1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 5 lớp 1 Lesson 1 Task 1
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
Chicken (Gà)
Milk (Sữa)
Fish (Cá)
Chips (Khoai tây chiên)
Point and repeat (Chỉ vào từng từ và lặp lại)
Tạm dịch
Chicken (Gà)
Milk (Sữa)
Fish (Cá)
Chips (Khoai tây chiên)
1.3. Unit 5 lớp 1 Lesson 2 Task 3
Listen and chant (Nghe và hát)
Tạm dịch
I, i, cá
I, i, khoai tây chiên
Cá và khoai tây chiên.
Cá và khoai tây chiên.
I, i, sữa
I, i, gà
Sữa và gà.
Sữa và gà.
1.4. Unit 5 lớp 1 Lesson 2 Task 4
Listen and tick (Nghe và đánh dấu vào)
Guide to answer
1. b (This is fish.)
2. a (This is chicken.)
Tạm dịch
1. Đây là cá.
2. Đây là gà.
1.5. Unit 5 lớp 1 Lesson 2 Task 5
Look and trace (Xem và tập viết)
Guide to answer
Quan sát và tập viết theo nét chữ Ii
1.6. Unit 5 lớp 1 Lesson 3 Task 6
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
I like milk. (Tôi thích sữa.)
1.7. Unit 5 lớp 1 Lesson 3 Task 7
Let’s talk (Hãy cùng nhau nói)
Guide to answer
a. I like milk. (Tôi thích sữa.)
b. I like chips. (Tôi thích khoai tây chiên.)
c. I like fish. (Tôi thích cá.)
d. I like chicken. (Tôi thích gà.)
1.8. Unit 5 lớp 1 Lesson 3 Task 8
Let’s sing! (Hát)
Fish and chips.
Fish and chips.
I like fish and chips.
Milk and chicken.
Milk and chicken.
I like milk and chicken.
Tạm dịch
Cá và khoai tây chiên.
Cá và khoai tây chiên.
Tôi thích cá và khoai tây chiên.
Sữa và gà.
Sữa và gà.
Tôi thích sữa và gà.
2. Bài tập minh họa
Choose the correct answer (Chọn đáp án đúng)
1.
A. chicken
B. fish
C. rice
2.
A. chicken
B. fish
C. chips
3.
A. chicken
B. meat
C. cat
4.
A. salad
B. milk
C. meat
Key
1. B (fish)
2. C (chips)
3. A (chicken)
4. B (milk)