Giải Tiếng anh 9 Unit 4: Tourism
Unit 4 Lesson 1 trang 34, 35, 36, 37
Let’s Talk!
In pairs: Look at the pictures. What famous city can you see? Where would you most like to travel in the world? What would you like to see there?
(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Bạn có thể nhìn thấy thành phố nổi tiếng nào? Bạn muốn đi du lịch ở đâu nhất trên thế giới? Bạn muốn thấy gì ở đó?)
Lời giải chi tiết:
Based on the picture of the Statue of Liberty, the famous city you can see is New York City.
(Dựa vào bức tranh Tượng Nữ thần Tự do, thành phố nổi tiếng mà bạn có thể nhìn thấy là thành phố New York.)
As for where I would most like to travel in the world, it’s hard to choose just one place, but I think visiting Tokyo, Japan would be amazing. I would love to see the bustling streets, experience the unique blend of traditional and modern culture, try authentic Japanese cuisine, and visit iconic landmarks like the Tokyo Skytree and Senso-ji Temple.
(Về nơi tôi muốn đi du lịch nhất trên thế giới, thật khó để chỉ chọn một nơi, nhưng tôi nghĩ đến thăm Tokyo, Nhật Bản sẽ rất tuyệt vời. Tôi rất thích ngắm nhìn những con phố nhộn nhịp, trải nghiệm sự pha trộn độc đáo giữa văn hóa truyền thống và hiện đại, thử ẩm thực Nhật Bản chính thống và ghé thăm các địa danh mang tính biểu tượng như Tokyo Skytree và Đền Sensoji.)
New Words a
a. Number the pictures. Listen and repeat.
(Đánh số các bức tranh. Lắng nghe và lặp lại.)
1. pastry (bánh ngọt)
2. dumpling (bánh bao)
3. bakery (tiệm bánh)
4. monument (tượng đài)
5. socket adapter (bộ chuyển đổi ổ cắm)
6. fanny pack (túi đeo hông)
7. sunblock (kem chống nắng)
8. hostel (ký túc xá)
9. bed and breakfast (giường ngủ và bữa sáng)
Lời giải chi tiết:
New Words b
b. In pairs: Write the new words in the table and add more words you know. Use the new words to talk about your past vacations.
(Theo cặp: Viết những từ mới vào bảng và thêm những từ bạn biết. Sử dụng những từ mới để nói về kỳ nghỉ trước đây của bạn.)
Lời giải chi tiết:
During my past vacation in Japan, I stayed at a traditional guest house nestled in the mountains. Each morning, I indulged in authentic Japanese cuisine such as sushi and sashimi. I explored various temples, taking in the serene atmosphere and rich history. To capture the beauty of the landscapes, I made sure to bring my camera along. Additionally, I packed a language phrasebook to help me communicate with locals and fully immerse myself in the culture.
Trong kỳ nghỉ vừa qua ở Nhật Bản, tôi đã ở tại một nhà khách truyền thống nép mình trong núi. Mỗi buổi sáng, tôi thưởng thức các món ăn chính thống của Nhật Bản như sushi và sashimi. Tôi đã khám phá nhiều ngôi đền khác nhau, tận hưởng bầu không khí thanh bình và lịch sử phong phú. Để ghi lại vẻ đẹp của phong cảnh, tôi nhớ mang theo máy ảnh. Ngoài ra, tôi còn mang theo một cuốn sách thành ngữ ngôn ngữ để giúp tôi giao tiếp với người dân địa phương và hoàn toàn hòa mình vào nền văn hóa.
Reading a
a. Read the email and choose the best subject line.
(Đọc email và chọn dòng chủ đề tốt nhất.)
1. Last week’s trip
2. Our trip to Paris!
3. What did you learn?
To: janegrunt@abcmail.com Reading
Subject: __________________________
Hey Jane,
My family gave me some great suggestions for the trip to Paris you and I are taking next year, and I wanted to tell you about them. My dad suggested we travel in October or April. He said it was less crowded at those times. I think April will be the nicest because it will be sunny and warm. He also said we should visit the Eiffel Tower and the Louvre Museum. I thought that sounded pretty boring, so I asked my mom.
She suggested we visit Disneyland Paris. I think that sounds really fun. I love roller coasters. She also told me about some great places to eat such as Le Petit Paris Restaurant. It’s expensive, but I heard it’s amazing. She also suggested we go to a bakery and try some pastries. She said they were really tasty.
Finally, my brother gave me some really useful advice. He suggested we take a socket adapter. They have different sockets in France. He also suggested we take a fanny pack to keep our a good idea to take both. things safe. I think it might be a good idea to take both.
What do you think? Did you find out anything interesting?
Speak to you soon,
Sabrina
Tạm dịch văn bản:
Tới: janegrunt@abcmail.com
Chủ thể: __________________________
Này Jane,
Gia đình tôi đã cho tôi một số gợi ý tuyệt vời cho chuyến đi Paris mà bạn và tôi dự định thực hiện vào năm tới, và tôi muốn kể cho bạn nghe về chúng. Bố tôi đề nghị chúng tôi đi du lịch vào tháng 10 hoặc tháng 4. Anh ấy nói lúc đó nơi đây ít đông đúc hơn. Tôi nghĩ tháng 4 sẽ đẹp nhất vì trời sẽ nắng và ấm áp. Anh ấy cũng nói chúng ta nên đến thăm Tháp Eiffel và Bảo tàng Louvre. Tôi nghĩ điều đó nghe có vẻ khá nhàm chán nên tôi đã hỏi mẹ.
Cô ấy đề nghị chúng tôi đến thăm Disneyland Paris. Tôi nghĩ điều đó nghe có vẻ thực sự thú vị. Tôi yêu tàu lượn siêu tốc. Cô ấy còn kể cho tôi nghe về một số địa điểm ăn uống tuyệt vời như nhà hàng Le Petit Paris. Nó đắt tiền nhưng tôi nghe nói nó rất tuyệt vời. Cô ấy cũng đề nghị chúng tôi đến một tiệm bánh và thử một ít bánh ngọt. Cô ấy nói chúng thực sự rất ngon.
Cuối cùng, anh trai tôi đã cho tôi một số lời khuyên thực sự hữu ích. Anh ấy đề nghị chúng tôi dùng một bộ chuyển đổi ổ cắm. Họ có các ổ cắm khác nhau ở Pháp. Anh ấy cũng gợi ý chúng tôi nên mang theo một chiếc túi đeo hông để giữ ý tưởng hay là nên mang theo cả hai. những điều an toàn. Tôi nghĩ có lẽ sẽ là một ý kiến hay nếu lấy cả hai.
Bạn nghĩ sao? Bạn có phát hiện ra điều gì thú vị không?
Nói chuyện với bạn sớm,
Sabrina
The main title for the text is: 2. Our trip to Paris!
(Chủ đề chính của đoạn văn: 2. Chuyến đi đến Paris! )
Reading b
b. Now, read and write short answers.
(Bây giờ, hãy đọc và viết câu trả lời ngắn)
1. When are they planning to travel to Paris?
2. What will the weather be like when Sabrina wants to go?
3. Which two places did Sabrina think were boring?
4. What restaurant did Sabrina’s mom suggest?
5. What things did Sabrina’s brother say they should take?
Lời giải chi tiết:
1. When are they planning to travel to Paris?
(Khi nào họ dự định đi du lịch Paris?)
🡪 Next year (Năm sau)
Thông tin: My family gave me some great suggestions for the trip to Paris you and I are taking next year.
(Gia đình tôi đã cho tôi một số gợi ý tuyệt vời cho chuyến đi Paris mà bạn và tôi dự định thực hiện vào năm tới.)
2. What will the weather be like when Sabrina wants to go?
(Thời tiết sẽ như thế nào khi Sabrina muốn đi?)
🡪 Sunny and warm (nắng và ấm áp)
Thông tin: I think April will be the nicest because it will be sunny and warm.
(Tôi nghĩ tháng 4 sẽ đẹp nhất vì trời sẽ nắng và ấm áp.)
3. Which two places did Sabrina think were boring?
(Sabrina thấy hai địa điểm nào nhàm chán?)
🡪 Eiffel Tower and the Louvre Museum.
(tháp Eiffel Tower và bảo tàng Louvre)
Thông tin: He also said we should visit the Eiffel Tower and the Louvre Museum.
(Anh ấy cũng nói chúng ta nên đến thăm Tháp Eiffel và Bảo tàng Louvre.)
4. What restaurant did Sabrina’s mom suggest?
(Mẹ Sabrina giới thiệu nhà hàng nào?)
🡪 Le Petit Paris Restaurant (Nhà hàng Le Petit Paris)
Thông tin: She also told me about some great places to eat such as Le Petit Paris Restaurant.
(Cô ấy còn kể cho tôi nghe về một số địa điểm ăn uống tuyệt vời như nhà hàng Le Petit Paris.)
5. What things did Sabrina’s brother say they should take?
(Anh trai của Sabrina bảo họ nên mang theo những gì?)
→ Socket adapter and fanny pack (Bộ chuyển đổi ổ cắm và gói fanny)
Thông tin: He suggested we take a socket adapter.
(Anh ấy đề nghị chúng tôi dùng một bộ chuyển đổi ổ cắm.)
Reading c
c. Listen and read.
(Nghe và đọc)
Reading d
d. In pairs: Which do you think is the best suggestion Sabrina got from her family? Why? What other travel tips do you think they should know about?
(Theo cặp: Bạn nghĩ Sabrina nhận được gợi ý nào tốt nhất nào từ gia đình cô ấy? Tại sao? Bạn nghĩ họ nên biết những lời khuyên du lịch nào khác?)
Lời giải chi tiết:
I believe the best suggestion Sabrina got from her family was the advice from her brother to take a socket adapter and a fanny pack. The socket adapter is essential for international travel to ensure that electronic devices can be charged without any issues due to different socket types. Additionally, a fanny pack can be very practical for keeping valuables safe and easily accessible, especially in crowded tourist areas.
(Tôi tin rằng gợi ý tốt nhất mà Sabrina nhận được từ gia đình cô ấy là lời khuyên từ anh trai cô ấy rằng hãy mang theo một ổ cắm chuyển đổi và một chiếc túi đeo hông. Bộ chuyển đổi ổ cắm rất cần thiết khi đi du lịch quốc tế để đảm bảo rằng các thiết bị điện tử có thể được sạc mà không gặp bất kỳ sự cố nào do các loại ổ cắm khác nhau. Ngoài ra, một chiếc túi đeo hông có thể rất thiết thực để giữ những đồ vật có giá trị an toàn và dễ lấy, đặc biệt là ở những khu du lịch đông đúc.)
As for other travel tips they should know:
(Đối với những lời khuyên du lịch khác họ nên biết:)
Language: Learning some basic French phrases could be helpful for communication, even though many people in tourist areas may speak English.
(Ngôn ngữ: Học một số cụm từ tiếng Pháp cơ bản có thể hữu ích cho việc giao tiếp, mặc dù nhiều người ở khu du lịch có thể nói tiếng Anh.)
Transportation: Researching transportation options within Paris, such as metro routes or bus schedules, can save time and make getting around the city easier.
(Giao thông: Nghiên cứu các lựa chọn giao thông trong Paris, chẳng hạn như các tuyến tàu điện ngầm hoặc lịch trình xe buýt, có thể tiết kiệm thời gian và giúp việc đi lại trong thành phố dễ dàng hơn.)
Safety: Being mindful of pickpockets and staying aware of surroundings, especially in crowded areas or on public transportation.
(An toàn: Chú ý đến nạn móc túi và chú ý đến xung quanh, đặc biệt là ở những khu vực đông người hoặc trên các phương tiện giao thông công cộng.)
Reservations: Making advance reservations for popular attractions or restaurants can help avoid long lines and disappointment.
(Đặt chỗ: Đặt chỗ trước tại các điểm tham quan hoặc nhà hàng nổi tiếng có thể giúp tránh phải xếp hàng dài và thất vọng.)
Local customs: Understanding and respecting local customs and etiquette can enhance the overall travel experience and make interactions with locals more positive.
(Phong tục địa phương: Hiểu và tôn trọng phong tục và nghi thức địa phương có thể nâng cao trải nghiệm du lịch tổng thể và khiến sự tương tác với người dân địa phương trở nên tích cực hơn.)
Grammar a
a. Read about reported speech, then fill in the blanks.
(Đọc về lời tường thuật, sau đó điền vào chỗ trống.)
“Where should we go?” Will asked Ann. Will asked Ann where they should go.
How about visiting the art museum?
Good idea!
_________ I ______________ the art museum.
Phương pháp giải:
Reported speech (Câu tường thuật)
• We can use reported speech to report what someone said.
(Chúng ta có thể sử dụng câu tường thuật để tường thuật điều ai đó đã nói.)
• We often need to change the verb tenses, pronouns, possessive adjectives, and some adverbs of place and time of what we report.
(Chúng ta thường cần thay đổi thì của động từ, đại từ, tính từ sở hữu và một số trạng từ chỉ địa điểm, thời gian của điều chúng ta tường thuật.)
• We can use that clause to report, but we can omit that.
(Chúng ta có thể dùng mệnh đề đó để tường thuật nhưng có thể bỏ qua.)
Statements: said (that)/said + to + object (+ that)/told + object (+ that)
(Các câu lệnh: said (that)/said + to + object (+ that)/told + object (+ that))
“I’m going to Paris next week,” Sarah said to me. Sarah said/said to me/told me (that) she was going to Paris the following week.
(Tôi sẽ đi Paris vào tuần tới,” Sarah nói với tôi. Sarah đã nói/nói với tôi/đã nói với tôi rằng cô ấy sẽ đi Paris vào tuần sau)
Yes/No questions: asked + object + if/whether
(Câu hỏi có/không: ask + đối tượng + if/whether )
“Do you want to go in June?” Jane asked Peter. Jane asked Peter if he wanted to go in June.”
(Bạn có muốn đi vào tháng Sáu không?” Jane hỏi Peter. Jane hỏi Peter liệu anh ấy có muốn đi vào tháng 6 không.)
Wh-questions: asked + object + wh-word
(Câu hỏi Wh: ask + tân ngữ + từ wh-word)
“Where should we go?” Will asked Ann. Will asked Ann where they should go.
((Chúng ta nên đi đâu?” Will hỏi Ann. Will hỏi Ann họ nên đi đâu.
Lời giải chi tiết:
How about visiting the art museum?
Good idea!
_________ I ______________ the art museum.
That sounds fun.
Grammar b
b. Listen and check. Listen again and repeat.
(Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)
How about visiting the art museum?
Good idea!
_________ I ______________ the art museum.
That sounds fun.
Grammar c
c. Complete the sentences to report what these people said.
(Hoàn thành các câu để báo cáo những gì những người này đã nói.)
1. Tony to me: “You should take a socket adapter with you.”
Me: Tony said I should take a socket adapter with me
2. Mom to us: “How about trying some pastries at a bakery?”
Me: My mom suggested
3. Roy to Sarah: “Should we stay at a bed and breakfast?”
Me: Roy asked __________________________________.
4. Kate to us: “You could go to a local restaurant.”
Me: Kate suggested _______________________________.
5. Jane to Nick: “What are you going to do?”
Me: Jane asked ___________________________________.
6. Joe to me: “You should visit the National Monument.”
Me: He said ______________________________________.
Phương pháp giải:
Reported Speech. (Câu tường thuật)
Suggestions: suggested (that) (Gợi ý với suggested (that))
“Why don’t you travel in July? Sally said to me.
(“Tại sao bạn không đi du lịch vào tháng 7? Sally nói với tôi.)
Sally suggested (that) I go in July.
(Sally gợi ý (rằng) tôi nên đi vào tháng Bảy.)
said (that) + subject + should/shouldn’t + bare infinitive (in the suggestions has should)
(said (that) + chủ ngữ + should/shouldn’t + nguyên thể (trong gợi ý có Should))
“You should try the dumplings at Presgo,” Adam said to us. Adam said (that) we should try the dumplings at Presgo.
(Bạn nên thử món bánh bao ở Presgo,” Adam nói với chúng tôi. Adam nói (rằng) chúng ta nên thử bánh bao ở Presgo.)
Lời giải chi tiết:
1. Tony to me: “You should take a socket adapter with you.”
Me: Tony said I should take a socket adapter with me.
(Tony bảo tôi nên mang theo ổ cắm chuyển đổi)
2. Mom to us: “How about trying some pastries at a bakery?”
Me: My mom suggested trying some pastries at a bakery.
(Mẹ tôi đề nghị thử ăn bánh ngọt ở tiệm bánh.)
3. Roy to Sarah: “Should we stay at a bed and breakfast?”
Me: Roy asked Sarah if they should stay at a bed and breakfast.
(Roy hỏi Sarah liệu họ có nên ở nhà nghỉ chỉ phục vụ bữa sáng không.)
4. Kate to us: “You could go to a local restaurant.”
Me: Kate suggested going to a local restaurant.
(Kate đề nghị đi đến một nhà hàng địa phương.)
5. Jane to Nick: “What are you going to do?”
Jane asked Nick what he was going to do.
(Jane hỏi Nick anh ấy định làm gì.)
6. Joe to me: “You should visit the National Monument.”
He said I should visit the National Monument.
(Anh ấy nói tôi nên đến thăm Đài tưởng niệm Quốc gia.)
Grammar d
d. Report what these people said.
(Tường thuật lại những gì những người này nói.)
1. Brother to us: “You should take a fanny pack to Hanoi.”
My brother said we should take a fanny pack to Hanoi.
2. Sister to me: “How about eating dumplings at Jumbo’s?”
3. Mary to us: “You should stay at a hostel in Phú Quốc.”
4. Tom to me: “Is there a Vietnamese restaurant nearby?”
5. Kate to John: “What time does the train leave?”
6. Father to me: “We need to buy some sunblock.”
7. Bill to me and Tom: “What do you want to try?”
Lời giải chi tiết:
1. Brother to us: “You should take a fanny pack to Hanoi.”
My brother said we should take a fanny pack to Hanoi.
(Anh bảo chúng ta nên mang theo túi đeo hông ra Hà Nội.)
2. Sister to me: “How about eating dumplings at Jumbo’s?”
He said we should bring a fanny pack to Hanoi.
(Chị tôi đề nghị ăn bánh bao ở Jumbo’s.)
3. Mary to us: “You should stay at a hostel in Phú Quốc.”
My sister suggested eating dumplings at Jumbo’s.
(Mary đề nghị ở tại một nhà nghỉ ở Phú Quốc.)
4. Tom to me: “Is there a Vietnamese restaurant nearby?”
Tom asked me if there were any Vietnamese restaurants nearby.
(Tom hỏi tôi có nhà hàng Việt Nam nào gần đây không.)
5. Kate to John: “What time does the train leave?”
Kate asked John what time the train left.
(Kate hỏi John mấy giờ tàu khởi hành.)
6. Father to me: “We need to buy some sunblock.”
My dad said we needed to buy some sunscreen.
(Bố tôi nói chúng tôi cần mua một ít kem chống nắng.)
7. Bill to me and Tom: “What do you want to try?”
Bill asked Tom and I what we wanted to try.)
Grammar e
e. In groups of three: Take turns suggesting places to go and things to do in your town, then report them to the other group member.
(Theo nhóm ba người: Lần lượt gợi ý những địa điểm nên đi và những việc cần làm ở thị trấn của bạn, sau đó báo cáo cho thành viên khác trong nhóm.)
Lời giải chi tiết:
A: How about visiting the local botanical garden?
(Bạn có muốn ghé thăm vườn thực vật địa phương không?)
B: That sounds like a peaceful and beautiful place to explore.
(Nghe có vẻ là một nơi yên bình và xinh đẹp để khám phá.)
C: Yeah, let’s make sure to check it out. It could be a nice way to spend the day. (Vâng, hãy chắc chắn kiểm tra nó. Nó có thể là một cách tốt đẹp để dành cả ngày.)
Report (tường thuật)
D: They suggested we visit the local botanical garden.
(Họ đề nghị chúng tôi đến thăm vườn thực vật địa phương.)
E: That sounds lovely! I’ve heard it’s quite serene there. (Nghe thật đáng yêu! Tôi nghe nói ở đó khá thanh bình.)
F: Agreed, let’s add it to our list of places to visit while we’re here. (Đồng ý, hãy thêm nó vào danh sách những nơi cần đến khi chúng ta ở đây.)
Pronunciation a
a. Stress the last word in proper nouns with two words.
(Nhấn mạnh từ cuối cùng trong danh từ riêng có hai từ.)
Pronunciation b
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
Eiffel Tower Central Park Hyde Park
Lời giải chi tiết:
Các từ Eiffel Tower, Central Park, Hyde Park đều là các danh từ riêng hai âm tiết và được nhấn mạnh âm thứ hai
Pronunciation c
c. Listen and cross out the word that doesn’t follow the note in Task a.
(Nghe và gạch bỏ từ không theo ghi chú ở bài tập a.)
Taj Mahal National Monument Opera House
Lời giải chi tiết:
Taj Mahal National Monument Opera House
Pronunciation d
d. Read the words with the sentence stress noted in Task a. to a partner.
(Đọc các từ có trọng âm trong câu được ghi chú ở Bài tập a. cho một bạn cùng bàn.)
Practice a
a. In pairs: Take turns reporting the suggestions.
(Theo cặp: Lần lượt tường thuật lại các đề xuất.)
Lời giải chi tiết:
A: “My friend suggested we visit the local market.”
(Bạn tôi gợi ý chúng ta nên ghé thăm chợ địa phương.)
B: “My sister said we should try the street food.”
(Chị tôi nói chúng ta nên thử đồ ăn đường phố.)
A: “My colleague recommended we explore the historical sites.”
(Đồng nghiệp của tôi khuyên chúng ta nên khám phá các di tích lịch sử.)
B: “My cousin suggested we take a guided tour.”
(Anh họ của tôi đề nghị chúng ta tham gia một chuyến tham quan có hướng dẫn viên.)
A: “My neighbor said we should stay at a beach resort.”
(Hàng xóm của tôi nói chúng ta nên nghỉ ở một khu nghỉ dưỡng ven biển.)
B: “My aunt suggested we go hiking in the mountains.”
(Dì của tôi đề nghị chúng ta đi leo núi.)
Practice b
b. Use your own ideas to make similar suggestions to your partner about famous places in your country, then report your partner’s suggestions to another student.
(Sử dụng ý tưởng của riêng bạn để đưa ra những đề xuất tương tự với bạn cùng lớp về những địa điểm nổi tiếng ở đất nước bạn, sau đó báo cáo đề xuất của bạn cùng lớp cho một học sinh khác)
Lời giải chi tiết:
Linh: Hey Minh, I’ve been thinking about our trip to Vietnam. Have you decided which places we should visit?
(Này Minh, tôi đang nghĩ về chuyến đi Việt Nam của chúng ta. Bạn đã quyết định những nơi chúng ta nên ghé thăm?)
Minh: Hi Linh! Yeah, I’ve been doing some research, and there are so many amazing places to explore in Vietnam. I think we should start with Hanoi, the capital city.
(Chào Linh! Vâng, tôi đang thực hiện một số nghiên cứu và có rất nhiều địa điểm tuyệt vời để khám phá ở Việt Nam. Tôi nghĩ chúng ta nên bắt đầu từ Hà Nội, thủ đô.)
Linh: Oh, definitely! I’ve heard Hanoi is rich in history and culture. We can visit the Old Quarter, try some delicious street food, and maybe even catch a water puppet show!
(Ồ, chắc chắn rồi! Tôi nghe nói Hà Nội rất giàu lịch sử và văn hóa. Chúng ta có thể ghé thăm Phố Cổ, thử một số món ăn đường phố ngon và thậm chí có thể xem một buổi biểu diễn múa rối nước!)
Minh: That sounds like a plan! And after Hanoi, we should head to Ha Long Bay. The limestone karsts and emerald waters there are breathtaking!
(Nghe như một kế hoạch vậy! Và sau Hà Nội, chúng ta nên đến Vịnh Hạ Long. Các núi đá vôi và nước màu ngọc lục bảo ở đó thật ngoạn mục!)
Linh: Absolutely! I’ve seen pictures of Ha Long Bay, and it looks like paradise. I can’t wait to take a boat cruise and explore the caves and hidden lagoons.
(Chắc chắn rồi! Tôi đã xem những bức ảnh về Vịnh Hạ Long và nó trông giống như thiên đường vậy. Tôi nóng lòng muốn đi thuyền và khám phá những hang động và đầm phá ẩn giấu.)
Minh: It’s going to be incredible! And don’t forget about Hoi An. The ancient town is famous for its lantern-lit streets, colorful architecture, and delicious cuisine.
(Sẽ thật không thể tin được! Và đừng quên Hội An. Phố cổ nổi tiếng với những con đường được thắp sáng bằng đèn lồng, kiến trúc đầy màu sắc và ẩm thực thơm ngon.)
Linh: Oh, I’ve always wanted to visit Hoi An! It sounds like the perfect place to immerse ourselves in Vietnamese culture and maybe even take a cooking class.
(Ồ, tôi luôn muốn đến thăm Hội An! Có vẻ như đây là nơi hoàn hảo để hòa mình vào văn hóa Việt Nam và thậm chí có thể tham gia lớp học nấu ăn.)
Minh: Definitely! And let’s not miss out on Ho Chi Minh City, formerly known as Saigon. It’s a bustling metropolis with so much to see and do, from historic landmarks like the Reunification Palace to vibrant markets and bustling nightlife.
(Chắc chắn rồi! Và đừng bỏ lỡ Thành phố Hồ Chí Minh, trước đây gọi là Sài Gòn. Đó là một đô thị nhộn nhịp với rất nhiều thứ để xem và làm, từ các địa danh lịch sử như Dinh Thống Nhất đến những khu chợ sôi động và cuộc sống về đêm nhộn nhịp.)
Linh: Wow, our trip is going to be so exciting! Thanks for planning it out, Minh. I can’t wait to experience all these incredible places with you.
(Wow, chuyến đi của chúng ta sẽ thú vị lắm đây! Cảm ơn vì đã lên kế hoạch, Minh. Tôi nóng lòng được cùng bạn trải nghiệm tất cả những địa điểm tuyệt vời này.)
Minh: Of course, Linh! I’m glad you’re excited. It’s going to be an unforgettable adventure exploring the beauty and diversity of Vietnam together.
(Tất nhiên rồi Linh! Tôi rất vui vì bạn hào hứng. Đây sẽ là một cuộc phiêu lưu khó quên cùng nhau khám phá vẻ đẹp và sự đa dạng của Việt Nam.)
Report my partner’s suggestions to another student:
(Tường thuật lại những gợi ý của bạn mình cho một bạn khác)
My partner suggested we start our trip in Hanoi, where we can explore the Old Quarter, try street food, and watch a water puppet show.
(Bạn của tôi đề nghị chúng tôi bắt đầu chuyến đi ở Hà Nội, nơi chúng tôi có thể khám phá Khu Phố Cổ, thử các món ăn đường phố và xem chương trình múa rối nước.)
They also recommended visiting Ha Long Bay for its stunning limestone karsts and emerald waters, and suggested taking a boat cruise to explore the caves and lagoons.
(Họ cũng khuyên bạn nên ghé thăm Vịnh Hạ Long để chiêm ngưỡng những núi đá vôi và vùng nước màu ngọc lục bảo tuyệt đẹp, đồng thời đề xuất đi thuyền để khám phá các hang động và đầm phá.)
Another place my partner suggested was Hoi An, known for its lantern-lit streets, colorful architecture, and opportunities for cultural immersion like cooking classes.
(Một địa điểm khác mà đối tác của tôi gợi ý là Hội An, nổi tiếng với những con phố được thắp sáng bằng đèn lồng, kiến trúc đầy màu sắc và cơ hội hòa nhập văn hóa như các lớp học nấu ăn.)
Finally, they suggested we shouldn’t miss Ho Chi Minh City, with its historic landmarks, vibrant markets, and bustling nightlife.
(Cuối cùng, họ đề nghị chúng ta không nên bỏ lỡ Thành phố Hồ Chí Minh, với những địa danh lịch sử, những khu chợ sôi động và cuộc sống về đêm nhộn nhịp.)
Speaking a
a. You’re planning a trip to the UK with a friend and telling them about suggestions someone gave you. Choose who gave you the suggestions and complete the table with your own ideas.
(Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Vương quốc Anh với một người bạn và kể cho họ nghe về những gợi ý mà ai đó đã đưa ra cho bạn. Chọn người đã đưa ra gợi ý cho bạn và hoàn thành bảng bằng ý tưởng của riêng bạn.)
