Giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: Holidays
Unit 2 Lesson 1 trang 20
A
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Halloween: lễ hội halloween
New Year’s Eve: giao thừa
Lunar New Year: Tết âm lịch
Christmas: giáng sinh
Teacher’s day: ngày nhà giáo
Children’s day: Tết thiếu nhi
2. Play the game “Board race”.
(Chơi trò chơi “Board race”.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Giáo viên treo 2 flashcard về các từ vựng lên bảng. Mời 2 bạn tham gia mỗi lượt chơi. 2 bạn đứng ở vạch xuất phát, giáo viên đọc to 1 trong 2 từ trên bảng, 2 bạn chơi phải chạy nhanh và đập tay vào flashcard tương ứng với đó, khi đập tay phải đồng thời đọc to từ đó lên. Ai nhanh hơn là người thắng.
B
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
Phương pháp giải:
What’s your favorite holiday?
(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)
It’s Halloween.
(Đó là lễ halloween.)
What’s her favorite holiday?
(Ngày lễ yêu thích của cô ấy là gì?)
It’s Christmas.
(Đó là lễ giáng sinh.)
2. Look and circle. Practice.
(Nhìn và khoanh tròn. Luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
2. Christmas |
3.Halloween |
4. What’s, Children’s Day |
5. your, Lunar New Year |
6. her, Teacher’s Day |
1.
A: What’s your favorite holiday?
(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)
B: It’s New Year’s Eve.
(Đó là ngày lễ giao thừa.)
2.
A: What’s his favorite holiday?
(Ngày lễ yêu thích của anh ấy là gì?)
B: It’s Christmas.
(Đó là lễ giáng sinh.)
3.
A: What’s her favorite holiday?
(Ngày lễ yêu thích của cô ấy là gì?)
B: It’s Halloween.
(Đó là Halloween.)
4.
A: What’s his favorite holiday?
(Ngày lễ yêu thích của anh ấy là gì?)
B: It’s Children’s Day.
(Đó là Tết thiếu nhi.)
5.
A: What’s your favorite holiday?
(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)
B: It’s Lunar New Year.
(Đó là Tết Âm lịch.)
6.
A: What’s her favorite holiday?
(Ngày lễ yêu thích của cô ấy là gì?)
B: It’s Teacher’s Day.
(Đó là ngày nhà giáo.)
C
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
Christmas (giáng sinh)
Teacher’s Day (ngày nhà giáo)
Children’s Day(ngày lễ thiếu nhi)
2. Chant. Turn to page.
(Hát. Chuyển sang trang 123.)
D
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Tom: Yay! Today is Children’s Day!
(Tuyệt! Hôm nay là lễ thiếu nhi!)
Ben: I want some candy today.
(Mình muốn vài chiếc kẹo.)
Lucy: Mmm. Me too. What’s your favorite holiday, Ben?
(Ừm. Mình cũng vậy. Ngày lễ yêu thích của bạn là gì, Ben?)
Ben: Oh, it’s Christmas because I get lots of candy on that day.
(Ồ, đó là lễ giáng sinh bởi vì mình nhận được rất nhiều kẹo vào ngày đó.)
Lucy: Yum!
(Tuyệt!)
2.
Ben: And you, Lucy? What’s your favorite holiday? Is it Children’s Day?
(Còn bạn, Lucy? Ngày lễ yêu thích của bạn là gì? Có phải là lễ thiếu nhi không?)
Lucy: No.
(Không phải.)
Ben: Is it Teachers’ Day?
(Thế có phải là ngày nhà giáo không?)
Lucy: No. It’s New Year’s Eve. I go to bed late that night.
(Không. Đó là giao thừa. Mình đi ngủ muộn vào đêm đó.)
Ben: Oh, OK.
(Ồ, được rồi.)
3.
Ben: Tom, we’re talking about our favorite holidays.
(Tom, chúng mình đang nói về những ngày lễ yêu thích.)
Tom: Oh, nice.
(Ồ, tuyệt.)
Lucy: What’s your favorite holiday?
(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)
Tom: Oh, it’s Teachers’ Day.
(Ồ, đó là ngày nhà giáo .)
Ben: Really? Wow.
(Thật hả? Wow.)
4.
Tom: Hey, Alfie. What about you?
(Alfie. Bạn thì sao?)
Alfie: Huh?
(Hả?)
Tom: What’s your favotite holiday?
(Dịp lễ yêu thích của bạn là gì?)
Alfie: Oh, easy. It’s Halloween because I can wear funny clothes.
(Ồ, dễ. Nó là lễ Halloween bởi vì tôi có thể mặc những bộ trang phục trông thật hài hước.)
Everyone: Haha. Oh, Alfie.
(Ha ha. Ôi, Alfie à.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
Lời giải chi tiết:
1. Christmas |
2. New Year’s Eve |
3. Teacher’s Day |
4. Halloween |
1.
Tom: Yay! Today is Children’s Day!
(Tuyệt! Hôm nay là tết thiếu nhi!)
Ben: I want some candy today.
(Mình muốn vài chiếc kẹo.)
Lucy: Mmm. Me too. What’s your favorite holiday, Ben?
(Ừm. Mình cũng vậy. Ngày lễ yêu thích của bạn là gì, Ben?)
Ben: Oh, it’s Christmas because I get lots of candy on that day.
(Ồ, đó là lễ giáng sinh bởi vì mình nhận được rất nhiều kẹo vào ngày đó.)
Lucy: Yum!
(Tuyệt!)
2.
Ben: And you, Lucy? What’s your favorite holiday? Is it Children’s Day?
(Còn bạn, Lucy? Ngày lễ yêu thích của bạn là gì? Có phải là tết thiếu nhi không?)
