Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Unit 2 Lesson 2
3. Listen and chant (Hãy nghe và hát)
Bài nghe:
Lời bài hát:
K, k, kite.
He’s flying a kite.
K, k, bike.
He’s riding a bike.
K, k, kitten.
She’s playing with a kitten.
Dịch:
K, k, kite (cánh diều).
Cậu ấy đang thả diều.
K, k, bike (xe đạp)
Cậu ấy đang đạp xe
K, k, kitten (mèo con)
Cô ấy đang chơi với một chú mèo con.
4. Listen and circle (Hãy nghe và khoanh tròn)
Bài nghe:
Đáp án:
1. b |
2. a |
Audio script:
1. I have a bike.
2. I have a kitten.
Dịch:
1. Tôi có một chiếc xe đạp.
2. Tôi có một chú mèo con.
5. Look and write (Hãy quan sát và viết)
Đáp án:
Bike (xe đạp)
Kite (con diều)
Kitten (mèo con)
Xem thêm