Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Unit 8 Lesson 2
3. Listen and chant (Hãy nghe và hát)
Bài nghe:
Lời bài hát:
V, v, van.
This is a van.
V, v, village.
This is a village.
V, v, volleyball.
This is a volleyball.
Dịch:
V, v, van (xe tải).
Đây là một cái xe tải.
V, v, village (ngôi làng).
Đây là một ngôi làng.
V, v, volleyball (bóng chuyền).
Đây là một quả bóng chuyền.
4. Listen and circle (Hãy nghe và khoanh tròn)
Bài nghe:
Đáp án:
1. b |
2. a |
Audio script:
1. This is a van.
2. This is a village.
Dịch:
1. Đây là một cái xe tải.
2. Đây là một ngôi làng.
5. Look and write (Hãy quan sát và viết)
Đáp án:
Village (ngôi làng)
Volleyball (bóng chuyền)
Van (xe tải)
Xem thêm