Giải Tiếng anh 9 Unit 2: Lifestyles
Unit 2 Vocabulary: Making decisions lớp 9 trang 18
THINK! (SUY NGHĨ!)
What are the last three decisions you made?
(Ba quyết định gần đây nhất bạn đưa ra là gì?)
Lời giải chi tiết:
– I decided to join the table tennis club. (Tôi đã quyết định tham gia câu lạc bộ bóng bàn.)
– I went to an art class to study drawing. (Tôi đến lớp mỹ thuật để học vẽ.)
– I applied for a volunteer job. (Tôi đã nộp đơn xin việc tình nguyện.)
1. Check the meaning of the words and phrases in blue in the questionnaire. Match eight of the words and phrases with definitions 1-8.
(Kiểm tra nghĩa của các từ và cụm từ màu xanh trong bảng câu hỏi. Nối tám từ và cụm từ với định nghĩa 1-8.)
Questionnaire: Your choice (Bảng câu hỏi: Sự lựa chọn của bạn) 1. You’re in a restaurant with your family. Is it easy to decide what to eat? (Bạn đang ở nhà hàng cùng gia đình. Có dễ dàng để quyết định ăn gì không?) a. I usually decide fairly quickly and then I stick with my decision. (Tôi thường quyết định khá nhanh chóng và sau đó tôi kiên định với quyết định của mình.) b. I think twice before I say what I want. It’s difficult because I like to try out lots of things. (Tôi suy nghĩ kỹ trước khi nói thứ tôi muốn. Điều đó thật khó khăn vì tôi thích thử nhiều thứ.) c. I wait to see what other people have chosen and then copy them. (Tôi chờ xem người khác đã chọn gì rồi chọn theo.) 2. You’re at a swimming pool or the seaside. How do you get into the water? (Bạn đang ở bể bơi hoặc bờ biển. Bạn xuống nước như thế nào?) a. I go for it! Run or jump straight in. Why wait?! (Tôi luôn sẵn sàng! Chạy hoặc nhảy thẳng vào. Tại sao phải chờ đợi?!) b. I usually hesitate. I prefer to take my time and go in slowly. (Tôi thường do dự. Tôi thích có thêm thời gian và đi vào từ từ.) c. I never jump into water. Sometimes I don’t bother getting in. (Tôi không bao giờ nhảy xuống nước. Đôi khi tôi không muốn bước xuống nước.) 3. You’re buying a present for your best friend’s birthday. How long do you spend thinking about what to get? (Bạn đang mua quà sinh nhật cho người bạn thân nhất của mình. Bạn dành bao lâu để suy nghĩ về việc sẽ mua gì?) a. Not long. I make up my mind quickly. I know exactly what to get. (Không lâu đâu. Tôi quyết định nhanh chóng. Tôi biết chính xác những gì cần mua.) b. It takes me a while to choose things because like to consider all the options first. (Tôi phải mất một lúc để lựa chọn mọi thứ vì tôi thích xem xét tất cả các lựa chọn trước.) c. I will do anything to avoid choosing things in shops. (Tôi sẽ làm bất cứ điều gì để tránh việc chọn đồ ở cửa hàng.) 4. You’ve got homework which you don’t need to hand in until next week. When do you do it? (Bạn có bài tập về nhà và sẽ phải không phải nộp cho đến tận tuần sau. Khi nào bạn làm nó?) a. I get on with it as soon as possible. (Tôi làm nó càng sớm càng tốt.) b. I put off doing it until the last possible moment. (Tôi trì hoãn việc làm nó cho đến giây phút cuối cùng có thể.) c. I’ll do a little bit each day until it’s done. (Tôi sẽ làm một chút mỗi ngày cho đến khi hoàn thành.) 5. Your friend sends you a message to invite you to a party next month. (Bạn của bạn gửi tin nhắn mời bạn đến dự một bữa tiệc vào tháng tới.) a. I say ‘yes’ straight away. If I realise I can’t go for some reason, I can always drop out later. (Tôi nói ‘đồng ý’ ngay lập tức. Nếu tôi nhận ra mình không thể đi vì lý do nào đó, tôi luôn có thể không đi sau đó.) b. Before I commit, I’ll check my diary and make sure I’m available. I don’t like to rush into anything. (Trước khi đồng ý, tôi sẽ kiểm tra nhật ký của mình và đảm bảo rằng tôi luôn sẵn sàng rảnh rỗi. Tôi không thích quyết định bừa điều gì.) c. I’ll say ‘thanks for the invite’, but won’t decide until the day of the party. I like to keep my options open. (Tôi sẽ nói ‘cảm ơn vì đã mời tôi’ nhưng sẽ không quyết định cho đến ngày tổ chức bữa tiệc. Tôi muốn giữ cho mình nhiều lựa chọn để đề phòng các trường hợp.) |
Key: (Đáp án) Mostly a answers: It seems like you’re a very decisive person. That’s great! Make sure you don’t rush into things too quickly without considering your options, though. (Phần lớn câu trả lời là a: Có vẻ như bạn là người rất quyết đoán. Thật tuyệt! Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng bạn không quyết định quá nhanh mà không cân nhắc các lựa chọn của mình.) Mostly b answers: Frankly, you’re a bit indecisive. That’s not always a bad thing, though. At least you aren’t rushing into things. (Hầu hết câu trả lời là b: Thành thật mà nói, bạn hơi thiếu quyết đoán. Tuy nhiên, đó không phải lúc nào cũng là một điều xấu. Ít nhất bạn không quyết định bừa.) Mostly c answers: You’re neither decisive nor indecisive. In fact, you prefer to avoid decisions. Sometimes we have to choose, though, so try practising. (Hầu hết câu trả lời là c: Bạn không phải là người quyết đoán cũng như thiếu quyết đoán. Trong thực tế, bạn thích tránh các quyết định. Tuy nhiên, đôi khi chúng ta phải lựa chọn, vì vậy hãy thử luyện tập.) |
1. say yes to something (nói đồng ý với cái gì)
2. not make an effort to do something (không nỗ lực làm gì)
3. postpone something (trì hoãn cái gì)
4. decide something too quickly (quyết định cái gì quá nhanh)
5. decide (quyết định)
6. not hurry (không vội vàng)
7. not change (không thay đổi)
8. choose not to participate (lựa chọn không tham gia)
Phương pháp giải:
– stick with: gắn liền với, kiên định với
– think twice: suy nghĩ kĩ
– try out: thử
– hesitate: do dự
– take my time: bình tĩnh, không vội vàng
– don’t bother: không thèm làm gì
– make up my mind: quyết định
– consider: cân nhắc
– avoid: tránh
– get on with: bắt đầu/ tiếp tục làm gì
– put off: trì hoãn
– drop out: bỏ
– commit: cam kết
– rush into: làm/ quyết định mà chưa cân nhắc kĩ
– keep my options open: có thêm thời gian trước khi quyết định, không quyết định ngay
Lời giải chi tiết:
2. Do the questionnaire with a partner. Then check your answers with the key.
(Làm bảng câu hỏi với bạn bên cạnh. Sau đó kiểm tra câu trả lời của bạn với đáp án.)
3. Watch or listen to three people discussing their results from the questionnaire. Match 1-3 with a-c.
(Xem hoặc nghe ba người thảo luận về kết quả của họ từ bảng câu hỏi. Nối các câu 1-3 với a-c.)
1. Joelle |
a. is very decisive. (rất quyết đoán.) |
2. Olivia |
b. doesn’t enjoy making decisions. (không thích đưa ra quyết định.) |
3. Theo |
c. puts things off. (trì hoãn nhiều thứ.) |
KEY PHRASES (Cụm từ chính)
Talking about strengths and weaknesses (Nói về điểm mạnh và điểm yếu)
How good are you at …? (Bạn giỏi … đến mức nào?)
I’m pretty good at … (Tôi khá giỏi …)
I’m someone who … (Tôi là người …)
I’m no good at (that). (Tôi không giỏi về (điều đó).)
… is/isn’t something I enjoy. (… là/không phải là thứ tôi thích.)
USE IT! (Sử dụng nó!)
4. Work in groups. Talk about your results from the questionnaire. Say how decisive you are and give examples. Use the key phrases.
(Làm việc nhóm. Nói về kết quả của bạn từ bảng câu hỏi. Hãy cho biết bạn là người quyết đoán như thế nào và đưa ra ví dụ. Sử dụng các cụm từ khóa.)
Lời giải chi tiết:
I am incredibly decisive and know how to make quick and confident decisions. When faced with a challenging situation, I trust my instincts and analyze the options swiftly to determine the best course of action. One example that showcases my decisiveness is when I was leading a team project with tight deadlines. Despite team members’ conflicting opinions, I boldly decided to pivot our strategy, which ultimately led to a successful project completion ahead of schedule. I am quite good at making tough decisions under pressure and steering towards success highlights my decisive nature and leadership skills.
Tạm dịch:
Tôi cực kỳ quyết đoán và biết cách đưa ra quyết định nhanh chóng và tự tin. Khi đối mặt với một tình huống thử thách, tôi tin vào bản năng của mình và nhanh chóng phân tích các lựa chọn để xác định hướng hành động tốt nhất. Một ví dụ thể hiện sự quyết đoán của tôi là khi tôi đang lãnh đạo một dự án nhóm với thời hạn chặt chẽ. Bất chấp những ý kiến trái ngược nhau của các thành viên trong nhóm, tôi đã mạnh dạn quyết định điều chỉnh chiến lược của mình, điều này cuối cùng đã dẫn đến việc hoàn thành dự án thành công trước thời hạn. Tôi khá giỏi trong việc đưa ra những quyết định khó khăn dưới áp lực và hướng tới thành công làm nổi bật bản chất quyết đoán và kỹ năng lãnh đạo của tôi.
Finished? (Kết thúc)
Write three tips to help people become more decisive. Use words and phrases from the questionnaire. Share your tips with the class. Which are the best ones?
(Viết ba lời khuyên giúp mọi người trở nên quyết đoán hơn. Sử dụng các từ và cụm từ trong bảng câu hỏi. Chia sẻ lời khuyên của bạn với cả lớp. Những cái nào là tốt nhất?)
Lời giải chi tiết:
– Think Twice and Consider Carefully: Before making a decision, take the time to think twice and consider all aspects of the situation. Analyze the pros and cons, weigh the consequences, and gather the necessary information to make an informed choice.
