Giải Tiếng anh 9 Unit 5: English and world discovery
Unit 5 Vocabulary: Discovery and invention lớp 9 trang 50, 51
THINK!
Name five inventions from the last 100 years and five inventions from previous centuries.
(Kể tên 5 phát minh trong 100 năm qua và 5 phát minh từ các thế kỷ trước.)
Lời giải chi tiết:
Five inventions from the last 100 years: Internet, smartphone, personal computer, antibiotics, and DNA sequencing.
(Năm phát minh trong 100 năm qua: Internet, điện thoại thông minh, máy tính cá nhân, thuốc kháng sinh và trình tự DNA.)
Five inventions from previous centuries: printing press (15th century), steam engine (18th century), telegraph (19th century), light bulb (19th century), and compass (11th century).
(Năm phát minh từ các thế kỷ trước: máy in (thế kỷ 15), động cơ hơi nước (thế kỷ 18), điện báo (thế kỷ 19), bóng đèn (thế kỷ 19) và la bàn (thế kỷ 11).
1. Complete the gaps in the stories about discoveries 1-8 with the words in the box. Which sentence do you think is false?
(Hoàn thành những chỗ trống trong câu chuyện về những khám phá từ 1-8 bằng những từ trong khung. Theo bạn câu nào là sai?)
capsule – drug – electricity – headaches – life – microchip – radar – species |
1
People invented the wheel more than 5,000 years ago. Recently, in a survey of the most important inventions of all time, people chose the wheel, the internet and _____.
2
Before Robert Watson- Watt designed a modern _____ system, people had more primitive methods for detecting an enemy.
3
John Pemberton was a pharmacist who hoped to cure _____ with a mixture of coca leaves and cola nuts. An assistant accidentally added water, creating a drink which later became Coca-Cola.
4
We have been exploring space since the 1960s. Nowadays, scientists are researching how we can adapt to _____ in space in the future.
5
In 1865, Jules Verne wrote From the Earth to the Moon. In this story, he imagined astronauts travelling from Florida to the moon in an aluminium _____. In 1969, that really happened.
6
People sometimes experiment with their own bodies. Professor Kevin Warwick implanted a _____ into his arm and into his wife’s arm. Now, when she feels something, he feels it too.
7
When researchers develop a new _____ they often use animals to test it, but they also pay people – ‘human guinea pigs’. These people stay in comfortable clinics and receive good care while they do this risky job.
8
Scientists identify approximately 18,000 new _____ every year. In 2015, they discovered this beautiful sea creature near Japan. They also found the fossil of a unicorn, which has become extinct.
Lời giải chi tiết:
1. People invented the wheel more than 5,000 years ago. Recently, in a survey of the most important inventions of all time, people chose the wheel, the internet and electricity.
(Người ta đã phát minh ra bánh xe cách đây hơn 5.000 năm. Gần đây, trong một cuộc khảo sát về những phát minh quan trọng nhất mọi thời đại, người ta đã chọn bánh xe, internet và điện.)
2. Before Robert Watson- Watt designed a modern radar system, people had more primitive methods for detecting an enemy.
(Trước khi Robert Watson-Watt thiết kế hệ thống radar hiện đại, con người đã có những phương pháp thô sơ hơn để phát hiện kẻ thù.)
3. John Pemberton was a pharmacist who hoped to cure headaches with a mixture of coca leaves and cola nuts. An assistant accidentally added water, creating a drink which later became Coca-Cola.
(John Pemberton là một dược sĩ hy vọng chữa khỏi chứng đau đầu bằng hỗn hợp lá coca và hạt cola. Một trợ lý đã vô tình thêm nước vào, tạo ra một loại đồ uống mà sau này trở thành Coca-Cola.)
4. We have been exploring space since the 1960s. Nowadays, scientists are researching how we can adapt to life in space in the future.
(Chúng ta đã khám phá không gian từ những năm 1960. Ngày nay, các nhà khoa học đang nghiên cứu cách chúng ta có thể thích nghi với cuộc sống ngoài không gian trong tương lai.)
5. In 1865, Jules Verne wrote From the Earth to the Moon. In this story, he imagined astronauts travelling from Florida to the moon in an aluminium capsule. In 1969, that really happened.
(Năm 1865, Jules Verne viết truyện Từ Trái đất đến Mặt trăng. Trong câu chuyện này, ông tưởng tượng các phi hành gia du hành từ Florida đến mặt trăng trong một chiếc tàu con thoi bằng nhôm. Năm 1969, điều đó thực sự đã xảy ra.)
6. People sometimes experiment with their own bodies. Professor Kevin Warwick implanted a microchip into his arm and into his wife’s arm. Now, when she feels something, he feels it too.
(Mọi người đôi khi thử nghiệm với cơ thể của chính họ. Giáo sư Kevin Warwick đã cấy một con vi mạch vào cánh tay của ông và vào cánh tay của vợ ông. Bây giờ, khi cô cảm thấy điều gì đó, ông ấy cũng cảm thấy điều đó.)
7. When researchers develop a new drug they often use animals to test it, but they also pay people – ‘human guinea pigs’. These people stay in comfortable clinics and receive good care while they do this risky job.
(Khi các nhà nghiên cứu phát triển một loại thuốc mới, họ thường sử dụng động vật để thử nghiệm nó, nhưng họ cũng trả tiền cho con người – gọi là ‘human guinea pigs’. Những người này ở trong những phòng khám tiện nghi và được chăm sóc chu đáo khi họ làm công việc đầy rủi ro này.)
8. Scientists identify approximately 18,000 new species every year. In 2015, they discovered this beautiful sea creature near Japan. They also found the fossil of a unicorn, which has become extinct.
(Các nhà khoa học xác định được khoảng 18.000 loài mới mỗi năm. Năm 2015, họ phát hiện ra sinh vật biển xinh đẹp này gần Nhật Bản. Họ cũng tìm thấy hóa thạch của một con kỳ lân đã tuyệt chủng.)
– I think sentence 8 is false. (Tôi nghĩ câu 8 là sai.)
2. STUDY STRATEGY (Chiến lược học tập)
Learning new words in families (Học từ mới theo các họ từ)
When you learn a new word, study other words in the same family in your dictionary. Learning words in families makes them more memorable and helps you learn a lot of words quickly.
(Khi bạn học một từ mới, hãy nghiên cứu những từ khác cùng họ trong từ điển của bạn. Học từ theo gốc khiến chúng dễ nhớ hơn và giúp bạn học được nhiều từ một cách nhanh chóng.)
Study the words in blue in the stories about discoveries. Copy and complete the table with the base form of each verb and a noun for each of the verbs.
(Nghiên cứu những từ màu xanh lam trong những câu chuyện về khám phá. Sao chép và hoàn thành bảng với dạng cơ bản của mỗi động từ và một danh từ cho mỗi động từ.)
Verb (base form) (Động từ (dạng cơ bản)) |
Noun (Danh từ) |
invent (phát minh) design (thiết kế) |
invention (sự phát minh) design (mẫu thiết kế) |
Lời giải chi tiết:
Verb (base form) (Động từ (dạng cơ bản)) |
Noun (Danh từ) |
cure (chữa trị) create (tạo ra) explore (khám phá) adapt (thích nghi) imagine (tưởng tượng) experiment (thí nghiệm) develop (phát triển) test (kiểm tra) discover (khám phá) extinct (tuyệt chủng) |
cure (sự chữa bệnh) creation (sự tạo ra) exploration (sự khám phá) adaptation (sự thích nghi) imagination (sựu tưởng tượng) experiment (thí nghiệm) development (sự phát triển) test (bài kiểm tra) discovery (sự khám phá) extinction (sự tuyệt chủng) |
Unit 5 Reading: A text lớp 9 trang 52
THINK!
What is the role of the English language in world discoveries and inventions?
(Vai trò của tiếng Anh trong các phát hiện và phát minh trên thế giới là gì?)
Lời giải chi tiết:
The English language facilitates global communication, access to information, standardization, networking, collaboration, and market access, contributing significantly to world discoveries and inventions.
(Ngôn ngữ tiếng Anh tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp toàn cầu, tiếp cận thông tin, tiêu chuẩn hóa, kết nối mạng, hợp tác và tiếp cận thị trường, góp phần đáng kể vào những khám phá và phát minh trên thế giới.)
1. Read and listen to the text. Write true, false or NG (not given).
(Đọc và nghe văn bản. Viết true (đúng), false (sai) hoặc NG (không đề cập).)
English and world inventions and discoveries
English is often considered to be the international language of science. The spread of English never stops going hand in hand with many world-changing discoveries and inventions. English proves to stand the test of time and becomes an effective tool in communication, in the documentation and sharing of discoveries and inventions.
In communication, the use of English helps to promote international cooperation and aims to encourage significant scientific advancements. English enables scientists, engineers, explorers, and inventors worldwide to think of new ideas and to share their findings.
