Giải Tiếng anh 11 Unit 5: Global Warming
Ngữ pháp: Mệnh đề hiện tại phân từ và quá khứ phân từ
PRESENT PARTICIPLE & PAST PARTICIPLE CLAUSES
(MỆNH ĐỀ HIỆN TẠI PHÂN TỪ & QUÁ KHỨ PHÂN TỪ)
I. Present participle clauses (Mệnh đề hiện tại phân từ)
– Hiện tại phân từ (V-ing) được sử dụng để hình thành một mệnh đề phân từ khi phân từ đó và động từ trong mệnh đề chính có cùng chủ ngữ và hành động được thực hiện bởi cùng một người hoặc vật.
– Hiện tại phân từ là một hình thức động từ kết thúc đuôi -ing và có nghĩa chủ động. Hiện tại phân từ được sử dụng để:
+ giải thích lí do cho một hành động.
Ví dụ: Trapping too much of the sun’s heat, greenhouse gases stop it from escaping back into space.
(Giữ lại quá nhiều sức nóng của mặt trời, khí nhà kính ngăn không cho nó thoát ra ngoài không gian.)
+ nói về hai hành động đang diễn ra cùng một thời điểm.
Ví dụ: Walking on the beach, they picked up litter.
(Đi bộ trên bãi biển, họ nhặt rác.)
II. Past participle clauses (Mệnh đề quá khứ phân từ)
Quá khứ phân từ là một hình thức động từ thường kết thúc đuôi -ed có nghĩa bị động. Tương tự với hiện tại phân từ, quá khứ phân từ có thể hình thành các mệnh đề quá khứ phân từ, nhưng với nghĩa bị động. Chúng được sử dụng để:
– đưa ra lí do cho một hành động.
Ví dụ: Worried about climate change, many young people joined the environmental protests. (Many young people are worried about climate change, so they joined the environmental protests.)
(Lo lắng về biến đổi khí hậu, nhiều bạn trẻ tham gia biểu tình vì môi trường. (Nhiều thanh niên lo lắng về biến đổi khí hậu nên họ đã tham gia các cuộc biểu tình vì môi trường.))
– trình bày điều kiện.
Ví dụ: Burnt for energy, fossil fuels release carbon dioxide into the atmosphere. (If fossil fuels are burnt for energy, they release carbon dioxide into the atmosphere.)
(Bị đốt cháy để lấy năng lượng, nhiên liệu hóa thạch giải phóng CO2 vào khí quyển. (Nếu nhiên liệu hóa thạch bị đốt cháy để lấy năng lượng, chúng sẽ giải phóng khí CO2 vào khí quyển.))
Unit 5 Getting Started lớp 11 trang 52
A presentation about global warming
(Bài thuyết trình về sự nóng lên toàn cầu)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
Mr Quang: Good morning, class. Today’s lesson will start with Mai and Nam’s talk about some of the causes and consequences of global warming. Would you like to go first, Mai?
Mai: Yes, thank you. First, let me remind you what global warming refers to – it’s the increase in the earth’s temperature because of certain gases in the atmosphere.
Nam: Exactly. These gases are mainly produced through human activities. For example, burnt for energy, fossil fuels release large amounts of carbon dioxide into the atmosphere.
Mr Quang: But how do these gases make the earth warmer?
Mai: Well, they act like the glass in a greenhouse. Trapping too much of the sun’s heat, they stop it from escaping back into space. This makes the planet hotter and hotter.
Nam: That’s right. That’s why these heat-trapping pollutants are known as greenhouse gases, and their impact is called the greenhouse effect.
Mai: Global warming is also linked to rising sea levels. As temperatures rise, polar ice caps melt faster, adding more water to oceans. Higher sea levels can also lead to floods.
Nam: Each year, the consequences of global warming become more serious, and its negative impact on the environment and people gets stronger.
Mr Quang: Good job! Thank you for sharing the information.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Thầy Quang: Chào cả lớp. Bài học hôm nay sẽ bắt đầu với cuộc nói chuyện của Mai và Nam về một số nguyên nhân và hậu quả của sự nóng lên toàn cầu. Em có muốn nói trước không, Mai?
Mai: Vâng, cảm ơn thầy. Trước tiên, hãy để em nhắc mọi người rằng hiện tượng nóng lên toàn cầu đề cập đến – đó là sự gia tăng nhiệt độ của trái đất do một số loại khí trong khí quyển.
Nam: Chính xác. Những khí này chủ yếu được sản xuất thông qua các hoạt động của con người. Ví dụ, bị đốt cháy để lấy năng lượng, nhiên liệu hóa thạch giải phóng một lượng lớn carbon dioxide vào khí quyển.
Thầy Quang: Nhưng làm thế nào để những khí này làm cho trái đất nóng lên?
Mai: Chà, chúng hoạt động giống như kính trong nhà kính. Giữ lại quá nhiều sức nóng của mặt trời, chúng ngăn không cho nó thoát ra ngoài không gian. Điều này làm cho hành tinh ngày càng nóng hơn.
Nam: Đúng vậy. Đó là lý do tại sao các chất ô nhiễm giữ nhiệt này được gọi là khí nhà kính và tác động của chúng được gọi là hiệu ứng nhà kính.
Mai: Sự nóng lên toàn cầu cũng liên quan đến mực nước biển dâng cao. Khi nhiệt độ tăng, các chỏm băng ở hai cực tan nhanh hơn, bổ sung thêm nước vào các đại dương. Mực nước biển cao hơn cũng có thể dẫn đến lũ lụt.
Nam: Mỗi năm, hậu quả của sự nóng lên toàn cầu trở nên nghiêm trọng hơn và tác động tiêu cực của nó đối với môi trường và con người ngày càng mạnh mẽ hơn.
Thầy Quang: Làm tốt lắm! Cám ơn em vì đã chia sẻ thông tin.
2. Read the conversation again and complete the diagram, using the following phrases.
(Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và hoàn thành sơ đồ, sử dụng các cụm từ sau.)
a. Trapping the sun‘s heat
b. Making the planet warmer
c. Producing certain gases (e.g. CO2)
d. Stopping the heat from escaping
1 _________ => 2 _________ => 3 _________ => 4 _________
Lời giải chi tiết:
1 – c |
2 – a |
3 – d |
4 – b |
1 – c. Producing certain gases (e.g. CO2)
(Sản xuất một số loại khí (ví dụ: CO2))
2 – a. Trapping the sun‘s heat
(Bẫy sức nóng của mặt trời)
3 – d. Stopping the heat from escaping
(Ngăn nhiệt thoát ra ngoài)
4 – b. Making the planet warmer
(Làm cho hành tinh ấm hơn)
3. Match the words to make phrases used in 1.
(Nối các từ để tạo thành các cụm từ được sử dụng trong bài 1.)
1. global |
a. activities |
2. heat – trapping |
b. gases |
3. greenhouse |
c. warming |
4. human |
d. levels |
5. sea |
e. pollutants |
Lời giải chi tiết:
1 – c |
2 – e |
3 – b |
4 – a |
5 – d |
1 – c. global warming (sự nóng lên toàn cầu)
2 – e. heat-trapping pollutants (chất ô nhiễm bẫy nhiệt)
3 – b. greenhouse gases (khí nhà kính)
4 – a. human activities (các hoạt động của con người)
5 – d. sea levels (mực nước biển)
4. Complete the sentences with the correct verb forms from 1.
(Hoàn thành các câu với các dạng động từ chính xác từ bài 1.)
1. _________ for energy, fossil fuels release large amounts of carbon dioxide into the atmosphere.
2. _________ too much of the sun’‘s heat, greenhouse gases stop it from escaping back into space.
3. As temperatures rise, polar ice caps melt faster, __________ more water to oceans.
Lời giải chi tiết:
1 – burnt |
2 – trapping |
3 – adding |
1. Burnt for energy, fossil fuels release large amounts of carbon dioxide into the atmosphere.
(Đốt cháy năng lượng, nhiên liệu hóa thạch giải phóng một lượng lớn carbon dioxide vào khí quyển.)
2. Trapping too much of the sun’s heat, greenhouse gases stop it from escaping back into space.
(Giữ lại quá nhiều nhiệt của mặt trời, khí nhà kính ngăn không cho nó thoát trở lại không gian.)
3. As temperatures rise, polar ice caps melt faster, adding more water to oceans.
(Khi nhiệt độ tăng, các tảng băng ở hai cực tan nhanh hơn, bổ sung thêm nước vào các đại dương.)
Unit 5 Language lớp 11 trang 53
Pronunciation 1
Sentence stress and rhythm
1. Listen and repeat. Pay attention to the sentence stress and rhythm.
(Lắng nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến trọng âm và nhịp điệu của câu.)
Bài nghe:
1. The planet is getting hotter and hotter.
(Hành tinh ngày càng nóng hơn.)
2. We talked about the causes of floods.
(Chúng tôi đã nói về nguyên nhân của lũ lụt.)
3. Burning coal is bad for our health.
(Đốt than có hại cho sức khỏe của chúng ta.)
4. Why is farming a big source of greenhouse gases?
(Tại sao nông nghiệp là một nguồn khí nhà kính lớn?)
2. Underline the stressed words in the sentences. Listen and check. Then practise saying the sentences with a natural rhythm.
(Gạch dưới các từ được nhấn mạnh trong các câu. Nghe và kiểm tra. Sau đó tập nói các câu với nhịp điệu tự nhiên.)
Bài nghe:
1. The village was completely destroyed by floods.
(Ngôi làng bị lũ phá hủy hoàn toàn.)
2. Some gases are released into the air through human activities.
(Một số chất khí được thải vào không khí do hoạt động của con người.)
3. Has the earth’s temperature increased in the past few years?
(Nhiệt độ Trái Đất có tăng lên trong vài năm qua không?)
4. Some environmental disasters wil become more frequent.
(Một số thảm họa môi trường sẽ xảy ra thường xuyên hơn.)
