Giải Tiếng anh lớp 8 Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam
Ngữ pháp: Câu hỏi Yes/ No & câu hỏi Wh
YES/NO QUESTIONS & WH- QUESTIONS
(Câu hỏi Yes/ No & câu hỏi Wh)
I. Wh-question (Câu hỏi Wh)
1. Câu hỏi về chủ ngữ
Cấu trúc: Wh-word + V +…?
Ví dụ:
What happened this morning?
(Chuyện gì đã xảy ra sáng nay vậy?)
Who told you?
(Ai đã nói với bạn vậy?)
How many people went to the class last morning?
(Bao nhiêu người đã tới lớp học sáng qua?)
Which bus goes to the shopping mall?
(Chiếc xe buýt nào đi tới trung tâm thương mại vậy?)
Khi từ để hỏi đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, ta không dùng trợ động từ, mà sau từ để hỏi là động từ đã được chia.
2. Câu hỏi về tân ngữ
Cấu trúc: Wh-word + trợ động từ + S + V +…?
Ví dụ:
Whom did you talk to?
(Bạn đã nói chuyện với ai vậy?)
What did you make?
(Bạn đã làm gì?)
Khi từ để hỏi đóng vai trò là tân ngữ của câu, sau chúng là trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính
3. Câu hỏi cho bổ ngữ
Cấu trúc: Wh-word + trợ động từ + S + V + …?
Từ để hỏi |
Ví dụ |
When – khi nào |
When will you finish this work? (Khi nào cậu sẽ hoàn thành việc này?) |
Where – ở đâu |
Where are you going now? (Cậu đang đi đâu vậy?) |
How – như thế nào |
How did Timy go to work this morning? (Sáng nay Timy đi làm bằng gì vậy?) |
Why – tại sao |
Why don’t you wake me up, Dad? (Sao bố không đánh thức con?) |
Which – cái nào |
Which shirt will you buy? (Bạn sẽ mua cái áo nào?) |
What time – lúc nào, mấy giờ |
What time are we going? (Mấy giờ bạn sẽ đi?) |
Whose + N – của ai |
Whose bag is it? (Nó là túi của ai?) |
How long – bao lâu |
How long does it take me from here to Hanoi? (Mất bao lâu để tôi từ đây đến Hà Nội?) |
How far – bao xa |
How far is it from my house to your house? (Từ nhà tôi đến nhà bạn bao xa?) |
how often – thường xuyên như thế nào (hỏi về tần suất) |
How often do you go swimming? (Bạn đi bơi bao lâu một lần)
|
How many – bao nhiêu (hỏi về số lượng đếm được) |
How many bags are there on the table? (Có bao nhiêu chiếc túi trên bàn.) |
How much – bao nhiêu (hỏi về số lượng không đếm được) |
How much does a bottle of wine cost? (Chai rượu này có giá bao nhiêu?) |
II. Cấu trúc câu hỏi Yes/ No
Câu hỏi Yes/No luôn bắt đầu bằng một trong những trợ động từ be, have, do hoặc một động từ khiếm khuyết và có thể trả lời đơn giản là Yes hoặc No, hay có thể lặp lại câu hỏi.
1. Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh với động từ “be”
Bạn có thể dùng be + danh từ/tính từ để hỏi về nhân dạng hoặc hình dạng của một người, một nơi chốn hoặc đồ vật nào đó: Be + S + adj/ N?
Ví dụ:
Is this interesting? – No, it is not.
(Cái này có thú vị không? Không.)
Are these islands part of Vietnam? – Yes, they are.
(Những hòn đảo này thuộc về Việt Nam phải không? Phải.)
Were they happy? – Yes, they were.
(Họ có vui không? Có.)
2. Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh với “have”
Have/ Has/ Had + S + Ved/P2?
Ví dụ:
Has your brother left? No (he hasn’t).
(Em trai cậu đã đi chưa?)
Has the party started? Yes (it has).
(Buổi tiệc đã bắt đầu chưa?)
3. Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh với “do”
Dùng động từ do để hỏi về những sự thật/thực tế về người, nơi chốn hay vật.
Theo sau “do” luôn là chủ ngữ và động từ ở dạng nguyên mẫu không to.
Do/ Does/ Did + S + V(nguyên thể)?
Ví dụ:
Do they smoke? – No (they don’t).
(Họ có hút thuốc không? – Không.)
Did it work? – No (it didn’t).
(Nó có hoạt động không? – Không.)
Does running hurt your knees? – Yes (it does).
(Chạy có làm đầu gối bạn đau không? – Có.)
4. Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh với động từ khuyết thiếu
Dùng động từ khiếm khuyết để hỏi thông tin về những khả năng hoặc những việc chưa chắc chắn. Sau động từ khuyết thiếu là các động từ nguyên thể không “to”.
Modals + S + V(nguyên thể)?
Ví dụ:
Can we stay? – Yes (we can).
(Chúng ta có thể ở lại không? – Có.)
Should they stop? – No (they shouldn’t).
(Có có nên dừng lại không? – Không.)
Would you go with me? – Yes (I would).
(Anh sẽ đi cùng tôi chứ? – Có.)
Unit 4 Getting started lớp 8 trang 40, 41
I’m from the Tay ethnic group.
(Tôi là người dân tọc Tày.)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Tom: Hi, I’m Tom. You look new here.
Lai: I am. I’m Lai from Ha Giang.
Tom: Oh, I’ve heard about beautiful Ha Giang. Do you live in the mountains?
Lai: Yes, I do. I’m from the Tay ethnic group. We are the second largest ethnic group in Viet Nam, only after the Kinh.
Tom: Oh … I once saw a bamboo house on high posts in a travelbrochure. Do you live in a home like that?
Lai: Yes, we call it a “stilt house”. Our house overlooks terraced fields.
Tom: Awesome. What is life in your village like?
Lai: It’s peaceful. There are 16 houses in my village. We live very close to nature.
Tom: I love it. Can you tell me something about your culture?
Lai: Certainly. We have our own culture. You can see it in our folk dances, musical instruments like the dan tinh, and our special five-colour sticky rice.
Tom: It sounds interesting. I hope to visit Ha Giang one day.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tom: Xin chào, mình là Tom. Trông cậu giống người mới đến đây.
