Theo cặp: Sử dụng gợi ý để nói cảm nghĩ của bạn khi thực hiện các hành động dưới đây tại các kỳ quan thiên nhiên, sau đó đưa ra giải pháp.)
I love having picnics. People should consider bringing trash bags.
(Tôi thích đi dã ngoại. Mọi người nên cân nhắc việc mang theo túi rác.)
Lời giải chi tiết:
I hate hunting animals. The government should stop hunters by fining them.
(Tôi ghét việc săn bắt động vật. Chính phủ nên ngăn chặn những người đi săn bằng cách phạt họ.)
I don’t mind following park rules. The rangers should consider making more signs.
(Tôi không ngại tuân theo các quy tắc của công viên. Các kiểm lâm viên nên cân nhắc làm nhiều biển báo hơn.)
Pronunciation a
Intonation (Ngữ điệu)
a. Intonation for contrasting sentences falls, then rises, then falls again.
(Ngữ điệu của các câu đối lập giảm xuống, rồi lại tăng lên, rồi lại giảm xuống.)
I want to help my community⇘, but I don’t know⇗ what to do⇗.
(Tôi muốn giúp đỡ cộng đồng của mình⇘, nhưng tôi không biết⇗ phải làm gì⇗.)
Pronunciation b
b. Listen to the sentences and notice how the intonation falls, then rises, then falls again.
(Hãy nghe các câu và chú ý cách ngữ điệu xuống, rồi lại lên, rồi lại xuống.)
That’s not a bad idea, but I think the police are too busy to work in the national park.
I understand what you’re saying, but people already litter here.
Lời giải chi tiết:
That’s not a bad idea⇘, but I think⇗ the police are too busy⇘ to work in the national park⇘.
(Đó không phải là một ý tưởng tồi, nhưng tôi nghĩ cảnh sát quá bận rộn để làm việc ở công viên quốc gia.)
I understand what you’re saying⇘, but people already⇗ litter here⇘.
(Tôi hiểu bạn đang nói gì, nhưng ở đây mọi người đã xả rác rồi.)
Pronunciation c
c. Listen and cross out the sentence that doesn’t follow the note in Task a.
(Nghe và gạch bỏ câu không theo ghi chú ở bài tập a.)
It’s a good idea, but most people won’t like it.
Lots of people help, but others don’t do anything to help.
Lời giải chi tiết:
It’s a good idea⇘, but most people won’t like⇗ it⇘.
(Đó là một ý tưởng hay, nhưng hầu hết mọi người sẽ không thích nó.)
Lots of people help⇗, but others don’t do anything⇗ to help⇘.
(Rất nhiều người giúp đỡ, nhưng những người khác lại không làm gì để giúp đỡ.)
Pronunciation d
d. Read the sentences with the intonation noted in Task a. to a partner.
(Đọc các câu có ngữ điệu được ghi ở Bài tập a. cho một người bạn.)
Practice a
a. In pairs: Take turns asking and answering about how you feel about the actions and suggesting solutions, then politely disagree and give the next solution.
(Theo cặp: Lần lượt hỏi và trả lời cảm nhận của bạn về hành động đó và đề xuất giải pháp, sau đó lịch sự không đồng ý và đưa ra giải pháp tiếp theo.)
A: How do you feel about having picnics at the beach?
B: I don’t mind having picnics, but they can cause littering.
A: Yeah. That’s why people should stop bringing food.
B: That’s not a bad idea, but I think…
(A: Bạn cảm thấy thế nào khi đi dã ngoại ở bãi biển?
B: Tôi không ngại tổ chức dã ngoại, nhưng chúng có thể gây ra tình trạng xả rác.
A: Vâng. Đó là lý do tại sao mọi người nên ngừng mang theo thức ăn.
B: Đó không phải là một ý tưởng tồi, nhưng tôi nghĩ…)
Tạm dịch
Lời giải chi tiết:
A: How do you feel about having group tours in the national park?
B: I think group tours are a great way to explore, but they can sometimes lead to damage to the rock formations.
A: Absolutely, that’s a concern. One solution could be for people to stop touching the rock formations during the tours.
B: That’s a valid point, but I also believe the government should keep building more fences around sensitive areas to prevent accidental damage.
