Giải Tiếng anh 11 Unit 2: Leisure time
Unit 2 2A. Vocabulary lớp 11 trang 24
1. SPEAKING Work in pairs. Ask about your partner’s hobbies. Find two things that he or she a) usually does at the weekend and b) occasionally does at the weekend.
(Làm việc theo cặp. Hỏi về sở thích của đối tác của bạn. Tìm hai việc mà anh ấy hoặc cô ấy a) thường làm vào cuối tuần và b) thỉnh thoảng làm vào cuối tuần.)
Lời giải:
A: Would you mind telling me two things that you usually do on the weekend?
(Bạn có phiền kể cho tôi nghe hai điều mà bạn thường làm vào cuối tuần không?)
B: Well, I have a lot of free time on the weekend. I usually sleep until noon on Saturday morning and visit my grandmother on Sunday to enjoy my quality time.
(Chà, tôi có rất nhiều thời gian rảnh vào cuối tuần. Tôi thường ngủ đến trưa vào sáng thứ Bảy và đến thăm bà ngoại vào Chủ nhật để tận hưởng khoảng thời gian chất lượng của mình.)
A: That sounds great!
(Điều đó nghe thật tuyệt!)
B: What do you occasionally do on the weekend?
(Bạn thỉnh thoảng làm gì vào cuối tuần?)
A: I occasionally hang out with my friend on Sunday night and eat out with my family at the restaurant.
(Tôi thỉnh thoảng đi chơi với bạn vào tối chủ nhật và đi ăn cùng gia đình tại nhà hàng.)
2. VOCABULARY Check the meaning of the activities and sports below. How many can you find in photos A-F?
(Kiểm tra ý nghĩa của các hoạt động và thể thao dưới đây. Có bao nhiêu bạn có thể tìm thấy trong ảnh A-F?)
Activities and sports
bake cakes |
collect figures, cards, stamps, etc. |
draw |
hang out with friends |
make clothes |
read books |
read magazines |
text your friends |
use social media |
video blog |
watch videos online |
|
do, play or go
ballet |
ballroom dancing |
basketball |
board games |
bowling |
cards |
chess |
cycling |
drama |
gymnastics |
ice hockey |
martial arts |
a musical instrument |
shopping |
skateboarding |
weights |
photography |
rollerblading |
running |
camping |
Phương pháp giải:
Activities and sports
(Các hoạt động và thể thao)
– bake cakes: nướng bánh
– collect figures, cards, stamps, etc.: thu thập số liệu, thẻ, tem, v.v.
– draw: vẽ tranh
– hang out with friends: đi chơi với bạn bè
– make clothes: may quần áo
– read books: đọc sách
– read magazines: đọc tạp chí
– text your friends: nhắn tin cho bạn bè của bạn
– use social media: sử dụng mạng xã hội
– video blog: làm video blog
– watch videos online: xem video trực tuyến
do, play or go (làm, chơi hoặc đi)
– ballet: múa ballet
– ballroom dancing: phòng khiêu vũ nhảy múa
– basketball: bóng rổ
– board games: trò chơi trên bàn
– bowling: chơi bowling
– camping: cắm trại
– cards: bài
– chess: cờ
– cycling: đạp xe
– drama: kịch
– gymnastics: thể dục
– ice hockey: khúc côn cầu trên băng
– martial arts: võ thuật
– a musical instrument: một nhạc cụ
– shopping: mua sắm
– skateboarding: trượt ván
– weights: tạ
– photography: nhiếp ảnh
– rollerblading: trượt patin
– running: chạy
Lời giải:
A. play bowling: chơi bowling
B. play chess: chơi cờ
C. make video blog: làm video blog
D. go camping: đi cắm trại
E. play musical instrument: chơi nhạc cụ
F. read books: đọc sách
3. Read the Learn this! box. Which verbs do we use with the blue activities and sports in exercise 2: do, play or go?
(Đọc khung Learn this! Những động từ nào chúng ta sử dụng với các hoạt động màu xanh và thể thao trong bài tập 2: làm, chơi hoặc đi?)
Phương pháp giải:
LEARN THIS! do, play and go (LEARN THIS! làm, chơi và đi) a. We normally use do with individual sports and activities not ending in -ing. (Chúng ta thường dùng “do” với các môn thể thao và hoạt động cá nhân không kết thúc bằng -ing.) b. We normally use play with team sports, ball sports, games and musical instruments. (Chúng ta thường sử dụng “play” với các môn thể thao đồng đội, thể thao bóng, trò chơi và nhạc cụ.) c. We normally use go with sports and activities ending in -ing. (Chúng ta thường dùng “go” với các môn thể thao và hoạt động kết thúc bằng -ing.) |
Lời giải:
– do ballet: múa ballet
– go ballroom dancing: đi tới phòng khiêu vũ
– play basketball: chơi bóng rổ
– play board games: chơi trò chơi trên bàn
– go bowling: chơi bowling
– go camping: cắm trại
– play cards: chơi bài
– play chess: chơi cờ
– go cycling: đạp xe
– do drama: diễn kịch
– do gymnastics: tập thể dục
– play ice hockey: chơi khúc côn cầu trên băng
– do martial arts: tập võ thuật
– play a musical instrument: chơi nhạc cụ
– go shopping: đi mua sắm
– go skateboarding: đi trượt ván
– do weights: tập tạ
– do photography: chụp ảnh
– go rollerblading: đi trượt patin
– go running: chạy bộ
4. Put the activities and sports in exercise 2 into groups A-G. You can put some of them into more than one group. How many more activities can you add?
(Xếp các hoạt động và môn thể thao ở bài tập 2 thành các nhóm A-G. Bạn có thể đặt một số trong số chúng vào nhiều nhóm. Bạn có thể thêm bao nhiêu hoạt động nữa?)
A. Games
(Trò chơi)
B. Music
(Âm nhạc)
C. Computer-based activities
(Hoạt động trên máy tính)
D. Home-based activities
(Hoạt động tại nhà)
E. Outdoor leisure activities
(Hoạt động giải trí ngoài trời)
F. Activities and sports you usually do on your own
(Các hoạt động và môn thể thao bạn thường tự làm)
G. Sports you do with another person or in a team
(Các môn thể thao bạn chơi với người khác hoặc trong một nhóm)
Lời giải:
A. Games (Trò chơi)
play board games: chơi trò chơi trên bàn
play cards: chơi bài
play chess: chơi cờ
B. Music (Âm nhạc)
– do ballet: múa ballet
– go ballroom dancing: đi tới phòng khiêu vũ
– play a musical instrument: chơi một dụng cụ âm nhạc
C. Computer-based activities (Hoạt động trên máy tính)
– play cards: chơi bài
– go shopping: đi mua sắm
– do photography: chụp ảnh
D. Home-based activities (Hoạt động tại nhà)
– play cards: chơi bài
– play chess: chơi cờ
– do gymnastics: tập thể dục
– do martial arts: tập võ thuật
– do weights: tập tạ
– do photography: chụp ảnh
E. Outdoor leisure activities (Hoạt động giải trí ngoài trời)
– play basketball: chơi bóng rổ
– go camping: cắm trại
– go cycling: đạp xe
– play ice hockey: chơi khúc côn cầu trên băng
– go skateboarding: đi trượt ván
– go rollerblading: đi trượt patin
– go running: chạy bộ
F. Activities and sports you usually do on your own
(Các hoạt động và môn thể thao bạn thường tự làm)
– go cycling: đạp xe
– play a musical instrument: chơi nhạc cụ
– do weights: tập tạ
G. Sports you do with another person or in a team
(Các môn thể thao bạn chơi với người khác hoặc trong một nhóm)
– do ballet: múa ballet
– play basketball: chơi bóng rổ
– play cards: chơi bài
– play chess: chơi cờ
– do drama: diễn kịch
– do martial arts: tập võ thuật
– play a musical instrument: chơi nhạc cụ
5. SPEAKING Which of the activities and sports in exercise 2
(Những hoạt động, môn thể thao nào trong bài tập 2)
a. have you tried and enjoyed?
(bạn đã thử và thích?)
b. have you tried but didn’t enjoy?
(bạn đã thử nhưng không thích)
c. would you like to try? Why?
(bạn có muốn thử? Tại sao?)
d. would you prefer not to try? Why?
(bạn không muốn thử? Tại sao?)
Lời giải:
A: Which activities and sports have you tried and enjoyed before?
(Bạn đã từng thử và yêu thích những hoạt động và môn thể thao nào trước đây?)
B: I have tried playing a musical instrument for 3 years. It’s kalimba. Up to now, I have really enjoyed it because its sound makes me relax.
(Tôi đã thử chơi một loại nhạc cụ trong 3 năm. Đó là đàn kalimba. Cho đến bây giờ, tôi thực sự thích nó vì âm thanh của nó khiến tôi thư giãn.)
A: Cool! Is there anything that you have tried but didn’t enjoy?
(Tuyệt! Có hoạt động nào bạn đã thử nhưng không thích không?)
B: Well, I used to play basketball when I was 15, but I didn’t like it because I felt tired when I had to run a lot. Can you tell me what activities and sports you would like to try?
(À, tôi đã từng chơi bóng rổ khi tôi 15 tuổi, nhưng tôi không thích nó vì tôi cảm thấy mệt mỏi khi phải chạy nhiều. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn thử những hoạt động và môn thể thao nào không?)
A: I want to try doing martial arts because I want to improve my health and protect myself.
(Tôi muốn thử tập võ thuật vì tôi muốn tăng cường sức khỏe và bảo vệ bản thân.)
B: I agree. And what would you prefer not to try?
(Tôi đồng ý. Và bạn không muốn thử điều gì?)
A: I don’t like trying doing drama because I’m not good at acting and I am scared of being in front of people.
(Tôi không thích thử đóng phim truyền hình vì tôi không giỏi diễn xuất và tôi cảm thấy sợ khi đứng trước mọi người.)
6. Listen to five people talking about why they hate certain things. What sports or activities do they talk about?
(Hãy nghe năm người nói về lý do tại sao họ ghét một số thứ. Họ nói về những môn thể thao hoặc hoạt động nào?)
7. Read the Recycle! box. Then listen again. Complete the sentences with the present simple form of the verbs below and adverbs of frequency.
(Đọc khung RECYCLE. Sau đó nghe lại. Hoàn thành các câu với dạng hiện tại đơn của các động từ dưới đây và trạng từ chỉ tần suất.)
be |
buy |
go |
play |
use |
a. Speaker 1___________ camping with his parents.
(Diễn giả 1____________ đi cắm trại với bố mẹ anh ấy.)
b. Speaker 2 thinks that horror films___________unrealistic and unconvincing.
(Diễn giả 2 nghĩ rằng phim kinh dị _______ không thực tế và không thuyết phục.)
c. Speaker 3 ___________ social media.
(Diễn giả 3 ___________ phương tiện truyền thông xã hội.)
d. Speaker 4___________ things online.
(Diễn giả 4 ___________ điều trực tuyến.)
e. Speaker 5___________ the guitar at school.
(Diễn giả 5 ____________ cây đàn guitar ở trường.)
Phương pháp giải:
RECYCLE! Present simple and adverbs of frequency (RECYCLE! Thì hiện tại đơn và trạng từ chỉ tần suất) We use the present simple for habits and routines. Adverbs of frequency (always, usually, often, sometimes, hardly ever, never) come before the main verb but after the verb be. Chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn cho các thói quen và hoạt động hằng ngày. Trạng từ chỉ tần suất (always, normal, often, once, hầu như không bao giờ, never) đứng trước động từ chính nhưng đứng sau động từ be.) |
8. SPEAKING Work in pairs. Do you agree with the opinions of the speakers in exercise 7? Why? / Why not?
(Làm việc theo cặp. Bạn có đồng ý với ý kiến của người nói trong bài tập 7 không? Tại sao? / Tại sao không?)
I disagree with Speaker 1. I think camping is great because sleeping in a tent is fun.
(Tôi không đồng ý với Diễn giả 1. Tôi nghĩ cắm trại rất tuyệt vì ngủ trong lều rất vui.)
Unit 2 2B. Grammar lớp 11 trang 26
1. Look at the photo and the title of the article below. What is the man’s hobby, do you think?
(Nhìn vào bức ảnh và tiêu đề của bài viết dưới đây. Bạn nghĩ sở thích của đàn ông là gì?)
Lời giải:
Looking at the picture, I can see a lot of bottles and jars on the shelf in the background. So I think his hobby is collecting things related to food.
(Nhìn vào bức ảnh, tôi có thể thấy rất nhiều chai lọ trên kệ phía sau. Vì vậy, tôi nghĩ rằng sở thích của anh ấy là thu thập những thứ liên quan đến thực phẩm.)
2. Read the article and check your ideas. Do you collect anything? If so, what?
(Đọc bài viết và kiểm tra ý tưởng của bạn. Bạn có sưu tập bất cứ điều gì không? Nếu có, đó là gì?)
He’s lovin’ it
Mike Fountaine has the world’s largest collection of McDonald’s memorabilia. The sixty-year-old McDonald’s employee has spent almost fifty years collecting everything to do with the fast-food restaurant. He has already filled nine rooms of his house with 75,000 objects, including toys, badges, cups and uniforms! Mike has been at McDonald’s since 1968. His first job was cooking Big Macs. A year later he began collecting badges, and he hasn’t stopped since! A few years ago, Mike opened his own McDonald’s restaurant. He has decorated it with memorabilia. ‘People say it’s the most beautiful McDonald’s restaurant they’ve ever seen,’ says Mike proudly.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Anh ấy yêu nó
Mike Fountaine có bộ sưu tập kỷ vật của McDonald lớn nhất thế giới. Người nhân viên 60 tuổi của McDonald’s đã dành gần 50 năm để thu thập mọi thứ liên quan đến nhà hàng thức ăn nhanh. Anh ấy đã lấp đầy 9 căn phòng trong ngôi nhà của mình với 75.000 đồ vật, bao gồm đồ chơi, huy hiệu, cốc và đồng phục! Mike đã làm việc tại McDonald’s từ năm 1968. Công việc đầu tiên của anh ấy là nấu những chiếc Big Mac. Một năm sau, anh ấy bắt đầu thu thập huy hiệu và anh ấy đã không dừng lại kể từ đó! Vài năm trước, Mike đã mở nhà hàng McDonald của riêng mình. Ông đã trang trí nó với kỷ vật. “Mọi người nói rằng đó là nhà hàng McDonald đẹp nhất mà họ từng thấy,” Mike tự hào nói.
Lời giải chi tiết:
– What is the man’s hobby?
(Sở thích của đàn ông là gì?)
His hobby is collecting McDonald’s memorabilia including toys, badges, cups and uniforms.