Who gave you travel suggestions? (Ai đã cho bạn gợi ý du lịch?) |
|
When to travel? (Khi nào đi?) |
|
What to eat? (Ăn cái gì) |
|
Where to visit? (Thăm quan ở đâu) |
|
What to take (Mang theo cái gì) |
|
Where to stay (Ở đâu) |
|
Lời giải chi tiết:
Who gave you travel suggestions? A travel blogger
(Ai đã cho bạn gợi ý du lịch? Một blogger du lịch)
Speaking b
b. In pairs: Report and discuss the suggestions.
(Theo cặp: Tường thuật và thảo luận các đề xuất.)
Lời giải chi tiết:
Friend’s suggestion: They suggested visiting the theater.
(Gợi ý của bạn bè: Họ đề nghị đi xem rạp hát.)
Brother’s suggestion: He recommended traveling in March.
(Gợi ý của anh: Anh đề nghị đi du lịch vào tháng 3.)
Discussion:
Visiting the theater sounds like a great idea! We could catch a show and experience some cultural entertainment.
(Đến thăm nhà hát có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời! Chúng ta có thể xem một buổi biểu diễn và trải nghiệm một số hoạt động giải trí văn hóa.)
Traveling in March sounds reasonable. The weather might not be too cold, and it’s generally not the peak tourist season, so we might avoid crowds and high prices.
(Đi du lịch vào tháng 3 nghe có vẻ hợp lý. Thời tiết có thể không quá lạnh và nhìn chung không phải là mùa du lịch cao điểm, vì vậy chúng ta có thể tránh được đám đông và giá cao.)
Yeah, March sounds like a good time to go. We can enjoy our trip without dealing with too many tourists and still have a pleasant weather experience.
(Vâng, tháng ba có vẻ là thời điểm tốt để đi. Chúng ta có thể tận hưởng chuyến đi của mình mà không phải tiếp xúc với quá nhiều khách du lịch mà vẫn có được trải nghiệm thời tiết dễ chịu.)
Absolutely! Let’s make sure to check out the theater schedule and plan our trip accordingly for March.
(Tuyệt đối! Hãy đảm bảo kiểm tra lịch chiếu rạp và lên kế hoạch cho chuyến đi của chúng ta cho phù hợp vào tháng 3.)
Speaking c
c. What do you think is the most important information to learn when planning a trip? Why?
(Bạn nghĩ thông tin quan trọng nhất cần tìm hiểu khi lên kế hoạch cho một chuyến đi là gì? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
When planning a trip, I believe the most important information to learn revolves around the destination:
(Khi lên kế hoạch cho một chuyến đi, tôi tin rằng thông tin quan trọng nhất cần tìm hiểu xoay quanh điểm đến:)
Weather: Understanding the weather conditions during your planned travel dates is important as it can affect what you bring, what activities you can do and your overall comfort during the trip.
(Thời tiết: Hiểu điều kiện thời tiết trong những ngày du lịch theo kế hoạch của bạn là rất quan trọng vì nó có thể ảnh hưởng đến những gì bạn mang theo, những hoạt động bạn có thể làm và sự thoải mái chung của bạn trong suốt chuyến đi.)
Local customs and culture: Learning about your destination’s customs, traditions, and cultural norms helps you show respect for the local community and enhance your travel experience by immersing yourself in local culture.
(Phong tục và văn hóa địa phương: Tìm hiểu về phong tục, truyền thống và chuẩn mực văn hóa của điểm đến giúp bạn thể hiện sự tôn trọng đối với cộng đồng địa phương và nâng cao trải nghiệm du lịch của mình bằng cách hòa mình vào văn hóa địa phương.)
Safety and Security: Being aware of any safety concerns or security issues at your destination will help you make informed decisions and take the necessary precautions to ensure your safety while traveling. traveling.
(An toàn và An ninh: Nhận thức được mọi lo ngại về an toàn hoặc vấn đề an ninh tại điểm đến sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt và thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết để đảm bảo an toàn cho bạn khi đi du lịch. đi du lịch.)
Attractions and activities: Researching the attractions and activities available in your destination allows you to create an itinerary that suits your interests and ensures you get the most out of your time there.
(Các điểm tham quan và hoạt động: Nghiên cứu các điểm tham quan và hoạt động có sẵn tại điểm đến của bạn cho phép bạn tạo một hành trình phù hợp với sở thích của mình và đảm bảo bạn tận dụng tối đa thời gian ở đó.)
Transportation and Logistics: Understanding available transportation options, such as public transit, taxis or rental cars, as well as logistical details such as currency, language and visa requirements, will help you navigate to your destination smoothly.
(Vận tải và Hậu cần: Hiểu các lựa chọn giao thông có sẵn, chẳng hạn như phương tiện công cộng, taxi hoặc ô tô cho thuê, cũng như các chi tiết hậu cần như yêu cầu về tiền tệ, ngôn ngữ và thị thực, sẽ giúp bạn di chuyển đến đích một cách suôn sẻ.)
Overall, having a good grasp of this important information will help you plan effectively, stay safe, and fully enjoy your travel experience.
(Nhìn chung, việc nắm bắt tốt thông tin quan trọng này sẽ giúp bạn lên kế hoạch hiệu quả, an toàn và tận hưởng trọn vẹn trải nghiệm du lịch của mình.)
Unit 4 Lesson 2 trang 38, 39, 40, 41
Let’s Talk!
In pairs: Look at the picture. What is happening? What are some things that local people can help foreign tourists with?
(Theo cặp: Quan sát tranh. Chuyện gì đang xảy ra vậy? Một số điều mà người dân địa phương có thể giúp đỡ khách du lịch nước ngoài là gì?)
Lời giải chi tiết:
Based on the picture, it appears that a female tourist has gotten lost and is asking local people for directions.
(Dựa trên bức ảnh, có vẻ như một nữ du khách bị lạc và đang hỏi đường người dân địa phương.)
Some things that local people can help foreign tourists with include:
(Một số điều mà người dân địa phương có thể giúp đỡ khách du lịch nước ngoài bao gồm:)
Providing directions to landmarks, attractions, and transportation hubs.
(Cung cấp chỉ đường đến các địa danh, điểm tham quan và trung tâm giao thông.)
Recommending restaurants, cafes, and local eateries for authentic cuisine.
(Đề xuất các nhà hàng, quán cà phê và quán ăn địa phương về ẩm thực chính thống.)
Assisting with language barriers by translating or offering basic phrases in the local language.
(Hỗ trợ rào cản ngôn ngữ bằng cách dịch hoặc cung cấp các cụm từ cơ bản bằng ngôn ngữ địa phương.)
Offering safety tips and advice on navigating the area.
(Cung cấp các lời khuyên an toàn và lời khuyên về việc điều hướng khu vực.)
Suggesting cultural experiences and events that may be of interest to the tourist.
(Đề xuất những trải nghiệm và sự kiện văn hóa có thể được khách du lịch quan tâm.)
Helping with emergency situations by providing information on nearby hospitals or police stations.
(Giúp đỡ trong các tình huống khẩn cấp bằng cách cung cấp thông tin về các bệnh viện hoặc đồn cảnh sát gần đó.)
New Words a
a. Match the underlined words to the definitions. Listen and repeat.
(Nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)
a. I need to go to the pharmacy so that I can buy medicine.
(Tôi cần đến hiệu thuốc để mua thuốc.)
b. If you get hungry at midnight, you can get a snack at the convenience store.
(Nếu bạn cảm thấy đói vào lúc nửa đêm, bạn có thể mua đồ ăn nhẹ ở cửa hàng tiện lợi.)
c. If you want to use your mobile phone in a foreign country, you need to buy a local SIM card.
(Nếu bạn muốn sử dụng điện thoại di động ở nước ngoài, bạn cần mua thẻ SIM địa phương.)
d. If you have any big problems in another country, you can go to your country’s embassy for help.
(Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề lớn nào ở quốc gia khác, bạn có thể đến đại sứ quán của quốc gia đó để được giúp đỡ.)
e. I made a lot of calls yesterday, so I need to top up my phone today. Can I borrow ten dollars?
(Hôm qua tôi gọi nhiều cuộc nên hôm nay tôi cần nạp tiền điện thoại.)
f. Let’s go to the gallery to look at some art.
(Chúng ta hãy đến phòng trưng bày để xem một số tác phẩm nghệ thuật.)
SIM card : a plastic card inside a smartphone that is needed to make local calls and stores information about the phone and the person using it
(Thẻ SIM : thẻ nhựa bên trong điện thoại thông minh cần thiết để thực hiện các cuộc gọi nội hạt và lưu trữ thông tin về điện thoại và người sử dụng nó)
2.______: a small store that sells food, newspapers, etc. and has long opening hours
3.______: a store, or part of one, that sells medicine
4.______: a room or building for showing art, especially to the public
5.______ : increase the amount of something to the level you want or need
6.______: an office that represents a country in another country, as well as the people who work there
Lời giải chi tiết:
1-SIM card |
2-convenience store |
3-pharmacy |
4-gallery |
5-top up |
6-gallery |
1 SIM card : a plastic card inside a smartphone that is needed to make local calls and stores information about the phone and the person using it
(SIM: thẻ nhựa bên trong điện thoại thông minh dùng để thực hiện các cuộc gọi nội hạt và lưu trữ thông tin về điện thoại cũng như người sử dụng
2 convenience store: a small store that sells food, newspapers, etc. and has long opening hours
(cửa hàng tiện lợi: một cửa hàng nhỏ bán đồ ăn, báo chí, v.v. và có thời gian mở cửa dài)
3 pharmacy: a store, or part of one, that sells medicine
( nhà thuốc: cửa hàng hoặc một phần của cửa hàng bán thuốc)
4 gallery: a room or building for showing art, especially to the public
( phòng trưng bày: một căn phòng hoặc tòa nhà để trưng bày nghệ thuật, đặc biệt là cho công chúng)
5 top up: increase the amount of something to the level you want or need
(nạp tiền: tăng số lượng thứ gì đó lên mức bạn muốn hoặc cần)
6 gallery: an office that represents a country in another country, as well as the people
(phòng trưng bày: văn phòng đại diện cho một quốc gia ở một quốc gia khác, cũng như người dân)
New Words b
b. In pairs: Use the new words to talk about places or services that your town has.
(Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về các địa điểm hoặc dịch vụ mà thị trấn của bạn có.)
Lời giải chi tiết:
A: Hey, have you noticed how convenient our town is? We have so many useful services right around the corner.
(Này, bạn có nhận thấy thị trấn của chúng tôi thuận tiện như thế nào không? Chúng tôi có rất nhiều dịch vụ hữu ích ngay gần đó.)
B: Absolutely! Like the convenience store down the street, it’s a lifesaver when I need a late-night snack or some essentials.
(Chắc chắn rồi! Giống như cửa hàng tiện lợi dưới phố, nó là cứu cánh khi tôi cần một bữa ăn nhẹ vào đêm khuya hoặc một số nhu yếu phẩm.)
A: And don’t forget about the pharmacy next to it. It’s great for picking up medicine or any health-related products.
(Và đừng quên hiệu thuốc bên cạnh. Thật tuyệt vời khi lấy thuốc hoặc bất kỳ sản phẩm nào liên quan đến sức khỏe.)
B: Oh yeah, and if you’re traveling abroad, you can easily get a local SIM card at the electronics store in the mall.
(Ồ vâng, và nếu bạn đang đi du lịch nước ngoài, bạn có thể dễ dàng mua thẻ SIM địa phương tại cửa hàng điện tử trong trung tâm thương mại.)
A: True! And if anyone ever encounters any issues while traveling, our town also has an embassy where they can seek assistance.
(Đúng! Và nếu bất cứ ai gặp phải bất kỳ vấn đề nào khi đi du lịch, thị trấn của chúng tôi cũng có đại sứ quán nơi họ có thể tìm kiếm sự trợ giúp.)
B: Plus, we have a fantastic gallery downtown. It’s always nice to visit and appreciate the art on display.
(Ngoài ra, chúng tôi có một phòng trưng bày tuyệt vời ở trung tâm thành phố. Thật tuyệt khi đến thăm và đánh giá cao nghệ thuật được trưng bày.)
A: Definitely! Oh, and if you ever need to top up your phone credit, there’s a kiosk right outside the gallery where you can do that.
(Chắc chắn rồi! Ồ, và nếu bạn cần nạp tiền điện thoại, có một ki-ốt ngay bên ngoài phòng trưng bày nơi bạn có thể làm điều đó.)
B: Wow, our town really does have everything we need!
(Chà, thị trấn của chúng tôi thực sự có mọi thứ chúng tôi cần!)
Listening a
a. Listen to a teenage tourist asking for information and instructions. Where will she go first?
(Lắng nghe một du khách tuổi teen hỏi thông tin và hướng dẫn. Cô ấy sẽ đi đâu đầu tiên?)
1. the gallery
2. the convenience store
3. the pharmacy
Văn bản
The teenage tourist: Excuse me.
Instructor: Oh, hello.
The teenage tourist: I’m a bit lost. Could you tell me how to get to the gallery of Fine art?
Instructor: Sure. It’s pretty far from here. It’s in the city center. You can take a bus there from here. It’s not too expensive.
The teenage tourist: I’m not sure I know how to use the bus here. Could you tell me how to do it?
Instructor: Okay, you need to take the number 10 bus that goes downtown near where the gallery is. Get on the bus. Tell the driver where you want to go and pay him. He will give you a ticket. Push the red button when you want to get off the bus?
The teenage tourist: Thank you. By the way, I need to buy a new SIM card. Could you tell me where to get one?
Instructor: Sure. You could buy one at any convenience store.
The teenage tourist: Great. Also, could you tell me where the nearest convenience store is?
Instructor: Sure. The nearest one is Timothy’s. Turn left at the traffic light. It’s opposite the pharmacy.
The teenage tourist: Thank you, bye.
Instructor: Enjoy the gallery.
Tạm dịch
Du khách tuổi teen: Xin lỗi.
Người hướng dẫn: Ồ, xin chào.
Du khách tuổi teen: Tôi hơi lạc đường. Bạn có thể cho tôi biết đường đến phòng trưng bày Mỹ thuật không?
Người hướng dẫn: Chắc chắn rồi. Nó ở khá xa đây. Nó ở trung tâm thành phố. Bạn có thể đi xe buýt đến đó từ đây. Nó không quá đắt.
Du khách tuổi teen: Tôi không chắc mình biết cách sử dụng xe buýt ở đây. Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để làm điều đó?
Người hướng dẫn: Được rồi, em cần bắt xe buýt số 10 đi vào trung tâm thành phố gần phòng trưng bày. Lên xe buýt. Nói với tài xế nơi bạn muốn đi và trả tiền cho anh ta. Anh ấy sẽ cho bạn một vé. Nhấn nút màu đỏ khi nào bạn muốn xuống xe buýt?