Lucy: No.
(Không phải.)
Ben: Is it Teachers’ Day?
(Thế có phải là ngày nhà giáo không?)
Lucy: No. It’s New Year’s Eve. I go to bed late that night.
(Không. Đó là giao thừa. Mình đi ngủ muộn vào đêm đó.)
Ben: Oh, OK.
(Ồ, được rồi.)
3.
Ben: Tom, we’re talking about our favorite holidays.
(Tom, chúng mình đang nói về những ngày lễ yêu thích.)
Tom: Oh, nice.
(Ồ, tuyệt.)
Lucy: What’s your favorite holiday?
(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)
Tom: Oh, it’s Teachers’ Day.
(Ồ, đó là ngày nhà giáo .)
Ben: Really? Wow.
(Thật hả? Wow.)
4.
Tom: Hey, Alfie. What about you?
(Alfie. Bạn thì sao?)
Alfie: Huh?
(Hả?)
Tom: What’s your favotite holiday?
(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)
Alfie: Oh, easy. It’s Halloween because I can wear funny clothes,
(Ồ, dễ. Nó là lễ Halloween bởi vì tôi có thể mặc những bộ trang phục trông thật hài hước.)
Everyone: Haha. Oh, Alfie.
(Ha ha. Ôi, Alfie à.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
E
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1.
What’s your favorite holiday?
(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)
It’s Christmas.
(Đó là lễ giáng sinh.)
2.
What’s your favorite holiday?
(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)
It’s Children’s Day.
(Đó là ngày Tết thiếu nhi.)
3.
What’s your favorite holiday?
(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)
It’s Halloween.
(Đó là Halloween.)
4.
What’s your favorite holiday?
(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)
It’s New Year’s Eve.
(Đó là giao thừa.)
5.
What’s your favorite holiday?
(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)
It’s Teacher’s Day.
(Đó là ngày nhà giáo.)
6.
What’s your favorite holiday?
(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)
It’s Lunar New Year.
(Đó là Tết âm lịch.)
2. List other holidays you know. Practice again.
(Liệt kê những ngày lễ khác. Luyện tập lại.)
Lời giải chi tiết:
Independence Day (Ngày Quốc khánh)
What’s your favorite holiday?
(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)
It’s Independence Day.
(Đó là ngày Quốc khánh.)
F. Play the Chain game. Give true answers.
(Chơi trò dây chuyền. Đưa ra câu trả lời chính xác.)
Lời giải chi tiết:
Cách chơi:
Các bạn lần lượt hỏi – đáp về dịp lễ yêu thích của mình bằng cách sử dụng mẫu câu đã học trong bài này.
Ví dụ:
– What’s your favorite holiday?
(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)
It’s Children’s Day.
(Nó là ngày lễ thiếu nhi.)
– What’s your favorite holiday?
(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)
It’s New Year’s Eve.
(Nó là giao thừa.)
Unit 2 Lesson 2 trang 23
A
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Phương pháp giải:
Cách viết đầy đủ và viết tắt các ngày trong tháng:
2. Play the game “Slow motion”.
(Chơi trò “Chuyển động chậm”.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Cô giáo sẽ giơ một hình ảnh minh hoạ cho một từ vựn b nhưng đã bị che đi. Cô giáo sẽ từ từ hé lộ ra nội dung hình ảnh của bức hình đó, các bạn nhìn vào hình và đoán xem đó là hình ảnh miêu tả từ vựng nào càng nhanh càng tốt.
B
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
Phương pháp giải:
January (tháng 1)
February (tháng 2)
March (tháng 3)
April (tháng 4)
May (tháng 5)
June (tháng 6)
July (tháng 7)
August (tháng 8)
September (tháng 9)
October (tháng 10)
November (tháng 11)
December (tháng 12)
When’s Christmas Day?
(Lễ giáng sinh diễn ra khi nào?)
It’s on December twenty-fifth.
(Vào ngày 25 tháng 12.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
1. first |
2. twenty-second |
3. When’s, twentieth |
4. It’s on, thirty-fist |
1.
A: When’s Children’s day?
B: It’s on June first.
2.
A: When’s Lunar New Year?
B: It’s on January twenty-second.
3.
A: When’s Lunar New Year?
B: It’s on January twentieth.
4.
A: When’s Lunar New Year?
B: It’s on January thirty-fist.
Tạm dịch:
1.
A: Tết thiếu nhi diễn ra khi nào?
B: Vào ngày 1 tháng 6.
2.
A: Tết Âm lịch diễn ra khi nào?
B: Vào ngày ngày 22 thang 1.
3.
A: Ngày Nhà giáo diễn ra khi nào?
B: Vào ngày 20 tháng 11.
4.
A: Halloween diễn ra khi nào?
B: Vào ngày 31 tháng 10.
C
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
twenty-fifth (hai mươi lăm)
thirty-first (ba mươi mốt)
2. Chant. Turn to page 123.
(Hát. Chuyển sang trang 123.)
D
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Alfie: Wow! A Halloween party. When is it?
(Ồ! Một bữa tiệc Halloween. Nó diễn ra khi nào?)
Ben: It says it’s on October thirtieth.
(Nó diễn ra vào ngày 30 tháng 10.)
Tom: That’s this Saturday! Yay!
(Đó là thứ 7 tuần này! Tuyệt!)
Alfie: Cool! I can wear some funny clothes.
(Tuyệt! Mình có thể mặc một những trang phục vui nhộn rồi.)
2.
Alfie: Hmm. What about the other special dates? Lucy, you love the school’s Spring Festival, right? When is it?
(Ừm. Những ngày đặc biệt khác thì sao? Lucy, bạn yêu lễ hội mùa xuân ở trường, phải không? Nó diễn ra khi nào vậy?)
