1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Fun time 2 lớp 1 Task 1
Circle and match. Then say (Khoanh tròn các từ và nối. Sau đó thực hành nói)
Guide to answer
a. pen
b. chips
c. pencil
d. red
e. fish
Tạm dịch
a. bút bi
b. khoai tây chiên
c. bút chì
d. màu đỏ
e. cá
Let’s play (Cùng chơi nào)
Air drawing
1.3. Fun time 2 lớp 1 Task 3
Write and say (Viết và thực hành nói)
Guide to answer
1. chips
2. pencil
3. pen
4. milk
Tạm dịch
1. khoai tây chiên
2. bút chì
3. bút bi
4. sữa
1.4. Fun time 2 lớp 1 Task 4
Let’s play (Cùng chơi nào)
Slap the board
Guide to answer
1. milk
2. chips
3. pencil
4. pen
5. chicken
6. bell
Tạm dịch
1. sữa
2. khoai tây chiên
3. bút chì
4. bút bi
5. gà
6. chuông
2. Bài tập minh họa
Complete the sentence (Hoàn thành các câu sau)
1. It’s a red …………
2. It’s a ………… hat.
3. I like ………….
4. I like ………….
5. It’s a …………
Key
1. It’s a red pencil.
2. It’s a red hat.
3. I like pizza.
4. I like milk.
5. It’s a red chair.