Lai: Đúng rồi. Mình là Lai đến từ Hà Giang.
Tom: Ồ, mình đã nghe về tỉnh Hà Giang tươi đẹp rồi. Cậu có sống trên những ngọn núi không?
Lai: Có chứ. Mình là người Tày. Dân tộc mình lớn thứ hai ở Việt Nam, chỉ sau người Kinh.
Tom: Ồ… mình từng thấy một ngôi nhà tre trên một tờ gấp quảng cáo du lịch. Cậu có sống ở một căn nhà như thế không?
Lai: Có chứ, người ta gọi nó là nhà sàn. Nhà mình thì nhìn ra được ruộng bậc thang.
Tom: Tuyệt vời. Cuộc sống ở làng bạn như thế nào?
Lai: Nó rất là yên bình. Có 16 ngôi nhà trong làng mình. Làng mình sống rất gần gũi với thiên nhiên.
Tom: Thích quá. Cậu có thể nói cho mình biết một vài thứ về văn hóa làng cậu không?
Lai: Chắc chắn rồi. Tụi mình có nền văn hóa riêng. Cậu có thể thấy nó trong các điệu dân vũ, hay các nhạc cụ như đàn tính và món xôi ngũ sắc đặc biệt.
Tom: Nghe thú vị quá. Mong là ngày nào đó mình sẽ được đến thăm Hà Giang.
2. Read the conversation again and circle the correct answers.
(Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)
1. What are Tom and Lai talking about?
A. Minority groups in Viet Nam.
B. Ha Giang.
C. Life of the Tay people.
2. A “stilthouse” _______________.
A. is a multi-storey home
B. is on high posts
C. always faces a field
3. Lai mentions ___________ of the Tay people.
A. folk dances
B. popular festivals
C. costumes
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. C |
3. A |
1. C
What are Tom and Lai talking about? Life of the Tay people.
(Tom và Lai đang nói về điều gì? Cuộc sống của người Tày.)
Thông tin:
Tom: Awesome. What is life in your village like?
(Tuyệt vời. Cuộc sống ở làng bạn như thế nào?)
Lai: It’s peaceful. There are 16 houses in my village. We live very close to nature.
(Nó rất là yên bình. Có 16 ngôi nhà trong làng mình. Làng mình sống rất gần gũi với thiên nhiên.)
2. C
A “stilthouse” always faces a field.
(Một ngôi nhà sàn luôn đối diện với cánh đồng.)
Thông tin: Yes, we call it a “stilt house”. Our house overlooks terraced fields.
(Có chứ, người ta gọi nó là nhà sàn. Nhà mình thì nhìn ra được ruộng bậc thang.)
3. A
Lai mentions folk dances of the Tay people.
(Lai nhắc đến điệu dân vũ của người Tày.)
Thông tin: Certainly. We have our own culture. You can see it in our folk dances, musical instruments like the dan tinh, and our special five-colour sticky rice.
(Chắc chắn rồi. Tụi mình có nền văn hóa riêng. Cậu có thể thấy nó trong các điệu dân vũ, hay các nhạc cụ như đàn tính và món xôi ngũ sắc đặc biệt.)
3. Match the pictures with the word and phrases from the conversation.
(Ghép tranh với từ và cụm từ trong đoạn hội thoại.)
Lời giải chi tiết:
1. c |
2. a |
3. d |
4. b |
1. stilt house: nhà sàn
2. terraced fields: ruộng bậc thang
3. bamboo: tre
4. five-colour sticky rice: xôi ngũ sắc
4. Complete the sentences with the words and phrases from the box.
(Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong hộp.)
overlooks traditional folk dance ethnic groups musical instrument |
1. I love mua sap, a popular _____ of the Thai people.
2. Their beautiful stilt house _____ a large rice field.
3. A: What is the name of a popular Tay’s _____?
B: It’s dan tinh.
4. Every ethnic group has their own _____ culture.
5. Of the 54 _____ in Viet Nam, the Kinh is the largest.
Phương pháp giải:
overlook (v): nhìn ra
traditional (adj): truyền thống
folk dance (np): nhảy múa dân gian
ethnic groups (np): nhóm dân tộc thiểu số
musical instrument (np): nhạc cụ
Lời giải chi tiết:
1. I love mua sap, a popular folk dance of the Thai people.
(Mình thích múa sạp, một điệu dân vũ phổ biến của người Thái.)
2. Their beautiful stilt house overlooks a large rice field.
(Ngôi nhà sàn đẹp đẽ của họ trông ra một cánh đồng lúa rộng lớn.)
3. A: What is the name of a popular Tay’s musical instrument?
(Tên một nhạc cụ phổ biến của người Tày?)
B: It’s dan tinh.
(Đó là đàn tính.)
4. Every ethnic group has their own traditional culture.
(Mỗi dân tộc khác nhau có những văn hóa truyền thống riêng của họ.)
5. Of the 54 ethnic in Viet Nam, the Kinh is the largest.
(Trong 54 dân tộc của Việt Nam thì người Kinh là đông nhất.)
5. GAME. Where are they?
(TRÒ CHƠI. Họ ở đâu?)
Work in groups. Discuss and label the map with the names of the ethnic groups from the box. The first team to get all the correct answers wins.
(Làm việc nhóm. Thảo luận và dán nhãn bản đồ với tên của các nhóm dân tộc từ hộp. Đội đầu tiên có được tất cả các câu trả lời đúng sẽ thắng.)
Hmong |
Ede |
Khmer |
Bahnar |
Nung |
Cham |
Lời giải chi tiết:
1. Nung: người Nùng
2. Hmong: người Hơ-mông
3. Cham: người Chăm
4. Ede: người Ê-đê
5. Bahnar: người Ba-na
6. Khmer: người Khơ-me
Unit 4 A Closer Look 1 lớp 8 trang 42
Vocabulary
1. Write a word or phrase from the box under each picture.
(Viết một từ hoặc cụm từ từ hộp dưới mỗi hình ảnh.)