Lucy: Yes, I do. It’s on April twenty-fifth.
(Đúng. Nó diễn ra vào ngày 25 tháng 4.)
Alfie: Great, thank you.
(Tuyệt, cảm ơn.)
3.
Alfie: Tom, when’s the Teachers’ Day party?
(Tom, bữa tiệc ngày nhà giáo diễn ra khi nào?)
Tom: It’s on November nineteenth.
(Nó vào ngày 19 tháng 11.)
Alfie: Oh, great.
(Ồ, tuyệt.)
4.
Alfie: Oh, and when’s the Christmas party, Tom?
(Ồ, tiệc giáng sinh vào hôm nào vậy Tom?)
Tom: It’s on December twenty-third.
(Nó diễn ra vào ngày 23 tháng 12.)
Alfie: Thanks, Tom. I love Christmas.
(Cảm ơn, Tom. Mình thích giáng sinh lắm.)
…
Alfie: Ho ho ho…
Lucy: Alfie, it’s Halloween, not Christmas.
(Alfie, đây là Halloween, không phải giáng sinh.)
Tom & Lucy: Haha!
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Lời giải chi tiết:
1. thirtieth |
2. twenty-fifth |
3. nineteenth |
4. twenty-third |
1.
Alfie: Wow! A Halloween party. When is it?
(Ồ! Một bữa tiệc Halloween. Nó diễn ra khi nào?)
Ben: It says it’s on October thirtieth.
(Nó diễn ra vào ngày 30 tháng 10.)
Tom: That’s this Saturday! Yay!
(Đó là thứ 7 tuần này! Tuyệt!)
Alfie: Cool! I can wear some funny clothes.
(Tuyệt! Mình có thể mặc một những trang phục vui nhộn rồi.)
2.
Alfie: Hmm. What about the other special dates? Lucy, you love the school’s Spring Festival, right? When is it?
(Ừm. Những ngày đặc biệt khác thì sao? Lucy, bạn yêu lễ hội mùa xuân ở trường, phải không? Nó diễn ra khi nào vậy?)
Lucy: Yes, I do. It’s on April twenty-fifth.
(Đúng. Nó diễn ra vào ngày 25 tháng 4.)
Alfie: Great, thank you.
(Tuyệt, cảm ơn.)
3.
Alfie: Tom, when’s the Teachers’ Day party?
(Tom, bữa tiệc ngày nhà giáo diễn ra khi nào?)
Tom: It’s on November nineteenth.
(Nó vào ngày 19 tháng 11.)
Alfie: Oh, great.
(Ồ, tuyệt.)
4.
Alfie: Oh, and when’s the Christmas party, Tom?
(Ồ, tiệc giáng sinh vào hôm nào vậy Tom?)
Tom: It’s on December twenty-third.
(Nó diễn ra vào ngày 23 tháng 12.)
Alfie: Thanks, Tom. I love Christmas.
(Cảm ơn, Tom. Mình thích giáng sinh lắm.)
…
Alfie: Ho ho ho…
Lucy: Alfie, it’s Halloween, not Christmas.
(Alfie, đây là Halloween, không phải giáng sinh.)
Tom & Lucy: Haha!
3. Role-play.
(Đóng vai.)
E
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1. When’s Christmas Day?
(Giáng sinh là khi nào?)
It’s on December twenty-fifth.
(Nó vào ngày 25 tháng 12.)
2. When’s Halloween?
(Lễ Halloween là khi nào?)
It’s on October thirty-first.
(Nó vào ngày 31 tháng 10.)
3. When’s Teacher’s Day?
(Ngày nhà giáo là vào khi nào?)
It’s on November twentieth.
(Nó vào ngày 20 tháng 11.)
4. When’s Children’s Day?
(Ngày tết thiếu nhi vào khi nào?)
It’ on June first.
(Nó vào ngày 1 tháng 6.)
5. When’s New Year’s Eve?
(Giao thừa vào khi nào?)
It’s on December thirty-first.
(Nó vào ngày 31 tháng 12.)
6. When’s the Lunar New Year?
(Tết âm lịch vào khi nào?)
It’s on January twenty-second.
(Nó vào ngày 22 tháng 2.)
2. List other special dates you know. Practice again.
(Liệt kê những ngày lễ khác. Luyện tập lại.)
Lời giải chi tiết:
Easter (Lễ Phục sinh)
When’s the Easter?
(Lễ phục sinh vào khi nào?)
It’s on March thirty-first.
(Nó là ngày 31 tháng 3.)
F. Ask and answer questions about when holidays are.
(Hỏi và trả lời câu hỏi vễ thời gian diễn ra những dịp lễ.)
Phương pháp giải:
When’s Halloween?
(Halloween là khi nào?)
It’s on October thirty-first.
(Nó là ngày 31 tháng 10.)
OK. Your turn!
(Được rồi. Đến lượt bạn!)
Lời giải chi tiết:
– When’s Christmas Day?
(Giáng sinh là khi nào?)
It’s on December twenty-fifth.
(Nó vào ngày 25 tháng 12.)
– When’s Teacher’s Day?
(Ngày nhà giáo là vào khi nào?)
It’s on November twentieth.
(Nó vào ngày 20 tháng 11.)
– When’s New Year’s Eve?
(Giao thừa vào khi nào?)
It’s on December thirty-first.
(Nó vào ngày 31 tháng 12.)
– When’s the Lunar New Year?
(Tết âm lịch vào khi nào?)
It’s on January twenty-second.
(Nó vào ngày 22 tháng 2.)
