Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 6: World Heritages
LESSON 1
1. jungle /ˈdʒʌŋɡl/ (n) rừng
The company taught us a lot about the endangered species here and safety in the jungle.
(Công ty đã dạy chúng tôi rất nhiều điều về các loài có nguy cơ tuyệt chủng ở đây và sự an toàn trong rừng.)
2. landscape /ˈlændskeɪp/ (n) cảnh quan
People travel here because of the rare karst landscapes.
(Mọi người đi du lịch ở đây vì những cảnh quan karst hiếm có.)
3. endangered species /ɪnˈdeɪn·dʒərd ˈspi·ʃiz/ (n) nguy cơ tuyệt chủng
The company taught us a lot about the endangered species here and safety in the jungle.
(Công ty đã dạy chúng tôi rất nhiều điều về các loài có nguy cơ tuyệt chủng ở đây và sự an toàn trong rừng.)
4. karst /kɑːst/ (n) phong hóa
People travel here because of the rare karst landscapes.
(Mọi người đi du lịch ở đây vì những cảnh quan karst hiếm có.)
5. rock /rɒks/ (n) đá
The boat struck a rock outside the bay and sank.
(Con thuyền va vào một tảng đá bên ngoài vịnh và bị chìm.)
6. impressive /ɪmˈpresɪv/ (adj) ấn tượng
It’s the age that’s most impressive.
(Đó là độ tuổi ấn tượng nhất.)
7. amazed /əˈmeɪzd/ (adj) ngạc nhiên
She was amazed at how calm she felt after the accident.
(Cô rất ngạc nhiên về sự bình tĩnh của mình sau vụ tai nạn.)
8. rare /reə(r)/ (adj) hiếm
People travel here because of the rare karst landscapes.
(Mọi người đi du lịch ở đây vì những cảnh quan karst hiếm có.)
9. discover /dɪˈskʌvə(r)/ (v) phát hiện
We searched all morning for the missing papers and finally discovered them in a drawer.
(Chúng tôi đã tìm kiếm những giấy tờ bị mất cả buổi sáng và cuối cùng phát hiện ra chúng trong ngăn kéo.)
10. assistant /əˈsɪstənt/ (n) trợ lý
My assistant will show you around the factory.
(Trợ lý của tôi sẽ chỉ cho bạn xung quanh nhà máy.)
11. photography /fəˈtɒɡrəfi/ (n) nhiếp ảnh
That was fun and exciting, but it was the photography training that I liked most.
(Điều đó thật thú vị và thú vị, nhưng đó là khóa đào tạo nhiếp ảnh mà tôi thích nhất.)
12. heritage /ˈherɪtɪdʒ/ (n) di sản
It’s one of Vietnam’s UNESCO natural world heritages.
(Đó là một trong những di sản thiên nhiên thế giới được UNESCO công nhận của Việt Nam.)
13. limestone /ˈlaɪmstəʊn/ (n) đá vôi
Over millions of years, water washed away some of the limestone and created unique towers and caves.
(Trải qua hàng triệu năm, nước đã cuốn trôi một số đá vôi và tạo ra những tòa tháp và hang động độc đáo.)
14. unique /juˈniːk/ (adj) độc đáo
Over millions of years, water washed away some of the limestone and created unique towers and caves..
(Trải qua hàng triệu năm, nước đã cuốn trôi một số đá vôi và tạo ra những tòa tháp và hang động độc đáo.)
15. waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/ (n) thác nước
The waterfall is nice, but it’s the mountains that are really pretty.
(Thác nước rất đẹp, nhưng những ngọn núi mới thực sự đẹp.)
16. kayaking /ˈkaɪækɪŋ/ (n) chèo thuyền kayak
Camping was fun, but it was kayaking that I really enjoyed.
(Cắm trại rất thú vị, nhưng tôi thực sự thích chèo thuyền kayak.)
17. penguin /ˈpeŋɡwɪn/ (n) chim cánh cụt
For both voyages samples of penguin guano had profuse growth.
(Đối với cả hai chuyến đi, các mẫu phân chim cánh cụt đã phát triển rất nhiều.)
18. sunset /ˈsʌnset/ (n) hoàng hôn
The fishermen set out at sunset for a night’s fishing.
(Những người đánh cá ra khơi vào lúc hoàng hôn để đánh cá trong đêm.)
