Giải Tiếng anh 9 Unit 2: Life in the Past
Unit 2 Lesson 1 lớp 12 trang 14, 15, 16, 17
Let’s Talk! (trang 14 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
In pairs: Look at the picture. What are the relationships between these people? What Vietnamese family traditions and customs do you know? (Theo cặp: Quan sát tranh. Mối quan hệ giữa những người này là gì? Bạn biết những truyền thống, phong tục gia đình Việt Nam nào?)
Gợi ý:
Based on the description of the picture showing an extended family gathering to make “Chưng cake” (bánh Chưng or bánh Tét) during Tet (Lunar New Year), we can infer several relationships and Vietnamese family traditions:
– Family relationships: In the picture, we would likely see multiple generations of family members, including grandparents, parents, siblings, cousins, and perhaps even distant relatives. The act of coming together to make Chưng cake suggests a close-knit family bond and a shared tradition passed down through generations.
– Collaborative tradition: Making Chưng cake during Tet is a significant tradition in Vietnamese culture. It involves a labor-intensive process where family members work together to prepare the ingredients, wrap them in banana leaves, and boil them for several hours. This tradition fosters teamwork and cooperation among family members.
– Cultural significance: Chưng cake is associated with Tet, the most important holiday in Vietnamese culture. It symbolizes prosperity, good fortune, and the coming of spring. By participating in the preparation of Chưng cake, family members uphold cultural traditions and reinforce their cultural identity.
– Respect for elders: During the process of making Chưng cake, younger family members often defer to elders and follow their instructions. This reflects the traditional Vietnamese value of respect for elders and the passing down of knowledge and wisdom from one generation to the next.
– Shared meals and celebrations: After making Chưng cake, the family may gather to share a meal and celebrate the Lunar New Year together. This communal gathering reinforces the importance of family unity and togetherness during festive occasions.
Hướng dẫn dịch:
Dựa vào miêu tả của bức tranh mô tả cảnh đại gia đình quây quần làm bánh chưng trong dịp Tết (Tết Nguyên đán), chúng ta có thể suy ra một số mối quan hệ và truyền thống gia đình Việt Nam:
– Mối quan hệ gia đình: Trong hình, chúng ta có thể thấy nhiều thế hệ thành viên trong gia đình, bao gồm ông bà, cha mẹ, anh chị em, anh chị em họ và có lẽ cả họ hàng xa. Việc cùng nhau làm bánh biểu tượng thể hiện sự gắn kết gia đình và truyền thống chung được truyền qua nhiều thế hệ.
– Truyền thống cộng hưởng: Làm bánh chưng dịp Tết là một nét truyền thống có ý nghĩa trong văn hóa Việt Nam. Nó bao gồm một quá trình tốn nhiều công sức, trong đó các thành viên trong gia đình làm việc cùng nhau để chuẩn bị nguyên liệu, gói trong lá chuối và đun sôi trong vài giờ. Truyền thống này thúc đẩy tinh thần đồng đội và hợp tác giữa các thành viên trong gia đình.
– Ý nghĩa văn hóa: Bánh trưng gắn liền với Tết, ngày lễ quan trọng nhất trong văn hóa Việt Nam. Nó tượng trưng cho sự thịnh vượng, may mắn và mùa xuân đang đến. Bằng việc tham gia làm bánh trưng, các thành viên trong gia đình phát huy truyền thống văn hóa và củng cố bản sắc văn hóa của mình.
– Tôn trọng người lớn tuổi: Trong quá trình làm bánh trưng, các thành viên nhỏ tuổi trong gia đình thường chiều theo lời người lớn tuổi và làm theo sự hướng dẫn của họ. Điều này phản ánh giá trị truyền thống của người Việt là tôn trọng người lớn tuổi và truyền lại kiến thức, trí tuệ từ thế hệ này sang thế hệ khác.
– Ăn chung và ăn mừng: Sau khi làm bánh chưng, gia đình có thể quây quần dùng bữa và cùng nhau đón Tết Nguyên đán. Cuộc tụ họp cộng đồng này củng cố tầm quan trọng của sự đoàn kết và gắn kết gia đình trong các dịp lễ hội.
New Words (phần a->b trang 14 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Match the underlined words with the definitions. Listen and repeat. (Nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Nghe và lặp lại.)
CD1 – 14
Đáp án:
1 – b |
2 – e |
3 – h |
4 – c |
5 – j |
6 – d |
7 – f |
8 – a |
9 – g |
10 – i |
Hướng dẫn dịch:
1. Gia đình tôi là gia đình hạt nhân. Tôi sống với bố mẹ và các chị gái. |
a. mối quan hệ giữa 2 người đã kết hôn với nhau |
2. Tết là dịp duy nhất tôi được gặp tất cả người thân của mình. Các cô chú của tôi không sống gần chúng tôi. |
b. một gia đình chỉ có cha mẹ và con cái |
3. Nhiều phụ nữ trẻ thích sống độc thân. Họ không muốn kết hôn. |
c. một gia đình bao gồm cha mẹ, con cái, cô, chú, ông bà, v.v. |
4. Bạn tôi sống với đại gia đình của cô ấy. Cô sống với bố mẹ, ông bà, cô dì chú bác. |
d. tất cả những người cùng độ tuổi trong một gia đình hoặc xã hội |
5. Nhiều người đàn ông không thích làm chồng ở nhà. Họ cho rằng đàn ông nên kiếm tiền nuôi gia đình. |
e. một thành viên trong gia đình bạn |
6. Ông tôi nói rằng thế hệ của tôi không làm việc chăm chỉ và những người ở độ tuổi của tôi chỉ muốn những công việc dễ dàng. |
f. người trong gia đình kiếm tiền để nuôi sống gia đình |
7. Cô ấy trở thành trụ cột và làm việc để chăm sóc gia đình. |
g. chấm dứt quan hệ vợ chồng bằng thủ tục chính thức |
8. Anh họ tôi đang có một cuộc hôn nhân hạnh phúc với vợ anh ấy. |
h. chưa kết hôn hoặc không có mối quan hệ với ai đó |
9. Chú tôi sắp ly hôn. Vợ chú ấy không muốn ở bên chú ấy nữa. |
i. người phụ nữ đã lập gia đình ở nhà và làm việc nhà |
10. Bà tôi là một bà nội trợ. Bà ấy phải chăm sóc gia đình và không có việc làm sau khi kết hôn. |
j. người đàn ông đã lập gia đình ở nhà và làm việc nhà |
b. In pairs: Use the new words to talk about your family or people you know. (Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về gia đình của bạn hoặc những người bạn biết.)
Gợi ý:
A: Hey, do you have a big family?
B: No, not really. We’re a nuclear family, just me, my parents, and my brother.
A: Oh, that’s nice. Do you see your extended family often?
B: Not really. We only see them during holidays like Tết. My aunts and uncles live far away.
A: Got it. Do you know anyone who’s divorced?
B: Yes, my cousin recently got divorced. His wife didn’t want to stay with him anymore.
A: I see. And what about your grandparents?
B: Unfortunately, I don’t have any grandparents left. They all passed away when I was young.
A: I’m sorry to hear that. Who’s the breadwinner in your family?
B: My dad is the breadwinner. He works hard to support our family.
A: That’s great. How about your mom?
B: She used to be a housewife when we were younger, but now she’s back to work too.
A: Interesting. Thanks for sharing!
Hướng dẫn dịch:
A: Xin chào, gia đình bạn có lớn không?
B: Không, không hẳn. Chúng tôi là gia đình hạt nhân, chỉ có mẹ, bố và anh trai.
A: Ồ, tuyệt. Bạn có gặp đại gia đình của mình thường xuyên không?
B: Không hẳn. Chúng tôi chỉ gặp họ vào những dịp như Tết. Các cô chú của tôi sống xa đây.
A: Tôi hiểu rồi. Bạn có biết ai ly dị không?
B: Có, anh họ của tôi gần đây đã ly dị. Vợ anh ấy không muốn sống với anh ấy nữa.
A: Tôi hiểu rồi. Còn ông bà của bạn thì sao?
B: Thật không may, tôi không còn ông bà nữa. Họ đã qua đời khi tôi còn nhỏ.
A: Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Ai là người kiếm tiền trong gia đình bạn?
B: Bố tôi là người kiếm tiền. Ông ấy làm việc chăm chỉ để nuôi cả gia đình.
A: Thật tuyệt vời. Còn mẹ của bạn thì sao?
B: Bà ấy từng là một người nội trợ khi chúng tôi còn nhỏ, nhưng bây giờ bà ấy cũng đã đi làm trở lại.
A: Thật thú vị. Cảm ơn bạn đã chia sẻ!
Reading (phần a->d trang 15 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Read the interview with Mrs. Nguyễn about her memories of family life in the past. What does it mainly discuss? (Đọc bài phỏng vấn bà Nguyễn về những kỷ niệm của bà về cuộc sống gia đình ngày xưa. Bài phỏng vấn chủ yếu thảo luận về điều gì?)
1. why families in the past were better (lí do tại sao các gia đình xưa tốt hơn)
2. the differences between now and then (sự khác biệt giữa xưa và nay)
Interviewer: Mrs. Nguyễn, you have 13 children and 24 grandchildren. That isn’t common now. What were families in the past like?
Mrs. Nguyễn: Back then, three or four generations would live together in extended families. Most people have a nuclear family now. Most of my children don’t live with me anymore.
Interviewer: What do you think about this change?
Mrs. Nguyễn: Hmm, the smaller family size allows people to be more independent. But sometimes it makes the connections between relatives weaker.
Interviewer: What about marriage in the past?
Mrs. Nguyễn: In the past, married people would live together their whole lives. There weren’t many single women, and they often had a difficult life.
Interviewer: Now, some people choose to be single parents or single because they aren’t afraid of getting divorced or living alone.
Mrs. Nguyễn: I think that’s a positive thing, mostly. Some people just can’t live together.
Interviewer: Were the roles of family members different?
Mrs. Nguyễn: Yes. The husband was the breadwinner in the past, and the wife would stay at home. Now, many men help their wives do housework. And I know that in many families, both parents are working because it costs a lot of money to raise a child now.
Interviewer: Thanks for sharing your memories with me.
Đáp án:
2. the differences between now and then (sự khác biệt giữa xưa và nay)
Hướng dẫn dịch:
Người phỏng vấn: Bà Nguyễn, bà có 13 người con và 24 người cháu. Điều này không phổ biến ngày nay. Các gia đình trong quá khứ như thế nào ạ?
Bà Nguyễn: Thời xưa, ba hoặc bốn thế hệ sẽ sống cùng nhau trong 1 gia đình mở rộng. Ngày nay, hầu hết mọi người đều có gia đình hạt nhân. Hầu hết các con của tôi hiện không sống với tôi nữa.
Người phỏng vấn: Bà nghĩ gì về sự thay đổi này?
Bà Nguyễn: Hmm, quy mô gia đình nhỏ hơn cho phép mọi người độc lập hơn. Nhưng đôi khi nó làm cho mối quan hệ giữa các thành viên gia đình bớt khăng khít hơn.
Người phỏng vấn: Còn hôn nhân trong quá khứ thì sao ạ?
Bà Nguyễn: Trong quá khứ, những người đã kết hôn sẽ sống cùng nhau suốt đời. Không có nhiều phụ nữ độc thân, và họ thường gặp khó khăn trong cuộc sống.
Người phỏng vấn: Bây giờ, một số người chọn làm bố mẹ đơn thân hoặc sống độc thân vì họ không sợ ly hôn hay sống một mình.
Bà Nguyễn: Tôi nghĩ rằng điều đó là tích cực, phần lớn là vậy. Một số người đơn giản không thể sống cùng nhau.
Người phỏng vấn: Vậy vai trò của các thành viên trong gia đình có khác nhau không thưa bà?
Bà Nguyễn: Có. Trong quá khứ, chồng là người kiếm tiền và vợ sẽ ở nhà. Bây giờ, nhiều đàn ông giúp vợ mình làm việc nhà. Và tôi biết rằng trong nhiều gia đình, cả hai bố mẹ đều phải đi làm vì hiện nay việc nuôi dạy con cái tốn rất nhiều tiền.
Người phỏng vấn: Cảm ơn bà đã chia sẻ kí ức của mình với tôi.
b. Now, read and circle True, False, or Doesn’t say. (Bây giờ, đọc và khoanh vào True, False, hoặc Doesn’t say.)