Du khách tuổi teen: Cảm ơn bạn. Nhân tiện, tôi cần mua một thẻ SIM mới, bạn có thể cho tôi biết nơi mua thẻ không?
Người hướng dẫn: Chắc chắn rồi. Bạn có thể mua một cái ở bất kỳ cửa hàng tiện lợi nào.
Du khách tuổi teen: Tuyệt vời. Ngoài ra, bạn có thể cho tôi biết cửa hàng tiện lợi gần nhất ở đâu không?
Người hướng dẫn: Chắc chắn rồi. Gần nhất là của Timothy. Rẽ trái ở chỗ đèn giao thông. Nó đối diện với hiệu thuốc.
Du khách tuổi teen: Cảm ơn, tạm biệt.
Người hướng dẫn: Tận hưởng nó nhé.
Lời giải chi tiết:
Where will she go first? 2. the convenience store
(Cô ấy sẽ đi đâu đầu tiên? 2. cửa hàng tiện lợi)
Listening b
b. Now, listen and circle True or False
(Bây giờ, nghe và khoang vào Đúng hoặc Sai)
1. The Gallery of Fine Art is far from the city center. True/Fasle
2. The bus to the city center doesn’t cost a lot. True/Fasle
3. Linh needs to push the red button when she gets on the bus. True/Fasle
4. Linh wants to buy a new SIM card. True/Fasle
5. The convenience store is next to the pharmacy. True/Fasle
Lời giải chi tiết:
1-True |
2-True |
3-False |
4-True |
5-False |
1. The Gallery of Fine Art is far from the city center. (Phòng trưng bày Mỹ thuật cách xa trung tâm thành phố.)
(Thông tin: Instructor: Sure. It’s pretty far from here. It’s in the city center.)
2. The bus to the city center doesn’t cost a lot. (Xe buýt đến trung tâm thành phố không tốn nhiều tiền.)
(Thông tin: Instructor: You can take a bus there from here. It’s not too expensive. )
3. Linh needs to push the red button when she gets on the bus. (Linh cần nhấn nút màu đỏ khi lên xe buýt.)
(Thông tin: Instructor: Push the red button when do you want to get off the bus? )
4. Linh wants to buy a new SIM card. (Linh muốn mua SIM mới.)
(Thông tin: The teenage tourist: Thank you. By the way I need to buy a new SIM card could you tell me where to get one? )
5. The convenience store is next to the pharmacy. (Cửa hàng tiện lợi cạnh hiệu thuốc.)
(The teenage tourist: Great. Also, could you tell me where the nearest convenience store is?
Instructor: Sure. The nearest one is Timothy’s. Turn left at the traffic light. It’s opposite the pharmacy. )
Listening c
c. Read the Conversation Skill box, then listen and repeat.
(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại, sau đó nghe và lặp lại.)
Lời giải chi tiết:
Conversation Skill – Holing your turn (Kỹ năng hội thoại – Giữ lượt)
To hold your turn if you want to continue speaking, say: (Để giữ lượt nếu bạn muốn tiếp tục nói, hãy nói )
By the way…. (Nhân tiện….)
Also,.. (Cũng,..)
Listening d
d. Now, listen to the conversation again and number the phrases in the correct order.
(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh số các cụm từ theo đúng thứ tự.)
Văn bản
The teenage tourist: Excuse me.
Instructor: Oh, hello.
The teenage tourist: I’m a bit lost. Could you tell me how to get to the gallery of Fine art?
Instructor: Sure. It’s pretty far from here. It’s in the city center. You can take a bus there from here. It’s not too expensive.
The teenage tourist: I’m not sure I know how to use the bus here. Could you tell me how to do it?
Instructor: Okay, you need to take the number 10 bus that goes downtown near where the gallery is. Get on the bus. Tell the driver where you want to go and pay him. He will give you a ticket. Push the red button when do you want to get off the bus?
The teenage tourist: Thank you. (1) By the way I need to buy a new SIM card could you tell me where to get one?
Instructor: Sure. You could buy one at any convenience store.
The teenage tourist: Great. (2) Also, could you tell me where the nearest convenience store is?
Instructor: Sure. The nearest one is Timothy’s. Turn left at the traffic light. It’s opposite the pharmacy.
The teenage tourist: Thank you, bye.
Instructor: Enjoy the gallery.
Tạm dịch
Du khách tuổi teen: Xin lỗi.
Người hướng dẫn: Ồ, xin chào.
Du khách tuổi teen: Tôi hơi lạc đường. Bạn có thể cho tôi biết đường đến phòng trưng bày Mỹ thuật không?
Người hướng dẫn: Chắc chắn rồi. Nó ở khá xa đây. Nó ở trung tâm thành phố. Bạn có thể đi xe buýt đến đó từ đây. Nó không quá đắt.
Du khách tuổi teen: Tôi không chắc mình biết cách sử dụng xe buýt ở đây. Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để làm điều đó?
Người hướng dẫn: Được rồi, em cần bắt xe buýt số 10 đi vào trung tâm thành phố gần phòng trưng bày. Lên xe buýt. Nói với tài xế nơi bạn muốn đi và trả tiền cho anh ta. Anh ấy sẽ cho bạn một vé. Nhấn nút màu đỏ khi nào bạn muốn xuống xe buýt?
Du khách tuổi teen: Cảm ơn bạn. (1)Nhân tiện, tôi cần mua một thẻ SIM mới, bạn có thể cho tôi biết nơi mua thẻ không?
Người hướng dẫn: Chắc chắn rồi. Bạn có thể mua một cái ở bất kỳ cửa hàng tiện lợi nào.
Du khách tuổi teen: Tuyệt vời.(2) Ngoài ra, bạn có thể cho tôi biết cửa hàng tiện lợi gần nhất ở đâu không?
Người hướng dẫn: Chắc chắn rồi. Gần nhất là của Timothy. Rẽ trái ở chỗ đèn giao thông. Nó đối diện với hiệu thuốc.
Listening e
e. In pairs: What other items do you think Linh will need to buy in Sacramento? Why?
(Theo cặp: Bạn nghĩ Linh sẽ cần mua những món đồ nào khác ở Sacramento? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
Linh might need to buy a few other items in Sacramento depending on her plans and needs. Here are some possibilities:
Map or Guidebook: Since she’s a tourist and already got lost once, having a physical map or a guidebook of Sacramento could be helpful for navigating the city and finding points of interest.
Water Bottle: It’s important to stay hydrated, especially if she’s going to be walking around the city or spending time outdoors visiting attractions.
Sunscreen: If Linh plans to spend a lot of time outdoors exploring Sacramento’s sights, sunscreen will protect her skin from the sun’s rays.
Snacks: Having some snacks on hand can be convenient for energy boosts between meals or if she’s spending a long day sightseeing and doesn’t want to stop for a full meal.
Portable Phone Charger: Since she mentioned needing to top up her phone credit, Linh might be relying on her phone for navigation or communication, so having a portable charger ensures her phone doesn’t die while she’s out and about.
These items would help Linh have a more comfortable and enjoyable experience during her time in Sacramento.
Tạm dịch
Linh có thể cần mua một số món đồ khác ở Sacramento tùy theo kế hoạch và nhu cầu của cô. Dưới đây là một số khả năng:
Bản đồ hoặc Sách hướng dẫn: Vì cô ấy là khách du lịch và đã từng bị lạc một lần nên việc có một bản đồ thực tế hoặc sách hướng dẫn về Sacramento có thể hữu ích trong việc định hướng thành phố và tìm kiếm các điểm ưa thích.
Chai nước: Điều quan trọng là phải cung cấp đủ nước cho cơ thể, đặc biệt nếu cô ấy định đi dạo quanh thành phố hoặc dành thời gian tham quan các điểm tham quan ngoài trời.
Kem chống nắng: Nếu Linh dự định dành nhiều thời gian ngoài trời để khám phá các thắng cảnh của Sacramento thì kem chống nắng sẽ bảo vệ làn da của cô khỏi tia nắng.
Đồ ăn nhẹ: Chuẩn bị sẵn một số đồ ăn nhẹ có thể thuận tiện cho việc tăng cường năng lượng giữa các bữa ăn hoặc nếu cô ấy dành cả ngày dài để tham quan và không muốn dừng lại để ăn một bữa đầy đủ.
Bộ sạc điện thoại di động: Vì cô ấy đề cập đến việc cần phải nạp tiền vào thẻ tín dụng điện thoại nên Linh có thể phải dựa vào điện thoại để định vị hoặc liên lạc, vì vậy việc có bộ sạc di động sẽ đảm bảo điện thoại của cô ấy không bị hết pin khi cô ấy ra ngoài.
Những món đồ này sẽ giúp Linh có những trải nghiệm thoải mái và thú vị hơn trong thời gian ở Sacramento.
Grammar a
a. Read about could and wh-words before to-infinitives, then fill in the blanks.
(Đọc về could và wh-word trước to-infinitives, sau đó điền vào chỗ trống.)
__________you _____________ to the art gallery?
Sure, go down that street over there.
Lời giải chi tiết:
Could and wh-words before- to -infinitives (Could và wh-word đứng trước động từ nguyên thể)
• We can use could to make polite requests. We can use it with wh-words and with wh-words before to-infinitives to ask indirect questions. (Chúng ta có thể dùng could để đưa ra yêu cầu lịch sự. Chúng ta có thể sử dụng nó với wh-words và wh-words trước to-infinitives để đặt câu hỏi gián tiếp.)
• We use tell for information and show for instructions. Could + you tell/show me + wh-word + subject + verb? (Chúng ta sử dụng Tell để lấy thông tin và show để lấy chỉ dẫn. Bạn có thể + bạn kể/chỉ cho tôi + wh-word + chủ ngữ + động từ được không?)
Could you tell me when the mall opens? (Bạn có thể cho tôi biết khi nào trung tâm mua sắm mở cửa không?)
Could you show me what room I’m staying in? (Bạn có thể chỉ cho tôi phòng tôi ở được không?)
Could you tell me who the manager is? (Bạn có thể cho tôi biết người quản lý là ai không?)
Could you show me where the swimming pool is? (Bạn có thể chỉ cho tôi hồ bơi ở đâu được không?)
Could you tell me how much the train costs? (Bạn có thể cho tôi biết chi phí tàu là bao nhiêu?)
Could you show me how to get to the art gallery? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến phòng trưng bày nghệ thuật được không?)
Sure, go down that street over there. (Chắc chắn rồi, đi xuống con đường đằng kia.)
Grammar b
b. Listen and check. Listen again and repeat.
(Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)
Could you show me how to get to the art gallery? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến phòng trưng bày nghệ thuật được không?)
Sure, go down that street over there. (Chắc chắn rồi, đi xuống con đường đằng kia.)
Grammar c
c. Write questions using the prompts.
(Viết câu hỏi sử dụng gợi ý.)
1. Could/tell me/where/get/SIM card?
2. Could/tell me/where/nearest/restaurant is?
3. Could/show me/how/book/spa?
4. Could/tell me/how much/pay/the tour guide?
5. Could/show me/who/ask/about/booking/trip?
6. Could/tell me/when/gallery/open?
Lời giải chi tiết:
1. Could/tell me/where/get/SIM card?
Could you tell me where I can get a SIM card?
(Bạn có thể cho tôi biết nơi tôi có thể lấy thẻ SIM không?)
2. Could/tell me/where/nearest/restaurant is?
Could you tell me where the nearest restaurant is?
(Bạn có thể cho tôi biết nhà hàng gần nhất ở đâu không?)
3. Could/show me/how/book/spa?
Could you show me how to book a spa?
(Bạn có thể chỉ cho tôi cách đặt spa được không?)
4. Could/tell me/how much/pay/the tour guide?
Could you tell me how much to pay the tour guide?
(Bạn có thể cho tôi biết phải trả bao nhiêu cho hướng dẫn viên du lịch không?)
5. Could/show me/who/ask/about/booking/trip?
Could you show me who to ask about booking a trip?
(Bạn có thể chỉ cho tôi người có thể hỏi về việc đặt chuyến đi không?)
6. Could/tell me/when/gallery/open?
Could you tell me when the gallery opens?
(Bạn có thể cho tôi biết khi nào phòng trưng bày mở cửa không?)
Grammar d
d. Match the questions to the responses.
(Nối các câu hỏi với các câu trả lời)
1 Could you show me how the door key works? |
a Of course. Please talk to Mr. Brown. |
2 Could you tell me where the Embassy of Vietnam is? |
b Sure. It’s five dollars for an adult.
|
3 Could you tell me when to leave for the tour?
|
c. Sure. You just hold it here for one second, and the door will open. |
4 Could you tell me what to bring with me on the tour?
|
d Um, yes. It’s on Duke Street. I think it’s opposite the pharmacy. |
5 Could you tell me who to talk to about booking a tour? |
e. Sure. You should take some water and maybe a snack with you. |
6 Could you tell me how much a ticket costs? |
f. Sure. Meet here at eight o’clock. |
Grammar e
e. In pairs: Ask and answer questions about things in your town or city using could with wh-words.
(Theo cặp: Hỏi và trả lời các câu hỏi về sự vật trong thị trấn hoặc thành phố của bạn bằng cách sử dụng could với wh-words)
pharmacy, laundry, swimming pool, best (pizza/ noodles), supermarket, SIM card, spa, nicest café.
Lời giải chi tiết:
Person A: Could you tell me where the best pizza place is?
Person B: Sure! The best pizza place in town is called “Pizzeria Italia.” It’s on Main Street, just a few blocks down from here.
Person A: Thanks! How about the nearest supermarket?
Person B: The closest supermarket is “FreshMart.” You can find it on Oak Avenue, about a 10-minute walk from here.
Person A: Great, thanks! By the way, do you know where I can get a SIM card?
Person B: Yes, you can get a SIM card at the electronics store on Maple Avenue. It’s right across from the bus station.
Person A: Perfect, thanks for the info!
Person B: No problem! Let me know if you need help with anything else.
Tạm dịch
Người A: Bạn có thể cho tôi biết địa điểm bán pizza ngon nhất ở đâu không?
Người B: Chắc chắn rồi! Nơi bán pizza ngon nhất trong thị trấn có tên là “Pizzeria Italia”. Nó nằm trên Phố Chính, chỉ cách đây vài dãy nhà.
Người A: Cảm ơn! Còn siêu thị gần nhất thì sao?
