Từ vựng Tiếng anh lớp 8 Unit 2: Sensations
I. VOCABULARY
1. hearing /ˈhɪərɪŋ/ (n) thính giác
He’s getting old and his hearing isn’t very good.
(Anh ấy già đi và thính giác của anh ấy không tốt lắm.)
2. sight /saɪt/ (n) thị giác
If your sight is poor, you should not drive a car.
(Nếu thị lực của bạn kém, bạn không nên lái xe ô tô.)
3. smell /smel/ (n) khứu giác
Smell is one of the five senses.
(Khứu giác là một trong năm giác quan.)
4. taste /teɪst/ (n) vị giác
When you have a cold you often lose your sense of taste.
(Khi bị cảm, bạn thường mất vị giác.)
5. touch /tʌtʃ/ (n) xúc giác
I found the right coin in the dark by touch.
(Tôi đã tìm thấy đúng đồng xu trong bóng tối bằng cách chạm vào.)
6. hold /həʊld/ (v) nắm, giữ
The little girl held her mother’s hand.
(Cô bé nắm tay mẹ.)
7. recipe book /ˈres.ɪ.pi /bʊk/ (n/p) sách dạy nấu ăn
I really like recipe books.
(Tôi thực sự thích sách dạy nấu ăn.)
8. colour- blindness /ˈkʌl.ə.blaɪnd.nəs/ ( n) sự mù màu
Colour- blindness, when you can’t see some colours.
(mù màu, có nghĩa là bạn không thể nhìn thấy một số màu.)
9. tone- deafness /ˌtəʊnˈdef.nəs/ (n) tông điếc
Tone- deafness, when you can’t sing or play instruments very well because you don’t have a “good ear”.
(Tông- điếc có nghĩa là bạn không thể hát hay chơi nhạc cụ tốt vì bạn bắt nhịp tốt”.)
II. READING
10. activist /ˈæktɪvɪst/ (n) nhà hoạt động
He’s been a party activist for many years.
(Anh ấy là một nhà hoạt động đảng trong nhiều năm.)
11. odor /ˈəʊ.dər (n) mùi
She could identify people’s jobs by the odour on their clothes.
(Cô ấy có thể xác định công việc của mọi người bằng mùi trên quần áo của họ.)
12. scent /sent/ (n) mùi hương tự nhiên
I get a scent impression of where he has been.
(Tôi có một ấn tượng mùi hương về nơi anh ấy đã đến.)
13. remind sb of /rɪˈmaɪnd ˈsʌm.bə.di əv/ (v.phr) gợi nhớ ai đến
For her, a smell can remind us of another time and place.
(Đối với cô ấy, mùi có thể nhắc nhở chúng ta về thời gian và địa điểm khác.)
14. perfume /ˈpɜːfjuːm/ (n) nước hoa
James Bell has worked for a perfume company for over twenty years.
(James Bell đã làm việc cho một công ty nước hoa hơn hai mươi năm.)
15. superior /suːˈpɪə.ri.ər/ (adj) vượt trội
To develop a superior sense of smell, you must train it, like a concert pianist.
(Để phát triển khứu giác vượt trội, bạn phải huấn luyện nó, giống như một nghệ sĩ dương cầm hòa nhạc.)
16. synthetic material /sɪnˈθet.ɪk məˈtɪə.ri.əl/ (n/p) nguyên liệu nhân tạo
James studied perfumery in France, where he learned to recognise about 2800 synthetic and 140 natural materials.
(James học ngành chế tạo nước hoa ở Pháp, nơi anh học cách nhận biết khoảng 2800 nguyên liệu tổng hợp và 140 nguyên liệu tự nhiên.)
17. fragrance /ˈfreɪ.ɡrəns/ (n) mùi hương, hương liệu
Since then he has helped to create the world’s favourite fragrances.
(Kể từ đó, ông đã giúp tạo ra những mùi hương được yêu thích trên thế giới.)
18. flavour /ˈfleɪ.vər/ (n) hương vị
As 70- 95% of the food flavour comes from its smell, meals haven’t had much flavour.
(Vì 70-95% hương vị thức ăn đến từ mùi của nó nên bữa ăn không có nhiều hương vị.)