A: I see your perspective, however, I think another solution could be for the government to consider limiting the sizes of tour groups to reduce the impact on the rock formations.
(A: Bạn cảm thấy thế nào khi tổ chức các chuyến tham quan theo nhóm ở vườn quốc gia?
B: Tôi nghĩ các chuyến tham quan theo nhóm là một cách tuyệt vời để khám phá, nhưng đôi khi chúng có thể dẫn đến hư hại các khối đá.
A: Chắc chắn rồi, đó là một mối lo ngại. Một giải pháp có thể là mọi người ngừng chạm vào các khối đá trong chuyến tham quan.
B: Đó là một quan điểm hợp lý, nhưng tôi cũng tin rằng chính phủ nên tiếp tục xây dựng thêm hàng rào xung quanh các khu vực nhạy cảm để ngăn ngừa thiệt hại do tai nạn.
A: Tôi hiểu quan điểm của bạn, tuy nhiên, tôi nghĩ một giải pháp khác có thể là chính phủ xem xét việc hạn chế quy mô của các nhóm du lịch để giảm tác động đến các thành tạo đá.)
A: What are your thoughts on exploring on your own in the national park?
B: I enjoy exploring independently, but I’m aware it can sometimes disturb the nature.
A: Absolutely, that’s a concern. One solution could be for the rangers to not keep letting people explore on their own to minimize the disturbance.
B: That’s a valid point, but I also think individuals should take responsibility. People should stop going off designated paths to avoid further disturbance to the nature.
A: I see your perspective. However, another solution could be for the government to consider fining those who disturb wildlife while exploring on their own.
(A: Bạn nghĩ gì về việc tự mình khám phá công viên quốc gia?
B: Tôi thích khám phá một cách độc lập, nhưng tôi biết đôi khi việc đó có thể làm xáo trộn thiên nhiên.
A: Chắc chắn rồi, đó là một mối lo ngại. Một giải pháp có thể là các kiểm lâm viên không tiếp tục để mọi người tự mình khám phá để giảm thiểu sự xáo trộn.
B: Đó là một quan điểm hợp lý, nhưng tôi cũng nghĩ các cá nhân nên chịu trách nhiệm. Mọi người nên ngừng đi khỏi những con đường được chỉ định để tránh làm xáo trộn thêm thiên nhiên.
A: Tôi thấy quan điểm của bạn. Tuy nhiên, một giải pháp khác có thể là chính phủ xem xét phạt tiền những người làm phiền động vật hoang dã khi họ tự mình khám phá.)
Practice b
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)
Lời giải chi tiết:
A: How do you feel about camping in national parks?
B: I think camping in national parks is a wonderful experience, but it can sometimes lead to issues like leaving trash behind.
A: I agree, leaving trash is a problem. One solution could be for campers to always pack out what they pack in.
B: That’s a good point, but I also believe that the government should provide more waste disposal facilities and regularly empty trash bins in camping areas.
(A: Bạn cảm thấy thế nào khi cắm trại ở công viên quốc gia?
B: Tôi nghĩ cắm trại ở công viên quốc gia là một trải nghiệm tuyệt vời, nhưng đôi khi nó có thể dẫn đến những vấn đề như bỏ rác lại.
A: Tôi đồng ý, việc bỏ rác là một vấn đề. Một giải pháp có thể là người cắm trại luôn đóng gói những gì họ mang theo.
B: Đó là một ý kiến hay, nhưng tôi cũng tin rằng chính phủ nên cung cấp thêm các cơ sở xử lý rác thải và thường xuyên đổ rác ở các khu cắm trại.)
Speaking a
Politely disagree.
(Không đồng ý một cách lịch sự.)
TO PRESERVE AND PROTECT (BẢO TỒN VÀ BẢO VỆ)
a. What problems might these wonders have? In pairs: Discuss your feelings about the actions below, any possible problems they could cause, and solutions to them.
(Những kì quan này có thể có những vấn đề gì? Theo cặp: Thảo luận cảm xúc của bạn về các hành động dưới đây, mọi vấn đề có thể xảy ra mà chúng có thể gây ra và giải pháp giải quyết chúng.)