Người B: Siêu thị gần nhất là “FreshMart.” Bạn có thể tìm thấy nó trên Đại lộ Oak, cách đây khoảng 10 phút đi bộ.
Người A: Tuyệt vời, cảm ơn! Nhân tiện, bạn có biết nơi nào tôi có thể mua thẻ SIM không?
Người B: Có, bạn có thể mua thẻ SIM tại cửa hàng điện tử trên Đại lộ Maple. Nó ở ngay đối diện bến xe buýt.
Người A: Hoàn hảo, cảm ơn vì thông tin!
Người B: Không vấn đề gì! Hãy cho tôi biết nếu bạn cần trợ giúp về bất cứ điều gì khác.
Pronunciation a
a. Don’t stress function words in a sentence.
Lời giải chi tiết:
When speaking naturally, function words, such as articles (a, an, the), auxiliary verbs (do, be, have), and prepositions (in, on, at), are often unstressed or pronounced quickly in a sentence. This helps maintain the flow of speech and emphasizes content words (nouns, main verbs, adjectives, adverbs) instead. (Khi nói một cách tự nhiên, các từ chức năng, chẳng hạn như mạo từ (a, an, the), trợ động từ (do, be, Have) và giới từ (in, on, at), thường không được nhấn mạnh hoặc được phát âm nhanh trong câu. Điều này giúp duy trì dòng chảy của lời nói và thay vào đó nhấn mạnh các từ nội dung (danh từ, động từ chính, tính từ, trạng từ).)
Pronunciation b
b. Listen to the sentences and focus on the underlined words.
Could you show me where to buy a SIM card?
Could you show me how to get to the bus station?
Pronunciation c
c. Listen and cross out the sentence that doesn’t follow the note in Task a.
(Nghe và gạch bỏ câu không theo ghi chú ở bài tập a.)
Could you show me the way to the park?
Could you show me how to top up my phone?
Lời giải chi tiết:
Could you show me how to top up my phone?
(Bạn có thể chỉ cho tôi cách nạp tiền điện thoại được không?)
Pronunciation d
d. Read the sentences with the rhythm noted in Task a. to a partner.
(Đọc các câu với nhịp điệu được ghi ở Bài tập a. cho bạn cùng bàn)
Lời giải chi tiết:
The sentences with the rhythm noted:
Could you tell me where the best pizza place is? (Bạn có thể cho tôi biết nơi bán pizza ngon nhất ở đâu không?)
Sure! The best pizza place in town’s called “Pizzeria Italia.” It’s on Main Street, just a few blocks down from here. (Chắc chắn! Nơi bán pizza ngon nhất trong thị trấn có tên là “Pizzeria Italia”. Nó nằm trên Phố Chính, chỉ cách đây vài dãy nhà.)
Thanks! How about the nearest supermarket? (Cảm ơn! Còn siêu thị gần nhất thì sao?)
The closest supermarket’s “FreshMart.” You can find it on Oak Avenue, ’bout a 10-minute walk from here. (Siêu thị gần nhất là “FreshMart.” Bạn có thể tìm thấy nó trên Đại lộ Oak, cách đây 10 phút đi bộ.)
Unit 4 Lesson 3 trang 42, 43
Let’s Talk!
In pairs: Look at the pictures. Which of the places do you recognize? What do you know about them?
(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Bạn nhận ra địa điểm nào? Bạn biết gì về họ?)
Lời giải chi tiết:
I recognized the Golden Bridge in Da Nang, Vietnam. Golden Bridge is a prominent architectural work in the BaNa Hills resort complex located near Da Nang city. It has attracted international attention for its unique design featuring two giant stone hands supporting a golden pedestrian walkway. The bridge offers breathtaking views of the surrounding mountains and landscape, making it a popular tourist attraction in Vietnam. Additionally, the Golden Bridge has become famous on social media platforms for its picturesque scenery and attracts visitors from all over the world.
(Tôi nhận ra Cầu Vàng ở Đà Nẵng, Việt Nam. Cầu Vàng là công trình kiến trúc nổi bật trong quần thể khu nghỉ dưỡng Bà Nà Hills nằm gần thành phố Đà Nẵng. Nó đã thu hút sự chú ý của quốc tế nhờ thiết kế độc đáo với hai bàn tay đá khổng lồ đỡ lối đi dành cho người đi bộ bằng vàng. Cây cầu có tầm nhìn ngoạn mục ra những ngọn núi và cảnh quan xung quanh, khiến nó trở thành một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng ở Việt Nam. Ngoài ra, Cầu Vàng còn trở nên nổi tiếng trên mạng xã hội nhờ phong cảnh đẹp như tranh vẽ và thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)
Reading a
a. Read the travel guide for Mexico and match the pictures (A – D) with the paragraphs numbered (1 – 4)
(Đọc sách hướng dẫn du lịch về Mexico và nối các bức tranh (A – D) với các đoạn văn được đánh số (1 – 4))
Mexico: Your Next Vacation
Mexico is an amazing country to visit and explore. The people are among the friendliest and most fascinating in the world. They’re famous for music, dancing, and food. Here are the top four things to do in Mexico.
1. Explore Mexico City. This capital city is incredibly rich in history and culture. You can spend days exploring amazing historic sites and museums and admiring the architecture styles from various periods.
2. Be amazed at the sight of Chichén Itzá. This ancient Maya city is incredible. At the center of it is El Castillo. Scientists believe it’s a giant Maya calendar with 365 steps, one for each day of the year.
3. Relax on Tulum beaches. This amazing town has it all – lovely white sand, clear waters, and impressive Maya structures. They’re part of the only Maya city by the sea. 4. Fill yourself with Mexican food. As you walk along the streets of Mexico, take in the incredible smell of food and the sound of cooking all around you. There, you’ll find the best tacos, tamales, tostadas, and so much more.
Traveling to Mexico will be a vacation you’ll never forget. Explore, learn, relax, and eat. What are you waiting for?
Lời giải chi tiết:
Matching the pictures with the paragraphs:
(Nối các hình ảnh với các đoạn văn:)
Picture A matches with Paragraph 1 (Explore Mexico City).
Hình A phù hợp với Đoạn 1 (Khám phá Thành phố Mexico).
Picture C matches with Paragraph 2 (Be amazed at the sight of Chichén Itzá).
Hình C phù hợp với Đoạn 2 (Ngạc nhiên khi nhìn thấy Chichén Itzá).
Picture B matches with Paragraph 3 (Relax on Tulum beaches).
Hình B phù hợp với Đoạn 3 (Thư giãn trên bãi biển Tulum).
Picture D matches with Paragraph 4 (Fill yourself with Mexican food).
Hình D phù hợp với Đoạn 4 (Hãy ăn đầy đủ đồ ăn Mexico).
Reading b
b. Now, read and choose the correct answer.
(Bây giờ hãy đọc và chọn câu trả lời đúng.)
1. According to the guide, what can you do in Mexico City?
A. learn about history
B. explore the nature
C. see ancient castles
D. watch famous plays
2. Which do experts think EI Castillo is?
A. the old capital city
B. an ancient calendar
C. Mexico’s oldest garden
D. a stone palace
3. Which word is closest in meaning to the word structures in the passage?
A. sentences
B. machines
C. building
D. statues
4. Where can you find the best food in Mexico>
A. Mexico City
B. at EI Castillo
C. small restaurants
D. on the streets
5. Which of the following are NOT a Mexican food?
A. tulum
B. tamales
C. tostadas
D. tacos
Tạm dịch văn bản:
Mexico: Kỳ nghỉ tiếp theo của bạn
Mexico là một đất nước tuyệt vời để tham quan và khám phá. Người dân ở đây là một trong những người thân thiện và hấp dẫn nhất trên thế giới. Họ nổi tiếng về âm nhạc, khiêu vũ và ẩm thực. Dưới đây là bốn điều cần làm hàng đầu ở Mexico.
1. Khám phá thành phố Mexico. Thành phố thủ đô này vô cùng phong phú về lịch sử và văn hóa. Bạn có thể dành nhiều ngày để khám phá các di tích lịch sử và bảo tàng tuyệt vời cũng như chiêm ngưỡng phong cách kiến trúc từ nhiều thời kỳ khác nhau.
2. Ngạc nhiên trước cảnh tượng Chichén Itzá. Thành phố Maya cổ đại này thật đáng kinh ngạc. Ở trung tâm của nó là El Castillo. Các nhà khoa học tin rằng đó là một cuốn lịch Maya khổng lồ với 365 bước, mỗi bước tượng trưng cho một ngày trong năm.
3. Thư giãn trên bãi biển Tulum. Thị trấn tuyệt vời này có tất cả – cát trắng đáng yêu, nước trong vắt và các công trình kiến trúc Maya ấn tượng. Họ là một phần của thành phố Maya duy nhất bên bờ biển. 4. Ăn đầy đủ đồ ăn Mexico. Khi bạn đi bộ dọc theo đường phố Mexico, hãy hít thở mùi thức ăn lạ thường và âm thanh nấu nướng xung quanh bạn. Ở đó, bạn sẽ tìm thấy bánh taco, bánh tamales, bánh mì nướng ngon nhất và nhiều món khác nữa.
Du lịch tới Mexico sẽ là một kỳ nghỉ bạn không bao giờ quên. Khám phá, học hỏi, thư giãn và ăn uống. Bạn còn chờ gì nữa?
Lời giải chi tiết:
1. According to the guide, what can you do in Mexico City?
(Theo hướng dẫn, bạn có thể làm gì ở Thành phố Mexico?)
A. learn about history (tìm hiểu về lịch sử)
B. explore the nature (khám phá tự nhiên)
C. see ancient castles (ngắm lâu đài cổ)
D. watch famous plays (xem những vở kịch nổi tiếng)
2. Which do experts think EI Castillo is?
(Các chuyên gia nghĩ EI Castillo là gì?)
A. the old capital city (thủ đô cũ)
B. an ancient calendar (lịch cổ)
C. Mexico’s oldest garden (Khu vườn cổ nhất Mexico)
D. a stone palace (một cung điện bằng đá)
3. Which word is closest in meaning to the word structures in the passage?
(Từ nào có nghĩa gần nhất với từ “structures” trong đoạn văn?”
A. sentences (các câu)
B. machines (máy móc)
C. building (tòa nhà)
D. statues (tượng)
4. Where can you find the best food in Mexico?
(Bạn có thể tìm thấy món ăn ngon nhất ở Mexico ở đâu)
A. Mexico City (Thành phố Mexico)
B. at EI Castillo (tại EI Castillo)
C. small restaurants (nhà hàng nhỏ)
D. on the streets (trên đường phố)
5. Which of the following are NOT a Mexican food?
(Món nào sau đây KHÔNG phải là món ăn Mexico?)
A. tulum
B. tamales
C. tostadas
D. tacos
Reading c
c. Listen and read.
(Nghe và đọc)
Reading d
d. In pairs: What else do you know about Mexico? What would you like most about visiting it?
(Luyện tập theo cặp: Bạn còn biết gì về Mexico? Bạn muốn điều gì nhất khi ghé thăm nó?)
Lời giải chi tiết:
Alice: Hey Dan, have you ever thought about visiting Mexico?
(Này Dan, bạn đã bao giờ nghĩ đến việc đến thăm Mexico chưa?)
Dan: Yeah, I’ve thought about it! Mexico seems like such an amazing place with so much to offer. What else do you know about Mexico?
(Vâng, tôi đã nghĩ về nó! Mexico có vẻ như là một nơi tuyệt vời với rất nhiều thứ để khám phá. Bạn còn biết gì về Mexico?)
Alice: Well, did you know Mexico has a rich cultural heritage influenced by ancient civilizations like the Aztecs and Mayans? Their influence can still be seen in Mexico’s art, architecture, and traditions.
(Chà, bạn có biết Mexico có di sản văn hóa phong phú chịu ảnh hưởng của các nền văn minh cổ đại như người Aztec và người Maya không? Ảnh hưởng của họ vẫn có thể được nhìn thấy trong nghệ thuật, kiến trúc và truyền thống của Mexico.)
Dan: Wow, that’s fascinating! I’ve always been interested in history, so exploring the ancient ruins and archaeological sites would be a dream come true. What about you, Alice? What would you like most about visiting Mexico?
(Wow, thật hấp dẫn! Tôi luôn quan tâm đến lịch sử, vì vậy việc khám phá những di tích cổ và các địa điểm khảo cổ sẽ là giấc mơ trở thành hiện thực. Còn bạn thì sao, Alice? Bạn muốn điều gì nhất khi đến thăm Mexico?)
Alice: Honestly, I’m most excited about the food! Mexican cuisine is renowned worldwide for its flavors and variety. I can’t wait to try authentic street tacos, tamales, and all the delicious dishes I’ve heard so much about.
(Thành thật mà nói, tôi thích thú nhất với đồ ăn! Ẩm thực Mexico nổi tiếng khắp thế giới vì hương vị và sự đa dạng. Tôi nóng lòng muốn thử món tacos đường phố, bánh tamales chính hiệu và tất cả những món ăn ngon mà tôi đã nghe rất nhiều.)
Dan: That sounds incredible! I’ve heard Mexico City, in particular, is a food lover’s paradise with its bustling markets and countless eateries. I’d definitely join you in sampling all the culinary delights.
(Nghe thật khó tin! Tôi đã nghe nói Thành phố Mexico đặc biệt là thiên đường của những người yêu thích ẩm thực với những khu chợ nhộn nhịp và hàng triệu quán ăn. Tôi chắc chắn sẽ cùng bạn nếm thử tất cả các món ăn ngon.)
Alice: Great! And apart from the food, I’m also looking forward to experiencing Mexico’s vibrant festivals and traditions. The colors, music, and energy of events like Dia de los Muertos must be unforgettable.
(Tuyệt vời! Và ngoài đồ ăn, tôi còn mong muốn được trải nghiệm những lễ hội và truyền thống sôi động của Mexico. Màu sắc, âm nhạc và năng lượng của những sự kiện như Dia de los Muertos hẳn là không thể nào quên.)
Dan: Absolutely! It would be amazing to immerse ourselves in the local culture and witness these celebrations firsthand. Mexico seems like a place where every corner holds a new adventure.
(Chắc chắn rồi! Sẽ thật tuyệt vời khi được hòa mình vào văn hóa địa phương và tận mắt chứng kiến những lễ kỷ niệm này. Mexico dường như là nơi mà mọi ngóc ngách đều chứa đựng một cuộc phiêu lưu mới.)
Alice: Definitely! With its stunning natural landscapes, historical sites, and warm hospitality, Mexico has something for everyone. I can’t wait to explore it all someday.