19. texture /ˈteks.tʃər/ (n) kết cấu
Although she can feel the different textures of lasagne, steak or fish.
(Mặc dù cô ấy có thể cảm nhận được kết cấu khác nhau của lasagne, bít tết hoặc cá.)
20. incredible /ɪnˈkredəbl/ (adj) phi thường, khó tin
She appears to actually like the man, which I find incredible.
(Cô ấy có vẻ thực sự thích người đàn ông đó, điều mà tôi thấy thật khó tin.)
21. artificial /ˌɑːtɪˈfɪʃl/ (adj) nhân tạo
These are artificial flowers.
(Đây là những bông hoa nhân tạo.)
22. identify /aɪˈdentɪfaɪ/ (v) xác định
Even the smallest baby can identify its mother by her voice.
(Ngay cả đứa trẻ nhỏ nhất cũng có thể nhận ra mẹ của nó bằng giọng nói của mẹ.)
23. organic /ɔːˈɡænɪk/ (adj) hữu cơ
Cheap organic food is still hard to find.
(Thực phẩm hữu cơ giá rẻ vẫn khó kiếm.)
III. LANGUAGE FOCUS
24. anosmic /ænˈɒz.mɪk (adj) mất khứu giác
These patients are anosmic.
(Những bệnh nhân này bị mất khứu giác.)
25. water- slide /ˈwɔː.tə ˌslaɪd/ (n) ống trượt nước
I have tried a lot of great water slides
(Tôi đã thử rất nhiều đường trượt nước tuyệt vời.)
26. a theme park /eɪ ’θiːm ˌpɑːk/ (n) công viên giải trí
Have you guys been to a theme park?
(Các bạn đã đến công viên giải trí chưa?)
27. rollercoaster /ˈroʊ.lɚˌkoʊ.stɚ/ (n) tàu lượn siêu tốc
Has your brother been on a rollercoaster?
(Anh trai của bạn đã đi tàu lượn siêu tốc chưa?)
IV. VOCABULARY AND LISTENING
28. delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj) ngon miệng
The delicious smell of freshly made coffee came from the kitchen.
(Mùi thơm ngon của cà phê mới pha tỏa ra từ trong bếp.)
29. disgusting /dɪsˈɡʌstɪŋ/ (adj) ghê tởm
Passengers were kept for three hours in a disgusting waiting room.
(Hành khách bị giữ trong ba giờ trong một phòng chờ kinh tởm.)
30. scary /ˈskeəri/ (adj) đáng sợ
I really thought I was going to fall – it was a scary moment.
(Tôi thực sự nghĩ rằng mình sẽ ngã – đó là một khoảnh khắc đáng sợ.)
31. horrible /ˈhɒrəbl/ (adj) khủng khiếp
That was a horrible thing to say!
(Đó là một điều khủng khiếp để nói!)
32. exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ (adj) kiệt sức
By the time they reached the summit they were exhausted.
(Khi lên đến đỉnh, họ đã kiệt sức.)
33. fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ (adj) hấp dẫn
The book offers a fascinating glimpse of the lives of the rich and famous.
(Cuốn sách cung cấp một cái nhìn hấp dẫn về cuộc sống của những người giàu có và nổi tiếng.)
34. terrifying /ˈterɪfaɪɪŋ/ (adj) kinh hoàng
It is the terrifying events of the past few weeks.
(Đó là những sự kiện kinh hoàng trong vài tuần qua.)
35. durian /ˈdʒʊə.ri.ən/ (n) sầu riêng
There are a lot of durian trees in this orchard.
(Có rất nhiều cây sầu riêng trong vườn cây ăn trái này.)
V. SPEAKING
36. bowling club /ˈbəʊ.lɪŋ klʌb/ (n/p) câu lạc bộ bowling
Have you been to Bowl You Over, the new bowling club?
(Bạn đã từng đến Bowl You Over, câu lạc bộ bowling mới chưa?)
37. fish and chips /ˌfɪʃ en ˈtʃɪps/ cá và khoai tây
Can’t we have fish and chips?
(Tại sao chúng ta không ăn các và khoai tây?)
38. watch a scary film /wɒtʃ eɪ ˈskeə.ri fɪlm/ (v.phr) xem một bộ phim đáng sợ
Let’s watch a scary film!