– Stick with Commitment: Once you have made up your mind, stick with your decision and commit to it wholeheartedly. Avoid hesitating or second-guessing yourself, as this can lead to indecision and procrastination.
– Avoid Rushing Into Decisions: It’s important to avoid rushing into decisions impulsively. Take your time to evaluate the options, assess the risks, and make a thoughtful choice. By keeping your options open and not feeling pressured to decide quickly, you can make more confident and well-thought-out decisions.
Among these tips, the best ones are “Think Twice and Consider Carefully” and “Avoid Rushing Into Decisions.” These tips emphasize the importance of thoughtful consideration and avoiding hasty decisions, which are key factors in becoming more decisive and making sound choices.
Tạm dịch:
– Nghĩ kỹ và cân nhắc cẩn thận: Trước khi đưa ra quyết định, hãy dành thời gian để suy nghĩ kỹ và xem xét mọi khía cạnh của tình huống. Phân tích ưu và nhược điểm, cân nhắc hậu quả và thu thập thông tin cần thiết để đưa ra lựa chọn sáng suốt.
– Kiên trì với quyết định: Một khi bạn đã quyết định, hãy kiên định với quyết định của mình và hết lòng cam kết thực hiện nó. Tránh do dự hoặc nghi ngờ bản thân vì điều này có thể dẫn đến sự thiếu quyết đoán và trì hoãn.
– Tránh vội vàng đưa ra quyết định: Điều quan trọng là tránh vội vã đưa ra quyết định một cách bốc đồng. Hãy dành thời gian để đánh giá các lựa chọn, đánh giá rủi ro và đưa ra lựa chọn chu đáo. Bằng cách luôn để ngỏ các lựa chọn của mình và không cảm thấy bị áp lực phải quyết định nhanh chóng, bạn có thể đưa ra những quyết định tự tin và sáng suốt hơn.
Trong số những lời khuyên này, những lời khuyên hay nhất là “Hãy suy nghĩ kỹ và cân nhắc cẩn thận” và “Tránh vội vã đưa ra quyết định”. Những lời khuyên này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân nhắc kỹ lưỡng và tránh những quyết định vội vàng, vốn là những yếu tố then chốt để trở nên quyết đoán hơn và đưa ra những lựa chọn đúng đắn.
Unit 2 Reading: An online article lớp 9 trang 20
THINK! (SUY NGHĨ!)
Name three things you own which you don’t really need.
(Kể tên ba thứ bạn sở hữu mà bạn không thực sự cần.)
Lời giải chi tiết:
– A collection of old magazines or newspapers that are no longer read.
(Một bộ sưu tập các tạp chí hoặc báo cũ không còn được đọc nữa.)
– Duplicate kitchen gadgets or utensils that serve the same purpose.
(Các dụng cụ hoặc đồ dùng nhà bếp giống nhau có cùng mục đích sử dụng.)
– Clothes or shoes that no longer fit or are rarely worn.
(Quần áo hoặc giày không còn vừa hoặc ít khi mang.)
STUDY STRATEGY (Chiến lược học tập)
Predicting content (Đoán nội dung)
Before you read, look at the title and the pictures. This will help you understand the content of the text.
(Trước khi đọc hãy nhìn vào tiêu đề và hình ảnh. Điều này sẽ giúp bạn hiểu được nội dung của văn bản.)
1. Look at the title, headings and photos in the article on this page. What is different about these people’s lifestyles? Why do you think they decided to live this way?
(Nhìn vào tiêu đề và hình ảnh trong bài viết trên trang này. Lối sống của những người này có gì khác biệt? Bạn nghĩ tại sao họ lại quyết định sống theo cách này?)
Alternative lives
People who have chosen to live differently
Living without waste
Lauren Singer has always been interested in the environment. After finishing her degree in environmental studies, she made up her mind to live a ‘zero-waste’ lifestyle because she was shocked that people are so wasteful. Since then, she hasn’t used any ‘disposable’ products. (1) _____ She either reuses containers or buys products without packaging. She even makes her own toothpaste. She has managed to reduce her waste so much that two years of her rubbish filled only one 500 gram jar!
Lauren has been blogging about her lifestyle for the last few years and her blog gives useful advice and ideas for people who want to reduce their impact on the environment.
Living without money
Daniel Suelo is a modern nomad – he’s moneyless and homeless, so he moves around to find food and shelter. He sometimes looks after people’s houses for two or three weeks, but usually he lives in the caves of Utah, in the USA. When he was younger he worked as a cook, but he dropped out of society and hasn’t used money since 2000. He says he’s happier since he made his decision.
Mark Boyle is another moneyless man – he hasn’t used money since 2008. Mark lives in a caravan in a field and grows his own vegetables. (2) _____ He says that he’s never been happier or healthier.
Tạm dịch:
Cuộc sống thay thế
Những người đã chọn cách sống khác biệt
Sống không lãng phí
Lauren Singer luôn quan tâm đến môi trường. Sau khi hoàn thành chương trình học nghiên cứu về môi trường, cô quyết định sống theo lối sống ‘không rác thải’ vì cô rất sốc khi thấy mọi người lại lãng phí như vậy. Kể từ đó, cô không sử dụng bất kỳ sản phẩm ‘dùng một lần’ nào nữa. (1) _____ Cô ấy tái sử dụng hộp đựng hoặc mua sản phẩm không có bao bì. Cô thậm chí còn tự làm kem đánh răng cho mình. Cô đã cố gắng giảm lượng rác thải của mình đến mức trong hai năm rác của cô chỉ chứa đầy một lọ 500 gram!
Lauren đã viết blog về lối sống của mình trong vài năm qua và blog của cô đưa ra những lời khuyên và ý tưởng hữu ích cho những người muốn giảm tác động của mình đến môi trường.
Sống không có tiền
Daniel Suelo là một người du mục hiện đại – anh ấy không có tiền và vô gia cư, vì vậy anh ấy phải di chuyển khắp nơi để tìm thức ăn và chỗ ở. Đôi khi anh ấy trông coi nhà cửa cho người khác trong hai hoặc ba tuần, nhưng thường thì anh ta sống trong các hang động ở Utah, Hoa Kỳ. Khi còn trẻ, anh ấy làm đầu bếp nhưng đã rời xa xã hội và không sử dụng tiền kể từ năm 2000. Anh ấy nói rằng anh ấy hạnh phúc hơn kể từ khi đưa ra quyết định của mình.
Mark Boyle là một người đàn ông không có tiền khác – anh ấy đã không sử dụng tiền kể từ năm 2008. Mark sống trong một cái xe caravan trên một cánh đồng và tự trồng rau. (2) _____ Anh ấy nói rằng anh ấy chưa bao giờ hạnh phúc hơn hay khỏe mạnh hơn thế.
Lời giải chi tiết:
The people mentioned in the article have chosen to live a “zero-waste” lifestyle and live without money.
(Những người được đề cập trong bài viết đã chọn lối sống “không rác thải” và sống không tiền bạc.)
These individuals likely decided to live this way because they care about the environment and are concerned about the impact of waste on the planet. They also want to be happier and healthier.
(Những cá nhân này có thể quyết định sống theo cách này vì họ quan tâm đến môi trường và lo ngại về tác động của rác thải đối với hành tinh. Họ cũng muốn được hạnh phúc và khỏe mạnh hơn.)
2. Read the article. Match two sentences from a-d with gaps 1-2 in the text. Then listen and check.
(Đọc bài viết. Nối hai câu từ a-d với khoảng trống 1-2 trong văn bản. Sau đó nghe và kiểm tra.)
a. They didn’t spend much time online. (Họ không dành nhiều thời gian trực tuyến.)
b. He hasn’t bought food for a long time. (Đã lâu rồi anh ấy không mua đồ ăn.)
c. More and more people are training to become chefs. (Ngày càng có nhiều người được đào tạo để trở thành đầu bếp.)
d. She never uses plastic cups, bags or bottles, for example.
(Ví dụ, cô ấy không bao giờ sử dụng cốc, túi hoặc chai nhựa.)
Lời giải chi tiết:
1. d |
2. b |
3. Read the text again and answer the questions.
1. Why did Lauren change her lifestyle? (Tại sao Lauren thay đổi lối sống?)
2. How does Lauren help other people live without waste?
(Lauren giúp người khác sống không lãng phí bằng cách nào?)
3. What have Mark Boyle and Daniel Suelo got in common? (Mark Boyle và Daniel Suelo có điểm gì chung?)
4. How are their lifestyles different? (Lối sống của họ khác nhau như thế nào?)
Lời giải chi tiết:
1. Lauren changed her lifestyle because she was shocked by how wasteful people are and wanted to make a positive impact on the environment.
(Lauren đã thay đổi lối sống vì cô bị sốc trước sự lãng phí của con người và muốn tạo ra tác động tích cực đến môi trường.)
2. Lauren helps other people live without waste by blogging about her zero-waste lifestyle, providing useful advice and ideas for reducing waste, and demonstrating practical ways to live a sustainable and eco-friendly life.
(Lauren giúp những người khác sống không rác thải bằng cách viết blog về lối sống không rác thải của mình, cung cấp lời khuyên và ý tưởng hữu ích để giảm rác thải cũng như trình bày những cách thiết thực để sống một cuộc sống bền vững và thân thiện với môi trường.)
3. Mark Boyle and Daniel Suelo both live a moneyless lifestyle, meaning they do not use money for their daily needs.
(Mark Boyle và Daniel Suelo đều có lối sống không tiền bạc, nghĩa là họ không sử dụng tiền cho nhu cầu hàng ngày.)
4. The difference in their lifestyles is that Daniel Suelo is homeless and moves around to find food and shelter, while Mark Boyle lives in a caravan in a field and grows his own vegetables.
(Sự khác biệt trong lối sống của họ là Daniel Suelo vô gia cư và phải di chuyển khắp nơi để tìm thức ăn và chỗ ở, trong khi Mark Boyle sống trong một chiếc xe caravan trên cánh đồng và tự trồng rau.)
VOCABULARY PLUS (Từ vựng thêm)
4. Find words 1-4 in the text. Which suffix do we use when something has a quality? Which suffix indicates that something lacks a quality?
(Tìm từ 1-4 trong văn bản. Chúng ta sử dụng hậu tố nào khi thứ gì đó có chất lượng? Hậu tố nào chỉ ra rằng một cái gì đó thiếu chất lượng?)