1. All of Mrs. Nguyễn’s children still live with her.
2. She says having fewer people living together sometimes affects family connections.
3. In the past, most men weren’t single.
4. Mrs. Nguyễn thinks being a single parent now isn’t a good thing.
5. She says men went to work, and women did the housework in the past.
Đáp án:
1. False |
2. True |
3. Doesn’t say |
4. False |
5. True |
Giải thích:
1. Thông tin: Mrs. Nguyễn: Back then, three or four generations would live together in extended families. Most people have a nuclear family now. Most of my children don’t live with me anymore. (Thời xưa, ba hoặc bốn thế hệ sẽ sống cùng nhau trong gia đình mở rộng. Ngày nay, hầu hết mọi người đều có gia đình hạt nhân. Hầu hết các con của tôi hiện không sống với tôi nữa.)
2. Thông tin: Mrs. Nguyễn: Hmm, the smaller family size allows people to be more independent. But sometimes it makes the connections between relatives weaker. (Hmm, quy mô gia đình nhỏ hơn cho phép mọi người độc lập hơn. Nhưng đôi khi nó làm cho mối quan hệ giữa các thành viên gia đình bớt khăng khít hơn.)
3. Trong bài không đề cập đến.
4. Thông tin:
Interviewer: Now, some people choose to be single parents or single because they aren’t afraid of getting divorced or living alone. (Bây giờ, một số người chọn làm bố mẹ đơn thân hoặc sống độc thân vì họ không sợ ly hôn hoặc sống một mình.)
Mrs. Nguyễn: I think that’s a positive thing, mostly. Some people just can’t live together. (Tôi nghĩ rằng điều đó là tích cực, phần lớn là vậy. Một số người đơn giản không thể sống cùng nhau.)
5. Thông tin: Mrs. Nguyễn: Yes. The husband was the breadwinner in the past, and the wife would stay at home. Now, many men help their wives do housework. And I know that in many families, both parents are working because it costs a lot of money to raise a child now. (Có. Trong quá khứ, chồng là người kiếm tiền và vợ sẽ ở nhà. Bây giờ, nhiều đàn ông giúp vợ mình làm việc nhà. Và tôi biết rằng trong nhiều gia đình, cả hai bố mẹ đều phải đi làm vì hiện nay việc nuôi dạy con cái tốn rất nhiều tiền.)
Hướng dẫn dịch:
1. Tất cả các con của bà Nguyễn đều vẫn sống với bà.
2. Bà cho rằng việc có ít người sống cùng nhau hơn đôi khi ảnh hưởng đến mối quan hệ gia đình.
3. Trước đây, hầu hết đàn ông không độc thân.
4. Bà Nguyễn cho rằng bây giờ làm mẹ đơn thân không phải là điều tốt.
5. Bà ấy nói trước đây đàn ông đi làm, còn phụ nữ làm việc nhà.
c. Listen and read. (Nghe và đọc.)
CD1 – 15
d. In pairs: What changes mentioned in the interview can you see in your family? What things do you agree or disagree with Mrs. Nguyễn about? Why? (Theo cặp: Bạn có thể thấy những thay đổi nào được đề cập trong cuộc phỏng vấn trong gia đình mình? Bạn đồng ý hay không đồng ý với bà Nguyễn về điều gì? Tại sao?)
Gợi ý:
– Changes mentioned in the interview:
Smaller family size: Like Mrs. Nguyễn mentioned, my family has also experienced a decrease in family size compared to previous generations. Most of my relatives now have nuclear families instead of extended ones.
Roles of family members: Similar to the interview, the roles of family members in my family have evolved. While in the past, the husband was traditionally the breadwinner and the wife stayed at home, nowadays, both parents often work, and responsibilities are more evenly distributed.
– Agreement/Disagreement with Mrs. Nguyễn:
Positive aspects of smaller families: I agree with Mrs. Nguyễn that smaller family sizes can foster independence. However, I also see her point about weaker connections between relatives, which can sometimes be a downside.
Attitudes towards being single: While Mrs. Nguyễn sees the choice to be single or a single parent as positive, I agree with her partially. It’s positive that individuals have more freedom to choose their lifestyles, but it’s essential to acknowledge the challenges that come with being single, especially for single parents.
Changing gender roles: I agree with Mrs. Nguyễn’s observation about changing gender roles in families. Men helping with housework and both parents working are positive developments that contribute to more equitable relationships within families.
Hướng dẫn dịch:
– Những thay đổi được đề cập trong cuộc phỏng vấn:
Quy mô gia đình nhỏ hơn: Như bà Nguyễn đã đề cập, quy mô gia đình tôi cũng nhỏ hơn so với các thế hệ trước. Hầu hết người thân của tôi bây giờ đều có gia đình hạt nhân thay vì gia đình mở rộng.
Vai trò của các thành viên trong gia đình: Tương tự như cuộc phỏng vấn, vai trò của các thành viên trong gia đình tôi đã phát triển. Nếu ngày xưa người chồng là trụ cột gia đình, vợ ở nhà còn ngày nay, cả bố và mẹ đều thường xuyên đi làm, trách nhiệm được phân chia đều hơn.
– Đồng ý/Không đồng ý với bà Nguyễn:
Những khía cạnh tích cực của các gia đình nhỏ hơn: Tôi đồng ý với bà Nguyễn rằng quy mô gia đình nhỏ hơn có thể thúc đẩy sự độc lập. Tuy nhiên, tôi cũng thấy quan điểm của bà cô ấy về mối liên kết ít khăng khít hơn giữa những người thân, điều này đôi khi có thể là một nhược điểm.
Quan điểm đối với việc sống độc thân: Mặc dù bà Nguyễn thấy lựa chọn sống độc thân hoặc làm cha mẹ đơn thân là tích cực, nhưng tôi chỉ đồng ý với bà một phần. Điều tích cực là các cá nhân có nhiều tự do hơn trong việc lựa chọn lối sống của mình, nhưng điều cần thiết là phải thừa nhận những thách thức khi sống độc thân, đặc biệt là đối với những bậc cha mẹ đơn thân.
Thay đổi vai trò giới tính: Tôi đồng tình với quan điểm của bà Nguyễn về việc thay đổi vai trò giới tính trong gia đình. Nam giới giúp việc nhà và cả bố lẫn mẹ đều đi làm là những bước phát triển tích cực góp phần tạo nên mối quan hệ công bằng hơn trong gia đình.
Grammar (phần a->e trang 15-16 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Read about would and then fill in the bank. (Đọc về would và sau đó điền vào chỗ trống.)
Đáp án:
In the past, people would eat family meals together in the evenings.
Hướng dẫn dịch:
Trước đây, mọi người thường ăn bữa cơm gia đình cùng nhau vào buổi tối.
would • Chúng ta có thể sử dụng would để nói về những hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và không còn xảy ra nữa. Chúng ta cần đưa ra thời gian hoặc dịp cụ thể trước hoặc sau hành động lặp lại. Cụm từ thời gian quá khứ + chủ ngữ + would + động từ nguyên mẫu + tân ngữ When I was a kid, I would walk home with my mom. (Khi còn nhỏ, tôi thường đi bộ về nhà với mẹ.) Chủ ngữ + would + động từ nguyên mẫu + tân ngữ + cụm từ thời gian quá khứ Men would make the big decisions in those days. (Đàn ông sẽ đưa ra những quyết định lớn trong những ngày đó.) • Chúng ta có thể sử dụng trạng từ chỉ tần suất (usually – thường, often – thường xuyên, sometimes – đôi khi, never – không bao giờ) sau would. Chủ ngữ + would + trạng từ chỉ tần suất + động từ nguyên thể + tân ngữ Back then, we would often help cook and clean. (Hồi đó, chúng tôi thường giúp nấu ăn và dọn dẹp.) Children would usually play outside in the past. (Trước đây trẻ em thường chơi bên ngoài.) |
b. Listen and check. Listen again and repeat. (Nghe và kiểm tra. Nghe lại và nhắc lại.)
CD1 – 16
Nội dung bài nghe:
In the past, people would eat family meals together in the evenings.
Hướng dẫn dịch:
Trước đây, mọi người thường ăn bữa cơm gia đình cùng nhau vào buổi tối.
Hướng dẫn dịch:
would • Chúng ta không dùng would để nói về các sự thật, trạng thái hoặc những thứ mà mọi người từng làm tại 1 thời điểm nhất định hoặc 1 lần. Trong các trường hợp này, chúng ta sử dụng thì Quá khứ đơn. He was a farmer. (This was a past state.) (Anh ấy là một nông dân. (Đây là một trạng thái trong quá khứ.)) When I was a kid, I went to bed at 7:30 p.m. (I always did this.) (Khi tôi còn nhỏ, tôi đi ngủ lúc 7h30 tối. (Tôi luôn làm điều này.)) In 1970, my father won an art competition. (He won only once.) (Năm 1970, bố tôi đã đoạt giải trong một cuộc thi nghệ thuật. (Ông ấy chỉ thắng một lần.)) |
c. Unscramble the sentences. (Sắp xếp lại câu.)
1. family meals./In the past,/for/people/be home/would usually
In the past, people would usually be home for family meals.
2. people/five to ten/have/Back then,/would usually/children.
________________________________________________
3. in extended families./Fifty years ago,/people/live/would often
________________________________________________
4. the husband/be/A hundred years ago,/the breadwinner./would often
________________________________________________
5. Back then,/after getting married./women/would become/housewives
________________________________________________
6. the whole family./cook for/the mother/In the past,/would
________________________________________________
Đáp án:
1. In the past, people would usually be home for family meals.
2. Back then, people would usually have five to ten children.
3. Fifty years ago, people would often live in extended families.
4. A hundred years ago, the husband would often be the breadwinner.
5. Back then, women would often become housewives after getting married.
6. In the past, the mother would often cook for the whole family.
Hướng dẫn dịch:
1. Trước đây, mọi người thường ở nhà dùng bữa cơm gia đình.
2. Thời xưa, người ta thường có từ năm đến mười đứa con.
3. Năm mươi năm trước, người ta thường sống trong gia đình mở rộng.
4. Cách đây một trăm năm, người chồng thường là người kiếm tiền nuôi gia đình.
5. Thời xưa, phụ nữ thường trở thành nội trợ sau khi kết hôn.
6. Trong quá khứ, mẹ thường nấu ăn cho cả gia đình.
d. Read the statements about life in the past and complete the sentences below using would or the Past Simple. (Đọc những khẳng định về cuộc sống trong quá khứ và hoàn thành các câu dưới đây bằng cách sử dụng would hoặc Quá khứ đơn.)
Đáp án:
1. In the past, people often didn’t live in nuclear families.
2. In the past, women would live with their families their whole lives.
3. Parents would make their children do a lot of chores back then.
4. People would only meet their husband or wife a few times before getting married in the past.
5. Back then, my wife had a small bakery and was busy, so I became a house husband.
6. Back then, children would often skip school if they had to do chores at home.
Hướng dẫn dịch:
1. Mọi người thường không sống trong gia đình hạt nhân. (Đây là sự thật.)
Trong quá khứ, mọi người thường không sống trong gia đình hạt nhân.
2. Phụ nữ sống với gia đình cả đời. (Nhiều phụ nữ đã làm điều này.)
Trong quá khứ, phụ nữ thường sống với gia đình của họ suốt đời.
3. Cha mẹ bắt con cái làm nhiều việc nhà. (Nhiều bậc cha mẹ đã làm điều này.)
Trong quá khứ, cha mẹ thường buộc con cái phải làm nhiều việc nhà.
4. Người ta chỉ gặp vợ hoặc chồng vài lần trước khi kết hôn. (Nhiều người đã làm điều này.)
Trong quá khứ, người ta thường chỉ gặp chồng hoặc vợ vài lần trước khi kết hôn.
5. Vợ tôi có tiệm bánh nhỏ và rất bận rộn nên tôi trở thành người chồng nội trợ. (Đây là sự thật.)
Thời xưa, vợ tôi có một cửa hàng bánh nhỏ và bận rộn, vì vậy tôi đã trở thành một người chồng nội trợ.
6. Trẻ em thường trốn học nếu phải làm việc nhà. (Nhiều trẻ em đã làm điều này.)
Thời xưa, trẻ em thường bỏ học nếu phải làm việc nhà.
e. In pairs: Use the topics below to talk about things that happened regularly when you were a kid. (Theo cặp: Sử dụng các chủ đề dưới đây để nói về những điều đã xảy ra thường xuyên khi bạn còn nhỏ.)
Topics
• going to school • after school
• on holidays • at school
• on the weekends • in the summer
My mom would walk me to school every morning when I was a kid. (Mẹ tôi thường đưa tôi đến trường vào mỗi buổi sáng khi tôi còn nhỏ.)
