1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 3 lớp 1 Lesson 1 Task 1
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
Hat (mũ)
Apple (táo)
Can (lon)
Bag (túi)
1.2. Unit 3 lớp 1 Lesson 1 Task 2
Point and repeat (Chỉ vào từng từ và lặp lại)
Tạm dịch
Hat (mũ)
Apple (táo)
Can (lon)
Bag (túi)
Listen and chant (Nghe và hát)
A, a, apple
A, a, bag
There’s an apple
In the bag
A, a, cat
A, a, hat
There’s a cat
On the hat
Tạm dịch
A, a, một quả táo
A, a, một cái túi
Có một quả táo
Trong cái túi
A, a, một con mèo
A, a, một cái mũ
Có một con mèo
Nằm trên mũ
Học Giỏi Tiếng Anh 100% Giáo Viên Nước Ngoài Giúp Con Phát Âm Như Tây
Luyện phát âm chuẩn như người bản xứ. Luyện kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết và tự tin tham gia các kỳ thi Tiếng Anh: Pre-Starters, Starters, Movers, Flyers.
1.4. Unit 3 lớp 1 Lesson 2 Task 4
Listen and tick (Nghe và đánh dấu vào)
Guide to answer
1. a (A can: một cái lon)
2. b (A hat: một cái mũ)
1.5. Unit 3 lớp 1 Lesson 2 Task 5
Look and trace (Xem và tập viết)
Guide to answer
Quan sát và tập viết theo nét chữ Aa
1.6. Unit 3 lớp 1 Lesson 3 Task 6
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
This is my bag. (Đây là cái túi của tôi.)
1.7. Unit 3 lớp 1 Lesson 3 Task 7
Let’s talk (Hãy cùng nhau nói)
Guide to answer
a. This is my bag. (Đây là cái túi của tôi.)
b. This is my hat. (Đây là cái mũ của tôi.)
c. This is my apple. (Đây là quả táo của tôi.)
d. This is my can. (Đây là cái lon của tôi.)
1.8. Unit 3 lớp 1 Lesson 3 Task 8
Let’s sing! (Hát)
Hi, hi, hi
Hi, I’m Ann.
I’m Ann. I’m Ann. I’m Ann.
This is my apple.
This is my hat.
This is my bag.
This is my can.
Tạm dịch
Xin chào.
Xin chào. Tôi là Ann.
Đây là quả táo của tôi.
Đây là cái mũ của tôi.
Đây là cái túi của tôi.
Đây là cái lon của tôi.
2. Bài tập minh họa
Complete the word with suitable letter (Hoàn thành các từ sau với một chữ cái thích hợp)
1. h_t
2. _ pple
3. _ an
4. _ ag
Key
1. hat
2. apple
3. can
4. bag