Giải Tiếng Anh lớp 5 Review 1
Review 1 trang 40, 41
1. Listen and circle a, b or c.
(Nghe và khoanh a, b hoặc c.)
1.
a. I have a dolphin
(Mình có một con cá heo.)
b. It’s a dolphin.
(Nó là một con cá heo.)
c. I can see a dolphin
(Tôi có thể nhìn thấy con cá heo.)
2. a. Yes, I can.
(Đúng, tôi có thể.)
b. Yes, I do.
(Đúng/ có.)
c. Yes, I am
(Đúng/ phải.)
3. a. I’d like to write stories for children.
(Mình muốn viết truyện cho những đứa trẻ.)
b. I’m a writer.
(Tôi là một nhà văn.)
c. I’d like to be a writer.
(Mình muốn là một nhà văn.)
4. a. He’s in the computer room.
(Anh ấy đang trong phòng máy tính.)
b. He likes playing football.
(Anh ấy thích chơi bóng đá.)
c. He’s active.
(Anh ấy tích cực.)
5. a. I like watering flowers.
(Tôi thích tưới nước cho hoa.)
b. I’m watering flowers.
(Tôi đang tưới nước cho hoa.)
c. I like flowers.
(Tôi thích hoa.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
1. What’s your address?
(Địa chỉ của bạn là gì?)
2. What’s your brother like?
(Em trai bạn thế nào?)
3. What do you do at the weekend?
(Bạn làm gì vào cuối tuần?)
4. What’s your favourite colour?
(Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
Lời giải chi tiết:
1. It’s 25 Queen street.
(Ở số 25 đường Queen.)
2. He’s clever.
(Em ấy thông minh.)
3. I usually water flowers.
(Tôi thường tưới hoa.)
4. My favourite colour is pink.
(Màu sắc yêu thích của tôi là màu hồng.)
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
1. d |
2. a |
3. e |
4. c |
5. b |
1 – d.
Can you tell me about yourself?
(Bạn có thể giới thiệu về bản thân mình không?)
I’m Andy. I’m in Grade 5.
(Mình là Andy. Mình ở khối 5.)
2 – a.
Do you live in this tower?
(Bạn sống ở trong tòa tháp này phải không?)
No, I don’t.
(Không phải.)
3 – e.
Why would you like to be a reporter?
(Tại sao bạn muốn trở thành phóng viên?)
Because I’d like to report the news.
(Bởi vì tôi muốn báo cáo tin tức.)
4 – c.
What do you like doing in your free time?
(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
I like going for a walk.
(Mình thích đi dạo.)
5 – b.
What nationality is he?
(Quốc tịch của anh ấy là gì?)
He’s Malaysian.
(Anh ấy là người Ma-lay-si-a.)
4. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
My name is Henry. I am Australian. I live in a small town. My address is 72 Greenwood Street. I think my town is fantastic. It is always clean and beautiful. The people are friendly and helpful. I am a pupil in Grade 5 at Superstar Primary School. My favourite subject at school is science. I have quite good marks in science lessons. In my free time, I like surfing the Internet and planting flowers. My dream is to become a doctor in the future.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tôi tên là Henry. Tôi là người Úc. Tôi sống trong một thị trấn nhỏ. Địa chỉ của tôi là 72 đường Greenwood. Tôi nghĩ thị trấn của tôi thật tuyệt vời. Nó luôn sạch và đẹp. Mọi người rất thân thiện và hữu ích. Em là học sinh lớp 5 trường tiểu học Superstar. Môn học yêu thích của tôi ở trường là khoa học. Tôi có điểm khá tốt trong các bài học khoa học. Khi rảnh rỗi, tôi thích lướt Internet và trồng hoa. Ước mơ của tôi trong tương lai là trở thành bác sĩ.