I enjoy going sightseeing, but some people litter at famous places. Tourists should stop littering.
(Tôi thích đi tham quan nhưng một số người lại xả rác ở những địa điểm nổi tiếng. Khách du lịch nên ngừng xả rác.)
Actions
• going sightseeing
• playing games/music
• bringing food
• seeing wildlife
• collecting shells/rocks
• taking photos
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
Actions (Hành động)
• going sightseeing: đi tham quan
• playing games/music: chơi trò chơi/âm nhạc
• bringing food: mang đồ ăn
• seeing wildlife: ngắm nhìn động vật hoang dã
• collecting shells/rocks: nhặt vỏ sò/đá
• taking photos: chụp hình
Lời giải chi tiết:
*Going sightseeing:
– Feelings: Sightseeing can be enjoyable and educational, allowing visitors to appreciate the beauty of the natural surroundings.
– Potential Problems: Overcrowding at popular viewpoints may lead to environmental degradation and disturbance of wildlife habitats.
– Solutions: Implementing visitor quotas, creating designated viewing areas with minimal impact on the environment, and promoting responsible tourism practices through education.
(*Đi tham quan:
– Cảm giác: Việc tham quan có thể thú vị và mang tính giáo dục, cho phép du khách đánh giá cao vẻ đẹp của khung cảnh thiên nhiên xung quanh.
– Các vấn đề tiềm ẩn: Quá đông đúc tại các điểm quan sát phổ biến có thể dẫn đến suy thoái môi trường và xáo trộn môi trường sống của động vật hoang dã.
– Giải pháp: Thực hiện hạn ngạch du khách, tạo ra các khu vực tham quan được chỉ định với tác động tối thiểu đến môi trường và thúc đẩy các hoạt động du lịch có trách nhiệm thông qua giáo dục.)
*Bringing food:
– Feelings: Bringing food allows visitors to enjoy a picnic or snack while exploring the area.
– Potential Problems: Improper disposal of food waste can attract wildlife, leading to scavenging and potential conflicts between humans and animals.
– Solutions: Promoting a “pack it in, pack it out” policy, providing ample trash receptacles, and educating visitors on proper food storage and waste disposal techniques.
(* Mang đồ ăn:
– Cảm giác: Mang theo đồ ăn cho phép du khách tận hưởng một buổi dã ngoại hoặc đồ ăn nhẹ trong khi khám phá khu vực.
– Các vấn đề tiềm ẩn: Việc xử lý chất thải thực phẩm không đúng cách có thể thu hút động vật hoang dã, dẫn đến việc nhặt rác và xung đột tiềm ẩn giữa con người và động vật.
– Giải pháp: Đẩy mạnh chính sách “gói đi, gói về”, cung cấp nhiều thùng đựng rác và giáo dục du khách về kỹ thuật bảo quản thực phẩm và xử lý rác thải đúng cách.)
Speaking b
b. Join another pair. Tell them how you feel about each of the actions, then share the solutions you discussed.
(Tham gia một cặp khác. Hãy cho họ biết cảm nhận của bạn về từng hành động, sau đó chia sẻ các giải pháp mà bạn đã thảo luận.)
Lời giải chi tiết:
*Seeing wildlife:
– Feelings: Observing wildlife in its natural habitat can be a memorable and enriching experience.
– Potential Problems: Unregulated wildlife viewing may lead to habitat disturbance, stress to animals, and alteration of natural behaviors.
– Solutions: Establishing viewing guidelines to maintain a safe distance from wildlife, offering guided tours led by knowledgeable staff, and implementing restrictions on feeding or approaching animals.
(* Ngắm động vật hoang dã:
– Cảm giác: Quan sát động vật hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng có thể là một trải nghiệm đáng nhớ và phong phú.
– Các vấn đề tiềm ẩn: Việc quan sát động vật hoang dã không được kiểm soát có thể dẫn đến xáo trộn môi trường sống, gây căng thẳng cho động vật và thay đổi hành vi tự nhiên.
– Giải pháp: Thiết lập các hướng dẫn quan sát để duy trì khoảng cách an toàn với động vật hoang dã, cung cấp các chuyến tham quan có hướng dẫn viên do đội ngũ nhân viên am hiểu hướng dẫn và thực hiện các hạn chế cho ăn hoặc tiếp cận động vật.)