(Chắc chắn rồi! Với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, di tích lịch sử và lòng hiếu khách nồng hậu, Mexico có điều gì đó dành cho tất cả mọi người. Tôi nóng lòng muốn khám phá tất cả vào một ngày nào đó.)
Dan: Me too, Alice. Let’s start planning our trip to Mexico soon. It’s going to be an adventure we’ll never forget!
(Tôi cũng vậy, Alice. Hãy bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi đến Mexico của chúng ta sớm thôi. Đó sẽ là một cuộc phiêu lưu mà chúng tôi sẽ không bao giờ quên!)
Writing a
a. Read about using descriptive language and the travel guide for Mexico age then underline the examples of descriptive language the writer used.
(Đọc về cách sử dụng ngôn ngữ mô tả và hướng dẫn du lịch về thời đại Mexico sau đó gạch chân các ví dụ về ngôn ngữ mô tả mà người viết đã sử dụng)
Writing Skill: Using descriptive language
When writing descriptions of a place, person, or thing, we use descriptive language to create a clear image in the mind of our readers. We can do this by using stronger and more specific adjectives or describing how we see, hear, touch, taste, and smell the things around us.
(Khi viết mô tả về một địa điểm, con người hoặc sự vật, chúng tôi sử dụng ngôn ngữ mô tả để tạo ra hình ảnh rõ ràng trong tâm trí người đọc. Chúng ta có thể làm điều này bằng cách sử dụng những tính từ mạnh hơn và cụ thể hơn hoặc mô tả cách chúng ta nhìn, nghe, chạm, nếm và ngửi những thứ xung quanh mình.)
• Describe a place: ancient, impressive, incredible, huge, fascinating, lively, historic, busy, etc.
(Mô tả một địa điểm: cổ kính, ấn tượng, đáng kinh ngạc, rộng lớn, hấp dẫn, sống động, lịch sử, sầm uất, v.v.)
You can spend days exploring the lively streets and busy markets of this incredible city or learning about its fascinating history and culture.
(Bạn có thể dành nhiều ngày để khám phá những con phố sôi động và những khu chợ sầm uất của thành phố tuyệt vời này hoặc tìm hiểu về lịch sử và văn hóa hấp dẫn của nó.)
• Describe food and drinks: full of flavor, refreshing, tasty, fresh, spicy, sweet, mouth-watering, etc.
(Miêu tả đồ ăn, đồ uống: đủ hương vị, sảng khoái, ngon, tươi, cay, ngọt, ngon miệng, v.v.)
It’s a dish full of flavor with tasty and spicy meat and fresh vegetables.
(Đó là một món ăn đầy hương vị với thịt thơm ngon, cay và rau tươi.)
• Describe an activity: thrilling, relaxing, calming, fascinating, incredible, etc.
(Mô tả một hoạt động: ly kỳ, thư giãn, êm dịu, hấp dẫn, đáng kinh ngạc, v.v.)
You can take part in thrilling adventures or have a relaxing day by the lake.
(Bạn có thể tham gia những chuyến phiêu lưu kỳ thú hoặc có một ngày thư giãn bên hồ.)
Writing b
b. What other words and phrases can we use to describe the things below?
(Chúng ta có thể sử dụng những từ và cụm từ nào khác để mô tả những điều dưới đây)
• Describe a place: modern, _______________________________________.
• Describe food and drinks: _______________________________________.
• Describe an activity: ___________________________________________.
Lời giải chi tiết:
• Describe a place: modern, picturesque, charming, bustling, serene, tranquil, vibrant, scenic, atmospheric, cosmopolitan.
(Mô tả một địa điểm: hiện đại, đẹp như tranh vẽ, quyến rũ, nhộn nhịp, thanh bình, yên tĩnh, sôi động, danh lam thắng cảnh, khí quyển, quốc tế.)
• Describe food and drinks: savory, succulent, delectable, mouthwatering, flavorful, aromatic, appetizing, gourmet, delicious, decadent.
(Miêu tả đồ ăn, đồ uống: ngon, mọng nước, ngon lành, chảy nước miếng, đậm đà, thơm, ngon miệng, ngon, ngon, đậm đà.)
• Describe an activity: exhilarating, invigorating, adventurous, thrilling, stimulating, captivating, enriching, leisurely, rejuvenating, immersive.
(Mô tả một hoạt động: phấn khởi, tiếp thêm sinh lực, phiêu lưu, hồi hộp, kích thích, quyến rũ, phong phú, nhàn nhã, trẻ hóa, đắm chìm.)
Writing c
c. Think of examples in your country for each prompt below, then use descriptive language to describe them.
(Hãy nghĩ đến các ví dụ ở quốc gia của bạn cho mỗi lời nhắc bên dưới, sau đó sử dụng ngôn ngữ mô tả để mô tả chúng.)
1. A small town: _______________________________________________________.
2. A city: ____________________________________________________________.
3. A beach: __________________________________________________________.
4. Food tourists should try: ______________________________________________.
5. Activities to do: _____________________________________________________.
Lời giải chi tiết:
1. A small town: Hoi An Ancient Town is a quiet riverside gem decorated with colorful lanterns and well-preserved historic buildings, offering a glimpse of cultural heritage Vietnam.
(Một thị trấn nhỏ: Phố cổ Hội An là một viên ngọc yên tĩnh ven sông được trang trí với những chiếc đèn lồng đầy màu sắc và các tòa nhà lịch sử được bảo tồn tốt, mang đến cái nhìn thoáng qua về di sản văn hóa Việt Nam.)
2. A city: Ho Chi Minh City, or Saigon, is a bustling metropolis that blends skyscrapers, French colonial architecture, vibrant markets and a vibrant street scene.
(Thành phố: Thành phố Hồ Chí Minh, hay Sài Gòn, là một đô thị nhộn nhịp pha trộn giữa các tòa nhà chọc trời, kiến trúc thuộc địa Pháp, những khu chợ sôi động và khung cảnh đường phố sôi động.)
3. Beaches: Phu Quoc Island boasts pristine white sands, crystal clear waters and picturesque palm-lined coastline, perfect for sunbathing and swimming.
(Bãi biển: Đảo Phú Quốc tự hào có bãi cát trắng nguyên sơ, làn nước trong vắt và bờ biển rợp bóng cọ đẹp như tranh vẽ, hoàn hảo để tắm nắng và bơi lội.)
4. Travelers should try: Pho, Vietnam’s iconic noodle soup, offers a flavorful blend of rice noodles, aromatic broth, tender beef or chicken, fresh herbs and fragrant lemon.
(Du khách nên thử: Phở, món phở mang tính biểu tượng của Việt Nam, mang đến hương vị hòa quyện giữa bánh phở, nước dùng thơm, thịt bò hoặc thịt gà mềm, rau thơm tươi và chanh thơm.)
5. Recommended activities: Trekking in Sapa allows adventurous travelers to explore stunning mountain landscapes, rice terraces and vibrant ethnic minority villages amid breathtaking scenery.
(Hoạt động được đề xuất: Đi bộ ở Sapa cho phép du khách thích phiêu lưu khám phá cảnh quan núi non tuyệt đẹp, ruộng bậc thang và những ngôi làng dân tộc thiểu số sôi động giữa khung cảnh ngoạn mục.)
Speaking a
a. You’re making a travel guide for Vietnam. In pairs: Discuss ways to describe Vietnamese people, things they’re famous for, tourist places in Vietnam, and food and drinks tourists should try.
(Bạn đang làm hướng dẫn du lịch cho Việt Nam. Theo cặp: Thảo luận các cách mô tả con người Việt Nam, những điều họ nổi tiếng, những địa điểm du lịch ở Việt Nam và những món ăn, đồ uống du khách nên thử.)
Lời giải chi tiết:
Guide 1: So, when it comes to describing Vietnamese people, I always emphasize their warmth and hospitality. They’re incredibly friendly and welcoming to visitors, always eager to share their culture and traditions.
(Vì vậy, khi miêu tả về con người Việt Nam, tôi luôn nhấn mạnh đến sự nồng hậu và hiếu khách của họ. Họ cực kỳ thân thiện và chào đón du khách, luôn mong muốn chia sẻ văn hóa và truyền thống của họ.)
Guide 2: Absolutely! Vietnamese people are known for their strong sense of community and family values. They take pride in their heritage and are often seen as hardworking and resilient, especially in the face of challenges.
(Chắc chắn rồi! Người Việt Nam được biết đến với ý thức mạnh mẽ về giá trị cộng đồng và gia đình. Họ tự hào về di sản của mình và thường được coi là người chăm chỉ và kiên cường, đặc biệt là khi đối mặt với thử thách.)
Guide 1: Definitely. And let’s not forget what Vietnamese cuisine is famous for. From delicious noodle soups like phở and bún bò Huế to flavorful dishes like bánh mì and spring rolls, Vietnamese food is a culinary delight that tantalizes the taste buds.
(Chắc chắn rồi. Và đừng quên ẩm thực Việt Nam nổi tiếng vì điều gì. Từ những món bún thơm ngon như phở, bún bò Huế đến những món ăn đầy hương vị như bánh mì và chả giò, ẩm thực Việt Nam là một thú vui ẩm thực kích thích vị giác.)
Guide 2: Absolutely! And don’t overlook the incredible array of fresh herbs, vegetables, and spices that give Vietnamese cuisine its distinctive flavors. And of course, we can’t talk about Vietnamese food without mentioning the strong and aromatic Vietnamese coffee, enjoyed hot or over ice.
(Chắc chắn rồi! Và đừng bỏ qua vô số loại thảo mộc, rau củ và gia vị tươi ngon mang đến cho ẩm thực Việt Nam những hương vị đặc biệt. Và tất nhiên, không thể nói đến ẩm thực Việt Nam mà không nhắc đến cà phê Việt đậm đà, thơm nồng, dùng nóng hoặc thêm đá.)
Guide 1: Moving on to tourist attractions, Vietnam has so much to offer. From the bustling streets of Hanoi’s Old Quarter to the majestic limestone karsts of Halong Bay, there’s something for everyone.
(Chuyển sang các điểm du lịch, Việt Nam có rất nhiều điều thú vị. Từ những con phố nhộn nhịp của Khu Phố Cổ Hà Nội đến những núi đá vôi hùng vĩ của Vịnh Hạ Long, luôn có thứ gì đó dành cho tất cả mọi người.)
Guide 2: That’s right! And let’s not forget about the charming ancient town of Hội An, with its lantern-lit streets and well-preserved architecture. It’s like stepping back in time to Vietnam’s rich cultural heritage.
(Đúng rồi! Và đừng quên phố cổ Hội An quyến rũ với những con đường được thắp sáng bằng đèn lồng và kiến trúc được bảo tồn tốt. Nó giống như quay ngược thời gian về di sản văn hóa phong phú của Việt Nam.)
Guide 1: And for those seeking adventure, there’s trekking in Sapa, exploring the vibrant floating markets of the Mekong Delta, or diving in the crystal-clear waters of Phú Quốc Island.
(Và đối với những người thích phiêu lưu, có thể trekking ở Sapa, khám phá chợ nổi sôi động ở đồng bằng sông Cửu Long hoặc lặn trong làn nước trong vắt của đảo Phú Quốc.)
Guide 2: Absolutely! Vietnam truly offers a diverse range of experiences for travelers, whether they’re interested in history, culture, nature, or cuisine. It’s no wonder it’s become such a popular destination in Southeast Asia.
(Chắc chắn rồi! Việt Nam thực sự mang đến nhiều trải nghiệm đa dạng cho du khách, cho dù họ quan tâm đến lịch sử, văn hóa, thiên nhiên hay ẩm thực. Không có gì ngạc nhiên khi nó trở thành một điểm đến phổ biến ở Đông Nam Á.)
Guide 1: Definitely. With its friendly people, delicious food, and stunning landscapes, Vietnam has something to offer every traveler. It’s a destination that leaves a lasting impression on all who visit.
(Chắc chắn rồi. Với con người thân thiện, đồ ăn ngon và phong cảnh tuyệt đẹp, Việt Nam có nhiều điều để mang đến cho mọi du khách. Đó là một điểm đến để lại ấn tượng lâu dài cho tất cả những ai ghé thăm.)
Speaking b
b. Complete the table with your favorite ideas, then use descriptive language to make your ideas more interesting.
(Hoàn thành bảng với những ý tưởng bạn yêu thích, sau đó sử dụng ngôn ngữ mô tả để làm cho ý tưởng của bạn thú vị hơn.)
Lời giải chi tiết:
Let’s Write!
Now, write a short travel guide for the destinations you discussed in Speaking. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 100 to 120 words.
(Bây giờ, hãy viết một bản hướng dẫn du lịch ngắn gọn về những điểm đến mà bạn đã thảo luận trong phần Nói. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết, mẫu bài đọc và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 100 đến 120 từ.)
Lời giải chi tiết:
Travel Guide: Discover the Beauty of Vietnam
(Cẩm nang du lịch: Khám phá vẻ đẹp Việt Nam)
Welcome to Vietnam, a land of vibrant culture, breathtaking landscapes, and mouthwatering cuisine!
(Chào mừng bạn đến Việt Nam, vùng đất có nền văn hóa sôi động, phong cảnh ngoạn mục và ẩm thực hấp dẫn!)
Must-See Places: (Địa điểm phải xem)
Hoi An Ancient Town: Immerse yourself in the charm of lantern-lit streets and well-preserved architecture, offering a glimpse into Vietnam’s rich cultural heritage.
(Phố cổ Hội An: Đắm mình trong vẻ đẹp quyến rũ của những con phố được thắp sáng bằng đèn lồng và kiến trúc được bảo tồn tốt, mang đến cái nhìn thoáng qua về di sản văn hóa phong phú của Việt Nam.)
Halong Bay: Cruise through the majestic limestone karsts, marveling at the stunning natural scenery that has captured the hearts of travelers worldwide.
(Vịnh Hạ Long: Đi thuyền qua những núi đá vôi hùng vĩ, chiêm ngưỡng khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp đã chiếm trọn trái tim của du khách trên toàn thế giới.)
Sapa: Trek through terraced rice fields and ethnic minority villages, surrounded by stunning mountain landscapes in this adventurer’s paradise.
(Sapa: Đi bộ qua những cánh đồng lúa bậc thang và những ngôi làng dân tộc thiểu số, được bao quanh bởi phong cảnh núi non tuyệt đẹp ở thiên đường của những nhà thám hiểm này.)