Lời giải chi tiết:
ALL ABOUT ME
Name: Henry
Grade: (1) 5
Nationality: (2) Australian
Address: (3) 72 Greenwood Street
Favourite subject: science
Free-time activities: (4) surfing the Internet, planting flowers
Future job: (5) doctor
Tạm dịch:
TẤT CẢ VỀ BẢN THÂN TÔI
Tên: Henry
Khối: 5
Quốc tịch: người Úc
Địa chỉ: số 72 đường Greenwood
Môn học yêu thích: khoa học
Hoạt động trong thời gian rảnh: lướt mạng, trồng hoa
Công việc tương lai: bác sĩ
5. Let’s write.
(Hãy cùng viết.)
Lời giải chi tiết:
My name is Linda. My address is 30 London street. I like planting flowers and cooking with my mom in my free time. I’d like to be an artist in the future.
Tạm dịch
Tên tôi là Linda. Địa chỉ của tôi là 30 đường London. Tôi thích trồng hoa và nấu ăn cùng mẹ vào thời gian rảnh. Tôi muốn trở thành một họa sĩ trong tương lai.
Extension activities trang 42, 43
1. Look and read. Choose and write the correct words on the lines.
(Nhìn và đọc. Chọn và viết từ đúng vào dòng.)
1. I teach English. I have lots of pupils. Where do I work? School
2. I help sick people. I work in a hospital. What am I?
3. I act and tell stories to lots of people. Where do I work?
4. I report news stories. I work in an office, but I travel a lot. What am I?
5. I put out fires. I work in a fire station. What is my job?
6. I plant beautiful flowers and trees. Where do I work?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Tôi dạy tiếng Anh. Tôi có rất nhiều học trò. Tôi làm việc ở đâu?
2. Tôi giúp đỡ người bệnh. Tôi làm việc trong bệnh viện. Tôi là ai?
3. Tôi diễn và kể chuyện cho nhiều người. Tôi làm việc ở đâu?
4. Tôi tường thuật những câu chuyện thời sự. Tôi làm việc ở văn phòng nhưng lại đi du lịch rất nhiều. Tôi là ai?
5. Tôi dập lửa. Tôi làm việc ở trạm cứu hỏa. Công việc của tôi là gì?
6. Tôi trồng hoa và cây đẹp. Tôi làm việc ở đâu?
a. nhà hát
b. phóng viên
c. trường học
d. lính cứu hoả
e. khu vườn
f. bác sĩ
Lời giải chi tiết:
1 – c |
2 – f |
3 – a |
4 – b |
5 – d |
6 – e |
2. Complete the table about jobs.
(Hoàn thành bảng về công việc.)
Lời giải chi tiết:
1. theatre |
2. act and tell stories |
3. firefighter |
4. fire station |
5. gardener |
6. plant trees |
7. office |
8. report news |
9. doctor |
10. help sick people |
Tạm dịch:
Jobs (công việc) |
Working places (nơi làm việc) |
Job actions (hoạt động) |
teacher (giáo viên) |
school (trường học) |
teach children (dạy học sinh) |
actor (diễn viên) |
theatre (rạp hát) |
act and tell stories (diễn và kể chuyện) |
firefighter (lính cứu hỏa) |
fire station (trạm cứu hỏa) |
put out fires (dập lửa) |
gardener (nhà làm vườn) |
garden (vườn) |
plant trees (trồng cây) |
reporter (phóng viên) |
office (văn phòng) |
report news (báo cáo tin tức) |
doctor (bác sĩ) |
hospital (bệnh viện) |
help sick people (giúp người ốm) |
3. Work in groups. Talk about what you want to be in the future. Say why you like this job.
(Làm việc nhóm. Nói về cái bạn muốn làm trong tương lai. Nói tại sao bạn thích công việc này.)
Lời giải chi tiết:
I’d like to be a teacher because I want to teach children.
(Mình muốn làm giáo viên vì mình muốn dạy trẻ con.)
I’d like to be a biological professor because I like studying.
(Mình muốn làm giáo sư sinh học bởi vì mình thích nghiên cứu.)
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 5 Global Success hay, chi tiết khác:
Unit 5: My future job
Review 1
Unit 6: Our school rooms
Unit 7: Out favourite schol activities
Unit 8: In our classroom
Unit 9: Our outdoor activities