Unit 2 Lesson 3 trang 26
A
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
put up colored paper (v phr.): treo giấy màu
buy candy (v phr.): mua kẹo
invite friends (v phr.): mời bạn bè
blow up the balloons (v phr.): thổi bóng bay
make a cake (v phr.): làm bánh
wrap the presents (v phr.): gói quà
2. Play the game “Flashcard peek”.
(Chơi trò nhìn nhanh flashcard.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Giáo viên sẽ giơ flascard minh hoạ cho một từ vựng bất kì, tuy nhiên sẽ không cho các bạn nhìn thấy đó là từ gì. Sau hiệu lệnh bắt đầu, cô giáo sẽ lật thật nhanh tấm card đó, các bạn ở dưới cần nhanh mắt nhìn ra xem đó là từ gì và nói to từ đó.
B
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
Could you blow up the balloons?
(Bạn có thể thổi bóng bay không?)
Yes, sure.
(Được, chắc chắn rồi.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: Could you invite friends?
(Bạn có thể mời bạn bè được không?)
B: Yes, sure.
(Được, chắc chắn rồi.)
2.
A: Could you buy candy?
(Bạn có thể mua kẹo không?)
B: Yes, sure.
(Được, chắc chắn rồi.)
3.
A: Could you wrap the presents?
(Bạn có thể gói quà không?)
B: Yes, sure.
(Được, chắc chắn rồi.)
4.
A: Could you make a cake?
(Bạn có thể làm bánh không?)
B: Yes, sure.
(Được, chắc chắn rồi.)
5.
A: Could you put up colored paper
(Bạn có thể dán giấy màu lên không?)
B: Yes, sure.
(Được, chắc chắn rồi.)
6.
A: Could you blow up the balloons?
(Bạn có thể thổi bóng bay không?)
B: Yes, sure.
(Được, chắc chắn rồi.)
C
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
Could you buy candy?
(Bạn có thể mua kẹo không?)
Could you make a cake?
(Bạn có thể làm bánh không?)
2. Chant. Turn to page 123.
(Hát. Chuyển sang trang 123.)
D
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Lucy: Mom, is the New Year’s party on Sunday?
(Mẹ, tiệc năm mới vào chủ nhật phải không?)
Mrs. Brown: Yes. Lucy, could you invite friends?
(Đúng. Lucy, con có thể mời bạn bè không?)
Lucy: Yes, sure, Mom.
(Được, chắc chắn rồi, mẹ.)
Alfie: Mrs. Brown, can I invite my friends from Alpha?
(Cô Brown, tôi có thể mời bạn bè từ Alpha không?)
Mrs. Brown: Sure.
(Chắc chắn rồi.)
2.
Alfie: I’m so excited! Mrs. Brown, can I help you?
(Tôi rất phấn khích! Cô Brown, cháu có thể giúp gì cho cô ạ?)
Mrs Brown: Yes, Alfie. Could you blow up the balloons?
(Được, Alfie. Cháu có thể thổi bóng bay không?)
Alfie: Yes, sure, Mrs. Brown.
(Được, chắc chắn rồi thưa cô Brown.)
Mrs. Brown: Thanks, Alfie. And Tom, could you help your dad in the kitchen?
(Cảm ơn, Alfie. Còn Tom, bạn có thể giúp bố trong bếp không?)
Tom: Yes, sure, Mom.
(Được, chắc chắn rồi, mẹ.)
3.
Tom: Hi, Dad.
(Xin chào, bố.)
Mr. Brown: Hey, Tom.
(Chào con, Tom.)
Tom: What are you doing?
(Bố đang làm gì vậy ạ?)
Mr. Brown: I’m making cookies. Could you make a cake?
(Bố đang làm bánh. Con có thể làm bánh không?)
Tom: OK, sure. That sound fun.
(Được, chắc chắn rồi. Nghe vui đấy bố nhỉ.)
4.
Tom: Lucy, could you put up the colored paper?
(Lucy, bạn có thể dán giấy màu không?)
Lucy: Yes, sure.
(Được, chắc chắn rồi.)
Alfie: Let me help you, Lucy.
(Hãy để tôi giúp bạn, Lucy.)
Lucy: Thanks.
(Cảm ơn nha.)
…
Everyone: Wow! Alfie, your friends are great!
(Ồ! Alfie, bạn bè của bạn thật tuyệt.!)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. invite friends |
2. blow up the balloons |
3. make a cake |
4. put up the colored paper |
1.
Lucy: Mom, is the New Year’s party on Sunday?
(Mẹ ơi, tiệc năm mới vào chủ nhật phải không?)
Mrs. Brown: Yes. Lucy, could you invite friends?
(Đúng rồi con. Lucy, con có thể mời bạn bè không?)
Lucy: Yes, sure, Mom.
(Vâng, chắc chắn rồi mẹ.)
Alfie: Mrs. Brown, can I invite my friends from Alpha?
(Cô Brown, tôi có thể mời bạn bè từ Alpha không?)
Mrs. Brown: Sure.
(Chắc chắn rồi.)
2.
Alfie: I’m so excited! Mrs. Brown, can I help you?
(Tôi rất phấn khích! Cô Brown, cháu có thể giúp gì cho cô ạ?)
Mrs Brown: Yes, Alfie. Could you blow up the balloons?
(Được, Alfie. Cháu có thể thổi bóng bay không?)
Alfie: Yes, sure, Mrs. Brown.
(Được, chắc chắn rồi thưa cô Brown.)
Mrs. Brown: Thanks, Alfie. And Tom, could you help your dad in the kitchen?
(Cảm ơn, Alfie. Còn Tom, bạn có thể giúp bố trong bếp không?)
Tom: Yes, sure, Mom.
(Vâng chắc chắn rồi, mẹ.)
3.
Tom: Hi, Dad.
(Xin chào, bố.)