1. moneyless
2. useful
3. homeless
4. wasteful
Phương pháp giải:
– moneyless: không có tiền
– useful: hữu dụng
– homeless: vô gia cư
– wasteful: lãng phí
Lời giải chi tiết:
We use “ful” when something has a quality and “less” when something lacks a quality.
(Chúng ta sử dụng “ful” khi thứ gì đó có chất lượng và “less” khi thứ gì đó thiếu chất lượng.)
5. Complete the sentences. Use the words in the box and the suffixes -ful or -less.
(Hoàn thành các câu. Sử dụng các từ trong khung và các hậu tố -ful hoặc -less.)
care – fear – harm – taste – thought – use |
Wash hands after use. This product contains harmful chemicals.
(Rửa tay sau khi sử dụng. Sản phẩm này có chứa hóa chất độc hại.)
1. Be _____ when you’re cycling. This road is dangerous.
2. Thanks for the beautiful present. That was very _____ of you.
3. We need to add more salt to the pasta. It’s really _____.
4. This calculator is old and broken. I’m afraid it’s _____.
5. Jennie isn’t scared of anything. She’s totally _____.
Lời giải chi tiết:
1. Be careful when you’re cycling. This road is dangerous.
(Hãy cẩn thận khi bạn đạp xe. Con đường này rất nguy hiểm.)
2. Thanks for the beautiful present. That was very thoughtful of you.
(Cảm ơn vì món quà tuyệt đẹp. Bạn đã rất chu đáo.)
3. We need to add more salt to the pasta. It’s really tasteless.
(Chúng ta cần thêm muối vào mì ống. Nó thực sự vô vị.)
4. This calculator is old and broken. I’m afraid it’s useless.
(Máy tính này cũ và hỏng rồi. Tôi e là nó vô dụng.)
5. Jennie isn’t scared of anything. She’s totally fearless.
(Jennie không sợ bất cứ điều gì Cô ấy hoàn toàn không sợ hãi.)
USE IT! (Sử dụng nó!)
6. Work in pairs. Ask and answer the questions.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi.)
1. What do you think of the people in the text?
(Bạn nghĩ gì về những người trong văn bản?)
2. Would you like to try any of their lifestyles? Why / Why not?
(Bạn có muốn thử lối sống nào của họ không? Tại sao có?/ Tại sao không?)
3. Do you think that we really need technology and money?
(Bạn có nghĩ rằng chúng ta thực sự cần công nghệ và tiền bạc không?)
Lời giải chi tiết:
1. They are individuals who have chosen unconventional lifestyles to minimize their impact on the environment and live without money. They demonstrate a strong commitment to their beliefs and values, challenging societal norms and consumerist culture. Their actions reflect a deep concern for sustainability, simplicity, and personal fulfillment.
(Họ là những cá nhân đã chọn lối sống độc đáo để giảm thiểu tác động đến môi trường và sống không cần tiền. Họ thể hiện sự cam kết mạnh mẽ đối với niềm tin và giá trị của mình, thách thức các chuẩn mực xã hội và văn hóa tiêu dùng. Hành động của họ phản ánh mối quan tâm sâu sắc đến tính bền vững, sự đơn giản và sự thỏa mãn cá nhân.)
2. I’d like to try the zero-waste lifestyle of Lauren Singer. Because I also want to protect our environment by reducing my waste every day.
(Tôi muốn thử lối sống không rác thải của Lauren Singer. Bởi vì tôi cũng muốn bảo vệ môi trường của chúng ta bằng cách giảm lượng rác thải mỗi ngày.)
3. I think technology and money are essential components of modern society, enabling communication, innovation, and economic transactions. While they offer numerous benefits, such as convenience, efficiency, and progress, they also come with challenges, including inequality, environmental degradation, and overconsumption. Finding a balance between utilizing technology and money for advancement while considering ethical and sustainable practices is crucial for a harmonious coexistence with the environment and society.
(Tôi nghĩ công nghệ và tiền bạc là những thành phần thiết yếu của xã hội hiện đại, cho phép giao tiếp, đổi mới và giao dịch kinh tế. Mặc dù chúng mang lại nhiều lợi ích như sự tiện lợi, hiệu quả và tiến bộ, nhưng chúng cũng đi kèm với những thách thức, bao gồm bất bình đẳng, suy thoái môi trường và tiêu dùng quá mức. Tìm kiếm sự cân bằng giữa việc sử dụng công nghệ và tiền bạc để phát triển đồng thời xem xét các hoạt động có đạo đức và bền vững là điều cốt yếu để cùng tồn tại hài hòa với môi trường và xã hội.)
Unit 2 Language focus: Present perfect: simple and continuous – for and since lớp 9 trang 21
Present perfect: simple and continuous
(Thì hiện tại hoàn thành: đơn giản và tiếp diễn)
1. Study examples a-c. Then answer questions 1-3.
(Nghiên cứu các ví dụ a-c. Sau đó trả lời các câu hỏi 1-3.)
a. Lauren has been blogging about her lifestyle for the last few years.
(Lauren đã viết blog về lối sống của cô ấy trong vài năm qua.)
b. Since then, she hasn’t used any ‘disposable’ products.
(Kể từ đó, cô ấy không sử dụng bất kỳ sản phẩm ‘dùng một lần’ nào nữa.)
c. He hasn’t used money since 2008.
(Anh ấy đã không sử dụng tiền kể từ năm 2008.)
1. Which sentence emphasises that an action is in progress and will probably continue?
(Câu nào nhấn mạnh rằng một hành động đang diễn ra và có thể sẽ tiếp tục?)
2. Which word do we use with a period of time?
(Chúng ta sử dụng từ nào với khoảng thời gian?)
3. Which word do we use to give a point in time in the past?
(Chúng ta dùng từ nào để chỉ một thời điểm trong quá khứ?)
Lời giải chi tiết:
1. The sentence that emphasizes that an action is in progress and will probably continue is sentence a.
(Câu nhấn mạnh một hành động đang diễn ra và có thể sẽ tiếp tục là câu a.)
2. The word we use with a period of time is “for”.
(Từ chúng ta sử dụng với khoảng thời gian là “for”.)
3. The word we use to give a point in time in the past is “since”.
(Từ chúng ta dùng để chỉ một thời điểm trong quá khứ là “since”.)
2. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets. Use the present perfect simple or continuous.
(Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc. Sử dụng thì hiện tại hoàn thành đơn hoặc tiếp diễn.)
1. _____ (it / rain) since last night?
2. _____ (He / write) three books and he is working on another one.
3. _____ (Nhi / not attend) the class for many days. She’s ill.
4. _____ (you / see) my pen? I can’t find it.
5. _____ (I / watch) a film but I’ve paused it for a minute.
Lời giải chi tiết:
1. Has it been raining since last night?
(Trời mưa suốt từ tối qua phải không?)
Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động bắt đầu xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và còn tiếp tục trong tương lai, dùng nhấn mạnh tính liên tục của hành động
Câu hỏi Yes/ No thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Have/ Has + S + been + V_ing?, chủ ngữ “it” dùng “has”
2. He has written three books and he is working on another one.
(Anh ấy đã viết ba cuốn sách và đang viết một cuốn khác.)
Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động bắt đầu xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai, dùng nhấn mạnh kết quả của hành động
Câu khẳng định thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + P2, chủ ngữ “he” dùng “has”
3. Nhi has not been attending the class for many days. She’s ill.
(Nhi đã nhiều ngày không đến lớp. Cô ấy bị bệnh.)
Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động bắt đầu xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và còn tiếp tục trong tương lai, dùng nhấn mạnh tính liên tục của hành động
Câu phủ định thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/ has + not + been + V_ing, chủ ngữ “Nhi” dùng “has”
4. Have you seen my pen? I can’t find it.
(Bạn có thấy cây bút của tôi không? Tôi không thể tìm thấy nó.)
Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành diễn tả kinh nghiệm
Câu hỏi Yes/ No thì hiện tại hoàn thành: Have/ Has + S + P2?, chủ ngữ “you” dùng “have”
5. I have been watching a film but I’ve paused it for a minute.
(Tôi đang xem một bộ phim nhưng tôi đã tạm dừng nó một phút.)
Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động bắt đầu xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và còn tiếp tục trong tương lai, dùng nhấn mạnh tính liên tục của hành động
Câu khẳng định thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/ has + been + V_ing, chủ ngữ “I” dùng “have”
for and since (“for” và “since”)
3. Complete the text with for or since.
(Hoàn thành văn bản với “for” hoặc “since”.)
As an experiment, I’m not using my phone today. I haven’t looked at it (1) _____ nine o’clock this morning. I’ve had the phone (2) _____ years and I’ve carried it around everywhere with me (3) _____ the day I bought it. It feels weird not to have received a text (4) ____ one whole day.
Phương pháp giải:
– for + khoảng thời gian
– since + mốc thời gian
Lời giải chi tiết:
1. I haven’t looked at it since nine o’clock this morning.
(Tôi đã không nhìn vào nó kể từ chín giờ sáng nay.)
Giải thích: “nine o’clock this morning” – 9 giờ sáng nay => mốc thời gian
2. I’ve had the phone for years …
(Tôi đã sử dụng chiếc điện thoại này nhiều năm …)
Giải thích: “years” – nhiều năm => khoảng thời gian
3. … and I’ve carried it around everywhere with me since the day I bought it.
(… và tôi đã mang nó đi khắp nơi kể từ ngày tôi mua nó.)
Giải thích: “the day I bought it” – ngày mà tôi mua nó => mốc thời gian
4. It feels weird not to have received a text for one whole day.
(Cảm giác thật kỳ lạ khi suốt một ngày không nhận được một tin nhắn nào.)
Giải thích: “one whole day” – cả một ngày => khoảng thời gian
Đoạn văn hoàn chỉnh:
As an experiment, I’m not using my phone today. I haven’t looked at it since nine o’clock this morning. I’ve had the phone for years and I’ve carried it around everywhere with me since the day I bought it. It feels weird not to have received a text for one whole day.
Tạm dịch:
Để thử nghiệm, hôm nay tôi không sử dụng điện thoại. Tôi đã không nhìn vào nó kể từ chín giờ sáng nay. Tôi đã sử dụng chiếc điện thoại này nhiều năm và tôi đã mang nó đi khắp nơi kể từ ngày tôi mua nó. Cảm giác thật kỳ lạ khi suốt một ngày không nhận được một tin nhắn nào.
USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)
4. Complete the sentences with information about yourself. Use for or since. Then compare your answers with a partner’s.
(Hoàn thành các câu với thông tin về bản thân bạn. Sử dụng “for” hoặc “since”. Sau đó so sánh câu trả lời của bạn với câu trả lời của bạn bên cạnh.)
I’ve been friends with Linh for three years. (Tôi đã làm bạn với Linh được ba năm.)
1. _____ (be) friends with …
2. _____ (know) my teacher …
3. _____ (have) these shoes …
4. _____ (live) in my house / flat …
5. _____ (study) English …
Lời giải chi tiết:
1. I have been friends with Hoa for 5 years.
(Tôi đã là bạn của Hoa được 5 năm.)
2. I have known my teacher for 4 years.
(Tôi đã biết giáo viên của mình được 4 năm.)
3. I have had these shoes since last month.
(Tôi đã có đôi giày này từ tháng trước.)
4. I have been living in my house for 10 years.
(Tôi đã sống ở nhà mình được 10 năm.)
5. I have been studying English since I was 6 years old.
(Tôi đã học tiếng Anh từ năm 6 tuổi.)
Finished? (Kết thúc)
Write your partner’s answers to the questions in exercise 4.
(Viết câu trả lời của bạn bên cạnh cho các câu hỏi trong bài tập 4.)
Lời giải chi tiết:
1. She has been friends with Lan for 8 years.
(Cô ấy đã là bạn của Lan được 8 năm.)
2. She has known her teacher for 2 years.
(Cô ấy đã biết giáo viên của mình được 2 năm.)
3. She has had these shoes since last year.
(Cô ấy đã có đôi giày này từ năm ngoái.)
4. She has been living in her flat for 5 years.
(Cô ấy đã sống ở căn hộ của cô ấy được 5 năm.)
5. She has been studying English since she was 4 years old.
(Cô ấy đã học tiếng Anh từ năm 4 tuổi.)
Unit 2 Vocabulary and listening: Personal development lớp 9 trang 22
THINK! (Suy nghĩ!)
When do you have to decide about your future studies or career? Who helps you to decide?
(Khi nào bạn phải quyết định về việc học tập hoặc nghề nghiệp trong tương lai của mình? Ai giúp bạn quyết định?)
Lời giải chi tiết:
I made the decision about my future studies when I started the first term of grade 8. I wanted to enroll in a good high school so I had to study hard to meet the requirements. My parents helped me make that decision.
(Tôi đã quyết định việc học tương lai của mình khi bắt đầu học kỳ đầu tiên của lớp 8. Vì muốn đăng ký vào một trường cấp 3 tốt nên tôi phải học chăm chỉ để đạt được yêu cầu. Bố mẹ tôi đã giúp tôi đưa ra quyết định đó.)
1. Read the leaflet below and match the phrases in blue with definitions 1-8.
(Đọc tờ rơi dưới đây và nối các cụm từ màu xanh lam với định nghĩa 1-8.)
Focus on schools: making your mind up
Secondary school students in Ireland have the option in fourth year to do a Transition Year (TY). This one-year programme helps prepare students for their Leaving Certificate in fifth and sixth years, and for life beyond.
In TY, students get the chance to do more varied cultural and social activities while deciding what to study for the next two years. TY coordinators give careers advice and get in touch with local businesses to organise work experience for students. Most students say that they get a lot out of the year.
Transition Year aims
Personal and social skills
– Get into something new, like a sport or a hobby.
– Get to know people better in team – building activities.
Community action
– Get involved with projects and charities. Become an active and responsible citizen.
– Get together with people from the local community.
Work and career
– Get used to the world of work – students do work experience with two different companies or organisations.
– Get ready to choose options for fifth year – students try out different school subjects.
Tạm dịch:
Tập trung vào trường học: quyết tâm
Học sinh trung học ở Ireland có quyền lựa chọn vào năm thứ tư để tham gia Năm chuyển tiếp (TY). Chương trình kéo dài một năm này giúp chuẩn bị cho học sinh lấy Chứng chỉ Tốt nghiệp vào năm thứ năm và thứ sáu cũng như cho cuộc sống sau này.
Trong Năm chuyển tiếp, học sinh có cơ hội tham gia các hoạt động văn hóa và xã hội đa dạng hơn trong khi quyết định sẽ học cái gì trong hai năm tới. Điều phối viên của Năm chuyển tiếp này đưa ra lời khuyên nghề nghiệp và liên hệ với các doanh nghiệp địa phương để tổ chức trải nghiệm làm việc cho học sinh. Hầu hết học sinh nói rằng họ nhận được rất nhiều trong năm này.
Mục tiêu của Năm Chuyển tiếp
Kỹ năng cá nhân và xã hội
– Tham gia vào điều gì đó mới mẻ, chẳng hạn như một môn thể thao hoặc một sở thích nào đó.
– Làm quen với mọi người tốt hơn trong các hoạt động xây dựng đội nhóm.
Hành động cộng đồng
– Tham gia các dự án và hoạt động từ thiện. Trở thành một công dân tích cực và có trách nhiệm.
– Gặp gỡ với những người từ cộng đồng địa phương.
Công việc và sự nghiệp
– Làm quen với thế giới việc làm – học sinh được trải nghiệm làm việc tại hai công ty hoặc tổ chức khác nhau.
– Sẵn sàng lựa chọn các phương án cho năm thứ năm – học sinh thử các môn học khác nhau ở trường.
benefit from – get a lot out of (hưởng lợi từ – nhận được rất nhiều từ)
1. become accustomed to – ______
2. contact – ______
3. be part of – ______
4. prepare – ______
5. become interested in – ______
6. have the opportunity – ______
7. learn more about someone – ______
8. meet in order to do something – ______
Phương pháp giải:
– get the chance: có cơ hội
– get in touch with: liên hệ với
– get a lot out of: nhận được rất nhiều từ
– get into: tham gia
– get to know: biết, tìm hiểu
– get involved with: tham gia
– get together with: gặp gỡ
– get used to: quen với
– get ready: chuẩn bị sẵn sàng
Lời giải chi tiết:
1. become accustomed to – get used to (làm quen với – quen với)
2. contact – get in touch with (liên lạc – liên hệ với)
3. be part of – get involved with (tham gia – tham gia)
4. prepare – get ready (chuẩn bị – chuẩn bị sẵn sàng)
5. become interested in – get into (trở nên quan tâm đến – tham gia)
6. have the opportunity – get the chance (có cơ hội – có cơ hội)
7. learn more about someone – get to know (tìm hiểu thêm về ai đó – tìm hiểu)
8. meet in order to do something – get together with (gặp nhau để làm điều gì đó – gặp gỡ)
2. Complete the sentences with the phrases in the box.
(Hoàn thành câu với các cụm từ trong khung.)
get into – getting ready – getting used to – got the chance to – got to know |
1. I listen to music when I’m _____ for school in the morning.
2. Last year, I _____ do work experience in my dad’s company. It was great!
3. I _____ my friends really well when we went camping together.
4. I’m _____ walking to school, instead of taking the bus.
5. How did you _____ karate?
Lời giải chi tiết:
1. I listen to music when I’m getting ready for school in the morning.
(Tôi nghe nhạc khi chuẩn bị đi học vào buổi sáng.)
2. Last year, I got the chance to do work experience in my dad’s company. It was great!
(Năm ngoái, tôi có cơ hội trải nghiệm công việc tại công ty của bố tôi. Thật tuyệt vời!)
3. I got to know my friends really well when we went camping together.
(Tôi thực sự hiểu bạn bè mình khi chúng tôi đi cắm trại cùng nhau.)
4. I’m getting used to walking to school, instead of taking the bus.
(Tôi đang quen với việc đi bộ đến trường thay vì đi xe buýt.)
5. How did you get into karate?
(Bạn đến với karate như thế nào?)
4. Listen to four students talking to their Transition Year coordinator. Who has had positive experiences so far?
(Hãy nghe bốn học sinh nói chuyện với điều phối viên Năm Chuyển tiếp của họ. Ai đã có những trải nghiệm tích cực cho đến nay?)
1. Joey
2. Rita
3. Martin and Laura
4. Study sentences 1-8. Then listen again and write true or false.
(Nghiên cứu câu 1-8. Sau đó nghe lại và viết “true’’ hoặc “false”.)
1. Joey hasn’t really enjoyed Transition Year yet. (Joey vẫn chưa thực sự thích Năm chuyển tiếp.)
2. Joey got a lot out of the outdoor activities. (Joey thu được rất nhiều lợi ích từ các hoạt động ngoài trời.)
3. Rita has already done two weeks of work experience. (Rita đã có hai tuần kinh nghiệm làm việc.)
4. She benefited from her time with the dentist. (Cô ấy được hưởng lợi từ thời gian làm việc với nha sĩ.)
5. She has just decided her fifth year subjects. (Cô ấy vừa quyết định môn học cho năm thứ năm.)
6. Martin and Laura still haven’t been to India. (Martin và Laura vẫn chưa đến Ấn Độ.)
7. They’ve already raised enough money to fly to India. (Họ đã quyên góp đủ tiền để bay tới Ấn Độ.)
8. Both Martin and Laura have decided their fifth year subjects.
(Cả Martin và Laura đều đã quyết định môn học năm thứ năm của họ.)
USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)
6.5.Imagine that you are proposing a Transition Year for your school. Read the aims in the TY leaflet. Choose three things that you think are most interesting and important. Explain your choices to a partner.
(Hãy tưởng tượng rằng bạn đang đề xuất một Năm Chuyển tiếp cho trường của mình. Đọc mục tiêu trong tờ rơi về Năm chuyển tiếp. Chọn ba điều mà bạn nghĩ là thú vị và quan trọng nhất. Giải thích sự lựa chọn của bạn cho đối tác.)
E.g.: I think team-building activities are important to get to know each other.
(Tôi nghĩ hoạt động xây dựng đội nhóm rất quan trọng để làm quen với nhau.)