Đáp án:
1. The village was completely destroyed by floods.
2. Some gases are released into the air through human activities.
3. Has the earth’s temperature increased in the past few years?
4. Some environmental disasters wil become more frequent.
Vocabulary 1
Global warming (Sự nóng lên toàn cầu)
1. Match the words with their meanings.
(Nối các từ với nghĩa của chúng.)
1. coal (n) |
a. that can be replaced naturally without being used up |
2. fossil fuel (n) |
b. materials that are not needed and are thrown away |
3. release (v) |
c. a substance that was formed millions of years ago from dead animals or plants |
4. renewable (adj) |
d. to let a substance flow out |
5. waste (n) |
e. a black rock that is found under the ground and is burnt to produce heat. |
Lời giải chi tiết:
1 – e |
2 – c |
3 – d |
4 – a |
5 – b |
1 – e. coal (n) – a black rock that is found under the ground and is burnt to produce heat
(than (n) – một loại đá đen được tìm thấy dưới lòng đất và bị đốt cháy để tạo ra nhiệt.)
2 – c. fossil fuel (n) – a substance that was formed millions of years ago from dead animals or plants.
(nhiên liệu hóa thạch (n) một chất được hình thành từ hàng triệu năm trước từ động vật hoặc thực vật đã chết)
3 – d. release (v) – to let a substance flow out
(giải phóng (v) – để cho một chất chảy ra)
4 – a. renewable (adj) – that can be replaced naturally without being used up
(có thể tái tạo (adj) có thể thay thế một cách tự nhiên mà không bị sử dụng hết)
5 – b. waste (n) – materials that are not needed and are thrown away
(chất thải (n) – vật liệu không cần thiết và bị vứt đi)
2. Complete the sentences using the correct forms of the words in 1.
(Hoàn thành các câu sử dụng dạng đúng của từ trong bài 1.)
1. Wind and sunlight are examples of ___________ sources of energy.
2. The world produces more than two billion tonnes of solid __________ every year.
3. Governments need to limit the amount of greenhouse gases that is ____________ into the air.
4. Her grandpa is now suffering from ill health after many years of working in the _____________ industry.
5. The burning of ____________ like coal and gas has led to an increase in the amount of CO2 in the atmosphere.
Lời giải chi tiết:
1 – renewable |
2 – waste |
3 – released |
4 – coal |
5 – fossil fuel |
1. Wind and sunlight are examples of renewable sources of energy.
(Gió và ánh sáng mặt trời là những ví dụ về các nguồn năng lượng có thể tái tạo.)
2. The world produces more than two billion tonnes of solid waste every year.
(Thế giới tạo ra hơn hai tỷ tấn chất thải rắn mỗi năm.)
3. Governments need to limit the amount of greenhouse gases that is released into the air.
(Các chính phủ cần hạn chế lượng khí nhà kính thải vào không khí.)
4. Her grandpa is now suffering from ill health after many years of working in the coal industry.
(Ông của cô ấy hiện đang bị bệnh sau nhiều năm làm việc trong ngành than.)
5. The burning of fossil fuels like coal and gas has led to an increase in the amount of CO2 in the atmosphere.
(Việc đốt nhiên liệu hóa thạch như than đá và khí đốt đã dẫn đến sự gia tăng lượng CO2 trong khí quyển.)
Grammar 1
Present participle clauses (Mệnh đề hiện tại phân từ)
1. Find and correct the mistakes in the following sentences.
(Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.)
1. Was waiting for the train, I read some articles about global warming.
2. Saw the forest fire, the children immediately called the police.
3. The students took part in green activities, were planting more than 100 trees.
Phương pháp giải:
Mệnh đề phân từ hiện tại dùng khi hành động trong mệnh đề chính có cùng chủ ngữ với mệnh đề phân từ, sử dụng với câu trúc V-ing.
Dùng khi: giải thích lí do cho một hành động.
Lời giải chi tiết:
1 – Was waiting -> Waiting |
2 – Saw -> Seeing |
3 – were planting -> planting |
1. Waiting for the train, I read some articles about global warming.
(Trong khi chờ tàu, tôi đọc một số bài báo về sự nóng lên toàn cầu.)
2. Seeing the forest fire, the children immediately called the police.
(Khi nhìn thấy cháy rừng, bọn trẻ đã gọi ngay cho cảnh sát.)
3. The students took part in green activities, planting more than 100 trees.
(Học sinh tham gia hoạt động xanh, trồng hơn 100 cây xanh.)
Past participle clauses (Mệnh đề quá khứ phân từ)
2. Rewrite these sentences using past participle clauses.
(Viết lại những câu này sử dụng mệnh đề quá khứ phân từ.)
Example: We were given enough information about the causes of global warming, so we started our report.
(Ví dụ: Chúng tôi đã được cung cấp đủ thông tin về nguyên nhân của sự nóng lên toàn cầu, vì vậy chúng tôi bắt đầu báo cáo của chúng tôi.)
=> Given enough information about the causes of global warming, we started our report.
(Được cung cấp đủ thông tin về nguyên nhân của sự nóng lên toàn cầu, chúng tôi bắt đầu báo cáo của mình.)
1. If farm animals are not kept cool in hot weather, they can suffer from heat stress.
(Nếu vật nuôi trong trang trại không được giữ mát trong thời tiết nóng, chúng có thể bị căng thẳng nhiệt.)
=> ______________ , farm animals can suffer from heat stress.
2. Some farmers were worried about the consequences of deforestation, so they stopped burning trees to create farmland.
(Một số nông dân lo lắng về hậu quả của việc phá rừng nên đã ngừng đốt cây để lấy đất canh tác.)
=> _______________, some farmers stopped burning trees to create farmland.
3. If carbon dioxide is produced in huge amounts, it causes air pollution and climate change.
(Nếu CO2 được tạo ra với số lượng lớn, nó sẽ gây ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu.)
=> _______________, carbon dioxide causes air pollution and climate change.
Phương pháp giải:
Mệnh đề phân từ quá khứ: Thường mang nghĩa bị động, sử dụng đầu câu với cấu trúc V-ed
Dùng khi:
– Mệnh đề/động từ mang nghĩa bị động
– Bổ sung thông tin cho chủ thể ở trong câu bị động, có thể ở đầu câu, hoặc đứng ngay sau chủ thể.
Lời giải chi tiết:
1. Not kept cool in hot weather, farm animals can suffer from heat stress.
(Không được giữ mát trong thời tiết nóng, động vật trang trại có thể bị stress nhiệt.)
2. Worried about the consequences of deforestation, some farmers stopped burning trees to create farmland.
(Lo lắng về hậu quả của nạn phá rừng, một số nông dân đã ngừng đốt cây để tạo đất canh tác.)
3. Produced in huge amounts, carbon dioxide causes air pollution and climate change
(Được sản xuất với số lượng lớn, carbon dioxide gây ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu.)
3. Work in pairs. Make sentences, using present participle and past participle clauses.
(Làm việc theo cặp. Đặt câu, sử dụng mệnh đề phân từ hiện tại và quá khứ phân từ.)
Example: (Ví dụ)
Learning about the impact of global warming, we decided to save more energy.
(Tìm hiểu về tác động của sự nóng lên toàn cầu, chúng tôi quyết định tiết kiệm nhiều năng lượng hơn.)
Encouraged by our teacher, we started some environment projects.
(Được giáo viên khuyến khích, chúng tôi bắt đầu một số dự án về môi trường.)
Lời giải chi tiết:
Using public transportation instead of driving, we are reducing our carbon footprint.
(Sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì lái xe, chúng ta đang giảm lượng khí thải carbon.)
Realizing the negative impact of excessive driving, we have started using public transportation.
(Nhận thấy tác động tiêu cực của việc lái xe quá mức, chúng tôi đã bắt đầu sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)
Recycling paper and plastic, we are contributing to the reduction of waste.
(Tái chế giấy và nhựa, chúng ta đang góp phần giảm thiểu rác thải.)
Encouraged to recycle more by our local council, we started recycling paper and plastic.
(Được hội đồng địa phương khuyến khích tái chế nhiều hơn, chúng tôi bắt đầu tái chế giấy và nhựa.)
Unit 5 Reading lớp 11 trang 55
The UN Climate Change Conference
(Hội nghị về biến đổi khí hậu của Liên hợp quốc)
1. Work in pairs. Look at the pictures and discuss the environmental problems you see.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức tranh và thảo luận về các vấn đề môi trường mà bạn nhìn thấy.)
Lời giải chi tiết:
Picture A: Deforestation is a significant environmental issue that occurs when forests are cut down for various reasons. This can result in a loss of plant and animal species, soil erosion, and climate change. Deforestation can negatively impact human communities that rely on forests for their livelihoods. It is important to take action to prevent deforestation and protect our forests for future generations.
(Hình A: Phá rừng là một vấn đề môi trường nghiêm trọng xảy ra khi rừng bị đốn hạ vì nhiều lý do. Điều này có thể dẫn đến mất các loài thực vật và động vật, xói mòn đất và biến đổi khí hậu. Phá rừng có thể tác động tiêu cực đến các cộng đồng con người sống dựa vào rừng để kiếm sống. Điều quan trọng là phải hành động để ngăn chặn nạn phá rừng và bảo vệ rừng của chúng ta cho các thế hệ tương lai.)
Picture B: CO2 emissions are a significant environmental problem that occurs when large amounts of carbon dioxide are released into the atmosphere from human activities. This contributes to the greenhouse effect and global warming, which can have serious consequences such as rising sea levels and more extreme weather events.
(Hình B: Khí thải CO2 là một vấn đề môi trường nghiêm trọng xảy ra khi một lượng lớn khí carbon dioxide được thải vào khí quyển từ các hoạt động của con người. Điều này góp phần gây ra hiệu ứng nhà kính và sự nóng lên toàn cầu, có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như mực nước biển dâng cao và các hiện tượng thời tiết cực đoan hơn.)
2. Read the article and choose the best title for it.
(Đọc bài báo và chọn tiêu đề tốt nhất cho nó.)
A. History of COPs
B. Main causes of global warming
C. Main goals of this year’s COP
In 1994, the UN decided to bring together world leaders for an annual event, known as COP or ‘Conference of Parties’, to discuss climate change. This year’s conference will review what has been achieved and discuss the key goals.