Gợi ý:
– Going to School: Every morning, I used to wake up early to catch the school bus and meet friends at the bus stop. During the day, I followed a fixed schedule of classes and participated in extracurricular activities after school.
– At School: At school, I listened to teachers giving lessons, completed homework assignments, and interacted with classmates during group activities.
– After School: After returning home from school, I would have a snack before starting homework or attending extracurricular lessons.
– On the Weekends: On the weekends, I often slept in late, had breakfast with family, and went out for family outings or met up with friends for playdates.
– On Holidays: During holidays, my family and I traveled to visit relatives, explore new places, and participate in cultural or religious celebrations.
– In the Summer: During the summer, I enjoyed outdoor activities like playing sports, going swimming, and attending summer camps or workshops to learn new skills.
Hướng dẫn dịch:
– Đi học: Mỗi sáng, tôi thường dậy sớm để kịp bắt xe bus đến trường và gặp bạn bè tại điểm đón xe. Trong suốt ngày, tôi tuân theo lịch học cố định và tham gia các hoạt động ngoại khóa sau giờ học.
– Ở trường: Tại trường, tôi nghe giáo viên giảng bài, hoàn thành bài tập và tương tác với bạn bè trong các hoạt động nhóm.
– Sau giờ học: Sau khi trở về nhà từ trường, tôi thường ăn một bữa nhẹ trước khi làm bài tập về nhà hoặc tham gia các lớp học ngoại khóa.
– Vào cuối tuần: Vào cuối tuần, tôi thường ngủ muộn, ăn sáng cùng gia đình và đi chơi cùng gia đình hoặc gặp gỡ bạn bè để vui chơi.
– Trong kỳ nghỉ: Trong kỳ nghỉ, gia đình và tôi thường đi du lịch để thăm người thân, khám phá những địa điểm mới và tham gia vào các lễ hội văn hóa hoặc tôn giáo.
– Trong mùa hè: Suốt mùa hè, tôi thường thích tham gia các hoạt động ngoài trời như chơi thể thao, bơi lội và tham gia các trại hè hoặc các khóa học để học những kỹ năng mới.
Pronunciation (phần a->d trang 16 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Focus on the /i/ and /i:/ sounds. (Tập trung vào âm /i/ và /iː/.)
b. Listen. Notice the sounds of the underlined letters. (Nghe. Chú ý âm thanh của các chữ cái được gạch chân.)
CD1 – 17
relative, single, breadwinner thirteen, Vietnamese, families
Đáp án:
relative: /ɪ/ (n) họ hàng
single: /ɪ/ (adj) độc thân
breadwinner: /ɪ/ (n) trụ cột gia đình
thirteen: /iː/ (n) số mười ba
Vietnamese: /iː/ (n) người Việt Nam
families: /ɪ/, /iː/ (n) gia đình
c. Listen and circle the words you hear. (Nghe và khoanh tròn vào từ bạn nghe được.)
CD1 – 18
1. sit seat
2. feel fill
3. his he’s
Đáp án:
1. sit
2. feel
3. he’s
d. Take turns saying the words in Task c. while your partner points to them. (Lần lượt đọc các từ trong phần c. trong khi bạn của bạn chỉ vào chúng.)
Practice (phần a->b trang 17 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. In pairs: Take turns talking about memories of family life in the past and compare them with family life now. (Theo cặp: Lần lượt nói về những kỷ niệm trong cuộc sống gia đình ngày xưa và so sánh với cuộc sống gia đình hiện tại.)
Gợi ý:
– What do you remember about family life in the past, Grandpa?
Back then, women would be housewives, and husbands would be breadwinners. Many women also work now.
– What do you remember about family life in the past, Grandpa?
Back then, people usually came home for family meals. Now, most families only have dinner together.
– What do you remember about family life in the past, Grandpa?
In the past, people usually lived in extended families. Now, people usually live in nuclear families.
– What do you remember about family life in the past, Grandpa?
Back then, people often got married young. Now, people often get married later.
– What do you remember about family life in the past, Grandpa?
In the past, men made all decisions in their families. Now, women also make decisions in their families.
– What do you remember about family life in the past, Grandpa?
Back then, people usually had many kids. Now, people have fewer kids.
Hướng dẫn dịch:
– Ông còn nhớ gì về cuộc sống gia đình ngày xưa không ạ?
Thời xưa, phụ nữ thường làm nội trợ, và chồng thì kiếm tiền nuôi gia đình. Hiện nay, nhiều phụ nữ cũng đi làm.
– Ông còn nhớ gì về cuộc sống gia đình ngày xưa không ạ?
Thời xưa, mọi người thường về nhà dùng bữa cơm gia đình. Bây giờ, hầu hết các gia đình chỉ ăn tối cùng nhau.
– Ông còn nhớ gì về cuộc sống gia đình ngày xưa không ạ?
Thời xưa, mọi người thường sống trong gia đình mở rộng. Bây giờ, mọi người thường sống trong gia đình hạt nhân.
– Ông còn nhớ gì về cuộc sống gia đình ngày xưa không ạ?
Thời xưa, mọi người thường kết hôn sớm. Bây giờ, mọi người thường kết hôn muộn.
– Ông còn nhớ gì về cuộc sống gia đình ngày xưa không ạ?
Thời xưa, đàn ông là người quyết định mọi việc trong gia đình. Bây giờ, phụ nữ cũng là người quyết định trong gia đình.
– Ông còn nhớ gì về cuộc sống gia đình ngày xưa không ạ?
Thời xưa, mọi người thường có nhiều con. Bây giờ, mọi người ít có con hơn.
b. Practice with your own ideas. (Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)
Gợi ý:
1. People used to write letters and talk face-to-face more often in the past, instead of using cell phones and computers like today.
2. In the past, families often lived closer together, maybe in the same neighborhood, and people used to help each other more.
3. In the past, getting around mainly involved walking or using slow transportation like horses or horse-drawn carriages.
4. Education used to happen in traditional classrooms, where students sat in rows and learned from textbooks, without much technology like today.
5. Entertainment in the past was often simple activities like reading books, playing board games, and participating in community events.
6. In the past, women usually did housework and took care of children, while men often went to work to earn money.
7. In the olden days, there were stricter rules and regulations in society, and people tended to follow them.
Hướng dẫn dịch:
1. Trước đây người ta thường viết thư và nói chuyện trực tiếp thường xuyên hơn thay vì sử dụng điện thoại di động và máy tính như ngày nay.
2. Trước đây, các gia đình thường sống gần nhau hơn, có thể là cùng một khu phố và mọi người thường giúp đỡ nhau nhiều hơn.
3. Trước đây, việc di chuyển chủ yếu là đi bộ hoặc sử dụng phương tiện di chuyển chậm như ngựa hoặc xe ngựa.
4. Giáo dục từng diễn ra trong các lớp học truyền thống, nơi học sinh ngồi xếp hàng và học từ sách giáo khoa, không có nhiều công nghệ như ngày nay.
5. Giải trí trước đây thường là những hoạt động đơn giản như đọc sách, chơi board game và tham gia các sự kiện cộng đồng.
6. Trước đây, phụ nữ thường làm việc nhà và chăm sóc con cái, trong khi đàn ông thường đi làm để kiếm tiền.
7. Ngày xưa, xã hội có những quy tắc và quy định chặt chẽ hơn và mọi người có xu hướng tuân theo.
Speaking (phần a->b trang 17 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. In pairs: Discuss how people remember family traditions and customs in the past and compare them to today. Discuss the points below. (Thảo luận theo cặp: Thảo luận về cách mà mọi người nhớ về truyền thống và phong tục gia đình trong quá khứ và so sánh chúng với hiện tại. Thảo luận về các ý sau.)
In the past, people would… Now, people… (Trong quá khứ, mọi người… Hiện tại, mọi người…)
• Parent-child relationship (Mối quan hệ giữa bố mẹ và con cái)
• Family size (Quy mô gia đình)
• Family meals (Các bữa ăn gia đình)
• Marriage (Hôn nhân)
• Member roles (Vai trò của các thành viên trong gia đình)
Gợi ý:
A: Hi, let’s talk about how people remember family traditions and customs in the past compared to today.
B: Sure, sounds interesting. So, in the past, people often had different dynamics in their parent-child relationships. Parents were usually more authoritative, and children had to obey them without question.
A: Yeah, that’s true. But nowadays, there seems to be more emphasis on open communication and mutual respect between parents and children. Parents often encourage their kids to express themselves and make decisions together as a family.
B: Right. Another thing that’s changed is family size. Back then, families tended to be larger, with several children and sometimes even extended family members living together under one roof.
A: Definitely. But now, families are generally smaller, with fewer children. This change might be due to various factors like economic considerations, lifestyle choices, and access to birth control.
B: And what about family meals? I remember my grandparents telling me how everyone used to gather around the table for dinner every night, but nowadays, with busy schedules and different dietary preferences, it’s not always easy to have regular family meals together.
A: Yeah, that’s a noticeable change. But some families still make it a priority to have at least one meal together every day, even if it’s just breakfast or dinner.
B: How about marriage? In the past, people often got married at a younger age, and arranged marriages were more common. But now, there’s more emphasis on personal choice and finding a partner based on compatibility and shared values.
A: That’s right. And regarding member roles within the family, traditional gender roles used to be more rigidly defined. Men were typically the breadwinners while women took care of the household and children. But now, there’s more flexibility and equality in how responsibilities are shared within families.
B: Exactly. It’s interesting to see how family dynamics and traditions have evolved over time, reflecting changes in society and cultural values.
A: Definitely. It’s important to remember and appreciate our family traditions from the past while also embracing the changes and opportunities of the present.
B: Absolutely. Our family traditions and customs are an important part of our identity and heritage, and it’s up to us to pass them on to future generations.
Hướng dẫn dịch:
A: Xin chào, chúng ta hãy nói về việc mọi người nhớ về truyền thống và phong tục gia đình ngày xưa như thế nào so với ngày nay.
B: Chắc chắn rồi, nghe có vẻ thú vị. Vậy trước đây, con người thường có những động lực khác nhau trong mối quan hệ cha mẹ và con cái. Cha mẹ thường có quyền hơn và con cái phải vâng lời họ mà không được thắc mắc.
A: Đúng, đó là sự thật. Nhưng ngày nay, dường như cha mẹ và con cái chú trọng nhiều hơn đến sự giao tiếp cởi mở và tôn trọng lẫn nhau. Cha mẹ thường khuyến khích con mình thể hiện bản thân và cùng nhau đưa ra quyết định trong gia đình.
B: Đúng vậy. Một điều khác đã thay đổi là quy mô gia đình. Vào thời đó, các gia đình có xu hướng đông người hơn, với nhiều con cái và đôi khi thậm chí cả những thành viên đại gia đình sống cùng nhau dưới một mái nhà.
A: Chắc chắn rồi. Nhưng hiện nay, các gia đình thường nhỏ hơn, có ít con hơn. Sự thay đổi này có thể là do nhiều yếu tố khác nhau như cân nhắc về kinh tế, lựa chọn lối sống và khả năng tiếp cận các biện pháp tránh thai.
B: Thế còn bữa ăn gia đình thì sao? Tôi nhớ ông bà tôi kể cho tôi nghe mọi người thường quây quần quanh bàn ăn tối mỗi tối, nhưng ngày nay, với lịch trình bận rộn và sở thích ăn kiêng khác nhau, việc cùng nhau ăn những bữa cơm gia đình thường xuyên không phải lúc nào cũng dễ dàng.
A: Đúng vậy, đó là một sự thay đổi đáng chú ý. Nhưng một số gia đình vẫn ưu tiên mỗi ngày ăn ít nhất một bữa cùng nhau, dù chỉ là bữa sáng hoặc bữa tối.
B: Thế còn hôn nhân thì sao? Trước đây, người ta thường kết hôn khi còn trẻ, hôn nhân sắp đặt cũng phổ biến hơn. Nhưng hiện nay, người ta chú trọng nhiều hơn đến lựa chọn cá nhân và tìm kiếm bạn đời dựa trên sự tương thích và các giá trị chung.
Đ: Đúng vậy. Và liên quan đến vai trò của các thành viên trong gia đình, vai trò giữa các giới trước kia thường được xác định một cách cứng nhắc hơn. Đàn ông thường là trụ cột gia đình trong khi phụ nữ chăm sóc gia đình và con cái. Nhưng giờ đây, cách chia sẻ trách nhiệm trong gia đình đã linh hoạt và bình đẳng hơn.
