Giải Tiếng anh 11 Review 4
Review 4 Language lớp 11 trang 120
Pronunciation
Mark the intonation, using falling intonation or rising intonation. Then listen and check. Practise saying the sentences in pairs.
(Đánh dấu ngữ điệu, sử dụng ngữ điệu giảm hoặc ngữ điệu tăng. Sau đó nghe và kiểm tra. Thực hành nói các câu theo cặp.)
1. Is this an example of negative peer pressure or bad decision-making?
(Đây có phải là một ví dụ về áp lực tiêu cực từ bạn bè hoặc việc ra quyết định tồi không?)
2. Have you ever experienced physical or verbal bullying?
(Bạn đã bao giờ bị bắt nạt bằng lời nói hoặc thể xác chưa?)
3. Is the most serious issue cutting down trees, hunting wild animals, or littering?
(Vấn đề nghiêm trọng nhất là chặt cây, săn bắt động vật hoang dã hay xả rác?)
4. ls your awareness campaign going to focus on social issues, environmental problems, or educational themes?
(Chiến dịch nâng cao nhận thức của bạn có tập trung vào các vấn đề xã hội, vấn đề môi trường hay chủ đề giáo dục không?)
5. Cutting down forests is destroying the earth’s ecosystems, isn‘t it? Governments should stop deforestation.
(Chặt phá rừng đang phá hủy hệ sinh thái của trái đất phải không? Các chính phủ nên chấm dứt nạn phá rừng.)
6. You have been to Cuc Phuong National Park, haven’t you? – No, I haven’t.
(Bạn đã từng đến vườn quốc gia Cúc Phương phải không? – Chưa, tôi chưa từng đến.)
7. Buying products made from wild animals ls not good, isn’t it? We shouldn’t do it.
(Mua sản phẩm làm từ động vật hoang dã là không tốt phải không? Chúng ta không nên làm điều đó.)
8. People don’t want to harm the environment, do they? But they do so little to protect it, don’t they?
(Mọi người không muốn làm hại môi trường phải không? Nhưng họ làm quá ít để bảo vệ nó phải không?)
Lời giải chi tiết:
1. Is this an example of negative peer pressure or bad decision-making?
(Đây có phải là một ví dụ về áp lực tiêu cực từ bạn bè hoặc việc ra quyết định tồi không?)
2. Have you ever experienced physical or verbal bullying?
(Bạn đã bao giờ bị bạo lực ngôn từ hoặc thể xác chưa?)
3. Is the most serious issue cutting down trees , hunting wild animals , or littering?
(Vấn đề nghiêm trọng nhất là chặt cây, săn bắt động vật hoang dã hay xả rác?)
4. ls your awareness campaign going to focus on social issues , environmental problems, or educational themes?
(Chiến dịch nâng cao nhận thức của bạn có tập trung vào các vấn đề xã hội, vấn đề môi trường hay chủ đề giáo dục không?)
5. Cutting down forests is destroying the earth’s ecosystems, isn‘t it? Governments should stop deforestation.
(Chặt phá rừng đang phá hủy hệ sinh thái của trái đất phải không? Các chính phủ nên chấm dứt nạn phá rừng.)
6. You have been to Cuc Phuong National Park, haven’t you? – No, I haven’t.
(Bạn đã từng đến vườn quốc gia Cúc Phương phải không? – Chưa, tôi chưa từng đến.)
7. Buying products made from wild animals ls not good, isn’t it? We shouldn’t do it.
(Mua các sản phẩm làm từ động vật hoang dã là không tốt phải không? Chúng ta không nên làm điều đó.)
8. People don’t want to harm the environment, do they? But they do so little to protect it, don’t they?
(Mọi người không muốn làm hại môi trường phải không? Nhưng họ làm quá ít để bảo vệ nó phải không?)
Vocabulary
What are the missing letters? Complete the sentences using the pictures to help you.
(Các chữ cái còn thiếu là gì? Hoàn thành câu sử dụng hình ảnh để giúp bạn.)
Lời giải chi tiết:
1 – alcohol / violent |
2 – afraid / bullied |
3 – depression / pressure |
4 – crime / physical |
5 – species / national park |
6 – flora / fauna |
7 – biodiversity |
|
1. Drinking too much alcohol might lead to violent behaviour.
(Uống quá nhiều rượu có thể dẫn đến hành vi bạo lực.)
2. You shouldn’t feel afraid when you are bullied. You need to stand up to bullies.
(Bạn không nên cảm thấy sợ hãi khi bị bắt nạt. Bạn cần phải đứng lên chống lại những kẻ bắt nạt.)
3. She is suffering from depression caused by too much pressure at school.
(Cô ấy đang bị trầm cảm do quá nhiều áp lực ở trường.)
4. Crime is a serious issue in our city, and many people have recently become victims of physical attacks in the streets.
(Tội phạm là một vấn đề nghiêm trọng trong thành phố của chúng ta, và nhiều người gần đây đã trở thành nạn nhân của các vụ tấn công vật lý trên đường phố.)
5. There are thousands of animal species in this national park.
(Có hàng ngàn loài động vật trong công viên quốc gia này.)
6. Deforestation is destroying the local flora and fauna in the region.
(Phá rừng đang hủy hoại hệ động thực vật bản địa trong vùng.)
