1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 5-8 lớp 1 Review 2 Task 1
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
1. Xin chào, Ben! Tôi có một quả bóng.
Xin chào, Sue và Phil! Nhìn kìa, tôi có một cái túi.
2. Và tôi có một con mèo.
3. Coi chừng đó, mèo ơi!
Có một con dê!
4. Ha ha (cười).
Look and circle (Nhìn và khoanh tròn)
Guide to answer
– Bag
– Goat
– Ball
– Gate
Tạm dịch
– Túi
– Con dê
– Quả bóng
– Cái cổng
1.3. Unit 5-8 lớp 1 Self-check Task 1
Listen and tick (Nghe và đánh dấu)
Guide to answer
1. b (a gate)
2. b (a pen)
3. a (a hand)
Tạm dịch
1. Một cái cổng
2. Một cây bút bi
3. Một cái tay
1.4. Unit 5-8 lớp 1 Self-check Task 2
Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)
1. e i
2. e g
3. g h
4. h d
Guide to answer
1. i
2. e
3. g
4. h
Học Giỏi Tiếng Anh 100% Giáo Viên Nước Ngoài Giúp Con Phát Âm Như Tây
Luyện phát âm chuẩn như người bản xứ. Luyện kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết và tự tin tham gia các kỳ thi Tiếng Anh: Pre-Starters, Starters, Movers, Flyers.
1.5. Unit 5-8 lớp 1 Self-check Task 3
Listen and tick or cross (Nghe và đánh dấu hoặc gạch chéo)
Guide to answer
1. ✓
2. X
3. ✓
4. X
1. There’s a bell.
2. I like chips.
3. Touch your hair.
4. I have a red pen.
Tạm dịch
1. Có một cái chuông.
2. Tôi thích khoai tây chiên.
3. Chạm vào tóc của bạn.
4. Tôi có một cây bút màu đỏ.
Lập trình Scratch + Python giúp Trẻ tự lập trình các Game trí tuệ thông qua khối lệnh cơ bản
Làm chủ ngôn ngữ lập trình để rèn tư duy logic với nhiều hủ đề đa dạng từ tạo câu chuyện đến lập trình game.
1.6. Unit 5-8 lớp 1 Self-check Task 4
Read and tick (Đọc và đánh dấu)
Guide to answer
1. b (chicken)
2. b (a red pen)
3. a (milk)
Tạm dịch
1. gà
2. một cây bút bi màu đỏ
3. sữa
1.7. Unit 5-8 lớp 1 Self-check Task 5
Finds the words (Tìm các từ sau)
Tạm dịch
– Fish:cá
– Gate: cái cổng
– Goat: con dê
– Hand: bàn tay
– Head: cái đầu
– Milk: sữa
– Pencil: bút chì
– Red: màu đỏ
1.8. Unit 5-8 lớp 1 Self-check Task 6
Write the letters (Viết các chữ cái thích hợp)
Guide to answer
1. head
2. pencil
3. gate
4. fish
Tạm dịch
1. cái đầu
2. cây bút chì
3. cổng
4. cá
2. Bài tập minh họa
Complete the sentences (Hoàn thành các câu sau)
1. There’s a ………..
2. There’s a …………
3. There’s a ………..
4. It’s a ………..
Key
1. There’s a garden.
2. There’s a girl.
3. There’s a boy.
4. It’s a horse.