For ease of information storage and sharing, scientists like employing English to document and share the knowledge of inventions and discoveries, creating easy access to fre development of various fields. The reaches of human thought are widened thanks to scientific publications (original or translated versions) on, for example, Isaac Newton’s law of gravitation, Thomas Edison’s key inventions including the light bulb and recorded sound, Christopher Columbus’s and James Cook’s explorations of new lands, etc. Therefore, translating a wide variety of books written by non-English speaking scientists into English allows the books to reach the masses.
It is hard to imagine life without the English language. If it were not for the English language, would there be another language to play the same role? Or do you wish you could invent a more effective alternative?
Tạm dịch bài đọc:
Tiếng Anh và những phát minh và khám phá của thế giới
Tiếng Anh thường được coi là ngôn ngữ quốc tế của khoa học. Sự phổ biến của tiếng Anh không bao giờ ngừng đi đôi với nhiều khám phá và phát minh làm thay đổi thế giới. Tiếng Anh đã chứng tỏ khả năng đứng vững trước thử thách của thời gian và trở thành một công cụ hiệu quả trong giao tiếp, trong tài liệu và chia sẻ những khám phá và phát minh.
Trong giao tiếp, việc sử dụng tiếng Anh giúp thúc đẩy hợp tác quốc tế và nhằm mục đích khuyến khích những tiến bộ khoa học quan trọng. Tiếng Anh cho phép các nhà khoa học, kỹ sư, nhà thám hiểm và nhà phát minh trên toàn thế giới nghĩ ra những ý tưởng mới và chia sẻ những phát hiện của họ.
Để dễ dàng lưu trữ và chia sẻ thông tin, các nhà khoa học thích sử dụng tiếng Anh để ghi chép và chia sẻ kiến thức về các phát minh và khám phá, tạo điều kiện dễ dàng tiếp cận sự phát triển của nhiều lĩnh vực khác nhau. Tầm suy nghĩ của con người được mở rộng nhờ các ấn phẩm khoa học (bản gốc hoặc bản dịch), chẳng hạn như định luật hấp dẫn của Isaac Newton, những phát minh quan trọng của Thomas Edison bao gồm bóng đèn và âm thanh được ghi lại, những chuyến khám phá những vùng đất mới của Christopher Columbus và James Cook, v.v. Vì vậy, việc dịch nhiều loại sách do các nhà khoa học không nói tiếng Anh sang tiếng Anh sẽ giúp sách đến được với đại chúng.
Thật khó để tưởng tượng cuộc sống mà không có tiếng Anh. Nếu không có tiếng Anh thì liệu có ngôn ngữ nào khác có vai trò tương tự? Hay bạn ước mình có thể phát minh ra một giải pháp thay thế hiệu quả hơn?
1. English helps to record inventions and discoveries. _____
2. English is the only language for the publication of books on world inventions and discoveries. _____
3. All inventions and discoveries were carried out by English researchers. _____
4. All books written by non-English speaking scientists were translated into English. _____
Lời giải chi tiết:
1. true |
2. false |
3. false |
4. NG |
1. true
English helps to record inventions and discoveries.
(Tiếng Anh giúp ghi lại những phát minh, khám phá.)
Thông tin: For ease of information storage and sharing, scientists like employing English to document and share the knowledge of inventions and discoveries, creating easy access to fre development of various fields.
(Để dễ dàng lưu trữ và chia sẻ thông tin, các nhà khoa học thích sử dụng tiếng Anh để ghi chép và chia sẻ kiến thức về các phát minh và khám phá, tạo điều kiện dễ dàng tiếp cận sự phát triển của nhiều lĩnh vực khác nhau.)
2. false
English is the only language for the publication of books on world inventions and discoveries. _____
(Tiếng Anh là ngôn ngữ duy nhất để xuất bản sách về những phát minh và khám phá thế giới.)
Thông tin: The reaches of human thought are widened thanks to scientific publications (original or translated versions) on, for example, Isaac Newton’s law of gravitation, Thomas Edison’s key inventions including the light bulb and recorded sound, Christopher Columbus’s and James Cook’s explorations of new lands, etc.
(Tầm suy nghĩ của con người được mở rộng nhờ các ấn phẩm khoa học (bản gốc hoặc bản dịch), chẳng hạn như định luật hấp dẫn của Isaac Newton, những phát minh quan trọng của Thomas Edison bao gồm bóng đèn và âm thanh được ghi lại, những chuyến khám phá những vùng đất mới của Christopher Columbus và James Cook, v.v.)
3. false
All inventions and discoveries were carried out by English researchers. _____
(Tất cả các phát minh và khám phá đều được thực hiện bởi các nhà nghiên cứu người Anh.)
Thông tin: Therefore, translating a wide variety of books written by non-English speaking scientists into English allows the books to reach the masses.
(Vì vậy, việc dịch nhiều loại sách do các nhà khoa học không nói tiếng Anh sang tiếng Anh sẽ giúp sách đến được với đại chúng.)
4. NG
All books written by non-English speaking scientists were translated into English.
(Tất cả sách do các nhà khoa học không nói tiếng Anh viết đều được dịch sang tiếng Anh.)
Thông tin: Therefore, translating a wide variety of books written by non-English speaking scientists into English allows the books to reach the masses.
(Vì vậy, việc dịch nhiều loại sách do các nhà khoa học không nói tiếng Anh sang tiếng Anh sẽ giúp sách đến được với đại chúng.)
2. Study the highlighted words in the text. What do they mean? Explain your answers using some of the key phrases.
(Nghiên cứu các từ được đánh dấu trong văn bản. Chúng có nghĩa là gì? Giải thích câu trả lời của bạn bằng cách sử dụng một số cụm từ chính.)
KEY PHRASES (Cụm từ chính)
I believe this word means _____ because _____.
(Tôi tin rằng từ này có nghĩa là _____ vì _____.)
I recognise part of the word, it means_____.
(Tôi nhận ra một phần của từ này, nó có nghĩa là_____.)
If I have to take a guess, I will say this word means _____.
(Nếu tôi phải đoán, tôi sẽ nói từ này có nghĩa là _____.)
I wish I would have a close guess, but I am not sure. This word might be about _____.
(Tôi ước mình có thể đoán gần đúng, nhưng tôi không chắc chắn. Từ này có thể nói về _____.)
Phương pháp giải:
– communication (n): sự giao tiếp
– documentation (n): tài liệu
– sharing: việc chia sẻ
– encourage (v): khuyến khích
– enables: cho phép
– employing: dùng, tuyển dụng
– allows: cho phép
– alternative: (thứ) thay thế
Lời giải chi tiết:
– I believe “communication” means “giao tiếp” because its verb is “communicate”.
(Tôi tin “communication” có nghĩa là “giao tiếp” vì động từ của nó là “communicate”.)
VOCABULARY PLUS (Từ vựng thêm)
3. Find the noun form of words 1-5 in the text. Which four suffixes can you identify?
(Tìm dạng danh từ của các từ 1-5 trong văn bản. Bạn có thể xác định được bốn hậu tố nào?)
1. explore (v) _____.
2. develop (v) _____.
3. advance (v) _____.
4. invent (v) _____.
5. communicate (v) _____.
Lời giải chi tiết:
1. explore (v) => exploration (n) or explorer (n)
(khám phá => sự khám phá hoặc nhà thám hiểm)
2. develop (v) => development (n)
(phát triển => sự phát triển)
3. advance (v) => advancement (n)
(tiến bộ => sự tiến bộ)
4. invent (v) => invention (n) or inventor (n)
(phát minh => sự phát minh hoặc nhà phát minh)
5. communicate (v) => communication (n)
(giao tiếp => sự giao tiếp)
– Four suffixes are -tion, -er, -ment, -or. (Bốn hậu tố là -tion, -er, -ment, -or.)
4. Work in groups. Brainstorm some ideas for the role of English in your studies.
(Làm việc nhóm. Hãy suy nghĩ một số ý tưởng về vai trò của tiếng Anh trong việc học của bạn.)
A: Let’s think about how English widens our knowledge when we surf the internet.
(A: Hãy nghĩ xem tiếng Anh mở rộng kiến thức của chúng ta như thế nào khi chúng ta lướt internet.)
B: We could find huge information written in English by experts worldwide.
(B: Chúng ta có thể tìm thấy lượng thông tin khổng lồ được viết bằng tiếng Anh bởi các chuyên gia trên toàn thế giới.)
Lời giải chi tiết:
A: Many of our textbooks and research materials are in English, having a strong command of the language has been crucial. It’s not just about understanding the content, but also about being able to communicate effectively with professors and classmates.
B: That makes sense. I’ve noticed that too. But what about subjects that aren’t language-focused?
A: Even in subjects like science or math, English plays a big role. Many of the key concepts, research papers, and global discussions are in English. Plus, being proficient in English opens up opportunities for international collaboration and access to a wider range of resources.