7. We need to protect the biodiversity in local ecosystems.
(Chúng ta cần bảo vệ đa dạng sinh học trong các hệ sinh thái địa phương.)
Grammar 1
1. Write one sentence using the linking words and phrases in brackets. Do not change the meaning of the original sentences.
(Viết một câu sử dụng các từ và cụm từ liên kết trong ngoặc. Không làm thay đổi nghĩa của câu gốc.)
1. Many teenagers are victims of cyberbullying. As a result, they become depressed. (because of)
(Nhiều thanh thiếu niên là nạn nhân của bắt nạt trên mạng. Kết quả là họ trở nên chán nản. – bởi vì)
2. People pollute the environment. As a result, ecosystems are damaged. (as)
(Con người gây ô nhiễm môi trường. Kết quả là, hệ sinh thái bị hư hại. – bởi vì)
3. Our awareness campaign was a success. However, we sfill need to do more to stop cyberbullying. (although)
(Chiến dịch nâng cao nhận thức của chúng tôi đã thành công. Tuy nhiên, chúng tôi cần phải làm nhiều hơn nữa để ngăn chặn bắt nạt trên mạng. – mặc dù)
4. The forest has become a nature reserve. Therefore, people are not allowed to camp or hunt there. (since)
(Khu rừng đã trở thành khu bảo tồn thiên nhiên. Do đó, mọi người không được phép cắm trại hoặc săn bắn ở đó. – bởi vì)
5. There have been many campaigns to end deforestation. But trees are still being cut down. (in spite of)
(Đã có nhiều chiến dịch chấm dứt nạn phá rừng. Nhưng cây cối vẫn bị đốn hạ. – mặc dù)
6. There was peer pressure from my friends. However, I didn’t skip lessons. (despite)
(Có áp lực từ bạn bè của tôi. Tuy nhiên, tôi đã không bỏ qua các bài học. – mặc dù)
7. Mandy is doing environmental projects. She is also helping teenagers find part-time jobs. (in addition to)
(Mandy đang thực hiện các dự án về môi trường. Cô ấy cũng đang giúp thanh thiếu niên tìm việc làm bán thời gian. – thêm vào đó)
8. We made an effort to save our local park. But it was sold to a property developer. (despite)
(Chúng tôi đã nỗ lực để cứu công viên địa phương của chúng tôi. Nhưng nó đã được bán cho một nhà phát triển bất động sản. – mặc dù)
Phương pháp giải:
Because of + N/ V-ing = As/ Since + S + V: bởi vì
Although + S + V = Despite / In spite of + N/ V-ing: mặc dù
in addition to + N/ V-ing: thêm vào đó
Lời giải chi tiết:
1. Many teenagers become depressed because of being victims of cyberbullying.
(Nhiều thanh thiếu niên trở nên trầm cảm vì bị bắt nạt trên mạng.)
2. As people pollute the environment, ecosystems are damaged.
(Vì con người gây ô nhiễm môi trường, hệ sinh thái bị phá hủy.)
3. Although our awareness campaign was a success, we still need to do more to stop cyberbullying.
(Mặc dù chiến dịch nâng cao nhận thức của chúng tôi đã thành công, nhưng chúng tôi vẫn cần phải làm nhiều hơn nữa để ngăn chặn bắt nạt trên mạng.)
4. Since the forest has become a nature reserve, people are not allowed to camp or hunt there.
(Vì khu rừng đã trở thành khu bảo tồn thiên nhiên nên mọi người không được phép cắm trại hoặc săn bắn ở đó.)
5. In spite of many campaigns to end deforestation, trees are still being cut down.
(Mặc dù có nhiều chiến dịch chấm dứt nạn phá rừng, nhưng cây cối vẫn bị đốn hạ.)
6. Despite peer pressure from my friends, I didn’t skip lessons.
(Bất chấp áp lực từ bạn bè, tôi đã không trốn học.)
7. In addition to doing environmental projects, Mandy is also helping teenagers find part-time jobs.
(Bên cạnh việc thực hiện các dự án môi trường, Mandy cũng đang giúp thanh thiếu niên tìm việc làm bán thời gian.)
8. Despite our effort to save our local park, it was sold to a property developer.
(Bất chấp nỗ lực cứu công viên địa phương của chúng tôi, nó đã được bán cho một nhà phát triển bất động sản.)
Grammar 2
2. Circle the correct answers.
(Khoanh tròn các câu trả lời đúng.)
1. The (nation / national) park is protected by the government.
2. (Cyberbully / Cyberbullying) is a common problem among teenagers today.
3. The area, which is home to many rare species of plants, became a (nature / nature’s) reserve two years ago.
4. Many students go to (academic /vocational) schools after finishing secondary school.
5. Medical advances have helped to increase (life / living) expectancy.
6. There Is often a (generation / generational) gap in extended farnilies.
7. These policies are designed to reduce the impact of (climate / climate’s) change.
8. We can post photos of environmentally friendly activities on (society / social) media.
Lời giải chi tiết:
1 – national |
2 – cyberbullying |
3 – nature |
4 – vocational |
5 – life |
6 – generation |
7 – climate |
8 – social |
1. The national park is protected by the government.
(Vườn quốc gia được chính phủ bảo vệ.)
