Giải Tiếng anh 11 Unit 7: Education options for school-leavers
Ngữ pháp: Danh động từ hoàn thành & Mệnh đề phân từ hoàn thành
PERFECT GERUNDS & PERFECT PARTICIPLE CLAUSES
(Danh động từ hoàn thành & Mệnh đề phân từ hoàn thành)
I. Perfect gerunds (Danh động từ hoàn thành)
Danh động từ hoàn thành (having done) luôn ám chỉ một khoảng thời gian trước khi xảy ra hành động trong mệnh đề chính. Nó được sử dụng để nhấn mạnh hành động đã được hoàn tất trong quá khứ. Nó có thể được sử dụng như:
– chủ ngữ của câu.
Ví dụ: Having studied science subjects made it easy for me to choose a university degree.
(Việc học các môn khoa học giúp tôi dễ dàng lựa chọn bằng cấp đại học.)
– tân ngữ sau một số động từ (admit – thừa nhận, deny – phủ nhận, forget – quên, mention – đề cập, regret – hối tiếc, và remember – nhớ) hoặc sau giới từ.
Ví dụ: My friend didn’t remember having lent me his English textbook.
(Bạn tôi không nhớ đã cho tôi mượn sách tiếng Anh của anh ấy.)
My cousin often talked about having studied for five years at a top university.
(Anh họ tôi thường kể về việc đã học 5 năm tại một trường đại học hàng đầu.)
II. Perfect participle clauses (Mệnh đề phân từ hoàn thành)
Phân từ hoàn thành có hình thức giống với danh động từ hoàn thành (having asked, having studied,…)
Chúng ta có thể sử dụng mệnh đề phân từ hoàn thành để:
– miêu tả một hành động xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính.
Ví dụ: Having finished their course, the started looking for jobs.
(Sau khi hoàn thành khóa học của họ, bắt đầu tìm kiếm việc làm.)
– nói về lý do cho hành động trong mệnh đề chính.
Ví dụ: Not having read the book, he can’t give us his opinion.
(Chưa đọc cuốn sách, anh ấy không thể cho chúng tôi ý kiến của mình.)
Unit 7 Getting Started lớp 11 trang 76
Planning our education
(Kế hoạch giáo dục của chúng ta)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Ms Hoa: Good moming, class. There was an education fair last weekend. Did anyone go?
Nam: Yes, Mai and I did. The fair was great, and we got a lot of useful information.
Ms Hoa: I’m glad to hear that. Would you like to share some of it with the class?
Mai: Sure. After finishing school, we mainly have two education options. For example, we can get into university if we earn high grades or pass the university entrance exam.
Nam: That’s true, but academic education isn’t everything. The other option is going to a vocational school where we can learn skills for particular jobs.
Ms Hoa: That sounds interesting. So what are your plans for the future?
Mai: I’m hoping to go to university. Having won several biology competitions, I want to study biology and become a scientist.
Ms Hoa: Great! It’s really important to follow your dream, Mai.
Mai: My mum still regrets not having gone to university. So I want to make her proud of me. How about you, Nam?
Nam: Well, I don’t think university is for me. I want to go to a vocational school because I want to become a car mechanic. My father owns a car repair shop. Having watched him work very hard for many years helped me make my decision.
Ms Hoa: That’s very sensible, Nam! I hope you can help him grow his business.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Cô Hoa: Chúc cả lớp vui vẻ. Có một hội chợ giáo dục vào cuối tuần trước. Có ai đi không?
Nam: Vâng, Mai và tôi đã làm. Hội chợ thật tuyệt vời và chúng tôi đã nhận được rất nhiều thông tin hữu ích.
Cô Hoa: Tôi rất vui khi nghe điều đó. Bạn có muốn chia sẻ một số điều đó với cả lớp không?
Mai: Chắc chắn rồi. Sau khi học xong, chúng tôi chủ yếu có hai lựa chọn giáo dục. Ví dụ, chúng ta có thể vào đại học nếu chúng ta đạt điểm cao hoặc vượt qua kỳ thi tuyển sinh đại học.
Nam: Đúng vậy, nhưng giáo dục học thuật không phải là tất cả. Lựa chọn khác là đến một trường dạy nghề, nơi chúng ta có thể học các kỹ năng cho những công việc cụ thể.
Cô Hoa: Nghe thú vị đấy. Vì vậy, kế hoạch của bạn cho tương lai là gì?
Mai: Tôi hy vọng được vào đại học. Giành chiến thắng trong một số cuộc thi sinh học, tôi muốn học sinh học và trở thành một nhà khoa học.
Cô Hoa: Tuyệt vời! Điều thực sự quan trọng là theo đuổi giấc mơ của bạn, Mai.
Mai: Mẹ tôi vẫn tiếc vì đã không học đại học. Vì vậy, tôi muốn làm cho cô ấy tự hào về tôi. Còn bạn thì sao Nam?
Nam: Chà, tôi không nghĩ đại học là dành cho tôi. Tôi muốn học trường dạy nghề vì tôi muốn trở thành thợ sửa xe. Bố tôi sở hữu một cửa hàng sửa chữa ô tô. Chứng kiến anh ấy làm việc rất chăm chỉ trong nhiều năm đã giúp tôi đưa ra quyết định của mình.
Cô Hoa: Hay lắm đấy Nam! Tôi hy vọng bạn có thể giúp anh ấy phát triển công việc kinh doanh của mình.
2. Read the conversation again. Decide whether the following statements are true (T) or false (F).
(Đọc đoạn hội thoại một lần nữa. Quyết định xem những câu sau đây là đúng (T) hay sai (F).)
|
T |
F |
1. School-leavers only have the option of academic education. |
|
|
2. Good grades at school can help students get into university. |
|
|
3. Vocational schools are for those who want to develop job skills. |
|
|
4. Nam wants to work at his father’s car repair shop after leaving school |
|
Lời giải chi tiết:
1 – F |
2 – T |
3 – T |
4 – T |
1 – F
School-leavers only have the option of academic education.
(Học sinh nghỉ học chỉ có lựa chọn giáo dục học thuật.)
Thông tin: Sure. After finishing school, we mainly have two education options.
(Chắc chắn rồi. Sau khi học xong, chúng tôi chủ yếu có hai lựa chọn giáo dục.)
2 – T
Good grades at school can help students get into university.
(Điểm tốt ở trường có thể giúp học sinh vào đại học.)
Thông tin: For example, we can get into university if we earn high grades or pass the university entrance exam.
(Ví dụ, chúng ta có thể vào đại học nếu chúng ta đạt điểm cao hoặc vượt qua kỳ thi tuyển sinh đại học.)
3 – T
Vocational schools are for those who want to develop job skills.
(Trường dạy nghề dành cho những người muốn phát triển kỹ năng nghề nghiệp.)
Thông tin: The other option is going to a vocational school where we can learn skills for particular jobs.
(Lựa chọn khác là đến một trường dạy nghề, nơi chúng ta có thể học các kỹ năng cho những công việc cụ thể.)
4 – T
Nam wants to work at his father’s car repair shop after leaving school.
(Nam muốn làm việc tại cửa hàng sửa chữa ô tô của cha mình sau khi nghỉ học.)
Thông tin: I want to go to a vocational school because I want to become a car mechanic. My father owns a car repair shop.
(Tôi muốn học trường dạy nghề vì tôi muốn trở thành thợ sửa xe. Bố tôi sở hữu một cửa hàng sửa chữa ô tô.)
3. Find phrases in the conversation that mean the following.
(Tìm các cụm từ trong đoạn hội thoại có nghĩa như sau.)
1. an event at which students can talk to representatives of universities or vocational schools about their study options. |
|
2. an exam that someone takes to be accepted into a school or university |
|
3. Studying at school or university to gain knowledge and develop thinking skills. |
|
4. a place that teaches skills needed for particular jobs. |
|
Lời giải chi tiết:
1. an event at which students can talk to representatives of universities or vocational schools about their study options (một sự kiện mà sinh viên có thể nói chuyện với đại diện của các trường đại học hoặc trường dạy nghề về các lựa chọn học tập của họ) |
education fair (hội chợ giáo dục) |
2. an exam that someone takes to be accepted into a school or university (một kỳ thi mà ai đó phải làm để được nhận vào một trường phổ thông hoặc đại học) |
entrance exam (kỳ thi đầu vào) |
3. studying at school or university to gain knowledge and develop thinking skills (học ở trường hoặc đại học để có kiến thức và phát triển kỹ năng tư duy) |
academic education (giáo dục học thuật) |
4. a place that teaches skills needed for particular jobs (nơi dạy các kỹ năng cần thiết cho công việc cụ thể) |
vocational school (trường dạy nghề) |
4. Complete the sentences using phrases from 1.
(Hoàn thành các câu sử dụng các cụm từ từ 1.)
1. ___________ several biology competitions, Mai wants to study biology and become a scientist.
2. Mai’s mum still regrets not ___________ to university.
3. ___________ father work very hard for many years helped Nam make his decision.
Lời giải chi tiết:
1. Having won several biology competitions, Mai wants to study biology and become a scientist.
(Giành chiến thắng trong một số cuộc thi sinh học, Mai muốn học sinh học và trở thành một nhà khoa học.)
Thông tin: Having won several biology competitions, I want to study biology and become a scientist.
(Giành chiến thắng trong một số cuộc thi sinh học, tôi muốn học sinh học và trở thành một nhà khoa học.)
2. Mai’s mum still regrets not having gone to university.
(Mẹ của Mai vẫn tiếc vì đã không học đại học.)
Thông tin: My mum still regrets not having gone to university.
(Mẹ tôi vẫn tiếc vì đã không học đại học.)
3. Having watched father work very hard for many years helped Nam make his decision.
(Chứng kiến bố làm việc cực nhọc trong nhiều năm đã giúp Nam đưa ra quyết định của mình.)
Thông tin: Having watched him work very hard for many years helped me make my decision.
(Chứng kiến anh ấy làm việc rất chăm chỉ trong nhiều năm đã giúp tôi đưa ra quyết định của mình.)
Unit 7 Language lớp 11 trang 77
Pronunciation 1
1. Listen and repeat. Pay attention to the falling or rising intonation in each of the following questions.
(Lắng nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến ngữ điệu giảm hoặc tăng trong mỗi câu hỏi sau đây.)
1. Did anyone go?
(Có ai đi không?)
2. Is academic education important nowadays?
(Giáo dục hàn lâm ngày nay có quan trọng không?)
3. What are your plans for the future?
(Bạn có kế hoạch gì cho tương lai?)
4. When does the course start?
(Khi nào khóa học bắt đầu?)
Pronunciation 2
2. Listen and mark the intonation in these questions, using (rising intonation) or (falling intonation). Then practise saying them in pairs.
(Nghe và đánh dấu ngữ điệu trong những câu hỏi này, sử dụng (tăng ngữ điệu) hoặc (giảm ngữ điệu). Sau đó thực hành nói chúng theo cặp.)
1. Do you want to go to university?
(Bạn có muốn học đại học không?)