Lời giải chi tiết:
There are three things I think are the most interesting. The first one is getting into something new, like a sport or a hobby. It is important because it allows students to explore their interests and talents outside of academics. It helps in personal development and can lead to discovering new passions. The second one is getting to know people better in team-building activities. It is crucial for developing social skills and building strong relationships. Learning to work effectively in a team is a valuable skill that will benefit students in their future careers and personal lives. The last one is getting involved with projects and charities and becoming an active and responsible citizen. It is essential for fostering a sense of community and empathy in students. It teaches them the importance of giving back and making a positive impact on society.
Tạm dịch:
Có ba điều tôi nghĩ là thú vị nhất. Đầu tiên là tham gia vào một điều gì đó mới mẻ, như một môn thể thao hoặc một sở thích. Điều này quan trọng vì nó cho phép học sinh khám phá sở thích và tài năng của mình ngoài việc học tập. Nó giúp phát triển cá nhân và có thể dẫn đến việc khám phá những niềm đam mê mới. Thứ hai là hiểu mọi người hơn trong các hoạt động xây dựng đội nhóm. Điều quan trọng là phát triển các kỹ năng xã hội và xây dựng các mối quan hệ bền chặt. Học cách làm việc nhóm hiệu quả là một kỹ năng quý giá sẽ mang lại lợi ích cho học sinh trong sự nghiệp và cuộc sống cá nhân tương lai. Điều cuối cùng là tham gia vào các dự án, tổ chức từ thiện và trở thành một công dân tích cực và có trách nhiệm. Điều cần thiết là nuôi dưỡng ý thức cộng đồng và sự đồng cảm ở học sinh. Nó dạy cho họ tầm quan trọng của việc đền đáp và tạo ra tác động tích cực cho xã hội.
Unit 2 Language focus: Present perfect vs. past simple – Adverbial clauses and phrases of concession lớp 9 trang 23
1. Present perfect vs. past simple
(Thì hiện tại hoàn thành với thì quá khứ đơn)
Study the examples and the rules. Write present perfect or past simple for 1-6.
(Nghiên cứu các ví dụ và các quy tắc. Viết “present perfect” hoặc “past simple” cho 1-6.)
1. I decided my subjects a long time ago. _____
2. I haven’t decided anything. _____
3. I gained a lot of confidence when I was there. _____
4. I’ve gained a lot of confidence this year. _____
RULES (Quy tắc)
We use the (5) _____ when we talk about finished time periods.
We use the (6) _____ when we talk about unfinished time periods or when we don’t mention a time period.
Lời giải chi tiết:
1. past simple |
2. present perfect |
3. past simple |
4. present perfect |
5. past simple |
6. present perfect |
1. I decided my subjects a long time ago. past simple
(Tôi đã quyết định chủ đề của mình từ lâu rồi. – thì quá khứ đơn)
Giải thích: thì quá khứ đơn diễn tả 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ
2. I haven’t decided anything. present perfect
(Tôi chưa quyết định bất cứ điều gì. – thì hiện tại hoàn thành)
Giải thích: thì hiện tại hoàn thành diễn tả 1 hành động bắt đầu xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại, và có thể tiếp tục trong tương lai
3. I gained a lot of confidence when I was there. past simple
(Tôi đã có được sự tự tin rất lớn khi tôi ở đó. – thì quá khứ đơn)
Giải thích: thì quá khứ đơn diễn tả 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ
4. I’ve gained a lot of confidence this year. present perfect
(Tôi đã có được rất nhiều sự tự tin trong năm nay. – thì hiện tại hoàn thành)
Giải thích: thì hiện tại hoàn thành diễn tả 1 hành động bắt đầu xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại, và có thể tiếp tục trong tương lai
RULES (Quy tắc)
5. We use the past simple when we talk about finished time periods.
(Chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn khi nói về khoảng thời gian đã kết thúc.)
6. We use the present perfect when we talk about unfinished time periods or when we don’t mention a time period.
(Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành khi nói về những khoảng thời gian chưa hoàn thành hoặc khi chúng ta không đề cập đến một khoảng thời gian.)
2. Choose the correct options.
(Chọn những lựa chọn đúng.)
1. Since I came here, I’ve got used to / I got used to working.
2. I’ve really got into / I really got into hockey in recent months.
3. David’s got a lot out of / David got a lot out of the lecture yesterday.
4. When have you finished / did you finish your work experience?
5. Have you got / Did you get in touch with Amy while she was here last week?
Lời giải chi tiết:
1. Since I came here, I’ve got used to working.
(Từ khi đến đây tôi đã quen với công việc.)
Giải thích: dấu hiệu nhận biết “Since I came here” – kể từ lúc tôi đến đây => mốc thời gian => chia thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + P2
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả 1 hành động bắt đầu xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại, và có thể tiếp tục trong tương lai
2. I’ve really got into hockey in recent months.
(Tôi thực sự đam mê khúc côn cầu trong những tháng gần đây.)
Giải thích: dấu hiệu nhận biết “in recent months” – trong những tháng gần đây => chia thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + P2
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả 1 hành động bắt đầu xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại, và có thể tiếp tục trong tương lai
3. David got a lot out of the lecture yesterday.
(David đã học được rất nhiều điều từ bài giảng ngày hôm qua.)
Giải thích: dấu hiệu nhận biết “yesterday” – ngày hôm qua => chia thì quá khứ đơn: S + V_ed/ tra cột 2
Thì quá khứ đơn diễn tả 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ
4. When did you finish your work experience?
(Bạn đã kết thúc quá trình trải nghiệm công việc của mình khi nào?)
Giải thích: chia thì quá khứ đơn câu hỏi có từ để hỏi: Từ để hỏi + did + S + V nguyên thể?
Thì quá khứ đơn diễn tả 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ
5. Did you get in touch with Amy while she was here last week?
(Bạn có liên lạc với Amy khi cô ấy ở đây tuần trước không?)
Giải thích: dấu hiệu nhận biết “last week” – tuần trước => chia thì quá khứ đơn câu hỏi Yes/ No: Did + S + V nguyên thể?
Thì quá khứ đơn diễn tả 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ
3. Complete the text with the correct form of the verbs in brackets. Use the present perfect or past simple.
(Hoàn thành đoạn văn với dạng đúng của động từ trong ngoặc. Sử dụng thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ đơn.)
I (1) _____ (start) my TY in September, and in the last three months I (2) _____ (be) really busy. Every week, there are lectures from interesting people. Yesterday, a forensic scientist (3) _____ (talk) to us about her job. She (4) _____ (see) some interesting – and horrible! – crimes in her career and she (5) _____ (describe) some of them to us.
So far, I (6) _____ (not do) any work experience, but I’d love to follow a detective or a forensics expert like her for a week. I (7) _____ (not get) the best results in my last science exams, but I think I can improve and I (8) _____ (decide) to do some science subjects for my Leaving Certificate.
Lời giải chi tiết:
1. I started my TY in September, …
(Tôi đã bắt đầu TY vào tháng 9 …)
Giải thích: dấu hiệu “in September” – vào tháng chín => chia thì quá khứ đơn: S + V_ed/ tra cột 2
Thì quá khứ đơn diễn tả 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ
2. … and in the last three months I have been really busy.
(… và trong ba tháng qua tôi thực sự bận rộn.)
Giải thích: dấu hiệu “in the last three months” – trong ba tháng qua => chia thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + P2
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả 1 hành động bắt đầu xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại, và có thể tiếp tục trong tương lai
3. Yesterday, a forensic scientist talked to us about her job.
(Hôm qua, một nhà khoa học pháp y đã nói chuyện với chúng tôi về công việc của cô ấy.)
Giải thích: dấu hiệu “Yesterday” – hôm qua => chia thì quá khứ đơn: S + V_ed/ tra cột 2
Thì quá khứ đơn diễn tả 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ
4. She has seen some interesting – and horrible! – crimes in her career …
(Cô ấy đã nhìn thấy một số tội ác thú vị – và khủng khiếp! – trong sự nghiệp của cô ấy …)
Giải thích: chia thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + P2
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả 1 hành động bắt đầu xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại, và có thể tiếp tục trong tương lai
5. … and she described some of them to us.
(… và cô ấy đã mô tả một số tội ác trong số đó cho chúng tôi.)
Giải thích: ở đầu câu có dấu hiệu “Yesterday” – ngày hôm qua => chia thì quá khứ đơn: S + V_ed/ tra cột 2
Thì quá khứ đơn diễn tả 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ
6. So far, I haven’t done any work experience, but I’d love to follow a detective or a forensics expert like her for a week.
(Cho đến nay, tôi chưa có kinh nghiệm làm việc nhưng tôi rất muốn được theo dõi một thám tử hoặc một chuyên gia pháp y như cô ấy trong một tuần.)
Giải thích: dấu hiệu “So far” – Cho đến nay => chia thì hiện tại hoàn thành
=> câu phủ định thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + not + P2
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả 1 hành động bắt đầu xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại, và có thể tiếp tục trong tương lai
7. I didn’t get the best results in my last science exams, …
(Tôi đã không đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi khoa học vừa qua …)
Giải thích: ở đầu câu có dấu hiệu “in my last science exams” – trong kỳ thi khoa học cuối cùng của tôi => chia thì quá khứ đơn => câu phủ định thì quá khứ đơn: S + didn’t + V nguyên thể
Thì quá khứ đơn diễn tả 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ
8. … but I think I can improve and I decided to do some science subjects for my Leaving Certificate.
(… nhưng tôi nghĩ mình có thể cải thiện và tôi đã quyết định học một số môn khoa học để lấy Chứng chỉ Tốt nghiệp của mình.)
Giải thích: chia thì quá khứ đơn: S + V_ed/ tra cột 2
Thì quá khứ đơn diễn tả 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ
Đoạn văn hoàn chỉnh:
I started my TY in September, and in the last three months I have been really busy. Every week, there are lectures from interesting people. Yesterday, a forensic scientist talked to us about her job. She has seen some interesting – and horrible! – crimes in her career and she described some of them to us.
So far, I haven’t done any work experience, but I’d love to follow a detective or a forensics expert like her for a week. I didn’t get the best results in my last science exams, but I think I can improve and I decided to do some science subjects for my Leaving Certificate.
Tạm dịch:
Tôi đã bắt đầu Năm chuyển tiếp vào tháng 9 và trong ba tháng qua tôi thực sự bận rộn. Hôm qua, một nhà khoa học pháp y đã nói chuyện với chúng tôi về công việc của cô ấy. Cô ấy đã nhìn thấy một số tội ác thú vị – và khủng khiếp! – trong sự nghiệp của cô ấy và cô ấy đã mô tả một số tội ác trong số đó cho chúng tôi.