Rong house
|
bamboo flute |
gong |
terraced fields |
weaving |
wooden statue |
Lời giải chi tiết:
1. wooden statue: tượng gỗ
2. Rong house: nhà Rông
3. weaving: dệt
4. bamboo flute: sáo trúc
5. gong: cồng chiêng
6. terraced field: ruộng bậc thang
2. Match the words and phrases with their meanings.
(Nối các từ và cụm từ với ý nghĩa của chúng.)
1. minority group |
a. the animals we keep on a farm like cows and sheep |
2. livestock |
b. a large room for community activities |
3. gardening |
c. a group smaller in size than other groups in the same country |
4. gong |
d. a traditional musical instrument |
5. communal house |
e. work like growing, watering, weeding, and harvesting |
Lời giải chi tiết:
1. c |
2. a |
3. e |
4. d |
5. b |
1 – c: Minority group – A group smaller in size than other groups in the same country.
(dân tộc thiểu số – dân tộc có số dân nhỏ hơn những dân tộc khác trong cùng một đất nước.)
2 – a: livestock – the animals we keep on a farm like cows and sheep
(gia súc – động vật mà chúng ta chăn nuôi trên trang trại như bò và cừu)
3 – e: gardening – work like growing, watering, weeding, and harvesting
(làm vườn – công việc như trồng trọt, tưới nước, nhổ cỏ và thu hoạch)
4 – d: gong – a traditional musical instrument
(cồng chiêng – một nhạc cụ truyền thống)
5 – b: communal house – a large room for community activities
(nhà rông/ đình làng – một nơi rộng lớn cho những hoạt động cộng đồng)
3. Complete the sentences with the words and phrases from the box.
(Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong hộp.)
communal house |
raise |
unique features |
weave |
minority group |
livestock |
1. It’s interesting to learn about the _____ of an ethnic group’s traditional culture.
2. Most mountain girls know how to _____ clothing.
3. The Cham in Ninh Thuan _____ sheep and cows.
4. A _____ is for community meetings and events.
5. There are fewer Nung than Kinh, so they are an ethnic _____.
6. Children in both the lowlands and highlands help raise their family’s _____.
Phương pháp giải:
communal house: nhà văn hóa
raise (v): chăn nuôi
unique features (np): đặc điểm độc đáo
weave (v): dệt
minority group (np): nhóm dân tộc thiểu số
livestock (n): gia súc
Lời giải chi tiết:
1. unique features |
2. weaving |
3. raise |
4. communal house |
5. minority group |
5. livestock |
1. It’s interesting to learn about the unique features of an ethnic group’s traditional culture.
(Thật thú vị khi học về những nét độc đáo trong văn hóa truyền thống của một dân tộc.)
2. Most mountain girls know how to weaving clothing.
(Hầu hết những cô gái ở miền núi đều biết dệt vải.)
3. The Cham in Ninh Thuan raise sheep and cows.
(Người Chăm ở Ninh Thuận nuôi cừu và bò sữa.)
4. A communal house is for community meetings and events.
(Một ngôi nhà rông hoặc đình làng là nơi diễn ra những cuộc gặp mặt hay sự kiện trong cộng đồng.)
5. There are fewer Nung than Kinh, so they are an ethnic minority group.
(Có ít người Nùng hơn người Kinh nên họ là một dân tộc thiểu số.)
6. Children in both the lowlands and highlands help raise their family’s livestock.
(Trẻ em ở miền núi hay đồng bằng đều giúp gia đình chăn nuôi gia súc.)
Pronunciation
/k/ and /g/
4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /k/ and /g/.
(Lắng nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /k/ và /g/.)
/k/ |
/g/ |
cultural /ˈkʌl.tʃər.əl/: thuộc về văn hóa communal /ˈkɒm.jə.nəl/: thuộc về tài sản chung musical /ˈmjuː.zɪ.kəl/: thuộc về âm nhạc folk /fəʊk/: thuộc về dân gian overlook /ˌəʊ.vəˈlʊk/: nhìn trông ra |
gong /ɡɒŋ/: cồng chiêng garden /ˈɡɑː.dən/: vườn gathering /ˈɡæð.ər.ɪŋ/: tập trung tiger /ˈtaɪ.ɡər/: con hổ pig /pɪɡ/: con heo/ lợn |
5. Listen and repeat the sentences. Pay attention to the underlined words.
(Nghe và lặp lại các câu. Hãy chú ý đến những từ được gạch chân.)
1. The kitchen is for family gatherings.
(Nhà bếp là nơi gia đình sum họp.)
2. Tigers and monkeys live in the forest.
(Hổ và khỉ sống ở trong rừng.)
3. I love five-colour sticky rice.
(Mình rất thích xôi ngũ sắc.)
4. Yesterday, we harvested cucumbers from our garden.
(Hôm qua chúng tôi thu hoạch dưa chuột từ vườn.)
5. Most girls know how to cook.
(Hầu hết các cô gái đều biết nấu ăn.)
Lời giải chi tiết:
1. The kitchen is for family gatherings.
kitchen /ˈkɪtʃ.ən/
gathering /ˈɡæð.ər.ɪŋ/
2. Tigers and monkeys live in the forest.
tiger /ˈtaɪ.ɡər/
monkey /ˈmʌŋ.ki/
3. I love five-colour sticky rice.
sticky /ˈstɪk.i/
4. Yesterday, we harvested cucumbers from our garden.
cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/
garden /ˈɡɑː.dən/
5. Most girls know how to cook.
girl /ɡɜːl/
cook /kʊk/
Unit 4 A Closer Look 2 lớp 8 trang 43
Grammar
Yes/ No and Wh – questions
1. Change the sentences into Yes / No questions.
(Chuyển các câu thành câu hỏi Yes/No.)
Example: (Ví dụ)
The farmers are harvesting their crops in the fields.
(Những người nông dân đang thu hoạch mùa màng của họ trên cánh đồng.)
–> Are the farmers harvesting their crops in the fields?
(Những người nông dân đang thu hoạch mùa màng của họ trên cánh đồng phải không?)
1. Women play an important role in a Jrai family.
(Phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong gia đình người Gia Rai.)
2. Mua sap is a popular folk dance of the Thai people.
(Múa sạp là một điệu dân vũ truyền thống của người Thái.)