Mr. Brown: Hey, Tom.
(Chào con, Tom.)
Tom: What are you doing?
(Bố đang làm gì vậy ạ?)
Mr. Brown: I’m making cookies. Could you make a cake?
(Bố đang làm bánh. Con có thể làm bánh không?)
Tom: OK, sure. That sound fun.
(Được, chắc chắn rồi. Nghe vui đấy bố nhỉ.)
4.
Tom: Lucy, could you put up the colored paper?
(Lucy, bạn có thể dán giấy màu không?)
Lucy: Yes, sure.
(Được, chắc chắn rồi.)
Alfie: Let me help you, Lucy.
(Hãy để tôi giúp bạn, Lucy.)
Lucy: Thanks.
(Cảm ơn nha.)
…
Everyone: Wow! Alfie, your friends are great!
(Ồ! Alfie, bạn bè của bạn thật tuyệt.!)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
E
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1. Cou you blow up the balloons?
(Bạn có thể thổi bóng bay không?)
Yes, sure.
(Được chứ, tất nhiên rồi.)
2. Could you make a cake?
(Bạn có thể làm bánh không?)
Yes, sure.
(Được, chắc chắn rồi.)
3.Could you buy candy?
(Bạn có thể mua kẹo không?)
Yes, sure.
(Được, chắc chắn rồi.)
4. Could you put up colored paper?
(Bạn có thể dán giấy màu lên không?)
Yes, sure.
(Được, chắc chắn rồi.)
5. Could you wrap the presents?)
(Bạn có thể gói quà không?)
Yes, sure.
(Được, chắc chắn rồi.)
6. Could you invite friends?
(Bạn có thể mời bạn bè không?)
Yes, sure.
(Được, chắc chắn rồi.)
7. Could you make cookies?
(Bạn có thể làm bánh quy?)
Yes, sure.
(Được, chắc chắn rồi.)
8. Could you buy balloons?
(Bạn có thể mua bóng bay không?)
Yes, sure.
(Được, chắc chắn rồi.)
9. Could you cook some dishes?
(Bạn có thể nấu vài món không?)
Yes, sure.
(Được, chắc chắn rồi.)
2. List other things you do to celebrate holidays and festivals. Practice again.
(Liệt kê những việc khác bạn làm để kỷ niệm ngày lễ và lễ hội. Luyện tập lại.)
Lời giải chi tiết:
Other things I do to celebrate holidays and festivals:
(Những việc khác mình có thể làm ở những dịp lễ hoặc lễ hội):
put up the decorations: treo đồ trang trí
Could you put up decorations?
(Bạn có treo đồ trang trí lên không?)
Yes, sure.
(Được, chắc chắn rồi.)
arrange flowers: cắm hoa
Could you arrange flowers?
(Bạn có thể cắm hoa không?)
Yes, sure.
(Được, chắc chắn rồi.)
F. Play Tic, tac, toe.
(Chơi trò Tic, tac, toe.)
Phương pháp giải:
Cách chơi:
– Lần lượt hỏi và trả lời về những việc ai đó có thể làm trong những dịp lễ, sử dụng cấu trúc:
Could you ______?
(Bạn có thể_____ không?)
Yes, sure.
(Được, chắc chắn rồi.)
– Mỗi lần hỏi và trả lời xong người chơi sẽ gạch chéo 1 ô tương ứng với câu hỏi và trả lời đó. – Ai tạo ra được 1 hàng ngang, một đường chéo hoặc 1 hàng dọc trước sẽ thắng.
Ví dụ:
Could you make a cake?
(Bạn có thể làm bánh không?)
Yes, sure.
(Được, chắc chắn rồi.)
OK, your turn.
(Được, đến lượt bạn.)
Unit 2 Culture trang 29
A
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
put up a Christmas tree (v phr.): trang trí cây thông
give presents (v phr.): tặng quà
watch fireworks (v phr.): xem pháo hoa
wear costumes (v phr.): mặc trang phục hoá trang
give lucky money (v phr.): tặng tiền lì xì
watch lion dance (v phr.): xem múa lân
2. Play the game “Heads up. What’s missing?”.
(Chơi trò chơi “Ngẩng đầu lên. Cái gì còn thiếu?”)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Trên bảng giáo viên có các hình ảnh minh hoạ cho các từ vựng đã học. Các bạn sẽ có thời gian quan sát và ghi nhớ các hình ảnh có trên bảng. Sau đó các bạn sẽ được yêu cầu cúi mặt xuống, trong lúc đó giáo viên sẽ bí mật giấu đi 1 hình ảnh. Khi ngẩng đầu lên, các bạn phải đoán xem hình ảnh còn thiếu tương ứng với từ vựng nào.
B
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
Phương pháp giải:
What do people do to celebrate Christmas?
(Mọi người làm gì để chào đón Giáng sinh?)
They put up a Christmas tree?
(Họ trang trí cây thông.)
2. Look, write and match. Practice.
(Nhìn, viết và nối. Luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
1 – put up – E |
2 – wear – C |
3 – the lion – B |
4 – What, fireworks – A |
5 – do, give – D |
6 – What, give presents – F |
1.
A: What do people do to celebrate Christmas?
(Mọi người làm gì để đón Giáng sinh?)
B: They put up a Christmas tree.
(Họ trang trí cây noel.)
2.
A: What do people do to celebrate Halloween?
(Mọi người làm gì để đón Halloween?)
B: They wear costumes.
(Họ mặc trang phục.)
3.
A: What do people do to celebrate Lunar New Year?
(Mọi người làm gì để đón Tết Âm lịch?)
B: They watch the lion dance.
(Họ xem múa lân.)
4.
A: What do people do to celebrate New Year’s Eve?