B: Chính xác. Thật thú vị khi thấy động lực và truyền thống gia đình đã phát triển theo thời gian như thế nào, phản ánh những thay đổi trong xã hội và các giá trị văn hóa.
Đ: Chắc chắn rồi. Điều quan trọng là phải ghi nhớ và trân trọng truyền thống gia đình của chúng ta trong quá khứ đồng thời đón nhận những thay đổi và cơ hội của hiện tại.
B: Đúng vậy. Truyền thống và phong tục gia đình là một phần quan trọng trong bản sắc và di sản của chúng ta, và nhiệm vụ của chúng ta là truyền lại chúng cho các thế hệ tương lai.
b. Do you think the changes are better or worse? Why? (Bạn nghĩ những thay đổi liệu tốt hay tệ hơn? Tại sao?)
Gợi ý:
– I think the change in family size is better. Living with many people can be uncomfortable.
– I think the change in parent-child relationship is better. In the past, there was often a strict hierarchy where children were expected to unquestioningly obey their parents. Nowadays, there’s more emphasis on mutual respect and open communication, allowing for healthier and more supportive relationships within the family.
– I think the change in member roles is better. In the past, gender roles were often rigidly defined, with specific expectations for each family member based on their gender. However, today, there is more flexibility and equality in how responsibilities are distributed within the family. This allows individuals to pursue their interests and strengths regardless of gender, leading to more fulfilling and harmonious family dynamics.
– I think the change in family meals is worse. In the past, having regular family meals together was a common practice that helped strengthen bonds and foster communication within the family. However, nowadays, with busy schedules and various commitments, it’s becoming increasingly challenging for families to sit down together for meals. This can lead to a loss of quality family time and may have negative effects on family relationships and cohesion.
Hướng dẫn dịch:
– Tôi nghĩ sự thay đổi về quy mô gia đình là tốt hơn. Sống chung với nhiều người có thể không thoải mái.
– Tôi nghĩ sự thay đổi trong mối quan hệ cha mẹ và con cái là tốt hơn. Trong quá khứ, thường có sự phân bậc vai vế nghiêm khắc, trẻ con phải vâng lời cha mẹ một cách không bàn cãi. Ngày nay, người ta chú trọng nhiều hơn đến sự tôn trọng lẫn nhau và giao tiếp cởi mở, tạo điều kiện cho các mối quan hệ lành mạnh và hỗ trợ nhiều hơn trong gia đình.
– Tôi nghĩ sự thay đổi vai trò của các thành viên là tốt hơn. Trước đây, vai trò giữa các giới thường được xác định một cách cứng nhắc, với những kỳ vọng cụ thể đối với từng thành viên trong gia đình dựa trên giới tính của họ. Tuy nhiên, ngày nay, cách phân chia trách nhiệm trong gia đình đã linh hoạt và bình đẳng hơn. Điều này cho phép các cá nhân theo đuổi sở thích và thế mạnh của mình bất kể giới tính, dẫn đến động lực gia đình trọn vẹn và hài hòa hơn.
– Tôi nghĩ sự thay đổi trong bữa ăn gia đình là tệ hơn. Trước đây, việc cùng nhau dùng bữa thường xuyên là một thói quen phổ biến giúp củng cố mối quan hệ và thúc đẩy sự giao tiếp trong gia đình. Tuy nhiên, ngày nay, với lịch trình bận rộn và nhiều cam kết khác nhau, việc các gia đình ngồi ăn cùng nhau ngày càng trở nên khó khăn hơn. Điều này có thể dẫn đến mất đi thời gian chất lượng dành cho gia đình và có thể có tác động tiêu cực đến các mối quan hệ và sự gắn kết trong gia đình.
Unit 2 Lesson 2 lớp 12 trang 18, 19, 20, 21
Let’s Talk! (trang 18 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
In pairs: Look at the picture. What can you see? What kinds of things do parents and grandparents often have photos of? What photos do your parents or grandparents have? (Theo cặp: Quan sát tranh. Bạn có thể nhìn thấy gì? Cha mẹ, ông bà thường có những bức ảnh về những đồ vật gì? Cha mẹ hoặc ông bà của bạn có những bức ảnh nào?)
Gợi ý:
Looking at the picture, it seems like the family is gathered together, perhaps reminiscing over old photo albums or digital pictures displayed on a device. They appear engaged and emotionally connected to the images they’re viewing.
Parents and grandparents often have photos of various significant life events and milestones, such as weddings, graduations, births of children and grandchildren, family vacations, holiday gatherings, and special celebrations like birthdays and anniversaries. They might also have pictures of their own childhood, their own parents and grandparents, and historical moments that were significant to them.
As for my own parents and grandparents, they have a mix of similar types of photos. There are plenty of family gatherings, vacations, and celebrations captured over the years. They also have pictures of their younger days, showcasing their lives before they had children or grandchildren. Additionally, there are some historical photos, like those from significant events they lived through, or family heirlooms passed down through generations.
Hướng dẫn dịch:
Nhìn vào bức ảnh, có vẻ như cả gia đình đang quây quần bên nhau, có lẽ đang hồi tưởng lại những album ảnh cũ hoặc những bức ảnh kỹ thuật số hiển thị trên thiết bị. Họ tỏ ra gắn bó và kết nối cảm xúc với những hình ảnh họ đang xem.
Cha mẹ và ông bà thường có những bức ảnh về các sự kiện và cột mốc quan trọng khác nhau trong cuộc đời, chẳng hạn như đám cưới, lễ tốt nghiệp, sinh con cháu, kỳ nghỉ gia đình, họp mặt trong ngày lễ và các lễ kỷ niệm đặc biệt như sinh nhật và ngày kỷ niệm. Họ cũng có thể có những bức ảnh về thời thơ ấu của chính họ, về cha mẹ, ông bà của họ và những khoảnh khắc lịch sử có ý nghĩa quan trọng đối với họ.
Đối với cha mẹ và ông bà của tôi, họ có nhiều loại ảnh tương tự như vậy. Có rất nhiều cuộc họp mặt gia đình, kỳ nghỉ và lễ kỷ niệm được ghi lại trong những năm qua. Họ cũng có những bức ảnh thời còn trẻ, cho thấy cuộc sống của họ trước khi có con hoặc cháu. Ngoài ra, còn có một số bức ảnh lịch sử, chẳng hạn như những bức ảnh về những sự kiện quan trọng mà họ đã trải qua hoặc những vật gia truyền của gia đình được truyền qua nhiều thế hệ.
New Words (phần a->b trang 18 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Read the words and definitions, then match the words with the pictures. Listen and repeat. (Đọc các từ và định nghĩa, sau đó nối các từ với hình ảnh. Lắng nghe và lặp lại.)
CD1 – 19
bake: cook food in an oven without extra oil or water
sketch: make a quick drawing of something or somebody
tuk-tuk: a vehicle with three wheels, with open sides and no doors
nephew: the son of your brother or sister
clay pot: a deep bowl used for cooking, made from heavy, sticky soil from the ground
stall: a table or small shop with an open front for people to sell things from
niece: the daughter of your brother or sister
cottage: a small house, often found in the country
Đáp án:
1. tuk-tuk |
2. clay pot |
3. stall |
4. nephew |
5. cottage |
6. niece |
7. bake |
8. sketch |
Hướng dẫn dịch:
nướng: nấu thức ăn trong lò mà không cần thêm dầu hoặc nước
vẽ phác họa: vẽ nhanh một cái gì đó hoặc một người nào đó
xe tuk-tuk: một phương tiện có ba bánh, với hai bên thân xe mở và không có cửa
cháu trai: con trai của anh hoặc chị em của bạn
nồi đất: một bát sâu được sử dụng để nấu ăn, được làm từ đất sét nặng, dính từ mặt đất
quầy: một cái bàn hoặc cửa hàng nhỏ với mặt trước mở để người ta bán hàng từ đó
cháu gái: con gái của anh hoặc chị em của bạn
nhà tranh: một ngôi nhà nhỏ, thường được tìm thấy ở nông thôn
b. In pairs: Use the new words to talk about things your parents and grandparents like doing. (Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về những việc mà bố mẹ và ông bà của bạn thích làm.)
Gợi ý:
A: Do you know what your dad likes to do on weekends?
B: Oh, he likes to bake. Every weekend, he goes out to the backyard to bake meat and vegetables in the oven.
A: That sounds interesting. What about your mom?
B: My mom enjoys sketching. Every afternoon, she sits on the balcony and sketches scenes of the countryside around us.
A: That’s a fascinating hobby. Do they like anything else?
B: Well, besides that, they enjoy riding tuk-tuks. Whenever they need to buy things at the local market, they often take a tuk-tuk to get there.
A: It sounds like they have a close connection to nature and simplicity in their lives.
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn có biết bố bạn thích làm gì vào cuối tuần không?
B: Ồ, ông ấy thích nướng bánh. Mỗi cuối tuần, bố tớ đều ra sân sau nướng thịt và rau trong lò.
A: Nghe có vẻ thú vị. Còn mẹ bạn thì sao?
B: Mẹ tôi thích vẽ phác họa. Mỗi buổi chiều, bà ấy ngồi ngoài ban công và phác hoạ cảnh nông thôn xung quanh.
A: Đó là một sở thích hấp dẫn. Họ có thích điều gì khác không?
B: À, bên cạnh đó, họ thích đi xe tuk-tuk. Mỗi khi cần mua đồ ở chợ địa phương, họ thường đi xe tuk-tuk để đến đó.
A: Có vẻ như họ có mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên và sự giản dị trong cuộc sống.
Listening (phần a->e trang 19 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Listen to a grandfather talking to his granddaughter about some memories. How does he feel about them? (Hãy nghe một người ông nói chuyện với cháu gái của mình về một số kỷ niệm. Ông ấy cảm thấy thế nào về những kỷ niệm đó?)
CD1 – 20
1. good, happy memories (những kỷ niệm vui vẻ, hạnh phúc)
2. nice, but boring memories (những kỷ niệm đẹp nhưng nhàm chán)
3. one happy memory and one sad memory (một kỷ niệm vui và một kỷ niệm buồn)
Đáp án:
1. good, happy memories (những kỷ niệm vui vẻ, hạnh phúc)
Nội dung bài nghe:
Granddaughter: Grandpa, come and look at these photos with me.
Grandfather: Okay, sweetie.
Granddaughter: Look at this one.
Grandfather: Oh, that’s a good photo.
Granddaughter: Where were you?
Grandfather: That’s the cottage we used to visit in the spring.
Granddaughter: Cool! Who used to go there?
Grandfather: We used to go with lots of people: me, grandma, your dad, your aunts and uncles and our nieces and nephews. We cooked amazing meals there.
Granddaughter: Lucky you. What did you use to cook?
Grandfather: Grandma often used to bake fish in a clay pot.
Granddaughter: That sounds awesome. What about this photo?
Grandfather: That’s the market we used to go to on the weekends.
Granddaughter: Oh! I’d love to hear more about it.
Grandfather: My parents and I would walk around the market and look at all the food and clothes stalls.
Granddaughter: Did you buy much?
Grandfather: No, we didn’t have very much money then.
Granddaughter: I see.
Grandfather: But we used to always get ice cream. I used to love doing that.
Granddaughter: Where is this, grandpa?
Grandfather: That’s the beach that your dad and I used to go to in the summer.
Granddaughter: I love the beach. What would you do?
Grandfather: I threw balls with your dad. We used to have so much fun.
Hướng dẫn dịch:
Cháu gái: Ông ơi, ông vào xem những bức ảnh này với cháu nhé.
Ông: Được rồi, cháu yêu.
Cháu gái: Ông nhìn bức ảnh này đi ạ.
Ông: Ồ, đó là một bức ảnh đẹp.
Cháu gái: Ông ở đâu vậy ạ?
Ông: Đó là ngôi nhà tranh mà các ông thường đến thăm vào mùa xuân.
Cháu gái: Hay quá! Những ai đã từng đến đó vậy ạ?
Ông: Các ông đã từng đi với rất nhiều người: ông, bà, bố cháu, các cô, chú của cháu và các cháu gái và cháu trai của ông nữa. Các ông sẽ nấu những bữa ăn tuyệt vời ở đó.
Cháu gái: Ông thật may mắn! Ông đã dùng gì để nấu ăn ạ?
Ông: Bà thường nướng cá trong 1 chiếc nồi đất.
Cháu gái: Nghe thật tuyệt vời! Còn bức ảnh này thì sao ạ?