3. We didn’t have boarding schools for minority students in 1950.
(Chúng tôi chưa có trường nội trú cho các học sinh thuộc dân tộc thiểu số vào năm 1950.)
4. I attended the Ban Flower Festival in Dien Bien last year.
(Năm ngoái tôi đã tham dự Lễ hội Hoa Ban ở Điện Biên.)
5. We will watch a documentary about the Khmer.
(Chúng ta sẽ xem một bộ phim tài liệu về người Khơ-me.)
Lời giải chi tiết:
1. Are women play an important role in a Jrai family?
(Có phải phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong gia đình người Gia Rai không?)
2. Is mua sap a popular folk dance of the Thai people?
(Có phải múa sạp là một điệu dân vũ truyền thống của người Thái không?)
3. Did you have boarding schools for minority students in 1950?
(Chúng ta có trường nội trú cho các học sinh người dân tộc vào năm 1950 chưa?)
4. Did you attend the Ban Flower Festival in Dien Bien last year?
(Năm ngoái bạn có tham dự Lễ hội Hoa Ban ở Điện Biên không?)
5. Will you watch a documentary about the Khmer?
(Chúng ta sẽ xem một bộ phim tài liệu về người Khơ-me chứ?)
2. Choose the correct question word for each question below.
(Chọn từ đặt câu hỏi đúng cho mỗi câu hỏi dưới đây.)
1. A: _______________ do you like best about Sa Pa?
B: I like its local markets best.
A. Why
B. What
2. A: _______________ can we find the most beautiful terraced fields?
B: In Mu Cang Chai.
A. When
B. Where
3. A: _______________ is the Ban Flower Festival?
B: It’s in spring.
A. When
B. Why
4. A: _______________ tall is an average stilt house?
B: About 5 – 6 metres tall.
A. How
B. What
5. A: _______________ festival is more important for the King: the Mid – Autumn or the Lunar New Year?
B: The Lunar New Year.
A. What
B. Which
Phương pháp giải:
– why: vì sao
– what: cái gì
– when: khi nào
– where: ở đâu
– how: như thế nào/ bằng cách nào
– which: (người/ cái) nào
Lời giải chi tiết:
1. What |
2. Where |
3. When |
4. How |
5. Which |
1. A: What do you like best about Sa Pa?
(Điều gì bạn thích nhất ở Sapa?)
B: I like its local markets best.
(Mình thích nhất là chợ địa phương ở đó?)
2. A: Where can we find the most beautiful terraced fields?
(Ở đâu mà chúng ta có thể tìm thấy những ruộng bậc thang đẹp nhất?)
B: In Mu Cang Chai.
(Ở Mù Cang Chải.)
3. A: When is the Ban Flower Festival?
(Khi nào đến lễ hội Hoa Ban?)
B: It’s in spring.
(Nó diễn ra vào mùa xuân.)
4. A: How tall is an average stilt house?
(Chiều cao trung bình của một ngôi nhà sàn là bao nhiêu?)
B: About 5 – 6 metres tall.
(Khoảng 5-6 mét.)
5. A: Which festival is more important for the Kinh: the Mid – Autumn or the Lunar New Year?
(Lễ hội nào quan trọng với người Kinh hơn: Tết Trung Thu hay Tết Nguyên Đán?)
B: The Lunar New Year.
(Tết Nguyên Đán.)
Countable and uncountable nouns
(Danh từ đếm được và không đếm được)
3. Write C (countable) or U (uncountable) for the underlined words.
(Viết C (đếm được) hoặc U (không đếm được) cho các từ được gạch chân.)
Some minority (1) groups are farmers. They do not have much (2) land and they use simple farming techniques. After finding an (3) area for a garden, the men cut the (4) trees down and burn them. The (5) ash they collect helps enrich the soil. They then grow a few (6) crops like rice and corn. |
1. _____ 2. _____ 3. _____ 4. _____ 5. _____ 6. _____ |
Lời giải chi tiết:
Some minority (1) groups are farmers. They do not have much (2) land and they use simple farming techniques. After finding an (3) area for a garden, the men cut the (4) trees down and burn them. The (5) ash they collect helps enrich the soil. They then grow a few (6) crops like rice and corn.
1. C
group (n): nhóm/ dân tộc
2. U
land (n): đất
3. U
area (n): khu vực
4. C
trees (n): cây
5. U
ash (n): tro
6. C
crops (n): mùa vụ
Tạm dịch:
Có nhiều dân tộc thiểu số hầu hết là nông dân. Họ không có nhiều đất trồng trọt và họ dùng những kĩ thuật canh tác đơn giản. Sau khi tìm được nơi trồng trọt, họ đốt chặt cây và đốt chúng. Phần tro thu được giúp làm màu mỡ đất. Sau đó họ trồng một ít nông sản như gạo và ngô.
4. Fill in each blank with a, much, many, a little, or a few.
(Điền vào mỗi chỗ trống với a, much, many, a little, a few.)
1. My uncle has _____ coffee plantation in Kon Tum.
2. How _____ ethnic groups live on the Hoang Lien Son mountain range?
3. There are only _____ waterwheels left in my village.
4. You should add _____ more water to your noodles. It’s a bit dry.
5. How _____ information about the Van Kieu have you collected?
Phương pháp giải:
– a + danh từ số ít, bắt đầu bằng phụ âm: một
– much + danh từ không đếm được: nhiều
– many + danh từ số nhiều: nhiều
– a little + danh từ không đếm được: một chút
– a few + danh từ số nhiều: một ít/ một vài
Lời giải chi tiết:
1. a |
2. many |
3. a few |
4. a little |
5. much |
1. My uncle has a coffee plantation in Kon Tum.
(Bác mình có một khu đồn điền cà phê ở Kon Tum.)
Giải thích: coffee plantation: đồn điền cà phê => danh từ số ít
2. How many ethnic groups live on the Hoang Lien Son mountain range?
(Có bao nhiêu dân tộc thiểu số sống ở trên dãy Hoàng Liên Sơn?)
Giải thích: ethnic groups: nhóm dân tộc thiểu số => danh từ số nhiều
3. There are only a few waterwheels left in my village.
(Chỉ còn vài bánh xe nước ở trong làng.)