Tạm dịch:
A: Nhiều sách giáo khoa và tài liệu nghiên cứu của chúng ta được viết bằng tiếng Anh, việc nắm vững ngôn ngữ này là rất quan trọng. Nó không chỉ là hiểu nội dung mà còn là khả năng giao tiếp hiệu quả với các giáo sư và bạn cùng lớp.
B: Đúng vậy. Tôi cũng nhận thấy điều đó. Nhưng còn những môn học không tập trung vào ngôn ngữ thì sao?
A: Ngay cả trong các môn học như khoa học hay toán học, tiếng Anh vẫn đóng một vai trò quan trọng. Nhiều khái niệm chính, tài liệu nghiên cứu và thảo luận toàn cầu đều bằng tiếng Anh. Ngoài ra, việc thông thạo tiếng Anh sẽ mở ra cơ hội hợp tác quốc tế và tiếp cận nhiều nguồn tài nguyên hơn.
Unit 5 Language focus: Gerunds and infinitives lớp 9 trang 53
1. Study examples a-f. Then match them with rules 1-2.
(Nghiên cứu các ví dụ a-f. Sau đó nối chúng với các quy tắc 1-2).
a. Scientists like employing English to share the knowledge of inventions. _____
(Các nhà khoa học thích sử dụng tiếng Anh để chia sẻ kiến thức về các phát minh.)
b. English serves as a medium for communication with those who love listening to new updates. _____
(Tiếng Anh đóng vai trò là phương tiện giao tiếp với những người thích nghe những thông tin cập nhật mới.)
c. English enables scientists to collaborate on new ideas. _____
(Tiếng Anh cho phép các nhà khoa học hợp tác với nhau về những ý tưởng mới.)
d. Translating books into English allows them books to be more accessible to the masses. _____
(Dịch sách sang tiếng Anh cho phép công chúng tiếp cận sách dễ dàng hơn.)
e. Those who are not fluent in English hate using English to write scientific journals. _____
(Những người không thông thạo tiếng Anh ghét sử dụng tiếng Anh để viết tạp chí khoa học.)
f. They dislike working in groups with lazy classmates. _____
(Họ không thích làm việc nhóm với những người bạn cùng lớp lười biếng.)
RULES (QUY TẮC) |
1. We use gerunds (the -ing form of verbs) after some verbs, e.g. like, love, enjoy, dislike, hate, suggest. (Chúng ta sử dụng danh động từ (dạng thêm -ing của động từ) sau một số động từ, ví dụ: “like” – thích, “love” – yêu, “enjoy” – thích, “dislike” – không thích, “hate” – ghét, “suggest” – gợi ý.) 2. We use infinitives (the base form of verbs) after some verbs, eg. aim, enable, employ, allow, prove. (Chúng ta sử dụng động từ nguyên thể (dạng cơ bản của động từ) sau một số động từ, ví dụ: “aim” – nhằm, “enable” – cho phép, “employ” – dùng, “allow” – cho phép, “prove” – chứng minh.) |
Lời giải chi tiết:
2. Complete the sentences with the gerund or infinitive form of the verbs in brackets. Which rule (1-2) in exercise 1 explains your answers?
(Hoàn thành các câu với dạng danh động từ hoặc dạng nguyên mẫu của động từ trong ngoặc. Quy tắc nào (1-2) ở bài tập 1 dùng để giải thích câu trả lời của bạn?)
I love working (work) with nature rather than against it.
(Tôi thích làm việc với thiên nhiên hơn là chống lại nó.)
1. I hate ______ (do) business because I don’t like ______ (calculate).
2. I love ______ (learn) social work because I have a passion for community service.
3. Knowing English enables me ______ (discuss) with my foreign friends.
4. I dislike ______ (become) a chef because I’m not good at cooking.
5. In the future, I aim ______ (be) a great scientist because I really enjoy ______ (find) out new things.
Lời giải chi tiết:
1. I hate doing business because I don’t like calculating.
(Tôi ghét kinh doanh vì tôi không thích tính toán.)
Giải thích: sau các động từ “hate” và “like” dùng danh động từ
2. I love learning social work because I have a passion for community service.
(Tôi yêu thích việc học công tác xã hội vì tôi có niềm đam mê phục vụ cộng đồng.)
Giải thích: sau động từ “love” dùng danh động từ
3. Knowing English enables me to discuss with my foreign friends.
(Biết tiếng Anh giúp tôi thảo luận với những người bạn nước ngoài.)
Giải thích: sau động từ “enable” dùng “to V nguyên thể”
4. I dislike becoming a chef because I’m not good at cooking.
(Tôi không thích trở thành đầu bếp vì tôi không giỏi nấu ăn.)
Giải thích: sau động từ “dislike” dùng danh động từ
5. In the future, I aim to be a great scientist because I really enjoy finding out new things.
(Trong tương lai, tôi hướng tới trở thành một nhà khoa học vĩ đại vì tôi thực sự thích tìm ra những điều mới.)
Giải thích: sau động từ “aim” dùng “to V nguyên thể”, sau động từ “enjoy” dùng danh động từ
3. USE IT! Talk about your likes and dislikes about your future career. Use the blue phrases from exercise 2.
(Thực hành! Nói về những điều bạn thích và không thích về nghề nghiệp tương lai của bạn. Sử dụng các cụm từ màu xanh ở bài tập 2.)
A: I love reading books about history because I want to know about the past.
(Tôi thích đọc sách về lịch sử vì tôi muốn biết về quá khứ.)
B: Hmm, I dislike learning history because I have a short memory for events and dates.
(Hmm, tôi không thích học lịch sử vì tôi có trí nhớ kém về các sự kiện và ngày tháng.)
Lời giải chi tiết:
A: I love working in artificial intelligence because it enables me to explore the cutting-edge of technology and push the boundaries of what’s possible.
(Tôi thích làm việc trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo vì nó cho phép tôi khám phá những công nghệ tiên tiến nhất và vượt qua ranh giới của những gì có thể.)
B: Hmm, I’m not good at coding complex algorithms because I tend to get lost in the details and lose track of the bigger picture.
(Hmm, tôi không giỏi viết mã các thuật toán phức tạp vì tôi có xu hướng tập trung vào các chi tiết và mất đi cái nhìn tổng thể.)
Finished?
Write a paragraph about your like and dislikes for your future career using your answers from exercise 3.
(Viết một đoạn văn về những điều bạn thích và không thích đối về nghề nghiệp tương lai của bạn bằng cách sử dụng câu trả lời từ bài tập 3.)
Lời giải chi tiết:
I love working in artificial intelligence because it enables me to explore the cutting-edge of technology and push the boundaries of what’s possible. The endless possibilities of AI applications excite me, from improving healthcare diagnostics to optimizing energy consumption. I thrive on the challenge of solving complex problems and finding innovative solutions through machine learning and neural networks. However, I sometimes find the rapid pace of technological advancements overwhelming, and keeping up with the latest developments can be daunting. Additionally, the ethical implications of AI technology weigh heavily on my mind, as ensuring responsible and equitable use of AI remains a critical concern in the field. Despite these challenges, the opportunity to contribute to the advancement of AI and its positive impact on society motivates me to overcome obstacles and continue pursuing this career path.
Tạm dịch:
Tôi thích làm việc trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo vì nó cho phép tôi khám phá những công nghệ tiên tiến nhất và vượt qua ranh giới của những gì có thể. Khả năng vô tận của các ứng dụng AI khiến tôi phấn khích, từ cải thiện chẩn đoán chăm sóc sức khỏe đến tối ưu hóa mức tiêu thụ năng lượng. Tôi phát triển nhờ thử thách giải quyết các vấn đề phức tạp và tìm ra giải pháp sáng tạo thông qua học máy và mạng lưới thần kinh. Tuy nhiên, đôi khi tôi thấy tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ khiến tôi choáng ngợp và việc theo kịp những phát triển mới nhất có thể khiến tôi nản lòng. Ngoài ra, ý nghĩa đạo đức của công nghệ AI đè nặng lên tâm trí tôi, vì việc đảm bảo sử dụng AI một cách có trách nhiệm và công bằng vẫn là mối quan tâm hàng đầu trong lĩnh vực này. Bất chấp những thách thức này, cơ hội đóng góp vào sự phát triển của AI và tác động tích cực của nó đối với xã hội đã thúc đẩy tôi vượt qua những trở ngại và tiếp tục theo đuổi con đường sự nghiệp này.
Unit 5 Vocabulary and listening: Life and the universe lớp 9 trang 54
THINK!
How many planets can you name in English?
(Bạn có thể kể tên bao nhiêu hành tinh bằng tiếng Anh?)
Lời giải chi tiết:
I can name all eight planets in the solar system: Mercury, Venus, Earth, Mars, Jupiter, Saturn, Uranus, and Neptune.
(Tôi có thể kể tên tất cả 8 hành tinh trong hệ mặt trời: Sao Thủy, Sao Kim, Trái Đất, Sao Hỏa, Sao Mộc, Sao Thổ, Sao Thiên Vương, và Sao Hải Vương.)