Giải thích: Cụm từ “national park” (vườn quốc gia)
2. Cyberbullying is a common problem among teenagers today.
(Bắt nạt trên mạng là một vấn đề phổ biến của thanh thiếu niên ngày nay.)
Giải thích: Trước động từ “is” cần V-ing đóng vai trò chủ ngữ số ít.
3. The area, which is home to many rare species of plants, became a nature reserve two years ago.
(Khu vực này là nơi sinh sống của nhiều loài thực vật quý hiếm, đã trở thành khu bảo tồn thiên nhiên hai năm trước.)
Giải thích: Cụm từ “nature reserve” (khu bảo tồn thiên nhiên).
4. Many students go to vocational schools after finishing secondary school.
(Nhiều học sinh học trường dạy nghề sau khi học xong trung học cơ sở.)
academic (adj): thuộc về học thuật
vocational (adj): thuộc về nghề nghiệp => vocational school: trường dạy nghề
5. Medical advances have helped to increase life expectancy.
(Những tiến bộ y tế đã giúp tăng tuổi thọ.)
Giải thích: Cụm từ “life expectancy” (tuổi thọ).
6. There is often a generation gap in extended families.
(Thường có khoảng cách thế hệ trong các đại gia đình.)
Giải thích: Cụm từ “generation gap” (khoảng cách thế hệ).
7. These policies are designed to reduce the impact of climate change.
(Những chính sách này được thiết kế để giảm tác động của biến đổi khí hậu.)
Giải thích: Cụm từ “climate change” (biến đổi khí hậu).
8. We can post photos of environmentally friendly activities on social media.
(Chúng ta có thể đăng ảnh về các hoạt động thân thiện với môi trường lên mạng xã hội.)
Giải thích: Cụm từ “social media” (mạng xã hội/ phương tiện truyền thông xã hội).
Review 4 Skills lớp 11 trang 121
Listening 1
Body shaming (Mặc cảm về ngoại hình)
1. Listen to a talk show. Put the main points in the order they are mentioned. There is ONE extra choice.
(Nghe một chương trình trò chuyện. Đặt các điểm chính theo thứ tự chúng được đề cập. Có thêm MỘT sự lựa chọn.)
A. Definition of body shaming
(Định nghĩa về body shaming)
B. The effects of body shaming
(Ảnh hưởng của việc xấu hổ về cơ thể)
C. The solutions to body shaming
(Các giải pháp cho sự xấu hổ về cơ thể)
D. The reasons why body shaming has become more common today
(Những lý do khiến body shaming ngày nay trở nên phổ biến hơn)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
TV host: Good evening, everyone. Welcome to Teens’ World. Today we have in our studio Dr. Janet Harrison. She’s a psychologist who has worked on teen issues for many years. Welcome to our program, Dr. Harrison.
Dr. Harrison: Thank you for having me here.
TV host: You told us that you’d like to discuss a serious teen problem today. What’s it?
Dr. Harrison: Well, it’s body shaming – the act of making fun of someone because of his or her appearance.
TV host: Oh, I recall being called ‘fat’ and ‘ugly’ by one of my classmates when I was at secondary school. Is this an example of body shaming?
Dr. Harrison: I’m sorry to hear that, and yes, it is. Although body shaming is not a new topic, it has recently become more common. You see, as more and more young people are using the Internet, body shaming happens mainly online now. People often post offensive comments or photos about others, and invite others to join them.
TV host: That sounds terrible!
Dr. Harrison: It is. Body shaming can lead to long-term health consequences and damage people’s mental health. The most common problems are depression and low self- confidence.
TV host: So do you have any suggestion for teenagers who are often the victims?
Dr. Harrison: Well, the first thing they should do is…
Tạm dịch:
Người dẫn chương trình: Chào buổi tối quý vị. Chào mừng bạn đến với Thế giới tuổi teen. Hôm nay chúng tôi mời Tiến sĩ Janet Harrison đến phòng thu. Cô ấy là một nhà tâm lý học đã nghiên cứu về các vấn đề của thanh thiếu niên trong nhiều năm. Chào mừng đến với chương trình của chúng tôi, Tiến sĩ Harrison.
Tiến sĩ Harrison: Cảm ơn vì đã mời tôi đến đây.
Người dẫn chương trình:Cô đã nói với chúng tôi rằng hôm nay cô muốn thảo luận về một vấn đề nghiêm trọng của thanh thiếu niên. Đó là gì vậy?
Tiến sĩ Harrison: Đó là miệt thị ngoại hình – hành vi chế nhạo ai đó bởi vì ngoại hình của anh ấy hoặc cô ấy.
Người dẫn chương trình: Ồ, tôi nhớ mình đã bị một bạn cùng lớp gọi là ‘béo’ và ‘xấu xí’ khi còn học cấp hai. Đây có phải là một ví dụ về miệt thị ngoại hình?
Tiến sĩ Harrison: Tôi rất tiếc khi nghe điều đó, nhưng đúng vậy. Mặc dù miệt thị ngoại hình không phải là một chủ đề mới, nhưng gần đây nó đã trở nên phổ biến hơn. Bạn thấy đấy, ngày càng có nhiều người trẻ tuổi sử dụng Internet, và hiện nay miệt thị ngoại hình chủ yếu diễn ra trên mạng. Mọi người thường đăng những bình luận hoặc hình ảnh xúc phạm về người khác và lôi kéo những người khác tham gia cùng họ.