Cho đến nay, tôi chưa có kinh nghiệm làm việc nhưng tôi rất muốn được theo dõi một thám tử hoặc một chuyên gia pháp y như cô ấy trong một tuần. Tôi đã không đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi khoa học vừa qua nhưng tôi nghĩ mình có thể cải thiện và tôi đã quyết định học một số môn khoa học để lấy Chứng chỉ Tốt nghiệp của mình.
Adverbial clauses and phrases of concession
(Mệnh đề trạng ngữ và cụm từ chỉ sự nhượng bộ)
4. Study the examples and complete the rules with clause, gerund or noun phrase.
(Nghiên cứu các ví dụ và hoàn thành các quy tắc với “clause”, “gerund” hoặc “noun phrase”.)
1. Although/ Though / Even though I was really nervous about things like kayaking, I really got into it later.
(Mặc dù tôi thực sự lo lắng về những thứ như chèo thuyền kayak, nhưng sau đó tôi thực sự đam mê nó.)
2. Despite many difficulties, I learned about all of the instruments and helped with X-rays and mixing stuff.
(Mặc dù nhiều khó khăn nhưng tôi đã tìm hiểu về tất cả các loại công cụ và giúp đỡ về chụp X-quang và các thứ hỗn hợp.)
3. In spite of being busy with our study, we’ve already raised over a thousand euros.
(Mặc dù bận rộn với việc học nhưng chúng tôi đã quyên góp được hơn một nghìn euro.)
RULES (Quy tắc)
1. We use clauses and phrases of concession to contrast two opposite meanings and show unexpected results.
(Chúng ta sử dụng các mệnh đề và cụm từ chỉ sự nhượng bộ để đối chiếu hai ý nghĩa trái ngược nhau và thể hiện những kết quả không mong đợi.)
2. Though, although and even though are followed by a _____.
3. Despite and in spite of are followed by a _____ or _____.
Lời giải chi tiết:
2. clause |
3. gerund – noun phrase |
2. Though, although and even though are followed by a clause.
(“Though”, “although” và “even though” được theo sau bởi một mệnh đề.)
3. Despite and in spite of are followed by a gerund or noun phrase.
(“Despite” và “in spite of” được theo sau bởi một danh động từ hoặc cụm danh từ.)
5. Choose the correct options.
1. My brother has managed to save a lot of money though / despite his small salary.
2. Even though / Despite it rained a lot, we enjoyed our holiday.
3. Although / In spite of being very tired, they carried on walking.
4. Many people til prefer to travel by plane though / in spite of airfares have increased greatly.
5. I got very wet in the rain although / despite I had an umbrella.
Lời giải chi tiết:
1. My brother has managed to save a lot of money despite his small salary.
(Anh trai tôi đã tiết kiệm được rất nhiều tiền mặc dù mức lương thấp.)
Giải thích: S + V + despite/ in spite of + cụm danh từ/ V_ing: … mặc dù …
Cụm danh từ “his small salary” – mức lương thấp => cần dùng “despite”
2. Even though it rained a lot, we enjoyed our holiday.
(Mặc dù trời mưa rất nhiều nhưng chúng tôi vẫn tận hưởng kỳ nghỉ của mình.)
Giải thích: Even though/ Though/ Although + S + V, …: Mặc dù …
Mệnh đề “it rained a lot” – trời mưa rất nhiều => cần dùng “Even though”
3. In spite of being very tired, they carried on walking.
(Dù rất mệt nhưng họ vẫn tiếp tục đi bộ.)
Giải thích: Despite/ In spite of + cụm danh từ/ V_ing, …: Mặc dù …
V_ing là “being very tired” – thấy rất mệt => cần dùng “In spite of”
4. Many people til prefer to travel by plane though airfares have increased greatly.
(Nhiều người thích đi du lịch bằng máy bay mặc dù giá vé máy bay đã tăng lên rất nhiều.)
Giải thích: S + V + even though/ though/ although + S + V: … mặc dù …
Mệnh đề “airfares have increased greatly” – giá vé máy bay đã tăng lên rất nhiều => cần dùng “though”
5. I got very wet in the rain although I had an umbrella.
(Tôi bị ướt khi trời mưa mặc dù tôi có mang ô.)
Giải thích: S + V + even though/ though/ although + S + V: … mặc dù …
Mệnh đề “I had an umbrella” – tôi có mang ô => cần dùng “although”
6. Write six sentences about your life. Include adverbial clauses or phrases of concession. Compare your sentences with a partner’s.
(Viết sáu câu về cuộc sống của bạn. Bao gồm các mệnh đề trạng từ hoặc cụm từ chỉ sự nhượng bộ. So sánh câu của bạn với câu của bạn cùng lớp.)
Although I only started learning how to play chess last year, I have won the school competition.
(Mặc dù tôi chỉ mới bắt đầu học chơi cờ từ năm ngoái nhưng tôi đã giành chiến thắng trong cuộc thi ở trường.)
Lời giải chi tiết:
– Although I have a busy schedule, I always make time for my hobbies.
(Dù tôi có một lịch trình bận rộn nhưng tôi luôn dành thời gian cho sở thích của mình.)
– Even though I faced many challenges, I never gave up on my dreams.
(Dù tôi đã gặp nhiều khó khăn nhưng tôi chưa bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.)
– Though I live far away from my family, we stay connected through regular video calls.
(Mặc dù tôi sống xa gia đình nhưng chúng tôi vẫn kết nối với nhau thông qua các cuộc gọi video thường xuyên.)
– Despite the rainy weather, I still went out for a refreshing walk in the park.
(Dù trời mưa nhưng tôi vẫn ra ngoài đi dạo công viên cho sảng khoái.)
– In spite of the long hours at work, I always find time to relax and unwind.
(Dù học tập nhiều giờ nhưng tôi vẫn luôn tìm được thời gian để thư giãn và nghỉ ngơi.)
– Although I am introverted, I enjoy socializing with close friends on special occasions.
(Mặc dù tôi là người sống nội tâm nhưng tôi thích giao lưu với bạn bè thân thiết trong những dịp đặc biệt.)
Imagine you are on a TY. Write a paragraph about things you have already done and things you want to do but haven’t done yet.
(Hãy tưởng tượng bạn đang ở trong Năm chuyển tiếp. Viết một đoạn văn về những việc bạn đã làm và những việc bạn muốn làm nhưng chưa làm được.)
Lời giải chi tiết:
During my Transition year, I have already participated in various extracurricular activities such as volunteering at a local charity organization, learning a new musical instrument, and attending a leadership workshop. These experiences have helped me develop new skills and broaden my horizons. However, there are still many things I want to do but haven’t done yet. I aspire to travel to a foreign country to immerse myself in a different culture, participate in a challenging outdoor adventure like hiking in the mountains, and learn a new language to expand my communication abilities. Additionally, I am eager to explore career options through internships and gain practical experience in fields that interest me. Overall, I look forward to seizing every opportunity to learn, grow, and make the most of my Transition year.
Tạm dịch:
Trong năm Chuyển tiếp, tôi đã tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa khác nhau như tình nguyện tại một tổ chức từ thiện địa phương, học một loại nhạc cụ mới và tham dự hội thảo về lãnh đạo. Những trải nghiệm này đã giúp tôi phát triển những kỹ năng mới và mở rộng tầm nhìn của mình. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều điều tôi muốn làm nhưng chưa làm được. Tôi khao khát được đi du lịch đến một đất nước xa lạ để hòa mình vào một nền văn hóa khác, tham gia vào một cuộc phiêu lưu ngoài trời đầy thử thách như đi bộ đường dài trên núi và học một ngôn ngữ mới để mở rộng khả năng giao tiếp của mình. Ngoài ra, tôi mong muốn khám phá các lựa chọn nghề nghiệp thông qua thực tập và tích lũy kinh nghiệm thực tế trong các lĩnh vực mà tôi quan tâm. Nhìn chung, tôi mong muốn nắm bắt mọi cơ hội để học hỏi, phát triển và tận dụng tối đa Năm Chuyển tiếp của mình.
Unit 2 Speaking: Difficult decisions lớp 9 trang 24
Which school subjects are you best at and which do you enjoy most? Are they the same?
(Môn học nào bạn giỏi nhất và bạn thích môn nào nhất? Chúng có giống nhau không?)
Lời giải chi tiết:
I excel in mathematics and find art to be the most enjoyable subject. While I am proficient in mathematics, my personal preference leans towards art. Therefore, the subjects that I am best at and the one I enjoy the most are different.
(Tôi giỏi toán và thấy mỹ thuật là môn học thú vị nhất. Mặc dù tôi thành thạo toán học nhưng sở thích cá nhân của tôi lại thiên về mỹ thuật. Vì vậy, môn tôi giỏi nhất và môn tôi thích nhất là khác nhau.)
1. Complete the dialogue with the words and phrases in the box. Then listen and check. What suggestion does Liam make to Rosa?
(Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ và cụm từ trong khung. Sau đó nghe và kiểm tra. Liam đưa ra gợi ý gì cho Rosa?)
advice – choose – good idea – options – reckon |
Liam: Hey, Rosa. What are you up to?
Rosa: Oh, I’m still trying to (1) _____ my last two subjects for fifth year.
Liam: Seriously? Haven’t you done that yet? There’s not much time left.
Rosa: I know. I’ve been thinking about it for ages, but I can’t make up my mind.
Liam: OK. What are your (2) _____?
Rosa: Well, I’ve just chosen German, but I don’t know whether to do business or art. Which do you (3) _____ is best?
Liam: It’s up to you, Rosa. They’re totally different subjects.
Rosa: Yes, I know. I’m in two minds. The good thing about art is that I know I enjoy it, but then business is probably more useful. So I’m sort of leaning towards business.
Liam: Have you thought of speaking to Mr Bartley about this? He gave me some really good (4) _____.
Rosa: (5) _____! Thanks, Liam.
Liam: No problem.
Lời giải chi tiết:
1. Oh, I’m still trying to choose my last two subjects for fifth year.
(Ồ, tôi vẫn đang cố gắng chọn hai môn học cuối cùng cho năm học thứ năm.)
2. What are your options?
(Lựa chọn của bạn là gì?)