(Mọi người làm gì để đón giao thừa?)
B: They watch fireworks.
(Họ xem pháo hoa.)
5.
A: What do people do to celebrate Lunar New Year?
(Mọi người làm gì để đón Tết Âm lịch?)
B: They give lucky money.
(Họ tặng tiền lì xì.)
6.
A: What do people do to celebrate Children’s Day?
(Mọi người làm gì kỷ niệm Tết thiếu nhi?)
B: They give the presents.
(Họ tặng quà.)
C
1. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
I’m Amy, and I’m from the UK. We have many festivals and holidays in the UK. My favorite holidays are Halloween and Christmas. We wear costumes on Halloween. This year, I want to be a lion, and my brother wants to be a shark. We eat lots of candy on that day. We put up a Christmas tree to celebrate Christmas. My family usually puts up our tree three weeks before Christmas. We also give presents and eat lots of yummy food. I love Christmas cake! It’s my favorite Christmas food. Christmas and Halloween are a lot of fun.
1. Amy likes Halloween/New Year’s Eve.
2. She wants to be a lion/shark on Halloween.
3. Her family puts up a Christmas tree two/three weeks before Christmas.
4. They give presents and cook/eat lots of food.
5. Amy’s favorite food at Christmas time is cake/cookies.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tôi là Amy và tôi đến từ Vương quốc Anh. Chúng tôi có nhiều lễ hội và ngày lễ ở Anh. Ngày lễ yêu thích của tôi là Halloween và Giáng sinh. Chúng tôi mặc trang phục hoá trang vào ngày Halloween. Năm nay, tôi muốn làm sư tử, còn anh trai tôi muốn làm cá mập. Chúng tôi ăn rất nhiều kẹo vào ngày hôm đó. Chúng tôi dựng một cây thông Noel để chào mừng lễ Giáng sinh. Gia đình tôi thường dựng cây thông ba tuần trước lễ Giáng sinh. Chúng tôi cũng tặng quà và ăn nhiều món ăn ngon. Tôi yêu bánh Giáng sinh! Đó là món ăn Giáng sinh yêu thích của tôi. Giáng sinh và Halloween rất vui.
1. Amy thích Halloween/Giao thừa.
2. Cô ấy muốn trở thành một con sư tử/cá mập vào dịp Halloween.
3. Họ tặng quà và nấu/ăn nhiều món ăn.
4. Món ăn yêu thích của Amy vào dịp Giáng sinh là bánh ngọt/bánh quy.
Lời giải chi tiết:
1. Halloween |
2. lion |
3. three |
4. eat |
5. cake |
1. Amy likes Halloween.
(Amy thích Halloween.)
2. She wants to be a lion on Halloween.
(Cô ấy muốn là con sư tử vào Halloween.)
3. Her family puts up a Christmas as three weeks before Christmas.
(Gia đình cô ấy trang cây thông 3 tuần trước giáng sinh.)
4. They give presents and eat lots of food.
(Họ tặng quà và ăn nhiều đồ ăn.)
5. Amy’s favorite food at Christmas time is cake.
(Món ăn yêu thích của Amy vào dịp giáng sinh là bánh ngọt.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
D
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. My name’s Andy, and my favorite holiday is Christmas. People give presents and put up a tree to celebrate it.
2. My brother and I always get presents from our parents. My brother also usually gives me some chocolate because he doesn’t like it. That’s why I love Christmas.
3. My name’s Thu, and my favorite holiday is Children’s Day. It’s a really fun day, and we do lots of activities.
4. My school usually has a party on this day. We sing, dance, and play lots of games. We also get presents.
Tạm dịch:
1. Tên tôi là Andy, và ngày lễ yêu thích của tôi là giáng sinh. Mọi người tặng quà và trang trí cây thông để ăn mừng.
2. Anh trai tôi và tôi luôn nhận được quà từ bố mẹ. Anh trai tôi cũng thường cho tôi một ít sôcôla vì anh ấy không thích nó. Đó là lý do tại sao tôi yêu giáng sinh.
3. Tên tôi là Thu, và ngày lễ yêu thích của tôi là lễ thiếu nhi. Đó là một ngày thực sự vui vẻ và chúng tôi làm rất nhiều hoạt động.
4 Trường tôi thường tổ chức tiệc vào ngày này. Chúng tôi hát, nhảy và chơi rất nhiều trò chơi. Chúng tôi cũng nhận được quà nữa.
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. Chrisrmas |
2. chocolate |
3. Children’s Day |
4. presents |
1. My name’s Andy, and my favorite holiday is Christmas. People give presents and put up a tree to celebrate it.
2. My brother and I always get presents from our parents. My brother also usually gives me some chocolate because he doesn’t like it. That’s why I love Christmas.
3. My name’s Thu, and my favorite holiday is Children’s Day. It’s a really fun day, and we do lots of activities.
4. My school usually has a party on this day. We sing, dance, and play lots of games. We also get presents.
Tạm dịch
1. Tên tôi là Andy, và ngày lễ yêu thích của tôi là giáng sinh. Mọi người tặng quà và trang trí cây thông để ăn mừng.
2. Anh trai tôi và tôi luôn nhận được quà từ bố mẹ. Anh trai tôi cũng thường cho tôi một ít sôcôla vì anh ấy không thích nó. Đó là lý do tại sao tôi yêu giáng sinh.
3. Tên tôi là Thu, và ngày lễ yêu thích của tôi là lễ thiếu nhi. Đó là một ngày thực sự vui vẻ và chúng tôi làm rất nhiều hoạt động.
4 Trường tôi thường tổ chức tiệc vào ngày này. Chúng tôi hát, nhảy và chơi rất nhiều trò chơi. Chúng tôi cũng nhận được quà nữa.