Unit 6 Lesson 3 trang 62, 63
Let’s Talk!
In pairs: Look at the picture. What type of natural wonder can you see? What information would you like to learn about it? Why?
(Theo cặp: Quan sát tranh. Bạn có thể nhìn thấy loại kỳ quan thiên nhiên nào? Bạn muốn tìm hiểu thông tin gì về nó? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
The picture appears to be a natural wonder known as a “snow-capped mountain” or simply a “snow mountain.” I would be interested in knowing name and location, elevation, ecological importance, climate and weather patterns, cultural significance.
Learning about these aspects would deepen my appreciation for the natural wonder of snow-capped mountains and enrich my knowledge of their ecological, geological, and cultural significance.
(Bức ảnh dường như là một kỳ quan thiên nhiên được gọi là “ngọn núi phủ tuyết” hay đơn giản là “ngọn núi tuyết”. Tôi muốn biết tên và vị trí, độ cao, tầm quan trọng về mặt sinh thái, khí hậu và các kiểu thời tiết, ý nghĩa văn hóa.
Tìm hiểu về những khía cạnh này sẽ làm sâu sắc thêm sự cảm kích của tôi đối với kỳ quan thiên nhiên của những ngọn núi phủ tuyết và làm phong phú thêm kiến thức của tôi về ý nghĩa sinh thái, địa chất và văn hóa của chúng.)
Reading a
a. Read the article and choose the best heading.
(Đọc bài viết và chọn tiêu đề đúng nhất.)
1. Sơn Đoòng Cave: A Vietnamese Natural Wonder
2. Sơn Đoòng Cave: How to Join a Tour Group
Next on our list is Son Doong Cave. It’s one of the most impressive natural wonders in the world. You can find it in Quang Binh Province, Vietnam.
It is over 9 km long, up to 150 m wide, and up to 200 m deep. An underground river, which runs through the cave, created the cave’s shape millions of years ago.
Overall, it is 38.5 million m3 (cubic meter) in size. This makes it the largest known cave passage in the world by volume. Mr. Hồ Khanh, who is a local man, discovered the cave in 1991. He found it again in 2008, and that was when the world first heard about the cave.
You can only visit Son Doong Cave from January to August. After August, heavy rains, which cause flooding, make it very difficult to get in and out of the cave.
There is only one way to visit the cave. There is a special five-day tour, which has cave experts and tour guides. It’s a challenging but unique experience, which you should try when you visit this cave. However, the number of visitors each year is limited to protect the cave from damage.
Tạm dịch
Tiếp theo trong danh sách của chúng tôi là hang Sơn Đoòng. Đây là một trong những kỳ quan thiên nhiên ấn tượng nhất trên thế giới. Bạn có thể tìm thấy nó ở tỉnh Quảng Bình, Việt Nam.
Nó dài hơn 9 km, rộng tới 150 m và sâu tới 200 m. Một dòng sông ngầm chảy qua hang đã tạo nên hình dáng của hang từ hàng triệu năm trước.
Nhìn chung, nó có kích thước 38,5 triệu m3 (mét khối). Điều này khiến nó trở thành lối đi hang động lớn nhất được biết đến trên thế giới tính theo thể tích. Ông Hồ Khánh, một người dân địa phương, đã phát hiện ra hang động này vào năm 1991. Ông đã tìm lại được nó vào năm 2008 và đó là khi thế giới lần đầu tiên biết đến hang động này.
Bạn chỉ có thể tham quan hang Sơn Đoòng từ tháng 1 đến tháng 8. Sau tháng 8, những trận mưa lớn gây lũ lụt khiến việc ra vào hang rất khó khăn.
Chỉ có một cách duy nhất để đến thăm hang động. Có một tour du lịch đặc biệt kéo dài năm ngày, có các chuyên gia hang động và hướng dẫn viên du lịch. Đó là một trải nghiệm đầy thử thách nhưng độc đáo mà bạn nên thử khi đến thăm hang động này. Tuy nhiên, số lượng du khách mỗi năm bị hạn chế để bảo vệ hang động khỏi bị hư hại.