Ông: Đó là khu chợ mà các ông thường đến vào cuối tuần.
Cháu gái: Ồ, cháu rất muốn nghe thêm về chuyện đó.
Ông: Bố mẹ ông và ông sẽ đi dạo quanh chợ và xem tất cả các quầy hàng thực phẩm và quần áo.
Cháu gái: Ông có mua nhiều không ạ?
Ông: Không. Lúc đó các ông không có nhiều tiền.
Cháu gái: Cháu hiểu ạ.
Ông: Nhưng trước đây các ông luôn ăn kem. Ông đã từng thích làm điều đó.
Cháu gái: Đây là nơi nào vậy ông?
Ông: Đó là bãi biển mà bố cháu và ông thường đến vào mùa hè.
Cháu gái: Cháu yêu biển, ông đã làm gì ạ?
Ông: Ông ném bóng với bố cháu. Chúng ta đã từng có rất nhiều niềm vui.
b. Now, listen and fill in the blanks. (Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)
CD1 – 20
1. Grandpa used to visit a cottage in the spring.
2. Grandpa’s wife, children, ________, and ________ used to go to the cottage.
3. Grandma used to bake ________.
4. Grandpa and his parents would look at ________ the at the market.
5. Grandpa would ________ at the beach.
Đáp án:
1. spring
2. nieces/ nephews
3. fish in a clay pot
4. food and clothes stalls
5. throw balls with his son
Hướng dẫn dịch:
1. Ông thường đến thăm một ngôi nhà tranh vào mùa xuân.
2. Vợ, con cái, các cháu, các cháu trai và các cháu gái của ông đã từng đi tới ngôi nhà tranh.
3. Bà từng nướng cá trong nồi đất.
4. Ông và bố mẹ anh ông ngắm nhìn các quầy hàng đồ ăn và quần áo ở chợ.
5. Ông chơi ném bóng với con trai mình ở bãi biển.
c. Read the Conversation Skill box, then listen and repeat. (Đọc bảng kỹ năng hội thoại, sau đó nghe và lặp lại.)
CD1 – 21
Conversation Skill Showing interest To show interest, say: Lucky you! That sounds (awesome). Oh, I’d love to hear (more) about it! |
Hướng dẫn dịch:
Kỹ năng hội thoại Để thể hiện sự quan tâm Để thể hiện sự quan tâm, ta nói: Lucky you! (Bạn thật may mắn!) That sounds (awesome). (Điều đó (nghe có vẻ) tuyệt vời.) Oh, I’d love to hear (more) about it! (Ồ, tôi muốn nghe (thêm) về điều đó.) |
d. Now, listen to the conversation again and number the phrases in the correct order. (Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh số các cụm từ theo đúng thứ tự.)
CD1 – 20
e. In pairs: Take turns telling your partner about things you would do in the summer but don’t do anymore. (Làm theo cặp: Lần lượt nói với bạn của bạn về những việc bạn đã làm trong mùa hè nhưng không còn làm nữa.)
Gợi ý:
A: I remember how I used to spend almost every weekend camping in the summer. Setting up the tent, cooking over the campfire, and sleeping under the stars – it was the best. But nowadays, with work and other commitments, I just can’t find the time for it.
B: Oh, I totally get that. For me, summer meant swimming in lakes and rivers, feeling the cool water on a hot day. But now, it’s been years since I’ve had a chance to do that. Life just gets too busy.
A: Yeah, it’s the same for me. Another thing I miss is going on road trips. Exploring new places, stopping at roadside diners, and just enjoying the journey. But lately, it’s all about sticking to schedules and routines.
B: I hear you. And I used to love going to outdoor music festivals during the summer. The music, the atmosphere, camping out with friends – it was unforgettable. But now, it feels like those carefree days are long gone.
A: It’s kind of sad how things change as we grow older, huh? But hey, maybe we can make an effort to bring back some of that summer magic this year. Even if it’s just for a weekend getaway or a day at the beach, it could be worth it.
Hướng dẫn dịch:
A: Tôi nhớ tôi thường dành hầu hết các buổi cắm trại cuối tuần vào mùa hè. Dựng lều, nấu ăn bên đống lửa trại và ngủ dưới bầu trời đầy sao – đó là điều tuyệt vời nhất. Nhưng ngày nay, với công việc và những cam kết khác, tôi không thể có thời gian cho việc đó.
B: Ồ, tôi hoàn toàn hiểu điều đó. Đối với tôi, mùa hè có nghĩa là bơi lội trên sông hồ, cảm nhận làn nước mát lạnh trong ngày nắng nóng. Nhưng bây giờ, đã nhiều năm rồi tôi mới có cơ hội làm điều đó. Cuộc sống trở nên quá bận rộn.
A: Đúng, đối với tôi cũng vậy. Một điều nữa tôi nhớ là những chuyến đi đường. Khám phá những địa điểm mới, dừng chân ở những quán ăn ven đường và tận hưởng chuyến hành trình. Nhưng gần đây, tất cả chỉ là tuân thủ lịch trình và thói quen.
B: Tôi hiểu. Và tôi từng thích tham gia các lễ hội âm nhạc ngoài trời vào mùa hè. Âm nhạc, bầu không khí, buổi cắm trại cùng bạn bè – thật khó quên. Nhưng bây giờ, cảm giác như những ngày vô tư đó đã qua lâu rồi.
A: Thật là buồn khi mọi thứ thay đổi khi chúng ta lớn lên phải không? Nhưng này, có lẽ chúng ta có thể nỗ lực mang lại một số điều kỳ diệu của mùa hè năm nay. Ngay cả khi nó chỉ dành cho một kỳ nghỉ cuối tuần hoặc một ngày ở bãi biển, nó cũng có giá trị.
Grammar (phần a->e trang 19-20 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Read about used to, then fill in the blank. (Đọc về used to rồi điền vào chỗ trống.)
Đáp án:
We used to eat phở on Fridays. And we would tell each other about our week.
Hướng dẫn dịch:
Các bà từng ăn phở vào các ngày thứ sáu. Và các bà kể cho nhau nghe về tuần của mình.
used to Chúng ta có thể dùng used to để diễn tả: • một hoàn cảnh hoặc trạng thái trong quá khứ (nhưng không còn tồn tại nữa) She used to have long hair. (Now it’s short.) (Cô ấy đã từng có mái tóc dài. (Hiện tại nó ngắn.)) • một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ (nhưng không còn tiếp diễn nữa) I used to play tennis every weekend. (Now I don’t.) (Tôi đã từng chơi quần vợt mỗi cuối tuần. (Hiện tại không chơi nữa.)) Khẳng định: Chủ ngữ + used to + động thể nguyên mẫu (+ tân ngữ) I used to go to the beach in the summer. (Tôi đã từng đi tới bãi biển vào mùa hè.) My mom used to bake a pie on the weekends. (Mẹ tôi đã từng nướng bánh vào mỗi cuối tuần.) Phủ định: Chủ ngữ + didn’t use to + động thể nguyên mẫu (+ tân ngữ) We didn’t use to travel in the holidays. (Chúng tôi không thường đi du lịch vào những ngày nghỉ lễ.) She didn’t use to see her friends after school. (Cô không thường gặp bạn bè sau giờ học.) Nghi vấn: (Từ để hỏi +) Did + chủ ngữ + use to + động từ nguyên mẫu (+ tân ngữ)? Did he use to take lunch to school? (Anh ấy có từng mang bữa trưa đến trường không?) Where did they use to go on vacation? (Họ đã từng đi nghỉ ở đâu?) |
b. Listen and check. Listen again and repeat. (Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)
CD1 – 22
Đáp án:
We used to eat phở on Fridays. And we would tell each other about our week.
Hướng dẫn dịch:
Các bà từng ăn phở vào các ngày thứ sáu. Và các bà kể cho nhau nghe về tuần của mình.
Hướng dẫn dịch:
used to • Khi chúng ta nói về các trạng thái trong quá khứ, chúng ta dùng used to, không dùng would: I used to live in London. (NOT: I would live in London.) (Tôi đã từng sống ở Luân Đôn. (KHÔNG PHẢI: Tôi sẽ sống ở Luân Đôn.)) • Khi chúng ta kết hợp dùng chúng với nhau, used to thường đứng trước để đưa ra ngữ cảnh cho các hành động trong quá khứ. When I was a kid, I used to visit my uncle every year. We’d play in the woods, and we’d go fishing in the river. (Khi tôi còn nhỏ, tôi từng tới thăm chú mình mỗi năm. Chúng tôi sẽ đi chơi trong rừng và sẽ đi câu cá ở sông.) • Chúng ta không cần đề cập tới thời gian trong quá khứ với used to. I used to go fishing with my grandpa. (We can also say: When I was young, I used to go fishing in the river.) (Tôi đã từng đi câu cá với ông. (Chúng ta cũng có thể nói: Khi tôi còn nhỏ, tôi từng đi câu cá với ông.)) Tuy nhiên, chúng ta cần đề cập tới thời gian trong quá khứ với would. (ví dụ: “When I was young,…”) When I was young, I would go fishing with my grandpa. (NOT: I would go fishing with my grandpa.) (Khi tôi còn nhỏ, tôi đã đi câu cá với ông. (KHÔNG PHẢI: Tôi sẽ đi câu cá với ông.)) |
c. Underline the mistakes and write the correct words on the lines. (Hãy gạch dưới những lỗi sai và sửa lại cho đúng vào các dòng.)
1. My mother to used sweep the floor in the morning. __used to__
2. Did your nephew used to sketch after school? __________
3. We used to traveled around on a tuk-tuk. __________
4. I used live in London with my brother. __________
5. Where did she use to went on the weekends? __________
6. We use to loved walking to my aunt’s cottage. __________
Đáp án:
1. to used → used to
2. used to → use to
3. traveled → travel
4. live → to live
5. went on → go on
6. use to loved → used to love
Hướng dẫn dịch:
1. Mẹ tôi thường quét sàn vào buổi sáng.
2. Cháu trai của bạn có thường vẽ phác thảo sau giờ học không?
3. Chúng tôi thường đi du lịch khắp nơi bằng xe tuk-tuk.
4. Tôi từng sống ở Luân Đôn với anh trai tôi.
5. Cuối tuần cô ấy thường đi đâu?
6. Chúng tôi từng thích đi bộ đến ngôi nhà tranh của dì tôi.
d. Write sentences using the information in the table with either used to (if there’s no past time phrase) or would (if there’s a past time phrase). (Viết câu sử dụng thông tin trong bảng với used to (nếu không có cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ) hoặc would (nếu có cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ).
Person |
Past |
Me |
live in Tokyo (now: live in Madrid) |
Sister |
work in a market stall (now: work in a bookstore) |
Me |
do arts and crafts in the yard when I was little (now: do arts and crafts inside) |
Me |
have a dog called Twiglet (now: have a cat called Grant) |
Brother |
travel to the beach every summer back then (now: travel to the city in the summer) |
1. I used to live in Tokyo.
Đáp án:
1. I used to live in Tokyo, but now I live in Madrid.
2. My sister used to work in a market stall, but now she works in a bookstore.
3. When I was little, I used to do arts and crafts in the yard, but now I do them inside.
4. I used to have a dog called Twiglet, but now I have a cat called Grant.
5. My brother would travel to the beach every summer back then, but now he travels to the city in the summer.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi từng sống ở Tokyo, nhưng bây giờ tôi sống ở Madrid.
2. Chị tôi từng làm việc ở quầy hàng ở chợ, nhưng bây giờ chị ấy làm việc ở hiệu sách.
3. Khi còn nhỏ, tôi thường làm nghệ thuật và thủ công ở ngoài sân, nhưng bây giờ tôi làm chúng ở trong nhà.
4. Tôi từng nuôi một con chó tên là Twiglet, nhưng bây giờ tôi nuôi một con mèo tên là Grant.
5. Hồi đó anh trai tôi thường đi du lịch biển vào mỗi mùa hè, nhưng bây giờ anh ấy lại đi du lịch đến thành phố vào mùa hè.
e. In pairs: Ask and answer questions about things you used to do after school, on the weekends, and during holidays when you were younger, then use would to give additional information. (Theo cặp: Hỏi và trả lời các câu hỏi về những việc bạn thường làm sau giờ học, vào cuối tuần và trong những ngày nghỉ khi bạn còn nhỏ, sau đó sử dụng would để cung cấp thêm thông tin.)
Gợi ý:
1.
What did you use to do after school when you were younger?
I often used to walk around the park with my mom. I would play on the playground, too.
