1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Fun time 1 lớp 1 Task 1
Find and circle. Then say (Tìm và khoanh tròn các từ. Sau đó thực hành nói)
Guide to answer
1. Bike
2. Cup
3. Book
4. Cat
5. Car
6. Ball
Tạm dịch
1. Xe đạp
2. Cốc
3. Cuốn sách
4. Con mèo
5. Ô tô
6. Bóng
Let’s play (Cùng chơi nào)
Tạm dịch
– Bb /bi/
– Cc /si/
1.3. Fun time 1 lớp 1 Task 3
Read and tick. Then color and say (Đọc và đánh dấu. Sau đó tô màu và thực hành nói)
Guide to answer
1. a book (Picture a)
2. a cup (Picture b)
3. a ball (Picture a)
4. a cat (Picture b)
Tạm dịch
1. Một quyển sách
2. Một cái cốc
3. Một quả bóng
4. Một con mèo
1.4. Fun time 1 lớp 1 Task 4
Let’s play (Cùng chơi nào)
A happy circle
Hi, I’m Bill. I have a cat.
Hi, I Ba. I have a car.
Tạm dịch
Một vòng tròn hạnh phúc
Xin chào, tôi là Bill. Tôi có một con mèo.
Xin chào, tôi là Ba. Tôi có một chiếc xe hơi.
2. Bài tập minh họa
A. Complete the sentences (Hoàn thành các câu sau)
1. I have a ………… and a ………..
2. I have a …………
3. I have a …………
B. Choose the odd one out (Chọn từ khác loại)
1. book, ball, car, cat
2. bike, car, Bill, bus
3. cat, dog, bike, mouse
4. book, What, cup, ball
Key
A.
1. I have a cat and a car. (or I have a car and a cat.)
2. I have a ball.
3. I have a cup.
B.
1. cat
2. Bill
3. bike
4. What