Giải thích: waterwheels: bánh xe nước => danh từ số nhiều
4. You should add a little more water to your noodles. It’s a bit dry.
(Cậu nên thêm chút nước vào mì. Nó hơi khô đó.)
Giải thích: water: nước => danh từ không đếm được
5. How much information about the Van Kieu have you collected?
(Cậu đã thu thập được bao nhiêu thông tin về người Vân Kiều rồi?)
Giải thích: information (n): thông tin => danh từ không đếm được
5. GAME. Word games
(TRÒ CHƠI. Trò chơi chữ)
Work in groups. Think of six nouns related to each of the topics below, in which three nouns are countable and three nouns are uncountable. The group that comes up with the correct six words first wins.
(Làm việc nhóm. Nghĩ về sáu danh từ liên quan đến mỗi chủ đề dưới đây, trong đó ba danh từ đếm được và ba danh từ không đếm được. Nhóm nào tìm được 6 từ đúng trước sẽ thắng)
– Leisure time (Thời gian rảnh rỗi)
– Living in the mountains (Cuộc sống ở miền núi)
Lời giải chi tiết:
Leisure time (Thời gian rảnh)
Uncountable (Không đếm được): fun (niềm vui), walking (đi bộ), cooking (nấu ăn), swimming (bơi), information (thông tin), patience (sự kiên nhẫn), …
Countable (Đếm được): film (phim), book (sách), tree (cây), experience (kinh nghiệm), picture (tranh), …
Living in the mountains (Sống trên núi)
Uncountable (Không đếm được): thunder (sấm), snow (tuyết), heat (nhiệt), wind (gió), light (ánh sáng), water (nước), …
Countable (Đếm được): radio (đài), photo (ảnh), tomato (cà chua), crops (nông sản), house (nhà), forest (rừng),…
Unit 4 Communication lớp 8 trang 44
Everyday English
Giving opinions (Đưa ra ý kiến)
1. Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted parts.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những phần được làm nổi bật.)
Tom: What do you think about life in the mountains?
(Cậu nghĩ sao về cuộc sống ở trên núi?)
Trang: I think it’s very interesting. People in the mountains live close to nature.
(Mình nghỉ nó rất thú vị. Mọi người sống gần gũi với thiên nhiên.)
Tom: What about you, Mai? What do you think?
(Cậu thì sao Mai? Cậu nghĩ như thế nào?)
Mai: To my way of thinking, there are better services in the city.
(Theo mình suy nghỉ thì ở thành phố dịch vụ tốt hơn.)
2. Work in pairs. Make a similar conversation to ask and give opinions about these topics.
(Làm việc theo cặp. Thực hiện một cuộc hội thoại tương tự để hỏi và đưa ra ý kiến về những chủ đề này.)
1. Playing traditional games (Chơi trò chơi truyền thống)
2. Living close to nature (Sống gần gũi với thiên nhiên)
Lời giải chi tiết:
1. Playing traditional games (Chơi trò chơi truyền thống)
A: What do you think about playing traditional games?
(Cậu nghỉ sao về việc chơi trò chơi truyền thống?)
B: I think it’s very interesting. Children always love playing traditional games.
(Mình nghỉ nó rất thú vị. Trẻ em luôn thích chơi trò chơi truyền thống.)
A: What about you, C? What do you think?
(Còn cậu thì sao, C? Cậu nghỉ sao?)
C: I think playing traditional games will bring people together.
(Mình nghỉ chơi trò chơi truyền thống sẽ đem mọi người lại gần nhau hơn.)
2. Living close to nature (Sống gần gũi với thiên nhiên)
A: What do you think about living close to nature?
(Cậu nghĩ sao về việc sống gần gũi với thiên nhiên?)
B: That sounds great. We can learn how to protect our planet.
(Nghe tuyệt đấy. Chúng ta có thể học cách bảo vệ môi trường.)
A: What about you, C? What do you think?
(Còn cậu thì sao C? Cậu nghĩ sao?)
C: I think B is right. Additionally, living close to nature will improves our mental health.
(Mình nghỉ B nói đúng đó. Thêm vào đó, sống gần gũi với thiên nhiên có thể cải thiện sức khỏe tinh thần.)
Lifestyle of the ethnic minority group
(Đời sống của đồng bào dân tộc thiểu số)
3. QUIZ. How much do you know about ethnic groups in Viet Nam?
(ĐỐ. Bạn biết bao nhiêu về các dân tộc ở Việt Nam?)
1. There are ____________ ethnic groups in Viet Nam.
A. 63
B. 45
C.54
2. Ethnic minority groups form about ____________ of the total population of Viet Nam.
A. 7%
B. 13%
C. 25%
3. They mainly live ____________.
A. in the lowlands
B. in the mountains
C. in the Mekong Delta
4. The Jrai decorate houses for the dead with a lot of ____________.
A. wood statues
B. flowers
C. colourful pictures
5. The Khmer mostly earn their living from weaving and _____________.
A. farming
B. hunting
C. fishing
6. Picture ____________ shows a Thai woman’s costume.
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. B |
3. B |
4. A |
5. A |
6. C |
1. There are 54 ethnic groups in Viet Nam.
(Có 54 dân tộc ở Việt Nam.)
2. Ethnic minority groups form about 13% of the total population of Viet Nam.
(Những dân tộc thiểu số hình thành nên 13% tổng dân số Việt Nam.)
3. They mainly live in the mountain.
(Họ chủ yếu sống trên núi.)
4. The Jrai decorate houses for the dead with a lot of wood statues.
(Người Gia Rai thường trang trí nhà của những người đã khuất với rất nhiều tượng gỗ.)
5. The Khmer mostly earn their living from weaving and farming.
(Người khơ me hầu hết sống bằng nghề dệt và nghề nông.)
6. Picture C shows a Thai woman’s costume.
(Bức tranh C cho thấy trang phục của một phụ nữ dân tộc Thái.)
4. Work in pairs. Read the information below about the Jrai. Take turns to ask and answer about the information.
(Làm việc theo cặp. Đọc thông tin dưới đây về người Gia Rai. Thay phiên nhau hỏi và trả lời về thông tin bên dưới.)