Người dẫn chương trình: Nghe kinh khủng thật đấy!
Tiến sĩ Harrison: Đúng vậy. Miệt thị ngoại hình có thể dẫn đến những hậu quả sức khỏe lâu dài và tổn hại đến sức khỏe tinh thần của con người. Các vấn đề phổ biến nhất là trầm cảm và thiếu tự tin.
Người dẫn chương trình: Vậy cô có gợi ý gì cho những thanh thiếu niên là nạn nhân không?
Tiến sĩ Harrison: Chà, điều đầu tiên họ nên làm là…
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. D |
3. B |
Listening 2
2. Listen to the talk show again. Choose the correct answers A, B, or C.
(Nghe lại chương trình trò chuyện. Chọn các câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. Who was a victim of body shaming?
(Ai là nạn nhân của body shaming?)
A. The TV host.
(Người dẫn chương trình truyền hình.)
B. Dr. Harrison.
(Tiến sĩ Harrison.)
C. A classmate of the TV host.
(Bạn cùng lớp của người dẫn chương trình truyền hình.)
2. Which of the following is NOT mentioned as an effect of body shaming?
(Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như là một tác động của sự xấu hổ về cơ thể?)
A. Depression.
(Trầm cảm.)
B. Loss of confidence.
(Mất tự tin.)
C. Unhealthy eating.
(Ăn uống không lành mạnh.)
3. What can be inferred about body shaming?
(Điều gì có thể được suy luận về việc miệt thị ngoại hình?)
A. It is not a new thing.
(Nó không phải là một điều mới.)
B. The Internet has made it less popular.
(Internet đã làm cho nó ít phổ biến hơn.)
C. Fewer people are posting body shaming comments.
(Ngày càng ít người đăng những bình luận chỉ trích cơ thể.)
4. What do you think Dr Harrison will talk about next?
(Bạn nghĩ Tiến sĩ Harrison sẽ nói về điều gì tiếp theo?)
A. Things we can do to fight body shaming.
(Những điều chúng ta có thể làm để chống lại sự xấu hổ về cơ thể.)
B. Ways for teenagers to deal with body shaming.
(Cách thanh thiếu niên đối phó với sự xấu hổ về cơ thể.)
C. Reasons why body shaming is so hard to deal with.
(Lý do tại sao việc xử lý sự xấu hổ về cơ thể lại khó giải quyết đến vậy.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
TV host: Good evening, everyone. Welcome to Teens’ World. Today we have in our studio Dr. Janet Harrison. She’s a psychologist who has worked on teen issues for many years. Welcome to our program, Dr. Harrison.
Dr. Harrison: Thank you for having me here.
TV host: You told us that you’d like to discuss a serious teen problem today. What’s it?
Dr. Harrison: Well, it’s body shaming – the act of making fun of someone because of his or her appearance.
TV host: Oh, I recall being called ‘fat’ and ‘ugly’ by one of my classmates when I was at secondary school. Is this an example of body shaming?
Dr. Harrison: I’m sorry to hear that, and yes, it is. Although body shaming is not a new topic, it has recently become more common. You see, as more and more young people are using the Internet, body shaming happens mainly online now. People often post offensive comments or photos about others, and invite others to join them.
TV host: That sounds terrible!
Dr. Harrison: It is. Body shaming can lead to long-term health consequences and damage people’s mental health. The most common problems are depression and low self- confidence.
TV host: So do you have any suggestion for teenagers who are often the victims?
Dr. Harrison: Well, the first thing they should do is…
Tạm dịch:
Người dẫn chương trình: Chào buổi tối quý vị. Chào mừng bạn đến với Thế giới tuổi teen. Hôm nay chúng tôi mời Tiến sĩ Janet Harrison đến phòng thu. Cô ấy là một nhà tâm lý học đã nghiên cứu về các vấn đề của thanh thiếu niên trong nhiều năm. Chào mừng đến với chương trình của chúng tôi, Tiến sĩ Harrison.
Tiến sĩ Harrison: Cảm ơn vì đã mời tôi đến đây.
Người dẫn chương trình: Cô đã nói với chúng tôi rằng hôm nay cô muốn thảo luận về một vấn đề nghiêm trọng của thanh thiếu niên. Đó là gì vậy?
Tiến sĩ Harrison: Đó là miệt thị ngoại hình – hành vi chế nhạo ai đó bởi vì ngoại hình của anh ấy hoặc cô ấy.
Người dẫn chương trình: Ồ, tôi nhớ mình đã bị một bạn cùng lớp gọi là ‘béo’ và ‘xấu xí’ khi còn học cấp hai. Đây có phải là một ví dụ về miệt thị ngoại hình?
Tiến sĩ Harrison: Tôi rất tiếc khi nghe điều đó, nhưng đúng vậy. Mặc dù miệt thị ngoại hình không phải là một chủ đề mới, nhưng gần đây nó đã trở nên phổ biến hơn. Bạn thấy đấy, ngày càng có nhiều người trẻ tuổi sử dụng Internet, và hiện nay miệt thị ngoại hình chủ yếu diễn ra trên mạng. Mọi người thường đăng những bình luận hoặc hình ảnh xúc phạm về người khác và lôi kéo những người khác tham gia cùng họ.