19. ancient /ˈeɪnʃənt/ (adj) cổ đại
People have lived in this valley since ancient times.
(Mọi người đã sống ở thung lũng này từ thời cổ đại.)
20. pagoda /pəˈɡəʊdə/ chùa
The main body of the pagoda contains only a single storey and the most elaborate feature of the structure are nine small pagodas that decorate the roof.
(Phần thân chính của ngôi chùa chỉ có một tầng duy nhất và đặc điểm công phu nhất của cấu trúc là chín ngôi chùa nhỏ trang trí trên mái.)
21. rice field / raɪs fiːldz / (n) ruộng lúa
In the beginning of the study grassland, later replaced by rice fields.
(Lúc đầu là đồng cỏ nghiên cứu, sau được thay thế bằng ruộng lúa.)
LESSON 2
22. pillar /ˈpɪl.ər (n) cột
The One Pillar Pagoda in Hanoi is a historical building.
(Chùa Một Cột ở Hà Nội là một công trình lịch sử.)
23. historical /hɪˈstɒrɪkl/ (adj) lịch sử
The One Pillar Pagoda in Hanoi is a historical building.
24. preserver /prɪˈzɜːvə(r)/ (n) bảo tồn
We have to preserve heritage sites so that people can enjoy them in the future.
(Chúng ta phải bảo tồn các di sản để mọi người có thể thưởng thức chúng trong tương lai.)
25. prevent /prɪˈvent/ (v) ngăn chặn
We have to prevent visitors from leaving trash on the beach.
(Chúng tôi phải ngăn du khách bỏ rác trên bãi biển.)
26. pass a law /pɑːs ə lɔː/ thông qua luật
We should pass a law that stops people putting up buildings at world heritage sites.
(Chúng ta nên thông qua luật ngăn chặn mọi người xây dựng các tòa nhà tại các di sản thế giới.)
27. statue /ˈstætʃuː/ (n) bức tượng
There’s a big golden statue of a lion in the center of my town.
(Có một bức tượng sư tử lớn bằng vàng ở trung tâm thị trấn của tôi,)
28. knock down /nɑk/ /daʊn/ (phr v) phá bỏ
They built a mall after they knocked down the old building.
(Họ đã xây dựng một trung tâm thương mại sau khi phá bỏ tòa nhà cũ.)
29. disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ (v) biến mất
Let’s discuss what we can do to prevent our important cultural sites from disappearing.
(Hãy thảo luận về những gì chúng ta có thể làm để ngăn chặn các địa điểm văn hóa quan trọng của chúng ta biến mất.)
30. exist /ɪɡˈzɪst/ (v) tồn tại
Poverty still exists in this country.
(Nghèo đói vẫn tồn tại ở đất nước này.)
31. unused /ʌnˈjuːzd/ (adj) không sử dụng
You might as well take your father’s car – there’s no point in having it sit there unused in the garage.
(Bạn cũng có thể lấy chiếc ô tô của bố bạn – chẳng ích gì khi để nó ở đó không sử dụng trong ga ra.)
32. awareness /əˈweənəs/ (n) nhận thức
How should we raise awareness?
(Chúng ta nên nâng cao nhận thức như thế nào?)
33. put up /pʊt/ /ʌp/ (phr v) đặt
Should we put up signs or hire security?
(Chúng ta nên đặt biển báo hay thuê bảo vệ?)
34. citadel /ˈsɪtədəl/ (n) tòa thành
The town has a 14th century citadel overlooking the river.
(Thị trấn có một tòa thành thế kỷ 14 nhìn ra sông.)
35. monument /ˈmɒnjumənt/ (n) tượng đài
In the square in front of the hotel stands a monument to all the people killed in the war.
(Ở quảng trường phía trước khách sạn có tượng đài tưởng niệm tất cả những người đã thiệt mạng trong chiến tranh.)
36. trash /træʃ/ (n) rác
I can’t believe that someone of his intelligence can read such trash!
(Tôi không thể tin rằng một người thông minh như anh ta có thể đọc những thứ rác rưởi như vậy!)
37. protect /prəˈtekt/ (v) bảo vệ
What should countries do to protect sites?
(Các quốc gia nên làm gì để bảo vệ các trang web?)
38. national park /ˈnæʃənl/ /pɑːk/ (n) công viên quốc gia
Yellowstone was the first national park in the US.