The first goal is to limit the global temperature rise to 1.5°C. This will require reducing global CO, emissions by 50 per cent by 2030, and by 2050 achieving a balance between the greenhouse gases released into the atmosphere and those removed from it.
The second goal is to reduce the use of coal, whichis the dirtiest fuel and biggest source of planet-warming CO2 emissions. Countries will have to stop building new coal plants and switch to clean sources of energy.
The third goal is to end deforestation. Forests remove CO2 from the atmosphere and slow global warming. But when they are cut down or burnt, they release the carbon stored in the trees into the atmosphere as CO2. Stopping deforestation is , therefore, an effective solution to climate change.
The last key goal is to reduce methane emissions. Methane is a greenhouse gas that is more powerful than CO2 at warming the earth. It is responsible for nearly one-third of current warming from human activities. Methane comes from farming activities and landfill waste. The production and use of coal, oil, and natural gas also release methane.
This conference is very important because this is the best last chance we have to slow global warming. World leaders, climate experts, organisations, and national representatives will carefully discuss these goals and agree on how to make global progress on climate change.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
A. Lịch sử của COP
B. Nguyên nhân chính của sự nóng lên toàn cầu
C. Mục tiêu chính của COP năm nay
Năm 1994, Liên Hợp Quốc quyết định tập hợp các nhà lãnh đạo thế giới cho một sự kiện thường niên, được gọi là COP hoặc ‘Hội nghị các Bên’, để thảo luận về biến đổi khí hậu. Hội nghị năm nay sẽ xem xét những gì đã đạt được và thảo luận về các mục tiêu chính.
Mục tiêu đầu tiên là hạn chế mức tăng nhiệt độ toàn cầu ở mức 1,5°C. Điều này sẽ yêu cầu giảm 50% lượng khí thải CO2 toàn cầu vào năm 2030 và đến năm 2050 đạt được sự cân bằng giữa khí nhà kính thải vào khí quyển và những khí thải ra khỏi khí quyển.
Mục tiêu thứ hai là giảm sử dụng than đá, loại nhiên liệu bẩn nhất và là nguồn phát thải CO2 làm nóng hành tinh lớn nhất. Các quốc gia sẽ phải ngừng xây dựng các nhà máy than mới và chuyển sang các nguồn năng lượng sạch.
Mục tiêu thứ ba là chấm dứt nạn phá rừng. Rừng loại bỏ CO2 khỏi khí quyển và làm chậm sự nóng lên toàn cầu. Nhưng khi chúng bị đốn hạ hoặc đốt cháy, chúng thải carbon dự trữ trong cây vào khí quyển dưới dạng CO2. Do đó, ngăn chặn nạn phá rừng là một giải pháp hiệu quả cho biến đổi khí hậu.
Mục tiêu quan trọng cuối cùng là giảm phát thải khí mê-tan. Khí mê-tan là một loại khí nhà kính mạnh hơn CO2, trong việc làm trái đất nóng lên. Nó chịu trách nhiệm cho gần một phần ba sự nóng lên hiện nay từ các hoạt động của con người. Khí mê-tan đến từ các hoạt động nông nghiệp và chất thải chôn lấp. Việc sản xuất và sử dụng than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên cũng giải phóng khí mê-tan.
Hội nghị này rất quan trọng vì đây là cơ hội cuối cùng tốt nhất mà chúng ta có để làm chậm sự nóng lên toàn cầu. Các nhà lãnh đạo thế giới, chuyên gia khí hậu, tổ chức và đại diện quốc gia sẽ thảo luận kỹ lưỡng về các mục tiêu này và đồng ý về cách đạt được tiến bộ toàn cầu về biến đổi khí hậu.
Lời giải chi tiết:
Đáp án: C. Main goals of this year’s COP (Mục tiêu chính của COP năm nay)
3. Read the article again. Match the highlighted words with their meanings.
(Đọc lại bài viết. Nối các từ được đánh dấu với ý nghĩa của chúng.)
1. emissions |
a. a gas without smell or colour, often used as a fuel |
2. balance |
b. a chemical substance found in all living things |
3. carbon |
c. a situation in which different things are equal |
4. methane |
d. gases or other substances that are sent into the atmosphere |
Lời giải chi tiết:
1 – d |
2 – c |
3 – b |
4 – a |
1 – d. emissions: gases or other substances that are sent into the atmosphere
(khí thải: khí hoặc các chất khác được gửi vào bầu khí quyển)
2 – c. balance: a situation in which different things are equal
(cân bằng: một tình huống trong đó những thứ khác nhau đều bình đẳng)
3 – b. carbon: a chemical substance found in all living things
(cacbon: một chất hóa học được tìm thấy trong tất cả các sinh vật sống)
4 – a. methane: a gas without smell or colour, often used as a fuel
(mêtan: một loại khí không có mùi hoặc màu, thường được sử dụng làm nhiên liệu)
4. Read the article again and choose the correct answers A, B, or C.
(Đọc bài viết một lần nữa và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. Which of the following is not a COP’s key goal?
A. Stop cutting down forests.
B. Replace coal with cleaner sources of energy.
C. End methane emissions.
2. What will happen if there is a balance between the greenhouse gases released and those removed from the atmosphere?
A. Global warming will be limited to 1.5°C.
B. Global CO, emissions will increase.
C. Countries will switch to clean energy.
3. Why is it important to reduce the use of coal?
A. Because it is easy to build coal plants.
B. Because coal is not as clean as gas.
C. Because it is responsible for a large part of the CO2 emissions.
4. How does deforestation contribute to global warming?
A. Trees remove carbon dioxide from the atmosphere.
B. Trees release carbon into the atmosphere when they are cut down or burnt.
C. Forests trap heat and increase temperatures.
5. Why is reducing methane emissions a key goal?
A. Because its emissions result from farming activities and landfill waste.
B. Because methane’s warming power is stronger than that of CO2.
C. Because it is produced through human activities.
Lời giải chi tiết:
1 – B |
2 – A |
3 – C |
4 – B |
5 – B |
1 – B
Điều nào sau đây không phải là mục tiêu chính của COP?
A. Ngừng chặt phá rừng.
B. Thay thế than đá bằng các nguồn năng lượng sạch hơn.
C. Chấm dứt thải khí mê tan.
Thông tin: The third goal is to end deforestation.
(Mục tiêu thứ ba là chấm dứt nạn phá rừng.)
The last key goal is to reduce methane emissions.
(Mục tiêu quan trọng cuối cùng là giảm phát thải khí mê-tan.)
2 – A
Điều gì sẽ xảy ra nếu có sự cân bằng giữa khí nhà kính thải ra và khí thải ra khỏi bầu khí quyển?
A. Sự nóng lên toàn cầu sẽ được giới hạn ở mức 1,5°C.
B. Lượng khí thải CO2 toàn cầu sẽ tăng lên.
C. Các nước sẽ chuyển sang sử dụng năng lượng sạch.
Thông tin: The first goal is to limit the global temperature rise to 1.5°C. This will require reducing global CO, emissions by 50 per cent by 2030, and by 2050 achieving a balance between the greenhouse gases released into the atmosphere and those removed from it.
(Mục tiêu đầu tiên là hạn chế mức tăng nhiệt độ toàn cầu ở mức 1,5°C. Điều này sẽ yêu cầu giảm 50% lượng khí thải CO2 toàn cầu vào năm 2030 và đến năm 2050 đạt được sự cân bằng giữa khí nhà kính thải vào khí quyển và những khí thải ra khỏi khí quyển.)
3 – C
Tại sao giảm sử dụng than lại quan trọng?
A. Vì dễ xây dựng nhà máy than đá.
B. Vì than không sạch bằng khí đốt.
C. Vì nó chịu trách nhiệm cho một phần lớn lượng khí thải CO2.
Thông tin: The second goal is to reduce the use of coal, whichis the dirtiest fuel and biggest source of planet-warming CO2 emissions.
(Mục tiêu thứ hai là giảm sử dụng than đá, loại nhiên liệu bẩn nhất và là nguồn phát thải CO2 làm nóng hành tinh lớn nhất.)
4 – B
Phá rừng góp phần vào sự nóng lên toàn cầu như thế nào?
A. Cây loại bỏ khí cacbonic trong khí quyển.
B. Cây cối giải phóng cacbon vào khí quyển khi chúng bị đốn hạ hoặc đốt cháy.
C. Rừng giữ nhiệt và tăng nhiệt độ.
Thông tin: But when they are cut down or burnt, they release the carbon stored in the trees into the atmosphere as CO2.
(Nhưng khi chúng bị đốn hạ hoặc đốt cháy, chúng thải carbon dự trữ trong cây vào khí quyển dưới dạng CO2.)
5 – B
Tại sao giảm phát thải khí mê-tan là mục tiêu chính?
A. Bởi vì khí thải của nó là kết quả của các hoạt động nông nghiệp và chất thải chôn lấp.
B. Vì khả năng nóng lên của khí mêtan mạnh hơn khí CO2.
C. Vì được sản xuất thông qua hoạt động của con người.
Thông tin: Methane is a greenhouse gas that is more powerful than CO2 at warming the earth.
(Khí mê-tan là một loại khí nhà kính mạnh hơn CO2, trong việc làm trái đất nóng lên.)
5. Work in groups. Discuss the following question.
(Thảo luận câu hỏi sau.)
What should we do to reduce global warming?
(Chúng ta nên làm gì để giảm sự nóng lên toàn cầu?)
Lời giải chi tiết:
There are several actions that individuals and governments can take to reduce global warming:
Tạm dịch:
Có một số hành động mà các cá nhân và chính phủ có thể thực hiện để giảm sự nóng lên toàn cầu:
1. Giảm tiêu thụ năng lượng: Một trong những nguồn phát thải khí nhà kính chính là đốt nhiên liệu hóa thạch để sản xuất năng lượng. Chúng ta có thể giảm mức tiêu thụ năng lượng bằng cách tắt đèn và thiết bị khi không sử dụng, sử dụng bóng đèn và thiết bị tiết kiệm năng lượng, đồng thời giảm sử dụng điều hòa không khí và hệ thống sưởi.
2. Sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo: Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió và thủy điện thải ra ít hoặc không phát thải khí nhà kính. Chính phủ có thể đầu tư vào cơ sở hạ tầng năng lượng tái tạo và các cá nhân có thể lắp đặt các tấm pin mặt trời tại nhà của họ hoặc tham gia vào các chương trình năng lượng mặt trời cộng đồng.
3. Giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế: Việc sản xuất hàng hóa và xử lý chất thải cũng là nguồn phát thải khí nhà kính. Bằng cách giảm lượng rác thải chúng ta tạo ra, tái sử dụng sản phẩm nhiều nhất có thể và tái chế vật liệu, chúng ta có thể giảm lượng khí thải và bảo tồn tài nguyên.
4. Trồng cây và bảo tồn rừng: Cây hấp thụ carbon dioxide từ khí quyển, vì vậy trồng cây và bảo tồn rừng có thể giúp giảm lượng khí thải nhà kính.
5. Hỗ trợ các chính sách và hành động thân thiện với khí hậu: Chính phủ có thể thực hiện các chính sách và hành động thúc đẩy năng lượng sạch, giảm khí thải và bảo vệ môi trường. Với tư cách cá nhân, chúng ta cũng có thể hỗ trợ các chính sách này và hành động để giảm lượng khí thải của chính chúng ta.
Unit 5 Speaking lớp 11 trang 56
Human activities and global warming
(Các hoạt động của con người và sự nóng lên toàn cầu)
1. Match the activities (1 – 3) with their possible effects on the environment (a – f).
(Nối các hoạt động (1 – 3) với các tác động có thể có của chúng đối với môi trường (a – f).)
1. Cutting down or burning forests |
a. When burnt, fossil fuels release greenhouse gases, trapping heat in the atmosphere. |
b. When eating, these animals produce a lot of methane. This gas is responsible for nearly one-third of current global warming. |
|
2. Burning coal, oil, and gas |
c. Trees use CO2 to grow, so when they are cut down or burnt, the CO2 in the air increase. |
d. Carbon from fossil fuels combines with oxygen in the air to form large amounts of CO2. |
|
3. Raising farm animals like goats, sheep, and cows |
e. Forests store carbon in the trees and soil, and help reduce the global temperature. |
f. Forests are cut down to make space for farm animals. |
Lời giải chi tiết:
1 – c,e |
2 – a,d |
3 – b,f |
1. Cutting down or burning forests
(Chặt phá, đốt rừng)
c. Trees use CO2 to grow, so when they are cut down or burnt, the CO2 in the air increase.
(Cây cối sử dụng khí CO2 để phát triển, vì vậy khi chúng bị đốn hạ hoặc đốt cháy, lượng khí CO2 trong không khí sẽ tăng lên.)
e. Forests store carbon in the trees and soil, and help reduce the global temperature.
(Rừng lưu trữ carbon trong cây và đất, đồng thời giúp giảm nhiệt độ toàn cầu.)
2. Burning coal, oil, and gas
(Đốt than, dầu, khí)
a. When burnt, fossil fuels release greenhouse gases, trapping heat in the atmosphere.
(Khi bị đốt cháy, nhiên liệu hóa thạch giải phóng khí nhà kính, giữ nhiệt trong khí quyển.)
d. Carbon from fossil fuels combines with oxygen in the air to form large amounts of CO2.
(Carbon từ nhiên liệu hóa thạch kết hợp với oxy trong không khí để tạo thành một lượng lớn CO2.)
3. Raising farm animals like goats, sheep, and cows
(Chăn nuôi gia súc như dê, cừu, bò)
b. When eating, these animals produce a lot of methane. This gas is responsible for nearly one-third of current global warming.
(Khi ăn, những con vật này tạo ra rất nhiều khí mê-tan. Loại khí này chịu trách nhiệm cho gần một phần ba sự nóng lên toàn cầu hiện nay.)
f. Forests are cut down to make space for farm animals.
(Rừng bị đốn hạ để tạo không gian cho động vật trang trại.)
2. Use the sentences in the box to complete the conversation. Then practise it in pairs.
(Sử dụng các câu trong khung để hoàn thành đoạn hội thoại. Sau đó thực hành nó theo cặp.)
A. First, deforestation leads to more CO2 in the air
(Đầu tiên, phá rừng dẫn đến nhiều CO2 hơn trong không khí)
B. I think it’s cutting down or burning forests
(Tôi nghĩ nó đang chặt hoặc đốt rừng)
C.This also makes the earth even warmer
(Điều này cũng làm cho trái đất ấm hơn)
D. Well, there are two main reasons
(Vâng, có hai lý do chính)
Mark: Mai, which human activity is the main cause of global warming?
Mai: (1) __________________________________ .
Mark: Why do you think so?
Mai: (2) ___________________________. (3) ___________________________. Trees use CO2 to grow, so when they are cut down or burnt, CO2 in the air increases.
Mark: I see.
Mai: (4) ___________________________. Forests store carbon in the trees and soil, and help reduce the global temperature. That’s why I think cutting down or burning forests is the most serious problem.
Lời giải chi tiết:
1 – B |
2 – D |
3 – A |
4 – C |
Mark: Mai, which human activity is the main cause of global warming?
(Mai, hoạt động nào của con người là nguyên nhân chính của sự nóng lên toàn cầu?)
Mai: (1) B. I think it’s cutting down or burning forests.
(Tôi nghĩ đó là chặt phá hoặc đốt rừng.)
Mark: Why do you think so?
(Tại sao bạn lại nghĩ như vậy?)
Mai: (2) D. Well, there are two main reasons. (3) A. First, deforestation leads to more CO2 in the air. Trees use CO2 to grow, so when they are cut down or burnt, CO2 in the air increases.
(Vâng, có hai lý do chính. Đầu tiên, nạn phá rừng dẫn đến nhiều CO2 hơn trong không khí. Cây xanh sử dụng CO2 để phát triển, vì vậy khi chúng bị chặt hoặc đốt, CO2 trong không khí sẽ tăng lên.)
Mark: I see.
(Tôi hiểu rồi.)
Mai: (4) C.This also makes the earth even warmer. Forests store carbon in the trees and soil, and help reduce the global temperature. That’s why I think cutting down or burning forests is the most serious problem.
(Điều này cũng làm cho trái đất nóng hơn. Rừng lưu trữ carbon trong cây và đất, đồng thời giúp giảm nhiệt độ toàn cầu. Đó là lý do tại sao tôi nghĩ chặt phá hoặc đốt rừng là vấn đề nghiêm trọng nhất.)
3. Work in pairs. Talk about the other human activities that contribute to global warming. Use the ideas in 1, the model and the tips in 2 to help you.
(Làm việc theo cặp. Nói về các hoạt động khác của con người góp phần vào sự nóng lên toàn cầu. Sử dụng ý tưởng trong phần 1, mô hình và mẹo trong phần 2 để giúp bạn.)
Tips (Mẹo) To present your ideas clearly in a discussion, you should: (Để trình bày ý tưởng của bạn một cách rõ ràng trong một cuộc thảo luận, bạn nên) • state your opinion directly, e.g. I think/ believe the most serious problem is burning coal, oil, and gas. (nêu ý kiến của bạn một cách trực tiếp, ví dụ: Tôi nghĩ/tin rằng vấn đề nghiêm trọng nhất là đốt than, dầu và khí đốt.) • introduce your arguments, e.g. There are two main reasons. (giới thiệu lập luận của bạn, ví dụ. Có hai lý do chính.) • use linking words to order your arguments, e.g. First,/Second, … (sử dụng các từ nối để sắp xếp các lập luận của bạn, ví dụ: Thứ nhất,/Thứ hai, …) Besides,/Moreover,/In addition, …. (Bên cạnh đó,/Hơn nữa,/Ngoài ra, ….) Last,/Finally,… (Cuối cùng,/Cuối cùng,…) |
Lời giải chi tiết:
Sophie: Hey John, have you heard about the different human activities that contribute to global warming?
John: Yeah, I have heard about some of them, like cutting down forests and burning fossil fuels.
Sophie: That’s right. Cutting down or burning forests releases carbon dioxide, but burning coal, oil, and gas also contribute to global warming. When fossil fuels are burnt, they release greenhouse gases that trap heat in the atmosphere.
John: That’s really interesting. I didn’t know that. Are there any other human activities that contribute to global warming?
Sophie: Yes, there are. For example, raising farm animals like goats, sheep, and cows also contributes to global warming. These animals produce a lot of methane, which is responsible for nearly one-third of current global warming.
John: Wow, I had no idea that raising farm animals had such a big impact on the environment. What about the impact of cutting down forests for farming?
Sophie: That’s a good point. Cutting down forests to make space for farm animals also contributes to global warming. Forests store carbon in the trees and soil, and help reduce the global temperature. When forests are cut down, the carbon is released into the atmosphere, which contributes to global warming.
John: Thanks for sharing all this information with me, Sophie. It’s really eye-opening to learn about the different human activities that contribute to global warming.
Tạm dịch:
Sophie: Này John, bạn đã nghe nói về các hoạt động khác nhau của con người góp phần vào sự nóng lên toàn cầu chưa?
John: Vâng, tôi đã nghe nói về một số trong số chúng, chẳng hạn như chặt phá rừng và đốt nhiên liệu hóa thạch.
Sophie: Đúng vậy. Chặt phá hoặc đốt rừng giải phóng carbon dioxide, nhưng đốt than, dầu và khí đốt cũng góp phần vào sự nóng lên toàn cầu. Khi nhiên liệu hóa thạch bị đốt cháy, chúng giải phóng khí nhà kính giữ nhiệt trong khí quyển.
John: Điều đó thực sự thú vị. Tôi không biết điều đó. Có bất kỳ hoạt động nào khác của con người góp phần vào sự nóng lên toàn cầu?