(Sở thích của anh ấy là sưu tập những kỷ vật của McDonald’s bao gồm đồ chơi, huy hiệu, cốc và đồng phục.)
– Do you collect anything? If so, what?
(Bạn có sưu tập bất cứ điều gì không? Nếu có, đó là gì?)
I’m not a big fan of collecting things. However, when I was in secondary school I used to collect comics such as Doraemon, Conan…
(Tôi không phải là một fan hâm mộ lớn của việc thu thập mọi thứ. Tuy nhiên, khi còn học cấp hai, tôi đã từng sưu tập một số truyện tranh như Doraemon, Conan…)
3. Find all the examples of the past simple and the present perfect in the article. Complete the rules in the Learn this! box below with present perfect or past simple. Then underline an example of each rule in the article.
(Tìm tất cả các ví dụ về thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành trong bài viết. Hoàn thành các quy tắc trong phần Learn this! bên dưới với hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ đơn. Sau đó gạch dưới một ví dụ về mỗi quy tắc trong bài viết.)
LEARN THIS! Present perfect and past simple
a. We use 1___________ to talk about a specific occasion in the past.
b. We use 2___________ to talk about a specific period of time that is still continuing.
c. We use 3___________ to say how long a situation has existed, often with for, since, or how long.
d. We use 4___________to talk about an event that has a strong connection with the present, often with just, already, or yet.
e. We use 5___________to talk about an experience at an unspecified time in the past, often with ever or never.
Lời giải:
a. past simple |
b. present perfect |
c. present perfect |
d. present perfect |
e. present perfect |
|
LEARN THIS! Present perfect and past simple
a. We use 1 past simple to talk about a specific occasion in the past.
(Chúng ta dùng thì quá khứ đơn để nói về một sự kiện cụ thể trong quá khứ.)
b. We use 2 present perfect to talk about a specific period of time that is still continuing.
(Chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành để nói về một khoảng thời gian cụ thể vẫn đang tiếp diễn.)
c. We use 3 present perfect to say how long a situation has existed, often with for, since, or how long.
(Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói một tình huống đã tồn tại bao lâu, thường với for, since, hoặc how long.)
d. We use 4 present perfect to talk about an event that has a strong connection with the present, often with just, already, or yet.
(Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói về một sự kiện có mối liên hệ chặt chẽ với hiện tại, thường đi kèm với just, already, or yet.)
e. We use 5 present perfect to talk about an experience at an unspecified time in the past, often with ever or never.
(Chúng ta dùng hiện tại hoàn thành để nói về một trải nghiệm tại một thời điểm không xác định trong quá khứ, thường đi kèm với ever hoặc never.)
He’s lovin’ it
Mike Fountaine has the world’s largest collection of McDonald’s memorabilia. The sixty-year-old McDonald’s employee has spent almost fifty years collecting everything to do with the fast-food restaurant. He has already filled nine rooms of his house with 75,000 objects, including toys, badges, cups and uniforms! Mike has been at McDonald’s since 1968. His first job was cooking Big Macs. A year later he began collecting badges, and he hasn’t stopped since! A few years ago, Mike opened his own McDonald’s restaurant. He has decorated it with memorabilia. ‘People say it’s the most beautiful McDonald’s restaurant they’ve ever seen,’ says Mike proudly.
4. Complete the lists with the orange time phrases from the article. Which tense is used with ‘finished’ time phrases and which with ‘unfinished’ time phrases?
(Hoàn thành danh sách với các cụm từ thời gian màu cam từ bài báo. Thì nào được sử dụng với cụm từ thời gian ‘đã hoàn thành’ và cụm từ nào với cụm từ thời gian ‘chưa hoàn thành’?)
1. Time phrases with the past simple: yesterday….
(Cụm từ thời gian với quá khứ đơn: hôm qua….)
2. Time phrases with the present perfect: already….
(Cụm từ thời gian với hiện tại hoàn thành: đã ….)
Phương pháp giải:
– almost fifty years: gần 50 năm
– already: đã
– since: kể từ khi
– a year later: một năm sau
– a few years ago: cách đây một vài năm
Lời giải:
1. Time phrases with the past simple: yesterday, a year later, a few years ago
(Cụm từ thời gian với quá khứ đơn: hôm qua, một năm sau, cách đây một vài năm….)
2. Time phrases with the present perfect: already, since, almost fifty years
(Cụm từ thời gian với hiện tại hoàn thành: đã, kể từ khi, gần 50 năm….)
5. Complete the article above with the present perfect or past simple form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành bài viết trên với dạng hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ đơn của động từ trong ngoặc.)
Barbie boy
Jian Yang is in his thirties and collects dolls. So far, he 1___________ (spend) twenty years and over £250,000 on his collection, which includes 6,000 Barbie dolls. The young
man from Singapore 2___________(start) collecting Barbie dolls when he 3___________ (be) just thirteen. The first doll he 4___________ (buy) was the ‘Great Shape’ model in a gym outfit and leg warmers. Jian buys dolls when he travels for work and 5___________ (purchase) 65 dolls on his last trip to New York. A while ago, a girlfriend 6___________ (walk out) on him because of his hobby. Apparently, she 7___________ (feel) threatened by his collection. Jian 8___________(find) that worrying, but now he accepts it.
Phương pháp giải:
spend – spent – spent (v): dành ra
start – started – started (v): bắt đầu
buy – bought – bought (v): mua
be – was / were – been: thì, là, ở
purchase – purchased – purchased (v): giao dịch
walk – walked – walked (v): đi bộ
feel – felt – felt (v): cảm thấy
find – found – found (v): nhận thấy
*Công thức khẳng định của thì quá khứ đơn: S + V2/ed
*Công thức khẳng định của thì hiện tại hoàn thành: S + have / has + V3/ed
Lời giải:
1. has spent |
2. started |
3. was |
4. bought |
5. purchased |
6. walked out |
7. felt |
8. found |
Giải thích:
(1) có dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành là “so far” (cho đến nay)
(3) thì quá khứ đơn chủ ngữ số ít “he” (anh ấy) nên chia động từ tobe là “was”.
Barbie boy
Jian Yang is in his thirties and collects dolls. So far, he 1 has spent twenty years and over £250,000 on his collection, which includes 6,000 Barbie dolls. The young
man from Singapore 2 started collecting Barbie dolls when he 3 was just thirteen. The first doll he 4 bought was the ‘Great Shape’ model in a gym outfit and leg warmers. Jian buys dolls when he travels for work and 5 purchased 65 dolls on his last trip to New York. A while ago, a girlfriend 6 walked out on him because of his hobby. Apparently, she 7 felt threatened by his collection. Jian 8 found that worrying, but now he accepts it.
Tạm dịch:
Cậu bé barbie
Jian Yang ngoài 30 tuổi và sưu tập búp bê. Cho đến nay, anh ấy đã dành hai mươi năm và hơn 250.000 bảng Anh cho bộ sưu tập của mình, bao gồm 6.000 búp bê Barbie. Người đàn ông trẻ đến từ Singapore bắt đầu sưu tập búp bê Barbie khi anh ta mới 13 tuổi. Con búp bê đầu tiên mà anh ấy mua là mẫu ‘Great Shape’ trong bộ đồ thể dục và tất chân. Jian mua búp bê khi anh ấy đi công tác và đã mua 65 con búp bê trong chuyến đi cuối cùng của anh ấy đến New York. Cách đây một thời gian, một người bạn gái đã bỏ đi vì sở thích của anh ấy. Rõ ràng, cô cảm thấy bị đe dọa bởi bộ sưu tập của anh ấy. Jian thấy điều đó đáng lo ngại, nhưng giờ anh ấy đã chấp nhận nó.
6. Read the Look out! box. Complete the example with the correct tense of the verb go. (Remember that go has two past participles.)
(Đọc khung Look out! Hoàn thành ví dụ với thì đúng của động từ go. (Hãy nhớ rằng go có hai quá khứ phân từ.))
LOOK OUT!
We often use the present perfect to ask or talk about an experience and then the past simple to give specific information about it.
‘1___________you ___________to London?’ ‘Yes, I 2___________there two years ago.’
Phương pháp giải:
*Công thức khẳng định của thì quá khứ đơn: S + V2/ed.
*Công thức nghi vấn của thì hiện tại hoàn thành: Have / has + S + V3/ed?
Lời giải:
LOOK OUT!
We often use the present perfect to ask or talk about an experience and then the past simple to give specific information about it.
(Chúng ta thường dùng thì hiện tại hoàn thành để hỏi hoặc nói về một trải nghiệm và sau đó dùng thì quá khứ đơn để cung cấp thông tin cụ thể về trải nghiệm đó.)
‘1Have you gone to London?’ ‘Yes, I 2 went there two years ago.’
(Bạn đã đến London chưa? Rồi, tôi đã đến đó hai năm trước.’)
7. SPEAKING Work in pairs. Ask and answer about the experiences below. Give more details using the past simple.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về những kinh nghiệm dưới đây. Cung cấp thêm chi tiết bằng cách sử dụng quá khứ đơn.)
– go abroad: đi nước ngoài
– go ice skating: đi trượt băng
– do martial arts: tập võ
– speak English in a dream: nói tiếng Anh trong giấc mơ
– break a bone: gãy xương
– ride a horse: cưỡi ngựa
– find any money: tìm tiền
Phương pháp giải:
* Để hỏi về trải nghiệm trước đây, ta dùng thì hiện tại hoàn thành: Have / has + S + V3/ed?
* Để cung cấp thêm thông tin cụ thể về trải nghiệm đó, ta dùng thì quá khứ đơn: S + V2/ed
Lời giải:
A: Have you ever been abroad?
(Bạn đã bao giờ đi ra nước ngoài chưa?)
B: Yes, have been to Thailand before. I went there with my family when I was six years old. We stayed in Thailand for about one week.
(Vâng, tôi đã từng đến Thái Lan trước đây. Tôi đến đó với gia đình khi tôi sáu tuổi. Chúng tôi ở lại Thái Lan khoảng một tuần.)
A: Amazing! Have you ever done martial arts before?
(Thật ngạc nhiên! Bạn đã từng tập võ bao giờ chưa?)
B: Yes, I used to take a Karate course in a center near my house. I practiced three times a week from 7.00 p.m. To 8.30 p.m. Although it was very tiring, it helped me improve myself a lot.
(Có chứ, tôi đã từng tham gia một khóa học Karate tại một trung tâm ở gần nhà tôi. Tôi tập ba lần một tuần từ 7 giờ tối đến 8h30 tối. Dù rất mệt mỏi nhưng nó đã giúp tôi cải thiện bản thân rất nhiều.)
A: Really? I have something to tell you. Last weekend I went to the zoo with my family, and I had a chance to ride a horse. Have you ever ridden a horse before?
(Thật sao? Tôi có chuyện muốn nói với bạn. Cuối tuần trước tôi đã đi đến sở thú với gia đình của tôi, và tôi đã có cơ hội cưỡi ngựa. Bạn đã từng cưỡi ngựa bao giờ chưa?)
B: No, I have never tried it before.
(Chưa, tôi chưa bao giờ thử nó trước đây.)
Unit 2 2C. Listening lớp 11 trang 27
1. VOCABULARY Match each photo (A-D) with a type of dish from the list below. Which dishes do you like or dislike?
(Ghép mỗi ảnh (A-D) với một loại món ăn trong danh sách dưới đây. Bạn thích hay không thích những món ăn nào?)
Food dishes
curry pie |
pudding |
risotto |
salad |
banh mi |
soup |
stew |
stir-fry |
A_______
B_______
C_______
D_______
Phương pháp giải:
Food dishes (Món ăn)
curry pie: bánh cà ri
pudding: bánh pút-đinh
risotto: món ăn Ý gồm gạo nấu với thịt và rau
salad: rau trộn
banh mi: bánh mì
soup: canh súp
stew: thịt hầm
stir-fry: món xào
Lời giải:
A. salad |
B. stew |
C. banh mi |
D. curry pie |
I like salad because it’s good for our skin and suitable for losing weight. I don’t like curry pie because I don’t like that smell.
(Tôi thích salad vì nó tốt cho làn da của chúng ta và thích hợp để giảm cân. Tôi không thích bánh cà ri vì tôi không thích mùi đó.)
2. SPEAKING Work in pairs. Do the food quiz.
(Làm việc theo cặp. Làm bài kiểm tra về đồ ăn.)
1/ Which food from exercise 1 is Britain’s favourite dish?
2/ Match the dishes (a-d) with the countries (1-4) they come from originally.
1 France
2 Italy
3 Mexico
4 Japan
a lasagne
b chocolate mousse
c miso soup
d tacos
3/ Complete the sentences about special diets with the words below.
eggs fruit milk pork wheat
a. If you follow a gluten-free diet, you can’t eat ___________
b. Muslims don’t eat___________
c. If you’re lactose intolerant, you avoid___________
d. Vegans don’t eat ___________, but most vegetarians do.
e. ___________is a good snack if you’re following a low-fat diet.
4/ Which of these foods contains the most calories? 100 grams of:
a steak
b avocado
c peanuts
d chocolate
Lời giải:
1/ Which food from exercise 1 is Britain’s favourite dish? – Curry pie.
(Món ăn nào trong bài tập 1 là món ăn yêu thích của nước Anh?- Bánh nhân cà ri.)
2/ Match the dishes (a-d) with the countries (1-4) they come from originally.
(Ghép các món ăn (a-d) với các quốc gia (1-4) mà chúng có nguồn gốc ở đó)
1. France – b. chocolate mousse
(Pháp – bánh mousse sô cô la)
2. Italy – a. lasagne
(Ý – mì lasagne)
3. Mexico – d tacos
(Mê – xi – cô – bánh taco)
4. Japan – c. miso soup
(Nhật Bản – súp miso)
3/ Complete the sentences about special diets with the words below.
(Hoàn thành các câu về chế độ ăn kiêng đặc biệt với các từ dưới đây.)
a. If you follow a gluten-free diet, you can’t eat wheat.
(Nếu bạn tuân theo chế độ ăn không có gluten, bạn không thể ăn lúa mì.)
b. Muslims don’t eat pork
(người Hồi giáo không ăn thịt lợn)
c. If you’re lactose intolerant, you avoid milk
(Nếu bạn không dung nạp đường sữa, bạn tránh sữa)
d. Vegans don’t eat eggs, but most vegetarians do.
(Người ăn thuần chay không ăn trứng, nhưng hầu hết những người ăn chay thì có.)
e. Fruit is a good snack if you’re following a low-fat diet.
(Trái cây là món ăn vặt tốt nếu bạn đang theo chế độ ăn ít chất béo.)