1. Read the live chat and check the meaning of the words in blue.
(Đọc đoạn trò chuyện trực tiếp và kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh.)
WHAT IF…? Live chat followed by our weekly podcast This week – Send us your science questions about Earth and space. |
If a coin fell on me from a skyscraper, would it kill me? No. Gravity would accelerate it a bit, but a coin is flat and small, so it would fall quite slowly through the air. It wouldn’t really hurt you. A metal biro WOULD be dangerous. |
What would happen if everyone on Earth jumped at the same time? Not much. Tell me when you organise it! |
What disease is the biggest threat to humans? If we aren’t careful, diseases will become resistant to antibiotics. So something which isn’t dangerous now might be VERY dangerous in the future, and could become an epidemic. |
a) What will we do if the sun dies? b) If an astronaut played the guitar in space, would anyone hear it? c) Is there life on Mars or any other planet? d) What are the chances of a really big meteor hitting Earth? e) Which species causes the most deaths? f) How many stars and planets are there in the universe? g) How would we greet aliens if they came to Earth? Is there a plan? |
Tạm dịch:
CHUYỆN GÌ XẢY RA NẾU…? Chương trình trò chuyện trực tuyến sau Podcast hàng tuần của chúng tôi Tuần này – Gửi cho chúng tôi câu hỏi khoa học của bạn về Trái đất và không gian. |
Nếu một đồng xu rơi xuống người tôi từ một tòa nhà chọc trời, liệu nó có giết chết tôi không? Không. Trọng lực sẽ làm nó tăng tốc một chút, nhưng đồng xu phẳng và nhỏ nên nó sẽ rơi khá chậm trong không khí. Nó sẽ không thực sự làm tổn thương bạn. Một cái bút kim loại thì SẼ nguy hiểm. |
Điều gì sẽ xảy ra nếu mọi người trên Trái đất đều nhảy cùng một lúc? Không có gì to tát sẽ xảy ra. Hãy cho tôi biết khi bạn tổ chức nó! |
Căn bệnh nào là mối đe dọa lớn nhất đối với con người? Nếu chúng ta không cẩn thận, các căn bệnh có thể trở nên kháng thuốc kháng sinh. Vì vậy, bệnh gì đó không nguy hiểm bây giờ có thể RẤT nguy hiểm trong tương lai và có thể trở thành đại dịch. |
a) Chúng ta sẽ làm gì nếu mặt trời chết? b) Nếu một phi hành gia chơi ghi-ta trong không gian thì có ai nghe thấy không? c) Có sự sống trên sao Hỏa hay hành tinh nào khác không? d) Khả năng một thiên thạch thực sự lớn va vào Trái đất là bao nhiêu? e) Loài nào gây ra nhiều cái chết nhất? f) Có bao nhiêu ngôi sao và hành tinh trong vũ trụ? g) Chúng ta sẽ chào đón người ngoài hành tinh như thế nào nếu họ đến Trái đất? Có kế hoạch không? |
Lời giải chi tiết:
– gravity: trọng lực
– Earth: Trái Đất
– disease: bệnh tật
– threat: mối đe doạ
– humans: con người
– sun: mặt trời
– astronaut: phi hành gia
– space: không gian
– planet: hành tinh
– meteor: thiên thạch
– species: loài
– deaths: cái chết
– stars: ngôi sao
– universe: vũ trụ
– aliens: người ngoài hành tinh
2. Think about questions a-g. Do you know any of the answers? Compare your ideas with a partner’s.
(Hãy suy nghĩ về các câu hỏi từ a đến g. Bạn có biết câu trả lời nào không? So sánh các ý tưởng của bạn với ý tưởng của một người khác.)
Lời giải chi tiết:
a) If the sun were to die, it would have catastrophic consequences for life on Earth. Earth would become uninhabitable.
(Nếu mặt trời chết đi sẽ gây ra hậu quả thảm khốc cho sự sống trên Trái đất. Trái đất sẽ trở nên không thể ở được.)
b) No, sound cannot travel in space.
(Không, âm thanh không thể truyền đi trong không gian.)
c) The question of whether there is life on Mars or any other planet remains one of the most intriguing mysteries in science.
(Câu hỏi liệu có sự sống trên sao Hỏa hay bất kỳ hành tinh nào khác vẫn là một trong những bí ẩn hấp dẫn nhất trong khoa học.)
d) The chances of a really big meteor, known as an asteroid or comet, hitting Earth are relatively low in any given timeframe.
(Khả năng một thiên thạch thực sự lớn, được gọi là tiểu hành tinh hoặc sao chổi, va vào Trái đất là tương đối thấp trong bất kỳ khung thời gian nhất định nào.)
e) The species that causes the most deaths varies depending on the context and criteria used for measurement. However, historically, mosquitoes are considered one of the deadliest animals due to their role in transmitting diseases such as malaria, dengue fever, and Zika virus, which collectively claim millions of lives each year.
(Các loài gây ra nhiều cái chết nhất khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh và tiêu chí được sử dụng để đo lường. Tuy nhiên, về mặt lịch sử, muỗi được coi là một trong những loài động vật nguy hiểm nhất do vai trò của chúng là truyền các bệnh như sốt rét, sốt xuất huyết và vi rút zika, cướp đi sinh mạng của hàng triệu người mỗi năm.)
f) The exact number of stars and planets in the universe is not known due to the vastness and complexity of the cosmos. Estimates suggest there are billions of galaxies, each containing billions to trillions of stars, and an even greater number of planets orbiting those stars.
(Số lượng chính xác các ngôi sao và hành tinh trong vũ trụ không được biết do sự rộng lớn và phức tạp của vũ trụ. Các ước tính cho thấy có hàng tỷ thiên hà, mỗi thiên hà chứa hàng tỷ đến hàng nghìn tỷ ngôi sao và thậm chí còn có số lượng lớn hơn các hành tinh quay quanh các ngôi sao đó.)
g) No official plan exists.
(Không có kế hoạch chính thức nào.)
3. Listen to the podcast. Which of the questions a-g do the experts answer? Did you hear any of your answers?
(Nghe podcast. Các chuyên gia trả lời những câu hỏi nào trong số những câu hỏi a-g ? Bạn có nghe thấy câu trả lời nào của mình không?)
4. Read 1-6. Then listen again and complete the sentences with information from the podcast.
(Đọc lại 1-6. Sau đó nghe lại và hoàn thành câu với thông tin từ podcast.)
1. In four billion years, our sun will be about _____ hotter.
(Trong bốn tỷ năm nữa, mặt trời của chúng ta sẽ nóng hơn khoảng _____.)
2. You can’t hear music or voices in space because it’s a _____.
(Bạn không thể nghe thấy âm nhạc hoặc giọng nói trong không gian bởi vì _____.)
3. The presenter mentions a video of an astronaut playing the guitar in the_____.
(Người thuyết trình đề cập đến đoạn video quay cảnh một phi hành gia chơi guitar trong _____.)
4. The meteor in 2015 was _____ miles from Earth.
(Thiên thạch năm 2015 cách Trái đất _____ dặm.)
5. The meteor was travelling at _____ kilometres an hour.
(Thiên thạch đang di chuyển với tốc độ _____ km một giờ.)
6. _____ are more dangerous an than sharks they kill _____ people a year.
( _____ nguy hiểm hơn cá mập, chúng giết _____ người mỗi năm.)
PRONUNCIATION: The letters ea (PHÁT ÂM: Các chữ cái “ea”)
5. Listen to the words and then repeat. In which two words are the letters ea pronounced in the same way?
(Nghe các từ rồi nhắc lại. Trong các từ thì hai từ nào có chữ cái ea được phát âm giống nhau?)
death (cái chết) |
disease (bệnh dịch) |
earth (Trái Đất) |
threat (mối nguy) |
Lời giải chi tiết:
– death /deθ/ => chữ cái “ea” phát âm là /e/
– disease /dɪˈziːz/ => chữ cái “ea” phát âm là /iː/
– earth /ɜːθ/ => chữ cái “ea” phát âm là /ɜː/
– threat /θret/ => chữ cái “ea” phát âm là /e/
=> Hai từ có chữ cái “ea” phát âm giống nhau là: death và threat
6. USE IT! Make as many questions as you can using the blue words. Then share your questions with the class. Which questions would you send to a live chat?
(Thực hành! Hãy đặt càng nhiều câu hỏi càng tốt bằng cách sử dụng các từ màu xanh. Sau đó chia sẻ câu hỏi của bạn với cả lớp. Bạn sẽ gửi câu hỏi nào đến cuộc trò chuyện trực tiếp?)
How many species are there on Earth? (Có bao nhiêu loài trên Trái Đất?) Is there more than one universe? (Liệu có nhiều hơn một vũ trụ hay không?) |
Lời giải chi tiết:
1. What is a meteor and how does it differ from a comet?
2. Do you think there could be life on other planets besides Earth, and if so, how might scientists search for evidence of alien life?