Người dẫn chương trình: Nghe kinh khủng thật đấy!
Tiến sĩ Harrison: Đúng vậy. Miệt thị ngoại hình có thể dẫn đến những hậu quả sức khỏe lâu dài và tổn hại đến sức khỏe tinh thần của con người. Các vấn đề phổ biến nhất là trầm cảm và thiếu tự tin.
Người dẫn chương trình: Vậy cô có gợi ý gì cho những thanh thiếu niên là nạn nhân không?
Tiến sĩ Harrison: Ồ, điều đầu tiên họ nên làm là…
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. C |
3. A |
4. B |
1. Who was a victim of body shaming?
(Ai đã từng là nạn nhân của việc miệt thị ngoại hình?)
=> A. The TV host.
(Người dẫn chương trình truyền hình.)
Thông tin:
TV host: Oh, I recall being called ‘fat’ and ‘ugly’ by one of my classmates when I was at secondary school. (Ồ, tôi nhớ mình đã bị một bạn cùng lớp gọi là ‘béo’ và ‘xấu xí’ khi còn học cấp hai.)
2. Which of the following is NOT mentioned as an effect of body shaming?
(Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như là một tác động của hành vi miệt thị ngoại hình?)
=> C. Unhealthy eating.
(Ăn uống không lành mạnh.)
Thông tin:
Dr. Harrison: IBody shaming can lead to long-term health consequences and damage people’s mental health. The most common problems are depression and low self- confidence. (Miệt thị ngoại hình có thể dẫn đến những hậu quả sức khỏe lâu dài và tổn hại đến sức khỏe tinh thần của con người. Các vấn đề phổ biến nhất là trầm cảm và thiếu tự tin.)
3. What can be inferred about body shaming?
(Điều gì có thể được suy luận về việc miệt thị ngoại hình?)
=> A. It is not a new thing.
(Nó không phải là một điều mới.)
Thông tin:
Dr. Harrison: Although body shaming is not a new topic… (Cho dù việc miệt thị ngoại hình không phải là chủ đề mới…)
4. What do you think Dr Harrison will talk about next?
(Bạn nghĩ Tiến sĩ Harrison sẽ nói về điều gì tiếp theo?)
=> B. Ways for teenagers to deal with body shaming.
(Cách thanh thiếu niên đối phó với sự xấu hổ về cơ thể.)
Thông tin:
TV host: So do you have any suggestion for teenagers who are often the victims?
(Vậy cô có gợi ý gì cho những thanh thiếu niên là nạn nhân không?)
Dr. Harrison: Well, the first thing they should do is…
(Ồ, điều đầu tiên họ cần làm là…)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Speaking 1
Dealing with body shaming
(Đối mặt với mặc cảm về ngoại hình)
1. Work in pairs. Which of the ways below do you think is the best way to deal with body shaming? Give your reasons.
(Làm việc theo cặp. Bạn nghĩ cách nào dưới đây là cách tốt nhất để đối phó với sự xấu hổ về cơ thể? Đưa ra lý do của bạn.)
1. Ignoring negative comments
(Phớt lờ bình luận tiêu cực)
2. Learning to be confident
(Học cách trở nên tự tin)
3. Focusing on staying healthy instead
(Tập trung vào giữ gìn sức khỏe)
4. Understanding that beauty comes from other things rather than just appearance
(Hiểu rằng vẻ đẹp đến từ những thứ khác hơn là chỉ ngoại hình)
Lời giải chi tiết:
The best way to deal with body shaming is earning to be confident:
(Cách tốt nhất để đối phó với sự xấu hổ về cơ thể là kiếm tiền để tự tin)
Developing confidence can be an effective way to deal with body shaming. It can help you build resilience against negative comments and enable you to accept and love yourself regardless of what others say. However, building confidence is not always easy, and it can be a process that takes time and effort.
(Phát triển sự tự tin có thể là một cách hiệu quả để đối phó với sự xấu hổ về cơ thể. Nó có thể giúp bạn xây dựng khả năng phục hồi trước những bình luận tiêu cực và cho phép bạn chấp nhận và yêu thương bản thân bất kể người khác nói gì. Tuy nhiên, xây dựng sự tự tin không phải lúc nào cũng dễ dàng và đó có thể là một quá trình cần có thời gian và công sức.)
Speaking 2
2. Work in groups. Read the situations below and think of some possible responses. Provide reasons for each answer. Report to the class and vote for the best response.
(Làm việc theo nhóm. Đọc các tình huống dưới đây và nghĩ về một số phản hồi có thể. Cung cấp lý do cho mỗi câu trả lời. Báo cáo trước lớp và bình chọn câu trả lời hay nhất.)
1. A group of friends are making fun of your classmate for being short. They ask you to join them in making jokes about his height.
(Một nhóm bạn đang chế nhạo bạn cùng lớp của bạn vì thấp bé. Họ bảo bạn tham gia với họ để pha trò về chiều cao của anh ấy.)
2. You are watching a talent show with a friend when a girl comes to the stage to perform a song. Your friend laughs at the girl and says that she is ‘too ugly’ to win the show.