4/ Which of these foods contains the most calories? 100 grams of:
(Thực phẩm nào trong số này chứa nhiều calo nhất? 100 gam)
a. steak (bít tết)
b avocado (quả bơ)
c peanuts (đậu phộng)
d chocolate (sô cô la)
3. Read the Listening Strategy. Then listen to two extracts and answer the questions.
(Đọc Chiến lược nghe. Sau đó nghe hai đoạn trích và trả lời câu hỏi.)
Extract 1
1. Why is the man talking to the waiter?
(Tại sao người đàn ông nói chuyện với người phục vụ?)
2. What time of the day is the dialogue taking place?
(Cuộc đối thoại diễn ra vào thời gian nào trong ngày?)
Extract 2
3. Who is speaking?
(Ai đang nói?)
4. Where is the speaker?
(Người nói ở đâu?)
Listening Strategy (Chiến lược nghe) In a listening task, you sometimes need to identify the implied context of a conversation. You have to listen for clues of the conversation’s the place, time, reason and speakers. (Trong một nhiệm vụ nghe, đôi khi bạn cần xác định ngữ cảnh ngụ ý của một cuộc trò chuyện. Bạn phải lắng nghe để tìm manh mối về địa điểm, thời gian, lý do và người nói của cuộc trò chuyện.) |
Lời giải:
Đang cập nhật!
4. Listen to a dialogue between two teenagers. For each question, write the correct speaker: Matthew (M) or Scarlett (S). Make a note of the words that helped you to decide on the answers.
(Hãy lắng nghe cuộc đối thoại giữa hai thiếu niên. Đối với mỗi câu hỏi, hãy viết đúng người nói: Matthew (M) hoặc Scarlett (S). Ghi lại những từ đã giúp bạn quyết định câu trả lời.)
Which person (người nào)
1. is in the city centre?
(ở trung tâm thành phố?)
2. recently finished some exams?
(gần đây đã hoàn thành một số kỳ thi?)
3. is not confident about finding the restaurant alone?
(không tự tin khi tìm nhà hàng một mình?)
4. is likely to be late?
(có khả năng bị trễ?)
5. wants a new phone?
(muốn một chiếc điện thoại mới?)
Lời giải:
Đang cập nhật!
5. Put the phrases below into the correct group (A, B or C).
(Đặt các cụm từ dưới đây vào nhóm chính xác (A, B hoặc C).)
a bit special |
a real let-down |
fine |
nothing special |
not up to standard |
out of this world |
pretty average |
|
A. Good_______________________________________
B. OK_________________________________________
C. Bad________________________________________
Phương pháp giải:
– a bit special: một chút đặc biệt
– a real let-down: thật sự thất vọng
– fine: ổn
– nothing special: không có gì đặc biệt
– not up to standard: không đạt tiêu chuẩn
– out of this world: rất tuyệt vời
– pretty average: khá ổn
Lời giải:
A. Good: a bit special, out of this world
(Tốt: một chút đặc biệt, rất tuyệt vời)
B. OK: fine, nothing special, pretty average
(Ổn: được, không có gì đặc biệt, trung bình khá)
C. Bad: a real let-down, not up to standard
(Tệ: thất vọng thực sự, không đạt tiêu chuẩn)
6. Listen again. Match the phrases in exercise 5 with the different restaurants mentioned: Italian, French, Mexican and Vietnamese.
(Lắng nghe một lần nữa. Nối các cụm từ trong bài tập 5 với các nhà hàng khác nhau được đề cập: Ý, Pháp, Mexico và Việt Nam.)
7. SPEAKING Discuss these questions in pairs. Try to use phrases from exercise 5 in your answers.
(Thảo luận những câu hỏi này theo cặp. Cố gắng sử dụng các cụm từ từ bài tập 5 trong câu trả lời của bạn.)
1. Tell your partner about the last time you were in a restaurant. How was the food and service?
(Nói với đối tác của bạn về lần cuối cùng bạn đến nhà hàng. Thức ăn và dịch vụ như thế nào?)
2. Which local restaurants would you recommend to a foreign visitor and why?
(Bạn muốn giới thiệu nhà hàng địa phương nào cho du khách nước ngoài và tại sao?)
Lời giải:
A: Could you please tell me about the last time you were in a restaurant? How were the food and service?
(Bạn có thể vui lòng cho tôi biết về lần cuối cùng bạn ở đến một nhà hàng không? Thức ăn và dịch vụ như thế nào?)
B: The last time I was in a restaurant was last week. I went to a sushi restaurant on Saturday and it was a good choice. The sushi was delicious and the waiter who served us was really kind. I would definitely go there again.
(Lần cuối cùng tôi ở nhà hàng là vào tuần trước. Tôi đã đến một nhà hàng sushi vào thứ bảy và đó là một lựa chọn tốt. Món sushi rất ngon và người phục vụ phục vụ chúng tôi rất tốt bụng. Tôi chắc chắn sẽ đến đó một lần nữa.)
A: Which local restaurants would you recommend to a foreign visitor and why?
(Bạn muốn giới thiệu nhà hàng địa phương nào cho du khách nước ngoài và tại sao?)
B: If I can recommend a foreign visitor to a local restaurant, I will choose Viet restaurant. The food there is really delicious and plentiful. Moreover, all the food is traditional Vietnamese dishes. The staff is also well trained and thoughtful. In addition, the restaurant also has a lot of pictures which are about landmarks of Vietnam. It’s really amazing.
(Nếu tôi có thể giới thiệu cho du khách nước ngoài một nhà hàng địa phương, tôi sẽ chọn nhà hàng Việt. Thức ăn ở đó rất ngon và phong phú. Hơn nữa, tất cả các món ăn là món ăn truyền thống của Việt Nam. Đội ngũ nhân viên cũng được đào tạo bài bản và chu đáo. Ngoài ra, quán còn có rất nhiều tranh ảnh về các địa danh của Việt Nam. Nó thật sự tuyệt vời.)
Unit 2 2D. Grammar lớp 11 trang 28
1. SPEAKING Ask and answer the questions in pairs.
(Hỏi và trả lời các câu hỏi theo cặp.)
1. How often do you watch films? How do you watch them: at the cinema, on DVD, on live TV, or online?
(Bạn xem phim thường xuyên như thế nào? Bạn xem chúng như thế nào: tại rạp chiếu phim, trên DVD, trên truyền hình trực tiếp hoặc trực tuyến?)
2. Are some types of film better to watch at the cinema than on TV? Why? Give examples.
(Có phải một số loại phim xem ở rạp chiếu phim hay hơn xem trên TV không? Tại sao? Cho ví dụ.)
Lời giải:
A: How often do you watch films?
(Bạn có thường xuyên xem phim không?)
B: If there is an interesting movie playing at the cinema, I’ll go to see it. It’s nice to go out to see a movie with my friends sometimes.
(Nếu có một bộ phim thú vị đang chiếu ở rạp chiếu phim, tôi sẽ đi xem. Thật tuyệt khi thỉnh thoảng ra ngoài xem phim với bạn bè.)
A: How do you watch them: at the cinema, on DVD, on live TV, or online?
(Bạn xem chúng bằng cách nào: tại rạp chiếu phim, trên DVD, trên truyền hình trực tiếp hoặc trực tuyến?)
B: I often watch them online on YouTube because I don’t have much time to watch it, so I find it quite convenient to watch it again on YouTube.
(Tôi thường xem chúng trực tuyến trên YouTube vì tôi không có nhiều thời gian để xem chúng, vì vậy tôi thấy việc xem lại trên YouTube khá tiện lợi.)
A: Are some types of film better to watch at the cinema than on TV?
(Có phải một số loại phim xem ở rạp chiếu phim hay hơn xem trên TV không?)
B: In my opinion, horror and action movies will be better to watch at the cinema than on TV because we can see them on a big screen with a better sound system. I think it makes the movie more impressive. For example, if we watch horror film at home with a small TV, it will be hard to enjoy the feeling of being scared that it brings.
(Theo ý kiến của tôi, phim kinh dị và hành động sẽ tốt hơn để xem ở rạp chiếu phim hơn là trên TV bởi vì chúng ta có thể xem chúng trên màn hình lớn với hệ thống âm thanh tốt hơn. Tôi nghĩ nó làm cho bộ phim ấn tượng hơn. Ví dụ, nếu chúng ta xem phim kinh dị ở nhà với một chiếc TV nhỏ, chúng ta sẽ khó tận hưởng cảm giác sợ hãi mà nó mang lại.)
2. Read and listen to the dialogue. Who do you think is more enthusiastic about seeing the film: Jack or Ellie? Find evidence for your opinion.
(Đọc và nghe đoạn đối thoại. Bạn nghĩ ai là người nhiệt tình hơn khi xem bộ phim: Jack hay Ellie? Tìm bằng chứng cho ý kiến của bạn.)
Ellie: At last! I’ve been waiting for ages. Where have you been? What have you been doing?
Jack: My bus didn’t come. I’ve been trying to phone you since 7.30…
Ellie: You’re 25 minutes late! The film has started.
Jack: Sorry. Do you still want to see it?
Ellie: Yes, I do. I’ve been looking forward to it for weeks. It stars my favourite actor. And I’ve already bought the tickets!
Jack: Let’s go inside then.
Ellie: OK. But why is your hair wet? It hasn’t been raining.
Jack: That’s sweat. I’ve been running for 25 minutes! And I haven’t eaten. Can we see the film later?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Ellie: Cuối cùng! Tôi đã chờ đợi rất lâu rồi. Bạn đã ở đâu? Bạn đã và đang làm gì?
Jack: Xe buýt của tôi không đến. Tôi đã cố gọi cho bạn từ 7h30…
Ellie: Bạn trễ 25 phút! Bộ phim đã bắt đầu.
Jack: Xin lỗi. Bạn vẫn muốn xem nó chứ?
Ellie: Vâng, có chứ. Tôi đã mong đợi nó trong nhiều tuần. Nó có sự tham gia của diễn viên yêu thích của tôi. Và tôi đã mua vé rồi!
Jack: Vậy thì vào trong đi.
Ellie: Được rồi. Nhưng tại sao tóc bạn lại ướt? Trời không mưa.
Jack: Đó là mồ hôi. Tôi đã chạy được 25 phút rồi! Và tôi đã không ăn. Chúng ta có thể xem phim sau được không?
Lời giải:
Ellie is more enthusiastic about seeing the film.
Thông tin: I’ve been looking forward to it for weeks. It stars my favourite actor. And I’ve already bought the tickets!
(Tôi đã mong đợi nó trong nhiều tuần. Nó có sự tham gia của diễn viên yêu thích của tôi. Và tôi đã mua vé rồi!)
3. Read the Learn this! box and complete the rules. Use the dialogue to help you. How many examples of this tense are there in the dialogue?
(Đọc khung Learn this! và hoàn thành các quy tắc. Sử dụng cuộc đối thoại để giúp bạn. Có bao nhiêu ví dụ về thì này trong đoạn đối thoại?)
LEARN THIS! Present perfect continuous a. We form the present perfect continuous with have/ 1________ + 2________+ -ing form. b. We use the present perfect continuous: 1. for an action that began in the past and is still in progress. You 3_________working much this term. Why not? We often use for or 4_________to say how long the action has been in progress. They 5_________living in Paris 6_________ ten years. 2. for an action that has recently been in progress and which explains the current situation. I’m hot because I 7_________ running. |
Lời giải:
1. has |
2. been |
3. have been |
4. since |
5. have been |
6. for |
7. have been |
LEARN THIS! Present perfect continuous
(Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
a. We form the present perfect continuous with have/ 1 has + 2 been +-ing form.
(Chúng ta tạo thành thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn với dạng have/ has + been + -ing.)
b. We use the present perfect continuous:
(Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
1. for an action that began in the past and is still in progress.
(cho một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn trong tiến triển.)
You 3 have been working much this term. Why not?
(Bạn đã làm việc nhiều trong học kỳ này. Tại sao không?)
We often use for or 4 since to say how long the action has been in progress.
(Chúng ta thường dùng for hoặc since để nói hành động đã diễn ra trong bao lâu.)
They 5 have been living in Paris 6 for ten years.
(Họ đã sống ở Paris trong mười năm.)
2. for an action that has recently been in progress and which explains the current situation.
(Cho một hành động gần đây đã được tiến hành và giải thích tình hình hiện tại.)
I’m hot because I 7 have been running.
(Tôi nóng vì tôi đã chạy.)
4. Write questions about Ellie and Jack from exercise 2. Use the present perfect continuous.
(Viết câu hỏi về Ellie và Jack từ bài tập 2. Sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.)
1. How long/Ellie/wait?
2. How long/Ellie/look forward to the film?
3. Why/Ellie/look forward to the film?
4. How long/Jack/run?
5. Why/Jack/run?
Phương pháp giải:
Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn ở dạng câu hỏi: Wh-word + have/ has + S + been + Ving?
Lời giải:
1. How long has Ellie been waiting?
(Ellie đã đợi bao lâu rồi?)
2. How long has Ellie been looking forward to the film?
(Ellie đã mong chờ bộ phim bao lâu rồi?)
3. Why has Ellie been looking forward to the film?
(Tại sao Ellie mong chờ bộ phim?)
4. How long has Jack been running?
(Jack đã chạy được bao lâu rồi?)
5. Why has Jack been running?
(Tại sao Jack lại chạy?)
5. Read the Leam this! box. Underline an example of the present perfect simple for a completed action in exercise 2.
(Đọc khung Learn this! Gạch dưới một ví dụ về thì hiện tại hoàn thành đơn cho một hành động đã hoàn thành trong bài tập 2.)
LEARN THIS! Present perfect simple (LEARN THIS! Thì hiện tại hoàn thành) We use the present perfect simple (Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành đơn) a. for completed actions. (cho các hành động đã hoàn thành.) I’ve set up a Twitter account. Will you follow me? (Tôi đã thiết lập một tài khoản Twitter. Bạn sẽ theo tôi chứ?) b. when we say how often something has happened. (khi chúng ta nói tần suất điều gì đó đã xảy ra.) Our team has won three times this season. (Đội của chúng tôi đã thắng ba lần trong mùa giải này.) c. with verbs that are not used in continuous tenses. (với những động từ không dùng ở thì tiếp diễn.) I’ve owed him £50 since the summer. (Tôi đã nợ anh ta £50 kể từ mùa hè.) |
Lời giải:
Ellie: At last! I’ve been waiting for ages. Where have you been? What have you been doing?
Jack: My bus didn’t come. I’ve been trying to phone you since 7.30…
Ellie: You’re 25 minutes late! The film has started.
Jack: Sorry. Do you still want to see it?
Ellie: Yes, I do. I’ve been looking forward to it for weeks. It stars my favourite actor. And I’ve already bought the tickets!
Jack: Let’s go inside then.