2.
What did you use to do on the weekends when you were younger?
I used to ride bikes with my friends around the neighborhood. We would also have sleepovers and watch movies.
3.
What did you use to do during holidays when you were younger?
During the holidays, I used to visit my grandparents in the countryside. We would go hiking in the mountains and have picnics by the river.
Hướng dẫn dịch:
1.
Bạn thường làm gì sau giờ học khi còn nhỏ?
Tôi thường cùng mẹ đi dạo quanh công viên. Tôi cũng sẽ chơi trên sân chơi.
2.
Bạn thường làm gì vào cuối tuần khi còn nhỏ?
Tôi thường đi xe đạp với bạn bè quanh khu phố. Chúng tôi cũng sẽ ngủ qua đêm và xem phim.
3.
Bạn thường làm gì trong những ngày nghỉ khi còn nhỏ?
Trong những ngày nghỉ, tôi thường về thăm ông bà ở quê. Chúng tôi sẽ đi leo núi và đi dã ngoại bên bờ sông.
Pronunciation (phần a->d trang 20 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Intonation for exclamations usually falls. (Ngữ điệu của câu cảm thán thường đi xuống.)
Hướng dẫn dịch:
Thật tuyệt!
b. Listen. Notice how the underlined words fall in intonation. (Nghe. Chú ý cách các từ được gạch chân có ngữ điệu như thế nào.)
CD1 – 23
Lucky you!
I’d love to hear about it!
Đáp án:
Lucky you! (Ngữ điệu đi xuống)
I’d love to hear about it! (Ngữ điệu đi xuống)
Hướng dẫn dịch:
Bạn thật may mắn!
Tôi rất muốn nghe về nó!
c. Listen and cross out the sentence that doesn’t follow the note in Task a. (Nghe và gạch bỏ câu không tuân theo ghi chú ở bài tập a.)
CD1 – 24
That’s really great!
I just can’t believe it!
Đáp án:
That’s really great!
Hướng dẫn dịch:
Điều đó thật tuyệt!
Tôi chỉ không thể tin được!
d. Read the sentences with the intonation noted in Task a. to a partner. (Đọc các câu có ngữ điệu được lưu ý ở Bài tập a. cho một bạn cùng bạn.)
Practice (phần a->b trang 21 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. In pairs: Practice the conversations using the pictures and texts. Swap roles and repeat. (Theo cặp: Thực hành các cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các bức tranh và văn bản. Đổi vai và lặp lại.)
Hướng dẫn dịch:
A: Bức ảnh này là gì vậy?
B: Đó là ngôi nhà tranh mà chúng tôi thường đến vào mùa hè.
A: Bạn thật may mắn. Bạn đã làm gì ở đó?
B: Chúng tôi từng làm những món ăn ngon. Tôi đã làm bánh pizza và bọn trẻ chơi trò chơi board game.
A: Bức ảnh này là gì vậy?
B: Đó là khu chợ tôi thường đến gần ngôi nhà cũ của tôi.
A: Ồ, tôi muốn nghe thêm về nó. Người ta bán gì ở đó?
B: Họ bán quần áo và đồ trang sức. Tôi đã đi cùng cháu gái và cháu trai. Chúng tôi đã rất vui vẻ.
b. Practice again with your own ideas for the information in blue. (Luyện tập lại một lần nữa với ý tưởng của riêng bạn về thông tin màu xanh.)
Gợi ý:
1.
A: What would you do at the cottage in the summer when you were younger?
B: In the evenings, we will make delicious food together in the kitchen. One of our favorite activities was making pizza. After dinner, we will gather around the table and play board games until late into the night.
2.
A: What would you do at the market near your old house when you were younger?
B: At the market, people would sell clothes and jewelry. We would often try on different outfits and accessories and have so much fun pretending to be fashion models.
Hướng dẫn dịch:
1.
A: Bạn đã làm gì ở ngôi nhà tranh vào mùa hè khi còn nhỏ?
B: Vào buổi tối, chúng tôi sẽ cùng nhau làm những món ăn ngon trong bếp. Một trong những hoạt động yêu thích của chúng tôi là làm bánh pizza. Sau bữa tối, chúng tôi sẽ quây quần quanh bàn và chơi trò chơi board game cho đến tận khuya.
2.
A: Bạn đã làm gì ở khu chợ gần nhà cũ khi còn nhỏ?
B: Ở chợ, người ta bán quần áo và đồ trang sức. Chúng tôi thường thử những bộ trang phục và phụ kiện khác nhau và rất vui khi giả vờ làm người mẫu thời trang.
Speaking (phần a->c trang 21 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. In pairs: Student A, you’re the grandparent. Talk about memorable things you did using the photos and your own ideas. Student B, you’re the grandchild. Listen and ask questions. (Theo cặp: Học sinh A, bạn là ông bà. Nói về những điều đáng nhớ bạn đã làm bằng cách sử dụng những bức tranh và ý tưởng của riêng bạn. Học sinh B, bạn là cháu. Lắng nghe và đặt câu hỏi.)
Đáp án:
Student A (Grandparent): Back when I was young like you, life was quite different. We didn’t have smartphones or fancy gadgets like today. But oh, we had so much fun! We used to fly kites in the park on sunny days. It was magical watching them dance in the sky. And every evening, my family and I would gather around the table for dinner. Those were precious moments filled with laughter and love. Oh, and let me tell you about our summer trips! We would pack up the car and head to the countryside. Exploring nature, picking wildflowers, and having picnics by the river were some of our favorite things to do.
Student B (Grandchild): Wow, Grandma, flying kites sounds amazing! Did you have a favorite kite?
Student A (Grandparent): Yes, indeed! I had this bright red kite with a long tail that I adored. It felt like it could touch the clouds!
Student B (Grandchild): That sounds cool! What was your favorite meal that your family used to have together?
Student A (Grandparent): Hmm, my favorite meal was definitely Sunday roast with all the trimmings. The aroma of the roast filling the house still brings back so many memories.
Student B (Grandchild): Yum! I love roast dinners too. What was your favorite part of the summer trips to the countryside?
Student A (Grandparent): My favorite part was exploring the woods with my siblings. We would go on adventures, climb trees, and pretend we were explorers discovering hidden treasures.
Student B (Grandchild): That sounds like so much fun! I wish I could have been there with you. Thanks for sharing these memories, Grandma.
Student A (Grandparent): You’re welcome, dear. It’s lovely reminiscing about the good old days with you.
Hướng dẫn dịch:
Học sinh A (Bà): Hồi bà còn nhỏ như cháu, cuộc sống khá khác biệt. Ông bà không có điện thoại thông minh hoặc các thiết bị tiện ích ưa thích như ngày nay. Nhưng ồ, ông bà đã có rất nhiều niềm vui! Ông bà thường thả diều trong công viên vào những ngày nắng. Thật kỳ diệu khi nhìn chúng bay lượn trên bầu trời. Và mỗi buổi tối, bà và gia đình sẽ quây quần quanh bàn ăn tối. Đó là những khoảnh khắc quý giá tràn ngập tiếng cười và tình yêu. Ồ, và để bà kể cho cháu nghe về những chuyến đi mùa hè của ông bà! Ông bà sẽ thu dọn đồ đạc và đi về vùng nông thôn. Khám phá thiên nhiên, hái hoa dại và đi dã ngoại bên sông là một số điều ông bà yêu thích.
Học sinh B (Cháu): Ôi, bà ơi, thả diều nghe hay quá! Bà có con diều nào yêu thích không ạ?
Học sinh A (Bà): Có chứ! Bà có một con diều màu đỏ tươi với chiếc đuôi dài mà bà rất yêu thích. Cảm giác như có thể chạm tới mây vậy!
Học sinh B (Cháu): Nghe ngầu quá! Bữa ăn yêu thích nhất mà gia đình bà thường ăn cùng nhau là gì?
Học sinh A (Bà): Hmm, bữa ăn yêu thích của bà chắc chắn là món nướng ngày Chủ nhật với đầy đủ các món trang trí. Mùi thơm của món nướng tràn ngập căn nhà vẫn gợi lại biết bao kỷ niệm.
Học sinh B (Cháu): Ngon quá! Cháu cũng thích bữa tối nướng. Phần yêu thích của bà trong chuyến đi mùa hè về vùng nông thôn là gì ạ?
Học sinh A (Bà): Phần yêu thích của bà là khám phá khu rừng cùng các anh chị em của mình. Ông bà sẽ tham gia những cuộc phiêu lưu, trèo cây và giả vờ là những nhà thám hiểm đang khám phá những kho báu ẩn giấu.
Học sinh B (Cháu): Nghe có vẻ vui quá! Cháu ước cháu có thể ở đó với bà. Cảm ơn đã chia sẻ những kỷ niệm này, thưa bà.
Học sinh A (Bà): Không có gì đâu cháu yêu. Thật đáng yêu khi hồi tưởng lại những ngày xưa tốt đẹp cùng bà.
b. Swap roles and repeat. Student A, you’re the grandchild. Student B, you’re the grandparent. (Đổi vai và lặp lại. Học sinh A, bạn là cháu. Học sinh B, bạn là ông bà.)
Gợi ý:
Student A (Grandchild): Hey Grandma/Grandpa, I’d love to tell you about what life is like for me these days.
Student B (Grandparent): Oh, I’d be delighted to hear about it, dear. Please, go ahead.
Student A (Grandchild): Well, nowadays, one of my favorite things to do is go shopping with my friends. We visit malls or shop online for clothes, gadgets, and other things we like. It’s a lot of fun exploring different stores and finding new styles.
Student B (Grandparent): That sounds like a wonderful way to spend time with your friends. Shopping has always been enjoyable.
Student A (Grandchild): Yeah, it’s a blast! And another thing we enjoy is having camping trips. We plan them with our school or youth groups, and it’s so exciting to spend time outdoors, roasting marshmallows, telling stories by the campfire, and sleeping under the stars. It’s a great way to disconnect from screens and enjoy nature.
Student B (Grandparent): Camping sounds like a fantastic adventure! It’s lovely to hear that you’re making such wonderful memories outdoors.
Student A (Grandchild): It really is! Plus, with technology nowadays, we can capture all these moments with our smartphones and cameras. We take lots of photos and videos to remember the fun times we have.
Student B (Grandparent): That’s marvelous! Technology has certainly changed a lot since my time. It’s amazing how you can document your experiences so easily now.
Student A (Grandchild): Definitely! And with social media, I can share these memories with friends and family who may not have been there with us. It’s a great way to stay connected.
Student B (Grandparent): It’s fascinating how technology has brought us closer in many ways. Thank you for sharing about your life today, dear. It’s lovely to see how you’re enjoying these modern experiences.
Hướng dẫn dịch:
Học sinh A (Cháu): Thưa ông, cháu muốn kể cho ông nghe cuộc sống của cháu ngày nay như thế nào.
Học sinh B (Ông): Ồ, ông rất vui khi nghe điều đó, cháu yêu. Cháu kể đi.
Học sinh A (Cháu): À, ngày nay, một trong những việc cháu thích làm nhất là đi mua sắm với bạn bè. Chúng cháu ghé thăm các trung tâm thương mại hoặc mua sắm trực tuyến quần áo, đồ dùng và những thứ khác mà chúng cháu thích. Thật thú vị khi khám phá các cửa hàng khác nhau và tìm ra những phong cách mới.
Học sinh B (Ông): Nghe có vẻ là một cách tuyệt vời để dành thời gian với bạn bè. Mua sắm luôn luôn thú vị.
Học sinh A (Cháu): Vâng, thật tuyệt vời! Và một điều nữa chúng cháu thích là có những chuyến đi cắm trại. Chúng cháu lên kế hoạch cho các hoạt động này với trường học hoặc các nhóm thanh thiếu niên của mình và thật thú vị khi dành thời gian ở ngoài trời, nướng kẹo dẻo, kể chuyện bên đống lửa trại và ngủ dưới những vì sao. Đó là một cách tuyệt vời để ngắt kết nối khỏi màn hình và tận hưởng thiên nhiên.
Học sinh B (Ông): Cắm trại nghe có vẻ là một cuộc phiêu lưu kỳ thú! Thật vui khi biết rằng cháu đang có những kỷ niệm tuyệt vời ở ngoài trời.
Học sinh A (Cháu): Đúng thế ạ! Ngoài ra, với công nghệ ngày nay, chúng cháu có thể ghi lại tất cả những khoảnh khắc này bằng điện thoại thông minh và máy ảnh. Chúng cháu chụp rất nhiều ảnh và quay video để ghi nhớ những khoảng thời gian vui vẻ mà chúng cháu đã có.