Lời giải chi tiết:
1. Sơn Đoòng Cave: A Vietnamese Natural Wonder
(Hang Sơn Đoòng: Một kỳ quan thiên nhiên Việt Nam)
2. Sơn Đoòng Cave: How to Join a Tour Group
(Hang Sơn Đoòng: Cách tham gia nhóm du lịch)
=> The best heading is Sơn Đoòng Cave: A Vietnamese Natural Wonder.
(Tiêu đề tốt nhất là “Hang Sơn Đoòng: Một kỳ quan thiên nhiên Việt Nam”)
Reading b
b. Now, read and choose the correct answers.
(Bây giờ hãy đọc và chọn câu trả lời đúng.)
1. How deep is the deepest part of the cave?
A. 150 m
B. 200 m
C. 9 km
D. 38.5 m
2. The word runs is closest in meaning to ______
A. be in charge
B. travel through
C. move quickly
D. race
3. When was the cave first discovered?
A. over 200 years ago
B. 1991
C. 38.5 million years ago
D. 2008
4. According to the text, when can you NOT visit Son Đoòng Cave?
A. for five days of the year
B. January to August
C. September to December
D all of rainy season
5. Which of the following can you infer from the text?
A. You can visit the cave alone.
B. You can’t join a tour group.
C. You must spend five days training before visiting the cave.
D. You have to visit the cave with a tour group.
Lời giải chi tiết:
1. How deep is the deepest part of the cave?
(Phần sâu nhất của hang động là bao nhiêu?)
A. 150 m
B. 200 m
C. 9 km
D. 38.5 m
Thông tin: “It is over 9 km long, up to 150 m wide, and up to 200 m deep”
(Nó dài hơn 9 km, rộng tới 150 m và sâu tới 200 m)
=> Chọn B
2. The word runs is closest in meaning to ______
(Từ “run” gần nghĩa nhất với ______)
A. be in charge
(chịu trách nhiệm)
B. travel through
(chảy qua)
C. move quickly
(di chuyển nhanh chóng)
D. race
(đua)
Thông tin: “An underground river, which runs through the cave, created the cave’s shape millions of years ago.”
(Một dòng sông ngầm chảy qua hang đã tạo nên hình dáng của hang từ hàng triệu năm trước.)
=> Chọn B
3. When was the cave first discovered?
(Hang động được phát hiện lần đầu tiên khi nào?)
A. over 200 years ago
(hơn 200 năm trước)
B. 1991
C. 38.5 million years ago
(38,5 triệu năm trước)
D. 2008
Thông tin: “Mr. Hồ Khanh, who is a local man, discovered the cave in 1991.”
(Ông Hồ Khánh là người dân địa phương đã phát hiện ra hang động này vào năm 1991.)
=> Chọn B
4. According to the text, when can you NOT visit Son Đoòng Cave?
(Theo bài viết, khi nào bạn KHÔNG được phép đến thăm Hang Sơn Đoòng?)
A. for five days of the year
(trong năm ngày trong năm)
B. January to August
(Tháng 1 đến tháng 8)
C. September to December
(Tháng 9 đến tháng 12)
D all of rainy season
(cả mùa mưa)
Thông tin: “You can only visit Son Doong Cave from January to August.”
(Bạn chỉ có thể tham quan hang Sơn Đoòng từ tháng 1 đến tháng 8.)
=> Chọn C
5. Which of the following can you infer from the text?
(Bạn có thể suy ra điều nào sau đây từ văn bản?)
A. You can visit the cave alone.
(Bạn có thể tham quan hang động một mình.)
B. You can’t join a tour group.
(Bạn không thể tham gia nhóm du lịch.)
C. You must spend five days training before visiting the cave.
(Bạn phải dành năm ngày luyện tập trước khi đến thăm hang động.)
D. You have to visit the cave with a tour group.
(Bạn phải đi thăm hang động với một nhóm du lịch.)
Thông tin: “There is only one way to visit the cave. There is a special five-day tour, which has cave experts and tour guides.”
(Chỉ có một cách duy nhất để đến thăm hang động. Có một tour du lịch đặc biệt kéo dài năm ngày, có các chuyên gia hang động và hướng dẫn viên du lịch.)