Ellie: OK. But why is your hair wet? It hasn’t been raining.
Jack: That’s sweat. I’ve been running for 25 minutes! And I haven’t eaten. Can we see the film later?
6. USE OF ENGLISH Complete the sentences using the correct form of the words in brackets. Do not change the order of the words. You can add up to three other words.
(Hoàn thành các câu sử dụng dạng đúng của từ trong ngoặc. Không thay đổi thứ tự của các từ. Bạn có thể thêm tối đa ba từ khác.)
1. I’m not sure what’s happening in this film because I __________(only/watch/it) for a few minutes
2. How long __________(Alex/be/member) of the film club?
3. I can’t go to the cinema because __________(I /finish/my homework) yet.
4. Those two girls in the front row__________(talk/each other) since the film started!
Lời giải:
1. I’m not sure what’s happening in this film because I have only been watching it for a few minutes.
(Tôi không chắc chuyện gì đang xảy ra trong bộ phim này vì tôi mới chỉ xem nó được vài phút.)
2. How long has Alex been a member of the film club?
(Alex đã là thành viên của câu lạc bộ điện ảnh bao lâu rồi?)
3. I can’t go to the cinema because I haven’t finished my homework yet.
(Tôi không thể đi xem phim vì tôi chưa làm xong bài tập về nhà.)
4. Those two girls in the front row have been talking to each other since the film started!
(Hai cô gái ở hàng ghế đầu đã nói chuyện với nhau từ khi bộ phim bắt đầu!)
7. SPEAKING Work in pairs. Take turns to be A and B.
(Làm việc theo cặp. Lần lượt là A và B.)
A. Tell your partner that he or she looks
(Nói với bạn của bạn rằng anh ấy hoặc cô ấy trông có vẻ…)
exhausted |
guilty |
sleepy |
upset |
hot |
worried |
relieved |
|
B. Explain why you look that way. Use the present perfect simple and continuous.
(Giải thích lý do tại sao bạn lại trông có vẻ như thế. Sử dụng thì hiện tại hoàn thành đơn và tiếp diễn.)
A: You look exhausted.
(Trông bạn có vẻ mệt mỏi.)
B: I’ve been getting up very early for the past few days.
(Tôi đã dậy rất sớm trong vài ngày qua.)
Phương pháp giải:
– exhausted (adj): kiệt sức
– guilty (adj): tội lỗi
– sleepy (adj): buồn ngủ
– upset (adj): buồn chán
– hot (adj): nóng nực
– worried (adj): lo lắng
– relieved (adj): nhẹ nhõm
Lời giải:
A: She looks worried.
(Cô ấy có vẻ lo lắng.)
B: She has been thinking about her final exam since yesterday.
(Cô ấy đã suy nghĩ về bài kiểm tra cuối kỳ của cô ấy từ hôm qua.)
A: He looks sleepy.
(Anh ấy trông buồn ngủ.)
B: He has been staying up late for three nights to finish his project.
(Anh ấy đã thức khuya ba đêm để hoàn thành dự án của mình.)
Unit 2 2E. Word Skills lớp 11 trang 29
1. SPEAKING Look at the photos. What do they have in common? Which is the most spectacular, in your opinion?
(Nhìn vào những bức ảnh. Chúng có đặc điểm gì chung? Cái nào là ngoạn mục nhất, theo ý kiến của bạn?)
Lời giải:
The 3 pictures are all about activities or sports at different beautiful places. In my opinion, the second picture is the most spectacular because I can see the man is enjoying relaxing in the swimming pool and looking at a beautiful city from there.
(3 bức tranh đều nói về các hoạt động hoặc thể thao ở những địa điểm đẹp khác nhau. theo ý kiến của tôi, bức ảnh thứ hai là ngoạn mục nhất bởi vì tôi có thể nhìn thấy người đàn ông đang tận hưởng việc thư giãn trong bể bơi và ngắm nhìn một thành phố xinh đẹp từ đó.)
2. VOCABULARY Match the nouns below with the photos in exercise 1. Some nouns go with more than one photo.
(Nối các danh từ dưới đây với các bức ảnh trong bài tập 1. Một số danh từ đi với nhiều hơn một bức ảnh.)
Compound nouns
flood lights |
football pitch |
main road |
mountain range |
swimming pool |
tennis court |
safety net |
sea shore |
tennis player |
tower block |
Phương pháp giải:
Compound nouns (Danh từ ghép)
– flood lights: đèn pha
– football pitch: sân bóng đá
– main road: đường chính
– mountain range: dãy núi
– swimming pool: hồ bơi
– tennis court: sân quần vợt
– safety net: mạng lưới an toàn
– sea shore: bờ biển
– tennis player: ngươi chơi tennis
– tower block: tòa tháp
Lời giải:
*Picture A: tennis court, safety net, sea shore, tower block.
(Hình A: sân tennis, lưới an toàn, bờ biển, tòa tháp.)
*Picture B: flood lights, swimming pool, tower block
(Hình B: đèn pha, bể bơi, tòa tháp)
*Picture C: main road, mountain range
(Hình C: con đường chính, dãy núi)
3. PRONUNCIATION Listen and repeat the compound nouns from exercise 2. Which word is stressed: the first or second?
(Nghe và lặp lại các danh từ ghép trong bài tập 2. Từ nào được nhấn mạnh: đầu tiên hay thứ 2?)
Lời giải:
Đang cập nhật!
4. Read the Learn this! box. Then look at the compound nouns in exercise 2. Underline at least one example of each type (1, 2 and 3). Which type has the most examples?
(Đọc khung Learn this! Sau đó nhìn vào các danh từ ghép trong bài tập 2. Gạch dưới ít nhất một ví dụ của mỗi loại (1, 2 và 3). Loại nào có nhiều ví dụ nhất?)
LEARN THIS! Compound nouns (LEARN THIS! Danh từ ghép) a. Compound nouns are nouns formed from two words. (Danh từ ghép là danh từ được hình thành từ hai từ.) 1. noun + noun (bathroom, safety barrier) (danh từ + danh từ (phòng tắm, hàng rào an toàn)) 2. -ing form + noun (dining room, recording studio) (dạng -ing + danh từ (phòng ăn, phòng thu âm)) 3. adjective + noun (wet room, whiteboard) (tính từ + danh từ (phòng ướt, bảng trắng)) b. We usually write compound nouns as two words, but sometimes as one word (whiteboard) or with a hyphen (make-up). Check in a dictionary. (Chúng ta thường viết các danh từ ghép dưới dạng hai từ, nhưng đôi khi là một từ (bảng trắng) hoặc có dấu gạch nối (trang điểm). Kiểm tra một từ điển.) c. The stress is usually on the first word. (Trọng âm thường ở từ đầu tiên.) |
Lời giải:
Type 1: flood lights, football pitch, mountain range, tennis court, safety net, sea shore, tennis player. tower block.
(Loại 1: đèn pha, sân bóng đá, dãy núi, sân tennis, lưới an toàn, bờ biển, người chơi tennis, tòa tháp.)
Type 2: swimming pool.
(Loại 2: bể bơi.)
Type 3: main road.
(Loại 3: đường chính.)
=> Type 1 has the most examples.
(Loại 1 có nhiều ví dụ nhất.)
5. Work in pairs. Match the words in A and B to form sports venues, using a dictionary to help you. Find three more sports venues in exercise 2.
(Làm việc theo cặp. Ghép các từ ở A và B để tạo thành các địa điểm thể thao, sử dụng từ điển để giúp bạn. Tìm thêm ba địa điểm thể thao trong bài tập 2.)
A.
athletics |
basketball |
bowling |
boxing |
climbing |
dance |
golf |
ice |
weights |
|
B.
alley |
room |
course |
court |
ring |
rink |
studio |
track |
wall |
|
Phương pháp giải:
A.
athletics: thể thao
basketball: bóng rổ
bowling: bowling
boxing: quyền anh
climbing: leo
dance: nhảy
golf: golf
ice: băng
weights: tạ
B.
alley: sảnh
room: phòng
course: trường đua
court: sân thi đấu
ring: chuông
rink: sân trượt băng
studio: phòng thu
track: đường mòn
wall: tường
Lời giải:
1. athletics track: điền kinh
2. basketball court: sân bóng rổ
3. bowling alley: sân chơi bowling
4. boxing ring: võ đài quyền anh
5. climbing wall: leo tường
6. ice rink: sân trượt băng
7. dance studio: phòng tập nhảy
8. golf course: sân gôn
9. weights room: phòng tập tạ
6. VOCABULARY Work in pairs. Read the Learn this! box. Decide which sports venues from exercises 2 and 5 you are likely to describe with these compound adjectives.
(Làm việc theo cặp. Đọc khung Learn this! Quyết định địa điểm thể thao nào từ bài tập 2 và 5 mà bạn có khả năng mô tả bằng các tính từ ghép này.)
Compound adjectives
25-metre |
400-metre |
air-conditioned |
brightly lit |
eight-lane |
full-sized |
open-air |
solar-heated |
soundproof |
well-equipped |
LEARN THIS! Compound adjectives (LEARN THIS! Tính từ ghép) a. Compound adjectives are adjectives formed from two words. (Tính từ ghép là tính từ được hình thành từ hai từ.) well-known (nổi tiếng) half-eaten (ăn dang dở) record-breaking (phá kỉ lục) wind-powered (năng lượng gió) b. We usually write compound adjectives with a hyphen. (Chúng ta thường viết các tính từ ghép với dấu gạch nối.) c. Sometimes, compound adjectives have more than two words (state-of-the-art) (Đôi khi, các tính từ ghép có nhiều hơn hai từ (hiện đại)) |
Phương pháp giải:
Compound adjectives (Tính từ ghép)
– 25-metre: 25 mét
– 400-metre: 400 mét
– air-conditioned: có máy lạnh
– brightly lit: thắp sáng rực rỡ
– eight-lane: tám làn
– full-sized: kích thước đầy đủ
– open-air: ngoài trời
– solar-heated: sưởi ấm bằng năng lượng mặt trời
– soundproof: cách âm
– well-equipped: trang bị tốt
Lời giải:
– 25-metre: swimming pool
(25m: hồ bơi)
– 400-metre: athletics track
(400m: đường chạy điền kinh)
– air-conditioned: ice rink
(có điều hòa: sân trượt băng)
– brightly lit: boxing ring
(sáng rực rỡ: võ đài quyền anh)
– eight-lane: swimming pool
(tám làn: bể bơi)
– full-sized: golf course
(kích thước đầy đủ: sân golf)
– open-air: climbing wall
(ngoài trời: leo tường)
– solar-heated: football pitch
(năng lượng mặt trời sưởi ấm: sân bóng đá)
– soundproof: dance studio
(cách âm: phòng tập nhảy)
– well-equipped: weights room
(đầy đủ tiện nghi: phòng tập tạ)
7. Listen to four students arguing in favour of a new facility for their school. Match the facilities below (a-d) with the speakers (1-4).
(Hãy lắng nghe bốn học sinh tranh luận ủng hộ một cơ sở mới cho trường học của họ. Ghép các cơ sở bên dưới (a-d) với người nói (1-4).)
a. a state-of-the-art recording studio
(một phòng thu âm hiện đại)
b. a well-equipped art and design studio
(một studio nghệ thuật và thiết kế được trang bị tốt)
c. a high-speed wi-fi network
(một mạng wi-fi tốc độ cao)
d. an all-weather football pitch
(một sân bóng đá mọi thời tiết)
8. SPEAKING Work in groups. Which facility from exercise 7 would you like most for your school? Why? Can the whole class agree on one choice?
(Làm việc theo nhóm. Cơ sở nào từ bài tập 7 mà bạn muốn nhất cho trường học của bạn? Tại sao? Cả lớp có thể đồng ý về một lựa chọn?)
Unit 2 2F. Reading lớp 11 trang 30
1. SPEAKING Look at the blog and the photos. What kind of game do you think the people are playing? What do you think happens?
(Nhìn vào blog và các bức ảnh. Bạn nghĩ mọi người đang chơi loại trò chơi nào? Bạn nghĩ cái gì xảy ra?)
Lời giải:
I don’t know what the exact name of the game is, but looking at the picture I guess they are playing a game related to finding something that uses modern devices to navigate them.
(Tôi không biết tên chính xác của trò chơi là gì, nhưng nhìn vào hình ảnh tôi đoán họ đang chơi một trò chơi liên quan đến tìm thứ gì đó sử dụng thiết bị hiện đại điều hướng họ.)
2. Read the blog post quickly and check your ideas from exercise 1.
(Đọc nhanh bài đăng trên blog và kiểm tra ý tưởng của bạn từ bài tập 1.)
GPS CHALLENGE
Dear Friends
CLAUDIA’S BLOG
Sorry I haven’t blogged for a while. I’ve been a bit busy lately. You’ll find out why… But first of all, have you ever heard of geocaching? It’s a kind of treasure-hunting game that uses a GPS device-usually your smartphone-to find small containers called geocaches hidden all over the world. I can definitely recommend it- it’s healthy and fun. So how does it work, exactly? Well, the first step is to go to the geocaching website or download the geocaching app onto your phone. Then choose a geocache and start looking. People have been hiding geocaches for more than ten years, so there are literally millions of them around the world, including Antarctica!
Geocaching began around the year 2000. However, similar games did exist in the past. For example, in the middle of the 19th century, a game called ‘letterboxing” became popular in the south of England. People walking in the countryside began to hide boxes of addressed postcards all along the route. When other walkers found a box, they collected the cards and posted them.
In geocaching, the boxes contain a logbook, where the person who finds it can write their name and the date. (They also record the find on the website.) Geocaches often contain a toy or gift, too. You are welcome to take this, provided you replace it with something you have brought with you.
The basic game just involves finding a geocache and recording it online and in the logbook. However, there are lots of variations: multi-cache challenges (each cache leads to the next until the final cache containing the logbook), ‘travelling caches’ (you move it to a different location and update the information on the website) and webcam caches’ (you find a public webcam and capture an image of yourself on the webcam as proof of success). I’ve tried all of these types, and personally, I’ve enjoyed the multi-cache challenges the most.
Geocaching is an activity you can do alone or, like me, with a couple of friends, or at events with hundreds of other fans of the game. An example of such an event is the annual “Fumble after Dark’ in November in Sweden. I’m seriously thinking about joining it next year. So why don’t you get into geocaching too, and I might see you there!
Bye for now!