Sophie: Vâng, có. Ví dụ, chăn nuôi gia súc như dê, cừu và bò cũng góp phần vào sự nóng lên toàn cầu. Những động vật này tạo ra rất nhiều khí mê-tan, là nguyên nhân gây ra gần một phần ba sự nóng lên toàn cầu hiện nay.
John: Ồ, tôi không biết rằng việc chăn nuôi động vật trong trang trại lại có tác động lớn đến môi trường như vậy. Còn tác động của việc chặt phá rừng để canh tác thì sao?
Sophie: Đó là một điểm tốt. Chặt phá rừng để tạo không gian cho động vật trang trại cũng góp phần vào sự nóng lên toàn cầu. Rừng lưu trữ carbon trong cây và đất, đồng thời giúp giảm nhiệt độ toàn cầu. Khi rừng bị đốn hạ, carbon được giải phóng vào khí quyển, góp phần làm nóng lên toàn cầu.
John: Cảm ơn vì đã chia sẻ tất cả thông tin này với tôi, Sophie. Việc tìm hiểu về các hoạt động khác nhau của con người góp phần vào sự nóng lên toàn cầu thực sự rất thú vị.
4. Work in groups. Decide which human activity contributes to global warming the most. Report to the whole class.
(Làm việc nhóm. Quyết định hoạt động nào của con người góp phần vào sự nóng lên toàn cầu nhiều nhất. Báo cáo với cả lớp.)
Lời giải chi tiết:
Group discussion:
Member 1: In my opinion, burning fossil fuels is the human activity that contributes the most to global warming. When we burn coal, oil, and gas, they release large amounts of carbon dioxide into the atmosphere, which traps heat and leads to global warming.
Member 2: I agree that burning fossil fuels is a major contributor to global warming, but I think that raising farm animals is just as significant. The methane produced by these animals is responsible for nearly one-third of current global warming.
Member 3: I think cutting down or burning forests is the most serious problem. Deforestation leads to more carbon dioxide in the air, and forests store carbon in the trees and soil, which helps reduce global temperature. When forests are cut down, the carbon is released into the atmosphere, which contributes to global warming.
Member 4: I think all these activities are significant contributors to global warming, but I believe that burning fossil fuels is the most damaging. It not only releases carbon dioxide but also other harmful pollutants that affect air quality and human health.
Group Conclusion:
After considering each member’s opinion, the group has concluded that burning fossil fuels is the human activity that contributes the most to global warming. However, they acknowledge that other activities such as raising farm animals and deforestation are also significant contributors to global warming and need to be addressed.
Tạm dịch:
Thảo luận nhóm:
Thành viên 1: Theo tôi, đốt nhiên liệu hóa thạch là hoạt động của con người góp phần nhiều nhất vào sự nóng lên toàn cầu. Khi chúng ta đốt cháy than, dầu và khí đốt, chúng sẽ giải phóng một lượng lớn carbon dioxide vào khí quyển, giữ nhiệt và dẫn đến sự nóng lên toàn cầu.
Thành viên 2: Tôi đồng ý rằng việc đốt nhiên liệu hóa thạch là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu, nhưng tôi nghĩ rằng việc chăn nuôi động vật trang trại cũng quan trọng không kém. Khí mê-tan do những loài động vật này tạo ra chịu trách nhiệm cho gần một phần ba sự nóng lên toàn cầu hiện nay.
Thành viên 3: Tôi nghĩ chặt phá hoặc đốt rừng là vấn đề nghiêm trọng nhất. Phá rừng dẫn đến nhiều carbon dioxide hơn trong không khí và rừng lưu trữ carbon trong cây và đất, giúp giảm nhiệt độ toàn cầu. Khi rừng bị đốn hạ, carbon được giải phóng vào khí quyển, góp phần làm nóng lên toàn cầu.
Thành viên 4: Tôi nghĩ rằng tất cả các hoạt động này đều góp phần đáng kể vào sự nóng lên toàn cầu, nhưng tôi tin rằng đốt nhiên liệu hóa thạch là gây hại nhất. Nó không chỉ giải phóng carbon dioxide mà còn các chất ô nhiễm có hại khác ảnh hưởng đến chất lượng không khí và sức khỏe con người.
Kết luận nhóm:
Sau khi xem xét ý kiến của từng thành viên, nhóm đã kết luận rằng đốt nhiên liệu hóa thạch là hoạt động của con người góp phần nhiều nhất vào sự nóng lên toàn cầu. Tuy nhiên, họ thừa nhận rằng các hoạt động khác như chăn nuôi gia súc và phá rừng cũng là những nguyên nhân góp phần đáng kể vào sự nóng lên toàn cầu và cần được giải quyết.
Unit 5 Listening lớp 11 trang 57
Black carbon and global temperature
(Cacbon đen và nhiệt độ toàn cầu)
1. Work in pairs. Match the words with their meanings.
(Làm việc theo cặp. Nối các từ với ý nghĩa của chúng.)
1. soot |
a. to make or become liquid by heating |
2. melt |
b. the upper layer or the earth in which trees and plants grow |
3. crop |
c. tiny pieces of black dust that are produced when wood, coal, etc. is burnt |
4. soil |
d. a plant such as rice or fruit, grown by farmers and used as food |
Lời giải chi tiết:
1 – c |
2 – a |
3 – d |
4 – b |
1- c. soot: tiny pieces of black dust that are produced when wood, coal, etc. is burnt
(bồ hóng: những mảnh bụi đen nhỏ được tạo ra khi gỗ, than, v.v. bị đốt cháy)
2 – a. melt: to make or become liquid by heating
(tan chảy: để làm hoặc trở thành chất lỏng bằng cách đun nóng)
3 – d. crop: a plant such as rice or fruit, grown by farmers and used as food
(cây trồng: như gạo hoặc trái cây, được nông dân trồng và dùng làm thực phẩm)
4 – b. soil: the upper layer or the earth in which trees and plants grow
(đất: lớp trên hoặc đất nơi cây và thực vật phát triển)
2. Listen to a talk and choose the main idea.
(Nghe một bài nói và chọn ý chính.)
Bài nghe:
A. Farmers produce the largest amount of soot.
(Nông dân sản xuất lượng bồ hóng lớn nhất.)
B. Black carbon contributes to burning crop waste and wildfires.
(Cacbon đen góp phần đốt chất thải cây trồng và cháy rừng.)
C. Black carbon emissions come from several sources and affect the earth’s temperature.
(Khí thải cacbon đen đến từ nhiều nguồn và ảnh hưởng đến nhiệt độ trái đất.)
3. Listen to the talk again. Choose the correct answers A, B, or C.
(Nghe nói chuyện một lần nữa. Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
Bài nghe:
1. The world’s biggest source of soot is ____________.
(Nguồn bồ hóng lớn nhất thế giới là ____________.)
A. burning forests (cháy rừng)
B. burning crop waste (đốt chất thải cây trồng)
C. killing living things in the soil (làm chết các sinh vật sống trong đất)
2. Black carbon only stays in the atmosphere for a few ____________.
(Cacbon đen chỉ tồn tại trong khí quyển trong một vài ____________.)
A. hours (giờ)
B. days or weeks (ngày hoặc tuần)
C. months (tháng)
3. Black carbon speeds up _______________.
(Carbon đen tăng tốc _______________.)
A. the release of sunlight into the air (giải phóng ánh sáng mặt trời vào không khí)
B. burning of crop waste (đốt chất thải cây trồng)
C. ice melting (băng tan)
4. The next part of the talk will probably be about ______________.
(Phần tiếp theo của bài nói có thể sẽ là về ____________.)
A. ways to reduce black carbon emissions (cách để giảm lượng khí thải carbon đen)
B. heat-trapping gases (khí giữ nhiệt)
C. other heat-trapping pollutants (các chất ô nhiễm giữ nhiệt khác)
4. Work in groups and answer the questions.
(Làm việc theo nhóm và trả lời câu hỏi.)
Is black carbon found in your city or neighbourhood? If so, where does it come from?
(Carbon đen có được tìm thấy trong thành phố hoặc vùng lân cận của bạn không? Nếu vậy, nó đến từ đâu?)
Lời giải chi tiết:
Black carbon is a common air pollutant found in many urban areas around the world.
Black carbon primarily comes from the incomplete combustion of fossil fuels, biomass, and biofuels. Sources of black carbon emissions can include transportation (e.g., cars, trucks, buses), industrial processes, and residential cooking and heating (e.g., wood-burning stoves).
In urban areas, the most significant sources of black carbon emissions are typically transportation and residential heating. In developing countries, biomass burning for cooking and heating can also be a significant source of black carbon emissions.
It is important to note that black carbon is not only a local pollutant but also a global one. It can travel long distances through the atmosphere and contribute to climate change by absorbing sunlight and warming the atmosphere.
Tạm dịch:
Carbon đen là một chất gây ô nhiễm không khí phổ biến được tìm thấy ở nhiều khu vực đô thị trên thế giới.
Cacbon đen chủ yếu đến từ quá trình đốt cháy không hoàn toàn nhiên liệu hóa thạch, sinh khối và nhiên liệu sinh học. Các nguồn phát thải muội than có thể bao gồm phương tiện giao thông (ví dụ: ô tô, xe tải, xe buýt), quy trình công nghiệp, nấu nướng và sưởi ấm tại nhà (ví dụ: bếp đốt củi).
Ở các khu vực đô thị, các nguồn phát thải carbon đen đáng kể nhất thường là giao thông vận tải và sưởi ấm khu dân cư. Ở các nước đang phát triển, đốt sinh khối để nấu ăn và sưởi ấm cũng có thể là một nguồn phát thải carbon đen đáng kể.
Điều quan trọng cần lưu ý là carbon đen không chỉ là chất gây ô nhiễm cục bộ mà còn là chất gây ô nhiễm toàn cầu. Nó có thể di chuyển quãng đường dài trong bầu khí quyển và góp phần làm thay đổi khí hậu bằng cách hấp thụ ánh sáng mặt trời và làm ấm bầu khí quyển.