Học sinh B (Ông): Thật tuyệt vời! Công nghệ chắc chắn đã thay đổi rất nhiều kể từ thời của ông. Thật ngạc nhiên là bây giờ cháu có thể ghi lại trải nghiệm của mình một cách dễ dàng như vậy.
Học sinh A (Cháu): Chắc chắn rồi! Và với mạng xã hội, cháu có thể chia sẻ những kỷ niệm này với bạn bè và gia đình, những người có thể đã không ở đó cùng chúng cháu. Đó là một cách tuyệt vời để duy trì kết nối.
Học sinh B (Ông): Thật thú vị khi công nghệ đã đưa chúng ta đến gần nhau hơn về nhiều mặt. Cảm ơn cháu đã chia sẻ về cuộc sống của mình ngày nay, cháu yêu. Thật tuyệt khi thấy cháu tận hưởng những trải nghiệm hiện đại này như thế nào.
c. What about you? Tell your partner about memorable things you used to do. (Còn bạn thì sao? Kể cho đối phương nghe về những điều đáng nhớ mà bạn từng làm.)
Gợi ý:
When I was younger, one of the most memorable things I used to do was going camping with my family. We would pack up our tents and head to the mountains or forests for a weekend getaway. Sitting around the campfire, roasting marshmallows, and telling stories under the starry sky created unforgettable memories. Another memorable activity was going on road trips. We would hop in the car and drive to new destinations, exploring different towns, landmarks, and scenic routes along the way. These road trips were filled with laughter, adventure, and bonding time with my loved ones.
Hướng dẫn dịch:
Khi tôi còn nhỏ, một trong những điều đáng nhớ nhất mà tôi thường làm là đi cắm trại cùng gia đình. Chúng tôi sẽ đóng gói lều và đi đến núi hoặc rừng trong suốt cuối tuần. Ngồi quanh lửa trại, nướng kẹo dẻo và kể chuyện dưới bầu trời đầy sao tạo ra những kỷ niệm không thể quên. Một hoạt động đáng nhớ khác là đi du lịch bằng xe hơi. Chúng tôi sẽ nhảy vào ô tô và lái đến những điểm đến mới, khám phá các thị trấn, các địa danh và tuyến đường đẹp mắt khác nhau trên đường đi. Những chuyến đi này đều đầy tiếng cười, phiêu lưu và thời gian gắn kết với những người thân yêu của tôi.
Unit 2 Lesson 3 lớp 12 trang 22, 23
Let’s Talk! (trang 22 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
In pairs: Look at the pictures. What are the people doing? Do you have any similar childhood memories with your family? (Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Mọi người đang làm gì? Bạn có kỷ niệm tuổi thơ tương tự nào với gia đình mình không?)
Gợi ý:
The picture depicts parents playing with their children, which is a common and heartwarming family activity. They might be engaging in various games, outdoor activities, or simply spending quality time together, fostering bonds and creating lasting memories.
Reflecting on my own childhood memories with my family, I have numerous similar experiences of playing with my parents and siblings. We used to engage in all sorts of activities together, like playing board games, sports, going for walks in the park, or having picnics. These moments were cherished times of bonding and laughter, creating fond memories that I still treasure to this day.
Hướng dẫn dịch:
Bức tranh mô tả cảnh cha mẹ đang chơi đùa với con cái, một hoạt động bình thường và ấm áp của gia đình. Họ có thể tham gia vào nhiều trò chơi, hoạt động ngoài trời hoặc đơn giản là dành thời gian vui vẻ bên nhau, củng cố mối quan hệ và tạo ra những kỷ niệm lâu dài.
Nghĩ lại những kỷ niệm thời thơ ấu của mình với gia đình, tôi có vô số trải nghiệm tương tự khi chơi với bố mẹ và anh chị em của mình. Chúng tôi từng tham gia đủ loại hoạt động cùng nhau, như chơi board game, chơi thể thao, đi dạo trong công viên hoặc đi dã ngoại. Những khoảnh khắc này là khoảng thời gian đáng trân trọng của sự gắn kết và tiếng cười, tạo nên những kỷ niệm đẹp đẽ mà tôi vẫn trân trọng cho đến ngày nay.
Reading (phần a->d trang 22 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Read the passage about Lan’s grandmother. What lesson does Lan get from her grandmother’s stories? (Đọc đoạn văn về bà của Lan. Lan rút ra được bài học gì từ câu chuyện của bà?)
1. We should work hard to overcome difficulties. (Chúng ta nên làm việc chăm chỉ để vượt qua khó khăn.)
2. We should keep our hope in difficult times. (Chúng ta nên giữ hy vọng trong những thời điểm khó khăn.)
When I was a kid, I used to stay with my grandmother after school. She’d often tell me stories about her life in the past, and I found them very interesting.
Her childhood was different from mine. She grew up in a large, extended family. Her family was poor, and she only finished elementary school. When she was thirteen, she started working. Her uncle cooked for wedding parties, and she’d go with him to those parties to help him.
Afterwards, she worked at a pottery place. She was good at making pottery and proud of the things she made. My grandfather also started working there. They fell in love and got married two years later.
My grandparents worked hard to build a family together. After they had their first child, my grandfather continued to work at the pottery place. Meanwhile, my grandmother sold groceries at home. They eventually saved enough money to buy a house of their own and raised three children.
I sometimes think about the stories my grandmother told me and feel thankful for her and my grandfather. Whenever I have a difficult problem, I think about those stories and tell myself to continue to work hard.
Đáp án:
1. We should work hard to overcome difficulties. (Chúng ta nên làm việc chăm chỉ để vượt qua khó khăn.)
Hướng dẫn dịch:
Khi còn nhỏ, tôi thường ở với bà sau giờ học. Bà thường kể cho tôi nghe những câu chuyện về cuộc sống trước đây của bà và tôi thấy chúng rất thú vị.
Tuổi thơ của bà khác với tôi. Bà lớn lên trong một gia đình lớn, nhiều thế hệ. Gia đình bà rất nghèo, bà chỉ học xong tiểu học. Khi bà mười ba tuổi, bà bắt đầu làm việc. Chú của bà nấu ăn cho các bữa tiệc cưới và bà sẽ cùng đến những bữa tiệc đó để giúp đỡ.
Sau đó, bà làm việc tại một xưởng gốm. Bà giỏi làm đồ gốm và tự hào về những thứ mình làm ra. Ông tôi cũng bắt đầu làm việc ở đó. Họ yêu nhau và kết hôn hai năm sau đó.
Ông bà tôi đã làm việc chăm chỉ để cùng nhau xây dựng gia đình. Sau khi có đứa con đầu lòng, ông tôi tiếp tục làm nghề gốm. Trong khi đó, bà tôi bán hàng tạp hóa ở nhà. Cuối cùng họ đã tiết kiệm đủ tiền để mua một căn nhà riêng và nuôi ba đứa con.
Đôi khi tôi nghĩ về những câu chuyện bà tôi kể và cảm thấy biết ơn bà và ông tôi. Mỗi khi gặp vấn đề khó khăn, tôi lại nghĩ đến những câu chuyện đó và tự nhủ phải tiếp tục cố gắng.
b. Now, read and choose the correct answers. (Bây giờ hãy đọc và chọn câu trả lời đúng.)
1. What does the word them in paragraph 1 refer to?
A. Lan’s stories
B. Lan’s school days
C. Lan’s grandmother’s stories
D. Lan’s family members
2. What was Lan’s grandmother’s childhood like?
A. It was difficult.
B. There were many adventures.
C. It was fun.
D. There were many parties.
3. What was her grandmother’s first job?
A. helping at wedding parties
B. selling groceries
C. making pottery
D. cooking at a restaurant
4. Where did Lan’s grandmother meet her grandfather?
A. at a party
B. at school
C. at the market
D. at work
5. Which of the following is NOT true about Lan’s grandmother?
A. She didn’t go to high school.
B. She liked making pottery.
C. She went to work after having her first child.
D. She started working from a young age.
Đáp án:
1. C |
2. A |
3. A |
4. D |
5. C |
Giải thích:
1. Thông tin: She’d often tell me stories about her life in the past, and I found them very interesting. (Bà thường kể cho tôi nghe những câu chuyện về cuộc sống trước đây của bà và tôi thấy chúng rất thú vị.)
2. Thông tin: Her childhood was different from mine. She grew up in a large, extended family. Her family was poor, and she only finished elementary school. When she was thirteen, she started working. (Tuổi thơ của bà khác với tôi. Bà lớn lên trong một gia đình lớn, nhiều thế hệ. Gia đình bà rất nghèo, bà chỉ học xong tiểu học. Khi bà mười ba tuổi, bà bắt đầu làm việc.)
3. Thông tin: When she was thirteen, she started working. Her uncle cooked for wedding parties, and she’d go with him to those parties to help him. (Khi bà mười ba tuổi, bà bắt đầu làm việc. Chú của bà nấu ăn cho các bữa tiệc cưới và bà sẽ cùng đến những bữa tiệc đó để giúp đỡ.)
4. Thông tin: Afterwards, she worked at a pottery place. She was good at making pottery and proud of the things she made. My grandfather also started working there. They fell in love and got married two years later. (Sau đó, bà làm việc tại một xưởng gốm. Bà giỏi làm đồ gốm và tự hào về những thứ mình làm ra. Ông tôi cũng bắt đầu làm việc ở đó. Họ yêu nhau và kết hôn hai năm sau đó.)
5. Thông tin: My grandparents worked hard to build a family together. After they had their first child, my grandfather continued to work at the pottery place. Meanwhile, my grandmother sold groceries at home. (Ông bà tôi đã làm việc chăm chỉ để cùng nhau xây dựng gia đình. Sau khi có đứa con đầu lòng, ông tôi tiếp tục làm nghề gốm. Trong khi đó, bà tôi bán hàng tạp hóa ở nhà.)
Hướng dẫn dịch:
1. Từ “them” ở đoạn 1 ám chỉ điều gì?
A. Những câu chuyện của Lan
B. Những ngày đi học của Lan
C. Những câu chuyện của bà của Lan
D. Các thành viên trong gia đình Lan
2. Tuổi thơ của bà của Lan như thế nào?
A. Rất khó khăn.
B. Có rất nhiều cuộc phiêu lưu.
C. Rất vui.
D. Có rất nhiều bữa tiệc.
3. Công việc đầu tiên của bà cô ấy là gì?
A. giúp đỡ trong tiệc cưới
B. bán hàng tạp hóa
C. làm đồ gốm
D. nấu ăn ở nhà hàng
4. Bà của Lan đã gặp ông cô ấy ở đâu?
A. tại một bữa tiệc
B. ở trường
C. ở chợ
D. tại nơi làm việc
5. Điều nào sau đây KHÔNG đúng về bà của Lan?
A. Bà ấy không học trung học.
B. Bà ấy thích làm đồ gốm.
C. Bà ấy đi làm sau khi sinh con đầu lòng.
D. Bà ấy bắt đầu làm việc từ khi còn nhỏ.
c. Listen and read. (Nghe và đọc.)
d. In pairs: What do you know about your grandparents’ childhoods? How is your life different or similar? (Theo cặp: Bạn biết gì về tuổi thơ của ông bà bạn? Cuộc sống của bạn khác hay giống nhau như thế nào?)
Gợi ý:
– Grandparents’ Childhoods:
Many grandparents grew up in a time when life was simpler, and technology was less prevalent. They might have experienced significant historical events or societal changes.
Some grandparents may have grown up in rural areas or small towns, where communities were tight-knit, and children spent more time outdoors.
Grandparents might have had to work from a young age to help support their families, especially if they came from economically disadvantaged backgrounds.
Education might have been limited for some grandparents, either due to financial constraints or the societal norms of their time.
They may have had more responsibilities at home, such as helping with chores or taking care of younger siblings.
– Comparison with Current Life:
In contrast, many people today, especially in urban areas, have access to advanced technology, better education opportunities, and more diverse career paths.
Children today often have more leisure time and access to extracurricular activities, compared to the potentially more labor-intensive childhoods of their grandparents.
Family structures may also differ, with more nuclear families today compared to the extended families that were common in previous generations.
While grandparents might have relied on traditional forms of entertainment and communication, such as outdoor games or letters, children today are more likely to engage with digital media and social networking.
However, despite these differences, there can still be similarities in values, such as the importance of family, hard work, and perseverance, which are often passed down through generations.