Claudia
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
THỬ THÁCH GPS
Bạn thân mến
BLOG CỦA CLAUDIA
Xin lỗi tôi đã không viết blog trong một thời gian. Gần đây tôi hơi bận. Bạn sẽ tìm ra lý do tại sao… Nhưng trước hết, bạn đã bao giờ nghe nói về bộ nhớ đệm địa lý chưa? Đây là một loại trò chơi truy tìm kho báu sử dụng thiết bị GPS – thường là điện thoại thông minh của bạn – để tìm các thùng chứa nhỏ được gọi là bộ nhớ địa lý được cất giấu trên khắp thế giới. Tôi chắc chắn có thể giới thiệu nó – nó lành mạnh và vui vẻ. Vì vậy, làm thế nào nó hoạt động, chính xác? Chà, bước đầu tiên là truy cập trang web lưu trữ địa lý hoặc tải xuống ứng dụng lưu trữ địa lý vào điện thoại của bạn. Sau đó chọn một geocache và bắt đầu tìm kiếm. Mọi người đã che giấu geocaches trong hơn mười năm, vì vậy thực sự có hàng triệu người trong số họ trên khắp thế giới, bao gồm cả Nam Cực!
Geocaching bắt đầu vào khoảng năm 2000. Tuy nhiên, các trò chơi tương tự đã tồn tại trong quá khứ. Ví dụ, vào giữa thế kỷ 19, một trò chơi gọi là ‘hộp thư’ trở nên phổ biến ở miền nam nước Anh. Những người đi bộ ở vùng nông thôn bắt đầu giấu các hộp bưu thiếp có ghi địa chỉ dọc theo tuyến đường. Khi những người đi bộ khác tìm thấy một hộp, họ thu thập các thẻ và đăng chúng.
Trong geocaching, các hộp chứa nhật ký, nơi người tìm thấy nó có thể viết tên và ngày của họ. (Họ cũng ghi lại kết quả tìm thấy trên trang web.) Geocaches cũng thường chứa một món đồ chơi hoặc quà tặng. Bạn có thể lấy cái này, miễn là bạn thay thế nó bằng thứ bạn mang theo bên mình.
Trò chơi cơ bản chỉ liên quan đến việc tìm một bộ đệm địa lý và ghi lại nó trực tuyến và trong nhật ký. Tuy nhiên, có rất nhiều biến thể: thử thách đa bộ đệm (mỗi bộ đệm dẫn đến bộ đệm tiếp theo cho đến bộ đệm cuối cùng chứa sổ nhật ký), ‘bộ đệm di chuyển’ (bạn di chuyển nó đến một vị trí khác và cập nhật thông tin trên trang web) và webcam caches’ (bạn tìm một webcam công cộng và chụp ảnh của chính mình trên webcam để làm bằng chứng thành công). Tôi đã thử tất cả các loại này và cá nhân tôi thích thử thách nhiều bộ đệm nhất.
Geocaching là một hoạt động bạn có thể thực hiện một mình hoặc giống như tôi, với một vài người bạn hoặc tại các sự kiện với hàng trăm người hâm mộ trò chơi khác. Một ví dụ về sự kiện như vậy là “Fumble after Dark” hàng năm vào tháng 11 ở Thụy Điển. Tôi đang suy nghĩ nghiêm túc về việc tham gia vào năm tới. Vậy tại sao bạn không tham gia vào bộ nhớ đệm địa lý và tôi có thể gặp bạn ở đó!
Tạm biệt nhé!
Claudia
Lời giải:
They are playing geocaching. It’s a kind of treasure-hunting game that uses a GPS device-usually your smartphone-to find small containers called geocaches hidden all over the world.
(Họ đang chơi trò lưu trữ địa lý. Đây là một loại trò chơi truy tìm kho báu sử dụng thiết bị GPS – thường là điện thoại thông minh của bạn – để tìm các thùng chứa nhỏ được gọi là bộ nhớ địa lý được cất giấu trên khắp thế giới.)
3. Read the Reading Strategy and the questions in exercise 4. Then answer the following questions.
(Đọc Chiến lược đọc và các câu hỏi trong bài tập 4. Sau đó trả lời các câu hỏi sau.)
1. Which questions in exercise 4 ask about
(Các câu hỏi nào trong bài tập 4 hỏi về)
a. the writer’s intention?
(dụng ý của người viết?)
b. the writer’s opinion?
(ý kiến của người viết?)
c. factual information?
(thông tin thực tế?)
2. How did you decide on the answers to question 1?
(Làm thế nào bạn quyết định các câu trả lời cho câu hỏi 1?)
3. Which question in exercise 4 is about the whole blog post?
(Câu hỏi nào trong bài tập 4 là về toàn bộ bài đăng trên blog?)
Phương pháp giải:
Reading Strategy (Chiến lược đọc) Multiple-choice questions may test: (Câu hỏi trắc nghiệm có thể kiểm tra) • factual information (detailed or general). (thông tin thực tế (chi tiết hoặc tổng quát).) • the writer’s opinion. (ý kiến của người viết.) • the writer’s intention. (dụng ý của người viết.) You can sometimes (but not always) tell what a question is testing by reading the first part without the options (a-d). (Đôi khi, bạn có thể (nhưng không phải lúc nào cũng vậy) biết câu hỏi đang kiểm tra nội dung gì bằng cách đọc phần đầu tiên mà không có các tùy chọn (a-d).) |
Lời giải:
1.
*Questions in exercise 4 asking about the writer’s intention: Question 6
(Các câu hỏi ở bài tập 4 hỏi về dụng ý của người viết: Câu hỏi 6)
*Questions in exercise 4 asking about the writer’s opinion: Question 4 and 5
(Các câu hỏi trong bài tập 4 hỏi về quan điểm của người viết: Câu hỏi 4 và 5)
*Questions in exercise 4 asking about factual information: Question 1 and 2
(Các câu hỏi trong bài tập 4 hỏi về thông tin thực tế: Câu hỏi 1 và 2)
2. By reading the first part without the options.
(Bằng cách đọc phần đầu tiên mà không có tùy chọn.)
3. Which question in exercise 4 is about the whole blog post? => Question 6
(Câu hỏi nào trong bài tập 4 là về toàn bộ bài đăng trên blog? => Câu 6)
4. Read the blog post again. Choose the correct option (a-d).
(Đọc bài viết trên blog một lần nữa. Chọn phương án đúng (a-d).)
1. To take part in geocaching you need
a. a mobile phone with GPS.
b. a mobile phone with GPS and a toy or gift.
c. a mobile phone, a toy or gift and a logbook.
d. nothing-just yourself!
2. The activity of geocaching
a. began in the 19th century, but only became popular after 2000.
b. was originally only popular in one region of England, but now has fans all over the world.
c. was called “letterboxing’ when it was first invented.
d. has similarities with a 19th-century game.
3. When you find a gift in a geocache, you
a. make a note of the gift on the website.
b. can borrow the gift, but have to return it.
c. are allowed to take the gift if you replace it with something else.
d. take a photo of the gift as proof that you have found it.
4. The writer thinks that the most enjoyable kind of geocaching is when
a. you have to find a public webcam.
b. you have to find a series of geocaches.
c. you have to find a geocache and then hide it in a different place.
d. you simply have to find one geocache.
5. The writer believes the ‘Fumble after Dark’ event
a. is less fun than geocaching with a couple of friends.
b. would be a very enjoyable event to attend.
c. is only suitable for adventurous people.
d. needs to attract more people.
6. The writer has written the blog mainly to
a. suggest that people try geocaching.
b. explain the differences between letterboxing and geocaching.
c. publicise a geocaching event in Sweden.
d. warn readers that geocaching is addictive.
Lời giải:
1. a |
2. d |
3. c |
4. b |
5. b |
6. a |
1. a
Để tham gia vào geocaching bạn cần
a. một chiếc điện thoại di động có GPS.
b. một chiếc điện thoại di động có GPS và một món đồ chơi hoặc quà tặng.
c. điện thoại di động, đồ chơi hoặc quà tặng và nhật ký.
d. không cần gì
Thông tin: It’s a kind of treasure-hunting game that uses a GPS device-usually your smartphone-to find small containers called geocaches hidden all over the world.
(Đó là một loại trò chơi truy tìm kho báu sử dụng thiết bị GPS – thường là điện thoại thông minh của bạn – để tìm các vật chứa nhỏ gọi là bộ nhớ địa lý được cất giấu khắp nơi trên thế giới.)
2. d
Hoạt động của geocaching
a. bắt đầu từ thế kỷ 19, nhưng chỉ trở nên phổ biến sau năm 2000.
b. ban đầu chỉ nổi tiếng ở một vùng của nước Anh, nhưng giờ đây đã có người hâm mộ trên toàn thế giới.
c. được gọi là “hộp thư” khi nó được phát minh lần đầu tiên.
d. có những điểm tương đồng với một trò chơi thế kỷ 19.
Thông tin: However, similar games did exist in the past. For example, in the middle of the 19th century, a game called ‘letterboxing” became popular in the south of England
(Tuy nhiên, các trò chơi tương tự đã tồn tại trong quá khứ. Ví dụ, vào giữa thế kỷ 19, một trò chơi gọi là ‘hộp thư’ đã trở nên phổ biến ở miền nam nước Anh.)
3. c
Khi bạn tìm thấy một món quà trong geocache, bạn
a. ghi chú món quà trên trang web.
b. có thể mượn món quà, nhưng phải trả lại.
c. được phép lấy món quà nếu bạn thay thế nó bằng thứ khác.
d. chụp ảnh món quà để làm bằng chứng rằng bạn đã tìm thấy nó.
Thông tin: You are welcome to take this, provided you replace it with something you have brought with you.
(Bạn có thể lấy cái này, miễn là bạn thay thế nó bằng thứ bạn mang theo bên mình.)
4. b
Người viết nghĩ rằng loại geocaching thú vị nhất là khi
a. bạn phải tìm một webcam công cộng.
b. bạn phải tìm một loạt các geocaches.
c. bạn phải tìm một geocache và sau đó giấu nó ở một nơi khác.
d. bạn chỉ cần tìm một geocache
Thông tin: I’ve enjoyed the multi-cache challenges the most.
(Tôi thích thử thách nhiều bộ geocache nhất.)
5. b
Người viết tin sự kiện ‘Fumble after Dark’
a. ít thú vị hơn so với chơi geocache với một vài người bạn
b. sẽ là một sự kiện rất thú vị để tham dự.
c. chỉ phù hợp với những người ưa mạo hiểm.
d. cần thu hút nhiều người hơn.
Thông tin: I’m seriously thinking about joining it next year.
(Tôi đang suy nghĩ nghiêm túc về việc tham gia vào năm tới.)
6. a
Người viết đã viết blog chủ yếu để
a. đề nghị mọi người thử geocaching.
b. giải thích sự khác biệt giữa “hộp thư” và geocache.
c. công khai một sự kiện lưu trữ địa lý ở Thụy Điển.
d. cảnh báo độc giả rằng geocaching gây nghiện.
Thông tin: I can definitely recommend it- it’s healthy and fun.
(Tôi chắc chắn có thể giới thiệu nó – nó lành mạnh và vui vẻ.)
5. SPEAKING KEY PHRASES Work in pairs. Would you like to play this game? Why? / Why not? Use the adjectives, and phrases below to help you.
(Làm việc theo cặp. Bạn có muốn chơi trò chơi này không? Tại sao? / Tại sao không? Sử dụng các tính từ và cụm từ dưới đây để giúp bạn.)
Adjectives
addictive |
boring |
difficult |
exciting |
exhausting |
healthy |
time-consuming |
|
Explaining preferences (Giải thích sự yêu thích hơn)
– I’d find it… It sounds really…
(Tôi thấy nó… Nghe có vẻ thực sự…)
– I’d like to play it because…
(Tôi muốn chơi nó vì…)
– It appeals/doesn’t appeal to me because…
(Nó hấp dẫn/không hấp dẫn tôi bởi vì…)
– I’m (not) really into… I’d rather… I can’t stand…
(Tôi (không) thực sự thích… Tôi muốn… tôi không thể chịu được…)
– I don’t mind…, but…
(Tôi không phiền…, nhưng…)
Phương pháp giải:
– addictive (adj): gây nghiện
– boring (adj): chán
– difficult (adj): khó
– exciting (adj): thú vị
– exhausting (adj): kiệt sức
– healthy (adj): lành mạnh
– time-consuming (adj): tốn thời gian
Lời giải:
If I had a chance I would like to play this game. In my opinion, it’s really interesting and exciting. You know I’m the kind of person who likes the feeling of curiosity and exploring new things, so I think this game is suitable for me. It also appeals to me because if I play with my team, I can have a quality time with them while enjoying a healthy activity. Finding something may be time consuming, but it will make me improve my patience.
(Nếu tôi có cơ hội tôi muốn chơi trò chơi này. Theo ý kiến của tôi nó thực sự thú vị và hấp dẫn. Bạn biết đấy, tôi là một người thích cảm giác tò mò và khám phá những điều mới, vì vậy tôi nghĩ trò chơi này phù hợp với tôi. Nó cũng hấp dẫn tôi vì nếu tôi chơi với nhóm của mình, tôi có thể có khoảng thời gian chất lượng với họ trong khi tận hưởng một hoạt động lành mạnh. Việc tìm kiếm thứ gì đó được thực hiện tốn thời gian, nhưng nó sẽ giúp tôi cải thiện sự kiên nhẫn của mình.)
Unit 2 2G. Speaking lớp 11 trang 32
1. SPEAKING Look at the photos. Match the activities with four of the adventure sports.
(Nhìn vào những bức ảnh. Nối các hoạt động với bốn môn thể thao mạo hiểm.)
Adventure activities
abseiling |
bodyboarding |
bungee |
jumping |
climbing |
hang-gliding |
hiking |
karting |
kayaking |
mountain biking |
parkour |
snowboarding |
surfing |
|
|
Phương pháp giải:
Adventure activities (Các hoạt động thám hiểm)
– abseiling: trượt dốc
– bodyboarding: lướt ván nằm
– bungee: nhảy bungee
– jumping: nhảy
– climbing: leo
– hang-gliding: dù lượn
– hiking: đi bộ đường dài
– karting: đua xe kart
– kayaking: chèo thuyền kayak
– mountain biking: đi xe đạp leo núi
– parkour: vượt chướng ngại vật
– snowboarding: trượt tuyết
– surfing: lướt sóng
Lời giải:
A. climbing (leo)
B. karting (đua xe kart)
C. kayaking (chèo thuyền kayak)
D. hiking (đi bộ đường dài)
2. SPEAKING Work in pairs. Ask and answer the questions. Give reasons for your opinions.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi. Đưa ra lý do cho ý kiến của bạn.)
1. Which of the activities in the photos looks
(Hoạt động nào trong các bức ảnh trông)
a. most fun? (vui nhất?)
b. most challenging? (thách thức nhất?)
c. most dangerous? (nguy hiểm nhất?)