3. Now, practice saying the sentences above.
(Luyện tập nói những câu trên.)
E
1. Read and answer the questions.
(Đọc và trả lời câu hỏi.)
I’m Nghi, and I’m from Vietnam. We have many festivals and holidays in Vietnam, but my favorite holiday is Lunar New Year. It’s usually in January or February, and I don’t go to school for a week. We clean our houses and put up red paper to celebrate Lunar New Year. Red is a lucky color in Vietnam. On Lunar New Year, everyone wears new clothes. Lucky money is my favorite part of Lunar New Year. Kids get lucky money from their parents and grandpar ents. Kids also watch the lion dance and eat lots of cookies and candy. Lunar New Year is a lot of fun.
1. What is Nghi’s favorite holiday? – Lunar New Year
2. What do people put up to celebrate it?
3. What do people wear on this holiday?
4. What do kids watch on this holiday?
5. What do kids eat a lot of on this holiday?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tôi là Nghi và tôi đến từ Việt Nam. Chúng tôi có nhiều lễ hội và ngày lễ ở Việt Nam, nhưng ngày lễ tôi yêu thích nhất là Tết Nguyên đán. Thường là vào tháng Giêng hoặc tháng Hai và tôi không đến trường trong một tuần. Chúng tôi dọn dẹp nhà cửa và dán giấy đỏ để đón Tết Nguyên Đán. Màu đỏ là màu may mắn ở Việt Nam. Vào dịp Tết Nguyên đán, mọi người đều mặc quần áo mới. Tiền lì xì là phần tôi thích nhất trong dịp Tết Nguyên Đán. Trẻ em nhận được tiền lì xì từ cha mẹ và ông bà. Trẻ em còn được xem múa lân và ăn rất nhiều bánh quy,
kẹo. Tết Nguyên Đán thật là vui.
1. Dịp lễ yêu thích của Nghi là gì?
2. Mọi người dùng cái gì trang trí để kỉ niệm nó?
3. Mọi người mặc gì trong dịp này?
4. Trẻ con xem gì trong dịp này?
5. Trẻ con ăn nhiều cái gì trong dịp này?
Lời giải chi tiết:
1. It’s Lunar New Year
(Đó là Tết Âm lịch.)
2. They put up red paper.
(Họ dán giấy đỏ.)
3. Everyone wears new clothes.
(Mọi người mặc quần áo mới.)
4. Kids watch the lion dance.
(Trẻ con xem múa lân.)
5. They eat lots of cookies and candy.
(Các em ăn nhiều bánh quy và kẹo.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
I’m Nghi, and I’m from Vietnam. We have many festivals and holidays in Vietnam, but my favorite holiday is Lunar New Year. It’s usually in January or February, and I don’t go to school for a week. We clean our houses and put up red paper to celebrate Lunar New Year. Red is a lucky color in Vietnam. On Lunar New Year, everyone wears new clothes. Lucky money is my favorite part of Lunar New Year. Kids get lucky money from their parents and grandpar ents. Kids also watch the lion dance and eat lots of cookies and candy. Lunar New Year is a lot of fun.
Tạm dịch:
Tôi là Nghi và tôi đến từ Việt Nam. Chúng tôi có nhiều lễ hội và ngày lễ ở Việt Nam, nhưng ngày lễ tôi yêu thích nhất là Tết Nguyên đán. Thường là vào tháng Giêng hoặc tháng Hai và tôi không đến trường trong một tuần. Chúng tôi dọn dẹp nhà cửa và dán giấy đỏ để đón Tết Nguyên Đán. Màu đỏ là màu may mắn ở Việt Nam. Vào dịp Tết Nguyên đán, mọi người đều mặc quần áo mới. Tiền lì xì là phần tôi thích nhất trong dịp Tết Nguyên Đán. Trẻ em nhận được tiền lì xì từ cha mẹ và ông bà. Trẻ em còn được xem múa lân và ăn rất nhiều bánh quy, kẹo. Tết Nguyên Đán thật là vui.
F. Look at C and E. Write about your favorite holiday.
(Nhìn phần C và F. Viết về ngày lễ yêu thích.)
Lời giải chi tiết:
I’m Trang, and I’m from Vietnam. We have many festivals and holidays in Vietnam. My favorite holiday is Tet. We wrap and boil Bánh Chưng about 3 days before Tet. We also put up red paper and decorate our house. We eat lots of Bánh Chưng and chicken. This time is a lot of fun.
Tạm dịch:
Tôi là Trang và tôi đến từ Việt Nam. Chúng tôi có nhiều lễ hội và ngày lễ ở Việt Nam. Ngày lễ yêu thích của tôi là Tết. Chúng tôi gói và luộc bánh chưng khoảng 3 ngày trước Tết. Chúng tôi cũng dán giấy đỏ và trang trí nhà của mình. Chúng tôi ăn rất nhiều bánh chưng và thịt gà. Đây là khoảng thời gian rất vui vẻ.
G. Talk about your favorite holiday.
(Nói về ngày lễ yêu thích của bạn.)
Lời giải chi tiết:
I’m Trang, and I’m from Vietnam. We have many festivals and holidays in Vietnam. My favorite holiday is Tet. We wrap and boil Bánh Chưng about 3 days before Tet. We also put up red paper and decorate our house. We eat lots of Bánh Chưng and chicken. This time is a lot of fun.
Tạm dịch:
Tôi là Trang và tôi đến từ Việt Nam. Chúng tôi có nhiều lễ hội và ngày lễ ở Việt Nam. Ngày lễ yêu thích của tôi là Tết. Chúng tôi gói và luộc bánh chưng khoảng 3 ngày trước Tết. Chúng tôi cũng dán giấy đỏ và trang trí nhà của mình. Chúng tôi ăn rất nhiều bánh chưng và thịt gà. Đây là khoảng thời gian rất vui vẻ.