2. Have you talked with your parents about your plans?
(Bạn đã nói chuyện với bố mẹ về kế hoạch của mình chưa?)
3. How much does it cost to study at university?
(Chi phí học đại học là bao nhiêu?)
4. What’s your favourite subject at school?
(Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?)
Lời giải chi tiết:
1. Do you want to go to university?
(Bạn có muốn học đại học không?)
2. Have you talked with your parents about your plans?
(Bạn đã nói chuyện với bố mẹ về kế hoạch của mình chưa?)
3. How much does it cost to study at university?
(Chi phí học đại học là bao nhiêu?)
4. What’s your favourite subject at school?
(Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?)
Vocabulary 1
Completing your education
(Hoàn thành giáo dục của bạn)
1. Match the words and phrase with their meanings.
(Nối các từ và cụm từ với ý nghĩa của chúng.)
1. school-leaver (n) |
a. education at a college or university |
2. vocational education (np) |
b. the act of completing a university degree or a course of study |
3. higher education (n) |
c. a person who has just left school |
4. qualification (n) |
d. Education that prepares students for work in a specific trade |
5. graduation (n) |
e. an official record showing that you have finished a training course or have the necessary skills, etc |
Lời giải chi tiết:
1 – c |
2 – d |
3 – a |
4 – e |
5 – b |
1 – c. school-leaver (n): a person who has just left school
(học sinh đã tốt nghiệp (n): người vừa rời trường học)
2 – d. vocational education (np) : education that prepares students for work in a specific trade
(giáo dục nghề nghiệp (np): giáo dục chuẩn bị cho sinh viên làm việc trong một ngành nghề cụ thể)
3 – a. higher education (n) : education at a college or university
(giáo dục đại học (n): giáo dục tại trường cao đẳng hoặc đại học)
4 – e. qualification (n) : an official record showing that you have finished a training course or have the necessary skills, etc
(bằng cấp (n): hồ sơ chính thức cho thấy bạn đã hoàn thành khóa đào tạo hoặc có các kỹ năng cần thiết, v.v.)
5 – b. graduation (n) : the act of completing a university degree or a course of study
(tốt nghiệp (n): hành động hoàn thành bằng đại học hoặc một khóa học)
Vocabulary 2
2. Complete the sentences using the correct form of the words and phrase in 1.
(Hoàn thành các câu sử dụng dạng đúng của các từ và cụm từ trong 1.)
1. Many parents nowadays want their children to pursue ____________ at universities after leaving school.
2. He didn’t get the job he wanted because he didn‘t have the right _____________.
3. Many _____________ choose to go to university to study academic subjects.
4. More and more young people prefer ____________ because they like to learn practical skills.
5. Many young people find it hard to get a job immediately after ______________.
Lời giải chi tiết:
1 – higher education |
2 – qualifications |
3 – school-leavers |
4 – vocational education |
5 – graduation |
|
1. Many parents nowadays want their children to pursue higher education at universities after leaving school.
(Nhiều bậc cha mẹ ngày nay muốn con cái của họ theo đuổi giáo dục cao hơn tại các trường đại học sau khi rời ghế nhà trường.)
2. He didn’t get the job he wanted because he didn’t have the right qualifications.
(Anh ấy đã không nhận được công việc mình mong muốn bởi vì anh ấy không có bằng cấp phù hợp.)
3. Many school-leavers choose to go to university to study academic subjects.
(Nhiều học sinh sau khi tốt nghiệp chọn vào đại học để học các môn học thuật.)
4. More and more young people prefer vocational education because they like to learn practical skills.
(Ngày càng có nhiều thanh niên thích giáo dục nghề nghiệp vì họ thích học các kỹ năng thực tế.)
5. Many young people find it hard to get a job immediately after graduation.
(Nhiều bạn trẻ khó kiếm được việc làm ngay sau khi tốt nghiệp.)
Grammar 1
1. Find and correct the mistakes in the following sentences.
(Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.)
1. I forgot have discussed this topic with you.
2. Had won many maths competitions helped me win a place at university.
3. Nam regretted not having choose a more interesting Course at university.
4. He was proud of had won the first place at the biology competition.
Lời giải chi tiết:
1. have -> having |
2. had -> having |
3. choose -> chosen |
4. had -> having |
1. I forgot to have discussed this topic with you.
(Tôi quên đã thảo luận chủ đề này với bạn.)
2. Having won many maths competitions helped me win a place at university.
(Giành chiến thắng trong nhiều cuộc thi toán đã giúp tôi giành được một suất vào đại học.)
3. Nam regretted not having chosen a more interesting course at university.
(Nam hối hận vì đã không chọn một khóa học thú vị hơn ở trường đại học.)
4. He was proud of having won the first place at the biology competition.
(Anh ấy tự hào vì đã giành được vị trí đầu tiên trong cuộc thi sinh học.)
Grammar 2
2. Rewrite these sentences using perfect participle clauses.
(Viết lại những câu này sử dụng mệnh đề phân từ hoàn thành.)
1. After we listened to an introduction to the course, we asked some questions.
(Sau khi nghe giới thiệu về khóa học, chúng tôi đã đặt một số câu hỏi.)
-> ________________________________________________, we asked some questions.
2. He failed the university entrance exams, then he decided to train to become a car mechanic.
(Anh ấy đã trượt kỳ thi tuyển sinh đại học, sau đó anh ấy quyết định học nghề để trở thành một thợ sửa xe hơi.)
-> _____________________________________________, he decided to train to become a car mechanic.
3. His brother had not studied hard enough, so he failed the exams.
(Anh trai của anh ấy đã không học hành chăm chỉ nên anh ấy đã trượt kỳ thi.)
-> ___________________________________, his brother failed the exams.
4. After I answered the job interview questions, I was asked to prepare a short presentation.
(Sau khi trả lời các câu hỏi phỏng vấn xin việc, tôi được yêu cầu chuẩn bị một bài thuyết trình ngắn.)
-> ____________________________________________, l was asked to prepare a short presentation.
Phương pháp giải:
Khi hai hành động của cùng chủ từ xảy ra trước sau trong quá khứ, dùng having + V3/ed diễn tả hành động trước (kéo dài hơn hành động thứ hai).
Lời giải chi tiết:
1. Having listened to an introduction to the course, we asked some questions.
(Sau khi nghe giới thiệu về khóa học, chúng tôi đặt một số câu hỏi.)
2. Having failed the university entrance exams, he decided to train to become a car mechanic.
(Thi trượt đại học, anh quyết định học nghề sửa xe.)
3. Not having studied hard enough, his brother failed the exams.
(Không học hành chăm chỉ, anh trai của anh ấy đã trượt kỳ thi.)
4. After having answered the job interview questions, I was asked to prepare a short presentation.
(Sau khi trả lời các câu hỏi phỏng vấn xin việc, tôi được yêu cầu chuẩn bị một bài thuyết trình ngắn.)
Grammar 3
3. Work in pairs. Make sentences, using perfect gerunds and perfect participle clauses.
(Làm việc theo cặp. Đặt câu, sử dụng danh động từ hoàn thành và mệnh đề phân từ hoàn thành.)
Example: (Ví dụ)
Having completed the project gave us a feeling of satisfaction.
(Hoàn thành dự án đã cho chúng tôi một cảm giác hài lòng.)
Having finished school, I can apply to university.
(Học xong, tôi có thể nộp đơn vào đại học.)
Lời giải chi tiết:
1. Having learned how to cook, he enjoys making new dishes for his friends.
(Sau khi học nấu ăn, anh ấy thích làm những món ăn mới cho bạn bè.)
2. Having visited New York before, I am not planning to go there on this trip.
(Đã từng đến thăm New York trước đây, tôi không định đến đó trong chuyến đi này.)
3. Having finished the book, she decided to write a review of it.
(Sau khi đọc xong cuốn sách, cô ấy quyết định viết một bài bình luận về nó.)
4. Having missed the last bus, they had to walk home in the rain.
(Bị lỡ chuyến xe buýt cuối cùng, họ phải đi bộ về nhà dưới trời mưa.)
5. Having studied abroad for a year, she returned home with a new perspective on life.
(Du học được một năm, cô ấy trở về nước với một cách nhìn mới về cuộc sống.)
Unit 7 Reading lớp 11 trang 79
Options for school-leavers
(Những lựa chọn cho học sinh mới ra trường)
1. Work in pairs. Which of the two options for school-leavers is more common in your town? Can you think of other options?
(Làm việc theo cặp. Lựa chọn nào trong hai lựa chọn dành cho học sinh nghỉ học phổ biến hơn ở thị trấn của bạn? Bạn có thể nghĩ ra các lựa chọn khác không?)
Lời giải chi tiết:
The two most common options for school-leavers are to continue their education at university or to enter the workforce directly. Other options could include taking a gap year to travel or gain work experience, enrolling in vocational or trade schools, or pursuing apprenticeships or internships.
(Hai lựa chọn phổ biến nhất dành cho học sinh vừa rời ghế nhà trường là tiếp tục học đại học hoặc trực tiếp đi làm. Các lựa chọn khác có thể bao gồm dành một năm nghỉ phép để đi du lịch hoặc tích lũy kinh nghiệm làm việc, đăng ký vào các trường dạy nghề hoặc thương mại, hoặc theo học nghề hoặc thực tập.)
2. Read the article. Match the highlighted words with their meanings.
(Đọc bài viết. Nối các từ được đánh dấu với ý nghĩa của chúng.)
THE EDUCATIONAL JOURNEY FOR SCHOOL-LEAVERS
This month, Teen Talk magazine has received many letters from secondary school students asking about the different options for school-leavers. We’ve talked to educational experts, and they think that young people should either continue their studies at a college or university or go to a vocational school.
A. ______________________
Higher education is really for people who want formal learning in order to get an academic degree. If you are good at certain subjects and need a degree related to those subjects, then university is the right choice for you. Besides studying, university students also have the opportunity to live independently, make new friends, and join different clubs. Many students still manage to work part-time during their university years. In addition, college or university students usually have an advantage over students from vocational schools when it comes to further studies after a degree. They will also have broader career options and an advantage in the job market.
B. ______________________
If you are not interested in traditional academic subjects and want to work in a specific trade, then vocational education is the right choice for you. You will gain the practical skills and knowledge necessary for a specific job. In addition, a vocational school may also offer you an apprenticeship. This type of training not only provides students with hands-on experience, but also gives them wages to cover their living costs. Most importantly, vocational training is usually much shorter than a college or university course. After getting their vocational qualifications, graduates can immediately start work and earn a salary.
There are a lot of educational opportunities for school-leavers today. You can choose from hundreds of vocational schools or higher education institutions to continue your educational journey.
