Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Unit 14 Lesson 2
3. Listen and chant (Hãy nghe và hát)
Bài nghe:
Lời bài hát:
Er, er, sister.
She’s my sister.
She’s sixteen.
Er, er, brother.
He’s my brother.
He’s nineteen.
Dịch:
Er, er, sister (chị gái)
Cô ấy là chị gái tôi
Cô ấy 15 tuổi
Er, er, brother (anh trai)
Anh ấy là anh trai tôi
Anh ấy 19 tuổi
4. Listen and circle (Hãy nghe và khoanh tròn)
Bài nghe:
Đáp án:
1. a |
2. b |
Audio script:
1. My brother is seventeen.
2. My sister is twenty.
Dịch:
1. Anh trai tôi 17 tuổi.
2. Chị gái tôi 20 tuổi.
5. Write and say (Hãy viết và nói)
Đáp án:
Grandmother (bà)
Brother (anh/ em trai)
Sister (chị/ em gái)
Xem thêm