(Hãy xem một bộ phim đáng sợ!)
39. go for a bicycle ride /ɡəʊ fɔːrei ˈbaɪ.sɪ.kəl raɪd/ (v.phr) đi xe đạp
I’m free this afternoon so we can go for a bicycle ride.
(Chiều nay tôi rảnh nên chúng ta có thể đi xe đạp.)
40. play a video game /pleɪ ei /pleɪ ɡeɪm/ (v. phr) chơi game điện tử
Can we play a video game tonight?
(Chúng ta có thể chơi một trò chơi điện tử tối nay không?)
VI. WRITING
41. a sensational holiday /ei senˈseɪ.ʃən.əl ˈhɒl.ə.deɪ/ (n/p) tuyệt vời, giật gân
We had a sensational holiday in Japan.
(Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời ở Nhật Bản.)
42. delta /ˈdeltə/ (n) đồng bằng
The Mekong delta has got many fruit orchard and rice fields.
(Đồng bằng sông Cửu Long có nhiều vườn cây ăn trái và ruộng lúa.)
43. competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ (n) cuộc thi, sự cạnh tranh
There’s a lot of competition between computer companies.
(Có rất nhiều sự cạnh tranh giữa các công ty máy tính.)
44. soft /sɒft/ (adj) mềm
I like chocolates with soft centres.
(Tôi thích sô cô la với phần giữa mềm.)
45. floating market /ˈfləʊtɪŋ/ /ˈmɑːkɪt/ (n) chợ nổi
You’ve seen the life around the river like floating markets.
(Bạn đã thấy cuộc sống quanh sông như chợ nổi.)
46. orchard /ˈɔːtʃəd/ (n) vườn cây ăn trái
The Mekong delta has got many fruit orchard and rice fields.
(Đồng bằng sông Cửu Long có nhiều vườn cây ăn trái và ruộng lúa.)
47. folk music / fəʊk ‘mju:zɪk / (n) nhạc dân gian
You’ve heard Đờn Ca Tài Tử- folk music.
(Bạn đã từng nghe Đờn Ca Tài Tử- âm nhạc dân gian.)
48. flute /fluːt/ (n) ống sáo
The sound of a variety of instruments like a flute, a 16- string zither, a violin and a guitar is really amazing.
( m thanh của nhiều loại nhạc cụ như sáo, đàn tranh 16 dây, vĩ cầm và ghita thực sự tuyệt vời.)
49. 16- string zither /ˌsɪkˈstiːn strɪŋ ˈzɪð.ər/ (n) đàn tranh 16 dây
The sound of a variety of instruments like a flute, a 16- string zither, a violin and a guitar is really amazing.
( m thanh của nhiều loại nhạc cụ như sáo, đàn tranh 16 dây, vĩ cầm và ghita thực sự tuyệt vời.)
50. resident /ˈrezɪdənt/ (n) người dân
You’ve felt the warmth of the residents.
(Bạn đã cảm nhận được sự ấm áp của cư dân.)
51. speciality /ˌspeʃiˈæləti/ (n) đặc sản
Don’t forget to rey other excellent local specialties.
(Đừng quên các đặc sản địa phương tuyệt vời khác.)
52. lemongrass chicken /ˈlem.ənˌɡrɑːs ˈtʃɪk.ɪn/ (n/p) gà nấu sả
Don’t forget to rey other excellent local specialities like lemongrass chicken or grilled snakehead fish.
(Đừng quên thưởng thức những đặc sản địa phương tuyệt hảo khác như gà nấu sả hay cá lóc nướng trui.)
53. snakehead fish /’sneɪkhed fɪʃ/ (n/p) cá lóc
Don’t forget to rey other excellent local specialities like lemongrass chicken or grilled snakehead fish.
(Đừng quên thưởng thức những đặc sản địa phương tuyệt hảo khác như gà nấu sả hay cá lóc nướng trui.)
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 8 Friend Plus hay, chi tiết khác:
Từ vựng Starter Unit
Từ vựng Unit 1: Fads and Fashions
Từ vựng Unit 2: Sensations
Từ vựng Unit 3: Adventure
Từ vựng Unit 4: Material world