1. formal |
a. a job that requires special training and skills |
2. manage |
b. a period of time working for and leaning from a skilled person |
3. trade |
c. to succeed in doing something difficult |
4. apprenticeship |
d. important organisations that have a particular purpose |
5. institutions |
e. received in a school, college, or university, with lessons, exams, etc. |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
HÀNH TRÌNH GIÁO DỤC CHO HỌC SINH
Tháng này, tạp chí Teen Talk đã nhận được rất nhiều thư từ học sinh cấp hai hỏi về những lựa chọn khác nhau dành cho học sinh sắp rời trường. Chúng tôi đã nói chuyện với các chuyên gia giáo dục và họ nghĩ rằng những người trẻ tuổi nên tiếp tục học lên cao đẳng hoặc đại học hoặc học trường dạy nghề.
A. ______________________
Giáo dục đại học thực sự dành cho những người muốn học chính thức để lấy bằng cấp học thuật. Nếu bạn giỏi một số môn nào đó và cần bằng cấp liên quan đến những môn đó, thì đại học là lựa chọn phù hợp cho bạn. Bên cạnh việc học tập, sinh viên đại học còn có cơ hội sống độc lập, kết bạn mới và tham gia các câu lạc bộ khác nhau. Nhiều sinh viên vẫn xoay sở để làm việc bán thời gian trong những năm học đại học. Ngoài ra, sinh viên cao đẳng hoặc đại học thường có lợi thế hơn so với sinh viên từ các trường dạy nghề khi nói đến việc học cao hơn sau khi tốt nghiệp. Họ cũng sẽ có nhiều lựa chọn nghề nghiệp hơn và có lợi thế hơn trong thị trường việc làm.
B. ______________________
Nếu bạn không quan tâm đến các môn học truyền thống và muốn làm việc trong một ngành nghề cụ thể, thì giáo dục nghề nghiệp là lựa chọn phù hợp cho bạn. Bạn sẽ đạt được những kỹ năng thực tế và kiến thức cần thiết cho một công việc cụ thể. Ngoài ra, một trường dạy nghề cũng có thể cho bạn học nghề. Loại hình đào tạo này không chỉ cung cấp cho sinh viên kinh nghiệm thực tế mà còn mang lại cho họ tiền lương để trang trải chi phí sinh hoạt. Quan trọng nhất, đào tạo nghề thường ngắn hơn nhiều so với khóa học cao đẳng hoặc đại học. Sau khi có bằng cấp nghề, sinh viên tốt nghiệp có thể bắt tay ngay vào công việc và được trả lương.
Có rất nhiều cơ hội giáo dục cho học sinh nghỉ học ngày nay. Bạn có thể chọn từ hàng trăm trường dạy nghề hoặc cơ sở giáo dục đại học để tiếp tục hành trình giáo dục của mình.
Lời giải chi tiết:
1 – e |
2 – c |
3 – a |
4 – b |
5 – d |
1 – e. formal: received in a school, college, or university, with lessons, exams, etc.
(trang trọng: nhận được ở trường học, cao đẳng hoặc đại học, với các bài học, bài kiểm tra, v.v.)
2 – c. manage: to succeed in doing something difficult
(quản lý: để thành công trong việc làm điều gì đó khó khăn)
3 – a. trade: a job that requires special training and skills
(thương mại: Một công việc đòi hỏi kỹ năng và đào tạo đặc biệt)
4 – b. apprenticeship: a period of time working for and learning from a skilled person
(học nghề: một khoảng thời gian làm việc và học hỏi từ một người có kỹ năng)
5 – d. institutions: Important organizations that have a particular purpose
(tổ chức: các tổ chức quan trọng có mục đích cụ thể)
3. Read the article again. Match the headings (1-3) with the paragraphs (A-B). There is ONE extra heading.
(Đọc lại bài viết. Nối các tiêu đề (1-3) với các đoạn văn (A-B). Có MỘT tiêu đề bị thừa.)
1. Getting vocational training (Học nghề)
2. Earning a salary while studying (Kiếm tiền khi đang học)
3. Going to college or university (Đi học cao đẳng hoặc đại học)
Lời giải chi tiết:
1. Getting vocational training: Paragraph B
(Học nghề – Đoạn B)
3. Going to college or university: Paragraph A
(Đi học cao đẳng hoặc đại học – Đoạn A)
4. Read the article again and complete each gap with ONE word.
(Đọc bài viết một lần nữa và hoàn thành mỗi khoảng trống với MỘT từ.)
College or university |
Vocational school |
For students who want (1) _____________ Get a (2) _____________ related to an academic subject Join different clubs |
For students who want to work in a specific (3) _____________ Can offer an (4) ____________ Finish their (5) ___________ quickly and start earning a salary. |
Lời giải chi tiết:
1 – formal |
2 – degree |
3 – trade |
4 – apprenticeship |
5 – training |
|
College or university (Cao đẳng hay đại học) |
Vocational school (Trường dạy nghề) |
For students who want (1) formal learning (Dành cho sinh viên muốn học chính quy) Get a (2) degree related to an academic subject (Nhận bằng cấp liên quan đến một môn học) Join different clubs (Tham gia các câu lạc bộ khác nhau) |
For students who want to work in a specific (3) trade (Dành cho sinh viên muốn làm việc trong một ngành nghề cụ thể) Can offer an (4) apprenticeship (Có thể cung cấp một thời gian học nghề) Finish their (5) training quickly and start earning a salary (Hoàn thành khóa đào tạo của họ một cách nhanh chóng và bắt đầu kiếm tiền lương) |
5. Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Which of the two options will be appropriate for you after leaving school? Why?
(Lựa chọn nào trong hai lựa chọn sẽ phù hợp với bạn sau khi rời ghế nhà trường? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
Choosing between college or university and vocational school depends on your interests, skills, and career goals. If you are interested in pursuing an academic degree, have a passion for learning, and want to explore different subjects, then college or university is the right choice for you. You will have the opportunity to deepen your knowledge in a particular field, meet new people, and develop transferable skills like critical thinking, communication, and teamwork.
On the other hand, if you have a specific trade in mind, enjoy hands-on learning, and want to start working as soon as possible, then vocational school is the right choice for you. You will acquire the practical skills and knowledge needed for a particular job, receive an apprenticeship, and earn a salary while studying.
Ultimately, the choice between college or university and vocational school depends on your individual needs, interests, and goals. It’s important to do your research, talk to educational experts, and consult with your parents, teachers, or career counselors to make an informed decision.
Tạm dịch:
Lựa chọn giữa cao đẳng hoặc đại học và trường dạy nghề tùy thuộc vào sở thích, kỹ năng và mục tiêu nghề nghiệp của bạn. Nếu bạn quan tâm đến việc theo đuổi bằng cấp học thuật, đam mê học tập và muốn khám phá các môn học khác nhau, thì cao đẳng hoặc đại học là lựa chọn phù hợp cho bạn. Bạn sẽ có cơ hội nâng cao kiến thức của mình trong một lĩnh vực cụ thể, gặp gỡ những người mới và phát triển các kỹ năng có thể chuyển nhượng như tư duy phản biện, giao tiếp và làm việc theo nhóm.
Mặt khác, nếu bạn có ý định kinh doanh cụ thể, thích học thực hành và muốn bắt đầu làm việc càng sớm càng tốt, thì trường dạy nghề là lựa chọn phù hợp cho bạn. Bạn sẽ có được những kỹ năng và kiến thức thực tế cần thiết cho một công việc cụ thể, được học nghề và kiếm tiền trong khi học.
Cuối cùng, sự lựa chọn giữa cao đẳng hoặc đại học và trường dạy nghề phụ thuộc vào nhu cầu, sở thích và mục tiêu cá nhân của bạn. Điều quan trọng là bạn phải nghiên cứu, nói chuyện với các chuyên gia giáo dục và tham khảo ý kiến của cha mẹ, giáo viên hoặc cố vấn nghề nghiệp để đưa ra quyết định sáng suốt.
Unit 7 Speaking lớp 11 trang 80
Vocational training vs. academic study
(Đào tạo nghề và nghiên cứu học thuật)
1. Work in pairs. Complete the table below. Use the suggested ideas and / or your own ideas.
(Làm việc theo cặp. Hoàn thành bảng dưới đây. Sử dụng các ý tưởng gợi ý và/hoặc ý tưởng của riêng bạn.)
Suggested ideas: (Ý tưởng đề xuất)
• develop critical thinking skills
(phát triển kỹ năng tư duy phản biện)
• develop research skills
(phát triển kỹ năng nghiên cứu)
• provide shorter duration of study
(cung cấp thời gian học ngắn hơn)
• develop practical skills
(phát triển các kỹ năng thực tế)
Benefits of vocational training |
Benefits of academic study |
cost less . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . .. . . . . .. . . . . . . . .. . .. . .. . |
can earn more . . . .. . . . . .. . . . . . . . .. . .. . .. . . . . .. . . . . .. . . . . . . . .. . .. . .. . |
Lời giải chi tiết:
Benefits of vocational training (Lợi ích của đào tạo nghề) |
Benefits of academic study (Lợi ích của nghiên cứu học thuật) |
– cost less (chi phí ít hơn) – develop practical skills (phát triển kỹ năng thực tế) – shorter duration of study (thời gian học ngắn hơn) – opportunities for immediate employment (cơ hội có việc làm ngay) – hands-on learning experience (trải nghiệm học tập thực tế) – focuse on job-specific skills (tập trung vào các kỹ năng cụ thể của công việc) – opportunities for on-the-job training (cơ hội được đào tạo trong công việc) – directly applicable to specific occupations (áp dụng trực tiếp cho các ngành nghề cụ thể) – less theory, more practical application (lý thuyết ít hơn, ứng dụng thực tế hơn) – promote teamwork and collaboration (thúc đẩy tinh thần đồng đội và hợp tác) |
– can earn more (có thể kiếm nhiều hơn) – develop critical thinking skills (phát triển kỹ năng tư duy phản biện) – develop research skills (phát triển kỹ năng nghiên cứu) – access to a wider range of career paths (tiếp cận với nhiều con đường sự nghiệp hơn) – opportunities for academic research (cơ hội nghiên cứu học thuật) – provide a broader education (cung cấp một nền giáo dục rộng lớn hơn) – opportunity to pursue advanced degrees (cơ hội theo đuổi bằng cấp cao) – develops a range of transferable skills (phát triển một loạt các kỹ năng chuyển nhượng) – enhances personal and intellectual growth (tăng cường phát triển cá nhân và trí tuệ) – builds a strong foundation for future learning (xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tập trong tương lai) |
2. Complete the conversation with the sentences In the box. Then practise it in pairs.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với những câu trong khung. Sau đó thực hành nó theo cặp.)
A. It’s the cost. Vocational training is much cheaper than university education.
(Đó là chi phí. Đào tạo nghề rẻ hơn nhiều so với giáo dục đại học.)
B. I couldn’t agree more. So, we’ve decided on the three main benefits: more practical, shorter, and cheaper.
(Tôi hoàn toàn đồng ý. Vì vậy, chúng tôi đã quyết định về ba lợi ích chính: thiết thực hơn, ngắn hơn và rẻ hơn.)
C. Great! We’re now ready to report to the class.
(Tuyệt vời! Bây giờ chúng ta đã sẵn sàng để báo cáo trước lớp.)