=> Chọn D
Reading c
c. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Reading d
d. In pairs: Would you like to visit Son Doong Cave? Why? What information did you find the most interesting in the article?
(Theo cặp: Bạn có muốn đến thăm hang Sơn Đoòng không? Tại sao? Thông tin nào bạn thấy thú vị nhất trong bài viết?)
Lời giải chi tiết:
A: Would you like to visit Son Doong Cave? Why?
B: Yes, I want to see Son Doong Cave. It big and beautiful.
A: I agree. The cave sound very interesting. I like to see big cave.
B: Yes, the article say the cave very big. It also say you need special tour to visit.
A: That’s right. I think it cool you can only visit at certain time of year.
B: I think so too. I also like the story about the man who find the cave.
A: Yeah, the story interesting. Maybe we can visit one day.
(A: Bạn có muốn đến thăm hang Sơn Đoòng không? Tại sao?
B: Vâng, tôi muốn xem hang Sơn Đoòng. Nó to và đẹp.
A: Tôi đồng ý. Hang động nghe rất thú vị. Tôi thích nhìn thấy hang động lớn.
B: Vâng, bài báo nói cái hang rất lớn. Nó cũng nói rằng bạn cần một chuyến tham quan đặc biệt.
A: Đúng vậy. Tôi nghĩ thật tuyệt khi bạn chỉ có thể ghé thăm vào một thời điểm nhất định trong năm.
B: Tôi cũng nghĩ vậy. Tôi cũng thích câu chuyện về người đàn ông tìm ra cái hang.
A: Vâng, câu chuyện thú vị. Có lẽ chúng ta có thể ghé thăm một ngày nào đó.)
Writing Skill
Writing Skill
Using non-defining relative clauses to write informative sentences
• We can add additional information about a subject using non-defining relative clauses.
• The relative pronouns/adverbs who, which, when, and where introduce non-defining relative clauses. The clauses are separated from the sentence with commas. We can’t use the relative pronoun that with non-defining relative clauses.
• Relative adverbs tell us about the time or place. Relative pronouns refer to the people or things.
Kami Rita Sherpa, who is 52 years old, has climbed Mount Everest more than anyone else.
Victoria Falls, which is on the border of Zambia and Zimbabwe, is one of the natural wonders of the world.
The cave, where you can find many different types of bats, is popular with tourists.
The summer, when the weather is the warmest, is the best time to visit.
Tạm dịch
Sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định để viết câu chứa thông tin
• Chúng ta có thể thêm thông tin bổ sung về chủ ngữ bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định.
• Các đại từ/trạng từ quan hệ who, which, when, và where giới thiệu các mệnh đề quan hệ không xác định. Các mệnh đề được ngăn cách khỏi câu bằng dấu phẩy. Chúng ta không thể sử dụng đại từ quan hệ that với mệnh đề quan hệ không xác định.
• Trạng từ quan hệ cho chúng ta biết về thời gian hoặc địa điểm. Đại từ quan hệ chỉ người hoặc vật.
Kami Rita Sherpa, 52 tuổi, đã leo lên đỉnh Everest nhiều hơn bất kỳ ai khác.
Thác Victoria nằm ở biên giới Zambia và Zimbabwe, là một trong những kỳ quan thiên nhiên của thế giới.
Hang động, nơi bạn có thể tìm thấy nhiều loại dơi khác nhau, được khách du lịch yêu thích.
Mùa hè, khi thời tiết ấm áp nhất chính là thời điểm lý tưởng nhất để du lịch.
Writing a
a. Read about using non-defining relative clauses, then read the article again. Underline the non-defining relative clauses.
(Đọc về cách sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định, sau đó đọc lại bài viết. Gạch dưới các mệnh đề quan hệ không xác định.)
Lời giải chi tiết:
Next on our list is Son Doong Cave. It’s one of the most impressive natural wonders in the world. You can find it in Quang Binh Province, Vietnam.
It is over 9 km long, up to 150 m wide, and up to 200 m deep. An underground river, which runs through the cave, created the cave’s shape millions of years ago.