3. Which do you reckon is best?
(Bạn nghĩ cái nào là tốt nhất?)
4. He gave me some really good advice.
(Thầy ấy đã cho tôi một số lời khuyên thực sự tốt.)
5. Good idea! Thanks, Liam.
(Ý tưởng hay đấy! Cảm ơn, Liam.)
Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
Liam: Hey, Rosa. What are you up to?
Rosa: Oh, I’m still trying to choose my last two subjects for fifth year.
Liam: Seriously? Haven’t you done that yet? There’s not much time left.
Rosa: I know. I’ve been thinking about it for ages, but I can’t make up my mind.
Liam: OK. What are your options?
Rosa: Well, I’ve just chosen German, but I don’t know whether to do business or art. Which do you reckon is best?
Liam: It’s up to you, Rosa. They’re totally different subjects.
Rosa: Yes, I know. I’m in two minds. The good thing about art is that I know I enjoy it, but then business is probably more useful. So I’m sort of leaning towards business.
Liam: Have you thought of speaking to Mr Bartley about this? He gave me some really good advice.
Rosa: Good idea! Thanks, Liam.
Liam: No problem.
Tạm dịch:
Liam: Này, Rosa. Bạn đang làm gì đấy?
Rosa: Ồ, tôi vẫn đang cố gắng chọn hai môn học cuối cùng cho năm học thứ năm.
Liam: Thật sao? Bạn vẫn chưa quyết định à? Không còn nhiều thời gian nữa đâu.
Rosa: Tôi biết. Tôi đã suy nghĩ về điều đó từ lâu nhưng tôi không thể quyết định được.
Liam: Được rồi. Lựa chọn của bạn là gì?
Rosa: À, tôi vừa chọn tiếng Đức, nhưng tôi không biết nên chọn kinh tế hay nghệ thuật. Bạn nghĩ cái nào là tốt nhất?
Liam: Tùy bạn thôi, Rosa. Chúng là những môn học hoàn toàn khác nhau.
Rosa: Ừ, tôi biết. Tôi đang phân vân. Điều hay về nghệ thuật là tôi biết mình thích nó, nhưng kinh tế có lẽ hữu ích hơn. Vì thế tôi có xu hướng thiên về môn kinh tế.
Liam: Bạn đã nghĩ đến việc nói chuyện với thầy Bartley về điều này chưa? Thầy ấy đã cho tôi một số lời khuyên thực sự tốt.
Rosa: Ý tưởng hay đấy! Cảm ơn, Liam.
Liam: Không có gì.
2. Listen again and practise the dialogue.
(Nghe lại và thực hành đoạn hội thoại.)
PRONUNCIATION: Rising and falling intonation (Phát âm: Ngữ điệu lên xuống)
3. Decide whether these key phrases have rising or falling intonation. Then listen and repeat.
(Quyết định xem những cụm từ chính này có ngữ điệu lên hay xuống. Sau đó nghe và nhắc lại.)
KEY PHRASES (Cụm từ chính)
Talking about decisions (Nói về những quyết định)
It’s up to you. (Tùy vào bạn.)
I’m in two minds. (Tôi đang phân vân.)
I’m leaning towards … (Tôi nghiêng về phía …)
What are your options? (Lựa chọn của bạn là gì?)
Which do you reckon (is best)? (Bạn nghĩ cái nào (là tốt nhất)?)
Have you thought of / considered that …? (Bạn đã nghĩ tới / xét tới …?)
The good thing about … is that … (Điều tốt về … là …)
4. Watch or listen to a second dialogue. Which of the key phrases do you hear?
(Xem hoặc nghe đoạn hội thoại thứ hai. Bạn nghe thấy cụm từ chính nào?)
5. Watch or listen again and answer the questions.
(Xem hoặc nghe lại và trả lời các câu hỏi.)
1. Why can’t Victoria and Michael go to both festivals?
(Tại sao Victoria và Michael không thể tham dự cả hai lễ hội?)
2. What are the disadvantages of The Electric Picnic, according to Victoria?
(Theo Victoria, nhược điểm của The Electric Picnic là gì?)
3. What’s the advantage of going to Longitude with Lily?
(Đi Longitude với Lily có lợi ích gì?)
6. Read tasks A and B. Then prepare and act out one of the dialogues with a partner. Use some of the key phrases.
(Đọc nhiệm vụ A và B. Sau đó chuẩn bị và diễn một trong các đoạn hội thoại với bạn bên cạnh. Sử dụng một số cụm từ chính.)
Task A (Nhiệm vụ A)
You want to see a movie this summer with a friend, but your friend can’t decide which to choose. You can only go to one. Try to help your friend decide which one to go to.
(Bạn muốn đi xem phim vào mùa hè này với một người bạn, nhưng bạn của bạn không thể quyết định nên chọn bộ phim nào. Các bạn chỉ có thể đi đến một. Cố gắng giúp bạn của bạn quyết định nên đi xem cái nào.)
Task B (Nhiệm vụ B)
You have been saving money for two years and want to buy a scooter, but you can’t decide which one to buy. Your friend helps you to decide.
(Bạn đã tiết kiệm tiền trong hai năm và muốn mua một chiếc xe scooter nhưng bạn không thể quyết định nên mua chiếc nào. Bạn của bạn giúp bạn quyết định.)
Lời giải chi tiết:
A: Hey, I was thinking about watching a movie this summer. Do you want to join me?
B: Oh, that sounds like a great idea! But I can’t decide which movie to choose.
A: It’s up to you. What are your options?
B: I’m in two minds. I’m leaning towards watching the new action movie that just came out.
A: Have you thought of or considered that the comedy movie might be a good choice too? The good thing about comedies is that they always make us laugh and feel good.
B: That’s true. Which do you reckon is best?
A: Well, it depends on what you’re in the mood for. If you want some adrenaline and excitement, the action movie might be the way to go. But if you just want to relax and have a good time, a comedy movie could be a better choice.
B: Hmm, I see your point. I think I’ll go with the action movie then. Let’s do it!
A: Sounds good! Action it is. Let’s plan our movie night soon!
Tạm dịch:
A: Này, tớ đang nghĩ đến việc xem một bộ phim vào mùa hè này. Cậu có muốn tham gia cùng tớ không?
B: Ồ, nghe có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời! Nhưng tớ không thể quyết định nên chọn bộ phim nào.
A: Tùy cậu thôi. Lựa chọn của cậu là gì?
B: Tớ đang phân vân. Tớ đang nghiêng về việc xem bộ phim hành động mới vừa ra mắt.
A: Cậu đã nghĩ đến hoặc cho rằng phim hài cũng có thể là một lựa chọn tốt chưa? Điểm hay của phim hài là chúng luôn khiến chúng ta cười và cảm thấy dễ chịu.
B: Đúng vậy. Cậu nghĩ cái nào là tốt nhất?
A: Chà, nó phụ thuộc vào tâm trạng của cậu. Nếu cậu muốn một chút adrenaline và sự phấn khích, phim hành động có thể là lựa chọn phù hợp. Nhưng nếu cậu chỉ muốn thư giãn và có thời gian vui vẻ thì phim hài có thể là lựa chọn tốt hơn.
B: Hmm, tớ hiểu quan điểm của cậu. Tớ nghĩ tớ sẽ chọn phim hành động. Xem nó đi!
A: Nghe hay đấy! Phim hành động. Hãy lên kế hoạch cho đêm xem phim của chúng ta sớm nhé!
Unit 2 Writing: A report on an opinion survey lớp 9 trang 25
Do you think that students should have a small amount of studying in the holidays? Why / Why not?
(Bạn có nghĩ rằng học sinh nên học tập ít trong những ngày nghỉ không? Tại sao/ Tại sao không?)
Lời giải chi tiết:
Yes, I believe that students should allocate a small amount of time for studying during the holidays. This practice helps students retain previously learned knowledge and skills, preventing rapid forgetting. Additionally, it provides an opportunity to integrate new concepts with existing ones, fostering critical thinking skills and enhancing problem-solving abilities required by the curriculum. On the other hand, cramming too much into such limited time periods can lead to high levels of stress, negatively impacting overall performance throughout the academic period. Therefore, striking a suitable balance between studying and engaging in enjoyable activities during the holiday season is crucial. By pursuing this goal, you can ensure optimal achievement.
(Có, tôi tin rằng học sinh nên phân bổ một lượng nhỏ thời gian cho việc học trong kỳ nghỉ. Việc thực hành này giúp học sinh ghi nhớ những kiến thức và kỹ năng đã học trước đó, ngăn ngừa tình trạng quên nhanh chóng. Ngoài ra, nó còn tạo cơ hội để tích hợp các khái niệm mới với những khái niệm hiện có, bồi dưỡng kỹ năng tư duy phản biện và nâng cao khả năng giải quyết vấn đề theo yêu cầu của chương trình giảng dạy. Mặt khác, việc nhồi nhét quá nhiều trong khoảng thời gian hạn chế như vậy có thể dẫn đến mức độ căng thẳng cao, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập tổng thể trong suốt thời gian học tập. Vì vậy, việc tạo ra sự cân bằng phù hợp giữa học tập và tham gia các hoạt động thú vị trong kỳ nghỉ là rất quan trọng. Bằng cách theo đuổi mục tiêu này, bạn có thể đảm bảo đạt được thành tích tối ưu.)
1. Read the survey results and the report and answer the questions.
(Đọc kết quả khảo sát, bản báo cáo và trả lời các câu hỏi.)
1. There is one error in the report. What is it?
(Có một lỗi trong báo cáo. Nó là gì?)
2. Do you agree or disagree with the majority of people in this survey?
(Bạn đồng ý hay không đồng ý với đa số người tham gia khảo sát này?)