D. Now, let’s think about one more benefit.
(Bây giờ, hãy nghĩ về một lợi ích nữa.)
Nam: Let’s decide on the three main benefits of vocational training. First, I think it will help students develop practical skills.
Lan: I agree. Vocational courses are more practical than university courses.
Nam: What do you think is the second benefit?
Lan: I think it’s the short duration of study. Degree programmes at university usually go on for at least three years while vocational courses can last less than two years.
Nam: (1) ______________________________________
Lan: (2) ______________________________________
Nam: (3) ______________________________________
Lan: (4) ______________________________________
Lời giải chi tiết:
1 – D |
2 – A |
3 – B |
4 – C |
Nam: Let’s decide on the three main benefits of vocational training. First, I think it will help students develop practical skills.
(Hãy quyết định ba lợi ích chính của đào tạo nghề. Thứ nhất, tôi nghĩ nó sẽ giúp sinh viên phát triển các kỹ năng thực tế.)
Lan: I agree. Vocational courses are more practical than university courses.
(Tôi đồng ý. Các khóa học nghề thực tế hơn các khóa học đại học.)
Nam: What do you think is the second benefit?
(Bạn nghĩ lợi ích thứ hai là gì?)
Lan: I think it’s the short duration of study. Degree programmes at university usually go on for at least three years while vocational courses can last less than two years.
(Tôi nghĩ đó là thời gian học ngắn. Các chương trình cấp bằng tại trường đại học thường kéo dài ít nhất ba năm trong khi các khóa học nghề có thể kéo dài dưới hai năm.)
Nam: (1) D. Now, let’s think about one more benefit.
(Bây giờ, hãy nghĩ về một lợi ích nữa.)
Lan: (2) A. It’s the cost. Vocational training is much cheaper than university education.
(Đó là chi phí. Đào tạo nghề rẻ hơn nhiều so với giáo dục đại học.)
Nam: (3) B. I couldn‘t agree more. So, we’ve decided on the three main benefits: more practical, shorter, and cheaper.
(Tôi không thể đồng ý hơn. Vì vậy, chúng tôi đã quyết định về ba lợi ích chính: thiết thực hơn, ngắn hơn và rẻ hơn.)
Lan: (4) C. Great! We’re now ready to report to the class.
(Tuyệt vời! Bây giờ chúng ta đã sẵn sàng để báo cáo trước lớp.)
3. Work in pairs. Talk about the benefits of academic study. Use the ideas in 1, the model in 2, and the tips above to help you.
(Làm việc theo cặp. Nói về lợi ích của việc học tập. Sử dụng các ý tưởng trong phần 1, mô hình trong phần 2 và các mẹo ở trên để giúp bạn.)
Lời giải chi tiết:
A: I think one of the main benefits of academic study is that it develops critical thinking skills.
B: Yes, I agree. Academic study involves a lot of analysis, evaluation, and interpretation of information, which helps students become more critical thinkers.
A: Another benefit is that it provides a broader education. While vocational training focuses on job-specific skills, academic study covers a wide range of subjects, including humanities, social sciences, and natural sciences.
B: That’s true. And having a broader education can help students develop a range of transferable skills that can be applied in different fields.
A: Lastly, academic study provides an opportunity to pursue advanced degrees, which can lead to better job opportunities and higher earnings in the long run.
B: Absolutely. And pursuing an advanced degree can also help students specialize in a specific area of interest and gain expertise in their chosen field.
A: So, to sum up, the three main benefits of academic study are developing critical thinking skills, providing a broader education, and offering opportunities for advanced degrees.
B: Great! We’re now ready to report to the class.
Tạm dịch:
A: Tôi nghĩ một trong những lợi ích chính của việc học tập là nó phát triển các kỹ năng tư duy phản biện.
B: Vâng, tôi đồng ý. Nghiên cứu học thuật liên quan đến rất nhiều phân tích, đánh giá và giải thích thông tin, giúp học sinh trở thành những người có tư duy phê phán hơn.
A: Một lợi ích khác là nó cung cấp một nền giáo dục rộng hơn. Trong khi đào tạo nghề tập trung vào các kỹ năng cụ thể của công việc, nghiên cứu học thuật bao gồm nhiều môn học, bao gồm nhân văn, khoa học xã hội và khoa học tự nhiên.
B: Đúng vậy. Và có một nền giáo dục rộng hơn có thể giúp học sinh phát triển một loạt các kỹ năng có thể chuyển đổi có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
A: Cuối cùng, nghiên cứu học thuật tạo cơ hội để theo đuổi bằng cấp cao, điều này có thể dẫn đến cơ hội việc làm tốt hơn và thu nhập cao hơn trong thời gian dài.
B: Chắc chắn rồi. Và theo đuổi bằng cấp cao cũng có thể giúp sinh viên chuyên môn hóa trong một lĩnh vực cụ thể mà họ quan tâm và đạt được kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực họ đã chọn.
A: Tóm lại, ba lợi ích chính của việc học tập là phát triển các kỹ năng tư duy phản biện, cung cấp một nền giáo dục rộng lớn hơn và tạo cơ hội cho các bằng cấp cao.
B: Tuyệt vời! Bây giờ chúng ta đã sẵn sàng để báo cáo trước lớp.
4. Work in groups. Discuss what kind of students / learners each option will be more suitable for. Give reasons for your decision. Report to the whole class.
(Làm việc nhóm. Thảo luận xem mỗi phương án sẽ phù hợp hơn với đối tượng học sinh/người học nào. Đưa ra lý do cho quyết định của bạn. Báo cáo với cả lớp.)
Lời giải chi tiết:
Option 1: Vocational Training
Suitable for: Students who prefer hands-on learning and practical application of skills. Vocational training is more focused on job-specific skills and can provide opportunities for immediate employment. This option is also suitable for students who are looking for shorter duration of study and want to save on the cost of education.
Option 2: Academic Study
Suitable for: Students who are interested in a broad range of subjects and want to develop critical thinking and research skills. Academic study provides a wider range of career paths and opportunities for pursuing advanced degrees. It also promotes personal and intellectual growth and helps build a strong foundation for future learning.
Ultimately, the choice between vocational training and academic study depends on the individual student’s interests, goals, and learning preferences. Some students may find vocational training more suitable for their career goals, while others may prefer the broader education and research opportunities offered by academic study.
Tạm dịch:
Phương án 1: Đào tạo nghề
Thích hợp cho: Học sinh thích học thực hành và áp dụng các kỹ năng vào thực tế. Đào tạo nghề tập trung nhiều hơn vào các kỹ năng cụ thể của công việc và có thể tạo cơ hội có việc làm ngay. Tùy chọn này cũng phù hợp với những sinh viên đang tìm kiếm thời gian học ngắn hơn và muốn tiết kiệm chi phí giáo dục.
Phương án 2: Học thuật
Thích hợp cho: Những sinh viên quan tâm đến nhiều môn học và muốn phát triển tư duy phản biện và kỹ năng nghiên cứu. Nghiên cứu học thuật cung cấp một loạt các con đường sự nghiệp và cơ hội để theo đuổi bằng cấp cao. Nó cũng thúc đẩy sự phát triển cá nhân và trí tuệ, đồng thời giúp xây dựng một nền tảng vững chắc cho việc học tập trong tương lai.
Cuối cùng, sự lựa chọn giữa đào tạo nghề và nghiên cứu học thuật phụ thuộc vào sở thích, mục tiêu và sở thích học tập của từng học sinh. Một số sinh viên có thể thấy đào tạo nghề phù hợp hơn với mục tiêu nghề nghiệp của họ, trong khi những sinh viên khác có thể thích các cơ hội học tập và nghiên cứu rộng hơn do nghiên cứu học thuật mang lại.
Unit 7 Listening lớp 11 trang 81
Vocational courses (Các khóa học nghề)
1. Work in pairs. Look at the picture and discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức tranh và thảo luận các câu hỏi sau đây.)
1. What kind of vocational course are they taking?
(Họ đang tham gia khóa học nghề nào?)
2. Do you think students need any special qualifications to apply for this course?
(Bạn có nghĩ rằng sinh viên cần bất kỳ bằng cấp đặc biệt nào để đăng ký khóa học này không?)
3. What do you think students expect to learn from this course?
(Bạn nghĩ sinh viên mong đợi học được gì từ khóa học này?)
Lời giải chi tiết:
1. Based on the context of the picture, it seems like the students are taking a vocational course in cooking or culinary arts.
(Dựa trên bối cảnh của bức tranh, có vẻ như các sinh viên đang tham gia một khóa học dạy nghề về nấu ăn hoặc nghệ thuật ẩm thực.)
2. It’s possible that students may need certain qualifications or prerequisites to apply for this course, such as a high school diploma or previous experience in cooking. However, it ultimately depends on the specific requirements of the course and the institution offering it.
(Có thể học sinh cần một số bằng cấp hoặc điều kiện tiên quyết để đăng ký khóa học này, chẳng hạn như bằng tốt nghiệp trung học hoặc kinh nghiệm nấu ăn trước đây. Tuy nhiên, cuối cùng điều đó phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của khóa học và cơ sở cung cấp khóa học đó.)
3. Students in this course likely expect to learn various cooking techniques and recipes, as well as gain a deeper understanding of the culinary arts. They may also learn about food safety, kitchen hygiene, and restaurant management if the course covers those topics. Additionally, students may hope to gain hands-on experience in cooking and receive feedback on their dishes from their instructor. Overall, the goal of this course is likely to help students develop their skills and knowledge in the culinary field.
(Sinh viên trong khóa học này có thể mong muốn học các kỹ thuật và công thức nấu ăn khác nhau, cũng như hiểu sâu hơn về nghệ thuật nấu nướng. Họ cũng có thể tìm hiểu về an toàn thực phẩm, vệ sinh nhà bếp và quản lý nhà hàng nếu khóa học bao gồm các chủ đề đó. Ngoài ra, sinh viên có thể hy vọng có được kinh nghiệm thực hành trong nấu ăn và nhận được phản hồi về các món ăn của họ từ người hướng dẫn. Nhìn chung, mục tiêu của khóa học này có thể giúp sinh viên phát triển kỹ năng và kiến thức trong lĩnh vực ẩm thực.)
2. Choose the correct meanings of the underlined words and phrase.
(Chọn nghĩa đúng của các từ và cụm từ được gạch chân.)
1. I want to become a restaurant cook, so I’m looking for a professional cooking course.
(Tôi muốn trở thành một đầu bếp nhà hàng nên tôi đang tìm kiếm một khóa học nấu ăn chuyên nghiệp.)
A. connected with real situations and time
(gắn liền với tình huống và thời gian thực tế)
B. connected with a job that needs special training and skills
(kết nối với một công việc cần được đào tạo và kỹ năng đặc biệt)
2. Once you join a course, you’ll have the opportunity to work as an apprentice in a restaurant.
(Sau khi tham gia khóa học, bạn sẽ có cơ hội làm thực tập sinh trong một nhà hàng.)
