1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 8 lớp 1 Lesson 1 Task 1
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
Hand (Tay)
Head (Đầu)
Horse (Ngựa)
Hair (Tóc)
Point and repeat (Chỉ vào từng từ và lặp lại)
Tạm dịch
Hand (Bàn tay)
Head (Đầu)
Horse (Ngựa)
Hair (Tóc)
1.3. Unit 8 lớp 1 Lesson 2 Task 3
Listen and chant (Nghe và hát)
Tạm dịch
H, h, h.
Đầu và tóc.
Cái đầu của Hoa.
Mái tóc của Hoa.
H, h, h.
Mũ và bàn tay
Cái mũ của Hoa.
Bàn tay của Hoa.
1.4. Unit 8 lớp 1 Lesson 2 Task 4
Listen and tick (Nghe và đánh dấu vào)
Guide to answer
1 – b: It’s a hand.
2 – a: It’s a horse.
Tạm dịch
1. Đó là một cái bàn tay.
2. Đó là một con ngựa.
1.5. Unit 8 lớp 1 Lesson 2 Task 5
Look and trace (Xem và tập viết)
Guide to answer
Quan sát và tập viết theo nét chữ Hh
1.6. Unit 8 lớp 1 Lesson 3 Task 6
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
Touch your hair. (Chạm vào tóc của bạn.)
1.7. Unit 8 lớp 1 Lesson 3 Task 7
Let’s talk (Hãy cùng nhau nói)
Guide to answer
– Touch your hair. (Chạm vào tóc của bạn.)
– Touch your hand. (Chạm vào bàn tay của bạn.)
– Touch your head. (Chạm vào đầu của bạn.)
– Touch your horse. (Chạm vào con ngựa của bạn.)
1.8. Unit 8 lớp 1 Lesson 3 Task 8
Let’s sing! (Hát)
Tạm dịch
Đầu của bạn và tóc của bạn.
Đầu của bạn và tóc của bạn.
Chạm vào đầu của bạn.
Chạm vào tóc của bạn.
Bàn tay của bạn và con ngựa của bạn.
Bàn tay của bạn và con ngựa của bạn.
Chạm vào bàn tay của bạn.
Chạm vào con ngựa của bạn.
2. Bài tập minh họa
Choose the correct answer (Chọn đáp án đúng)
1. …………
A. arm
B. hair
C. nose
2. ………..
A. head
B. horse
C. mouth
3. ………..
A. head
B. hair
C. hand
4. ……………
A. arm
B. hair
C. horse
Key
1. B. hair
2. A. head
3. C. hand
4. C. horse