THE JRAI
Population: 513,930 (2019), the largest minority group in the Central Highlands
Living place: mainly in Gia Lai
Houses: stilt houses
Economy: growing crops, weaving, planting industrial trees (coffee, cacao, rubber, …), raising buffalos, and elephants
Traditional culture: Rich folk dances, songs, games, and musical instruments
Dominant role in the family: women
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
NGƯỜI GIA RAI
Dân số: 513930 người (năm 2019), là dân tộc thiểu số lớn nhất ở vùng Tây Nguyên
Nơi sống: chủ yếu sống ở Gia Lai
Nơi ở: nhà sàn
Kinh tế: trồng cây lương thực, dệt vải, trồng cây công nghiệp (cà phê, ca cao, cao su, …) chăn nuôi trâu và voi.
Văn hóa truyền thống: Giàu các bài hát, điệu nhảy và các trò chơi, nhạc cụ truyền thống.
Vai trò chủ đạo trong gia đình: người phụ nữ.
Lời giải chi tiết:
A: How many population in Jrai?
(Dân số người Gia Rai là bao nhiêu?)
B: It’s 513,930 in 2019.
(513930 người vào năm 2019.)
A: Is Jrai the largest minority group in the Central Highlands?
(Gia Rai có phải là dân tộc thiểu số lớn nhất ở Tây Nguyên không?)
B: Yes, they are.
(Có.)
A: Where is the Jrai living?
(Người Gia Rai sống ở đâu?)
B: They mainly live in Gia Lai.
(Họ sống ở Gia Lai.)
A: What kind of house does Jrai live in?
(Người Gia Rai sống trong những ngôi nhà như thế nào?)
B: They live in stilt house.
(Họ sống trong những ngôi nhà sàn.)
A: Who plays the dominant role in the family?
(Ai đóng vai trò chính trong gia đình?)
B: Women plays the dominant role in the family.
(Người phụ nữ đóng vai trò chính trong gia đình.)
A: What are they traditional culture?
(Văn hóa truyền thống của họ gồm những gì?)
B: They are rich in traditional folk dances, songs, games, and musical instruments.
(Họ giàu các điệu nhảy truyền thống, các bài hát, trò chơi và nhạc cụ truyền thống.)
5. Work in groups. Share with your group the information about the Jrai people you find interesting.
(Làm việc nhóm. Chia sẻ với nhóm của bạn những thông tin về người Jrai mà bạn thấy thú vị.)
You may start sharing your opinion with:
(Bạn có thể bắt đầu chia sẻ ý kiến với)
I like _________ because _________
I think that _____________________
Lời giải chi tiết:
I like the way the use bamboo trees to make the stilt house because it’s very environmental friendly.
(Tôi thích cái cách mà họ dùng tre để làm nhà sàn vì nó rất là thân thiện với môi trường.)
I think that women play the dominant role in the Jarai family is a radical thought.
(Mình nghỉ phụ nữ đóng vai trò chính trong gia đình Jarai là một tư tưởng tiến bộ.)
Unit 4 Skills 1 lớp 8 trang 45, 46
1 (trang 45 sgk Tiếng Anh 8): Write the words and phrase from the box under the correct pictures (Viết các từ và cụm từ trong hộp dưới các hình ảnh chính xác)
Đáp án:
1. staircase
2. open fire
3. posts
Hướng dẫn dịch:
1. cầu thang
2. đốt lửa
3. cột
2 (trang 45 sgk Tiếng Anh 8): Read the passage and tick (V) T (True) or F (False) (Đọc đoạn văn và đánh dấu (V) T (Đúng) hoặc F (Sai))
Stilt houses
Stilt houses are popular among different ethnic minority groups, from the Thai in the Northern Highlands to the Khmer in the Mekong Delta. The houses come in different sizes and styles, and show the traditional culture of their owners.
Stilt houses are made from natural materials like wood, bamboo, and leaves. They stand on strong posts, about two or three metres above the ground. This allows them to keep people safe from wild animals. People climb a seven- or nine-step staircase to enter the house. The most important place in the house is the kitchen. It has an open fire in the middle of the house. It is the place for family gatherings and receiving guests.
The stilt houses of the Tay and Nung usually overlook a field. The stilt houses of the Thai, however, face mountains or a forest. The Bahnar and Ede have a communal house (called a Rong house) as the heart of their village. These communal houses are the largest and tallest ones in the village.
Hướng dẫn dịch:
Nhà sàn
Nhà sàn rất phổ biến đối với các nhóm dân tộc thiểu số khác nhau, từ người Thái ở Tây Nguyên đến người Khmer ở đồng bằng sông Cửu Long. Những ngôi nhà có nhiều kích cỡ và phong cách khác nhau, thể hiện văn hóa truyền thống của chủ nhân.
Nhà sàn được làm bằng vật liệu tự nhiên như gỗ, tre, nứa, lá. Chúng đứng trên những cây cột chắc chắn, cách mặt đất khoảng hai, ba mét. Điều này cho phép chúng giữ an toàn cho mọi người khỏi động vật hoang dã. Người ta leo cầu thang bảy, chín bậc để vào nhà. Nơi quan trọng nhất trong nhà là nhà bếp. Nó có một ngọn lửa mở ở giữa nhà. Là nơi sum họp gia đình, tiếp khách.
Nhà sàn của người Tày, Nùng thường nhìn ra cánh đồng. Tuy nhiên, nhà sàn của người Thái quay mặt ra núi hoặc rừng. Người Bahnar và Êđê có một ngôi nhà rông (gọi là nhà Rông) là trái tim của buôn làng. Những ngôi đình này là những ngôi đình lớn nhất và cao nhất trong làng.
1. Only a few minority groups live in stilt houses.
2. All stilt houses look alike.
3. Family gatherings take place by the open fire in the middle of the house.
4. The Rong house serves as the center of an Ede village.
Hướng dẫn dịch:
1. Chỉ có một số nhóm thiểu số sống trong nhà sàn.
2. Nhà sàn nào cũng giống nhau.
3. Họp mặt gia đình bên bếp lửa giữa nhà.
4. Nhà Rông là trung tâm của buôn làng Ê Đê.
Đáp án:
1. F |
2. F |
3. T |
4. T |
Giải thích:
1. Thông tin: Stilt houses are popular among different ethnic minority groups, from the Thai in the Northern Highlands to the Khmer in the Mekong Delta.