Overall, it is 38.5 million m3 (cubic meter) in size. This makes it the largest known cave passage in the world by volume. Mr. Hồ Khanh, who is a local man, discovered the cave in 1991. He found it again in 2008, and that was when the world first heard about the cave.
You can only visit Son Doong Cave from January to August. After August, heavy rains, which cause flooding, make it very difficult to get in and out of the cave.
There is only one way to visit the cave. There is a special five-day tour, which has cave experts and tour guides. It’s a challenging but unique experience, which you should try when you visit this cave. However, the number of visitors each year is limited to protect the cave from damage.
Writing b
b. Rewrite the sentences using non-defining relative clauses and the given relative
(Viết lại câu sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định và mệnh đề quan hệ đã cho)
1. The Mayans were an ancient group of people in Mexico. They built Chichén Itzá. (who)
(Người Maya là một nhóm người cổ xưa ở Mexico. Họ đã xây dựng Chichén Itzá)
The Mayans, who built Chichén Itzá, were an ancient group of people in Mexico.
(Người Maya, người đã xây dựng nên Chichén Itzá, là một nhóm người cổ xưa ở Mexico.)
2. Victoria Falls is 1.7 km wide. It is also known as “The Smoke That Thunders” in the local language. (which)
_______________________________________________
3. The Great Barrier Reef is over 2,600 km long. 10% of all fish species live there. (where)
_______________________________________________
4. Guanabara Bay is 31 km long and 28 km wide. It is in Rio de, Brazil. (which)
_______________________________________________
5. Between August and April is the best time to see the Northern Lights. The sky is the clearest then. (when)
_______________________________________________
Lời giải chi tiết:
2. Victoria Falls is 1.7 km wide. It is also known as “The Smoke That Thunders” in the local language. (which)
(Thác Victoria rộng 1,7 km. Nó còn được gọi là “Khói sấm sét” trong ngôn ngữ địa phương.)
Victoria Falls, which is also known as “The Smoke That Thunders” in the local language, is 1.7 km wide.
(Thác Victoria, còn được gọi là “Khói sấm sét” trong tiếng địa phương, rộng 1,7 km.)
3. The Great Barrier Reef is over 2,600 km long. 10% of all fish species live there. (where)
(Rạn san hô Great Barrier dài hơn 2.600 km. 10% tổng số loài cá sống ở đó.)
The Great Barrier Reef, where 10% of all fish species live, is over 2,600 km long.
(Rạn san hô Great Barrier, nơi sinh sống của 10% số loài cá, dài hơn 2.600 km.)
4. Guanabara Bay is 31 km long and 28 km wide. It is in Rio de, Brazil. (which)
(Vịnh Guanabara dài 31 km và rộng 28 km. Nó ở Rio de, Brazil.)
Guanabara Bay, which is in Rio de, Brazil, is 31 km long and 28 km wide.
(Vịnh Guanabara ở Rio de, Brazil, dài 31 km và rộng 28 km.)
5. Between August and April is the best time to see the Northern Lights. The sky is the clearest then. (when)
(Từ tháng 8 đến tháng 4 là thời điểm tốt nhất để ngắm Bắc cực quang. Lúc đó bầu trời trong xanh nhất.)
Between August and April, when the sky is the clearest, is the best time to see the Northern Lights.
(Từ tháng 8 đến tháng 4, khi bầu trời trong xanh nhất là thời điểm tốt nhất để ngắm Bắc cực quang.)
Speaking a
Speaking
AMAZING PLACES AROUND THE WORLD (NHỮNG ĐỊA ĐIỂM TUYỆT VỜI TRÊN THẾ GIỚI)
a. You’re doing research for an article about Mount Everest with a friend. Student B, ….(trang 122 file 3) Student A, ask questions to complete the table.
(Bạn đang nghiên cứu một bài viết về đỉnh Everest cùng với một người bạn. Học sinh B,…. Học sinh A đặt câu hỏi để hoàn thành bảng.)
Phương pháp giải:
Xem thông tin bảng còn thiếu ở phần File 3 trang 122 để hoàn thành bảng và đặt câu hỏi qua lại
Lời giải chi tiết:
A: Where is Mount Everest?