2. Have you ever tried any of the adventure activities in exercise 1? If so, did you enjoy them? If not, would you like to try them?
(Bạn đã bao giờ thử bất kỳ hoạt động mạo hiểm nào trong bài tập 1 chưa? Nếu vậy, bạn có thích chúng không? Nếu chưa, bạn có muốn thử chúng không?)
Lời giải:
1a. Which of the activities in the photos looks most fun?
(Hoạt động nào trong các bức ảnh trông thú vị nhất?)
I think the activity in the photo which looks most fun is going hiking. This is because while we go hiking over a long distance with our team, we can have some small talks and share everything together on the way.
(Tôi nghĩ rằng hoạt động trong ảnh trông thú vị nhất là đi bộ đường dài. Điều này là do trong khi chúng tôi đi bộ đường dài với nhóm của mình, chúng tôi có thể có một số cuộc trò chuyện nhỏ và chia sẻ mọi thứ cùng nhau trên đường đi.)
1b. Which of the activities in the photos looks most challenging?
(Hoạt động nào trong các bức ảnh có vẻ khó khăn nhất?)
In my opinion, the most challenging activity is climbing because I am extremely afraid of heights.
(Theo tôi, hoạt động thử thách nhất là leo núi vì tôi cực kỳ sợ độ cao.)
1c. Which of the activities in the photos looks most dangerous?
(Hoạt động nào trong các bức ảnh trông nguy hiểm nhất?)
Karting is the most dangerous activity. I have never seen this activity before; however, I can see the runners wearing a lot of protective clothes, so I think it’s dangerous.
(Karting là hoạt động nguy hiểm nhất. Tôi chưa bao giờ thấy hoạt động này trước đây; tuy nhiên, tôi có thể thấy những người chạy bộ mặc rất nhiều quần áo bảo hộ, vì vậy tôi nghĩ điều đó rất nguy hiểm.)
2. Have you ever tried any of the adventure activities in exercise 1? If so, did you enjoy them? If not, would you like to try them?
(Bạn đã bao giờ thử bất kỳ hoạt động mạo hiểm nào trong bài tập 1 chưa? Nếu vậy, bạn có thích chúng không? Nếu chưa, bạn có muốn thử chúng không?)
I have never tried any of the adventure activities in exercise 1. Actually, I am not a brave person, so I usually avoid these activities.
(Tôi chưa bao giờ thử bất kỳ hoạt động mạo hiểm nào trong bài tập 1. Thực sự tôi không phải là người dũng cảm, vì vậy tôi thường tránh những hoạt động này.)
3. Read the task below. Then listen to two students doing the task. Which activities do they consider? Which one do they agree on?
(Đọc nhiệm vụ dưới đây. Sau đó nghe 2 học sinh làm bài. Những hoạt động nào họ xem xét? Họ đồng ý với cái nào?)
You and a friend are planning a day out doing an adventure activity. Discuss with your friend what you are going to do. Give reasons for your opinions. Agree on an activity.
(Bạn và một người bạn đang lên kế hoạch cho một ngày tham gia hoạt động phiêu lưu. Thảo luận với bạn của bạn về những gì bạn sẽ làm. Đưa ra lý do cho ý kiến của bạn. Đồng ý về một hoạt động.)
Lời giải:
Đang cập nhật!
4. KEY PHRASES Read the Speaking Strategy and the phrases below. Check that you understand them all. Then listen again. Which of the phrases did the students use?
(Đọc Chiến lược nói và các cụm từ bên dưới. Kiểm tra xem bạn có hiểu tất cả chúng không. Sau đó nghe lại. Học sinh đã sử dụng những cụm từ nào?)
Speaking Strategy (Chiến lược nói) When you have to reach an agreement, be sure to use a range of phrases for expressing preferences, raising objections and coming to an agreement. (Khi bạn phải đạt được thỏa thuận, hãy đảm bảo sử dụng nhiều cụm từ để bày tỏ sở thích, đưa ra phản đối và đi đến thỏa thuận.) |
Expressing preferences (Bày tỏ sở thích) – I quite fancy… (Tôi khá thích…) – I think… would be (fun). I’m quite keen on… (Tôi nghĩ… sẽ là (vui vẻ). Tôi khá quan tâm đến …) – I like the idea of … (Tôi thích ý tưởng về…) – I think… is a better option than…. (Tôi nghĩ… là một lựa chọn tốt hơn so với….) Raising objections (Lên tiếng phản đối) – Sorry, but I don’t really fancy… (Xin lỗi, nhưng tôi không thực sự thích…) – Don’t you think it (would be expensive)? (Bạn không nghĩ rằng nó (sẽ tốn kém)?) – The problem with… is that… (Vấn đề với… là…) – Sorry, but I don’t think that’s a very good idea. I’m not keen on…because… (Xin lỗi, nhưng đừng nghĩ đó là một ý kiến hay. Tôi không quan tâm đến… bởi vì…) – I don’t think… would be as (interesting) as… I’d rather (go climbing) than (karting). (Tôi không nghĩ… sẽ (thú vị) như… Tôi thà (đi leo núi) hơn là (đua xe kart).) Coming to an agreement (Đi đến một thỏa thuận) – We need to make a decision. Overall… would be better. (Chúng ta cần đưa ra quyết định. Nhìn chung,… sẽ tốt hơn.) – Can we agree on…, then? OK, I agree. (Chúng ta có thể đồng ý về…? OK, tôi đồng ý.) – That’s settled then. (Quyết định vậy đi.) |
5. Work in pairs. Prepare to do the task in exercise 3.
(Làm việc theo cặp. Chuẩn bị làm bài tập 3.)
– Choose three activities that you would like to do using the list in exercise 1 or your own ideas. Make sure you and your partner choose different activities.
(Chọn ba hoạt động mà bạn muốn thực hiện bằng cách sử dụng danh sách trong bài tập 1 hoặc ý tưởng của riêng bạn. Hãy chắc chắn rằng bạn và đối tác của bạn chọn các hoạt động khác nhau.)
– Make notes about: (Ghi chú về)
a. why you want to do the activities you have chosen.
(tại sao bạn muốn thực hiện các hoạt động bạn đã chọn.)
b. why you do not want to do the activities your partner has chosen.
(tại sao bạn không muốn thực hiện các hoạt động mà đối tác của bạn đã chọn.)
Lời giải:
My three activities: surfing, climbing, kayaking
(Ba hoạt động của tôi: lướt sóng, leo núi, chèo thuyền kayak)
My partner’s three activities: hiking, hang-gliding, mountain biking
(Ba hoạt động của đối tác của tôi: đi bộ đường dài, đi tàu lượn, đạp xe leo núi)
a. why you want to do the activities you have chosen.
(tại sao bạn muốn thực hiện các hoạt động bạn đã chọn.)
– suitable location.
(vị trí phù hợp.)
– enjoy new feelings on the water.
(tận hưởng cảm giác mới lạ trên mặt nước.)
– beautiful view on the top of a mountain.
(góc ngắm cảnh đẹp trên đỉnh núi.)
b. why you do not want to do the activities your partner has chosen.
(tại sao bạn không muốn thực hiện các hoạt động mà đối tác của bạn đã chọn.)
– have to walk long distances.
(phải đi bộ đường dài.)
– have to buy special equipment.
(phải mua thiết bị đặc biệt.)
– it’s tiring.
(nó mệt mỏi.)
6. SPEAKING Work in pairs. Do the task in exercise 3 using your notes and the phrases in exercise 4 to help you.
(Làm việc theo cặp. Làm bài tập ở Bài 3 sử dụng những ghi chú của em và các cụm từ ở Bài 4 để giúp em.)
You and a friend are planning a day out doing an adventure activity. Discuss with your friend what you are going to do. Give reasons for your opinions. Agree on an activity.
(Bạn và một người bạn đang lên kế hoạch cho một ngày tham gia hoạt động phiêu lưu. Thảo luận với bạn của bạn về những gì bạn sẽ làm. Đưa ra lý do cho ý kiến của bạn. Đồng ý về một hoạt động.)
Lời giải:
A: What adventure activity are you going to do this weekend?
(Bạn sẽ làm hoạt động phiêu lưu nào vào cuối tuần này?)
B: As you know, we planned to go to Phu Yen Province for our trip. I suggest going kayaking and windsurfing because the beach there is really beautiful. I think these activities would be fun.
(Như bạn đã biết, chúng ta dự định đến tỉnh Phú Yên cho chuyến đi của chúng ta. Tôi khuyên bạn nên chèo thuyền kayak và lướt sóng vì bãi biển ở đó rất đẹp. Tôi nghĩ những hoạt động này sẽ rất vui.)
A: Sorry, but I don’t think that’s a very good idea. I’m not keen on aquatic activities because I don’t know how to swim. Actually, I’m scared of water.
(Xin lỗi, nhưng tôi không nghĩ đó là một ý kiến hay. Tôi không thích các hoạt động dưới nước vì tôi không biết bơi. Thực ra, tôi sợ nước.)
B: I understand. What activities do you like?
(Tôi hiểu. Bạn thích những hoạt động nào?)
A: I would like to go hiking, hang-gliding or mountain biking. I extremely like the idea of staying on top of the mountain and enjoying the fresh air.
(Tôi muốn đi bộ đường dài, đi tàu lượn hoặc đạp xe leo núi. Tôi cực kỳ thích ý tưởng ở trên đỉnh núi và tận hưởng không khí trong lành.)
B: Do you think hang-gliding would be expensive because we have to buy a lot of equipment?
(Bạn có nghĩ rằng trò chơi diều lượn sẽ tốn kém vì chúng tôi phải mua rất nhiều thiết bị không?)
A: Yes, I am thinking about that.
(Vâng, tôi đang nghĩ về điều đó.)
B: Personally, I like climbing mountains, too. Can we agree on climbing?
(Cá nhân tôi cũng thích leo núi. Chúng ta có thể đồng ý leo núi không?)
A: That’s settled then.
(Quyết định vậy đi!)
Unit 2 2H. Writing lớp 11 trang 33
1. SPEAKING Match the photos with two clubs from the list below. Which clubs from the list would you like to belong to? Give reasons.
(Ghép các bức ảnh với hai câu lạc bộ từ danh sách dưới đây. Bạn muốn thuộc về những câu lạc bộ nào trong danh sách? Đưa ra lý do.)
School clubs
art club |
astronomy club |
baking club |
computer club |
photography club |
film club |
fitness club |
school choir |
science club |
Phương pháp giải:
School clubs (Những câu lạc bộ ở trường)
– art club: câu lạc bộ nghệ thuật
– astronomy club: câu lạc bộ thiên văn học
– baking club: câu lạc bộ làm bánh
– computer club: câu lạc bộ máy tính
– photography club: câu lạc bộ chụp ảnh
– film club: câu lạc bộ phim
– fitness club: câu lạc bộ thể hình
– school choir: dàn đồng ca của trường
– science club: câu lạc bộ khoa học
Lời giải:
Picture 1: photography club (Ảnh 1: câu lạc bộ nhiếp ảnh)
Picture 2: school choir (Ảnh 2: dàn đồng ca của trường)
I would like to take part in a photography club and a fitness club. The reason I chose photography club is because I want to learn more skills to take beautiful pictures because I’m not good at it. I love fitness club because I think I can do more exercise and improve my mental health and physical health there.
(Tôi muốn tham gia câu lạc bộ nhiếp ảnh và câu lạc bộ thể hình. Lý do tôi chọn câu lạc bộ nhiếp ảnh vì tôi muốn học thêm kỹ năng để chụp những bức ảnh đẹp vì tôi không giỏi về nó. Tôi thích câu lạc bộ thể hình vì tôi nghĩ rằng tôi có thể tập thể dục nhiều hơn và cải thiện sức khỏe tinh thần cũng như thể chất của mình ở đó.)
2. Read the task and the blog post below. Which clubs from exercise 1 are mentioned? Which other clubs that are not in exercise 1 are mentioned?
(Đọc nhiệm vụ và bài viết trên blog dưới đây. Câu lạc bộ nào từ bài tập 1 được đề cập? Những câu lạc bộ nào khác không có trong bài tập 1 được đề cập?)
One Saturday last month, the school organised an open day for students and parents to learn about all the school clubs. The event took place in the playground and also in the school hall.
More than two hundred people came to the school to find out about the activities the school can offer. Most of them were parents of primary school children who are going to start at the school in September, at the beginning of the next school year.
More than twenty different school clubs had stalls in the playground. Students and teachers at the stalls explained to the visitors what goes on at the clubs. In the school hall, there were karate displays from the martial arts club and a short performance by the choir.
In my view, the day was a great success. Since the open day, lots of people have been asking for information about clubs. As well as that, the school has received suggestions for new clubs, including ballroom dancing and ice skating!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Vào thứ Bảy tuần trước, trường tổ chức một ngày mở cửa cho học sinh và phụ huynh để tìm hiểu về tất cả các câu lạc bộ của trường. Sự kiện diễn ra ở sân chơi và cả trong hội trường của trường.
Hơn hai trăm người đã đến trường để tìm hiểu về các hoạt động mà trường có thể cung cấp. Hầu hết họ đều là phụ huynh của các em học sinh tiểu học sẽ khai giảng vào tháng 9, đầu năm học mới.
Hơn hai mươi câu lạc bộ trường học khác nhau có gian hàng trong sân chơi. Học sinh và giáo viên tại các gian hàng giải thích cho du khách về những gì diễn ra tại các câu lạc bộ. Trong hội trường, có màn biểu diễn karate của câu lạc bộ võ thuật và màn trình diễn ngắn của dàn đồng ca.
Theo quan điểm của tôi, ngày là một thành công lớn. Kể từ ngày mở cửa, rất nhiều người đã hỏi thông tin về các câu lạc bộ. Cùng với đó, trường đã nhận được đề xuất cho các câu lạc bộ mới, bao gồm khiêu vũ và trượt băng!
Lời giải:
– Which clubs from exercise 1 are mentioned? => school choir.
(Những câu lạc bộ nào từ bài tập 1 được đề cập? => dàn đồng ca của trường)
Thông tin: In the school hall, there were karate displays from the martial arts club and a short performance by the choir.
(Trong hội trường, có màn biểu diễn karate của câu lạc bộ võ thuật và màn trình diễn ngắn của dàn đồng ca.)
– Which other clubs that are not in exercise 1 are mentioned? => dancing and ice skating
(Những câu lạc bộ nào khác không có trong bài tập 1 được đề cập? => khiêu vũ và trượt băng)
Thông tin: As well as that, the school has received suggestions for new clubs, including ballroom dancing and ice skating!
(Cùng với đó, trường đã nhận được đề xuất cho các câu lạc bộ mới, bao gồm khiêu vũ và trượt băng.)