2. Thông tin: The houses come in different sizes and styles, and show the traditional culture of their owners.
3. Thông tin: It has an open fire in the middle of the house. It is the place for family gatherings and receiving guests.
4. Thông tin: The Bahnar and Ede have a communal house (called a Rong house) as the heart of their village.
3 (trang 45 sgk Tiếng Anh 8): Read the passage again and fill in each blank with ONE word. (Đọc đoạn văn một lần nữa và điền vào mỗi chỗ trống với MỘT từ)
1. A stilt house shows the ____________ culture of the owner.
2. The Tay’s and Nung’s stilt houses overlook a ____________.
3. The Thai’s stilt houses overlook a ____________ or ____________.
4. The largest and tallest house in an Ede village isthe ____________ house.
Đáp án:
1. traditional |
2. field |
3. mountain – forest |
4. communal |
Giải thích:
1. traditional (truyền thống)
2. field (cánh đồng)
3. mountain (núi) – forest (rừng)
4. communal (chung)
Hướng dẫn dịch:
1. Nhà sàn thể hiện nét văn hóa truyền thống của gia chủ.
2. Nhà sàn của người Tày, Nùng nhìn ra cánh đồng.
3. Nhà sàn của người Thái nhìn ra núi hoặc rừng.
4. Ngôi nhà to nhất, cao nhất ở buôn làng Ê Đê là nhà rông.
4 (trang 46 sgk Tiếng Anh 8): Work in pairs. Discuss and tick (V) the features of a stilt house from the list below. Share your opinions with the class. (Làm việc theo cặp. Thảo luận và đánh dấu (V) các đặc điểm của một ngôi nhà sàn từ danh sách dưới đây. Chia sẻ ý kiến của bạn với cả lớp)
Đáp án:
A stilt house
– stands on big posts
– is made from natural materials
– is close to nature
Hướng dẫn dịch:
Một ngôi nhà sàn
– đứng trên những cái cột lớn
– được làm từ nguyên liệu tự nhiên
– gần gũi với thiên nhiên
5 (trang 46 sgk Tiếng Anh 8): Work in pairs. Ask and answer about the type of home each of you lives in. Take notes of your partner’s answers and report what you find to the class. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về loại nhà mà mỗi người đang sống. Ghi chép câu trả lời của bạn của bạn và báo cáo những gì bạn tìm thấy cho cả lớp)
Lời giải chi tiết:
Name (Tên) |
Type of house (Loại nhà) |
Material (Vật liệu) |
Important part of the house – Activity (Phần quan trọng nhất của ngôi nhà – hoạt động) |
An |
a flat (chung cư) |
brick and cement (gạch và xi măng) |
living room – watching TV with the family (phòng khách – xem TV với gia đình) |
Bảo |
a detached house (nhà biệt lập) |
brick and cement (gạch và xi măng) |
garden – where the family members relax and hold party (sân vườn – nơi các thành viên trong gia đình nghỉ ngơi và tổ chức tiệc) |
Chi |
stilt house (nhà sàn) |
woods, bamboo tree, leaves (gỗ, tre và lá cây) |
kitchen – place for family gathering and receiving guest (nhà bếp – nơi để đoàn tụ gia đình và đón khách) |
Dung |
a flat (chung cư) |
brick and cement (gạch và xi măng) |
living room – receiving guest (phòng khách – đón khách) |
Unit 4 Skills 2 lớp 8 trang 47
Listening
1. Match the phrases with the correct pictures.
(Ghép các cụm từ với các hình ảnh chính xác.)
Lời giải chi tiết:
1 – c. catching fish: bắt cá
2 – a. weaving clothing: dệt vải
3 – b. growing crops: trồng nông sản
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
2. Listen and tick (✓) the activities that minority children do to help their families.
(Nghe và đánh dấu (✓) những hoạt động mà trẻ em dân tộc thiểu số làm để giúp đỡ gia đình.)
1. look after the house (trông nhà) |
|
2. weave clothing (dệt vải) |
|
3. prepare food (chuẩn bị đồ ăn) |
|
4. build houses (xây nhà) |
|
5. grow crops (trồng nông sản) |
|
6. raise livestock (chăn nuôi gia sức) |
|
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
3. Listen again and circle the correct answer A, B, or C.
(Nghe lại và khoanh tròn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. Minority children usually learn to work at _____.
(Trẻ em dân tộc thiểu số thường bắt đầu học làm việc từ khi _____.)
A. twelve (12 tuổi)
B. ten (10 tuổi)
C. six (6 tuổi)
2. Girls _____.
(Các bạn nữ _____. )
A. weave clothing (dệt vải)
B. do the gardening (làm vườn)
C. catch fish (bắt cá)
3. Boys _____.
(Các bạn nam _____.)
A. prepare food (chuẩn bị thức ăn)
B. raise livestock (chăn nuôi gia súc)
C. do housework (làm việc nhà)
4. Children learn traditions through _____.
(Trẻ em học về truyền thống thông qua _____.)
A. work (công việc)
B. music (âm nhạc)
C. stories (câu chuyện)
5. The number of minority children going to school is _____.
(Số lượng trẻ em dân tộc thiểu số đi học _____.)
A. going up (tăng)
B. going down (giảm)
C. staying the same (giữ nguyên)
Writing
4. Note five things you do to help your family.
(Viết ra năm điều bạn làm để giúp đỡ gia đình của bạn.)
Lời giải chi tiết:
– taking out the garbage (vứt rác)
– tidying my bedroom (dọn phòng ngủ của tôi)
– doing the washing up (rửa bát)
– put away books and toys (cất sách và đồ chơi)
– helping mother with cooking (giúp mẹ nấu ăn)
5. Write a paragraph (80 – 100 words) about the things you do to help your family. Use the ideas in 4.
(Viết đoạn văn (80 – 100 từ) kể về những việc em làm để giúp đỡ gia đình. Sử dụng các ý tưởng trong bài 4.)