3. How does the Earth’s atmosphere protect us from the harmful effects of the sun’s radiation?
4. What factors determine the formation and characteristics of planets within a solar system?
5. How do scientists study the composition and behavior of the sun, and what implications does its activity have for Earth?
6. What evidence do scientists have to support the theory that an asteroid impact caused the extinction of the dinosaurs?
Tạm dịch:
1. Sao băng là gì và nó khác sao chổi như thế nào?
2. Bạn có nghĩ có thể có sự sống trên các hành tinh khác ngoài Trái đất không, và nếu vậy, các nhà khoa học có thể tìm kiếm bằng chứng về sự sống ngoài hành tinh như thế nào?
3. Bầu khí quyển Trái đất bảo vệ chúng ta khỏi tác hại của bức xạ mặt trời như thế nào?
4. Những yếu tố nào quyết định sự hình thành và đặc điểm của các hành tinh trong hệ mặt trời?
5. Các nhà khoa học nghiên cứu thành phần và hoạt động của mặt trời như thế nào và hoạt động của nó có ý nghĩa gì đối với Trái đất?
6. Các nhà khoa học có bằng chứng gì ủng hộ giả thuyết cho rằng một vụ va chạm với tiểu hành tinh đã gây ra sự tuyệt chủng của loài khủng long?
Unit 5 Language focus: Conditionals – wish lớp 9 trang 55
1. Study sentences a-g and match them to the types of conditional 1-3.
(Nghiên cứu các câu a-g và nối chúng với các loại câu điều kiện 1-3.)
a. Sound doesn’t travel if there isn’t any air.
(Âm thanh không thể truyền đi nếu không có không khí.)
b. Diseases will become resistant to antibiotics if we aren’t careful.
(Bệnh tật sẽ trở nên kháng thuốc kháng sinh nếu chúng ta không cẩn thận.)
c. If it rains, we can stay at home.
(Nếu trời mưa, chúng ta có thể ở nhà.)
d. If she studies hard, she may pass the exam.
(Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy có thể vượt qua kỳ thi.)
e. If you don’t hurry, you might miss the last train.
(Nếu bạn không nhanh lên, bạn có thể lỡ mất chuyễn xe lửa cuối cùng.)
f. If I had more time, I could visit you.
(Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi có thể đến thăm bạn.)
g. If he were here, he would help us.
(Nếu anh ấy ở đây, anh ấy sẽ giúp chúng ta.)
RULES (Quy tắc) |
1. We use the zero conditional for a fact or a situation which is generally true. (Chúng ta sử dụng câu điều kiện loại 0 cho một sự việc hoặc một tình huống đúng trong đa số trường hợp.) 2. We use the first conditional for a situation which is possible and probable. (Chúng ta sử dụng câu điều kiện loại 1 cho một tình huống có thể xảy ra.) 3. We use the second conditional for a situation which is possible but not probable. (Chúng ta sử dụng câu điều kiện loại 2 cho một tình huống có khả năng xảy ra nhưng không có thật.) – can, could, may, might … are used in conditionals to express possibility, uncertainty or permission. (can, could, may, might … được dùng trong câu điều kiện để diễn tả khả năng, sự không chắc chắn hoặc sự cho phép.) |
Lời giải chi tiết:
1. a |
2. b, c, d, e |
3. f, g |
2. Complete the table with the words in the box.
(Hoàn thành bảng sau với các từ cho trong khung.)
past – present – will |
Type of conditional (Loại câu điều kiện) |
if clause (mệnh đề if) |
Result of clause (mệnh đề chỉ kết quả) |
Zero (loại 0) First (loại 1) Second (loại 2) |
Present (hiện tại) Present (hiện tại) 3. _____ |
1. _____ 2. _____ + base form would + base form (would + động từ nguyên thể) |
Lời giải chi tiết:
1. present |
2. will |
3. past |
3. Study the examples of conditionals in the visitor’s guide. Choose the correct verb forms.
(Nghiên cứu các ví dụ về câu điều kiện trong hướng dẫn dành cho khách tham quan. Chọn dạng động từ đúng.)
EARTH – A VISITOR’S GUIDE
– Welcome to Earth! We’re between the planets Venus and Mars.
– To survive, humans need food and water – but if we (1) eat / eaten too much food, we become ill.
– Most plants here need water, food and light. If you keep a plant in the dark, it (2) won’t / wouldn’t grow.
– We love being outside in the sun, but if we don’t use special protection, our skin (3) burns / burnt!
– We’re friendly, but people here can be selfish. If we (4) share / shared things more, it would be a better place.
– There are a lot of us here. If our population (5) grows / grew more, we’ll need a new place to live.
– A lot of other species are near extinction. If we don’t protect them, (6) they’ll / they’d be disappear.
Lời giải chi tiết:
1. To survive, humans need food and water – but if we eat too much food, we become ill.
(Để tồn tại, con người cần thức ăn và nước uống – nhưng nếu ăn quá nhiều thức ăn, chúng ta sẽ bị bệnh.)
Giải thích: câu điều kiện loại 0: If + S + V_(s/es), S + V_(s/es)
2. Most plants here need water, food and light. If you keep a plant in the dark, it won’t grow.
(Hầu hết cây trồng ở đây đều cần nước, chất dinh dưỡng và ánh sáng. Nếu bạn để cây trong bóng tối, nó sẽ không phát triển được.)
Giải thích: câu điều kiện loại 1: If + S + V_(s/es), S + will + V nguyên thể
3. We love being outside in the sun, but if we don’t use special protection, our skin burns!
(Chúng ta thích ở ngoài nắng, nhưng nếu không sử dụng biện pháp bảo vệ đặc biệt, da chúng ta sẽ bị bỏng!)
Giải thích: câu điều kiện loại 0: If + S + V_(s/es), S + V_(s/es)
4. We’re friendly, but people here can be selfish. If we shared things more, it would be a better place.
(Chúng ta thân thiện nhưng mọi người ở đây có thể ích kỷ. Nếu chúng ta chia sẻ mọi thứ nhiều hơn thì đây sẽ là một nơi tốt hơn.)
Giải thích: câu điều kiện loại 2: If + S + V_ed, S + would + V nguyên thể
5. There are a lot of us here. If our population grows more, we’ll need a new place to live.
(Có rất nhiều người trong chúng ta ở đây. Nếu dân số của chúng ta tăng thêm, chúng ta sẽ cần một nơi mới để sinh sống.)
Giải thích: câu điều kiện loại 1: If + S + V_(s/es), S + will + V nguyên thể
6. A lot of other species are near extinction. If we don’t protect them, they’ll be disappear.
(Rất nhiều loài khác sắp tuyệt chủng. Nếu chúng ta không bảo vệ chúng sẽ biến mất.)
Giải thích: câu điều kiện loại 1: If + S + V_(s/es), S + will + V nguyên thể
Bài đọc hoàn chỉnh:
EARTH – A VISITOR’S GUIDE
(Trái Đất – Hướng dẫn dành cho khách tham quan)
– Welcome to Earth! We’re between the planets Venus and Mars.
(Chào mừng đến trái đất! Chúng ta đang ở giữa Sao Kim và Sao Hỏa.)
– To survive, humans need food and water – but if we eat too much food, we become ill.
(Để tồn tại, con người cần thức ăn và nước uống – nhưng nếu ăn quá nhiều thức ăn, chúng ta sẽ bị bệnh.)
– Most plants here need water, food and light. If you keep a plant in the dark, it won’t grow.
(Hầu hết cây trồng ở đây đều cần nước, chất dinh dưỡng và ánh sáng. Nếu bạn để cây trong bóng tối, nó sẽ không phát triển được.)
– We love being outside in the sun, but if we don’t use special protection, our skin burns!
(Chúng ta thích ở ngoài nắng, nhưng nếu không sử dụng biện pháp bảo vệ đặc biệt, da chúng ta sẽ bị bỏng!)
– We’re friendly, but people here can be selfish. If we shared things more, it would be a better place.
(Chúng ta thân thiện nhưng mọi người ở đây có thể ích kỷ. Nếu chúng ta chia sẻ mọi thứ nhiều hơn thì đây sẽ là một nơi tốt hơn.)
– There are a lot of us here. If our population grows more, we’ll need a new place to live.
(Có rất nhiều người trong chúng ta ở đây. Nếu dân số của chúng ta tăng thêm, chúng ta sẽ cần một nơi mới để sinh sống.)
– A lot of other species are near extinction. If we don’t protect them, they’ll be disappear.
(Rất nhiều loài khác sắp tuyệt chủng. Nếu chúng ta không bảo vệ chúng sẽ biến mất.)
4. Study the examples and complete the rule.
(Nghiên cứu các ví dụ và hoàn thành quy tắc.)
1. We wish that researchers found a way to prevent the use of deepfake technology for evil purposes soon.
(Chúng tôi mong muốn các nhà nghiên cứu sớm tìm ra cách ngăn chặn việc sử dụng công nghệ deepfake vào mục đích xấu.)