Unit 5 Writing lớp 11 trang 58
A leaflet about ways to reduce black carbon emissions
(Tờ rơi về cách giảm lượng khí thải carbon đen)
1. Work in pairs. Match the ways to reduce black carbon emissions (1-3) with the reasons (a-i) for doing so.
(Làm việc theo cặp. Nối các cách để giảm lượng khí thải carbon đen (1-3) với lý do (a-i) để làm như vậy.)
1. Stop burning waste 2. Stop using solid fuels at home 3. Switch to renewable energy
|
a. Soot from open waste burning has a strong warming effect on the earth. b. Renewable energy is clean, so it doesn’t pollute the environment, c. The burning of waste in open fires is bad for the environment. d. The burning of organic waste produces nearly one-third of global black carbon emissions. e. Fossil fuels will be used up in this century while renewable energy will never run out because it comes from natural sources. f. Household air pollution kills millions of people yearly. g. Used for cooking or heating, solid fuels like coal and wood release black carbon and other pollutants. h. Renewable energy can replace fossil fuels because it is convenient and reliable. i. The tiny pieces of black carbon released from indoor stoves can enter the human body and cause serious health problems. |
Lời giải chi tiết:
1 – a, c, d |
2 – g, i, f |
3 – b, e, h |
1 – a, c, d
Stop burning waste
(Ngừng đốt rác thải)
a. Soot from open waste burning has a strong warming effect on the earth.
(Bồ hóng từ việc đốt rác lộ thiên có tác động làm Trái Đất nóng lên mạnh mẽ.)
c. The burning of waste in open fires is bad for the environment.
(Việc đốt chất thải bằng lửa ngoài trời có hại cho môi trường.)
d. The burning of organic waste produces nearly one-third of global black carbon emissions.
(Việc đốt chất thải hữu cơ tạo ra gần một phần ba lượng khí thải carbon đen toàn cầu.)
2 – g, i, f
Stop using solid fuels at home
(Ngừng sử dụng nhiên liệu rắn tại nhà)
g. Used for cooking or heating, solid fuels like coal and wood release black carbon and other pollutants.
(Được sử dụng để nấu ăn hoặc sưởi ấm, nhiên liệu rắn như than đá và gỗ giải phóng carbon đen và các chất ô nhiễm khác.)
i. The tiny pieces of black carbon released from indoor stoves can enter the human body and cause serious health problems.
(Những mẩu carbon đen cực nhỏ thoát ra từ bếp lò trong nhà có thể xâm nhập vào cơ thể con người và gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
f. Household air pollution kills millions of people yearly,
(Ô nhiễm không khí trong nhà giết chết hàng triệu người mỗi năm.)
3 – b, e, h
Switch to renewable energy
(Chuyển sang năng lượng tái tạo)
b. Renewable energy is clean, so it doesn’t pollute the environment.
(Năng lượng tái tạo là năng lượng sạch nên không gây ô nhiễm môi trường.)
e. Fossil fuels will be used up in this century while renewable energy will never run out because it comes from natural sources.
(Nhiên liệu hóa thạch sẽ được sử dụng hết trong thế kỷ này trong khi năng lượng tái tạo sẽ không bao giờ cạn kiệt vì nó đến từ các nguồn tự nhiên.)
h. Renewable energy can replace fossil fuels because it is convenient and reliable.
(Năng lượng tái tạo có thể thay thế nhiên liệu hóa thạch vì nó tiện lợi và đáng tin cậy.)
2. Work in pairs. Label the parts of the leaflet with the words in the box. Use the tips on page 59 to help you.
(Làm việc theo cặp. Dán nhãn các phần của tờ rơi bằng các từ trong hộp. Sử dụng các mẹo ở trang 59 để giúp bạn.)
a. Heading
b. Subheadings
c. Slogans
d. One idea per paragraph
e. Call for action
Lời giải chi tiết:
1 – a |
2 – b |
3 – d |
4 – c |
5 – e |
1 – a. Heading (Phần mở đầu)
2 – b. Subheadings (Tiêu đề phụ)
3 – d. One idea per paragraph (Mỗi ý một đoạn)
4 – c. Slogan (Khẩu hiệu)
5 – e. Call for action (Kêu gọi hành động)
3. You are organising your school’s Green Fair. Write about 120-150 words to complete the leaflet in 2. Use the suggested ideas in 1, and the tips above to help you.
(Bạn đang tổ chức Hội chợ Xanh của trường bạn. Viết khoảng 120-150 từ để hoàn thành tờ rơi trong phần 2. Sử dụng các ý tưởng gợi ý trong phần 1 và các mẹo ở trên để giúp bạn.)
Lời giải chi tiết:
Welcome to our school’s Green Fair!
We are excited to invite you to this year’s Green Fair, where we aim to promote environmental awareness and sustainability. Our goal is to inspire students, teachers, and community members to adopt eco-friendly practices that reduce their carbon footprint and protect our planet.
At the fair, you can expect to find a variety of fun and engaging activities, such as:
Educational workshops and presentations on topics like climate change, recycling, and sustainable living.
A plant sale, where you can purchase a variety of plants and learn about their environmental benefits.
A clothing swap, where you can exchange gently used clothing with others, reducing waste and promoting a circular economy.
A food court featuring local and organic food options, as well as a cooking demonstration on how to prepare healthy and sustainable meals.
A recycling drive, where you can bring in your old electronics, batteries, and other materials to be recycled responsibly.
We hope that this fair will not only be a fun and informative event, but also a catalyst for change. By implementing the eco-friendly practices and habits you learn here, you can make a positive impact on our planet and future generations.
We look forward to seeing you there!
Tạm dịch:
Chào mừng đến với Hội chợ Xanh của trường chúng ta!
Chúng tôi rất vui mừng được mời bạn tham dự Hội chợ Xanh năm nay, nơi chúng tôi mong muốn thúc đẩy nhận thức về môi trường và tính bền vững. Mục tiêu của chúng tôi là truyền cảm hứng cho học sinh, giáo viên và thành viên cộng đồng áp dụng các phương pháp thực hành thân thiện với môi trường nhằm giảm lượng khí thải carbon và bảo vệ hành tinh của chúng ta.
Tại hội chợ, bạn có thể mong đợi tìm thấy nhiều hoạt động thú vị và hấp dẫn, chẳng hạn như:
Hội thảo giáo dục và thuyết trình về các chủ đề như biến đổi khí hậu, tái chế và cuộc sống bền vững.
Nơi bán thực vật, nơi bạn có thể mua nhiều loại thực vật và tìm hiểu về lợi ích môi trường của chúng.
Trao đổi quần áo, nơi bạn có thể trao đổi quần áo đã sử dụng nhẹ nhàng với người khác, giảm lãng phí và thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn.
Một khu ẩm thực có các lựa chọn thực phẩm hữu cơ và địa phương, cũng như trình diễn nấu ăn về cách chế biến các bữa ăn lành mạnh và bền vững.
Một ổ đĩa tái chế, nơi bạn có thể mang đồ điện tử cũ, pin và các vật liệu khác đến để được tái chế một cách có trách nhiệm.
Chúng tôi hy vọng rằng hội chợ này sẽ không chỉ là một sự kiện thú vị và bổ ích mà còn là chất xúc tác cho sự thay đổi. Bằng cách thực hiện các hoạt động và thói quen thân thiện với môi trường mà bạn học được ở đây, bạn có thể tạo ra tác động tích cực đến hành tinh của chúng ta và các thế hệ tương lai.
Chúng tôi mong đợi để nhìn thấy bạn ở đó!
Unit 5 Communication and culture/ CLIL lớp 11 trang 59
Everyday English
Giving and responding to warnings
(Đưa ra lời cảnh báo và phản hồi lại lời cảnh báo)
1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs.
(Nghe và hoàn thành đoạn hội thoại với các cách diễn đạt trong khung. Sau đó thực hành theo cặp.)
Bài nghe:
A. Thanks so much (Cảm ơn rất nhiều)
B. I must warn you (Tôi phải cảnh báo bạn)
C. Don’t worry (Đừng lo lắng)
D. Watch out (Coi chừng)
Jane: Hi, Nga. Is that a coal-burning stove?
Nga: Hi. Yes, my dad bought it last week. It heats up our home very quickly. Let me put in some more coal.
Jane: (1) _______________. You’re too close and will burn yourself!
Nga: (2) _______________. I’m very careful.
Jane: Yes, it feels very warm, but (3) _______________ burning coal produces soot.
Nga: Oh no, I didn’t know that. (4) _______________. I’ll tell my dad.
Lời giải chi tiết:
1 – D |
2 – C |
3 – B |
4 – A |
Jane: Hi, Nga. Is that a coal-burning stove?
(Chào, Nga. Đó có phải là bếp đốt than không?)
Nga: Hi. Yes, my dad bought it last week. It heats up our home very quickly. Let me put in some more coal.
(Xin chào. Vâng, bố tôi đã mua nó tuần trước. Nó làm nóng nhà của chúng tôi rất nhanh. Để tôi cho thêm ít than vào.)
Jane: (1) Watch out. You’re too close and will burn yourself!
(Coi chừng. Bạn đang ở quá gần và sẽ đốt cháy chính mình!)
Nga: (2) Don’t worry. I’m very careful.
(Đừng lo lắng. Tôi rất cẩn thận.)
Jane: Yes, it feels very warm, but (3) I must warn you burning coal produces soot.
(Vâng, cảm giác rất ấm áp, nhưng tôi phải cảnh báo bạn rằng đốt than tạo ra bồ hóng.)
Nga: Oh no, I didn’t know that. (4) Thanks so much. I’ll tell my dad.
(Ồ không, tôi không biết điều đó. Cám ơn rất nhiều. Tôi sẽ nói với bố tôi.)
2. Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng mô hình trong 1 để thực hiện các cuộc hội thoại tương tự cho các tình huống này. Một trong số các bạn là Học sinh A, người kia là Học sinh B. Sử dụng các cách diễn đạt dưới đây để giúp bạn.)
1. Student A is burning rubbish. Student B is warning him/her about the dangers of open waste burning to people’s health and the environment.
(Học sinh A đang đốt rác. Học sinh B đang cảnh báo bạn ấy về sự nguy hiểm của việc đốt rác lộ thiên đối với sức khỏe con người và môi trường.)