Lời giải chi tiết:
Though I don’t have much time at home, I try my best to do something to help my family. I take out the garbage, dust the room, make my bed and pick up books and toys that are lying on the floor. I also help my mother with cooking dinner and my family likes my food so much. Sometimes I ask my family members if they need help. If I have more time stay at home, I would love to help my family with more housework.
Tạm dịch:
Dù mình không có nhiều thời gian ở nhà, mình cố gắng làm gì đó để giúp đỡ gia đình. Mình nhặt rắc, quét dọn phòng, dọn giường và nhặt sách và đồ chơi nằm trên sàn nhà. Mình cũng giúp mẹ nấu đồ ăn tối và nhà mình rất thích món mình nấu. Đôi khi mình hỏi mọi người xem có cần giúp gì không. Nếu mình có nhiều thời gian ở nhà hơn, mình sẽ giúp gia đình việc nhà nhiều hơn.
Unit 4 Looking back lớp 8 trang 48
Vocabulary
1. Match the words and phrases with the pictures.
(Nối các từ và cụm từ với hình ảnh.)
Lời giải chi tiết:
1 – c. weaving: dệt
2 – a. folk dance: nhảy múa dân gian
3 – e. open fire: bếp lửa
4 – b. fishing: đánh cá
5 – d. minority group: dân tộc thiểu số
2. Complete the sentences with the word and phrases from the box.
(Hoàn thành các câu với từ và cụm từ trong hộp.)
folk songs communal house staircase musical instruments sticky rice |
1. Minority groups have their own ______ like the dan tinh, gong, t’rung.
2. The Kinh use ______ to make banh chung and banh tet.
3. For most minority groups like the Bahnar and Ede, the ______, usually known as Rong house, is the heart of the village.
4. My grandmother taught me to sing many ______.
5. The ______ of a Muong’s stilt house has an odd number of steps: 5, 7, or 9.
Phương pháp giải:
folk songs (n): những bài hát dân gian
communal house (np): nhà văn hóa
staircase (n): cầu thang
musical instruments (np): nhạc cụ
sticky rice (np): gạo nếp
Lời giải chi tiết:
1. Minority groups have their own musical instrument like the dan tinh, gong, t’rung.
(Các dân tộc thiểu số có những nhạc cụ của riêng họ như đàn tình, cồng chiêng, đàn t’rưng.)
2. The Kinh use sticky rice to make banh chung and banh tet.
(Người Kinh dùng gạo nếp để làm bánh chưng và bánh tét.)
3. For most minority groups like the Bahnar and Ede, the communal house, usually known as Rong house, is the heart of the village.
(Với hầu hết những dân tộc thiểu số như người Ba-na và Ê-đê, đình làng, hay còn được gọi là nhà Rông, được đặt ở giữa làng.)
4. My grandmother taught me to sing many folk songs.
(Bà mình dạy mình hát nhiều bài dân ca.)
5. The staircase of a Muong’s stilt house has an odd number of steps: 5, 7, or 9.
(Các bậc thang của nhà sàn của người Mường có số bậc lẻ: 5, 7 hoặc 9.)
Grammar
3. Write questions from the clues.
(Viết câu hỏi từ các gợi ý.)
1. you / attend / the Khmer’s Moon Worship Festival / last year / ?
2. How many / ethnic minority groups / Viet Nam / ?
3. Where / the Hmong / live / ?
4. What / you / do / the Ede’s Harvest Festival / last October / ?
5. How old / minority children / when / they / start helping / the family / ?
Lời giải chi tiết:
1. Did you attend the Khmer’s Moon Worship Festival last year?
(Cậu có tham dự Lễ hội Cúng Trăng (Ok Om Bok) năm ngoái không?)
2. How many ethnic minority groups in Viet Nam?
(Có bao nhiêu dân tộc thiểu số ở Việt Nam?)
3. Where is the Hmong live?
(Người Hơ-mông sống ở đâu?)
4. What did you do in the Ede’s Harvest Festival last October?
(Bạn đã làm gì ở Lễ ăn cơm mới của người Ê-đê vào tháng 10 năm ngoái?)
5. How old the minority children when they start helping the family?
(Trẻ em của những dân tộc thiểu khi bắt đầu giúp gia đình vào lúc bao nhiêu tuổi.)
4. There is one incorrect underlined word in each sentence. Circle and correct it.
(Có một từ gạch chân sai trong mỗi câu. Khoanh tròn và sửa lại cho đúng.)
|
Correct word |
1. A big stilt houses stands on high posts. |
|
2. The Lahu build their houses from wood and wild banana leave. |
|
3. Much people in remote areas travel on foot. |
|
4. Most minority women weave clothes and do houseworks. |
|
5. In the mountains, there is not many land for growing crops. |
|
Lời giải chi tiết:
1. houses => house
A big stilt house stands on high posts.
(Ngôi nhà sàn đứng trên những cây cột cao.)
Giải thích: Sau mạo từ “a” cần danh từ số ít.
2. leave => leaves
The Lahu build their houses from wood and wild banana leaves.
(Người La Hủ xây nhà từ gỗ và lá chuối dại.)
Giải thích: “leave” là danh từ đếm được trước đó không có mạo từ nên phải dùng hình thức số nhiều.
3. much => many
Many people in remote areas travel on foot.
(Nhiều người ở vùng quê đi chuyển bằng cách đi bộ.)
Giải thích: Danh từ “people” số nhiều nên trước đó phải dùng “many”.
4. houseworks => housework
Most minority women weave clothes and do housework.
(Hầu hết phụ nữ của dân tộc thiểu số đều dệt vải và làm việc nhà.)
Giải thích: “housework” (việc nhà) là danh từ không đếm được nên không có hình thức số nhiều.
5. many => much
In the mountains, there is not much land for growing crops.
(Ở trên núi không có nhiều đất để trồng nông sản.)
Giải thích: “land” (đất) là danh từ không đếm được nên trước đó phải dùng “much”.
Unit 4 Project lớp 8 trang 49
Đang cập nhật nội dung …
Xem thêm bài giải SGK Tiếng anh 8 Global Success hay, chi tiết khác:
Review 1
Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam
Unit 5: Our Customs and Traditions
Unit 6: Life Styles
Review 2