2. They wish someone invented a machine to clean up ocean plastic.
(Họ ước ai đó phát minh ra chiếc máy làm sạch nhựa khỏi đại dương.)
3. I wish we would invent cures for all types of cancer soon.
(Tôi ước chúng ta sớm phát minh ra phương pháp chữa trị mọi loại ung thư.)
4. I wish she were able to afford an Al robot to do household chores.
(Tôi ước gì cô ấy có đủ tiền mua một con robot Al để làm việc nhà.)
RULE (Quy tắc) |
We use the _____ tense to make wishes about a present situation which is not currently true or does not happen. (Chúng ta sử dụng thì _____ để bày tỏ mong muốn về một tình huống hiện tại không đúng hoặc không xảy ra.) |
Lời giải chi tiết:
We use the past tense to make wishes about a present situation which is not currently true or does not happen.
(Chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn để bày tỏ mong muốn về một tình huống hiện tại không đúng hoặc không xảy ra.)
5. Rewrite the sentences. (Viết lại các câu.)
1. He wants to speak to aliens from space.
(Anh ấy muốn nói chuyện với người ngoài hành tinh từ không gian.)
He wishes _____________________________________________
2. His English is not good enough to study space science.
(Tiếng Anh của anh ấy không đủ tốt để nghiên cứu khoa học vũ trụ.)
He wishes _____________________________________________
3. They can’t afford explorations to discover new species.
(Họ không có đủ khả năng để khám phá những loài mới.)
They wish _____________________________________________
4. She is not strong enough for the journey to Son Doong cave.
(Cô ấy không đủ sức khoẻ cho chuyến hành trình vào hang Sơn Đoòng.)
She wishes _____________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. He wishes he could speak to aliens from space.
(Anh ấy ước anh ấy có thể nói chuyện với người ngoài hành tinh từ không gian.)
Giải thích: câu ước trái với hiện tại: S + wish(es) + S + V_ed/ tra cột 2
2. He wishes his English were good enough to study space science.
(Anh ấy ước tiếng Anh của anh ấy đủ tốt để nghiên cứu khoa học vũ trụ.)
Giải thích: câu ước trái với hiện tại: S + wish(es) + S + V_ed/ tra cột 2, dùng “were” cho các ngôi
3. They wish they could afford explorations to discover new species.
(Họ ước họ có đủ khả năng để khám phá những loài mới.)
Giải thích: câu ước trái với hiện tại: S + wish(es) + S + V_ed/ tra cột 2
4. She wishes she were strong enough for the journey to Son Doong cave.
(Cô ấy ước cô ấy đủ sức khoẻ cho chuyến hành trình vào hang Sơn Đoòng.)
Giải thích: câu ước trái với hiện tại: S + wish(es) + S + V_ed/ tra cột 2, dùng “were” cho các ngôi
6. USE IT! Complete questions 1-6 with the correct verb forms.
(Thực hành! Hoàn thành câu hỏi 1-6 với dạng động từ đúng.)
1. If you _____ (be) a millionaire, what would you do?
2. If you travelled to Mars, what things from Earth _____ (you / miss)?
3. If you could only take three species of animal to another planet, which _____ (you / save)?
4. If you travel in the future, where _____ (you / go)?
5. Do you wish you _____ (become) the best student in the school?
6. Do you wish you _____ (own) a car or rely on public transport?
Lời giải chi tiết:
1. If you were a millionaire, what would you do?
(Nếu bạn trở thành triệu phú, bạn sẽ làm gì?)
Giải thích: câu điều kiện loại 2: If + S + V_ed, S + would + V nguyên thể
2. If you travelled to Mars, what things from Earth would you miss?
(Nếu bạn du hành tới sao Hỏa, thứ gì từ Trái đất làm bạn nhớ?)
Giải thích: câu điều kiện loại 2: If + S + V_ed, would + S + V nguyên thể?
3. If you could only take three species of animal to another planet, which would you save?
(Nếu bạn chỉ có thể đưa ba loài động vật đến một hành tinh khác, loài nào bạn sẽ cứu?)
Giải thích: câu điều kiện loại 2: If + S + V_ed, would + S + V nguyên thể?
4. If you travel in the future, where will you go?
(Nếu bạn đi du lịch trong tương lai, bạn sẽ đi đâu?)
Giải thích: câu điều kiện loại 1: If + S + V_(s/es), từ để hỏi + will + S + V nguyên thể?
5. Do you wish you became the best student in the school?
(Bạn có ước mình trở thành học sinh giỏi nhất ở trường không?)
Giải thích: câu ước trái với hiện tại: S + wish(es) + S + V_ed/ tra cột 2
6. Do you wish you owned a car or rely on public transport?
(Bạn có ước mình sở hữu một chiếc ô tô hay sử dụng phương tiện giao thông công cộng?)
Giải thích: câu ước trái với hiện tại: S + wish(es) + S + V_ed/ tra cột 2
Finished
Work in pairs. Ask and answer the questions in exercises 6.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi ở bài tập 6.)
Lời giải chi tiết:
1. If I were a millionaire, I would invest, travel, and donate to charity.
(Nếu tôi là triệu phú, tôi sẽ đầu tư, đi du lịch và quyên góp từ thiện.)
2. If I travelled to Mars, I would miss my family, friends, and nature.
(Nếu tôi du hành tới sao Hỏa, tôi sẽ nhớ gia đình, bạn bè và thiên nhiên.)
3. If I could only take three species of animal to another planet, I would save bees, trees, and dogs.
(Nếu tôi chỉ có thể đưa ba loài đến hành tinh khác, tôi sẽ mang ong, cây cối và chó.)
4. If I travel in the future, I will go to historical events or a future utopia.
(Nếu tôi du hành đến tương lai, tôi sẽ đến những sự kiện lịch sử hoặc một tương lai không tưởng.)
5. Yes, I do. (Có)
6. I want to rely on public transport.
(Tôi muốn dùng phương tiện giao thông công cộng.)
Unit 5 Speaking: Giving opinions lớp 9 trang 56
THINK!
Would you like to go into space? Why / Why not?
(Bạn có muốn bay vào vũ trụ hay không? Vì sao có / Vì sao không?)
Lời giải chi tiết:
Yes, I would love to go into space. Exploring the vastness of outer space would be an extraordinary and awe-inspiring experience. It’s a chance to witness the beauty of the universe firsthand, to float weightlessly in microgravity, and to gain a deeper understanding of our place in the cosmos.
(Có, tôi rất thích đi vào không gian. Khám phá sự rộng lớn của không gian bên ngoài sẽ là một trải nghiệm phi thường và đầy cảm hứng. Đây là cơ hội để tận mắt chứng kiến vẻ đẹp của vũ trụ, trôi nổi không trọng lượng trong môi trường vi trọng lực và hiểu sâu hơn về vị trí của chúng ta trong vũ trụ.)
1. Read the task. Then read opinions 1-4. Which comments are in favour of space exploration? Which are against?
(Đọc nhiệm vụ. Sau đó đọc ý kiến 1-4. Ý kiến nào ủng hộ việc khám phá không gian? Ý kiến nào phản đối?)
TASK (Nhiệm vụ)
Read the statement. Discuss the topic and give your opinion. “Space exploration is a waste of money.”
(Đọc câu sau. Thảo luận chủ đề và đưa ra ý kiến của bạn. “Thăm dò không gian là một sự lãng phí tiền bạc.”)
1. It would be better to spend money on other things.
(Sẽ tốt hơn nếu tiêu tiền vào việc khác.)
2. We need to know what’s out there.
(Chúng ta cần biết ngoài kia có gì.)
3. Scientists do useful experiments there.
(Các nhà khoa học thực hiện những thí nghiệm hữu ích ở ngoài vũ trụ.)
4. Earth has its own problems. We should fix them first.
(Trái đất có những vấn đề riêng của nó. Chúng ta nên xử lý chúng trước.)
Lời giải chi tiết:
Comments 2 and 3 are in favour of space exploration. Comment 1 and 4 are against.
(Bình luận 2 và 3 ủng hộ việc khám phá không gian. Bình luận 1 và 4 phản đối.)
2. Watch or listen to Sam giving his opinion about the topic. Choose the correct option.
(Xem hoặc nghe Sam đưa ra ý kiến của mình về chủ đề. Chọn quan điểm đúng.)
a. He’s mostly in favour of space exploration.
(Anh ấy khá ủng hộ việc khám phá không gian.)
b. He’s completely in favour of space exploration.
(Anh ấy hoàn toàn ủng hộ việc khám phá không gian.)
c. He’s mostly against space exploration.
(Anh ấy khá phản đối việc khám phá không gian.)
d. He’s completely against space exploration.
(Anh ấy hoàn toàn phản đối việc khám phá không gian.)