Is it a good idea for students to have a small amount of extra work in the holidays? (Có nên cho học sinh làm thêm một ít bài tập trong kỳ nghỉ không?) |
|
Results (Kết quả) |
Comments (Bình luận) |
YES (CÓ) 30
|
‘It is helpful for students to have some work in the holidays so that they don’t forget everything!’ (‘Sẽ rất hữu ích nếu học sinh có một số bài tập trong kỳ nghỉ để không quên mọi thứ!’) ‘Students can maintain the concentration by doing work little and often.’ (‘Học sinh có thể duy trì sự tập trung bằng cách học ít và thường xuyên.’) |
NO (KHÔNG) 15 |
‘Students have too much work when they are at school and they need a break!’ (‘Học sinh có quá nhiều việc phải làm khi ở trường và các em cần được nghỉ ngơi!’) It’s sad to consider the holidays as an extension of the school year! (Thật buồn khi coi những ngày nghỉ như một sự kéo dài của năm học!) |
NOT SURE (KHÔNG CHẮC) 5 |
‘It depends on the amount of work.’ (‘Nó phụ thuộc vào khối lượng bài tập.’) |
Survey report: Holiday studying
In our survey at school, we asked people ‘Should students have a small amount of studying in the holidays?’ Of the forty students who participated, 60% said ‘yes’ and 30% said ‘no’. However, 10% of people were undecided.
Those in favour said that it is helpful for students to have some work in the holidays so that they don’t forget everything. In contrast, those against commented that students have too much work when they are at school and they need a break. Another comment from the ‘yes’ side was that students can maintain the concentration by doing work little and often, whereas people who said ‘no’ think that it’s sad to consider the holidays as an extension of the school year. Those who were undecided didn’t make comments, although one student said ‘It depends on the amount of work’.
All in all, the results indicate that the majority of students think that a small amount of studying in the holidays can be helpful.
Tạm dịch:
Báo cáo khảo sát: Việc học trong kì nghỉ
Trong cuộc khảo sát tại trường, chúng tôi đã hỏi mọi người ‘Học sinh có nên học một chút trong kỳ nghỉ không?’ Trong số 40 học sinh tham gia, 60% nói ‘có’ và 30% nói ‘không’. Tuy nhiên, 10% số người vẫn chưa quyết định.
Những người ủng hộ cho rằng việc học sinh làm một số bài tập trong kỳ nghỉ sẽ rất hữu ích để họ không quên mọi thứ. Ngược lại, những người phản đối lại nhận xét rằng học sinh có quá nhiều việc phải làm khi ở trường và các em cần được nghỉ ngơi. Một nhận xét khác từ phía nói “có” là học sinh có thể duy trì sự tập trung bằng cách làm ít bài tập và thường xuyên, trong khi những người nói “không” cho rằng thật đáng buồn khi coi những ngày nghỉ như một khoảng thời gian kéo dài của năm học. Những người chưa quyết định đã không đưa ra nhận xét, mặc dù một học sinh nói ‘Điều đó phụ thuộc vào khối lượng bài tập’.
Nhìn chung, kết quả chỉ ra rằng phần lớn học sinh viên nghĩ rằng học tập một chút trong kỳ nghỉ có thể hữu ích.
Lời giải chi tiết:
1. The report has an incorrect number of people participating in the survey (50 people participated in the survey), leading to inaccurate data.
(Báo cáo ghi sai số lượng người tham gia khảo sát (50 người tham gia khảo sát) dẫn đến số liệu không chính xác.)
2. I agree with the majority of people in this survey who believe that a small amount of studying in the holidays can be beneficial for students. As mentioned in the survey report, studying during the holidays can help students retain knowledge and skills, prevent forgetting, and maintain concentration. It is important to strike a balance between relaxation and academic work to ensure continuous learning and development.
(Tôi đồng ý với phần lớn những người trong cuộc khảo sát này tin rằng việc học tập một chút trong những ngày nghỉ có thể mang lại lợi ích cho học sinh. Như đã đề cập trong báo cáo khảo sát, việc học tập trong kỳ nghỉ có thể giúp học sinh ghi nhớ kiến thức và kỹ năng, chống quên và duy trì sự tập trung. Điều quan trọng là phải đạt được sự cân bằng giữa thư giãn và học tập để đảm bảo học tập và phát triển liên tục.)
2. Study the Key Phrases. Which of the phrases is not in the report?
(Nghiên cứu các cụm từ chính. Cụm từ nào không có trong báo cáo?)
KEY PHRASES (Cụm từ chính)
Presenting the results of a survey (Trình bày kết quả khảo sát)
Those in favour said that … (Những người ủng hộ đã nói rằng … )
Those against commented that … (Những người phản đối bình luận rằng …)
People who said ‘yes’ / ‘no’ think that … (Những người nói ‘có’/‘không’ nghĩ rằng …)
All in all, the results indicate that … (Nhìn chung, kết quả chỉ ra rằng …)
Most students / the majority of students … (Hầu hết học sinh / phần lớn học sinh …)
An equal number of people thought that … (Một số lượng tương đương người nghĩ rằng …)
Lời giải chi tiết:
Phrase “An equal number of people thought that …” is not in the report.
(Cụm từ “Một số lượng tương đương người nghĩ rằng…” không có trong báo cáo.)
Study the expressions in blue in the report. Rewrite sentences 1-4. Include the words in brackets.
(Nghiên cứu các từ màu xanh trong báo cáo. Viết lại câu 1-4. Bao gồm các từ trong ngoặc.)
1. Most students don’t like exams. Many teachers think they are useful. (whereas)
2. I like trying out new things. I don’t always like the things I try. (although)
3. I find maths and science really easy. Subjects like literature and English are difficult for me. (In contrast)
4. I think exams are important. I think we have too many. (However)
Phương pháp giải:
– whereas: trong khi
– although: mặc dù
– In contrast: Trái lại, Ngược lại
– However: Tuy nhiên
Lời giải chi tiết:
1. Most students don’t like exams, whereas many teachers think they are useful.
(Hầu hết học sinh không thích các kỳ thi, trong khi nhiều giáo viên cho rằng chúng hữu ích.)
2. Although I like trying out new things, I don’t always like the things I try.
(Mặc dù tôi thích thử những điều mới nhưng không phải lúc nào tôi cũng thích những điều tôi thử.)
3. I find maths and science really easy. In contrast, subjects like literature and English are difficult for me.
(Tôi thấy toán và khoa học thực sự dễ dàng. Ngược lại, những môn như văn học và tiếng Anh lại khó đối với tôi.)
4. I think exams are important; however, I think we have too many.
(Tôi nghĩ kỳ thi rất quan trọng; tuy nhiên, tôi nghĩ chúng ta đang có quá nhiều.)
4. Follow the steps in the Writing Guide. (Thực hiện theo các bước trong phần Hướng dẫn viết.)
WRITING GUIDE (Hướng dẫn viết)
A. TASK (Nhiệm vụ)
Do a class survey about the questions below. Then write a report (100-120 words) about the results.
(Làm một cuộc khảo sát trên lớp về các câu hỏi dưới đây. Sau đó viết báo cáo (100-120 từ) về kết quả.)
Do we really need school exams every year? Why / Why not?
(Chúng ta có thực sự cần các kỳ thi ở trường hàng năm không? Tại sao / Tại sao không?)
B. THINK AND PLAN (Suy nghĩ và lên kế hoạch)
1. Study the class survey results and calculate the percentages.
(Nghiên cứu kết quả khảo sát lớp và tính tỷ lệ phần trăm.)
2. What are some comments from the ‘yes’ side?
(Một số nhận xét từ phía nói ‘có’ là gì?)
3. What are some comments from the ‘no’ side?
(Một số ý kiến từ phía nói ‘không’ là gì?)
4. What is the majority opinion?
(Ý kiến đa số là gì?)
C. WRITE (Viết)
Paragraph 1: Introduction and statistics
(Đoạn 1: Giới thiệu và thống kê)
Paragraph 2: Explanation of comments
(Đoạn 2: Giải thích ý kiến)
Paragraph 3: Summary
(Đoạn 3: Tóm tắt)
D. CHECK (Kiểm tra)
– key phrases (cụm từ chính)
– phrases expressing contrast (cụm từ thể hiện sự đối lập)
Lời giải chi tiết:
Survey report: School exams
In our survey in our class, we asked people ‘Do we really need school exams every year?’ Of the sixty students who participated, 50% said ‘yes’ and 40% said ‘no’. However, 10% of people were undecided.
Those in favour said that these annual tests allow schools to assess student’s progress and identify areas which require improvement. According to 50 per cent of respondents, examinations help them measure their academic development and understand where further effort is needed. In contrast, some claim that frequent assessment leads to stress and anxiety among young learners who lack confidence in their abilities. Another comment from the ‘yes’ side was that examinations encourage hard work and discipline among students as they prepare for upcoming testing sessions, strengthening their learning skills, whereas people who said ‘no’ question whether the proficiency gauged from annual exams translates into employability once they graduate because most job sectors do not rely solely upon test scores. Those who were undecided didn’t make comments.
All in all, the results indicate that the majority of students think that school examinations play a vital role in evaluating student achievement.
Tạm dịch:
Trong cuộc khảo sát trong lớp, chúng tôi đã hỏi mọi người “Chúng ta có thực sự cần các kỳ thi ở trường hàng năm không?” Trong số 60 học sinh tham gia, 50% nói “có” và 40% nói “không”. Tuy nhiên, 10% số người vẫn chưa quyết định.
Những người ủng hộ cho rằng những bài kiểm tra hàng năm này cho phép các trường đánh giá sự tiến bộ của học sinh và xác định những lĩnh vực cần cải thiện. Theo 50% số người được hỏi, các kỳ thi giúp họ đo lường sự phát triển học tập của mình và hiểu được những điểm cần nỗ lực hơn nữa. Ngược lại, một số người cho rằng việc đánh giá thường xuyên sẽ dẫn đến căng thẳng và lo lắng ở những học sinh thiếu tự tin vào khả năng của mình. Một nhận xét khác từ phía nói ‘có’ là các kỳ thi khuyến khích sự chăm chỉ và kỷ luật của học sinh khi họ chuẩn bị cho các kỳ kiểm tra sắp tới, củng cố kỹ năng học tập của họ, trong khi những người nói ‘không’ đặt câu hỏi liệu trình độ đánh giá từ các kỳ thi hàng năm có chuyển thành khả năng có việc làm hay không khi họ tốt nghiệp vì hầu hết các lĩnh vực công việc không chỉ dựa vào điểm kiểm tra. Những người chưa quyết định đã không đưa ra ý kiến.
Nhìn chung, kết quả cho thấy đa số học sinh cho rằng các kỳ thi ở trường đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá thành tích của học sinh.
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 Friends Plus hay, chi tiết khác:
Unit 1: Then and now
Unit 2: Lifestyles
Progress review 1
Unit 3: Our surroundings
Unit 4: Feelings