(Bạn đang xem một chương trình tài năng với một người bạn thì một cô gái bước lên sân khấu để biểu diễn một bài hát. Bạn của bạn cười nhạo cô gái và nói rằng cô ấy ‘quá xấu’ để giành chiến thắng trong chương trình.)
3. A friend has posted photos of ‘fat’ people on social media. She invites you to share these photos with other friends and make jokes about their weight.
(Một người bạn đăng ảnh người ‘béo’ lên mạng xã hội. Cô ấy mời bạn chia sẻ những bức ảnh này với những người bạn khác và pha trò về cân nặng của họ.)
Lời giải chi tiết:
1. I will refuse to join them in making jokes about the classmate because being short is not his/ her mistake. Because it is not good to make fun of a person’s height. I will ask them to put themselves into my classmate’s shoes so that they can understand his/ her feelings.
(Tôi sẽ từ chối tham gia cùng họ để pha trò về bạn cùng lớp vì thấp bé không phải là lỗi của bạn ấy. Bởi vì việc chế nhạo chiều cao của một người là không tốt. Tôi sẽ đề nghị các bạn hãy đặt mình vào vị trí của bạn cùng lớp tôi để có thể hiểu được cảm xúc của bạn ấy.)
2. I will tell my friend that this is a talent show not a beauty show. She can completely win the show if she really has talents. I will advise my friend not to judge a book by its cover.
(Tôi sẽ nói với bạn tôi rằng đây là một cuộc thi tài năng không phải là một cuộc thi sắc đẹp. Cô ấy hoàn toàn có thể chiến thắng chương trình nếu thực sự có tài năng. Tôi sẽ khuyên bạn tôi không nên đánh giá người lhasc chỉ qua vẻ ngoài của họ.)
3. I won’t accept the invitation and chat in person with my friend to ask him to delete the post because it is a completely bad idea to make jokes about their weight. I will ask him/ her to imagine how she/he feel when he/she is also be abuse like that.
(Tôi sẽ không nhận lời mời và trò chuyện trực tiếp với bạn tôi để yêu cầu bạn ấy xóa bài đăng vì việc đùa cợt về cân nặng của họ là một ý kiến hoàn toàn tồi tệ. Tôi sẽ bảo bạn ấy tưởng tượng mình cảm thấy thế nào khi cũng bị trêu chọc như vậy.)
Reading 1
Cuc Phuong National Park
(Vườn quốc gia Cúc Phương)
1. Read the article. Choose the best heading for each section. There are TWO extra headings.
(Đọc bài viết. Chọn tiêu đề tốt nhất cho mỗi phần. Có HAI tiêu đề bị thừa.)
1. A popular tourist destination
(Địa điểm du lịch nổi tiếng)
2. A rich ecosystem
(Hệ sinh thái phong phú)
3. Environmental problems
(Vấn đề môi trường)
4. Illegal hunting and logging
(Săn bắt và khai thác gỗ trái phép)
5. Solutions to the problems
(Giải pháp cho các vấn đề)
A. __________________________
As the oldest national park in Viet Nam, Cuc Phuong is a natural habitat of many rare animals and plants in Asia. It is estimated that over 2,000 plant species and thousands of species of animals live in the 22,000-hectare ecosystem. The park also has the largest variety of birds in northern Viet Nam with more than 3,000 bird species.
B. __________________________
The rich ecosystem of Cuc Phuong attracts many nature lovers from all over the world. The park is very popular from April to May, when visitors have a chance to see more than 400 species of colourful butterflies in the forest. That’s why it has won the award of Asia’s Leading National Park several times.
C. __________________________
Despite the government’s effort to protect Cuc Phuong, several problems have been reported. Small parts of the park have been destroyed as people have cut down old trees without permission. In addition, rare animals were hunted illegally, some of which were fortunately rescued and returned to the forest. There are still irresponsible tourists who drop litter on the trails, which pollutes the water and soil. These actions can damage the ecosystem of the park. Therefore, tougher measures should be taken to protect the biodiversity of the area.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
A. __________________________
Là vườn quốc gia lâu đời nhất của Việt Nam, Cúc Phương là môi trường sống tự nhiên của nhiều loài động thực vật quý hiếm ở châu Á. Ước tính có hơn 2.000 loài thực vật và hàng nghìn loài động vật sinh sống trong hệ sinh thái rộng 22.000 ha. Vườn cũng là nơi có nhiều loài chim nhất miền Bắc Việt Nam với hơn 3.000 loài chim.
B. __________________________
Hệ sinh thái phong phú của Cúc Phương thu hút nhiều người yêu thiên nhiên từ khắp nơi trên thế giới. Công viên rất nổi tiếng từ tháng 4 đến tháng 5, khi du khách có cơ hội nhìn thấy hơn 400 loài bướm đầy màu sắc trong rừng. Đó là lý do tại sao nó đã nhiều lần giành được giải thưởng Công viên quốc gia hàng đầu châu Á.