Hướng dẫn dịch:
– Tuổi thơ của ông bà:
Nhiều ông bà lớn lên trong thời kỳ mà cuộc sống đơn giản hơn và công nghệ chưa phổ biến. Họ có thể đã trải qua những sự kiện lịch sử quan trọng hoặc những thay đổi xã hội.
Một số ông bà có thể đã lớn lên ở các vùng nông thôn hoặc thị trấn nhỏ, nơi các cộng đồng gắn kết chặt chẽ và trẻ em dành nhiều thời gian ở ngoài trời hơn.
Ông bà có thể đã phải làm việc từ khi còn nhỏ để phụ giúp gia đình, đặc biệt nếu họ có hoàn cảnh khó khăn về kinh tế.
Giáo dục có thể bị hạn chế đối với một số ông bà, do hạn chế về tài chính hoặc do các chuẩn mực xã hội ở thời đại của họ.
Họ có thể có nhiều trách nhiệm hơn ở nhà, chẳng hạn như giúp việc nhà hoặc chăm sóc em nhỏ.
– So sánh với cuộc sống hiện tại:
Ngược lại, nhiều người ngày nay, đặc biệt là ở khu vực thành thị, được tiếp cận với công nghệ tiên tiến, cơ hội giáo dục tốt hơn và con đường sự nghiệp đa dạng hơn.
Trẻ em ngày nay thường có nhiều thời gian giải trí và tham gia các hoạt động ngoại khóa hơn so với thời thơ ấu phải lao động nhiều hơn của ông bà.
Cấu trúc gia đình cũng có thể khác nhau, ngày nay có nhiều gia đình hạt nhân hơn so với các gia đình mở rộng phổ biến ở các thế hệ trước.
Trong khi ông bà có thể dựa vào các hình thức giải trí và giao tiếp truyền thống, chẳng hạn như trò chơi ngoài trời hoặc viết thư, trẻ em ngày nay có nhiều khả năng tham gia vào các phương tiện truyền thông kỹ thuật số và mạng xã hội hơn.
Tuy nhiên, bất chấp những khác biệt này, vẫn có thể có những điểm tương đồng về giá trị, chẳng hạn như tầm quan trọng của gia đình, sự chăm chỉ và sự kiên trì, thường được truyền qua nhiều thế hệ.
Writing (phần a->b trang 23 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Read about using time connectors, then read Lan’s passage again and underline the connectors she used. (Đọc về cách sử dụng từ nối chỉ thời gian, sau đó đọc lại đoạn văn của Lan và gạch chân những từ nối mà cô ấy đã sử dụng.)
Đáp án:
Afterward, Meanwhile, eventually
Hướng dẫn dịch:
Kỹ năng viết Sử dụng từ nối chỉ thời gian Để chỉ ra thời điểm một sự kiện xảy ra có liên quan đến một sự kiện khác, chúng ta có thể sử dụng afterward (sau đó), meanwhile (trong khi đó) và eventually (cuối cùng). Chúng ta thường sử dụng chúng ở đầu câu (có dấu phẩy phía sau) hoặc trước động từ chính*. • Afterward: sau đó He worked at the store for several years. Afterward, he opened his own store. (Anh ấy đã làm việc ở cửa hàng được vài năm rồi. Sau đó, anh ấy mở cửa hàng của riêng mình.) • Meanwhile**: trong khi đó Her husband fought in the war. She meanwhile had to raise five kids on her own. (Chồng cô ấy đã chiến đấu trong chiến tranh. Trong khi đó, cô ấy đã phải tự mình nuôi năm đứa con.) • Eventually: cuối cùng, sau 1 thời gian dài He walked to work for years to save money. Eventually, he got enough money to buy a bicycle. (Anh ấy đã đi bộ đi làm trong nhiều năm để tiết kiệm tiền. Cuối cùng, anh ấy đã có đủ tiền mua một chiếc xe đạp.) * Sử dụng afterward trước động từ chính chỉ hay gặp trong văn phong trang trọng. ** Chúng ta cũng có thể sử dụng dấu phẩy trước và sau meanwhile nếu muốn so sánh tương phản 2 vật hay hai người. His family was rich. She, meanwhile, came from a poor family. (Gia đình anh ấy rất giàu. Trong khi cô ấy xuất thân từ 1 gia đình nghèo khó.) |
b. Write sentences using the prompts. (Viết câu sử dụng các từ gợi ý.)
1. He/dream of/be doctor/since little kid/and study hard. Eventually/he/get into/medical school
He dreamed of being a doctor since he was a little kid and studied hard. Eventually, he got into medical school.
2. My grandmother/want/get job first. Meanwhile/her parents/want her/get married
______________________________________________________________
3. He/sell food/at small stall/at market. Afterward/he/find job/at factory
______________________________________________________________
4. My mother/continue/work/a couple of years. Afterward/she/become/housewife
______________________________________________________________
5. His father/be away from home/years/because of war. It/eventually/end,/and he/return home
______________________________________________________________
Đáp án:
1. He dreamed of being a doctor since he was a little kid and studied hard. Eventually, he got into medical school.
2. My grandmother wanted to get a job first. Meanwhile, her parents wanted her to get married.
3. He sold food at a small stall at the market. Afterward, he found a job at a factory.
4. My mother continued to work for a couple of years. Afterward, she became a housewife.
5. His father was away from home for years because of the war. It eventually ended, and he returned home.
Hướng dẫn dịch:
1. Anh ấy đã mơ ước trở thành bác sĩ từ khi còn nhỏ và học tập rất chăm chỉ. Cuối cùng, anh ấy đã đỗ vào trường y.
2. Trước tiên bà tôi muốn có 1 công việc. Trong khi đó, bố mẹ bà lại muốn bà kết hôn.
3. Anh ấy bán đồ ăn ở một sạp nhỏ ở chợ. Sau đó, anh ấy tìm được việc làm tại một nhà máy.
4. Mẹ tôi tiếp tục làm việc được vài năm. Sau đó, bà ấy trở thành một bà nội trợ.
5. Bố anh ấy đã xa nhà nhiều năm vì chiến tranh. Cuối cùng mọi chuyện cũng kết thúc và ông ấy đã trở về nhà.
Speaking (phần a->b trang 23 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World) The Life of My Family Member (Cuộc sống của thành viên gia đình tôi)
a. In pairs: Tell your partner about the life of a family member. You can use the questions below to help you. (Theo cặp: Kể cho bạn của bạn nghe về cuộc sống của một thành viên trong gia đình. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi dưới đây để giúp bạn.)
• What do you know about his/her childhood and younger years? (Bạn biết gì về thời thơ ấu và những năm tháng tuổi trẻ của anh ấy/cô ấy?)
• What memory do you have about him/her? (Bạn có kỷ niệm gì về anh ấy/cô ấy?)
• What can you learn from his/her story? (Bạn có thể học được gì từ câu chuyện của anh ấy/cô ấy?)
Gợi ý:
A: What do you know about your grandfather’s childhood and younger years?
B: Well, my grandfather grew up in a small village in the countryside. He used to tell me stories about how he and his siblings would play in the fields all day and help their parents with farming chores. They didn’t have much money, but they had a close-knit family and a lot of love.
A: What memory do you have about him?
B: One memory that stands out to me is when my grandfather taught me how to ride a bike. He was so patient and encouraging, even when I fell down multiple times. It was a special moment of bonding between us.
A: What can you learn from his story?
B: From my grandfather’s story, I’ve learned the importance of hard work, perseverance, and family bonds. Despite facing challenges growing up, he always remained positive and worked tirelessly to provide for his family. It reminds me to appreciate the simple joys in life and to never give up, no matter what obstacles come my way.
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn biết gì về thời thơ ấu và những năm tháng tuổi trẻ của ông bạn?
B: À, ông tôi lớn lên ở một ngôi làng nhỏ ở nông thôn. Ông thường kể cho tôi nghe những câu chuyện về việc ông và các anh chị em của mình suốt ngày chơi đùa trên đồng và giúp đỡ bố mẹ công việc đồng áng. Họ không có nhiều tiền nhưng họ có một gia đình gắn bó và rất nhiều tình yêu thương.
A: Bạn có kỷ niệm gì về ông không?
B: Một kỷ niệm nổi bật với tôi là khi ông tôi dạy tôi đi xe đạp. Ông rất kiên nhẫn và động viên tôi, ngay cả khi tôi ngã nhiều lần. Đó là một khoảnh khắc đặc biệt của sự gắn kết giữa chúng tôi.
A: Bạn có thể học được gì từ câu chuyện của ông?
B: Từ câu chuyện của ông tôi, tôi đã học được tầm quan trọng của sự chăm chỉ, tính kiên trì và mối quan hệ gia đình. Dù phải đối mặt với nhiều thử thách khi lớn lên nhưng ông vẫn luôn lạc quan và làm việc không mệt mỏi để nuôi gia đình. Nó nhắc nhở tôi trân trọng những niềm vui đơn giản trong cuộc sống và không bao giờ bỏ cuộc, bất kể trở ngại nào xảy đến với tôi.
b. Choose two or three events or memories and complete the table with information about what, how, and when they happened. (Chọn hai hoặc ba sự kiện hoặc kỷ niệm và hoàn thành bảng với thông tin về cái gì, như thế nào và khi nào chúng xảy ra.)
Family member: |
|
Event/Memory 1: |
|
Event/Memory 2: |
|
Event/Memory 3: |
|
What you learned: |
|
Gợi ý:
Family member: |
Grandfather |
Event/Memory 1: |
Teaching me how to ride a bike |
Event/Memory 2: |
Sharing stories about his childhood |
Event/Memory 3: |
Family gathering during holidays |
What you learned: |
The importance of patience and perseverance |
Hướng dẫn dịch:
Thành viên trong gia đình: |
Ông nội |
Sự kiện/Ký ức 1: |
Dạy tôi cách đi xe đạp |
Sự kiện/Ký ức 2: |
Chia sẻ những câu chuyện về tuổi thơ của ông |
Sự kiện/Ký ức 3: |
Gia đình quây quần trong những ngày nghỉ lễ |
Những gì bạn đã học được: |
Tầm quan trọng của sự kiên nhẫn và kiên trì |
Let’s Write! (trang 23 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
Now, write a passage about the life of the family member you talked about. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 100 to 120 words. (Bây giờ, hãy viết một đoạn văn về cuộc sống của thành viên trong gia đình mà bạn đã nói đến. Sử dụng Kỹ năng Viết, bài đọc mẫu và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 100 đến 120 từ.)
Gợi ý:
My grandfather’s life was filled with rich experiences and valuable lessons. Growing up in a small village in the countryside, he spent his childhood days playing in the fields and helping his family with farming chores. Despite facing financial challenges, he always maintained a positive outlook on life. One vivid memory I have is when he patiently taught me how to ride a bike, instilling in me the importance of perseverance and resilience. As we bonded over shared stories of his childhood adventures, I gained a deeper understanding of our family’s history and values. Every holiday gathering was a cherished moment, where we celebrated love, unity, and the bonds that held us together. Through his life’s journey, I’ve learned the significance of hard work, resilience, and the enduring power of family.
Hướng dẫn dịch:
Cuộc đời ông tôi ngập tràn những trải nghiệm phong phú và những bài học quý giá. Lớn lên ở một ngôi làng nhỏ ở nông thôn, ông đã trải qua những ngày thơ ấu vui chơi trên đồng ruộng và giúp đỡ gia đình những công việc đồng áng. Dù phải đối mặt với những khó khăn về tài chính nhưng ông luôn giữ quan điểm tích cực về cuộc sống. Một kỷ niệm sống động mà tôi có là khi ông kiên nhẫn dạy tôi cách đi xe đạp, truyền cho tôi tầm quan trọng của sự kiên trì và kiên cường. Khi ông cháu tôi gắn bó với nhau qua những câu chuyện được chia sẻ về những chuyến phiêu lưu thời thơ ấu của ông, tôi đã hiểu sâu hơn về lịch sử và các giá trị của gia đình chúng tôi. Mỗi buổi họp mặt trong kỳ nghỉ là một khoảnh khắc đáng trân trọng, nơi chúng tôi tôn vinh tình yêu, sự đoàn kết và những mối liên kết đã gắn kết chúng tôi lại với nhau. Qua hành trình cuộc đời của ông, tôi đã học được tầm quan trọng của sự chăm chỉ, kiên cường và sức mạnh bền bỉ của gia đình.
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:
Unit 1: English in the World
Unit 2: Life in the Past
Semester 1 Mid-term Review
Unit 3: Living Environment
Unit 4: Tourism