3. When we give opinions about something, it’s a good idea to vary the phrases that we use to introduce those opinions. Listen or watch again. Which key phrases does Sam use?
(Khi đưa ra quan điểm về điều gì đó, bạn nên sử dụng đa dạng các cụm từ để nói về những quan điểm mà mình đưa ra. Nghe hoặc xem lại. Sam sử dụng những cụm từ chính nào?)
KEY PHRASES (Cụm từ chính)
Giving opinion: avoiding repetition (Đưa ra quan điểm: hạn chế sự trùng lặp)
I believe / don’t believe (that) … (Tôi tin / không tin (rằng) …)
In my opinion, … (Theo quan điểm của tôi, …)
I doubt that … (Tôi nghi ngờ rằng …)
There’s no doubt (in my mind) that … (Không còn nghi ngờ gì (trong tâm trí tôi) rằng …).
It’s true / It isn’t true that … (Đó là sự thật / Không phải sự thật …)
I can / can’t see why people think that … (Tôi có thể / không thể hiểu tại sao mọi người lại nghĩ rằng …)
As far as I can see, … (Theo những gì tôi có thể thấy, …)
If / When you think about it, … (Nếu / Khi bạn nghĩ về điều đó, …)
4. USE IT! Follow the steps in the Speaking Guide.
(Thực hành! Làm theo các bước trong phần hướng dẫn nói.)
SPEAKING GUIDE (Hướng dẫn nói)
A. Task (Nhiệm vụ)
‘It’s important and necessary that we use animals in research to test products and drugs.’ Discuss.
(‘Việc sử dụng động vật trong quá trình nghiên cứu để thử nghiệm sản phẩm và thuốc là quan trọng và cần thiết.’ Thảo luận.)
B. THINK AND PLAN (Suy nghĩ và lên kế hoạch)
1. Think about the topic. Which of these words are useful for you?
(Nghĩ về chủ đề. Những từ nào trong số này hữu ích cho bạn?)
alternatives – companies – cruel – cure – develop – disease – essential – products – test – useful (lựa chọn thay thế – công ty – tàn ác – chữa bệnh – phát triển – bệnh tật – thiết yếu – sản phẩm – thử nghiệm – hữu ích) |
2. Think about what you’re going to say. Make notes. Use the key phrases.
(Nghĩ về những gì bạn chuẩn bị nói. Ghi chú. Sử dụng các cụm từ chính.)
C. SPEAK (Nói)
Record yourself giving opinions. (Ghi âm lúc bản thân đưa ra các quan điểm.)
D. CHECK (Kiểm tra)
Watch or listen to your recording. What can you improve?
(Xem hoặc nghe lại đoạn ghi âm của bạn. Bạn có thể cải thiện điều gì?)
– avoiding repetition (tránh sự trùng lặp)
– speaking clearly (nói rõ ràng hơn)
– pronunciation (phát âm)
Lời giải chi tiết:
The assertion that it’s important and necessary to use animals in research to test products and drugs is grounded in the significant contributions animal research has made to scientific and medical advancements. Animals serve as valuable models for studying complex diseases, physiological processes, and the safety and efficacy of potential treatments. Many life-saving drugs and medical procedures have been developed and refined through animal testing, ultimately improving human health and saving lives. While ethical considerations regarding the treatment of animals are important, strict regulations and ethical guidelines govern the use of animals in research to ensure their welfare and minimize suffering. Additionally, ongoing efforts to develop alternative testing methods aim to reduce the reliance on animal models while still providing valuable data for safety assessments and drug development. Overall, while respecting ethical boundaries, animal research remains an indispensable tool in advancing scientific knowledge and improving human health.
Tạm dịch:
Khẳng định rằng việc sử dụng động vật trong nghiên cứu để thử nghiệm sản phẩm và thuốc là quan trọng và cần thiết là có cơ sở dựa trên những đóng góp đáng kể mà nghiên cứu động vật đã mang lại cho những tiến bộ khoa học và y tế. Động vật đóng vai trò là mô hình có giá trị để nghiên cứu các bệnh phức tạp, các quá trình sinh lý cũng như sự an toàn và hiệu quả của các phương pháp điều trị tiềm năng. Nhiều loại thuốc và quy trình y tế cứu sống đã được phát triển và cải tiến thông qua thử nghiệm trên động vật, cuối cùng là cải thiện sức khỏe con người và cứu sống. Mặc dù những cân nhắc về mặt đạo đức liên quan đến việc đối xử với động vật là quan trọng nhưng các quy định nghiêm ngặt và hướng dẫn đạo đức sẽ chi phối việc sử dụng động vật trong nghiên cứu để đảm bảo phúc lợi và giảm thiểu đau khổ cho chúng. Ngoài ra, những nỗ lực không ngừng nhằm phát triển các phương pháp thử nghiệm thay thế nhằm giảm sự phụ thuộc vào mô hình động vật trong khi vẫn cung cấp dữ liệu có giá trị cho việc đánh giá an toàn và phát triển thuốc. Nhìn chung, trong khi tôn trọng các ranh giới đạo đức, nghiên cứu trên động vật vẫn là một công cụ không thể thiếu trong việc nâng cao kiến thức khoa học và cải thiện sức khỏe con người.
Unit 5 Writing: An opinion passage lớp 9 trang 57
THINK!
Do you think English is useful in the field of science, e.g. space exploration? Why / Why not?
(Bạn có nghĩ tiếng Anh hữu ích trong lĩnh vực khoa học không, ví dụ: thám hiểm không gian? Tại sao có? / Tại sao không?)
Lời giải chi tiết:
Yes, English is highly useful in the field of science, particularly in space exploration. It serves as the universal language of communication among scientists, engineers, and researchers from diverse backgrounds and countries. English enables effective collaboration, access to scientific literature, standardized communication, international cooperation, and enhanced career opportunities in the field of space exploration.
(Có, tiếng Anh rất hữu ích trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là khám phá không gian. Nó đóng vai trò là ngôn ngữ giao tiếp phổ biến giữa các nhà khoa học, kỹ sư và nhà nghiên cứu từ nhiều nền tảng và quốc gia khác nhau. Tiếng Anh cho phép cộng tác hiệu quả, tiếp cận tài liệu khoa học, giao tiếp chuẩn hóa, hợp tác quốc tế và nâng cao cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực khám phá không gian.)
1. Read the passage and answer the questions.
(Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi.)
1. How many reasons does the writer give in favour of the importance of English in the field of science?
(Có bao nhiêu lý do mà người viết đưa ra ủng hộ tầm quan trọng của tiếng Anh trong lĩnh vực khoa học?)
2. Which of the opinions do you agree or disagree with?
(Bạn đồng ý hay không đồng ý với ý kiến nào?)
3. Which conditional sentences does the writer use?
(Người viết sử dụng những câu điều kiện nào?)
Do you think that English is the universal form of communication in science?
The need to integrate into the globalised world suggested finding a common language for better communication. Throughout the course of time, English has proved itself to be a key factor in connecting the world effectively. Many people suggest learning English to catch golden opportunities in professional life. Others may be against English thinking it poses challenges for non-English speakers. However, I am definitely in favour of English.
In the first place, English is widely spoken as an official language and as a second language in a large number of countries. Furthermore, in the field of science, English is currently the best way to share one’s research findings with international scientists. English is, most of the time, a dominant language in the field of space exploration and-on the International Space Station. Finally, English plays a crucial role in various industries including business, education, tourism, medicine, etc. If there were no common language, rather simple to learn like English, how would those scientists work together? Who can suggest creating a constructed language, with a simple grammatical structure and regular vocabulary, easy enough to master in the shortest time possible?
In summary, it is my opinion that English is vital, especially in scientific communication and collaboration worldwide.
Tạm dịch bài đọc:
Bạn có nghĩ rằng tiếng Anh là hình thức giao tiếp phổ biến trong khoa học?
Nhu cầu hội nhập vào thế giới toàn cầu hóa gợi ý việc tìm kiếm một ngôn ngữ chung để giao tiếp tốt hơn. Trong suốt thời gian qua, tiếng Anh đã chứng tỏ là yếu tố then chốt trong việc kết nối thế giới một cách hiệu quả. Nhiều người gợi ý học tiếng Anh để nắm bắt những cơ hội vàng trong cuộc sống nghề nghiệp. Những người khác có thể phản đối tiếng Anh vì cho rằng nó đặt ra thách thức cho những người không nói tiếng Anh. Tuy nhiên, tôi chắc chắn ủng hộ tiếng Anh.
