1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 1-4 lớp 1 Review 1 Task 1
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
Xin chào. Mình là Phonic Phil!
Và mình là Super Sue!
1. Xin chào! Mình là Phil.
Xin chào! Mình là Sue.
2. Nhìn kìa! Đây là một con chó.
Và đây là một con mèo.
3. Tôi có một chiếc xe ô tô và một cuốn sách.
Tôi có một quả bóng và một con vịt.
4. Ôi, không! Cái bánh của tôi!
Look and circle (Nhìn và khoanh tròn)
Guide to answer
1. dog
2. book
3. cat
4. duck
Tạm dịch
1. Con chó
2. Quyển sách
3. Con mèo
4. Con vịt
1.3. Unit 1-4 lớp 1 Self-check Task 1
Listen and tick (Nghe và đánh dấu)
Guide to answer
1. ball
2. dog
Tạm dịch
1. Quả bóng
2. Con chó
1.4. Unit 1-4 lớp 1 Self-check Task 2
Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)
1. b d
2. a c
3. b c
4. c d
Guide to answer
1. b
2. a
3. c
4. d
1.5. Unit 1-4 lớp 1 Self-check Task 3
Listen and tick or cross (Nghe và đánh dấu hoặc gạch chéo)
Guide to answer
1. X
2. ✓
3. ✓
4. X
Tạm dịch
1. This is my ball: Đây là quả bóng của tôi.
2. This is my bag: Đây là cái túi của tôi.
3. This is my desk: Đây là cái bàn của tôi.
4. This is my car: Đây là chiếc xe của tôi.
1.6. Unit 1-4 lớp 1 Self-check Task 4
Read and tick (Đọc và đánh dấu)
Guide to answer
1. a
2. a
3. b
4. b
Tạm dịch
1. Hi!: Xin chào
2. A ball: Một quả bóng
3. A duck: Một con vịt
4. A can: Một cái lon
1.7. Unit 1-4 lớp 1 Self-check Task 5
Colour the apple, the ball, the cat and the dog. Then point and say (Tô màu quả táo, quả bóng, con mèo và con chó. Sau đó chỉ và nói)
Guide to answer
– Hi, I’m Nhi. This is my apple.
– Hi, I’m Thao. This is my ball.
– Hi, I’m Linh. This is my cat.
– Hi, I’m Quynh. This is my dog.
Tạm dịch
– Xin chào, tôi là Nhi. Đây là quả táo của tôi.
– Xin chào, tôi là Thảo. Đây là quả bóng của tôi.
– Xin chào, tôi là Linh. Đây là mèo của tôi.
– Xin chào, tôi là Quỳnh. Đây là con chó của tôi.
2. Bài tập minh họa
Complete the sentences (Hoàn thành các câu sau)
1. This is a ……….
2. This is my …………
3. This is a …………..
4. This is a ………….
5. I have an ………….
Key
1. This is a ball.
2. This is my bag.
3. This is a door.
4. This is a window.
5. I have an apple.