2. Student B is building a campfire. Student A is warning him/her about the risk of starting a forest fire and the health risks.
(Học sinh B đang đốt lửa trại. Học sinh A đang cảnh báo em ấy về nguy cơ bắt đầu cháy rừng và những rủi ro về sức khỏe.)
Useful expressions (Cách trình bày hữu ích) |
|
Giving warnings (Đưa ra lời cảnh báo) |
Responding to warnings (Đáp lại lời cảnh báo) |
– I wouldn’t … if I were you. (Tôi sẽ không … nếu tôi là bạn.) – Watch out (for something)! (Cẩn thận!) – I (must) warn you … (Tôi phải cảnh báo bạn.) – Mind your … (Hãy suy nghĩ …) |
– Thanks for (the) warning. (Cảm ơn lời cảnh báo.) – I’ll be (more) careful (next time). (Tôi sẽ cẩn thận (hơn và lần tới).) – Thanks. (Cảm ơn.) – Oh, really? I didn’t know that. Thanks so much. (Ồ, thật á? Mình đã không biết điều đó. Cảm ơn rất nhiều.) |
Lời giải chi tiết:
1.
A: Hey, have you seen me burning some rubbish here?
(Này, bạn có thấy tôi đốt rác ở đây không?)
B: Yeah, I see that. But do you know that burning waste like that can be dangerous to people’s health and the environment?
(Vâng, tôi hiểu rồi. Nhưng bạn có biết rằng việc đốt rác thải như vậy có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe con người và môi trường?)
A: Really? How come?
(Thật á? Vì sao?)
B: When you burn waste like that, it releases harmful toxins into the air, which can cause respiratory problems and other health issues. It can also harm the environment and pollute the air and soil.
(Khi bạn đốt chất thải như vậy, nó sẽ giải phóng các chất độc hại vào không khí, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp và các vấn đề sức khỏe khác. Nó cũng có thể gây hại cho môi trường và gây ô nhiễm không khí và đất.)
A: Oh, I had no idea. Thanks for letting me know. I’ll stop doing it and find a proper way to dispose of my waste.
(Ồ, tôi không biết. Cảm ơn vì đã cho tôi biết. Tôi sẽ ngừng làm việc đó và tìm một cách thích hợp để xử lý chất thải của mình.)
2.
B: Hey, I’m building a campfire. Do you want to join me?
(Này, tôi đang đốt lửa trại. Bạn có muốn tham gia cùng tôi không?)
A: Sure, but be careful. Starting a fire in a forest can be risky, especially if it’s dry and windy.
(Chắc chắn, nhưng hãy cẩn thận. Đốt lửa trong rừng có thể nguy hiểm, đặc biệt nếu thời tiết khô và nhiều gió.)
B: Don’t worry, I know what I’m doing.
(Đừng lo lắng, tôi biết tôi đang làm gì.)
A: But even a small spark can start a big forest fire, which can be difficult to control and cause a lot of damage. It’s also not safe for our health, as the smoke can cause respiratory problems.
(Nhưng ngay cả một tia lửa nhỏ cũng có thể gây ra một đám cháy rừng lớn, rất khó kiểm soát và gây ra nhiều thiệt hại. Nó cũng không an toàn cho sức khỏe của chúng ta vì khói có thể gây ra các vấn đề về hô hấp.)
B: I see your point. Maybe we should find a safer spot to make a fire or just use a portable stove instead.
(Tôi thấy quan điểm của bạn. Có lẽ chúng ta nên tìm một nơi an toàn hơn để đốt lửa hoặc chỉ sử dụng bếp di động để thay thế.)
A: Yes, that’s a better idea. We can enjoy our time outdoors without putting ourselves and the environment at risk.
(Vâng, đó là một ý tưởng tốt hơn. Chúng ta có thể tận hưởng thời gian ở ngoài trời mà không gây nguy hiểm cho bản thân và môi trường.)
CLIL
1. Read the text and tick (✔) the pictures that show ways to reduce global warming.
(Đọc văn bản và đánh dấu (✔) vào những bức tranh chỉ ra những cách để giảm sự nóng lên toàn cầu.)
REDUCING THE ENVIRONMENTAL IMPACT OF FARMING
Farming provides us with the food that we eat every day. But farming activities also have a strong warming impact on the global temperature. The good news is that experts have already started thinking about how to reduce it.
Raising farm animals like cows, goats, and sheep makes the planet hotter. There are billions of them and they release methane, a greenhouse gas that is much more dangerous than carbon dioxide. That is why scientists are developing methane-catching face masks for cows. They are intended to reduce methane emissions by up to 50 per cent per cow.
Another farming activity that heats the atmosphere is growing rice. According to research, emissions from rice farms have the same warming effect as about 600 coal plants. Flooded rice fields also make it easier for soil bacteria to produce greenhouse gases. New farming methods have allowed rice to grow well in drier fields, limit the amount of greenhouse gases, use less water, and produce better crops.
In addition, land-use increases the global temperature. Plants and trees use CO2 to grow and store large amounts of carbon underground. Cutting down or burning forests to create farm fields and land for feeding animals releases tonnes of carbon dioxide and other greenhouse gases into the atmosphere every year. Luckily, many countries and world leaders have agreed to protect the forests and end deforestation.
In short, there are some positive signs that farmers can meet the environmental challenges. However, although the impact of farming on the global temperature has been reduced, there is still much to do.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
GIẢM THIỂU TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG CỦA CHĂN NUÔI
Nông nghiệp cung cấp cho chúng ta thực phẩm mà chúng ta ăn hàng ngày. Nhưng các hoạt động canh tác cũng có tác động nóng lên mạnh mẽ đối với nhiệt độ toàn cầu. Tin tốt là các chuyên gia đã bắt đầu nghĩ về cách giảm nó.
Chăn nuôi động vật trang trại như bò, dê và cừu làm cho hành tinh nóng hơn. Có hàng tỷ trong số chúng và chúng giải phóng khí mê-tan, một loại khí nhà kính nguy hiểm hơn nhiều so với carbon dioxide. Đó là lý do tại sao các nhà khoa học đang phát triển mặt nạ bắt khí mê-tan cho bò. Chúng nhằm mục đích giảm lượng khí thải mêtan lên tới 50% cho mỗi con bò.
Một hoạt động nông nghiệp khác làm nóng bầu không khí là trồng lúa. Theo nghiên cứu, khí thải từ các trang trại lúa có tác động làm ấm tương tự như khoảng 600 nhà máy điện than. Ruộng lúa bị ngập nước cũng tạo điều kiện cho vi khuẩn trong đất tạo ra khí nhà kính. Các phương pháp canh tác mới đã cho phép lúa phát triển tốt trên những cánh đồng khô hạn hơn, hạn chế lượng khí nhà kính, sử dụng ít nước hơn và cho năng suất vụ mùa tốt hơn.
Ngoài ra, việc sử dụng đất làm tăng nhiệt độ toàn cầu. Thực vật và cây cối sử dụng CO2 để phát triển và lưu trữ một lượng lớn carbon dưới lòng đất. Chặt phá hoặc đốt rừng để tạo ra các cánh đồng nông trại và đất để nuôi động vật thải ra hàng tấn carbon dioxide và các khí nhà kính khác vào bầu khí quyển mỗi năm. May mắn thay, nhiều quốc gia và các nhà lãnh đạo thế giới đã đồng ý bảo vệ rừng và chấm dứt nạn phá rừng.
Nói tóm lại, có một số dấu hiệu tích cực cho thấy nông dân có thể đáp ứng những thách thức về môi trường. Tuy nhiên, mặc dù tác động của canh tác nông nghiệp đối với nhiệt độ toàn cầu đã giảm, nhưng vẫn còn nhiều việc phải làm.
Lời giải chi tiết:
2. Work in groups. Discuss the following questions.
(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)
What farming activities in Viet Nam do you think have negative impact on the global temperature? What do you think are the alternatives to those activities?
(Bạn nghĩ những hoạt động nông nghiệp nào ở Việt Nam có tác động tiêu cực đến nhiệt độ toàn cầu? Bạn nghĩ những lựa chọn thay thế cho những hoạt động đó là gì?)
Lời giải chi tiết:
There are several farming activities in Vietnam that can have a negative impact on the global temperature, including:
To address these negative impacts, some alternatives that can be considered include:
Overall, a shift towards sustainable agriculture practices and land use management can help to mitigate the negative impacts of farming activities on the global temperature.
Tạm dịch:
Có một số hoạt động nông nghiệp ở Việt Nam có thể có tác động tiêu cực đến nhiệt độ toàn cầu, bao gồm:
1. Trồng lúa: Trồng lúa là một nguồn phát thải khí nhà kính chính, chủ yếu là do việc sản xuất khí mê-tan trong quá trình phân hủy chất hữu cơ trong các cánh đồng lúa bị ngập nước.
2. Sản xuất chăn nuôi: Sản xuất chăn nuôi, đặc biệt là từ gia súc và trâu, góp phần đáng kể vào phát thải khí nhà kính thông qua việc sản xuất khí mê-tan từ quá trình lên men đường ruột và quản lý phân.
3. Sử dụng thuốc trừ sâu: Sử dụng thuốc trừ sâu trong nông nghiệp có thể dẫn đến phát thải khí nhà kính, đặc biệt là oxit nitơ, cũng như góp phần làm suy thoái đất.
4. Phá rừng: Phá rừng để làm nông nghiệp, đặc biệt là để mở rộng cánh đồng lúa hoặc khu vực chăn thả gia súc, có thể góp phần giải phóng khí carbon dioxide vào khí quyển.
Để giải quyết những tác động tiêu cực này, một số giải pháp thay thế có thể được xem xét bao gồm:
1. Canh tác lúa bền vững: Các phương pháp canh tác lúa thay thế, chẳng hạn như canh tác lúa hiếu khí hoặc sử dụng các phương pháp làm ướt và làm khô xen kẽ, có thể làm giảm đáng kể lượng khí thải mêtan từ các cánh đồng lúa.