3. Answer the questions about the blog post
(Trả lời các câu hỏi về bài đăng trên blog)
What phrase does the writer use to
(Cụm từ nào người viết dùng để)
a. say when a past event took place?
(nói khi nào một sự kiện quá khứ xảy ra?)
b. introduce a personal opinion?
(giới thiệu một ý kiến cá nhân?)
c. introduce an additional point?
(giới thiệu một điểm truyền thống)
Lời giải:
a. “One Saturday last month,…”
(Vào thứ Bảy tuần trước,…)
Thông tin: One Saturday last month, the school organised an open day for students and parents to learn about all the school clubs.
(Vào thứ Bảy tuần trước, trường tổ chức một ngày mở cửa cho học sinh và phụ huynh để tìm hiểu về tất cả các câu lạc bộ của trường.)
b. “In my view,…”
Thông tin: In my view, the day was a great success
(Theo quan điểm của tôi, ngày hôm đó là một thành công lớn)
c. “As well as that,…”
(Cùng với đó,…)
Thông tin: As well as that, the school has received suggestions for new clubs, including ballroom dancing and ice skating!
(Cùng với đó, trường đã nhận được đề xuất cho các câu lạc bộ mới, bao gồm khiêu vũ và trượt băng!)
4. SPEAKING Read the Writing Strategy. In pairs, look through the blog post in exercise 2 and suggest twelve words you could delete. Then compare your ideas with another pair’s.
(Đọc Chiến lược viết. Làm theo cặp, xem qua bài đăng trên blog ở bài tập 2 và gợi ý 12 từ bạn có thể xóa. Sau đó, so sánh ý tưởng của bạn với ý tưởng của cặp khác.)
Writing Strategy (Chiến lược viết) Where there is a word limit for the writing task, make sure you keep within it. If you went over the limit, decide which words you can delete. For example, there may be unnecessary adjectives or examples. When you have cut the words, make sure that a) the text still makes sense and b) all points in the task are still covered. (Trong trường hợp có giới hạn từ cho bài viết, hãy đảm bảo rằng bạn giữ trong giới hạn đó. Nếu bạn đã vượt quá giới hạn, hãy quyết định những từ nào bạn có thể xóa. Ví dụ, có thể có những tính từ hoặc ví dụ không cần thiết. Khi bạn đã cắt các từ, hãy đảm bảo rằng a) văn bản vẫn có nghĩa và b) tất cả các điểm trong nhiệm vụ vẫn được bao phủ.) |
Lời giải:
Some words you could delete:
(Một số từ bạn có thể xóa)
– at the beginning of the next school year.
(vào đầu năm học tiếp theo.)
– great
(tuyệt)
– including ballroom dancing and ice skating
(bao gồm khiêu vũ và trượt băng)
On Saturday last month, the school organised an open day for students and parents to learn about all the school clubs. The event took place in the playground and also in the school hall.
More than two hundred people came to the school to find out about the activities the school can offer. Most of them were parents of primary school children who are going to start at the school in September, at the beginning of the next school year.
More than twenty different school clubs had stalls in the playground. Students and teachers at the stalls explained to the visitors what goes on at the clubs. In the school hall, there were karate displays from the martial arts club and a short performance by the choir.
In my view, the day was a great success. Since the open day, lots of people have been asking for information about clubs. As well as that, the school has received suggestions for new clubs, including ballroom dancing and ice skating!
5. Read the task below. Then prepare a plan for your blog post.
(Đọc nhiệm vụ dưới đây. Sau đó chuẩn bị một kế hoạch cho bài đăng trên blog của bạn.)
You recently went to a show performed by a number of different clubs at school. Write a blog post about it.
(Gần đây, bạn đã tham gia một buổi biểu diễn do một số câu lạc bộ khác nhau biểu diễn ở trường. Viết một bài blog về nó.)
-
Where and when did the show take place?
(Chương trình diễn ra ở đâu và khi nào?)
-
Who attended the event and how did they react?
(Ai đã tham dự sự kiện và họ phản ứng như thế nào?)
-
Give your personal opinion of the event.
(Đưa ra ý kiến cá nhân của bạn về sự kiện.)
-
Suggest two improvements for next year.
(Đề xuất hai cải tiến cho năm tới.)
Paragraph 1: the time, the place and the clubs
(Đoạn 1: thời gian, địa điểm và câu lạc bộ)
Paragraph 2: the attendees and their reactions.
(Đoạn 2: những người tham dự và phản ứng của họ.)
Paragraph 3: your opinions
(Đoạn 3: ý kiến của bạn)
Paragraph 4: suggested improvements
(Đoạn 4: đề xuất cải tiến)
Lời giải:
Paragraph 1: the time, the place and the clubs
(Đoạn 1: thời gian, địa điểm và câu lạc bộ)
– At 8 last Sunday.
(Lúc 8 giờ Chủ nhật vừa rồi.)
– Gia Dinh High School
(Trường THPT Gia Định)
– many clubs for students
(nhiều câu lạc bộ cho học sinh)
Paragraph 2: the attendees and their reactions.
(Đoạn 2: những người tham dự và phản ứng của họ.)
– students at Gia Dinh high school and their parents.
(học sinh trường THPT Gia Định và phụ huynh.)
– happy, excited, enjoyable
(vui vẻ, hào hứng, thích thú)
Paragraph 3: your opinions
(Đoạn 3: ý kiến của bạn)
The event was quite successful.
(Sự kiện khá thành công.)
Paragraph 4: suggested improvements
(Đoạn 4: đề xuất cải tiến)
– should have more musical performances during the events.
(nên có nhiều tiết mục văn nghệ hơn trong các sự kiện.)
– more trash bins should be placed in the school yard.
(nên đặt thêm nhiều thùng rác trong sân trường.)
6. SPEAKING Work in pairs. Compare your notes from exercise 5 and suggest at least one improvement for your partner’s plan.
(So sánh ghi chú của bạn từ bài tập 5 và đề xuất ít nhất một cải tiến cho kế hoạch của đối tác của bạn.)
7. Write a blog post (150-180 words) using the task and plan from exercise 5. Include phrases from exercise 3 if appropriate.
(Viết một bài blog (150-180 từ) sử dụng nhiệm vụ và kế hoạch từ bài tập 5. Bao gồm các cụm từ từ bài tập 3 nếu thích hợp.)
Lời giải:
At 8:00 AM last Sunday, My school organized a club activity day for every student at Gia Dinh high school and their parents to take part in. The event took place in the schoolyard and drew a lot of attention.
Because it was held on the weekend, many people attended. Nearly 300 students went to school on that day to take part in the event to find out which clubs are suitable for them. A club day also attracted the attention of their parents because they wanted to know what activities the clubs have and how useful it was for their children. All parents and students were extremely happy and excited.
From my point of view, the event was quite successful because it has brought a lot of benefits for the students.
In my view, the event would be perfect if there were more activities on the stage such as dancing, singing or some games to make the atmosphere more exciting. Secondly, the organizer should place more trash bins in the yard in the next event.
Tạm dịch:
Vào lúc 8:00 sáng Chủ Nhật tuần trước, trường em đã tổ chức ngày sinh hoạt câu lạc bộ cho mỗi học sinh trường THPT Gia Định và phụ huynh tham gia. Sự kiện diễn ra ngay tại sân trường đã thu hút rất nhiều sự chú ý.
Vì được tổ chức vào cuối tuần nên rất đông người tham dự. Gần 300 học sinh đến trường trong ngày hôm đó để tham gia sự kiện tìm kiếm câu lạc bộ phù hợp với mình. Ngày hội câu lạc bộ cũng thu hút sự quan tâm của phụ huynh vì họ muốn biết câu lạc bộ có những hoạt động gì và nó có ích gì cho con mình. Tất cả phụ huynh và học sinh vô cùng vui mừng và phấn khởi.
Theo quan điểm của tôi, sự kiện này khá thành công vì nó đã mang lại rất nhiều lợi ích cho các em học sinh.
Theo tôi, sự kiện sẽ hoàn hảo hơn nếu có thêm các hoạt động trên sân khấu như nhảy, hát hoặc một số trò chơi để không khí sôi động hơn. Thứ hai, ban tổ chức nên đặt thêm thùng rác ở sân trong sự kiện tiếp theo.
Unit 2 2I. Culture lớp 11 trang 34
1. SPEAKING Look at the photo above. Which natural phenomenon is it? What happens if the greenhouse gases keep increasing?
(Nhìn vào bức ảnh trên. Đó là hiện tượng tự nhiên nào? Điều gì xảy ra nếu khí nhà kính tiếp tục tăng?)
Lời giải:
The natural phenomenon is global warming. If greenhouse gases keep increasing, the temperature on Earth will increase higher and higher. It will have a negative effect on every creature.
(Hiện tượng tự nhiên là sự nóng lên toàn cầu. Nếu khí nhà kính tiếp tục tăng, nhiệt độ trên Trái Đất sẽ ngày càng cao hơn. Nó sẽ có tác động tiêu cực đến mọi sinh vật.)
2. What greenhouse gases are produced through human activities? Match column A with column B to have an answer.
(Những loại khí nhà kính được sản xuất thông qua các hoạt động của con người? Nối cột A với cột B để có câu trả lời.)
A. Refrigerator Aerosols (thiết bị làm lạnh) Cattle-Fertiliser (gia súc-phân bón) Oil-Coal (dầu – than) Gasoline-Agriculture (xăng dầu – nông nghiệp) |
B. CH4 N3O CO2 CFCs |
Lời giải:
– Refrigerator Aerosols => CFCs
(thiết bị làm lạnh => CFCs)
– Cattle-Fertiliser => CH4
(gia súc – phân bón => CH4 )
– Oil – Coal => CO2
(dầu – than => CO2)
– Gasoline-Agriculture => N3O
(xăng dầu – nông nghiệp => N3O)
3. VOCABULARY Check the meaning of the following words or phrases. Which is not related to global warming?
(Kiểm tra nghĩa của các từ hoặc cụm từ sau. Từ nào không liên quan đến sự nóng lên toàn cầu?)
deforestation |
industrialisation |
climate change |
emissions |
habitat destruction |
animal poaching |
ice melting |
population growth |
Phương pháp giải:
– deforestation: phá rừng
– industrialization: công nghiệp hóa
– climate change: thay đổi khí hậu
– emissions: khí thải
– habitat destruction: phá hủy môi trường sống
– animal poaching: săn trộm động vật
– ice melting: băng tan
– population growth: tăng trưởng dân số
Lời giải:
Which is not related to global warming?
(Từ nào không liên quan đến sự nóng lên toàn cầu?)
=> animal poaching: săn bắt động vật trái phép
4. Read paragraph A of the text. Which of the ideas in exercise 3 are mentioned in the reading?
(Đọc đoạn A của văn bản. Ý nào trong bài tập 3 được nhắc đến trong bài đọc?)
A. Home (2009) is a 90-minute documentary about human threats to the Earth’s ecological balance. It is made up of aerial shots of various places across the globe. Aiming to raise people’s awareness of the alarming environmental destruction, this French movie shows human huge impacts on the Earth and the consequences of climate change. Viewers of the documentary particularly enjoy the footage of human origins, the Earth’s water cycle, population growth, the melting Arctic ice cap and the coral reef.
B. The film was completed in eighteen months and the film crew did their filming of 488-hour raw footage by flying in a helicopter over various regions in more than fifty countries. At a press conference in Paris on March 9, 2009, its director, Yann Arthus-Bertrand, announced that its released versions would include theatre, television, DVD and the internet. About two months later, the film’s worldwide release date was confirmed to be June 5.2009. Despite its availability in various forms, Home (2009) had its world festival premiere at the Dawn Breakers International Film Festival in 2012.
C. Home (2009) is available for free access in 14 languages. Director Yann Arthus-Bertrand has insisted that the film has no copyright. He has also stressed the educational benefits of the film over its financial gains. With this aim in mind, the film producer made the film available to as many people as possible. The film can be downloaded to your smart TV or any kind of digital device, with the proceeds all going to the GoodPlanet Foundation.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
A. Home (2009) là bộ phim tài liệu dài 90 phút về các mối đe dọa của con người đối với sự cân bằng sinh thái của Trái đất. Nó được tạo thành từ các bức ảnh chụp từ trên không của nhiều địa điểm khác nhau trên toàn cầu. Với mục tiêu nâng cao nhận thức của mọi người về sự hủy hoại môi trường đáng báo động, bộ phim Pháp này cho thấy những tác động to lớn của con người đối với Trái đất và hậu quả của biến đổi khí hậu. Người xem bộ phim tài liệu đặc biệt thích thú với những thước phim về nguồn gốc loài người, vòng tuần hoàn nước của Trái đất, sự gia tăng dân số, chỏm băng ở Bắc Cực đang tan chảy và rạn san hô.
B. Bộ phim được hoàn thành trong mười tám tháng và đoàn làm phim đã thực hiện cảnh quay thô dài 488 giờ bằng cách bay trực thăng qua nhiều vùng khác nhau ở hơn 50 quốc gia. Tại một cuộc họp báo ở Paris vào ngày 9 tháng 3 năm 2009, giám đốc của nó, Yann Arthus-Bertrand, đã thông báo rằng các phiên bản đã phát hành của nó sẽ bao gồm rạp hát, truyền hình, DVD và internet. Khoảng hai tháng sau, ngày phát hành toàn cầu của phim được xác nhận là tháng 5.2009. Mặc dù có sẵn dưới nhiều hình thức khác nhau, Home (2009) đã có buổi ra mắt liên hoan thế giới tại Liên hoan phim quốc tế Dawn Breakers vào năm 2012.
C. Trang chủ (2009) có sẵn để truy cập miễn phí bằng 14 ngôn ngữ. Đạo diễn Yann Arthus-Bertrand khẳng định bộ phim không có bản quyền. Anh ấy cũng đã nhấn mạnh lợi ích giáo dục của bộ phim hơn là lợi ích tài chính của nó. Với mục đích này, nhà sản xuất phim đã cung cấp bộ phim cho càng nhiều người càng tốt. Có thể tải phim xuống TV thông minh của bạn hoặc bất kỳ loại thiết bị kỹ thuật số nào, tất cả số tiền thu được sẽ được chuyển đến GoodPlanet Foundation.
Lời giải:
The ideas in exercise 3 are mentioned in the reading: population growth and ice melting.
(Các ý trong bài tập 3 được đề cập trong bài đọc: gia tăng dân số và băng tan.)
5. Read the text. Find the details related to the following numbers.
(Đọc văn bản. Tìm các chi tiết liên quan đến các số sau.)
14 50 488 2009 2012
Lời giải:
*14
Thông tin: Home (2009) is available for free access in 14 languages.
