1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 2 lớp 1 Lesson 1 Task 1
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
Cake (bánh)
Car (xe)
Cup (cốc)
Cat (mèo)
Point and repeat (Chỉ vào từng từ và lặp lại)
Cake (bánh)
Car (xe)
Cup (cốc)
Cat (mèo)
1.3. Unit 2 lớp 1 Lesson 2 Task 3
Listen and chant (Nghe và hát)
C, c, a cup
C, c, a cake
A cup and a cake
C, c, a cat
C, c, a car
A cat and a car
Tạm dịch
C, c, một cái cốc
C, c, một cái bánh
Một cái cốc và một cái bánh
C, c, một con mèo
C, c, một chiếc xe ô tô
Một con mèo và một chiếc xe ô tô
1.4. Unit 2 lớp 1 Lesson 2 Task 4
Listen and tick (Nghe và đánh dấu vào)
Guide to answer
1. a (A cat: một con mèo)
2. b (A cake: một cái bánh)
1.5. Unit 2 lớp 1 Lesson 2 Task 5
Look and trace (Xem và tập viết)
Guide to answer
Quan sát và tập viết theo nét chữ Cc
1.6. Unit 2 lớp 1 Lesson 3 Task 6
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
– I have a car: Tôi có một chiếc xe ô tô.
1.7. Unit 2 lớp 1 Lesson 3 Task 7
Let’s talk (Hãy cùng nhau nói)
Guide to answer
a. I have a car. (Tôi có một chiếc xe ô tô.)
b. I have a cake. (Tôi có một cái bánh.)
c. I have a cup. (Tôi có một cái cốc.)
d. I have a cat. (Tôi có một con mèo.)
1.8. Unit 2 lớp 1 Lesson 3 Task 8
Let’s sing! (Hát)
I have a cup.
I have a car.
I have a cup and I have a car.
I have a cake.
I have a cat.
I have a cake and I have a cat.
Tạm dịch
Tôi có một cái cốc.
Tôi có một chiếc xe ô tô.
Tôi có một cái cốc và tôi có một chiếc ô tô.
Tôi có một cái bánh.
Tôi có một con mèo.
Tôi có một cái bánh và tôi có một con mèo.
2. Bài tập minh họa
Write the correct words (Viết đúng các từ sau)
1.
2.
3.
4.
Key
1. car
2. cat
3. cup
4. cake