C. __________________________
Bất chấp nỗ lực của chính phủ để bảo vệ Cúc Phương, một số vấn đề đã được báo cáo. Một phần nhỏ của công viên đã bị phá hủy do người ta chặt cây cổ thụ mà không được phép. Bên cạnh đó, các loài động vật quý hiếm bị săn bắt trái phép, một số loài may mắn được giải cứu và thả về rừng. Vẫn còn những du khách vô trách nhiệm, xả rác bừa bãi trên đường làm ô nhiễm nguồn nước và đất. Những hành động này có thể làm hỏng hệ sinh thái của công viên. Do đó, các biện pháp cứng rắn hơn cần được thực hiện để bảo vệ đa dạng sinh học của khu vực.
Lời giải chi tiết:
A – 2. A rich ecosystem
(Hệ sinh thái phong phú)
B – 1. A popular tourist destination
(Một địa điểm du lịch nổi tiếng)
C – 3. Environmental problems
(Vấn đề môi trường)
Reading 2
2. Read the article again. Which paragraph contains the following information? Write A, B, or C.
(Đọc lại bài viết. Đoạn nào chứa thông tin sau? Viết A, B, hoặc C.)
1. The popularity of Cuc Phuong among tourists
2. The diversity of the ecosystem
3. The impact of tourism on the area
4. Winning an award
5. More work to be done to preserve the park
Lời giải chi tiết:
1 – B. The popularity of Cuc Phuong among tourists
(Sự nổi tiếng của du khách đối với Cúc Phương)
2 – A. The diversity of the ecosystem
(Sự đa dạng của hệ sinh thái)
3 – C. The impact of tourism on the area
(Tác động của du lịch đến khu vực)
4 – B. Winning an award
(Giành giải thưởng)
5 – C. More work to be done to preserve the park
(Còn nhiều việc phải làm để bảo tồn công viên)
Writing 1
Protecting our national park
(Bảo về vườn quốc gia)
1. Work in pairs. Discuss the advert and the questions below. Add more details.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận về quảng cáo và các câu hỏi bên dưới. Thêm chi tiết.
Phương pháp giải:
Cuc Phuong National Park: Calling for ideas Viet Nam Wildlife Conservation Committee is organising an ideas competition to raise young people’s awareness of Cuc Phuong National Park. Please send us a short proposal with practical and interesting ideas for preserving the ecosystem of Cuc Phuong. The best one will win a five-day trip to Cuc Phuong for four people!
(Vườn quốc gia Cúc Phương: Kêu gọi ý tưởng Ủy ban bảo tồn động vật hoang dã Việt Nam tổ chức cuộc thi ý tưởng nhằm nâng cao nhận thức của giới trẻ về Vườn quốc gia Cúc Phương. Vui lòng gửi cho chúng tôi một đề xuất ngắn với những ý tưởng thiết thực và thú vị để bảo tồn hệ sinh thái Cúc Phương. The người xuất sắc nhất sẽ giành được chuyến du lịch Cúc Phương năm ngày cho bốn người! )
Lời giải chi tiết:
An online photo album (Một album ảnh trực tuyến) |
|
1. What is the proposal about? (Đề xuất nói về cái gì?) |
Creating an online photo album of the area on the park website (Tạo một album ảnh trực tuyến của khu vực trên trang web của công viên) |
2. What will the album include? (Album sẽ bao gồm những gì?) |
Photos of eco-friendly activities in Cuc Phuong, e.g. picking up litter, going on ecotours, planting trees (Hình ảnh các hoạt động thân thiện với môi trường ở Cúc Phương, v.d. nhặt rác, du lịch sinh thái, trồng cây) Photos of activities that can harm the ecosystem in Cuc Phuong, e.g. cutting down trees, littering in the forest (Hình ảnh về các hoạt động có thể gây hại cho hệ sinh thái ở Cúc Phương, v.d. chặt cây, xả rác trong rừng) |
3. Who can take photos? (Ai có thể chụp ảnh?) |
Anyone can take photos and submit them to be included in the online photo album. However, there may be certain guidelines or rules to follow regarding photo quality, appropriateness, and relevance to the theme. (Bất cứ ai cũng có thể chụp ảnh và gửi chúng để đưa vào album ảnh trực tuyến. Tuy nhiên, có thể có một số hướng dẫn hoặc quy tắc nhất định phải tuân theo về chất lượng ảnh, mức độ phù hợp và mức độ phù hợp với chủ đề.) |
4. How long will this initiative last? (Sáng kiến này sẽ kéo dài bao lâu?) |
The duration of the initiative is not specified in the proposal. It could be ongoing or have a set timeframe, depending on the Viet Nam Wildlife Conservation Committee’s decision. (Thời hạn của sáng kiến không được chỉ định trong đề xuất. Nó có thể đang diễn ra hoặc có một khung thời gian nhất định, tùy thuộc vào quyết định của Ủy ban Bảo tồn Động vật Hoang dã Việt Nam.) |
5. What are the goals and benefits? (Mục tiêu và lợi ích là gì?) |
Raising public awareness of what is good and not good for the ecosystem of Cuc Phuong. (Nâng cao nhận thức của cộng đồng về những điều tốt và chưa tốt đối với hệ sinh thái Cúc Phương.) By showcasing eco-friendly activities and harmful activities in the park, people will be more informed and motivated to protect the environment. (Bằng cách trưng bày các hoạt động thân thiện với môi trường và các hoạt động có hại trong công viên, mọi người sẽ có thêm thông tin và động lực để bảo vệ môi trường.) Additionally, having an online photo album can help promote Cuc Phuong National Park as a tourist destination, which can bring economic benefits to the area. (Ngoài ra, việc có một album ảnh trực tuyến có thể giúp quảng bá Vườn quốc gia Cúc Phương như một điểm đến du lịch, có thể mang lại lợi ích kinh tế cho khu vực.) The winner of the competition will also have the opportunity to visit the park and experience its natural beauty firsthand, which could inspire them and others to become more involved in conservation efforts. (Người chiến thắng trong cuộc thi cũng sẽ có cơ hội đến thăm công viên và tận mắt trải nghiệm vẻ đẹp tự nhiên của nó, điều này có thể truyền cảm hứng cho họ và những người khác tham gia nhiều hơn vào các nỗ lực bảo tồn.) |