A. a person working for an employer to learn a skill or a job
(một người làm việc cho người sử dụng lao động để học một kỹ năng hoặc một công việc)
B. a skilled chef in a famous restaurant
(một đầu bếp lành nghề trong một nhà hàng nổi tiếng)
3. We can learn a lot about a particular school from its school brochure.
(Chúng ta có thể biết được nhiều điều về một trường học cụ thể từ tập tài liệu về trường học đó.)
A. a map of the school
(bản đồ trường học)
B. a small book giving information about something
(một cuốn sách nhỏ cung cấp thông tin về một cái gì đó)
Lời giải chi tiết:
1 – B |
2 – A |
3 – B |
1. B
professional = connected with a job that needs special training and skills
(chuyên nghiệp = liên quan đến một công việc cần được đào tạo và kỹ năng đặc biệt)
2. A
an apprentice = a person working for an employer to learn a skill or a job
(thực tập sinh = một người làm việc cho người sử dụng lao động để học một kỹ năng hoặc một công việc)
3. B
brochure = a small book giving information about something
(sổ tay/ cẩm nang = một cuốn sách nhỏ cung cấp thông tin về một cái gì đó)
3. Listen to a conversation between Mai and the receptionist at ABC Vocational School. What are they talking about?
(Hãy lắng nghe cuộc đối thoại giữa Mai và nhân viên tiếp tân tại trường dạy nghề ABC. Họ đang nói về vấn đề gì?)
A. Vocational schools in the area.
(Các trường dạy nghề trong khu vực.)
B. Cooking courses at the vocational school.
(Các khóa học nấu ăn tại trường dạy nghề.)
C. Qualifications needed to study at ABC Vocational School.
(Trình độ chuyên môn cần thiết để học tại Trường dạy nghề ABC.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Lan: Good morning.
Receptionist: Good morning. Welcome to ABC Vocational School. How can I help you?
Lan: I watched a TV programme about your school last week. I’d like to ask for information about your courses.
Receptionist: Sure. What’s your name, please?
Lan: I’m Nguyen Thanh Lan
Receptionist: OK, Lan. We offer a wide range of courses including tour guide training, hotel and restaurant management, and cooking. Are you interested in a specific trade?
Lan: Yes, I’d like to know more about your cooking courses. How long does it take to complete a cooking course?
Receptionist: Well, it depends. We have short cooking courses for all ages and abilities. They are usually two to three months, and mainly for people who want to learn about food preparation and have fun in the kitchen. We also have professional cooking courses, which take two years to complete, for those who want to train to be restaurant cooks.
Lan: Do you offer any apprenticeships?
Receptionist: Yes, once you join a course, you’ll have the opportunity to work as an apprentice in a real restaurant and learn from the best chefs.
Lan: That’s amazing!
Receptionist: Would you like to fill in the application form?
Lan: Oh, I’m only in grade 11.I haven’t discussed my plans with my parents either.
Receptionist: OK, no problem. Please take a copy of our school brochure. It has detailed information about all the courses.
Lan: Thank you so much. Goodbye.
Receptionist: Bye, Lan. Good luck.
Tạm dịch:
Lan: Chào buổi sáng.
Lễ tân: Chào buổi sáng. Chào mừng bạn đến với trường dạy nghề ABC. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Lan: Tôi đã xem một chương trình truyền hình về trường học của bên bạn tuần trước. Tôi muốn hỏi thông tin về các khóa học của các bạn
Lễ tân: Chắc chắn rồi. Làm ơn cho biết tên của bạn là gì?
Lan: Tôi là Nguyễn Thanh Lan
Lễ tân: Được rồi, Lan. Chúng tôi cung cấp một loạt các khóa học bao gồm đào tạo hướng dẫn viên du lịch, quản lý khách sạn và nhà hàng và nấu ăn. Bạn có quan tâm đến một lĩnh cực nào cụ thể không?
Lan: Vâng, tôi muốn tìm hiểu thêm về các khóa học nấu ăn của các bạn. Mất bao lâu để hoàn thành một khóa học nấu ăn?
Lễ tân: Nó cũng tùy nữa. Chúng tôi có các khóa học nấu ăn ngắn hạn cho mọi lứa tuổi và khả năng. Chúng thường kéo dài từ hai đến ba tháng và chủ yếu dành cho những người muốn tìm hiểu về cách chế biến thức ăn và tìm niềm vui trong bếp. Chúng tôi cũng có các khóa học nấu ăn chuyên nghiệp, mất hai năm để hoàn thành, dành cho những ai muốn đào tạo để trở thành đầu bếp nhà hàng.
Lan: Các bạn có cung cấp chương trình học nghề nào không?
Lễ tân: Có đấy, khi bạn tham gia một khóa học, bạn sẽ có cơ hội làm việc như một thực tập sinh trong một nhà hàng thực tế và học hỏi từ những đầu bếp giỏi nhất.
Lan: Thật tuyệt vời!
Nhân viên lễ tân: Bạn có muốn điền vào mẫu đơn không?
Lan: Ồ, tôi mới học lớp 11. Tôi cũng chưa nói về kế hoạch của mình với bố mẹ.
Lễ tân: OK, không vấn đề gì. Vui lòng nhận một bản sao của tài liệu trường học của chúng tôi. Trong đó có thông tin chi tiết về tất cả các khóa học đấy.
Lan: Cảm ơn bạn rất nhiều. Tạm biệt.
Lễ tân: Tạm biệt, Lan. Chúc bạn may mắn.
Lời giải chi tiết:
Đáp án: B
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
4. Listen to the conversation again and complete the notes below. Use no more than TWO words for each gap.
(Nghe đoạn hội thoại một lần nữa và hoàn thành các ghi chú dưới đây. Sử dụng không quá HAI từ cho mỗi chỗ trống.)
ABC Vocational School (Trường Dạy Nghề ABC) |
|
Courses (Các khóa học) |
Tour guide training, hotel and restaurant management, cooking, etc. (Đào tạo hướng dẫn viên du lịch, quản lý nhà hàng khách sạn, nấu ăn, v.v.) |
Types of cooking courses (Các loại khóa học nấu ăn) |
Short courses: (Khóa học ngắn hạn) – for all ages and abilities (cho mọi lứa tuổi và khả năng) – duration: two or three (1) ________ (thời lượng: hai hoặc ba ________) (2) __________ courses: (__________ khóa học) – for people training to be (3) ________ (để mọi người được đào tạo ________) – duration: two years (thời hạn: hai năm) |
Hands-on experience (Kinh nghiệm thực tế) |
Work as a(n) (4) _________ in a real restaurant (Làm việc với tư cách là (n) _________ trong một nhà hàng thực sự) |
Information about the school (Thông tin về trường ) |
Parents and students can study the (5) __________ (Phụ huynh và học sinh có thể tìm hiểu __________) |
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Lan: Good morning.
Receptionist: Good morning. Welcome to ABC Vocational School. How can I help you?
Lan: I watched a TV programme about your school last week. I’d like to ask for information about your courses.
Receptionist: Sure. What’s your name, please?
Lan: I’m Nguyen Thanh Lan
Receptionist: OK, Lan. We offer a wide range of courses including tour guide training, hotel and restaurant management, and cooking. Are you interested in a specific trade?
Lan: Yes, I’d like to know more about your cooking courses. How long does it take to complete a cooking course?
Receptionist: Well, it depends. We have short cooking courses for all ages and abilities. They are usually two to three months, and mainly for people who want to learn about food preparation and have fun in the kitchen. We also have professional cooking courses, which take two years to complete, for those who want to train to be restaurant cooks.
Lan: Do you offer any apprenticeships?
Receptionist: Yes, once you join a course, you’ll have the opportunity to work as an apprentice in a real restaurant and learn from the best chefs.
Lan: That’s amazing!
Receptionist: Would you like to fill in the application form?
Lan: Oh, I’m only in grade 11.I haven’t discussed my plans with my parents either.
Receptionist: OK, no problem. Please take a copy of our school brochure. It has detailed information about all the courses.
Lan: Thank you so much. Goodbye.
Receptionist: Bye, Lan. Good luck.
Tạm dịch:
Lan: Chào buổi sáng.
Lễ tân: Chào buổi sáng. Chào mừng bạn đến với trường dạy nghề ABC. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Lan: Tôi đã xem một chương trình truyền hình về trường học của bên bạn tuần trước. Tôi muốn hỏi thông tin về các khóa học của các bạn
Lễ tân: Chắc chắn rồi. Làm ơn cho biết tên của bạn là gì?
Lan: Tôi là Nguyễn Thanh Lan
Lễ tân: Được rồi, Lan. Chúng tôi cung cấp một loạt các khóa học bao gồm đào tạo hướng dẫn viên du lịch, quản lý khách sạn và nhà hàng và nấu ăn. Bạn có quan tâm đến một lĩnh cực nào cụ thể không?
Lan: Vâng, tôi muốn tìm hiểu thêm về các khóa học nấu ăn của các bạn. Mất bao lâu để hoàn thành một khóa học nấu ăn?
Lễ tân: Nó cũng tùy nữa. Chúng tôi có các khóa học nấu ăn ngắn hạn cho mọi lứa tuổi và khả năng. Chúng thường kéo dài từ hai đến ba tháng và chủ yếu dành cho những người muốn tìm hiểu về cách chế biến thức ăn và tìm niềm vui trong bếp. Chúng tôi cũng có các khóa học nấu ăn chuyên nghiệp, mất hai năm để hoàn thành, dành cho những ai muốn đào tạo để trở thành đầu bếp nhà hàng.
Lan: Các bạn có cung cấp chương trình học nghề nào không?
Lễ tân: Có đấy, khi bạn tham gia một khóa học, bạn sẽ có cơ hội làm việc như một thực tập sinh trong một nhà hàng thực tế và học hỏi từ những đầu bếp giỏi nhất.
Lan: Thật tuyệt vời!
Nhân viên lễ tân: Bạn có muốn điền vào mẫu đơn không?
Lan: Ồ, tôi mới học lớp 11. Tôi cũng chưa nói về kế hoạch của mình với bố mẹ.
Lễ tân: OK, không vấn đề gì. Vui lòng nhận một bản sao của tài liệu trường học của chúng tôi. Trong đó có thông tin chi tiết về tất cả các khóa học đấy.
Lan: Cảm ơn bạn rất nhiều. Tạm biệt.
Lễ tân: Tạm biệt, Lan. Chúc bạn may mắn.