Đầu tiên, tiếng Anh được sử dụng rộng rãi như ngôn ngữ chính thức và ngôn ngữ thứ hai ở nhiều quốc gia. Hơn nữa, trong lĩnh vực khoa học, tiếng Anh hiện là cách tốt nhất để chia sẻ kết quả nghiên cứu của một cá nhân với các nhà khoa học quốc tế. Hầu hết thời gian, tiếng Anh là ngôn ngữ chính trong lĩnh vực thám hiểm không gian và trên Trạm vũ trụ quốc tế. Cuối cùng, tiếng Anh đóng một vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau bao gồm kinh doanh, giáo dục, du lịch, y học, v.v. Nếu không có ngôn ngữ chung, khá đơn giản để học như tiếng Anh, các nhà khoa học đó sẽ làm việc cùng nhau như thế nào? Ai có thể đề xuất việc tạo một ngôn ngữ có cấu trúc, với cấu trúc ngữ pháp đơn giản và từ vựng thông thường, đủ dễ để thành thạo trong thời gian ngắn nhất có thể?
Tóm lại, theo quan điểm của tôi, tiếng Anh rất quan trọng, đặc biệt là trong giao tiếp khoa học và hợp tác trên toàn thế giới.
Lời giải chi tiết:
1. The writer gives three reasons in favor of the importance of English in the field of science:
– English is widely spoken as an official language and as a second language in many countries.
– English is currently the best way to share research findings with international scientists.
– English plays a crucial role in various industries including science, business, education, tourism, and medicine.
(Người viết đưa ra ba lý do ủng hộ tầm quan trọng của tiếng Anh trong lĩnh vực khoa học:
– Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi như ngôn ngữ chính thức và ngôn ngữ thứ hai ở nhiều quốc gia.
– Tiếng Anh hiện là phương tiện tốt nhất để chia sẻ kết quả nghiên cứu với các nhà khoa học quốc tế.
– Tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau bao gồm khoa học, kinh doanh, giáo dục, du lịch và y học.)
2. Personally, I agree with the writer’s opinion that English is important for scientific communication and collaboration worldwide. English has indeed become the lingua franca of science and facilitates efficient communication and sharing of knowledge among scientists from different linguistic backgrounds. However, I also acknowledge that efforts should be made to ensure inclusivity and accessibility for non-English speakers in the scientific community.
(Cá nhân tôi đồng ý với quan điểm của người viết rằng tiếng Anh rất quan trọng trong giao tiếp và hợp tác khoa học trên toàn thế giới. Tiếng Anh thực sự đã trở thành ngôn ngữ chung của khoa học và tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp và chia sẻ kiến thức hiệu quả giữa các nhà khoa học thuộc các nền tảng ngôn ngữ khác nhau. Tuy nhiên, tôi cũng thừa nhận rằng cần phải nỗ lực để đảm bảo tính toàn diện và khả năng tiếp cận của những người không nói tiếng Anh trong cộng đồng khoa học.)
3. The writer uses the second conditional sentence: If there were no common language, rather simple to learn like English, how would those scientists work together?
(Người viết sử dụng câu điều kiện loại hai: Nếu không có ngôn ngữ chung, khá dễ học như tiếng Anh thì các nhà khoa học đó sẽ làm việc cùng nhau như thế nào?)
2. Find the key phrases in the text. Which phrases …
(Tìm các cụm từ chính trong văn bản. Những cụm từ nào …)
1. help to express an opinion?
(giúp thể hiện quan điểm?)
2. help to contrast different ideas?
(giúp thể hiện sự đối lập các ý tưởng khác nhau?)
3. help to list reasons and arguments?
(giúp liệt kê lý do và lập luận?)
KEY PHRASES (Cụm từ chính)
Explaining a point of view (Giải thích một quan điểm)
I am (definitely) in favour of / against … (Tôi (chắc chắn) ủng hộ / chống lại…)
In the first place, … (Đầu tiên, …)
Furthermore, … (Hơn nữa, …)
Finally, … (Cuối cùng, …)
However, … (Tuy nhiên, …)
It is my opinion that … (Theo quan điểm của tôi thì …)
Lời giải chi tiết:
1.
I am (definitely) in favour of / against … (Tôi (chắc chắn) ủng hộ / chống lại…)
It is my opinion that … (Theo quan điểm của tôi thì …)
2.
However, … (Tuy nhiên, …)
3.
In the first place, … (Đầu tiên, …)
Furthermore, … (Hơn nữa, …)
Finally, … (Cuối cùng, …)
Language point: suggest + V-ing (Ngữ pháp: suggest + V_ing)
3. Study the words in blue in the passage. Then complete the sentences.
(Nghiên cứu những từ màu xanh trong đoạn văn. Sau đó hoàn thành các câu.)
1. Some doctors suggest (experiment with AI) _____
2. Many scientists suggest (create more satellites) _____
3. World scholars suggest (carry out further research) _____
4. Researchers suggest (develop submarine technology) _____
Phương pháp giải:
– suggest + V_ing: đề xuất làm gì
Lời giải chi tiết:
1. Some doctors suggest experimenting with AI.
(Một số bác sĩ đề nghị thử nghiệm với AI.)
2. Many scientists suggest creating more satellites.
(Nhiều nhà khoa học đề nghị tạo thêm vệ tinh.)
3. World scholars suggest carrying out further research.
(Các học giả trên thế giới đề xuất tiến hành nghiên cứu sâu hơn.)
4. Researchers suggest developing submarine technology.
(Các nhà nghiên cứu đề xuất phát triển công nghệ tàu ngầm.)
4. USE IT! (Thực hành!)
Follow the steps in the Writing Guide. (Thực hiện theo các bước trong phần Hướng dẫn viết.)
WRITING GUIDE (Hướng dẫn viết)
A. TASK (Nhiệm vụ)
Write a passage (100-120 words) giving your opinion about the use of animals in scientific research.
(Viết một bài văn (100-120 từ) nêu quan điểm của bạn về việc sử dụng động vật trong nghiên cứu khoa học.)
B. THINK AND PLAN (Suy nghĩ và lên kế hoạch)
1. What do you know about this subject? (Bạn biết gì về chủ đề này?)
2. Why does it happen? (Tại sao nó lại xảy ra?)
3. Are you in favour of it or against it? Why? (Bạn ủng hộ hay phản đối nó? Tại sao?)
4. Are there any alternatives? (Có lựa chọn thay thế nào không?)
5. Do you think that the alternatives would work? (Bạn có nghĩ rằng các lựa chọn thay thế sẽ hiệu quả không?)
C. WRITE (Viết)
Paragraph 1: Explain the situation. Say if you’re in favour of it or against it.
(Đoạn 1:Giải thích tình huống. Bạn đồng tình hay không đồng tình với tình huống này.)
Paragraph 2: Give your main reasons for being in favour of or against the situation.
(Đoạn 2: Đưa ra lý do chính của bạn để ủng hộ hoặc phản đối tình huống này.)
Paragraph 3: Summarise your arguments and repeat your opinion.
(Đoạn 3: Tóm tắt các lập luận của bạn và nhắc lại ý kiến của bạn.)
D. CHECK (Kiểm tra)
– paragraphs (các đoạn văn)
– phrases to list and explain your opinions, reasons and arguments
(các cụm từ để liệt kê và giải thích ý kiến, lý do và lập luận của bạn.)
– conditional sentences (câu điều kiện)
– gerunds and infinitives (các danh động từ và các động từ nguyên thể)
Lời giải chi tiết:
If I were to consider the use of animals in scientific research, I would advocate for stringent ethical guidelines and alternatives wherever possible.
While acknowledging the invaluable contributions that animal research has made to medical advancements, it’s essential to minimize animal suffering and prioritize humane treatment. Furthermore, if a comprehensive framework were in place, including strict regulations, transparent reporting, and increased funding for alternative methods such as computer simulations and tissue cultures, we could significantly reduce the number of animals used in experiments while still advancing scientific knowledge and medical breakthroughs.
In summary, striking a balance between scientific progress and animal welfare is paramount in shaping a more ethical and compassionate approach to research.
Tạm dịch:
Nếu tôi xem xét việc sử dụng động vật trong nghiên cứu khoa học, tôi sẽ ủng hộ các hướng dẫn và giải pháp thay thế nghiêm ngặt về mặt đạo đức nếu có thể.
Mặc dù thừa nhận những đóng góp vô giá mà nghiên cứu trên động vật đã mang lại cho những tiến bộ y học, nhưng điều cần thiết là phải giảm thiểu sự đau khổ của động vật và ưu tiên điều trị nhân đạo. Hơn nữa, nếu có một khuôn khổ toàn diện, bao gồm các quy định nghiêm ngặt, báo cáo minh bạch và tăng tài trợ cho các phương pháp thay thế như mô phỏng máy tính và nuôi cấy mô, chúng ta có thể giảm đáng kể số lượng động vật được sử dụng trong thí nghiệm trong khi vẫn nâng cao kiến thức khoa học và đột phá y học.
Tóm lại, tạo sự cân bằng giữa tiến bộ khoa học và phúc lợi động vật là điều tối quan trọng trong việc hình thành cách tiếp cận nghiên cứu có đạo đức và nhân ái hơn.
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 Friends Plus hay, chi tiết khác:
Progress review 2
Unit 5: English and world discovery
Unit 6: The self
Progress review 3
Unit 7: On the streets