Must-Try Food and Drinks: (Đồ ăn và đồ uống phải thử)
Pho: Delight in Vietnam’s iconic noodle soup, bursting with fragrant broth and tender meat slices.
(Phở: Thưởng thức món phở đặc trưng của Việt Nam với nước dùng thơm lừng và những lát thịt mềm.)
Banh Mi: Enjoy the perfect balance of textures and flavors in every bite of this famous baguette sandwich.
(Bánh mì: Tận hưởng sự cân bằng hoàn hảo giữa kết cấu và hương vị trong từng miếng bánh mì baguette nổi tiếng này.)
Come and explore Vietnam, where every corner holds a new adventure and every dish tells a story of tradition and flavor. Your journey awaits!
(Hãy đến và khám phá Việt Nam, nơi mỗi góc phố đều là một cuộc phiêu lưu mới và mỗi món ăn đều kể một câu chuyện về truyền thống và hương vị. Cuộc hành trình của bạn đang chờ đợi!)
Unit 4 Review trang 95, 96, 97
Listening
You will hear a boy asking for directions. Listen and complete questions 1-5. You will hear the conversation twice.
(Bạn sẽ nghe thấy một cậu bé hỏi đường. Nghe và hoàn thành câu hỏi 1-5. Bạn sẽ nghe cuộc trò chuyện hai lần.)
0. The boy wants to go to the bus station.
(Cậu bé muốn đến bến xe buýt.)
1. The woman tells him to __________________ at the traffic light.
2. It’s between the __________________ and the __________________.
3. He should __________________ down East Street.
4. The art gallery is next to the __________________.
5. The pharmacy is __________________ a convenience store.
Phương pháp giải:
Bài nghe
Boy: Excuse me, could you help me? I don’t know my way around.
Woman: Sure, how can I help?
Boy: thanks. I need to get to the bus station. Could you tell me how to get there?
Woman: Sure. Turn left at the traffic light. Go straight, then turn right at the end of the road. It’s on your left between the hospital and the school.
Boy: Great. Thank you so much.
Boy: Excuse me, could you help me?
Man: Hello, sure.
Boy: Could you tell me how to get to the art gallery? I don’t know where to go.
Man: No problem. Go straight down East Street. Turn right at the corner and it’s next to the supermarket.
Boy: Thank you so much.
Man: You’re welcome.
Boy: Also, could you tell me how to get to the pharmacy?
Man: Sure, there’s one near here. Go straight at the traffic light. It’s on the right. It’s opposite the convenience store.
Boy: Thank you. Have a nice day.
Tạm dịch
Chàng trai: Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không? Tôi không biết đường đi.
Người phụ nữ: Chắc chắn rồi, tôi có thể giúp gì?
Chàng trai: cảm ơn. Tôi cần đến bến xe buýt. Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến đó?
Người phụ nữ: Chắc chắn rồi. Rẽ trái ở chỗ đèn giao thông. Đi thẳng rồi rẽ phải ở cuối đường. Nó ở bên trái của bạn giữa bệnh viện và trường học.
Chàng trai: Tuyệt vời. Cảm ơn bạn rất nhiều.
Chàng trai: Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không?
Người đàn ông: Xin chào, chắc chắn rồi.
Chàng trai: Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến phòng trưng bày nghệ thuật được không? Tôi không biết phải đi đâu.
Người đàn ông: Không vấn đề gì. Đi thẳng xuống phố Đông. Rẽ phải ở góc và cạnh siêu thị.
Chàng trai: Cảm ơn bạn rất nhiều.
Người đàn ông: Không có gì.
Chàng trai: Ngoài ra, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến hiệu thuốc được không?
Người đàn ông: Chắc chắn rồi, có một cái ở gần đây. Đi thẳng vào đèn giao thông. Nó ở bên phải. Nó đối diện với cửa hàng tiện lợi.
Chàng trai: Cảm ơn. Chúc một ngày tốt lành.
Lời giải chi tiết:
1. turn left
The woman tells him to turn left at the traffic light.
(Người phụ nữ bảo anh ta rẽ trái ở đèn giao thông.)
Thông tin: “Sure. Turn left at the traffic light.”
(“Chắc chắn rồi. Rẽ trái ở chỗ đèn giao thông.)
Đáp án: turn left
2. hospital – school
It’s between the hospital and the school.
(Nó ở giữa bệnh viện và trường học.)
Thông tin: “It’s on your left between the hospital and the school.”
(Nó nằm ở bên trái giữa bệnh viện và trường học.)
Đáp án: hospital – school
3. go straight
He should go straight down East Street.
(Anh ta nên đi thẳng xuống phố Đông.)
Thông tin: “Go straight down East Street”
(Đi thẳng xuống phố Đông)
Đáp án: go straight
4. supermarket
The art gallery is next to the supermarket.
(Phòng trưng bày nghệ thuật nằm cạnh siêu thị.)
Thông tin: “Turn right at the corner and it’s next to the supermarket.”
(Rẽ phải ở góc đường và cạnh siêu thị.)
Đáp án: supermarket
5. opposite
The pharmacy is opposite a convenience store.
(Hiệu thuốc nằm đối diện một cửa hàng tiện lợi.)
Thông tin: “It’s opposite the convenience store.”
(Nó đối diện cửa hàng tiện lợi)
Đáp án: opposite
Reading
Look and read. Choose the correct answer (A, B, C, or D).
(Nhìn và đọc. Chọn câu trả lời đúng (A, B, C hoặc D).)
Hi Bella,
I spoke to my family, and they had some great ideas for our trip to Barcelona this summer. They all visited Spain last year, but I had to stay home and study for my high school exams. It’ll be great to finally go!
My mom suggested we travel in May and June. She said the weather was the nicest then. She also suggested some places to visit. She said we should go to the La Sagrada Familia and the Camp Nou. I love soccer, so I would love to visit the Camp Nou.
My brother said we should eat at La Casa del Sabor Restaurant. He suggested we try the paella. He said it was the best he had there. He also said we should call the restaurant and book a table before we go because it’s always very busy.
Finally, my dad gave me really useful advice. He suggested we take socket adapters. They have different sockets in Spain. He also suggested we take fanny packs to keep our things safe. We should take both, right?
Did you find anything out?
Speak soon,
Sarah
Example:
0. What is the best subject title for the email? (Tiêu đề tốt nhất cho email là gì?)
A. My mom’s trip to Spain (Chuyến đi của mẹ tôi tới Tây Ban Nha)
B. Our trip to Spain (Chuyến đi Tây Ban Nha của chúng tôi)
C. Your trip to Spain (Chuyến đi đến Tây Ban Nha của bạn)
D. My trip to Spain (Chuyến đi Tây Ban Nha của tôi)
1. Which of the following is true?
A. They’re going in winter.
B. Many people like the restaurant.
C. Sarah hates soccer.
D. The paella is bad.
2. Which phrase is the word safe in the email closest in meaning to?
A. not lost
B. no danger
C. a strong metal box
D. careful
3. Which topic is NOT mentioned in the email?
A. food
B. a sport
C. the weather
D. transportation
4. What does the word both refer to?
A. Sarah’s dad and brother
B. Sarah and Bella’s things
C. adapter and fanny pack
D. sockets
5. What can you infer about Sarah and Bella from the reading?
A. They visited Spain before.
B. They never visited Spain before.
C. They want to go to Spain again.
D. They don’t like Spain.
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Chào Bella,
Tôi đã nói chuyện với gia đình mình và họ đã có một số ý tưởng tuyệt vời cho chuyến đi tới Barcelona vào mùa hè này. Tất cả họ đều đã đến thăm Tây Ban Nha vào năm ngoái, nhưng tôi phải ở nhà và học bài cho kỳ thi trung học của mình. Sẽ thật tuyệt khi cuối cùng cũng được đi!
Mẹ tôi đề nghị chúng tôi đi du lịch vào tháng Năm và tháng Sáu. Bà ấy nói thời tiết lúc đó là đẹp nhất. Cô cũng gợi ý một số địa điểm tham quan. Bà ấy nói chúng tôi nên đến La Sagrada Familia và Camp Nou. Tôi yêu bóng đá nên rất muốn đến thăm Camp Nou.
Anh tôi nói chúng ta nên ăn ở nhà hàng La Casa del Sabor. Anh ấy đề nghị chúng tôi thử món paella. Anh ấy nói đó là món tốt nhất anh ấy có ở đó. Anh ấy cũng nói rằng chúng tôi nên gọi điện cho nhà hàng và đặt bàn trước khi đi vì nơi đây luôn rất đông khách.
Cuối cùng, bố tôi đã cho tôi những lời khuyên thực sự hữu ích. Ông ấy đề nghị chúng tôi dùng bộ chuyển đổi ổ cắm. Họ có ổ cắm khác nhau ở Tây Ban Nha. Ông ấy cũng đề nghị chúng tôi mang theo túi đeo hông để giữ đồ đạc của mình được an toàn. Chúng ta nên lấy cả hai, phải không?
Bạn có nhận thấy gì không?
Nói chuyện sớm nhé
Sarah
Lời giải chi tiết:
1. B
Which of the following is true?
(Điều nào sau đây là đúng?)
A. They’re going in winter.
(Họ sẽ đi vào mùa đông.)
B. Many people like the restaurant.
(Nhiều người thích nhà hàng này.)
C. Sarah hates soccer.
(Sarah ghét bóng đá.)
D. The paella is bad.
(Món paella dở.)
Thông tin: “He also said we should call the restaurant and book a table before we go because it’s always very busy.”
(Anh ấy cũng nói chúng ta nên gọi điện cho nhà hàng và đặt bàn trước khi đi vì lúc nào cũng rất đông.)
=> Chọn B
2. B
Which phrase is the word safe in the email closest in meaning to?
(Từ “safe” trong email có nghĩa gần nhất với cụm từ nào?)
A. not lost
(không bị mất)
B. no danger
(không có nguy hiểm)
C. a strong metal box
(một hộp kim loại chắc chắn)
D. careful
(cẩn thận)
“safe” (adj): an toàn
Thông tin: “He also suggested we take fanny packs to keep our things safe.”
(Anh ấy cũng đề nghị chúng tôi mang theo túi đeo hông để giữ đồ đạc an toàn.)
=> Chọn B
3. D
Which topic is NOT mentioned in the email?
(Chủ đề nào KHÔNG được đề cập trong email?)
A. food
(thức ăn)
B. a sport
(một môn thể thao)
C. the weather
(thời tiết)
D. transportation
(phương tiện di chuyển)
Thông tin: “She said the weather was the nicest then… I love soccer,..He suggested we try the paella. He said it was the best he had there.”
(Cô ấy nói lúc đó thời tiết đẹp nhất… Tôi thích bóng đá,…Anh ấy đề nghị chúng ta thử món cơm thập cẩm. Anh ấy nói đó là điều tốt nhất anh ấy có ở đó.)
=> Chọn D
4. C
What does the word both refer to?
(Từ “both”đề cập đến điều gì?)
A. Sarah’s dad and brother
(Bố và anh trai của Sarah)
B. Sarah and Bella’s things
(Đồ của Sarah và Bella)
C. adapter and fanny pack
(bộ chuyển đổi và túi đeo hông)
D. sockets
(ổ cắm)
“both”: cả hai
Thông tin: “They have different sockets in Spain. He also suggested we take fanny packs to keep our things safe. We should take both, right?”
(Họ có nhiều ổ cắm khác nhau ở Tây Ban Nha. Anh ấy cũng đề nghị chúng tôi mang theo túi đeo hông để giữ đồ đạc của mình được an toàn. Chúng ta nên lấy cả hai, phải không?)
=> Chọn C
5. B
What can you infer about Sarah and Bella from the reading?
(Bạn có thể suy ra điều gì về Sarah và Bella từ bài đọc?)
A. They visited Spain before.
(Họ đã đến thăm Tây Ban Nha trước đây.)
B. They never visited Spain before.
(Họ chưa bao giờ đến thăm Tây Ban Nha trước đây.)
C. They want to go to Spain again.
(Họ muốn đến Tây Ban Nha lần nữa.)
D. They don’t like Spain.
(Họ không thích Tây Ban Nha.)
Thông tin: “They all visited Spain last year, but I had to stay home and study for my high school exams. It’ll be great to finally go!”
(Năm ngoái tất cả họ đều đến thăm Tây Ban Nha, nhưng tôi phải ở nhà ôn thi trung học. Sẽ thật tuyệt nếu cuối cùng cũng được đi!)
=> Chọn B
Vocabulary
Circle the correct answers.
(Hãy khoanh tròn những câu trả lời đúng.)
1. I lost my passport. I need to go to the _________ to report it lost.
A. pharmacy B. gallery C. embassy D. monument
2. The weather is very sunny there at this time of year. We need to take some _________ with us.
A. dumplings B. pastries C. sunblock D. SIM cards
3. The _________ is open 24 hours a day. You can go shopping there any time.
A. monument B. convenience store C. top up D. fanny pack
4. I’m going to stay in a _________ because I don’t want to spend too much money.
A. gallery B. embassy C. pharmacy D. hostel
5. I need to find a convenience store to _________ my phone.
A. top up B. topped up C. topping up D. will top up
6. In a _________, you can see lots of pictures.
A. pastry B. bed and breakfast C. monument D. gallery
7. You should try the _________ at the local restaurant. They’re really good.
A. dumplings B. fanny packs C. bakery D. socket adapter
8. Let’s take a _________ with us. Then, we can charge our laptops.
A. fanny pack B. socket adapter C. SIM card D. top up
Lời giải chi tiết:
1. C
A. pharmacy (n): hiệu thuốc
B. gallery (n): phòng trưng bày
C. embassy (n): đại sứ quán
D. monument (n): tượng đài
I lost my passport. I need to go to the embassy to report it lost.
(Tôi làm mất hộ chiếu. Tôi cần phải đến đại sứ quán để báo cáo việc nó bị thất lạc.)
=> Chọn C
2. C
A. dumplings (n): bánh bao
B. pastries (n): bánh ngọt
C. sunblock (n): kem chống nắng
D. SIM cards (n): thẻ sim
The weather is very sunny there at this time of year. We need to take some sunblock with us.
(Thời tiết ở đó rất nắng vào thời điểm này trong năm. Chúng ta cần mang theo một ít kem chống nắng.)
=> Chọn C
3. B
A. monument (n): tượng đài
B. convenience store (n): cửa hàng tiện lợi
C. top up (phr.v): nạp tiền
D. fanny pack (n): túi đeo hông
The convenience store is open 24 hours a day. You can go shopping there any time.