(Trang chủ (2009) có sẵn để truy cập miễn phí bằng 14 ngôn ngữ.)
*50
Thông tin: The film was completed in eighteen months and the film crew did their filming of 488-hour raw footage by flying in a helicopter over various regions in more than fifty countries.”
(Bộ phim được hoàn thành trong 18 tháng và đoàn làm phim đã thực hiện cảnh quay thô dài 488 giờ bằng trực thăng bay qua nhiều vùng khác nhau ở hơn 50 quốc gia.)
*488
Thông tin: The film was completed in eighteen months and the film crew did their filming of 488-hour raw footage.
(Bộ phim được hoàn thành trong mười tám tháng và đoàn làm phim đã quay những cảnh quay thô dài 488 giờ.)
*2009
Thông tin: At a press conference in Paris on March 9, 2009, its director, Yann Arthus-Bertrand, announced that its released versions would include theatre, television, DVD and the internet.
(Tại một cuộc họp báo ở Paris vào ngày 9 tháng 3 năm 2009, giám đốc của nó, Yann Arthus-Bertrand, đã thông báo rằng các phiên bản đã phát hành của nó sẽ bao gồm rạp hát, truyền hình, DVD và internet.)
*2012
Thông tin: Home (2009) had its world festival premiere at the Dawn Breakers International Film Festival in 2012.
(Home (2009) đã có buổi ra mắt liên hoan thế giới tại Liên hoan phim quốc tế Dawn Breakers vào năm 2012.)
6. Answer the questions in your own words.
(Trả lời các câu hỏi từ ngữ nói của riêng bạn.)
1. What images can be seen in the film?
(Những hình ảnh có thể được nhìn thấy trong phim?)
2. Where can Home (2009) be seen?
(Có thể xem Home (2009) ở đâu?)
3. Why doesn’t Home (2009) have any copyright?
(Tại sao Home (2009) không có bản quyền?)
Lời giải:
1. In the movie we can see a lot of scenes about our origins, Earth’s water cycle, the increasing population and some natural disasters such as ice melting…
(Trong phim chúng ta có thể thấy rất nhiều cảnh về nguồn gốc của chúng ta, vòng tuần hoàn nước của Trái đất, dân số ngày càng tăng và một số thảm họa thiên nhiên như băng tan…)
2. It can be seen on different platforms such as theater television, DVD and the Internet.
(Nó có thể được xem trên các nền tảng khác nhau như DVD truyền hình rạp hát và Internet.)
3. It doesn’t have any copyright because the director wants to focus on the educational benefits more than financial gains.
(Nó không có bất kỳ bản quyền nào vì đạo diễn muốn tập trung vào lợi ích giáo dục hơn là lợi ích tài chính.)
7. SPEAKING Work in groups. Discuss the question and then share with the class.
(Làm việc nhóm. Thảo luận câu hỏi và sau đó chia sẻ với cả lớp.)
Which do you think is more effective in raising people’s awareness of protecting the environment: a film or a book? Justify your answer.
(Bạn nghĩ cái nào hiệu quả hơn trong việc nâng cao nhận thức của mọi người về bảo vệ môi trường: một bộ phim hay một cuốn sách? Biện minh cho câu trả lời của bạn.)
Lời giải:
In my opinion, to raise people’s awareness of protecting the environment, a film is more effective than a book. This is because of two reasons.
Firstly, watching a film is less time consuming than reading a book. We can spend three hours watching a film on the laptop or at the movie theater; however, it is quite hard for most people to spend the same amount of time reading books.
Secondly, the film is more interesting and appealing to people with the moving pictures and modern sound system. It’s easier to make viewers understand.
Tạm dịch:
Theo tôi, để nâng cao nhận thức của mọi người về bảo vệ môi trường, một bộ phim sẽ hiệu quả hơn một cuốn sách. Điều này là do hai lý do.
Thứ nhất, xem phim tốn ít thời gian hơn đọc sách. Chúng ta có thể dành ba giờ để xem một bộ phim trên máy tính xách tay hoặc tại rạp chiếu phim; tuy nhiên, hầu hết mọi người đều khó có thể dành cùng một lượng thời gian để đọc sách.
Thứ hai, phim hay và lôi cuốn người xem hơn với hình ảnh chuyển động và hệ thống âm thanh hiện đại. Nó dễ dàng hơn để làm cho người xem hiểu.
Review Unit 2 lớp 11 trang 35
Reading
Read two texts. Circle the correct answers (A-D).
(Đọc hai văn bản. Khoanh chọn câu trả lời đúng.)
John has been a keen reader and his favourite topic is climate change. Looking at his bookshelf, you’ll be amazed at how many special books on climate change he has. Most of these books are his own buy and he is very proud of his collection. Some others are his dad’s souvenirs from his business trips abroad. Believe it or not, all you can find on John’s wish lists are titles of new books on climate change and global warming. John once lent his collection to the school library for a book fair and he even gave a talk on causes and effects of global warming at his science club. His audience was fascinated by his explanation of the natural greenhouse effect and the human-enhanced process in which greenhouse gases trap the heat and radiation, thereby raising the earth’s temperature.
1. It can be inferred from the passage that
A. John’s friends don’t care about his book collection.
B. John’s book collection is exploited to the fullest.
C. John spends most of his free time collecting and reading books.
D. John only receives books as birthday presents.
***
Hobby-related holidays are on the way to becoming one of the most lucrative forms of tourism, and younger people are definitely joining in. Of course, sports-related camps have been a huge part of tourism for ages, but what if you’re someone with little interest in tennis or basketball? A good option for you might be a two-week photography tour-with stunning scenery, ancient buildings and sometimes even underwater photography Alternatively, if you are interested in nature, you can spend two weeks in an exotic location helping to identify rare plants and animals – while soaking up some sun and meeting like-minded people.
2. What does the writer say about hobby-related holidays?
A. They have existed for a long time.
B. They are mainly sports-related.
C They are usually for young people.
D They are popular and varied.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1.
John là một người ham đọc sách và chủ đề yêu thích của anh ấy là biến đổi khí hậu. Nhìn vào giá sách của anh ấy, bạn sẽ ngạc nhiên về số lượng sách đặc biệt về biến đổi khí hậu mà anh ấy có. Hầu hết những cuốn sách này là do anh ấy tự mua và anh ấy rất tự hào về bộ sưu tập của mình. Một số khác là quà lưu niệm của cha anh trong những chuyến công tác nước ngoài. Dù bạn có tin hay không, tất cả những gì bạn có thể tìm thấy trong danh sách mong muốn của John là tựa sách mới về biến đổi khí hậu và sự nóng lên toàn cầu. John đã từng cho thư viện trường mượn bộ sưu tập của mình trong một hội chợ sách và thậm chí anh ấy còn thuyết trình về nguyên nhân và tác động của sự nóng lên toàn cầu tại câu lạc bộ khoa học của mình. Khán giả của ông bị cuốn hút bởi lời giải thích của ông về hiệu ứng nhà kính tự nhiên và quá trình do con người tăng cường, trong đó khí nhà kính giữ nhiệt và bức xạ, do đó làm tăng nhiệt độ Trái Đất.
2.
Các kỳ nghỉ liên quan đến sở thích đang trên đường trở thành một trong những hình thức du lịch sinh lợi nhất và những người trẻ tuổi chắc chắn sẽ tham gia. Tất nhiên, các trại liên quan đến thể thao đã là một phần quan trọng của du lịch từ lâu đời, nhưng nếu bạn là một người ít quan tâm đến quần vợt hay bóng rổ? Một lựa chọn tốt cho bạn có thể là một chuyến du lịch chụp ảnh kéo dài hai tuần – với phong cảnh tuyệt đẹp, các tòa nhà cổ kính và đôi khi là chụp ảnh dưới nước Ngoài ra, nếu bạn quan tâm đến thiên nhiên, bạn có thể dành hai tuần ở một địa điểm kỳ lạ để giúp xác định các loài động thực vật quý hiếm – trong khi tắm nắng và gặp gỡ những người cùng chí hướng.
Lời giải:
1. B
Có thể suy ra từ đoạn văn rằng
A. Bạn bè của John không quan tâm đến bộ sưu tập sách của anh ấy.
B. Bộ sưu tập sách của John được khai thác tối đa.
C. John dành phần lớn thời gian rảnh để sưu tầm và đọc sách.
D. John chỉ nhận sách như là quà sinh nhật.
=> Chọn B
Thông tin: John once lent his collection to the school library for a book fair and he even gave a talk on causes and effects of global warming at his science club.
(John đã từng cho thư viện trường mượn bộ sưu tập của mình trong một hội chợ sách và thậm chí anh ấy còn thuyết trình về nguyên nhân và tác động của sự nóng lên toàn cầu tại câu lạc bộ khoa học của mình.)
2. D
Nhà văn nói gì về những kì nghỉ liên quan đến sở thích?
A. Chúng đã tồn tại trong một thời gian dài.
B. Chúng chủ yếu liên quan đến thể thao.
C Chúng thường dành cho những người trẻ tuổi.
D. Chúng phổ biến và đa dạng.
Thông tin: Hobby-related holidays are on the way to becoming one of the most lucrative forms of tourism, and younger people are definitely joining in.
(Các kỳ nghỉ liên quan đến sở thích đang trên đường trở thành một trong những hình thức du lịch sinh lợi nhất và những người trẻ tuổi chắc chắn sẽ tham gia.)
Listening
1. Who is the speaker? (Người nói là ai?)
A. A hairdresser (Thợ cắt tóc)
B. A customer at a hairdresser’s (Một khách hàng tại tiệm làm tóc)
C. A fashion reporter (Một phóng viên thời trang)
2. How does the woman explain why she likes audiobooks?
(Người phụ nữ giải thích tại sao cô ấy thích sách nói như thế nào?)
A. Her father records them.
(Cha của cô ấy ghi lại chúng.)
B. They bring back a good feeling.
(Họ mang lại một cảm giác tốt.)
C. They helped her learn to read.
(Họ đã giúp cô ấy học đọc.)
3. What does the woman say about the sport she liked at school?
(Người phụ nữ nói gì về môn thể thao cô ấy thích ở trường?)
A. Her children are better at it than she was.
(Con của cô ấy giỏi hơn cô ấy.)
B. She was never very good at it.
(Cô ấy chưa bao giờ giỏi việc đó.)
C. She has stopped playing it.
(Cô ấy đã ngừng chơi nó.)
4. Where is the speaker?
(Người nói ở đâu?)
A. in a classroom (trong lớp học)
B. At a job training centre (tại trung tâm dạy nghề)
C. in a library (trong thư viện)
Speaking
Work in pairs. You and a friend are planning a day trip cycling to the countryside. Discuss with your friend what you are going to do. Give reasons for your opinions. Agree on an activity.
(Làm việc theo cặp. Bạn và một người bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi trong ngày đạp xe về vùng nông thôn. Thảo luận với bạn của bạn về những gì bạn sẽ làm. Đưa ra lý do cho ý kiến của bạn. Đồng ý về một hoạt động.)
Lời giải:
A: What do you plan to do for our trip cycling to the countryside this weekend?
(Bạn định làm gì cho chuyến đi đạp xe về vùng nông thôn vào cuối tuần này?)
B: I like the feeling of riding a bike through the forest and up to the mountain. I would like to enjoy the fresh atmosphere in the woods while cycling.
(Tôi thích cảm giác đạp xe xuyên rừng và lên núi. Tôi muốn tận hưởng bầu không khí trong lành trong rừng khi đạp xe.)
A: I’m not keen on the forest because I’m afraid of some insects, I don’t know how to deal with them. What do you think about cycling along the shore?
(Tôi không thích đi rừng vì tôi sợ một số côn trùng, tôi không biết làm thế nào để đối phó với chúng. Bạn nghĩ gì về việc đạp xe dọc theo bờ biển?)
B: It’s great. Because we start in the early morning, it’s a good idea to watch the sun rise.
(Thật tuyệt. Bởi vì chúng ta bắt đầu vào sáng sớm, nên đó là một ý tưởng hay để ngắm mặt trời mọc.)
A: That’s settled then.
(Quyết định vậy đi.)
Writing
You have just attended a meeting of your school’s science club. Write a blog post (150-180 words) about it for the school website.
(Bạn vừa tham dự một cuộc họp của câu lạc bộ khoa học của trường bạn. Viết một bài blog (150-180 từ) về nó cho trang web của trường.)
-
Where and when did the event take place?
(Sự kiện diễn ra ở đâu và khi nào?)
-
Who attended the event?
(Ai tham dự sự kiện?)
-
What happened at the event?
(Điều gì đã xảy ra tại sự kiện?)
-
Give your personal opinion of the event and say what effects the event has had.
(Đưa ra ý kiến cá nhân của bạn về sự kiện và cho biết sự kiện đã có những ảnh hưởng gì.)
Lời giải:
On Sunday last week the ABC school organized a meeting of the school’s science club. It attracted a lot of attention from the students and teachers who are studying and working here. The event was organized in the main school hall.
More than 100 students came to the event to find out more information about science and some activities of the club. Most of them were the students in grade twelves, physics teachers and chemistry teachers.
During the event, the club conducted a lot of experiments related to chemistry and physics. All of them are really useful and can be applied into learning and daily life. The club members and teachers were willing to share knowledge and explain to everyone what goes on at the club. Everyone really enjoyed it.
In my view, the event was really successful. Since the open day, more and more students have registered to join the club. This also promotes the spirit of learning science among the students.
Tạm dịch:
Vào Chủ nhật tuần trước, trường ABC đã tổ chức một cuộc họp của câu lạc bộ khoa học của trường. Nó đã thu hút rất nhiều sự quan tâm của các bạn sinh viên và giáo viên đang học tập và làm việc tại đây. Sự kiện được tổ chức tại hội trường chính của trường.
Hơn 100 sinh viên đã đến tham dự để tìm hiểu thêm thông tin về khoa học và một số hoạt động của câu lạc bộ. Hầu hết họ là học sinh lớp 12, giáo viên vật lý và giáo viên hóa học.
Trong buổi sinh hoạt, câu lạc bộ đã tiến hành rất nhiều thí nghiệm liên quan đến hóa học và vật lý. Tất cả đều thực sự hữu ích và có thể áp dụng vào học tập cũng như cuộc sống hàng ngày. Các thành viên câu lạc bộ và giáo viên sẵn sàng chia sẻ kiến thức và giải thích cho mọi người về những gì diễn ra tại câu lạc bộ. Mọi người thực sự thích nó.
Theo quan điểm của tôi, sự kiện đã thực sự thành công. Kể từ ngày đó, ngày càng có nhiều học sinh đăng ký tham gia CLB. Điều này cũng làm thúc đẩy tinh thần tìm hiểu khoa học của các em học sinh.