Lời giải chi tiết:
1. months |
2. professional |
3. restaurant cooks |
4. apprentice |
5. school brochure |
ABC Vocational School (Trường Dạy Nghề ABC) |
|
Courses (Các khóa học) |
Tour guide training, hotel and restaurant management, cooking, etc. (Đào tạo hướng dẫn viên du lịch, quản lý nhà hàng khách sạn, nấu ăn, v.v.) |
Types of cooking courses (Các loại khóa học nấu ăn) |
Short courses: (Khóa học ngắn hạn) – for all ages and abilities (cho mọi lứa tuổi và khả năng) – duration: two or three months (thời lượng: hai hoặc ba tháng) Professional courses: (Khóa học chuyên nghiệp) – for people training to be restaurant cooks (để mọi người được đào tạo trở thành đầu bếp nhà hàng) – duration: two years (thời hạn: hai năm) |
Hands-on experience (Kinh nghiệm thực tế) |
Work as a(n) apprentice in a real restaurant (Làm việc với tư cách là một thực tập sinh trong một nhà hàng thực sự) |
Information about the school (Thông tin về trường ) |
Parents and students can study the school brochure (Phụ huynh và học sinh có thể tìm hiểu sách thông tin về trường học) |
1. months |
2. professional |
3. restaurant cooks |
4. apprentice |
5. school brochure |
5. Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Would you be interested in a cooking course? Why/Why not? If yes, what kind?
(Bạn có quan tâm đến một khóa học nấu ăn không? Tại sao/Tại sao không? Nếu có, loại nào?)
Lời giải chi tiết:
Cooking courses can be an excellent way to learn new cooking skills, improve existing ones, and explore different cuisines. They can also be a fun and social activity, allowing you to meet new people and share your love of food with others.
There are many different types of cooking courses available, depending on your interests and skill level. Some popular options include:
1. Basic cooking courses – These are ideal for beginners who want to learn basic cooking techniques, such as knife skills, ingredient selection, and cooking methods.
2. Cuisine-specific courses – These focus on a specific type of cuisine, such as Italian, French, or Thai, and teach you the skills and techniques needed to cook authentic dishes from that cuisine.
3. Advanced courses – These are designed for more experienced cooks who want to take their skills to the next level and learn advanced techniques, such as molecular gastronomy or pastry making.
4. Specialized courses – These focus on specific areas of cooking, such as baking, grilling, or vegetarian cooking.
Overall, if you enjoy cooking or want to learn how to cook, a cooking course can be a great investment of time and money. Just be sure to choose a course that suits your interests and skill level.
Tạm dịch:
Các khóa học nấu ăn có thể là một cách tuyệt vời để học các kỹ năng nấu ăn mới, cải thiện những kỹ năng hiện có và khám phá các nền ẩm thực khác nhau. Chúng cũng có thể là một hoạt động xã hội và vui vẻ, cho phép bạn gặp gỡ những người mới và chia sẻ tình yêu ẩm thực của mình với những người khác.
Có nhiều loại khóa học nấu ăn khác nhau, tùy thuộc vào sở thích và trình độ kỹ năng của bạn. Một số tùy chọn phổ biến bao gồm:
1. Các khóa học nấu ăn cơ bản – Đây là những khóa học lý tưởng cho những người mới bắt đầu muốn học các kỹ thuật nấu ăn cơ bản, chẳng hạn như kỹ năng dùng dao, lựa chọn nguyên liệu và phương pháp nấu ăn.
2. Các khóa học dành riêng cho ẩm thực – Các khóa học này tập trung vào một loại hình ẩm thực cụ thể, chẳng hạn như Ý, Pháp hoặc Thái, đồng thời dạy cho bạn các kỹ năng và kỹ thuật cần thiết để nấu các món ăn đích thực từ nền ẩm thực đó.
3. Các khóa học nâng cao – Những khóa học này được thiết kế dành cho những đầu bếp có kinh nghiệm hơn, những người muốn nâng cao kỹ năng của mình và học các kỹ thuật nâng cao, chẳng hạn như ẩm thực phân tử hoặc làm bánh ngọt.
4. Các khóa học chuyên biệt – Những khóa học này tập trung vào các lĩnh vực nấu ăn cụ thể, chẳng hạn như nướng bánh, nướng thịt hoặc nấu ăn chay.
Nhìn chung, nếu bạn thích nấu ăn hoặc muốn học nấu ăn, thì một khóa học nấu ăn có thể là một sự đầu tư tuyệt vời về thời gian và tiền bạc. Chỉ cần chắc chắn chọn một khóa học phù hợp với sở thích và trình độ kỹ năng của bạn.
Unit 7 Writing lớp 11 trang 82
A request letter about a course
(Thư yêu cầu về khóa học)
1. Look at the advertisement about a vocational school and its tour guide training courses. You want to ask for more information. Complete the enquiries.
(Xem quảng cáo về một trường dạy nghề và các khóa đào tạo hướng dẫn viên du lịch. Bạn muốn hỏi thêm thông tin. Hoàn thành các câu hỏi.)
1. Could you please tell me _______________?
2. I would like to know _______________.
3. I would appreciate it if you could tell me ____________.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Trường nghề SGV Thông tin liên hệ: Email: sgvvocational@gmail.com Địa chỉ: 100 Đường Mới, thành phố Bình An |
Muốn trở thành một hướng dẫn viên du lịch? – Bạn có hơn 18 tuổi và thích đi du lịch và khám phá những nền văn hóa khác nhau? – Hãy nộp hồ sơ vào trường nghề SGV. Chúng tôi cung cấp các khóa đào tạo hướng dẫn viên du lịch quanh năm. + Không cần bằng cấp – Bạn cần làm bài kiểm tra không? + Chi phí thấp – Giảm giá cho học sinh nghèo? + Cung cấp chương trình thực tập – Lương hang tuần bao nhiêu? |
Lời giải chi tiết:
1. Could you please tell me if there is a test requirement to enroll in the tour guide training courses?
(Xin cho biết để đăng ký tham gia khóa đào tạo hướng dẫn viên du lịch có phải thi sát hạch không?)
2. I would like to know if SGV Vocational School offers any discounts for students who are financially disadvantaged.
(Tôi muốn biết Trường dạy nghề SGV có giảm giá cho học viên có hoàn cảnh khó khăn không?)
3. I would appreciate it if you could tell me the daily wage for the apprenticeships provided by SGV Vocational School.
(Tôi sẽ đánh giá cao nếu bạn có thể cho tôi biết mức lương hàng ngày cho việc học nghề do Trường dạy nghề SGV cung cấp.)
2. Write a letter (140-170 words) to request information about the courses in 1. Use the information in 1, your ideas, and the outline with the tips below to help you.
(Viết một lá thư (140-170 từ) để yêu cầu thông tin về các khóa học trong phần 1. Sử dụng thông tin trong phần 1, ý tưởng của bạn và dàn ý cùng với các mẹo bên dưới để giúp bạn.)
Dear Sir or Madam,
I am wiiting to ask for more information about __________.
First, I would appreciate it if you could tell me __________.
Next, I would like to know ______________________________.
Finally, it would be great if you __________________________.
I look forward to hearing from you.
Yours faithfully,
Lời giải chi tiết:
Dear Sir / Madam,
I am writing to enquire about the tour guide training courses offered by SGV Vocational School. I am very interested in exploring different cultures and would like to know more about the courses.
Firstly, I would like to ask if there is a test requirement to enroll in the tour guide training courses. As I do not have any previous qualifications in this field, I would like to know if there are any specific requirements for admission.
Secondly, I would appreciate it if you could inform me if SGV Vocational School offers any discounts for students who are financially disadvantaged. This would greatly assist me in planning for the cost of the training.
Lastly, I would like to enquire about the daily wage for the apprenticeships provided by SGV Vocational School. It would be great if you could provide me with more information about this opportunity.
Thank you for considering my request. I look forward to hearing from you soon.
Yours faithfully,
Lan
Tạm dịch:
Thưa ông / bà,
Tôi viết thư này để hỏi về các khóa đào tạo hướng dẫn viên du lịch do Trường dạy nghề SGV cung cấp. Tôi rất thích khám phá các nền văn hóa khác nhau và muốn biết thêm về các khóa học.
Trước tiên cho tôi hỏi để được tham gia khóa đào tạo hướng dẫn viên du lịch có phải thi sát hạch không? Vì tôi không có bất kỳ bằng cấp nào trước đây trong lĩnh vực này, tôi muốn biết liệu có bất kỳ yêu cầu cụ thể nào để được nhập học hay không.
Thứ hai, tôi rất cảm kích nếu bạn có thể thông báo cho tôi biết Trường dạy nghề SGV có giảm giá cho những học viên có hoàn cảnh khó khăn về tài chính hay không. Điều này sẽ giúp tôi rất nhiều trong việc lập kế hoạch chi phí cho khóa đào tạo.
Cuối cùng, tôi muốn hỏi về mức lương hàng ngày cho việc học nghề do Trường dạy nghề SGV cung cấp. Sẽ thật tuyệt nếu bạn có thể cung cấp cho tôi thêm thông tin về cơ hội này.
Cảm ơn bạn đã xem xét yêu cầu của tôi. Tôi mong sớm nhận được hồi âm từ bạn.
Trân trọng,
Lan
Unit 7 Communication and culture / CLIL lớp 11 trang 83
Everyday English 1
Making an appointment (Đặt lịch hẹn)
1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs.
(Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại với các biểu thức trong hộp. Sau đó thực hành nó theo cặp.)
A. suit you (phù hợp với bạn)
B. shall I come (tôi sẽ đến)
C. I have another appointment (Tôi có một cuộc hẹn khác)
D. could I meet you (tôi có thể gặp bạn không)
Lan: Ms Ha, (1) __________ on Thursday afternoon? I would like your advice on how to prepare for my university entrance exam next year?
Ms Ha: Sorry, (2) _________ at that time. But I’m free on Saturday morning.
Lan: That would be good for me. What time (3) __________ to see you?
Ms Ha: Would 9 o’clock (4) _________?
Lan: Yes, sounds good. Thank you, Ms Ha.
Ms Ha: Ok, then. See you on Saturday in the staff room.
Lời giải chi tiết:
1 – D |
2 – C |
3 – A |
4 – B |
Lan: Ms Ha, (1) D. could I meet you on Thursday afternoon? I would like your advice on how to prepare for my university entrance exam next year.
(Cô Hà, em có thể gặp cô vào chiều thứ Năm được không? Em muốn lời khuyên của cô về cách chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh đại học của em vào năm tới ạ.)
Ms Ha: Sorry, (2) C. I have another appointment at that time. But I’m free on Saturday morning.
(Xin lỗi, cô có một cuộc hẹn khác vào lúc đó. Nhưng cô rảnh vào sáng thứ Bảy.)
Lan: That would be good for me. What time (3) A. suits you to see you?
(Giờ đó em sắp xếp được ạ. Giờ nào thì thích hợp để em gặp cô ạ?)
Ms Ha: Would 9 o’clock (4) B. shall I come?
(9 giờ cô đến được không?)
Lan: Yes, sounds good. Thank you, Ms Ha.
(Vâng, được ạ. Cảm ơn cô Hà.)
Ms Ha: Ok, then. See you on Saturday in the staff room.
(Vậy nhé. Hẹn gặp em vào thứ Bảy trong phòng giáo viên nhé.)
Everyday English 2
2. Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng mô hình trong phần 1 để tạo các hội thoại tương tự cho các tình huống này. Một trong số các bạn là Học sinh A, người kia là Học sinh B. Sử dụng các biểu thức dưới đây để giúp bạn.)