Writing 2
2. Write your proposal (150 – 180 words). Use the idea in 1 and the outline below to help you.
(Viết đề xuất của bạn (150 – 180 từ). Sử dụng ý tưởng trong phần 1 và dàn ý dưới đây để giúp bạn.)
Lời giải chi tiết:
Title: PRESERVING CUC PHUONG ECOSYSTEM
To: Viet Nam Wildlife Conservation Committee
Date: 18th July 2023
Prepared by: Lan
Introduction:
I am writing to propose an idea for the competition to raise young people’s awareness of Cuc Phuong National Park. My idea is to create an online photo album of the area on the park’s website.
Details:
The online photo album will include photos of eco-friendly activities in Cuc Phuong such as picking up litter, going on ecotours, and planting trees. It will also feature photos of activities that can harm the ecosystem in Cuc Phuong such as cutting down trees and littering in the forest. Anyone can take photos and submit them to be included in the online photo album, subject to guidelines and rules regarding photo quality, appropriateness, and relevance to the theme.
Goals and benefits:
The main goal of this initiative is to raise public awareness of what is good and not good for the ecosystem of Cuc Phuong. By showcasing eco-friendly activities and harmful activities in the park, people will be more informed and motivated to protect the environment. Additionally, having an online photo album can help promote Cuc Phuong National Park as a tourist destination, which can bring economic benefits to the area. The winner of the competition will also have the opportunity to visit the park and experience its natural beauty firsthand, which could inspire them and others to become more involved in conservation efforts.
Conclusion:
In conclusion, creating an online photo album of Cuc Phuong National Park is a practical and interesting idea for preserving the ecosystem of Cuc Phuong. It can help to raise awareness among young people, promote the park as a tourist destination, and inspire people to become more involved in conservation efforts. I hope you will consider this proposal for the competition. Thank you for your consideration.
Tạm dịch:
Tiêu đề: BẢO TỒN HỆ SINH THÁI CÚC PHƯƠNG
Kính gửi: Ủy ban Bảo tồn động vật hoang dã Việt Nam
Ngày: 18 tháng 7 năm 2023
Người soạn: Lân
Giới thiệu:
Tôi viết thư này để đề xuất một ý tưởng cho cuộc thi nhằm nâng cao nhận thức của giới trẻ về Vườn quốc gia Cúc Phương. Ý tưởng của tôi là tạo một album ảnh trực tuyến về khu vực này trên trang web của công viên.
Chi tiết:
Album ảnh online sẽ bao gồm những hình ảnh về các hoạt động thân thiện với môi trường ở Cúc Phương như nhặt rác, du lịch sinh thái, trồng cây. Nó cũng sẽ có những bức ảnh về các hoạt động có thể gây hại cho hệ sinh thái ở Cúc Phương như chặt cây và xả rác trong rừng. Bất kỳ ai cũng có thể chụp ảnh và gửi chúng để đưa vào album ảnh trực tuyến, tuân theo các hướng dẫn và quy tắc về chất lượng ảnh, mức độ phù hợp và mức độ phù hợp với chủ đề.
Mục tiêu và lợi ích:
Mục tiêu chính của sáng kiến này là nâng cao nhận thức cộng đồng về những điều tốt và không tốt cho hệ sinh thái Cúc Phương. Bằng cách trưng bày các hoạt động thân thiện với môi trường và các hoạt động có hại trong công viên, mọi người sẽ có thêm thông tin và động lực để bảo vệ môi trường. Ngoài ra, việc có một album ảnh trực tuyến có thể giúp quảng bá Vườn quốc gia Cúc Phương như một điểm đến du lịch, có thể mang lại lợi ích kinh tế cho khu vực. Người chiến thắng trong cuộc thi cũng sẽ có cơ hội đến thăm công viên và tận mắt trải nghiệm vẻ đẹp tự nhiên của nó, điều này có thể truyền cảm hứng cho họ và những người khác tham gia nhiều hơn vào các nỗ lực bảo tồn.
Phần kết luận:
Tóm lại, tạo một album ảnh trực tuyến về Vườn quốc gia Cúc Phương là một ý tưởng thiết thực và thú vị để bảo tồn hệ sinh thái Cúc Phương. Nó có thể giúp nâng cao nhận thức của giới trẻ, quảng bá công viên như một điểm đến du lịch và truyền cảm hứng cho mọi người tham gia nhiều hơn vào các nỗ lực bảo tồn. Tôi hy vọng bạn sẽ xem xét đề xuất này cho cuộc thi. Cám ơn bạn đã xem xét.