B: It’s on the border of Nepal and Tibet.
A: What are some interesting facts about it?
B: It grows by around 4 mm a year. It also takes around thirty to forty days to climb Everest.
A: When is the best time to visit it?
B: The weather is nicest between September-November and April-May.
A: How long is the hike to Everest Base Camp?
B: It’s is 130 km.
(A: Đỉnh Everest ở đâu?
B: Nó nằm ở biên giới Nepal và Tây Tạng.
A: Một số sự thật thú vị về nó là gì?
B: Nó phát triển khoảng 4 mm mỗi năm. Để leo lên Everest cũng mất khoảng ba mươi đến bốn mươi ngày.
A: Khi nào là thời điểm tốt nhất để ghé thăm nó?
B: Thời tiết đẹp nhất là từ tháng 9 đến tháng 11 và tháng 4 đến tháng 5.
A: Chuyến đi bộ lên Everest Base Camp mất bao lâu?
B: 130 km.)
Bảng hoàn chỉnh
Speaking b
b. Swap roles and repeat. Student A, answer Student B’s questions about Mount Everest
(Đổi vai và lặp lại. Học sinh A, trả lời câu hỏi của học sinh B về đỉnh Everest)
Let’s Write!
Now, write an article about Mount Everest. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 100 to 120 words.
(Bây giờ, hãy viết một bài về đỉnh Everest. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết, mẫu bài đọc và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 100 đến 120 từ.)
Lời giải chi tiết:
Mount Everest, located in the Himalayas, is the tallest mountain on Earth, standing at a staggering height of 8,848.86 meters above sea level. It is a symbol of human endurance and exploration, attracting adventurers and climbers from around the globe. Known as Sagarmatha in Nepali and Chomolungma in Tibetan, Everest has a rich cultural and spiritual significance to the people of Nepal and Tibet. Despite its awe-inspiring beauty, conquering Everest is a dangerous feat, with treacherous weather conditions and altitude sickness posing significant challenges to climbers. Nevertheless, each year, brave individuals embark on expeditions to reach the summit, pushing the limits of human achievement. Mount Everest remains an iconic symbol of courage, determination, and the indomitable spirit of exploration.
(Đỉnh Everest, nằm trên dãy Himalaya, là ngọn núi cao nhất trên Trái đất, đứng ở độ cao đáng kinh ngạc 8.848,86 mét so với mực nước biển. Nó là biểu tượng cho sức chịu đựng và khả năng khám phá của con người, thu hút các nhà thám hiểm và nhà leo núi từ khắp nơi trên thế giới. Được biết đến với cái tên Sagarmatha trong tiếng Nepal và Chomolungma trong tiếng Tây Tạng, Everest có ý nghĩa văn hóa và tinh thần phong phú đối với người dân Nepal và Tây Tạng. Bất chấp vẻ đẹp đầy cảm hứng của nó, việc chinh phục Everest là một kỳ công nguy hiểm, với điều kiện thời tiết nguy hiểm và say độ cao đặt ra những thách thức đáng kể cho những người leo núi. Tuy nhiên, mỗi năm, những cá nhân dũng cảm bắt tay vào cuộc thám hiểm để đạt đến đỉnh cao, vượt qua giới hạn thành tựu của con người. Đỉnh Everest vẫn là biểu tượng mang tính biểu tượng của lòng dũng cảm, sự quyết tâm và tinh thần khám phá bất khuất.)
Feedback
Feedback (Nhận xét)
The article uses non-defining relative clauses correctly.✰✰✰
(Bài viết sử dụng đúng mệnh đề quan hệ không xác định.)
The article is interesting. (Suggest ideas, if not.) ✰✰✰
(Bài viết rất thú vị. (Đề xuất ý tưởng, nếu không.)
I can understand everything. ✰✰✰
(Tôi có thể hiểu mọi thứ.)
(Underline anything you don’t understand.)
(Gạch chân bất cứ điều gì bạn không hiểu.)
Unit 6 Review trang 103, 104, 105
Đang cập nhập…
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:
Unit 5: Healthy Living
Unit 6: Natural Wonders
Semester 2 Mid-term review
Unit 7: Urban Life
Unit 8: Jobs in the Future