Unit 2 Review and Practice trang 32
A. Listen and tick ✔️A, B or C. There is an example.
(Nghe và đánh dấu ✔️A, B or C. Có một ví dụ.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Hi Bill, what’s your favorite holiday?
(Chào Bill, dịp lễ yêu thích của bạn là gì vậy?)
2. Hi Emma, what’s your favorite holiday?
(Chào Emma, dịp lễ yêu thích của bạn là gì vậy?)
3. Charlie, when is Halloween?
(Hallowween diễn ra vào khi nào vậy Charlie?)
4. Jane, could you make a cake?
(Bạn có thể làm một chiếc bánh ngọt không Jane?)
5. What do people do to celebrate Christmas?
(Mọi người làm gì để đón Giánh sinh?)
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. A |
3. C |
4. B |
5. C |
1. It’s New Year’s Eve.
(Đó là giao thừa.)
2. It’s Lunar New Year.
(Nó là tết âm lịch.)
3. It’s on October thirty-first.
(Nó vào ngày 31 tháng 10.)
4. Yes, sure.
(Được chứ, tất nhiên rồi.)
5. They give presents.
(Họ tặng quà.)
B. Read the letter carefully. Tick True or False. There is an example.
(Đọc cẩn thận. Đánh dấu Đúng hoặc Sai. Có một ví dụ.)
Hi David,
I live in Vietnam. My favorite holiday is Lunar New Year. I visit my grandparents, and they always give me lucky money. I love watching fireworks because they’re so beautiful. We sometimes go to the park and watch the lion dance.I also really like Teachers’ Day in Vietnam. It’s on November twentieth. We give presents to our teachers, and we thank them for helping us. I always wrap my teacher’s presents with beautiful paper, and he is very happy. What’s your favorite holiday? Let me know.
1. Khang’s favorite holiday is New Year’s Eve.
2. His uncle and aunt always give him lucky money.
3. He sometimes goes to the park to watch the lion dance.
4. He thanks his teacher for helping him.
5. He often wraps the presents in beautiful paper.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Xin chào
David, tôi sống ở Việt Nam. Kỳ nghỉ yêu thích của tôi là Tết Nguyên Đán. Tôi đến thăm ông bà và họ luôn cho tôi tiền lì xì. Tôi thích xem pháo hoa vì chúng rất đẹp. Thỉnh thoảng chúng tôi đi đến công viên và xem múa lân. Tôi cũng rất thích Ngày Nhà giáo ở Việt Nam. Đó là ngày 20 tháng 11. Chúng tôi tặng quà cho giáo viên và cảm ơn họ vì đã giúp đỡ chúng tôi. Tôi luôn gói món quà cho thầy giáo của tôi bằng giấy đẹp và thầy rất vui.
Dịp lễ yêu thích của bạn là gì? Cho tôi biết nhé.
Khang
1. Dịp lễ yêu thích của Khang là giao thừa.
2. Bác và dì của anh ấy tặng tiền lì xì.
3. Anh ấy thỉnh thoảng đến công viên xem múa lân.
4. Anh ấy cảm ơn giáo viên vì đã giúp đỡ anh ấy.
5. Anh ấy thường gói quà ở trong tờ giấy đẹp.
Lời giải chi tiết:
1. False |
2. False |
3. True |
4. True |
5. False |
C. Write about your favorite holidays.
(Viết về kỳ nghỉ yêu thích của bạn.)
Lời giải chi tiết:
My favorite holiday is Tet. It’s in January or February. My family always puts up colored paper and cleans the house. I also go to the pagoda with my family to pray for health. I usually wrap Chung cake and make many traditional dishes. It’s a really funny time.
Tạm dịch:
Ngày lễ yêu thích của tôi là Tết. Đó là vào tháng Giêng hoặc tháng Hai. Gia đình tôi luôn dán giấy màu và lau chùi nhà cửa. Tôi cũng đi chùa cùng gia đình để cầu sức khỏe. Tôi thường gói bánh Chung và làm nhiều món ăn truyền thống. Đó là khoảng thời gian thực sự vui vẻ.
D. Play the board game.
(Chơi board game.)
Lời giải chi tiết:
– What’s your favorite holiday?
(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)
It’s Children’s Day.
(Nó là tết thiếu nhi.)
– What’s your favorite holiday?
(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)
It’s New Year’s Eve.
(Nó là giao thừa.)
– When’s Halloween?
(Halloween là vào khi nào?)
It’s on October thirty-first.
(Nó vào 31 tháng 10.)
– Could you wrap presents?
(Bạn có thể gói quà không?)
Yes, sure.
(Được, chắc chắn rồi.)
– When’s Christmas ?
(Giáng sinh là khi nào?)
It’s on December twenty-fifth.
(Nó là vào ngày 25 tháng 12.)
– What’s your favorite holiday?
(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)
It’s Lunar New Year.
(Đó là tết âm lịch.)
– Could you invite friends?
(Bạn có thể mời bạn bè không?)
Yes, sure.
(Được, chắc chắn.)
– When’s New Year’s Eve?
(Giao thừa diễn ra khi nào?)
It’s on December thirty-first.
(Vào ngày 31 tháng 12.)
– Can you blow up the balloons?
(Bạn có thể thổi bóng không?)
Yes, sure.
(Được, chắc chắn rồi.)
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 5 iLearn Smart Start hay, chi tiết khác:
Unit 1: School
Unit 2: Holidays
Unit 3: My Friends and I
Unit 4: Travel
Review (Units 1 – 4)