2. Cải thiện quản lý vật nuôi: Các biện pháp quản lý vật nuôi được cải thiện, chẳng hạn như quản lý phân và cho ăn tốt hơn, có thể làm giảm lượng khí thải mêtan và các loại khí nhà kính khác.
3. Canh tác hữu cơ: Thực hành canh tác hữu cơ, bao gồm việc sử dụng các phương pháp kiểm soát dịch hại tự nhiên và ủ phân hữu cơ, có thể làm giảm việc sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón, cũng như tăng cường sức khỏe của đất.
4. Bảo tồn và tái trồng rừng: Các nỗ lực bảo tồn và tái trồng rừng có thể giúp giảm lượng khí carbon dioxide thải ra từ nạn phá rừng và thúc đẩy quá trình cô lập carbon ở các khu vực rừng mới.
Nhìn chung, sự thay đổi hướng tới thực hành nông nghiệp bền vững và quản lý sử dụng đất có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của các hoạt động nông nghiệp đối với nhiệt độ toàn cầu.
Unit 5 Looking back lớp 11 trang 60
Pronunciation
Listen and underline the stressed words. Then practise saying the sentences with a natural rhythm.
(Nghe và gạch chân những từ được nhấn mạnh. Sau đó tập nói các câu với nhịp điệu tự nhiên.)
Bài nghe:
1. Forests are helpful in cooling down our planet.
(Rừng rất hữu ích trong việc làm mát hành tinh của chúng ta.)
2. Plants can store a lot of carbon in their roots, branches, and leaves.
(Thực vật có thể lưu trữ rất nhiều carbon trong rễ, cành và lá của chúng.)
3. Oceans can also remove carbon from the atmosphere and store it.
(Đại dương cũng có thể loại bỏ carbon khỏi khí quyển và lưu trữ nó.)
4. Oceans may start releasing the carbon they store as global temperatures rise.
(Các đại dương có thể bắt đầu giải phóng lượng carbon mà chúng lưu trữ khi nhiệt độ toàn cầu tăng lên.)
Đáp án:
1. Forests are helpful in cooling down our planet.
2. Plants can store a lot of carbon in their roots, branches, and leaves.
3. Oceans can also remove carbon from the atmosphere and store it.
4. Oceans may start releasing the carbon they store as global temperatures rise.
Vocabulary
Choose the correct word or phrase to complete each sentence.
(Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
1. Ending the use of carbon / coal is one of the COP’s key goals.
2. Human activities cause most of the global warming by releasing / melting greenhouse gases.
3. Crop waste / Renewable energy comes from sources like wind, rain, waves, and sunlight, and is replaced naturally.
4. The burning of fossil fuels / soot increases the amount of greenhouse gas emissions in the atmosphere.
Lời giải chi tiết:
1 – coal |
2 – releasing |
3 – renewable energy |
4 – fossil fuels |
1. Ending the use of coal is one of the COP’s key goals.
(Chấm dứt sử dụng than là một trong những mục tiêu chính của COP.)
carbon (n): cac-bon
coal (n): than đá
2. Human activities cause most of the global warming by releasing greenhouse gases.
(Các hoạt động của con người gây ra hầu hết sự nóng lên toàn cầu bằng cách giải phóng khí nhà kính.)
releasing (V-ing): tung ra/ tỏa ra
melting (V-ing): tan chảy
3. Renewable energy comes from sources like wind, rain, waves, and sunlight, and is replaced naturally.
(Năng lượng tái tạo đến từ các nguồn như gió, mưa, sóng và ánh sáng mặt trời và được thay thế một cách tự nhiên.)
crop waste (n.p): chất thải mùa vụ
renewable energy (n.p): năng lượng có thể tái tạo
4. The burning of fossil fuels increases the amount of greenhouse gas emissions in the atmosphere.
(Việc đốt nhiên liệu hóa thạch làm tăng lượng phát thải khí nhà kính vào khí quyển.)
fossil fuel (n.p): nhiên liệu hóa thạch
soot (n): bồ hóng
Grammar
Rewrite the sentences using present or past participle clauses.
(Viết lại câu sử dụng mệnh đề phân từ hiện tại hoặc quá khứ.)
1. My father was a firefighter, so he understood the dangers of open waste burning.
(Bố tôi là lính cứu hỏa nên ông hiểu sự nguy hiểm của việc đốt rác lộ thiên.)
=> ___________________, my father understood the dangers of open waste burning.
2. Many wild animais were frightened by the forest fires, so they ran away or hid under the rocks.
(Nhiều loài động vật hoang dã sợ hãi trước đám cháy rừng nên bỏ chạy hoặc trốn dưới những tảng đá.)
=> ___________________, many wild animals ran away or hid under the rocks.
3. The road was flooded with water after the heavy rain and turned into a big swimming pool.
(Con đường ngập trong nước sau trận mưa lớn và biến thành một bể bơi lớn.)
=> ____________________, the road turned into a big swimming pool.
4. The farmers cut down the local forest to create new farmland and destroyed all the wildlife there.
(Những người nông dân chặt phá rừng địa phương để tạo đất canh tác mới và tiêu diệt tất cả động vật hoang dã ở đó.)
=> The farmers cut down the local forest to create new farmland, ______________________.
Phương pháp giải:
Rút gọn hai mệnh đề cùng chủ ngữ, nếu mệnh đề được rút gọn:
– ở dạng chủ động: dùng V-ing
– ở dạng bị động: dùng Ved/P2
Lời giải chi tiết:
1. Being a firefighter, my father understood the dangers of open waste burning.
(Là lính cứu hỏa, cha tôi hiểu sự nguy hiểm của việc đốt rác lộ thiên.)
2. Frightened by the forest fires, many wild animals ran away or hid under the rocks.
(Hoảng sợ trước đám cháy rừng, nhiều loài thú rừng đã bỏ chạy hoặc trốn dưới những tảng đá.)
3. Flooded with water after the heavy rain, the road turned into a big swimming pool.
(Nước ngập sau trận mưa lớn, con đường biến thành một bể bơi lớn.)
4. The farmers cut down the local forest to create new farmland, cutting down the local forest and destroying all the wildlife there, the farmers created new farmland.
(Những người nông dân chặt phá rừng địa phương để tạo đất canh tác mới, chặt phá rừng địa phương và tiêu diệt tất cả động vật hoang dã ở đó, những người nông dân tạo ra đất nông nghiệp mới.)
Unit 5 Project lớp 11 trang 61
What we can do every day to help limit global warming?
(Chúng ta có thể làm gì hàng ngày để giúp hạn chế sự nóng lên toàn cầu?)
Work in groups. Carry out a survey to find out how people in your area are reducing the negative impact of their daily activities on the environment and trying to limit global warming.
(Làm việc theo nhóm. Thực hiện một cuộc khảo sát để tìm hiểu cách mọi người trong khu vực của bạn đang giảm tác động tiêu cực của các hoạt động hàng ngày của họ đối với môi trường và cố gắng hạn chế sự nóng lên toàn cầu.)
Report your survey results to the class.
(Báo cáo kết quả khảo sát của bạn trước lớp.)
The report should include the following points:
(Báo cáo nên bao gồm các điểm sau)
• what their daily activities used to involve, e.g. driving to work
(những hoạt động hàng ngày của họ từng bao gồm những gì, ví dụ: lái xe đi làm)
• how these activities affect global warming, e.g. releasing carbon dioxide emissions
(những hoạt động này ảnh hưởng như thế nào đến sự nóng lên toàn cầu, v.d. giải phóng khí thải CO2)
• what people do to reduce their environmental impact, e.g. cycling to work
(mọi người làm gì để giảm tác động đến môi trường, ví dụ: đạp xe đi làm)
• what results people get, e.g. reducing carbon footprint
(mọi người đạt được kết quả gì, e.g. giảm lượng khí thải carbon)
Lời giải chi tiết
Human is the direct factor that causes global warming and makes this phenomenon more and more serious. The reason is because the increase in CO2 content is mainly due to human activities, such as fuel burning, the reduction in agricultural land use, especially after the industrial revolution.
Helping limited global warming, we should:
1. Drive less
Walk, bike, carpool or take mass transit more often. You’ll save one pound of carbon dioxide for every mile you don’t drive!
2. Avoid products with a lot of packaging
You can save 1,200 pounds of carbon dioxide if you reduce your garbage by 10 percent.
3. Plant more trees
A single tree will absorb one ton of carbon dioxide over its lifetime.
4. Turn off electronic devices
Simply turning off your television, DVD player, stereo, and computer, when you’re not using them, will save you thousands of pounds of carbon dioxide a year.
Tạm dịch:
Con người chính là tác nhân trực tiếp gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu và làm cho hiện tượng này ngày càng nghiêm trọng. Nguyên nhân là do hàm lượng CO2 gia tăng chủ yếu do các hoạt động của con người như đốt nhiên liệu, giảm sử dụng đất nông nghiệp, nhất là sau cuộc cách mạng công nghiệp.
Giúp hạn chế sự nóng lên toàn cầu, chúng ta nên:
1. Lái xe ít lại
Đi bộ, đi xe đạp, đi chung xe hoặc đi phương tiện công cộng thường xuyên hơn. Bạn sẽ tiết kiệm được một pound carbon dioxide cho mỗi dặm bạn không lái xe!
2. Tránh các sản phẩm có nhiều bao bì
Bạn có thể tiết kiệm được 1.200 pound carbon dioxide nếu bạn giảm 10 phần trăm lượng rác của mình.
3. Trồng thêm cây xanh
Một cây duy nhất sẽ hấp thụ một tấn carbon dioxide trong suốt cuộc đời của nó.
4. Tắt các thiết bị điện tử
Chỉ cần tắt tivi, đầu đĩa DVD, dàn âm thanh nổi và máy vi tính khi bạn không sử dụng chúng, bạn sẽ tiết kiệm được hàng nghìn pound carbon dioxide mỗi năm.
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 11 Global Success hay, chi tiết khác:
Unit 4: ASEAN and Viet Nam
Unit 5: Global Warming
Review 2
Unit 6: Preserving our heritage
Unit 7: Education options for school-leavers