1. Student A, a secondary school student, makes an appointment to see Student B, a university representative, to ask for advice on his/her education plans after leaving school. Student B can’t make the suggested day/time and proposes another day / time.
(Học sinh A là học sinh cấp 2 hẹn gặp Học sinh B đại diện trường đại học để xin ý kiến về kế hoạch học tập sau khi rời ghế nhà trường. Học sinh B không hẹn được ngày/giờ và đề xuất một ngày/thời gian khác.)
2. Student B, a secondary school student, makes an appointment to see Student A, a career advisor, to ask for advice on vocational courses. Student A can‘t make the suggested day / time and proposes another day / time.
(Học sinh B là học sinh cấp 2 hẹn gặp cố vấn nghề nghiệp của học sinh A để xin tư vấn về các khóa học nghề. Học sinh A không đến được ngày/giờ đã đề xuất và đề nghị ngày/giờ khác.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: Hello, I’m a secondary school student and I’m interested in getting some advice on my education plans after leaving school. Can I make an appointment with you?
(Xin chào, em là học sinh cấp hai và em muốn nhận được một số lời khuyên về kế hoạch học tập của mình sau khi rời ghế nhà trường. Em có thể hẹn gặp anh được không ạ?)
B: Sure, that sounds great. When were you thinking of meeting?
(Chắc chắn, điều đó nghe thật tuyệt. Em nghĩ chúng ta có thể gặp nhau khi nào?)
A: How about next Monday afternoon?
(Chiều thứ Hai tới thì sao ạ?)
B: I’m afraid I have another meeting then. Could we meet on Wednesday instead?
(Anh e rằng anh có một cuộc họp khác. Thay vào đó, chúng ta có thể gặp nhau vào thứ Tư không?)
A: Yes, Wednesday works for me. What time would be suitable for you?
(Vâng, Thứ Tư phù hợp với em ạ. Mấy giờ thì tiện cho anh ạ?)
B: How about 3 p.m.?
(Khoảng 3 giờ chiều thì sao?)
A: That’s perfect. Thank you.
(Giờ đó được ạ. Cảm ơn anh.)
2.
B: Hello, I’m a secondary school student and I’m interested in getting some advice on vocational courses. Can I make an appointment with you?
(Xin chào, em là học sinh cấp hai và em muốn nhận được một số lời khuyên về các khóa học hướng nghiệp. Em có thể hẹn gặp chị được không ạ?)
A: Of course, I’d be happy to help. When were you thinking of meeting?
(Tất nhiên, chị rất sẵn lòng giúp đỡ. Em nghĩ chúng ta có thể gặp nhau khi nào?)
B: How about next Tuesday morning?
(Sáng thứ Ba tới thì sao ạ?)
A: I’m sorry, I have another appointment at that time. But I’m free on Thursday afternoon.
(Chị xin lỗi, chị có một cuộc hẹn khác vào lúc đó. Nhưng chị rảnh vào chiều thứ Năm.)
B: Thursday afternoon works for me. What time suits you to see you?
(Chiều thứ Năm tiện cho em ạ. Mấy giờ thì tiện cho chị ạ?)
A: Would 2 pm be okay?
(2 giờ chiều được không?)
B: Yes, that works for me. Thank you.
(Vâng, giờ đó phù hợp với em ạ. Cảm ơn chị.)
Culture 1
1. Read the text and complete the table below with information from the text. Use no more than TWO words or a number in each gap.
(Đọc văn bản và hoàn thành bảng dưới đây với thông tin từ văn bản. Sử dụng không quá HAI từ hoặc một số trong mỗi khoảng trống.)
UK EDUCATION AFTER SECONDARY SCHOOL
In the UK, students can choose to end their formal education at 16, but in England they must stay in full-time education or do a training course until the age of 18.
Many 16-year-old students go on to study at different vocational colleges. Vocational education usually lasts up to three years. During this time, students learn job-specific skills. That is why vocational education is often referred to as career education or technical education. Many students still go on to higher education after receiving their vocational qualifications.
Alternatively, students can go toa sixth-form college or stay at their secondary school if it offers a sixth form for two more years. Students usually focus on three or four subjects that they are interested in or related to the degree they want to study at university. Exams are taken at the end of the two-year course, and the grades are used to apply for university courses. Not all students leaving sixth form go to university. Some prefer to get into a vocational course or find a job.
At university, students study for at least three years in order to get a bachelor’s degree. After the first degree, they can study for one to two years to get a master’s degree, and three to five years to get a doctorate.
UK education after secondary school |
|
Age at end of formal education |
– 16 in the UK – stay until the age of (1) ________ in full-time education or do training in England |
Vocational education |
– lats up to three years – also called career education or (2) _________ – some students still go on to (3) _________ |
Sixth form |
– lasts two years – students study subjects they are interested in or subjects related to higher education. – grades are used to apply for (4) _________ |
University education |
students study to get a (5) ________, a master’s degree, or a doctorate |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
ANH GIÁO DỤC SAU TRUNG HỌC
Ở Vương quốc Anh, học sinh có thể chọn kết thúc chương trình giáo dục chính quy năm 16 tuổi, nhưng ở Anh, học sinh phải tiếp tục học toàn thời gian hoặc tham gia một khóa đào tạo cho đến năm 18 tuổi.
Nhiều học sinh 16 tuổi tiếp tục học tại các trường cao đẳng nghề khác nhau. Giáo dục nghề nghiệp thường kéo dài đến ba năm. Trong thời gian này, sinh viên học các kỹ năng cụ thể cho công việc. Đó là lý do tại sao giáo dục nghề nghiệp thường được gọi là giáo dục nghề nghiệp hoặc giáo dục kỹ thuật. Nhiều sinh viên vẫn tiếp tục học cao hơn sau khi nhận được bằng cấp nghề.
Ngoài ra, học sinh có thể theo học một trường cao đẳng dạng thứ sáu hoặc ở lại trường trung học của họ nếu trường đó cung cấp dạng thứ sáu trong hai năm nữa. Sinh viên thường tập trung vào ba hoặc bốn môn học mà họ quan tâm hoặc liên quan đến bằng cấp mà họ muốn theo học tại trường đại học. Các kỳ thi được thực hiện vào cuối khóa học hai năm và điểm số được sử dụng để nộp đơn vào các khóa học đại học. Không phải tất cả học sinh rời lớp sáu đều vào đại học. Một số thích tham gia một khóa học nghề hoặc tìm việc làm.
Tại trường đại học, sinh viên học ít nhất ba năm để lấy bằng cử nhân. Sau văn bằng thứ nhất, họ có thể học từ 1 đến 2 năm để lấy bằng thạc sĩ và từ 3 đến 5 năm để lấy bằng tiến sĩ.
Lời giải chi tiết:
1 – 18 |
2 – technical education |
3 – higher education |
4 – university courses |
5 – bachelor’s degree |
|
UK education after secondary school (Giáo dục Vương quốc Anh sau trung học) |
|
Age at end of formal education (Tuổi kết thúc giáo dục chính quy) |
– 16 in the UK (16 ở Vương quốc Anh) – stay until the age of (1) 18 in full-time education or do training in England (ở lại cho đến khi 18 tuổi trong giáo dục toàn thời gian hoặc đào tạo tại Anh) |
Vocational education (Giáo dục nghề nghiệp) |
– lats up to three years (kéo dài đến ba năm) – also called career education or (2) technical education (còn gọi là giáo dục nghề nghiệp hoặc giáo dục kỹ thuật) – some students still go on to (3) higher education (một số sinh viên vẫn tiếp tục giáo dục đại học) |
Sixth form (Hình thức thứ sáu) |
– lasts two years (kéo dài hai năm) – students study subjects they are interested in or subjects related to higher education (sinh viên học các môn học mà họ quan tâm hoặc các môn học liên quan đến giáo dục đại học) – grades are used to apply for (4) university courses (điểm được sử dụng để áp dụng cho khóa học đại học) |
University education (Giáo dục đại học) |
students study to get a (5) bachelor’s degree, a master’s degree, or a doctorate (sinh viên học để lấy bằng cử nhân, bằng thạc sĩ hoặc bằng tiến sĩ) |
1. 18
Thông tin: but in England they must stay in full-time education or do a training course until the age of 18.
(nhưng ở Anh, học sinh phải tiếp tục học toàn thời gian hoặc tham gia một khóa đào tạo cho đến năm 18 tuổi.)
2. technical education
Thông tin: That is why vocational education is often referred to as career education or technical education.
(Đó là lý do tại sao giáo dục nghề nghiệp thường được gọi là giáo dục nghề nghiệp hoặc giáo dục kỹ thuật.)
3. higher education
Thông tin: Many students still go on to higher education after receiving their vocational qualifications.
(Nhiều sinh viên vẫn tiếp tục học cao hơn sau khi nhận được bằng cấp nghề.)
4. university courses
Thông tin: Exams are taken at the end of the two-year course, and the grades are used to apply for university courses.
(Các kỳ thi được thực hiện vào cuối khóa học hai năm và điểm số được sử dụng để nộp đơn vào các khóa học đại học.)
5. bachelor’s degree
Thông tin: At university, students study for at least three years in order to get a bachelor’s degree.
(Tại trường đại học, sinh viên học ít nhất ba năm để lấy bằng cử nhân.)
Culture 2
2. Work in groups. Discuss the similarities and differences between education after leaving school in Viet Nam and in the UK.
(Làm việc nhóm. Thảo luận về những điểm tương đồng và khác biệt giữa giáo dục sau khi rời ghế nhà trường ở Việt Nam và Vương quốc Anh.)
Lời giải chi tiết:
Similarities:
- Both countries offer vocational education as an alternative to traditional academic education after secondary school.
- In both countries, students can continue their education after secondary school to obtain a bachelor’s degree, master’s degree, or a doctorate.
- In both countries, grades are important for further education, with students needing to achieve good grades to progress to higher levels of education.
Differences:
- In Vietnam, there is a strong emphasis on academic education, with vocational education being seen as a secondary option. In contrast, vocational education is given more importance in the UK and is often referred to as career education or technical education.
- In the UK, students have the option of attending sixth-form colleges or staying at their secondary schools for two more years to study subjects they are interested in or subjects related to higher education. Such an option is not available in Vietnam.
- The education system in Vietnam is heavily influenced by the government and is more centralized, while the UK education system is more decentralized and allows for greater autonomy in decision-making by schools and teachers.
- The length of time spent in university in Vietnam is longer compared to the UK. In Vietnam, a bachelor’s degree can take up to five years to complete, while in the UK, it takes three years.
These are just a few examples of the similarities and differences between the education systems in Vietnam and the UK. Students in the group discussion can explore these points in more detail and also add their own observations and experiences to the discussion.
Tạm dịch:
Điểm tương đồng:
- Cả hai quốc gia đều cung cấp giáo dục nghề nghiệp như một giải pháp thay thế cho giáo dục hàn lâm truyền thống sau trung học.