(Yellowstone là công viên quốc gia đầu tiên ở Mỹ.)
39. visitor /ˈvɪzɪtə(r)/ (n) du khách
You have some visitors to see you.
(Bạn có một số khách truy cập để xem bạn.)
LESSON 3
40. tomb /tuːm/ (n) ngôi mộ
The tomb was honeycombed with passages and chambers.
(Ngôi mộ có dạng tổ ong với các lối đi và buồng.)
41. emperor /ˈempərə(r)/ (n) hoàng đế
Located beside the Hương River,t he old capital of Huế was the home of the Nguyễn emperors.
(Nằm bên dòng sông Hương, cố đô Huế là nơi ở của các hoàng đế nhà Nguyễn.)
42. tour guide /tʊə ɡaɪd/ (n) hướng dẫn viên du lịch
After failed attempts in different artistic genres he managed to get by as a tour guide.
(Sau những lần thất bại trong các thể loại nghệ thuật khác nhau, anh ấy đã xoay sở để trở thành một hướng dẫn viên du lịch.)
43. brick /brɪk/ (n) gạch
The city was made with brick and stone.
(Thành phố được làm bằng gạch và đá.)
44. symbol /ˈsɪmbl/ (n) biểu tượng
Built in the early 19th century, the walled city was a symbol of the emperor’s power.
(Được xây dựng vào đầu thế kỷ 19, tường thành là biểu tượng quyền lực của hoàng đế.)
45. parade /pəˈreɪd/ (n) duyệt binh
When you first arrive, you should pass through Ngọ Môn, where the emperor would watch the parade.
(Khi mới đến, bạn nên đi ngang qua Ngọ Môn, nơi hoàng đế xem duyệt binh.)
46. imperial /ɪmˈpɪəriəl/ (adj) hoàng gia
Next, enter the Imperial City.
(Tiếp theo, vào Thành phố Hoàng gia.)
47. pavilion /pəˈvɪl.jən/ (n) đình
Inside the Ngũ Phụng Pavilion, which was originally only open to members of the Royal Family.
(Bên trong Ngũ Phụng Đình, ban đầu chỉ dành cho các thành viên của Hoàng gia.)
48. capital /ˈkæpɪtl/ (n) thủ đô
When you’re finished exploring the old capital, you should take a boat trip to visit the tombs of the emperors.
(Khi khám phá xong cố đô, bạn nên đi thuyền để thăm lăng mộ của các vị hoàng đế.)
49. surround /səˈraʊnd/ (v) bao quanh
Mystery still surrounds the exact circumstances of Stalin’s death.
(Bí ẩn vẫn bao quanh hoàn cảnh chính xác về cái chết của Stalin.)
50. sanctuary /ˈsæŋktʃuəri/ (n) thánh địa
Mỹ Sơn Sanctuary – one of the largest Hindu sites in South East Asia.
(Thánh địa Mỹ Sơn – một trong những thánh địa Hindu lớn nhất Đông Nam Á.)
51. religious /rɪˈlɪdʒəs/ (adj) tôn giáo
Temple was made with red bricks & decorated with religious artwork.
(Ngôi đền được làm bằng gạch đỏ và được trang trí bằng các tác phẩm nghệ thuật tôn giáo.)
52. architecture /ˈɑːkɪtektʃə(r)/ (n) kiến trúc
Great for people who like architecture and art.
(Tuyệt vời cho những người thích kiến trúc và nghệ thuật.)
53. complex /ˈkɒmpleks/ (adj) khu phức hợp
Tràng An Complex is located in Ninh Bình.
(Khu phức hợp Tràng An được yêu thích ở Ninh Bình.)
54. famous for /ˈfeɪməs fɔː/ (phr v) nổi tiếng
Located on top of a mountain, Yên Tử Mountain is famous for its pagodas.
(Nằm trên đỉnh núi, núi Yên Tử nổi tiếng với những ngôi chùa.)
55. check out /tʃek aʊt/ (phr v) kiểm tra
After that, you should check out the Thái Hòa Palace.
(Sau đó, bạn nên kiểm tra Điện Thái Hòa.)
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 11 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 5: Vienam & ASEAN
Từ vựng Unit 6: World Heritages
Từ vựng Unit 7: Ecological Systems
Từ vựng Unit 8: Independent Life
Từ vựng Unit 9: Education in the Future