(Cửa hàng tiện lợi mở cửa 24 giờ một ngày. Bạn có thể đi mua sắm ở đó bất cứ lúc nào.)
=> Chọn B
4. D
A. gallery (n): phòng trưng bày
B. embassy (n): đại sứ quán
C. pharmacy (n): hiệu thuốc
D. hostel (n): nhà trọ
I’m going to stay in a hostel because I don’t want to spend too much money.
(Tôi sẽ ở trong nhà trọ vì tôi không muốn tiêu quá nhiều tiền.)
=> Chọn D
5. A
Theo sau từ chỉ mục đích “to” cần một động từ ở dạng nguyên thể.
I need to find a convenience store to to top up my phone.
(Tôi cần tìm một cửa hàng tiện lợi để nạp tiền cho điện thoại của mình.)
=> Chọn A
6. D
A. pastry (n): bánh ngọt
B. bed and breakfast (n): dịch vụ thuê phòng kèm bữa ăn sáng
C. monument (n): tượng đài
D. gallery (n): phòng trưng bày
In a gallery, you can see lots of pictures.
(Trong một thư viện, bạn có thể thấy rất nhiều bức tranh.)
=> ChọnD
7. A
A. dumplings (n): bánh bao
B. fanny packs (n): túi đeo hông
C. bakery (n): tiệm bánh
D. socket adapter (n): bộ chuyển đổi ổ cắm
You should try the dumplings at the local restaurant. They’re really good.
(Bạn nên thử bánh bao tại nhà hàng địa phương. Chúng thực sự ngon.)
=> Chọn A
8. B
A. fanny pack (n): túi đeo hông
B. socket adapter (n): bộ chuyển đổi ổ cắm
C. SIM card (n): thẻ sim
D. top up (phr.v): nạp tiền
Let’s take a socket adapter with us. Then, we can charge our laptops.
(Hãy mang theo bộ chuyển đổi ổ cắm với chúng tôi. Sau đó, chúng ta có thể sạc máy tính xách tay của mình.)
=> Chọn B
Grammar
Finish each of the sentences so that they have the same meaning as the sentence before it.
(Hoàn thành mỗi câu sao cho nghĩa giống với câu trước đó.)
1. My dad: “What about visiting the art gallery?”
My dad suggested that _______________________________________________________.
2. What time does the embassy open, please?
Could you __________________________________________________________________?
3. My sister: “You should try the pastries from the local bakery.”
My sister said ________________________________________________________________.
4. Where can I get something to eat, please?
Could _______________________________________________________________________?
5. My brother: “Why don’t you try the dumplings?”
My brother suggested __________________________________________________________.
6. Excuse me, how can I get to the monument?
Could _______________________________________________________________________?
7. My mom: “You should take some sunblock with you.”
My mom _____________________________________________________________________.
8. Excuse me, how do I top up my phone, please?
Could _______________________________________________________________________?
Lời giải chi tiết:
1.
Cấu trúc viết câu với “suggest” (đề nghị): S + suggest + O + that + S + should + Vo (nguyên thể).
My dad: “What about visiting the art gallery?”
(Bố tôi: “Đi thăm phòng trưng bày nghệ thuật thì sao?”)
My dad suggested that My dad suggested that we should visit the art gallery.
(Bố tôi gợi ý rằng Bố tôi gợi ý rằng chúng tôi nên đến thăm phòng trưng bày nghệ thuật.)
2.
Cấu trúc viết câu hỏi gián tiếp Wh-: Could you tell me + Wh- + S + V(chia thì)?
What time does the embassy open, please?
(Xin hỏi đại sứ quán mở cửa lúc mấy giờ?)
Could you tell me what time the embassy opens?
(Bạn có thể cho tôi biết đại sứ quán mở cửa lúc mấy giờ không?)
3.
Cấu trúc viết câu tường thuật dạng kể với động từ tường thuật “said” (nói): S + said + S + V (lùi thì).
you => I
My sister: “You should try the pastries from the local bakery.”
(Em gái tôi: “Chị nên thử bánh ngọt ở tiệm bánh địa phương.”)
My sister said I should try the pastries from the local bakery.
(Em tôi bảo tôi nên thử bánh ngọt ở tiệm bánh địa phương.)
4.
Cấu trúc viết câu hỏi gián tiếp Wh-: Could you tell me + Wh- + S + V(chia thì)?
Where can I get something to eat, please?
(Xin hỏi tôi có thể mua gì đó để ăn ở đâu?)
Could you tell me where I can get something to eat?
(Bạn có thể cho tôi biết nơi tôi có thể mua gì đó để ăn không?)
5.
Cấu trúc viết câu với “suggest” (đề nghị): S + suggest + O + that + S + should + Vo (nguyên thể).
My brother: “Why don’t you try the dumplings?”
(Anh tôi: “Sao em không thử món bánh bao?”)
My brother suggested I should try the dumplings.
(Anh tôi gợi ý tôi nên thử món bánh bao.)
6.
Cấu trúc viết câu hỏi gián tiếp Wh-: Could you tell me + Wh- + S + V(chia thì)?
Excuse me, how can I get to the monument?
(Xin lỗi, làm thế nào tôi có thể đến đài tưởng niệm?)
Could you tell me how I can get to the monument?
(Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào tôi có thể đến đài tưởng niệm không?)
7.
Cấu trúc viết câu với “suggest” (đề nghị): S + suggest + O + that + S + should + Vo (nguyên thể).
My mom: “You should take some sunblock with you.”
(Mẹ tôi: “Con nên mang theo kem chống nắng nhé.”)
My mom suggested I should take some sunblock with me.
(Mẹ tôi gợi ý tôi nên mang theo một ít kem chống nắng.)
8.
Cấu trúc viết câu hỏi gián tiếp Wh-: Could you tell me + Wh- + S + V(chia thì)?
Excuse me, how do I top up my phone, please?
(Xin lỗi, làm cách nào để tôi nạp tiền điện thoại?)
Could you tell me how I can top up my phone?
(Bạn có thể cho tôi biết cách tôi có thể nạp tiền điện thoại của mình không?)
Pronunciation a
a. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)
1. A. embassy B. gallery C. monument D. adapter
2. A. station B. dumpling C. admire D. socket
Lời giải chi tiết:
1. D
A. embassy /ˈɛmbəsi/
B. gallery /ˈɡæləri/
C. monument /ˈmɒnjʊmənt/
D. adapter /əˈdæptər/
Phương án D có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.
Chọn D
2. C
A. station /ˈsteɪʃən/
B. dumpling /ˈdʌmplɪŋ/
C. admire /ədˈmaɪər/
D. socket /ˈsɒkɪt/
Phương án C có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.
Chọn C
Pronunciation b
b. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Khoanh tròn từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại.)
1. A. adapter B. pharmacy C. fanny pack D. gallery
2. A. hostel B. monument C. sunblock D. convenience store
Lời giải chi tiết:
1. B
A. adapter /əˈdæptər/
B. pharmacy /ˈfɑːməsi/
C. fanny pack /ˈfæni pæk/
D. gallery /ˈɡæləri/
Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /ɑː/, các phương án còn lại phát âm /æ/
Chọn B
2. D
A. hostel /ˈhɒstəl/
B. monument /ˈmɒnjʊmənt/
C. sunblock /ˈsʌnblɒk/
D. convenience store /kənˈviːniəns stɔːr/
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /ə/, các phương án còn lại phát âm /ʌ/
Chọn D
In the Real World
Look at the signs. Choose the best answers.
(Nhìn vào các biển báo. Chọn câu trả lời tốt nhất.)
1. How much is a ticket to the monument for a teenager?
A. $0
B. $19
C. $31.50
D. $38
2. What does the sign mean?
A. Fast food is not healthy.
B. Don’t buy food here.
C. Only eat healthy food.
D. No food or drink
Phương pháp giải:
Biển báo 1:
Vé vào cổng tượng Nữ thần tự do
Người lớn: $31.50
Trẻ em từ 4-12 tuổi: $19
Trẻ em dưới 4 tuổi: miễn phí
Lời giải chi tiết:
1. B
How much is a ticket to the monument for a teenager?
(Giá vé vào tượng đài cho một thiếu niên là bao nhiêu?)
A. $0
B. $19
C. $31.50
D. $38
=> Chọn B
2. D
What does the sign mean?
(Biển báo này có ý nghĩa gì?)
A. Fast food is not healthy.
(Thức ăn nhanh không tốt cho sức khỏe.)
B. Don’t buy food here.
(Đừng mua đồ ăn ở đây.)
C. Only eat healthy food.
(Chỉ ăn thực phẩm lành mạnh.)
D. No food or drink
(Không ăn uống)
=> Chọn D
Conversation
Choose the correct answer (A, B, C, or D).
(Chọn câu trả lời đúng (A, B, C hoặc D).)
1. Hoàng: “How about visiting a monument, Phương?”
Thương: “Did Hoàng have any suggestions for what you should do on vacation?”
Phương: “Yes. He ______________ I visit a monument.”
A. suggesting B. suggest C. suggested D. suggestion
2. Jason: “_________________ you tell me when the store opens?”
Trang: “It opens at 10 a.m.”
A. When B. Could C. What time D. Where
3. Khang: “I’m sick. I need to go to the pharmacy so I can buy some medicine.”
Sarah: “Oh, I’m sorry. _________________.”
A. I hope you don’t lose B. I didn’t take it C. I don’t like medicine D. I’ll go for you
4. Emma: “You should try the dumplings.”
James: “Emma _____________ we should try the dumplings.”
Ben: “OK. Good idea.”
A. said B. should C. tried D. told
Lời giải chi tiết:
1. C
Theo sau chủ ngữ “he” cần một động từ chia thì.
suggest (v): đề nghị
Cấu trúc viết câu thì quá khứ đơn với động từ thường: S + V2/ed.
Hoàng: “How about visiting a monument, Phương?”
Thương: “Did Hoàng have any suggestions for what you should do on vacation?”
Phương: “Yes. He suggested I visit a monument.”
(Hoàng: “Đi thăm tượng đài thế nào, Phương?”
Thương: “Hoàng có gợi ý gì về những gì bạn nên làm trong kỳ nghỉ không?”
Phương: “Ừ. Anh ấy đề nghị tôi đến thăm một đài tưởng niệm.”)
=> Chọn C
2. B
A. When: khi nào
B. Could: có thể
C. What time: mấy giờ
D. Where: ở đâu
Jason: “Could you tell me when the store opens?”
Trang: “It opens at 10 a.m.”
(Jason: “Bạn có thể cho tôi biết khi nào cửa hàng mở cửa không?”
Trang: “Nó mở cửa lúc 10 giờ sáng.”)
=> Chọn B
3. D
A. I hope you don’t lose (Tôi hy vọng bạn không thua)
B. I didn’t take it (Tôi không lấy nó.)
C. I don’t like medicine (Tôi không thích thuốc ()
D. I’ll go for you (Tôi sẽ đi giúp bạn)
Khang: “I’m sick. I need to go to the pharmacy so I can buy some medicine.”
Sarah: “Oh, I’m sorry. I’ll go for you.”
(Khang: “Tôi bị ốm. Tôi cần đến hiệu thuốc để mua một ít thuốc.”
Sarah: “Ồ, rất lấy làm tiếc. Tôi sẽ đi cho bạn.)
=> Chọn D
4. A
A. said: nói
B. should: nên
C. tried: cố gắng
D. told: kể
Emma: “You should try the dumplings.”
James: “Emma said we should try the dumplings.”
Ben: “OK. Good idea.”
(Emma: “Bạn nên thử món bánh bao.”
James: “Emma nói chúng ta nên thử món bánh bao.”
Ben: “Được rồi. Ý tưởng tốt.”)
=> Chọn A
Speaking
In pairs: Tell your partner your ideas for things that visitors should eat and do when they visit Vietnam. Write down the things your partner tell you.
(Theo cặp: Nói với đối tác của bạn ý tưởng của bạn về những điều mà du khách nên ăn và làm khi đến thăm Việt Nam. Viết ra những điều mà đối tác của bạn nói với bạn.)
Partner’s name: ___________ |
Dishes to try |
Places to visit |
1. |
1. |
|
2. |
2. |
Lời giải chi tiết:
Partner’s name: Jenny |
Dishes to try (món ăn nên thử) |
Places to visit (nơi ghé thăm) |
1. pho (phở) |
1. Ho Chi Minh City (thành phố Hồ Chí Minh) |
|
2. banh mi (bánh mì) |
2. Ha Long Bay (Vịnh Hạ Long) |
Writing
Use your partner’s suggestions to write a short travel review for visitors to Vietnam. Write 100 to 120 words.
(Sử dụng gợi ý của bạn mình để viết một bài đánh giá du lịch ngắn cho du khách đến Việt Nam. Viết 100 đến 120 từ.)
Lời giải chi tiết:
For travelers visiting Vietnam, don’t miss out on the culinary delights recommended by locals like Jenny. Indulge in a steaming bowl of pho, a flavorful noodle soup that’s a staple of Vietnamese cuisine, and savor the delicious banh mi, a tasty baguette sandwich filled with an array of savory ingredients. When it comes to exploring, immerse yourself in the vibrant energy of Ho Chi Minh City, where bustling markets and historical landmarks await. Then, embark on a breathtaking cruise through the iconic limestone formations of Ha Long Bay, marveling at its natural beauty and tranquil waters. Vietnam offers a perfect blend of culinary delights and unforgettable experiences for every traveler.
(Đối với du khách đến thăm Việt Nam, đừng bỏ lỡ những món ăn ngon được người dân địa phương như Jenny giới thiệu. Thưởng thức tô phở hấp, một món phở đầy hương vị là món ăn chính của ẩm thực Việt Nam và thưởng thức món bánh mì thơm ngon, một loại bánh mì baguette thơm ngon chứa đầy các nguyên liệu thơm ngon. Khi muốn khám phá, hãy đắm mình trong năng lượng sôi động của Thành phố Hồ Chí Minh, nơi những khu chợ nhộn nhịp và các địa danh lịch sử đang chờ đợi bạn. Sau đó, bắt đầu hành trình ngoạn mục qua các khối đá vôi mang tính biểu tượng của Vịnh Hạ Long, chiêm ngưỡng vẻ đẹp tự nhiên và làn nước yên tĩnh của nó. Việt Nam mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa ẩm thực thú vị và những trải nghiệm khó quên cho mỗi du khách.)
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:
Unit 3: Living Environment
Unit 4: Tourism
Semester 1 Final Review
Semester 1 Project (Optional)
Unit 5: Healthy Living