- Ở cả hai quốc gia, học sinh có thể tiếp tục học sau trung học để lấy bằng cử nhân, thạc sĩ hoặc tiến sĩ.
- Ở cả hai quốc gia, điểm số rất quan trọng đối với việc học lên cao, học sinh cần đạt điểm cao để có thể học lên các cấp học cao hơn.
Sự khác biệt:
- Ở Việt Nam, giáo dục học thuật được chú trọng nhiều, trong đó giáo dục nghề nghiệp được coi là lựa chọn thứ yếu. Ngược lại, giáo dục nghề nghiệp được coi trọng hơn ở Vương quốc Anh và thường được gọi là giáo dục nghề nghiệp hoặc giáo dục kỹ thuật.
- Tại Vương quốc Anh, học sinh có quyền lựa chọn theo học các trường cao đẳng dạng thứ sáu hoặc ở lại trường trung học của họ thêm hai năm để học các môn học mà họ quan tâm hoặc các môn học liên quan đến giáo dục đại học. Một tùy chọn như vậy không có sẵn ở Việt Nam.
- Hệ thống giáo dục ở Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng nề của chính phủ và tập trung hơn, trong khi hệ thống giáo dục Vương quốc Anh phân cấp hơn và cho phép nhà trường và giáo viên tự chủ hơn trong việc ra quyết định.
- Thời gian học đại học ở Việt Nam dài hơn so với Vương quốc Anh. Ở Việt Nam, bằng cử nhân có thể mất tới 5 năm để hoàn thành, trong khi ở Anh, thời gian này kéo dài 3 năm.
Đây chỉ là một vài ví dụ về sự tương đồng và khác biệt giữa hệ thống giáo dục ở Việt Nam và Vương quốc Anh. Học sinh trong cuộc thảo luận nhóm có thể khám phá những điểm này chi tiết hơn và cũng có thể thêm những quan sát và kinh nghiệm của riêng họ vào cuộc thảo luận.
Unit 7 Looking back lớp 11 trang 84
Pronunciation
Listen and mark the intonation in these questions, using (rising intonation) or (falling intonation). Then practise saying them in pairs.
(Nghe và đánh dấu ngữ điệu trong những câu hỏi này, sử dụng (tăng ngữ điệu) hoặc (giảm ngữ điệu). Sau đó thực hành nói chúng theo cặp.)
1. Are you interested in studying at university?
(Bạn có thích học đại học không?)
2. How much is the fee for this cooking course?
(Học phí cho khóa học nấu ăn này là bao nhiêu?)
3. Did you attend the education fair?
(Bạn có tham dự hội chợ giáo dục không?)
4. Who would like to train to become a tour guide?
(Ai muốn đào tạo để trở thành hướng dẫn viên du lịch?)
Lời giải chi tiết:
1. Are you interested in studying at university?
(Bạn có thích học đại học không?)
2. How much is the fee for this cooking course?
(Học phí cho khóa học nấu ăn này là bao nhiêu?)
3. Did you attend the education fair?
(Bạn có tham dự hội chợ giáo dục không?)
4. Who would like to train to become a tour guide?
(Ai muốn đào tạo để trở thành hướng dẫn viên du lịch?)
Vocabulary
Complete the text. Use the correct form of the words and phrase in the box.
(Hoàn thành văn bản. Sử dụng hình thức đúng của các từ và cụm từ trong hộp.)
school-leaver apprenticeship higher education graduation institution |
Nowadays, there are educational opportunities available to all (1) ______________. If they want to earn an academic degree, they can continue their studies at (2) ________ institutions. But if they want to gain practical and job-specific skills then vocational education is the perfect choice for them. At vocational schools, they can also do (3) ____________ and learn from skilled people on the job. Having qualifications from good educational (4) ____________helps young people find jobs immediately after (5) ______________.
Phương pháp giải:
school-leaver: học sinh bỏ học
apprenticeship: sự học việc
higher education: giáo dục đại học
graduation: tốt nghiệp
institution: tổ chức
Lời giải chi tiết:
1 – school-leavers |
2 – higher education |
3 – apprenticeships |
4 – institutions |
5 – gradution |
|
Nowadays, there are educational opportunities available to all (1) school-leavers. If they want to earn an academic degree, they can continue their studies at (2) higher education institutions. But if they want to gain practical and job-specific skills then vocational education is the perfect choice for them. At vocational schools, they can also do (3) apprenticeships and learn from skilled people on the job. Having qualifications from good educational (4) institutions helps young people find jobs immediately after (5) graduation.
Tạm dịch:
Ngày nay, có những cơ hội giáo dục có sẵn cho tất cả học sinh nghỉ học. Nếu muốn lấy bằng cấp học thuật, họ có thể tiếp tục học tại các cơ sở giáo dục đại học. Nhưng nếu họ muốn đạt được các kỹ năng thực tế và công việc cụ thể thì giáo dục nghề nghiệp là sự lựa chọn hoàn hảo cho họ. Tại các trường dạy nghề, họ cũng có thể học nghề và học hỏi từ những người có tay nghề cao trong công việc. Có bằng cấp từ các cơ sở giáo dục tốt giúp các bạn trẻ tìm được việc làm ngay sau khi tốt nghiệp.
Grammar
Rewrite these sentences using perfect participle clauses or perfect gerunds.
(Viết lại những câu này sử dụng mệnh đề phân từ hoàn thành hoặc danh động từ hoàn thành.)
1. After he finished school, my brother took a year off and travelled around the world.
(Sau khi học xong, anh tôi nghỉ một năm và đi du lịch vòng quanh thế giới.)
-> ___________________________________ took a year off and travelled around the world.
2. He did not remember that he had discussed his study options with his parents.
(Anh ấy không nhớ rằng anh ấy đã thảo luận về các lựa chọn học tập của mình với bố mẹ.)
-> __________________________________________ his sturdy options with his parents.
3. My cousin didn’t ask anyone for advice, so she made the wrong decision about her education.
(Em họ tôi không hỏi ý kiến ai nên đã có quyết định sai lầm về con đường học vấn của mình.)
-> _______________________________________________ made the wrong decision about her education.
4. Lan won the first prize in the competition. This is something she’s very proud of.
(Lan đoạt giải nhất cuộc thi. Đây là điều mà cô ấy rất tự hào.)
-> ______________________________________________ is something Lanis very proud of.
Lời giải chi tiết:
1. Having finished school, my brother took a year off and travelled around the world.
(Sau khi học xong, anh trai tôi nghỉ một năm và đi du lịch vòng quanh thế giới.)
2. Not remembering having discussed his study options with his parents.
(Không nhớ đã thảo luận về các lựa chọn học tập của mình với cha mẹ.)
3. Not having asked anyone for advice, my cousin made the wrong decision about her education.
(Không hỏi ý kiến ai, em họ tôi đã có quyết định sai lầm về việc học của mình.)
4. Winning the first prize in the competition is something Lan is very proud of.
(Giành được giải nhất trong cuộc thi là điều mà Lan rất tự hào.)
Unit 7 Project lớp 11 trang 85
Choosing the perfect educational institution
(Chọn học viện giáo dục hoàn hảo)
Work in groups. Do some research on educational institutions for school-leavers (e.g. colleges, universities, vocational schools) in Viet Nam. Choose one that you think has the best programme for a particular subject, trade, or job, and present your findings to the class.
(Làm việc theo nhóm. Thực hiện một số nghiên cứu về các cơ sở giáo dục dành cho học sinh mới tốt nghiệp phổ thông (ví dụ: cao đẳng, đại học, dạy nghề) ở Việt Nam. Chọn một cơ sở mà bạn cho là có chương trình tốt nhất cho một môn học, ngành nghề hoặc công việc cụ thể và trình bày ý kiến của bạn. kết quả trước lớp.)
Use these questions as cues for your presentation.
1. What type of educational institution is it? Where is it? How big is it?
(Đây là loại hình cơ sở giáo dục nào? Nó ở đâu? Nó lớn cỡ nào?)
2. What programme or training for that particular subject, trade, or job does it offer? How much is the fee?
(Nó cung cấp chương trình hoặc khóa đào tạo nào cho chủ đề, ngành nghề hoặc công việc cụ thể đó? Học phí là bao nhiêu?)
3. What facilities does it have? Are there any student activities or clubs?
(Nó có cơ sở vật chất gì? Có hoạt động hay câu lạc bộ nào dành cho sinh viên không?)
4. What job opportunities are there for its students after graduation?
(Cơ hội việc làm nào dành cho sinh viên sau khi tốt nghiệp?)
Lời giải chi tiết
1. Founded in 1906, the Vietnam National University, Hanoi is a non-profit public higher education institution located in the urban setting of the large metropolis of Hanoi. It is a medium-sized coeducational Vietnamese higher education institution.
(Được thành lập vào năm 1906, Đại học Quốc gia Hà Nội là một cơ sở giáo dục đại học công lập phi lợi nhuận nằm trong bối cảnh đô thị của đô thị lớn Hà Nội. Nó là cơ sở giáo dục đại học Việt Nam có quy mô trung bình.)
2. Vietnam National University, Hanoi (VNU) offers courses and programs leading to officially recognized higher education degrees such as bachelor’s degrees, master’s degrees and doctorate degrees in several areas of study.
(Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU) cung cấp các khóa học và chương trình dẫn đến các bằng cấp giáo dục đại học được công nhận chính thức như bằng cử nhân, bằng thạc sĩ và bằng tiến sĩ trong một số lĩnh vực nghiên cứu.)
3. VNU also provides several academic and non-academic facilities and services to students including a library, study abroad and exchange programs, as well as administrative services. the cost of yearly tuition can vary widely depending on the Vietnam National University, Hanoi’s program of study, the specific type of degree, the student’s residency status and other criteria. Moreover, tuition is just one component of the overall cost of attending university. Other expenses, such as room and board, textbooks and personal expenses can add significantly to the total cost of attendance and depends on Vietnam’s cost of living.
(ĐHQGHN cũng cung cấp một số cơ sở vật chất và dịch vụ học thuật và phi học thuật cho sinh viên bao gồm thư viện, các chương trình du học và trao đổi, cũng như các dịch vụ hành chính. chi phí học phí hàng năm có thể rất khác nhau tùy thuộc vào Đại học Quốc gia Việt Nam, chương trình học của Hà Nội, loại bằng cấp cụ thể, tình trạng cư trú của sinh viên và các tiêu chí khác. Hơn nữa, học phí chỉ là một thành phần trong tổng chi phí học đại học. Các chi phí khác, chẳng hạn như tiền ăn ở, sách giáo khoa và chi phí cá nhân có thể bổ sung đáng kể vào tổng chi phí tham dự và phụ thuộc vào chi phí sinh hoạt của Việt Nam.)
4. The acceptance rate range is 20-29% making this Vietnamese higher education organization a very selective institution.
(Phạm vi tỷ lệ chấp nhận là 20-29% khiến tổ chức giáo dục đại học Việt Nam nay trở thành một tổ chức rất chọn lọc.)